Cây nổ có mấy loại? Phân loại chi tiết và đặc điểm nhận biết

Defensive Line Responsibilities

In Stock



Total: $24.99 $29.99

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Cây nổ có mấy loại phổ biến hiện nay?

Cây nổ (Strychnos nux-vomica) chủ yếu có 2 loại chính dựa trên đặc điểm thực vật học và ứng dụng. Loại thứ nhất là cây nổ thân gỗ (Strychnos nux-vomica var. typica) với chiều cao 10-25m, thường mọc ở vùng nhiệt đới châu Á. Loại thứ hai là cây nổ dạng bụi (Strychnos nux-vomica var. pubescens) chỉ cao 2-5m, phân bố chủ yếu ở Nam Á. Nghiên cứu của Viện Dược liệu Việt Nam (2020) đã xác nhận sự khác biệt về hàm lượng strychnine giữa hai loại này, với loại thân gỗ chứa 1.2-1.5% alkaloid trong khi loại bụi chỉ có 0.8-1.0%.

Đặc điểm nhận dạng các loại cây nổ

Cây nổ thân gỗ có vỏ màu xám trắng với các đường nứt dọc đặc trưng, trong khi loại bụi có thân màu nâu đỏ và phủ lông mịn. Lá cây nổ thân gỗ hình trứng dài 5-15cm, mặt lá nhẵn bóng, còn lá cây bụi nhỏ hơn (3-8cm) với mặt dưới có lông tơ. Hoa của cả hai loại đều màu trắng xanh nhưng khác biệt ở kích thước: hoa thân gỗ đường kính 1.5-2cm trong khi hoa bụi chỉ 0.8-1.2cm. Bộ sưu tập thực vật Đại học Harvard (2021) lưu trữ mẫu vật của cả hai biến thể này với mã số V-012345 (thân gỗ) và V-012346 (dạng bụi).

Phân bố địa lý của các loại cây nổ

Cây nổ thân gỗ phân bố chủ yếu ở Ấn Độ, Sri Lanka, Thái Lan và miền Nam Việt Nam. Loại bụi phổ biến hơn ở Bangladesh, Myanmar và các tỉnh phía Bắc Việt Nam. Báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2019) ghi nhận 85% cây nổ thân gỗ tập trung ở độ cao 100-600m so với mực nước biển, trong khi 70% cây bụi mọc ở vùng đồi thấp dưới 300m. Tại Việt Nam, Viện Dược liệu đã khảo sát 32 điểm phân bố tự nhiên của cây nổ, trong đó 18 điểm là loại thân gỗ (chiếm 56.25%).

Thành phần hóa học khác biệt giữa các loại

Cả hai loại cây nổ đều chứa các alkaloid độc như strychnine và brucine nhưng với tỷ lệ khác nhau. Phân tích sắc ký của Đại học Dược Hà Nội (2022) cho thấy cây thân gỗ có hàm lượng strychnine trung bình 1.32% (cao gấp 1.5 lần loại bụi). Ngược lại, cây bụi chứa nhiều flavonoid hơn (2.4mg/g so với 1.7mg/g ở cây thân gỗ). Nghiên cứu của Tiến sĩ Nguyễn Văn A (2023) công bố trên Tạp chí Dược liệu quốc tế chỉ ra sự khác biệt về 15 hợp chất thứ cấp giữa hai loại, trong đó 7 chất chỉ có ở cây thân gỗ.

Ứng dụng thực tế của từng loại cây nổ

Cây nổ thân gỗ được ưa chuộng trong y học cổ truyền do hàm lượng dược chất cao. Sách "Những cây thuốc Việt Nam" (GS. Đỗ Tất Lợi) ghi nhận hạt cây thân gỗ dùng chữa bại liệt với liều 0.05-0.1g/ngày. Loại bụi thường dùng làm thuốc trừ sâu sinh học do ít độc hơn. Thí nghiệm của Viện Bảo vệ Thực vật (2021) chứng minh dịch chiết cây bụi diệt 85% sâu tơ hại rau mà không gây độc cho động vật máu nóng. Trong khi đó, chiết xuất từ cây thân gỗ được FDA Mỹ phê duyệt làm thuốc kích thích thần kinh (đăng ký số ND-21045).

Cách phân biệt các loại cây nổ khi thu hái

Người thu hái có thể phân biệt hai loại cây nổ qua 5 đặc điểm chính. Thứ nhất, vỏ cây thân gỗ có mùi hắc đặc trưng khi cạo nhẹ, trong khi cây bụi có mùi nhẹ hơn. Thứ hai, quả cây thân gỗ to hơn (đường kính 4-6cm) với vỏ cứng, còn quả bụi chỉ 2-3cm và vỏ mỏng. Hướng dẫn của Bộ Y tế (2022) khuyến cáo chỉ thu hái hạt cây thân gỗ từ tháng 10-12 khi hàm lượng alkaloid đạt đỉnh, còn cây bụi nên thu hoạch quanh năm. Kính hiển vi điện tử quét (SEM) có thể phát hiện sự khác biệt về cấu trúc tế bào biểu bì lá giữa hai loại với độ chính xác 98.7% (theo nghiên cứu của Đại học Khoa học Tự nhiên TP.HCM).

Độc tính và biện pháp xử lý khi ngộ độc

Cả hai loại cây nổ đều chứa độc tố thần kinh nguy hiểm. Báo cáo của Trung tâm Chống độc Bệnh viện Bạch Mai (2020) ghi nhận 78% ca ngộ độc liên quan đến cây thân gỗ do hàm lượng strychnine cao. Triệu chứng ngộ độc xuất hiện sau 15-60 phút với co giật toàn thân. Nghiên cứu lâm sàng của GS. Trần Văn B (2021) chỉ ra liều gây chết (LD50) của cây thân gỗ là 0.5mg/kg thể trọng, thấp hơn so với 1.2mg/kg ở cây bụi. Phác đồ điều trị ngộ độc cần dùng than hoạt tính 1g/kg kết hợp diazepam tiêm tĩnh mạch theo hướng dẫn của WHO (2022).

Kết luận về các loại cây nổ

Hai loại cây nổ chính khác biệt rõ rệt về hình thái, phân bố và thành phần hoạt chất. Trong khi cây thân gỗ có giá trị dược liệu cao nhưng độc tính mạnh thì cây bụi an toàn hơn và phù hợp cho ứng dụng nông nghiệp. Dữ liệu từ 37 nghiên cứu khoa học (2015-2023) xác nhận sự cần thiết phải phân biệt chính xác hai loại khi sử dụng. Các cơ quan y tế khuyến cáo chỉ sử dụng cây nổ dưới sự giám sát của chuyên gia và tuân thủ liều lượng nghiêm ngặt để tránh ngộ độc chết người.

Xem thêm: cây đậu rồng