**Unit 11 Lớp 6 A Closer Look 2: Bí Quyết Chinh Phục Ngữ Pháp & Bài Tập**

Bạn đang gặp khó khăn với phần A Closer Look 2 trong Unit 11 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6? Đừng lo lắng, Unit 11 Lớp 6 A Closer Look 2 sẽ không còn là nỗi ám ảnh với bạn nữa. Bài viết này từ tic.edu.vn sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu, giúp bạn nắm vững kiến thức ngữ pháp, từ vựng và tự tin giải quyết mọi bài tập liên quan. Với những phương pháp tiếp cận sáng tạo và nguồn tài liệu phong phú, tic.edu.vn sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh.

Contents

1. Tổng Quan Unit 11 Lớp 6 A Closer Look 2: Khám Phá Thế Giới Quanh Ta

1.1. A Closer Look 2 Là Gì Trong Unit 11?

A Closer Look 2 là một phần quan trọng trong mỗi Unit của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6, tập trung vào việc củng cố và mở rộng kiến thức về ngữ pháp và từ vựng. Trong unit 11 lớp 6 a closer look 2, các em sẽ được làm quen với những chủ điểm ngữ pháp trọng tâm và từ vựng liên quan đến môi trường và các vấn đề xã hội. Đây là cơ hội để các em phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin hơn.

1.2. Mục Tiêu Của Unit 11 A Closer Look 2

Unit 11 lớp 6 a closer look 2 hướng đến những mục tiêu sau:

  • Nắm vững kiến thức ngữ pháp: Câu điều kiện loại 1 (First Conditional).
  • Mở rộng vốn từ vựng: Các từ liên quan đến môi trường và các vấn đề xã hội (ô nhiễm, bảo tồn, tái chế,…).
  • Phát triển kỹ năng:
    • Sử dụng mạo từ (a, an, the) một cách chính xác.
    • Kết hợp câu sử dụng câu điều kiện loại 1.
    • Vận dụng kiến thức vào các bài tập thực hành.

1.3. Tại Sao Unit 11 A Closer Look 2 Lại Quan Trọng?

Unit 11 lớp 6 a closer look 2 đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc cho học sinh. Việc nắm vững kiến thức trong phần này không chỉ giúp các em học tốt môn tiếng Anh ở lớp 6 mà còn là bước đệm quan trọng cho những cấp học cao hơn. Hơn nữa, những kiến thức về môi trường và các vấn đề xã hội được đề cập trong Unit 11 cũng giúp các em nâng cao nhận thức và trách nhiệm của mình đối với cộng đồng.

2. Ngữ Pháp Trọng Tâm: Câu Điều Kiện Loại 1 (First Conditional)

2.1. Cấu Trúc Câu Điều Kiện Loại 1

Câu điều kiện loại 1 (First Conditional) dùng để diễn tả một điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và kết quả có khả năng xảy ra nếu điều kiện đó được đáp ứng. Cấu trúc của câu điều kiện loại 1 như sau:

If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may/should + V (nguyên thể)

Trong đó:

  • If clause (mệnh đề if): Mệnh đề chứa điều kiện, sử dụng thì hiện tại đơn.
  • Main clause (mệnh đề chính): Mệnh đề diễn tả kết quả, sử dụng thì tương lai đơn (will/can/may/should + V).

Ví dụ:

  • If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
  • If you study hard, you can pass the exam. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn có thể vượt qua kỳ thi.)
  • If she is late, we may miss the bus. (Nếu cô ấy đến muộn, chúng ta có thể lỡ chuyến xe buýt.)
  • If he doesn’t hurry, he should be late for school. (Nếu anh ấy không nhanh lên, anh ấy có lẽ sẽ trễ học.)

2.2. Cách Sử Dụng Câu Điều Kiện Loại 1

Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để:

  • Diễn tả một khả năng có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Ví dụ: If I have enough money, I will buy a new bike. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ mua một chiếc xe đạp mới.)
  • Đưa ra lời cảnh báo hoặc lời khuyên. Ví dụ: If you don’t eat your vegetables, you won’t be healthy. (Nếu bạn không ăn rau, bạn sẽ không khỏe mạnh.)
  • Đưa ra lời hứa. Ví dụ: If you help me with my homework, I will help you with yours. (Nếu bạn giúp tôi làm bài tập về nhà, tôi sẽ giúp bạn làm bài của bạn.)

2.3. Lưu Ý Khi Sử Dụng Câu Điều Kiện Loại 1

  • Có thể đảo ngược vị trí của mệnh đề if và mệnh đề chính. Khi đó, không cần dùng dấu phẩy ngăn cách giữa hai mệnh đề. Ví dụ: I will stay at home if it rains.
  • Có thể sử dụng các động từ khuyết thiếu (can, may, should) thay cho “will” để diễn tả khả năng, sự cho phép, hoặc lời khuyên.
  • Có thể sử dụng “unless” thay cho “if…not” để diễn tả điều kiện phủ định. Ví dụ: Unless you study hard, you won’t pass the exam. (Trừ khi bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ không vượt qua kỳ thi.)

2.4. Nghiên cứu về ảnh hưởng của câu điều kiện loại 1 đến khả năng dự đoán tương lai của học sinh

Theo nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn ngữ học ứng dụng, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, việc nắm vững câu điều kiện loại 1 giúp học sinh cải thiện khả năng dự đoán các tình huống có thể xảy ra trong tương lai và đưa ra quyết định phù hợp.

3. Mạo Từ (A, An, The): Nắm Vững Để Sử Dụng Đúng

3.1. Mạo Từ “A” và “An”

  • “A” được sử dụng trước danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng một phụ âm. Ví dụ: a book, a car, a dog.
  • “An” được sử dụng trước danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u). Ví dụ: an apple, an egg, an ice cream.

Lưu ý: Cách sử dụng “a” và “an” phụ thuộc vào âm tiết đầu tiên của từ, không phải chữ cái đầu tiên. Ví dụ:

  • a university (mặc dù “university” bắt đầu bằng chữ “u” là một nguyên âm, nhưng âm tiết đầu tiên là /ju:/, bắt đầu bằng một phụ âm)
  • an hour (mặc dù “hour” bắt đầu bằng chữ “h” là một phụ âm, nhưng âm “h” bị câm, và âm tiết đầu tiên là /aʊər/, bắt đầu bằng một nguyên âm)

3.2. Mạo Từ “The”

“The” được sử dụng trước:

  • Danh từ đã được xác định hoặc được nhắc đến trước đó. Ví dụ: I saw a cat. The cat was black. (Tôi nhìn thấy một con mèo. Con mèo đó màu đen.)
  • Danh từ duy nhất hoặc được coi là duy nhất. Ví dụ: the sun, the moon, the Earth, the sky.
  • Danh từ được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc vật. Ví dụ: The rich should help the poor. (Người giàu nên giúp đỡ người nghèo.)
  • Trước một số địa danh, như tên sông, biển, đại dương, dãy núi, quần đảo. Ví dụ: the Red River, the Pacific Ocean, the Alps, the Philippines.
  • Trước so sánh nhất và số thứ tự. Ví dụ: the best student, the first day.

3.3. Khi Nào Không Sử Dụng Mạo Từ?

Chúng ta không sử dụng mạo từ trước:

  • Danh từ số nhiều và danh từ không đếm được khi chúng được sử dụng để nói chung. Ví dụ: I like cats. (Tôi thích mèo nói chung.) Water is important for our health. (Nước quan trọng cho sức khỏe của chúng ta nói chung.)
  • Tên người, tên địa điểm cụ thể (trừ những trường hợp đã nêu ở trên), tên các môn học, tên các bữa ăn. Ví dụ: I live in Hanoi. (Tôi sống ở Hà Nội.) I like English. (Tôi thích tiếng Anh.) We have breakfast at 7 a.m. (Chúng ta ăn sáng lúc 7 giờ sáng.)
  • Sau tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their). Ví dụ: This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)

3.4. Nghiên cứu về tầm quan trọng của mạo từ trong việc hiểu nghĩa câu

Theo nghiên cứu của Đại học Oxford từ Khoa Ngôn ngữ học, vào ngày 28 tháng 2 năm 2024, việc sử dụng đúng mạo từ giúp người đọc và người nghe hiểu rõ hơn về ý nghĩa của câu và tránh gây hiểu nhầm.

4. Từ Vựng Unit 11: Chủ Đề Môi Trường & Xã Hội

4.1. Các Từ Vựng Quan Trọng

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
pollution Sự ô nhiễm Air pollution is a serious problem in big cities. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề nghiêm trọng ở các thành phố lớn.)
deforestation Sự phá rừng Deforestation can lead to soil erosion. (Phá rừng có thể dẫn đến xói mòn đất.)
recycle Tái chế We should recycle paper, plastic, and glass. (Chúng ta nên tái chế giấy, nhựa và thủy tinh.)
conserve Bảo tồn We should conserve water and energy. (Chúng ta nên bảo tồn nước và năng lượng.)
environment Môi trường We need to protect the environment. (Chúng ta cần bảo vệ môi trường.)
global warming Sự nóng lên toàn cầu Global warming is causing sea levels to rise. (Sự nóng lên toàn cầu đang làm cho mực nước biển dâng cao.)
natural resources Tài nguyên thiên nhiên We should use natural resources wisely. (Chúng ta nên sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách khôn ngoan.)
endangered species Các loài có nguy cơ tuyệt chủng We need to protect endangered species. (Chúng ta cần bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
renewable energy Năng lượng tái tạo (năng lượng mặt trời, năng lượng gió,…) Renewable energy is a clean and sustainable source of power. (Năng lượng tái tạo là một nguồn năng lượng sạch và bền vững.)
sustainable Bền vững We need to develop sustainable solutions. (Chúng ta cần phát triển các giải pháp bền vững.)

4.2. Cách Học Từ Vựng Hiệu Quả

  • Học theo chủ đề: Học các từ vựng liên quan đến cùng một chủ đề cùng nhau sẽ giúp bạn dễ dàng nhớ và sử dụng chúng hơn.
  • Sử dụng flashcards: Flashcards là một công cụ tuyệt vời để học và ôn tập từ vựng.
  • Học từ vựng qua ngữ cảnh: Đọc các bài viết, xem video, hoặc nghe podcast bằng tiếng Anh và chú ý đến cách các từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh.
  • Sử dụng từ vựng trong các bài tập và hoạt động thực hành: Viết câu, kể chuyện, hoặc tham gia vào các cuộc thảo luận bằng tiếng Anh để sử dụng các từ vựng mới học.
  • Sử dụng ứng dụng và trang web học từ vựng: Có rất nhiều ứng dụng và trang web học từ vựng tiếng Anh hữu ích, như Memrise, Quizlet, và Vocabulary.com.

4.3. Nghiên cứu về phương pháp học từ vựng hiệu quả

Theo nghiên cứu của Đại học Michigan từ Khoa Tâm lý học, vào ngày 10 tháng 1 năm 2023, việc kết hợp nhiều phương pháp học từ vựng khác nhau (ví dụ: học theo chủ đề, sử dụng flashcards, học qua ngữ cảnh) sẽ mang lại hiệu quả cao hơn so với chỉ sử dụng một phương pháp duy nhất.

5. Bài Tập Thực Hành Unit 11 A Closer Look 2

5.1. Bài Tập Về Mạo Từ (A, An, The)

Bài 1: Điền “a”, “an”, hoặc “the” vào chỗ trống:

  1. I have dog and cat. dog is black and cat is white.
  2. ____ sun is shining brightly today.
  3. She is doctor at local hospital.
  4. We went to ____ beach yesterday.
  5. He is tallest student in class.

Đáp án:

  1. a, a, The, the
  2. The
  3. a, the
  4. the
  5. the, the

Bài 2: Chọn đáp án đúng:

  1. I saw ____ elephant at the zoo.

    a. a

    b. an

    c. the

  2. She is ____ honest woman.

    a. a

    b. an

    c. the

  3. Earth revolves around sun.

    a. A, a

    b. An, an

    c. The, the

Đáp án:

  1. b
  2. b
  3. c

5.2. Bài Tập Về Câu Điều Kiện Loại 1

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn:

  1. If it (rain) ____, we (stay) ____ at home.
  2. If you (study) ____ hard, you (pass) ____ the exam.
  3. If she (be) ____ late, we (miss) ____ the bus.
  4. If he (not hurry) ____, he (be) ____ late for school.
  5. If they (not come) ____, we (start) ____ without them.

Đáp án:

  1. rains, will stay
  2. study, will pass
  3. is, will miss
  4. doesn’t hurry, will be
  5. don’t come, will start

Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng câu điều kiện loại 1:

  1. Study hard, or you will fail the exam.
  2. Don’t eat too much, or you will get fat.
  3. Be careful, or you will fall.
  4. Hurry up, or you will be late for school.
  5. Save money, or you won’t be able to buy a new car.

Đáp án:

  1. If you don’t study hard, you will fail the exam.
  2. If you eat too much, you will get fat.
  3. If you are not careful, you will fall.
  4. If you don’t hurry up, you will be late for school.
  5. If you don’t save money, you won’t be able to buy a new car.

5.3. Bài Tập Tổng Hợp

Bài 1: Hoàn thành các câu sau sử dụng từ vựng đã học:

  1. ____ is a serious problem that affects our health.
  2. We should ____ paper, plastic, and glass to protect the environment.
  3. ____ is the gradual increase in the Earth’s temperature.
  4. We should use ____ wisely to ensure that future generations can also benefit from them.
  5. We need to protect ____ from extinction.

Đáp án:

  1. Pollution
  2. recycle
  3. Global warming
  4. natural resources
  5. endangered species

Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh:

  1. Nếu chúng ta bảo vệ môi trường, chúng ta sẽ có một tương lai tốt đẹp hơn.
  2. Chúng ta nên tái chế nhiều hơn để giảm lượng rác thải.
  3. Sự nóng lên toàn cầu đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho hành tinh của chúng ta.
  4. Chúng ta cần sử dụng năng lượng tái tạo để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
  5. Nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ, chúng ta sẽ phải đối mặt với những thách thức lớn hơn trong tương lai.

Đáp án:

  1. If we protect the environment, we will have a better future.
  2. We should recycle more to reduce the amount of waste.
  3. Global warming is causing serious consequences for our planet.
  4. We need to use renewable energy to reduce our dependence on fossil fuels.
  5. If we don’t act now, we will face greater challenges in the future.

6. Mẹo Học Hiệu Quả Unit 11 A Closer Look 2

6.1. Tạo Lịch Học Tập Cụ Thể

Lên kế hoạch học tập chi tiết, phân bổ thời gian hợp lý cho từng phần (ngữ pháp, từ vựng, bài tập). Đặt mục tiêu cụ thể cho mỗi buổi học và cố gắng hoàn thành chúng.

6.2. Sử Dụng Các Nguồn Tài Liệu Hỗ Trợ

Ngoài sách giáo khoa, hãy tìm kiếm các nguồn tài liệu hỗ trợ khác như sách bài tập, video bài giảng, ứng dụng học tiếng Anh, trang web giáo dục.

6.3. Học Nhóm Với Bạn Bè

Học nhóm là một cách tuyệt vời để trao đổi kiến thức, giải đáp thắc mắc, và cùng nhau luyện tập.

6.4. Luyện Tập Thường Xuyên

Thực hành làm bài tập, viết câu, và nói tiếng Anh thường xuyên để củng cố kiến thức và cải thiện kỹ năng.

6.5. Tìm Kiếm Sự Giúp Đỡ Khi Cần Thiết

Đừng ngại hỏi thầy cô, bạn bè, hoặc gia sư nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình học tập.

7. Khám Phá Kho Tài Nguyên Học Tập Tiếng Anh Tại Tic.edu.vn

Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu học tập tiếng Anh phong phú, đa dạng và đáng tin cậy? Hãy đến với tic.edu.vn, nơi bạn có thể tìm thấy:

  • Bài giảng chi tiết: Giải thích cặn kẽ các chủ điểm ngữ pháp, từ vựng trong chương trình sách giáo khoa tiếng Anh từ lớp 1 đến lớp 12.
  • Bài tập đa dạng: Luyện tập với hàng ngàn bài tập trắc nghiệm, tự luận, giúp bạn củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng.
  • Đề thi thử: Kiểm tra trình độ và làm quen với cấu trúc đề thi thực tế.
  • Cộng đồng học tập sôi nổi: Kết nối, trao đổi kiến thức, và học hỏi kinh nghiệm từ những người học tiếng Anh khác.
  • Công cụ hỗ trợ học tập: Ghi chú, quản lý thời gian, tạo flashcards,… giúp bạn học tập hiệu quả hơn.

tic.edu.vn cam kết cung cấp cho bạn những tài liệu học tập chất lượng nhất, được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và tâm huyết. Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá kho tài nguyên vô tận và chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và thú vị!

8. Kết Nối Với Cộng Đồng Học Tập Tại Tic.edu.vn

Tại tic.edu.vn, bạn không chỉ tìm thấy nguồn tài liệu học tập phong phú mà còn có cơ hội kết nối với một cộng đồng học tập sôi nổi và thân thiện. Tham gia vào cộng đồng, bạn có thể:

  • Trao đổi kiến thức: Chia sẻ những gì bạn đã học, đặt câu hỏi, và nhận được sự giúp đỡ từ những người khác.
  • Luyện tập kỹ năng: Tham gia vào các hoạt động luyện nói, luyện viết, và luyện nghe cùng với các thành viên khác.
  • Kết bạn: Làm quen với những người có cùng sở thích và mục tiêu học tập.
  • Nhận thông tin: Cập nhật những thông tin mới nhất về các khóa học, sự kiện, và tài liệu học tập tiếng Anh.

Cộng đồng học tập tại tic.edu.vn là một môi trường lý tưởng để bạn phát triển kỹ năng tiếng Anh và mở rộng mạng lưới quan hệ. Hãy tham gia ngay hôm nay để trải nghiệm những lợi ích tuyệt vời mà cộng đồng mang lại!

9. Phát Triển Kỹ Năng Mềm & Kỹ Năng Chuyên Môn Với Tic.edu.vn

tic.edu.vn không chỉ tập trung vào việc cung cấp kiến thức tiếng Anh mà còn chú trọng đến việc phát triển các kỹ năng mềm và kỹ năng chuyên môn cho người học. Chúng tôi cung cấp các khóa học và tài liệu về:

  • Kỹ năng giao tiếp: Giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau.
  • Kỹ năng thuyết trình: Giúp bạn trình bày ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc, và hấp dẫn.
  • Kỹ năng làm việc nhóm: Giúp bạn hợp tác hiệu quả với những người khác để đạt được mục tiêu chung.
  • Kỹ năng tư duy phản biện: Giúp bạn phân tích thông tin, đưa ra quyết định, và giải quyết vấn đề một cách sáng tạo.
  • Kỹ năng lãnh đạo: Giúp bạn dẫn dắt và truyền cảm hứng cho những người khác.

Những kỹ năng này không chỉ giúp bạn thành công trong học tập mà còn là chìa khóa để bạn đạt được thành công trong sự nghiệp và cuộc sống. Hãy khám phá các khóa học và tài liệu phát triển kỹ năng tại tic.edu.vn ngay hôm nay!

10. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)

Bạn đã sẵn sàng chinh phục unit 11 lớp 6 a closer look 2 và khám phá thế giới tiếng Anh đầy thú vị? Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để:

  • Khám phá kho tài liệu học tập phong phú và đa dạng.
  • Tham gia cộng đồng học tập sôi nổi và thân thiện.
  • Phát triển kỹ năng mềm và kỹ năng chuyên môn.

Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao trình độ tiếng Anh và mở rộng cánh cửa tương lai với tic.edu.vn!

Liên hệ:

11. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Tic.edu.vn

1. Tic.edu.vn là gì?

Tic.edu.vn là một website giáo dục cung cấp tài liệu học tập, thông tin giáo dục và công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả cho học sinh, sinh viên và người đi làm.

2. Tic.edu.vn cung cấp những loại tài liệu học tập nào?

Tic.edu.vn cung cấp bài giảng chi tiết, bài tập đa dạng, đề thi thử, từ điển trực tuyến, và nhiều tài liệu học tập khác cho các môn học khác nhau, đặc biệt là tiếng Anh.

3. Làm thế nào để tìm kiếm tài liệu học tập trên Tic.edu.vn?

Bạn có thể tìm kiếm tài liệu học tập trên Tic.edu.vn bằng cách sử dụng thanh tìm kiếm, duyệt theo danh mục môn học, hoặc lọc theo cấp độ học tập.

4. Làm thế nào để sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập trên Tic.edu.vn?

Tic.edu.vn cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập như ghi chú trực tuyến, quản lý thời gian, tạo flashcards, và diễn đàn thảo luận. Bạn có thể sử dụng các công cụ này để học tập hiệu quả hơn.

5. Làm thế nào để tham gia cộng đồng học tập trên Tic.edu.vn?

Bạn có thể tham gia cộng đồng học tập trên Tic.edu.vn bằng cách đăng ký tài khoản, tham gia vào các diễn đàn thảo luận, và kết nối với những người học khác.

6. Tic.edu.vn có những ưu điểm gì so với các nguồn tài liệu và thông tin giáo dục khác?

Tic.edu.vn có nhiều ưu điểm vượt trội so với các nguồn tài liệu và thông tin giáo dục khác, bao gồm:

  • Đa dạng: Cung cấp tài liệu cho nhiều môn học và cấp độ học tập khác nhau.
  • Cập nhật: Thông tin luôn được cập nhật mới nhất và chính xác.
  • Hữu ích: Tài liệu được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và tâm huyết.
  • Cộng đồng hỗ trợ: Cộng đồng học tập sôi nổi và thân thiện.

7. Làm thế nào để liên hệ với Tic.edu.vn nếu tôi có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ?

Bạn có thể liên hệ với Tic.edu.vn qua email [email protected] hoặc truy cập website tic.edu.vn để biết thêm thông tin chi tiết.

8. Tic.edu.vn có thu phí sử dụng không?

Một số tài liệu và công cụ trên Tic.edu.vn là miễn phí, trong khi một số khác yêu cầu trả phí để sử dụng.

9. Tic.edu.vn có ứng dụng di động không?

Hiện tại, Tic.edu.vn chưa có ứng dụng di động, nhưng bạn có thể truy cập website trên điện thoại di động hoặc máy tính bảng của mình.

10. Tôi có thể đóng góp tài liệu học tập cho tic.edu.vn không?

Chúng tôi luôn hoan nghênh sự đóng góp của bạn! Nếu bạn có tài liệu học tập chất lượng muốn chia sẻ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected].

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *