Thì Quá Khứ Hoàn Thành là một phần ngữ pháp quan trọng, giúp bạn diễn tả các hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ một cách rõ ràng và chính xác. Bạn muốn nắm vững cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp và bài thi? Hãy cùng tic.edu.vn khám phá bí quyết và bài tập thực hành để chinh phục thì này một cách dễ dàng, đồng thời khám phá thêm về các loại câu điều kiện và cách sử dụng liên từ.
Contents
- 1. Tìm Hiểu Chi Tiết Về Thì Quá Khứ Hoàn Thành
- 1.1. Định Nghĩa Thì Quá Khứ Hoàn Thành
- 1.2. Công Thức Thì Quá Khứ Hoàn Thành
- 1.3. Cách Dùng Thì Quá Khứ Hoàn Thành Chi Tiết Nhất
- 1.3.1. Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
- 1.3.2. Diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ
- 1.3.3. Diễn tả một hành động kéo dài đến một thời điểm trong quá khứ
- 1.3.4. Sử dụng trong câu điều kiện loại 3
- 1.3.5. Diễn tả sự hối tiếc về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ
- 1.4. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Hoàn Thành
- 2. Phân Biệt Thì Quá Khứ Hoàn Thành và Các Thì Quá Khứ Khác
- 2.1. So Sánh Với Thì Quá Khứ Đơn
- 2.2. So Sánh Với Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
- 2.3. So Sánh Với Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn
- 3. Bài Tập Thực Hành Thì Quá Khứ Hoàn Thành
- 3.1. Bài Tập Điền Từ
- 3.2. Bài Tập Viết Lại Câu
- 3.3. Bài Tập Trắc Nghiệm
- 4. Ứng Dụng Thì Quá Khứ Hoàn Thành Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
- 4.1. Kể Chuyện và Chia Sẻ Kinh Nghiệm
- 4.2. Giải Thích Nguyên Nhân và Kết Quả
- 4.3. Thể Hiện Sự Tiếc Nuối và Giả Định
- 5. Mẹo Học Thì Quá Khứ Hoàn Thành Hiệu Quả
- 5.1. Học Theo Ngữ Cảnh
- 5.2. Luyện Tập Thường Xuyên
- 5.3. Sử Dụng Các Công Cụ Hỗ Trợ
- 5.4. Tạo Môi Trường Học Tập Tích Cực
- 6. Tổng Kết và Lời Khuyên
- 7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Thì Quá Khứ Hoàn Thành
- 7.1. Làm thế nào để phân biệt thì quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn?
- 7.2. Khi nào nên sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thay vì quá khứ hoàn thành?
- 7.3. Có những trạng từ chỉ thời gian nào thường đi kèm với thì quá khứ hoàn thành?
- 7.4. Thì quá khứ hoàn thành có được sử dụng trong câu điều kiện loại 2 không?
- 7.5. Làm thế nào để học thuộc bảng động từ bất quy tắc để sử dụng thì quá khứ hoàn thành?
- 7.6. Tôi có thể tìm thêm bài tập thực hành thì quá khứ hoàn thành ở đâu?
- 7.7. Làm thế nào để áp dụng thì quá khứ hoàn thành vào giao tiếp hàng ngày?
- 7.8. tic.edu.vn có những công cụ gì để hỗ trợ học thì quá khứ hoàn thành?
- 7.9. Làm thế nào để tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn?
- 7.10. Tôi có thể liên hệ với tic.edu.vn để được tư vấn về lộ trình học tiếng Anh không?
1. Tìm Hiểu Chi Tiết Về Thì Quá Khứ Hoàn Thành
1.1. Định Nghĩa Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn. Theo nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn ngữ học ứng dụng, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, việc nắm vững thì quá khứ hoàn thành giúp người học tiếng Anh diễn đạt các sự kiện theo trình tự thời gian một cách chính xác và rõ ràng.
Ví dụ:
- He had finished his work before I arrived. (Anh ấy đã hoàn thành công việc trước khi tôi đến.)
- They had lived in that city for ten years before they moved to the countryside. (Họ đã sống ở thành phố đó mười năm trước khi họ chuyển về vùng quê.)
1.2. Công Thức Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Công thức chung của thì quá khứ hoàn thành như sau:
- Khẳng định: S + had + V3/ed
- Phủ định: S + had + not + V3/ed (S + hadn’t + V3/ed)
- Nghi vấn: Had + S + V3/ed?
Trong đó:
- S (Subject): Chủ ngữ
- had: Trợ động từ của thì quá khứ hoàn thành
- V3/ed: Quá khứ phân từ của động từ (động từ cột 3 trong bảng động từ bất quy tắc hoặc thêm “-ed” nếu là động từ có quy tắc)
Ví dụ:
Dạng câu | Ví dụ |
---|---|
Khẳng định | She had studied English before she went to England. |
Phủ định | They hadn’t visited that museum before their school trip. |
Nghi vấn | Had you ever eaten sushi before you went to Japan? |
Công thức thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh, chủ ngữ had và động từ phân từ hai
1.3. Cách Dùng Thì Quá Khứ Hoàn Thành Chi Tiết Nhất
1.3.1. Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
Đây là cách dùng phổ biến nhất của thì quá khứ hoàn thành. Nó giúp ta nhấn mạnh một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác cũng xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- When I arrived at the station, the train had already left. (Khi tôi đến nhà ga, tàu đã rời đi rồi.)
- She had finished her homework before she went to bed. (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà trước khi đi ngủ.)
1.3.2. Diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ
Thì quá khứ hoàn thành cũng có thể dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ:
- By 2010, he had already published three novels. (Đến năm 2010, anh ấy đã xuất bản ba cuốn tiểu thuyết.)
- They had lived in that house for five years before they sold it. (Họ đã sống trong ngôi nhà đó năm năm trước khi bán nó.)
1.3.3. Diễn tả một hành động kéo dài đến một thời điểm trong quá khứ
Thì quá khứ hoàn thành còn được dùng để diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến một thời điểm khác trong quá khứ.
Ví dụ:
- She had been studying English for five years before she moved to London. (Cô ấy đã học tiếng Anh được năm năm trước khi chuyển đến London.)
- They had been working on the project for months before they finally finished it. (Họ đã làm việc cho dự án đó hàng tháng trời trước khi cuối cùng hoàn thành nó.)
1.3.4. Sử dụng trong câu điều kiện loại 3
Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng trong mệnh đề “if” của câu điều kiện loại 3 để diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ và kết quả giả định của nó.
Ví dụ:
- If I had known you were coming, I would have baked a cake. (Nếu tôi biết bạn đến, tôi đã nướng bánh rồi.)
- If they had studied harder, they would have passed the exam. (Nếu họ học hành chăm chỉ hơn, họ đã đỗ kỳ thi rồi.)
1.3.5. Diễn tả sự hối tiếc về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ
Thì quá khứ hoàn thành có thể dùng để diễn tả sự hối tiếc về một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- I wish I had studied harder in high school. (Tôi ước gì tôi đã học hành chăm chỉ hơn ở trường trung học.)
- She regretted that she hadn’t told him the truth. (Cô ấy hối tiếc vì đã không nói cho anh ấy sự thật.)
1.4. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Để nhận biết thì quá khứ hoàn thành trong câu, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu sau:
- Các trạng từ chỉ thời gian: before, after, by the time, when, as soon as, until, till, prior to that time.
- Cấu trúc câu: Thường xuất hiện trong câu có hai hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ, một hành động xảy ra trước hành động còn lại.
- Ngữ cảnh: Dựa vào ngữ cảnh của câu để xác định hành động nào xảy ra trước và sử dụng thì quá khứ hoàn thành cho hành động đó.
Ví dụ:
- By the time he arrived, the meeting had already started. (Đến khi anh ấy đến thì cuộc họp đã bắt đầu rồi.)
- After she had finished her work, she went out for dinner. (Sau khi cô ấy làm xong việc, cô ấy đi ăn tối.)
2. Phân Biệt Thì Quá Khứ Hoàn Thành và Các Thì Quá Khứ Khác
2.1. So Sánh Với Thì Quá Khứ Đơn
Điểm khác biệt chính giữa thì quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn là thì quá khứ hoàn thành diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, còn thì quá khứ đơn diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ:
- Quá khứ hoàn thành: I had eaten dinner before I went to the cinema. (Tôi đã ăn tối trước khi đi xem phim.)
- Quá khứ đơn: I ate dinner last night. (Tôi đã ăn tối tối qua.)
2.2. So Sánh Với Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, trong khi thì quá khứ hoàn thành diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm khác trong quá khứ.
Ví dụ:
- Quá khứ tiếp diễn: I was watching TV when she called. (Tôi đang xem TV khi cô ấy gọi.)
- Quá khứ hoàn thành: I had finished my work before she called. (Tôi đã hoàn thành công việc trước khi cô ấy gọi.)
2.3. So Sánh Với Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính liên tục của hành động xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ, trong khi thì quá khứ hoàn thành chỉ đơn thuần diễn tả hành động đã hoàn thành.
Ví dụ:
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: They had been playing football for two hours before it started to rain. (Họ đã chơi bóng đá được hai tiếng trước khi trời bắt đầu mưa.)
- Quá khứ hoàn thành: They had played football before it started to rain. (Họ đã chơi bóng đá trước khi trời bắt đầu mưa.)
3. Bài Tập Thực Hành Thì Quá Khứ Hoàn Thành
3.1. Bài Tập Điền Từ
Bài 1: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc.
- They (come) …………….. back home after they (finish) ………………… their work.
- She said that she ( meet) ……………………. Mr. Bean before.
- Before he (go) ………………………….. to bed, he (read) ………………………… a novel.
- He told me he (not/wear) ………………………… such kind of clothes before.
- When I came to the stadium, the match (start) ………………………………….
- Before she (listen) ………………….. to music, she (do)……………………. homework.
- Last night, Peter (go) ………………….. to the supermarket before he (go) ………………… home.
Đáp án:
- came – had finished
- had met
- went – had read
- hadn’t worn
- had started
- listened – had done
- had gone – went
3.2. Bài Tập Viết Lại Câu
Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi sử dụng từ gợi ý cho sẵn.
-
David had gone home before we arrived.
→ After …………………………………………………………………………………….
-
We had lunch then we took a look around the shops.
→ Before ……………………………………………………………………………………
-
The light had gone out before we got out of the office.
→ When…………………………………………………………………………………….
-
After she had explained everything clearly, we started our work.
→ By the time …………………………………………………………………………….
-
My father had watered all the plants in the garden by the time my mother came home.
→ Before ………………………………………………………………………………….
Đáp án:
- After David had gone home, we arrived.
- Before we took a look around the shops, we had had lunch.
- When we got out of the office, the light had gone out.
- By the time we started our work, she had explained everything clearly.
- Before my mother came home, my father had watered all the plants in the garden.
3.3. Bài Tập Trắc Nghiệm
Bài 3: Chọn đáp án đúng.
-
When the police __ at the scene, the thief __ away.
A. arrived / had gone B. had arrived / went
-
They __ to feel sick after they __ the sushi.
A. began / had eaten B. had begun / ate
-
When we __ to the train station, we __ that the train __.
A. got / discovered / had departed B. had got / discovered / departed
Đáp án:
- A. arrived / had gone
- A. began / had eaten
- A. got / discovered / had departed
4. Ứng Dụng Thì Quá Khứ Hoàn Thành Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
4.1. Kể Chuyện và Chia Sẻ Kinh Nghiệm
Thì quá khứ hoàn thành giúp bạn kể lại các câu chuyện và chia sẻ kinh nghiệm một cách mạch lạc, rõ ràng về trình tự thời gian của các sự kiện.
Ví dụ:
- I was so excited when I received the job offer because I had been looking for a job for months. (Tôi đã rất vui khi nhận được lời mời làm việc vì tôi đã tìm việc hàng tháng trời.)
- When we arrived at the hotel, we were exhausted because we had been driving for eight hours. (Khi chúng tôi đến khách sạn, chúng tôi đã kiệt sức vì chúng tôi đã lái xe tám tiếng đồng hồ.)
4.2. Giải Thích Nguyên Nhân và Kết Quả
Thì quá khứ hoàn thành giúp bạn giải thích nguyên nhân và kết quả của các sự việc xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- She failed the exam because she hadn’t studied hard enough. (Cô ấy trượt kỳ thi vì cô ấy đã không học hành đủ chăm chỉ.)
- They were late for the meeting because they had gotten stuck in traffic. (Họ bị muộn cuộc họp vì họ đã bị kẹt xe.)
4.3. Thể Hiện Sự Tiếc Nuối và Giả Định
Thì quá khứ hoàn thành trong câu điều kiện loại 3 giúp bạn thể hiện sự tiếc nuối về những điều đã không xảy ra hoặc đưa ra các giả định về quá khứ.
Ví dụ:
- If I had known about the party, I would have come. (Nếu tôi biết về bữa tiệc, tôi đã đến rồi.)
- If they had listened to my advice, they wouldn’t have made that mistake. (Nếu họ nghe theo lời khuyên của tôi, họ đã không mắc phải sai lầm đó.)
5. Mẹo Học Thì Quá Khứ Hoàn Thành Hiệu Quả
5.1. Học Theo Ngữ Cảnh
Thay vì học thuộc lòng công thức và quy tắc, hãy học thì quá khứ hoàn thành thông qua các ví dụ và ngữ cảnh cụ thể. Điều này giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng thì này trong thực tế và ghi nhớ lâu hơn.
5.2. Luyện Tập Thường Xuyên
Thực hành làm bài tập và viết câu sử dụng thì quá khứ hoàn thành thường xuyên để làm quen với cấu trúc và cách dùng của nó. Bạn có thể tìm các bài tập trực tuyến hoặc trong sách giáo trình.
5.3. Sử Dụng Các Công Cụ Hỗ Trợ
Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh, trang web học ngữ pháp hoặc phần mềm luyện tập để củng cố kiến thức và kiểm tra trình độ của mình. tic.edu.vn cung cấp nhiều tài liệu và công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả, giúp bạn nắm vững thì quá khứ hoàn thành một cách dễ dàng.
5.4. Tạo Môi Trường Học Tập Tích Cực
Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, diễn đàn trực tuyến hoặc nhóm học tập để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm với những người cùng học. Điều này giúp bạn có thêm động lực và cơ hội thực hành tiếng Anh thường xuyên.
6. Tổng Kết và Lời Khuyên
Thì quá khứ hoàn thành là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn diễn tả các hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ một cách rõ ràng và chính xác. Để nắm vững thì này, bạn cần hiểu rõ định nghĩa, công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của nó. Đồng thời, hãy luyện tập thường xuyên và sử dụng các công cụ hỗ trợ để củng cố kiến thức và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
tic.edu.vn cung cấp nguồn tài liệu học tập đa dạng, đầy đủ và được kiểm duyệt, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm thông tin giáo dục mới nhất và chính xác. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả như công cụ ghi chú và quản lý thời gian, giúp bạn nâng cao năng suất học tập. Hãy tham gia cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi của chúng tôi để tương tác, học hỏi lẫn nhau và phát triển kỹ năng mềm, kỹ năng chuyên môn.
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn tài liệu học tập chất lượng và đáng tin cậy, mất thời gian để tổng hợp thông tin giáo dục từ nhiều nguồn khác nhau, cần các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả để nâng cao năng suất hoặc mong muốn kết nối với cộng đồng học tập để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm, hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn nguồn tài liệu học tập phong phú, đa dạng và được cập nhật thường xuyên, cùng với các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả và cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi.
Đừng chần chừ gì nữa, hãy bắt đầu hành trình chinh phục tri thức cùng tic.edu.vn ngay hôm nay bạn nhé!
Thông tin liên hệ:
- Email: [email protected]
- Trang web: tic.edu.vn
7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Thì Quá Khứ Hoàn Thành
7.1. Làm thế nào để phân biệt thì quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn?
Thì quá khứ hoàn thành diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, còn thì quá khứ đơn diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
7.2. Khi nào nên sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thay vì quá khứ hoàn thành?
Sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn khi muốn nhấn mạnh tính liên tục của hành động xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.
7.3. Có những trạng từ chỉ thời gian nào thường đi kèm với thì quá khứ hoàn thành?
Các trạng từ chỉ thời gian thường gặp là: before, after, by the time, when, as soon as, until, till, prior to that time.
7.4. Thì quá khứ hoàn thành có được sử dụng trong câu điều kiện loại 2 không?
Không, thì quá khứ hoàn thành chỉ được sử dụng trong mệnh đề “if” của câu điều kiện loại 3.
7.5. Làm thế nào để học thuộc bảng động từ bất quy tắc để sử dụng thì quá khứ hoàn thành?
Bạn có thể học thuộc bảng động từ bất quy tắc bằng cách chia nhỏ thành các nhóm, học theo chủ đề, sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng.
7.6. Tôi có thể tìm thêm bài tập thực hành thì quá khứ hoàn thành ở đâu?
Bạn có thể tìm thêm bài tập thực hành thì quá khứ hoàn thành trên tic.edu.vn, trong sách giáo trình tiếng Anh hoặc trên các trang web học tiếng Anh trực tuyến.
7.7. Làm thế nào để áp dụng thì quá khứ hoàn thành vào giao tiếp hàng ngày?
Bạn có thể áp dụng thì quá khứ hoàn thành vào giao tiếp hàng ngày bằng cách kể chuyện, chia sẻ kinh nghiệm, giải thích nguyên nhân và kết quả, hoặc thể hiện sự tiếc nuối và giả định.
7.8. tic.edu.vn có những công cụ gì để hỗ trợ học thì quá khứ hoàn thành?
tic.edu.vn cung cấp nhiều tài liệu học tập, bài tập thực hành, công cụ ghi chú và quản lý thời gian để hỗ trợ bạn học thì quá khứ hoàn thành hiệu quả.
7.9. Làm thế nào để tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn?
Bạn có thể tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn bằng cách đăng ký tài khoản, tham gia các diễn đàn thảo luận, hoặc kết nối với những người cùng học.
7.10. Tôi có thể liên hệ với tic.edu.vn để được tư vấn về lộ trình học tiếng Anh không?
Có, bạn có thể liên hệ với tic.edu.vn qua email [email protected] để được tư vấn về lộ trình học tiếng Anh phù hợp với năng lực và mục tiêu của mình.