



Tính chất hóa học của dung dịch amoniac
In Stock
$34.99
$29.99
Shipping and Returns Policy
- Deliver to United States » Shipping Policy «
- - Shipping Cost: $5.99
- - Handling time: 2-3 business days
- - Transit time: 7-10 business days
- Eligible for » Returns & Refund Policy « within 30 days from the date of delivery
Find similar items here:
dung dịch amoniac không tác dụng với chất nào sau đây
- Phản ứng của amoniac trong dung dịch 1. Dung dịch amoniac không phản ứng với chất nào sau đây NaCl, HCl, Cu(OH)2, AgNO3? 2. Trong các chất sau, chất nào không tác dụng với dung dịch NH3 H2SO4, FeCl3, NaOH, AlCl3? 3. Chất nào sau đây không phản ứng khi cho tác dụng với dung dịch amoniac KNO3, HBr, Zn(OH)2, CuSO4? 4. Dung dịch amoniac không tác dụng với chất nào trong dãy sau HCl, MgO, AgCl, HNO3? 5. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch NH3 CH3COOH, CaCl2, Fe(NO3)3, H2S? 6. Dãy các chất nào sau đây đều không phản ứng với dung dịch amoniac? (K2SO4, NaNO3, BaCl2) 7. Chất nào dưới đây không tạo phức với dung dịch amoniac Cu2+, Ag+, Zn2+, Na+? 8. Dung dịch amoniac không có phản ứng với chất nào sau H3PO4, KOH, Pb(NO3)2, CrCl3? 9. Chất nào sau đây không bị hòa tan trong dung dịch amoniac dư AgCl, Cu(OH)2, Al(OH)3, Fe(OH)3? 10. Trong các chất sau, chất nào không thể hiện tính bazơ khi tác dụng với dung dịch amoniac HCl, H2O, CH3COOH, NH4Cl? 11. Muối nào sau đây không bị thủy phân trong dung dịch amoniac AlCl3, FeCl3, NaCl, CuCl2? 12. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac tạo thành kết tủa hoặc phức chất AgNO3, Ba(NO3)2, ZnCl2, Cu(NO3)2? 13. Dung dịch amoniac không tác dụng với kim loại nào sau đây Cu, Ag, Al, Na? 14. Oxit kim loại nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac CuO, ZnO, MgO, Fe2O3? 15. Chất nào sau đây không thể làm đổi màu quỳ tím ẩm sang xanh NH3, NaOH, KOH, NaCl? 16. Dung dịch amoniac không phản ứng với axit nào sau đây HCl, H2SO4 loãng, HNO3 đặc nóng, H3PO4? 17. Chất nào sau đây không tác dụng với dung dịch amoniac để tạo thành khí HCl đặc, H2S, Cl2, O2? 18. Dung dịch amoniac không phản ứng với dung dịch muối nào sau đây CuCl2, FeCl3, NaCl, AgNO3? 19. Chất nào sau đây không có khả năng nhận proton từ dung dịch amoniac H2O, CH3COOH, HCl, NH4+? 20. Dung dịch amoniac không được dùng để làm khô khí nào sau đây HCl, SO2, CO2, NH3? 21. Chất nào sau đây không tác dụng với dung dịch amoniac tạo thành bazơ mạnh hơn HCl, H2O, CH3COOH, HSO4-? 22. Dung dịch amoniac không phản ứng với chất hữu cơ nào sau đây CH3COOH, C2H5OH, C6H5OH (phenol), CH3CHO? 23. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành muối amoni HCl, H2SO4, HNO3, NaOH? 24. Dung dịch amoniac không hòa tan chất rắn nào sau đây Cu(OH)2, AgCl, Al(OH)3, S? 25. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac tạo thành phức amin Cu2+, Ag+, Fe3+, Zn2+? 26. Dung dịch amoniac không thể hiện tính khử khi tác dụng với chất nào sau đây O2 (xt Pt), Cl2, KMnO4, H2? 27. Chất nào sau đây không bị amoniac hóa trong dung dịch Al3+, Cu2+, Ag+, Na+? 28. Dung dịch amoniac không phản ứng với halogen nào sau đây F2, Cl2, Br2, I2? 29. Chất nào sau đây không tác dụng với dung dịch amoniac để tạo thành sản phẩm có màu đặc trưng CuSO4, FeCl3, AgNO3, NaCl? 30. Dung dịch amoniac không phản ứng với este nào sau đây CH3COOCH3, HCOOC2H5, CH3COOC2H5, CH3Cl? 31. Chất nào sau đây không làm tăng độ pH của dung dịch khi thêm vào dung dịch amoniac HCl, H2O, NaOH, KOH? 32. Dung dịch amoniac không phản ứng với anđehit nào sau đây HCHO, CH3CHO, C6H5CHO, CH4? 33. Chất nào sau đây không bị khử bởi amoniac (khi đun nóng với chất xúc tác) CuO, Ag2O, Fe2O3, MgO? 34. Dung dịch amoniac không phản ứng với ancol nào sau đây CH3OH, C2H5OH, C6H5OH, CH3OCH3? 35. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành amit CH3COOH, HCOONH4, C2H5COOH, C6H5COOH? 36. Dung dịch amoniac không phản ứng với cacbohidrat nào sau đây glucozơ, fructozơ, saccarozơ, benzen? 37. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac tạo thành amin CH3Cl, C2H5Br, C6H5I, CH4? 38. Dung dịch amoniac không phản ứng với amino axit nào sau đây glyxin, alanin, valin, toluen? 39. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành imin hoặc enamin CH3CHO, CH3COCH3, HCHO, CH3CH2CH3? 40. Dung dịch amoniac không phản ứng với nitrobenzen trong điều kiện thường? 41. Chất nào sau đây không bị oxi hóa bởi dung dịch amoniac có xúc tác Pt và nhiệt độ NH3, CO, NO, N2? 42. Dung dịch amoniac không phản ứng với photpho trắng hay photpho đỏ? 43. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành hidrazin hoặc dẫn xuất NaClO, H2O2, KMnO4, HNO3? 44. Dung dịch amoniac không phản ứng với silic oxit (SiO2)? 45. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành nitrua kim loại Mg, Ca, Al, Au? 46. Dung dịch amoniac không phản ứng với lưu huỳnh (S)? 47. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành sunfua kim loại CuS, ZnS, FeS, Na2S? 48. Dung dịch amoniac không phản ứng với cacbon (C)? 49. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành xianua kim loại HCN, KCN, AgCN, NaCl? 50. Dung dịch amoniac không phản ứng với borax (Na2B4O7)? 51. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành phosphat kim loại H3PO4, Na3PO4, Ca3(PO4)2, NaCl? 52. Dung dịch amoniac không phản ứng với silicat kim loại (ví dụ Na2SiO3)? 53. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành cromat hoặc dicromat K2CrO4, K2Cr2O7, Cr(OH)3, NaCl? 54. Dung dịch amoniac không phản ứng với mangan đioxit (MnO2) trong điều kiện thường? 55. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành pemanganat KMnO4, MnO2 (trong môi trường kiềm), MnSO4, NaCl? 56. Dung dịch amoniac không phản ứng với clorat hoặc peclorat kim loại (ví dụ KClO3, KClO4)? 57. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành bromat hoặc pebromat KBrO3, KBrO4, Br2 (trong môi trường kiềm), NaCl? 58. Dung dịch amoniac không phản ứng với iodat hoặc peiodat kim loại (ví dụ KIO3, KIO4)? 59. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành nitrat kim loại HNO3, NaNO3, AgNO3, NaCl? 60. Dung dịch amoniac không phản ứng với nitrit kim loại (ví dụ NaNO2)? 61. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành sunfit hoặc sunfat kim loại SO2, Na2SO3, Na2SO4, NaCl? 62. Dung dịch amoniac không phản ứng với thiosunfat kim loại (ví dụ Na2S2O3)? 63. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành cacbonat hoặc hidrocacbonat CO2, Na2CO3, NaHCO3, NaCl? 64. Dung dịch amoniac không phản ứng với axetat kim loại (ví dụ CH3COONa)? 65. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành oxalat kim loại H2C2O4, Na2C2O4, CaC2O4, NaCl? 66. Dung dịch amoniac không phản ứng với tartrat kim loại (ví dụ NaKC4H4O6)? 67. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành citrat kim loại axit citric, natri citrat, canxi citrat, NaCl? 68. Dung dịch amoniac không phản ứng với stearat kim loại (ví dụ natri stearat)? 69. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành oleat kim loại (ví dụ natri oleat)? 70. Dung dịch amoniac không phản ứng với panmitat kim loại (ví dụ natri panmitat)? 71. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành glixerat kim loại glixerol, axit glixeric, natri glixerat, NaCl? 72. Dung dịch amoniac không phản ứng với lactat kim loại (ví dụ natri lactat)? 73. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành benzoat kim loại (ví dụ natri benzoat)? 74. Dung dịch amoniac không phản ứng với salicylat kim loại (ví dụ natri salicylat)? 75. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành ftalat kim loại (ví dụ natri ftalat)? 76. Dung dịch amoniac không phản ứng với malonat kim loại (ví dụ natri malonat)? 77. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành succinat kim loại (ví dụ natri succinat)? 78. Dung dịch amoniac không phản ứng với adipat kim loại (ví dụ natri adipat)? 79. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành sebacat kim loại (ví dụ natri sebacat)? 80. Dung dịch amoniac không phản ứng với format kim loại (ví dụ natri format)? 81. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành propionat kim loại (ví dụ natri propionat)? 82. Dung dịch amoniac không phản ứng với butirat kim loại (ví dụ natri butirat)? 83. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành valerat kim loại (ví dụ natri valerat)? 84. Dung dịch amoniac không phản ứng với caproat kim loại (ví dụ natri caproat)? 85. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành enantat kim loại (ví dụ natri enantat)? 86. Dung dịch amoniac không phản ứng với caprylat kim loại (ví dụ natri caprylat)? 87. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành pelargonat kim loại (ví dụ natri pelargonat)? 88. Dung dịch amoniac không phản ứng với caprat kim loại (ví dụ natri caprat)? 89. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành undecylenat kim loại (ví dụ natri undecylenat)? 90. Dung dịch amoniac không phản ứng với laurat kim loại (ví dụ natri laurat)? 91. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành myristat kim loại (ví dụ natri myristat)? 92. Dung dịch amoniac không phản ứng với pentadecanoat kim loại (ví dụ natri pentadecanoat)? 93. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành margarat kim loại (ví dụ natri margarat)? 94. Dung dịch amoniac không phản ứng với nonadecanoat kim loại (ví dụ natri nonadecanoat)? 95. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành arachidat kim loại (ví dụ natri arachidat)? 96. Dung dịch amoniac không phản ứng với henicosanoat kim loại (ví dụ natri henicosanoat)? 97. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành behenat kim loại (ví dụ natri behenat)? 98. Dung dịch amoniac không phản ứng với tricosanoat kim loại (ví dụ natri tricosanoat)? 99. Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch amoniac để tạo thành lignocerat kim loại (ví dụ natri lignocerat)? 100. Dung dịch amoniac không phản ứng với cerotat kim loại (ví dụ natri cerotat)?
- Dung dịch amoniac không tác dụng với chất nào?
- Tính chất hóa học của dung dịch amoniac
-
Next Day Delivery by USPS
Find out more
Order by 9pm (excludes Public holidays)
$11.99
-
Express Delivery - 48 Hours
Find out more
Order by 9pm (excludes Public holidays)
$9.99
-
Standard Delivery $6.99 Find out more
Delivered within 3 - 7 days (excludes Public holidays).
-
Store Delivery $6.99 Find out more
Delivered to your chosen store within 3-7 days
Spend over $400 (excluding delivery charge) to get a $20 voucher to spend in-store -
International Delivery Find out more
International Delivery is available for this product. The cost and delivery time depend on the country.
You can now return your online order in a few easy steps. Select your preferred tracked returns service. We have print at home, paperless and collection options available.
You have 28 days to return your order from the date it’s delivered. Exclusions apply.
View our full Returns and Exchanges information.
Our extended Christmas returns policy runs from 28th October until 5th January 2025, all items purchased online during this time can be returned for a full refund.
No reviews yet. Only logged in customers who have purchased this product may leave a review.