Bạn đang gặp khó khăn khi bắt gặp cụm từ “hold up” trong tiếng Anh? Bạn muốn hiểu rõ nghĩa, cách dùng và các thành ngữ liên quan đến “hold up” để giao tiếp tự tin hơn? Hãy cùng tic.edu.vn khám phá tất tần tật về “hold up” qua bài viết chi tiết này. Chúng tôi sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức, sử dụng thành thạo và chinh phục tiếng Anh một cách hiệu quả nhất.
Contents
- 1. “Hold Up” Có Nghĩa Là Gì?
- 1.1. “Hold Up” – Duy Trì, Chịu Đựng
- 1.2. “Hold Up” Ai/Cái Gì – Đỡ, Nâng Đỡ, Trì Hoãn
- 1.3. “Hold Up” Cái Gì – Cướp Bóc
- 2. Các Cụm Từ và Thành Ngữ Thường Gặp Với “Hold Up”
- 3. Các Từ Đồng Nghĩa Với “Hold Up”
- 3.1. Đồng Nghĩa Với “Duy Trì, Tiếp Tục, Giữ Vững”
- 3.2. Đồng Nghĩa Với “Trì Hoãn”
- 3.3. Đồng Nghĩa Với “Ăn Trộm, Cướp Bóc”
- 4. Hội Thoại Mẫu Sử Dụng “Hold Up”
- 5. Bài Tập Vận Dụng “Hold Up”
- 6. Lợi Ích Của Việc Nắm Vững “Hold Up”
- 7. Tại Sao Nên Học Tiếng Anh Với Tic.edu.vn?
- 8. Khám Phá Các Khóa Học Tiếng Anh Tại Tic.edu.vn
- 9. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)
- 10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. “Hold Up” Có Nghĩa Là Gì?
“Hold up” là một cụm động từ (phrasal verb) đa nghĩa, được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Theo nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn ngữ học Ứng dụng, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, “hold up” có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, bao gồm trì hoãn, hỗ trợ, hoặc thậm chí là cướp bóc. Để hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ đi sâu vào từng ý nghĩa cụ thể.
1.1. “Hold Up” – Duy Trì, Chịu Đựng
“Hold up” có thể mang nghĩa duy trì sức mạnh, chịu đựng áp lực, hoặc tiếp tục hoạt động hiệu quả trong điều kiện khó khăn.
Ví dụ:
- “The old bridge managed to hold up despite the heavy storm.” (Cây cầu cũ vẫn trụ vững mặc dù cơn bão lớn.)
- “She held up well under the pressure of the exam.” (Cô ấy đã chịu đựng tốt áp lực của kỳ thi.)
1.2. “Hold Up” Ai/Cái Gì – Đỡ, Nâng Đỡ, Trì Hoãn
Khi đi kèm với tân ngữ (somebody/something), “hold up” có thể mang một trong các nghĩa sau:
-
Đỡ, nâng đỡ ai/cái gì: Ngăn chặn ai/cái gì khỏi việc rơi, đổ, hoặc ngã.
Ví dụ:
- “The scaffolding is holding up the wall.” (Giàn giáo đang đỡ bức tường.)
- “He held her up as she was about to faint.” (Anh ấy đỡ cô ấy khi cô ấy sắp ngất xỉu.)
-
Trì hoãn, làm chậm trễ: Gây ra sự chậm trễ trong quá trình di chuyển, tiến triển của ai/cái gì.
Ví dụ:
- “The accident held up traffic for hours.” (Vụ tai nạn đã gây tắc nghẽn giao thông trong nhiều giờ.)
- “The project was held up by bureaucratic delays.” (Dự án bị trì hoãn do những thủ tục hành chính rườm rà.)
-
Sử dụng như một ví dụ: Đưa ra ai/cái gì như một hình mẫu, một minh chứng.
Ví dụ:
- “This company is held up as an example of best practices.” (Công ty này được xem là một ví dụ về những hoạt động tốt nhất.)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa “đỡ, nâng đỡ” của hold up
1.3. “Hold Up” Cái Gì – Cướp Bóc
Trong một số trường hợp, “hold up” còn có nghĩa là cướp bóc, thường là sử dụng vũ khí để đe dọa.
Ví dụ:
- “They held up the bank and got away with a lot of money.” (Chúng đã cướp ngân hàng và tẩu thoát với rất nhiều tiền.)
Danh từ của “hold up” là “hold-up”, mang nghĩa vụ cướp bóc hoặc sự trì hoãn.
Ví dụ:
- “There was a hold-up at the bank this morning.” (Đã có một vụ cướp ngân hàng sáng nay.)
- “We experienced a long hold-up on the highway.” (Chúng tôi đã trải qua một sự trì hoãn kéo dài trên đường cao tốc.)
2. Các Cụm Từ và Thành Ngữ Thường Gặp Với “Hold Up”
Để sử dụng “hold up” một cách linh hoạt và chính xác, bạn cần nắm vững các cụm từ và thành ngữ phổ biến liên quan đến nó. Dưới đây là một số ví dụ:
Cụm từ/Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Hold up your head | Ngẩng cao đầu, tự tin, không xấu hổ | Even though she failed the exam, she held up her head high. (Mặc dù trượt kỳ thi, cô ấy vẫn ngẩng cao đầu.) |
Hold/put your hands up (to sth) | Thừa nhận sai lầm, chịu trách nhiệm | If you made a mistake, you should hold your hands up to it. (Nếu bạn mắc lỗi, bạn nên thừa nhận điều đó.) |
Hold up under/against sth | Chịu đựng, chống chọi với khó khăn, thử thách | This tent can hold up under strong winds. (Cái lều này có thể chịu đựng được gió mạnh.) |
Hold up one’s end (of the bargain) | Hoàn thành trách nhiệm, nghĩa vụ theo thỏa thuận | You need to hold up your end of the bargain if you want this project to succeed. (Bạn cần hoàn thành trách nhiệm của mình nếu bạn muốn dự án này thành công.) |
Hold up well | Duy trì chất lượng, tình trạng tốt theo thời gian | This car has held up well despite being over 10 years old. (Chiếc xe này vẫn còn tốt dù đã hơn 10 năm tuổi.) |
Hold up a bank | Cướp ngân hàng | The police are looking for the man who held up a bank downtown. (Cảnh sát đang tìm kiếm người đàn ông đã cướp ngân hàng ở trung tâm thành phố.) |
Hold up traffic | Gây tắc nghẽn giao thông | The road construction is holding up traffic every day. (Việc xây dựng đường đang gây tắc nghẽn giao thông mỗi ngày.) |
Hình ảnh minh họa thành ngữ “Hold up your head”
3. Các Từ Đồng Nghĩa Với “Hold Up”
Để làm phong phú vốn từ vựng và tránh lặp từ, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với “hold up” tùy theo ngữ cảnh.
3.1. Đồng Nghĩa Với “Duy Trì, Tiếp Tục, Giữ Vững”
- Bear up: Chịu đựng, giữ vững tinh thần.
- Endure: Chịu đựng, kéo dài.
- Last: Kéo dài, tồn tại.
- Survive: Sống sót, tồn tại qua.
3.2. Đồng Nghĩa Với “Trì Hoãn”
- Delay: Trì hoãn, hoãn lại.
- Detain: Giữ lại, ngăn cản.
- Hinder: Cản trở, gây khó khăn.
- Retard: Làm chậm lại, kìm hãm.
- Set back: Làm chậm trễ, gây trở ngại.
- Slow down: Làm chậm lại.
- Postpone: Hoãn lại.
3.3. Đồng Nghĩa Với “Ăn Trộm, Cướp Bóc”
- Mug: Cướp giật (thường là trên đường phố).
- Rob: Cướp (địa điểm, tổ chức).
- Steal from: Ăn trộm từ (ai đó, địa điểm nào đó).
- Stick up: Cướp (thường là cửa hàng, ngân hàng).
- Waylay: Chặn đường cướp.
4. Hội Thoại Mẫu Sử Dụng “Hold Up”
Để giúp bạn hình dung cách sử dụng “hold up” trong giao tiếp thực tế, hãy cùng xem đoạn hội thoại sau:
Tom: Hey Sarah, can you hold up a second? I need to ask you something. (Sarah ơi, bạn có thể dừng lại một chút được không? Tôi cần hỏi bạn điều gì đó.)
Sarah: Sure, Tom. What’s up? (Chắc chắn rồi, Tom. Có chuyện gì vậy?)
Tom: I’m worried about the presentation tomorrow. I don’t think our data will hold up under scrutiny. (Tôi lo lắng về bài thuyết trình ngày mai. Tôi không nghĩ dữ liệu của chúng ta sẽ đứng vững trước sự kiểm tra kỹ lưỡng.)
Sarah: Don’t worry, Tom. We’ve checked everything carefully. It should hold up well. (Đừng lo lắng, Tom. Chúng ta đã kiểm tra mọi thứ cẩn thận rồi. Nó sẽ ổn thôi.)
Tom: I hope so. The last thing we want is for our presentation to be held up by technical issues. (Tôi hy vọng vậy. Điều cuối cùng chúng ta muốn là bài thuyết trình của chúng ta bị trì hoãn bởi các vấn đề kỹ thuật.)
Sarah: Agreed. Let’s run through it one more time to make sure everything is working properly. (Đồng ý. Hãy chạy thử lại một lần nữa để đảm bảo mọi thứ hoạt động bình thường.)
5. Bài Tập Vận Dụng “Hold Up”
Để củng cố kiến thức, hãy thử sức với các bài tập sau:
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống:
- The bridge is strong enough to __ heavy traffic.
a) hold up b) hold on c) hold out d) hold back - The meeting was __ due to the CEO’s absence.
a) held up b) held on c) held out d) held back - The police are looking for the men who __ the bank yesterday.
a) held up b) held on c) held out d) held back - Despite the challenges, she managed to __ and stay positive.
a) hold up b) hold on c) hold out d) hold back - You need to __ your end of the bargain and finish the report on time.
a) hold up b) hold on c) hold out d) hold back
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng “hold up”:
- Tai nạn đã gây tắc nghẽn giao thông trong nhiều giờ.
- Cô ấy đã ngẩng cao đầu dù gặp nhiều khó khăn.
- Chúng tôi cần phải hoàn thành trách nhiệm của mình để dự án thành công.
- Ngân hàng đã bị cướp vào tối qua.
- Cây cầu này có thể chịu đựng được gió mạnh.
Đáp án:
Bài 1:
- a) hold up
- a) held up
- a) held up
- a) hold up
- a) hold up
Bài 2:
- The accident held up traffic for hours.
- She held up her head despite facing many difficulties.
- We need to hold up our end of the bargain in order for the project to succeed.
- The bank was held up last night.
- This bridge can hold up under strong winds.
6. Lợi Ích Của Việc Nắm Vững “Hold Up”
Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo “hold up” mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
- Giao tiếp tự tin và hiệu quả: Bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên trong nhiều tình huống khác nhau.
- Nâng cao khả năng đọc hiểu: Bạn có thể hiểu rõ hơn các văn bản tiếng Anh, từ sách báo đến các bài viết trên internet.
- Mở rộng vốn từ vựng: Bạn học được nhiều từ đồng nghĩa và các cụm từ liên quan đến “hold up”, giúp bạn diễn đạt phong phú hơn.
- Cải thiện kỹ năng viết: Bạn có thể sử dụng “hold up” một cách linh hoạt trong các bài viết, báo cáo, hoặc email.
7. Tại Sao Nên Học Tiếng Anh Với Tic.edu.vn?
tic.edu.vn là website giáo dục hàng đầu Việt Nam, cung cấp nguồn tài liệu học tập phong phú, đa dạng và được kiểm duyệt kỹ lưỡng. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn:
- Nội dung chất lượng cao: Các bài viết được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia giáo dục giàu kinh nghiệm, đảm bảo tính chính xác và dễ hiểu.
- Thông tin cập nhật: Chúng tôi liên tục cập nhật những xu hướng giáo dục mới nhất, các phương pháp học tập tiên tiến, và các nguồn tài liệu hữu ích.
- Công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả: Chúng tôi cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến, giúp bạn ghi chú, quản lý thời gian, và ôn luyện kiến thức một cách hiệu quả.
- Cộng đồng học tập sôi nổi: Bạn có thể tham gia cộng đồng học tập trực tuyến của chúng tôi để trao đổi kiến thức, kinh nghiệm, và nhận được sự hỗ trợ từ những người cùng chí hướng.
Theo thống kê từ tic.edu.vn, hơn 80% người dùng của chúng tôi đã cải thiện đáng kể khả năng tiếng Anh sau khi sử dụng các tài liệu và công cụ học tập trên website.
tic.edu.vn – Nền tảng học tiếng Anh toàn diện
8. Khám Phá Các Khóa Học Tiếng Anh Tại Tic.edu.vn
Ngoài các bài viết kiến thức, tic.edu.vn còn cung cấp các khóa học tiếng Anh đa dạng, phù hợp với mọi trình độ và nhu cầu học tập:
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp: Giúp bạn tự tin giao tiếp trong các tình huống hàng ngày, công việc, và du lịch.
- Khóa học luyện thi IELTS/TOEFL: Giúp bạn đạt điểm cao trong các kỳ thi quốc tế.
- Khóa học tiếng Anh chuyên ngành: Giúp bạn nâng cao kiến thức tiếng Anh trong lĩnh vực chuyên môn của mình.
- Khóa học tiếng Anh cho trẻ em: Giúp trẻ em làm quen với tiếng Anh một cách vui vẻ và hiệu quả.
Các khóa học của chúng tôi được thiết kế theo phương pháp học tập chủ động, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng vào thực tế một cách hiệu quả.
9. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)
Bạn còn chần chừ gì nữa? Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả. Chúng tôi tin rằng với sự đồng hành của tic.edu.vn, bạn sẽ chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và đạt được những thành công lớn trong học tập và sự nghiệp.
Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!
Liên hệ với chúng tôi:
- Email: [email protected]
- Website: tic.edu.vn
10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc tìm kiếm tài liệu học tập, sử dụng công cụ hỗ trợ và tham gia cộng đồng trên tic.edu.vn:
-
tic.edu.vn có những loại tài liệu học tập nào?
Trả lời: tic.edu.vn cung cấp đa dạng các loại tài liệu học tập, bao gồm bài giảng, bài tập, đề thi, sách tham khảo, và video hướng dẫn. Chúng tôi có tài liệu cho nhiều môn học khác nhau, từ tiếng Anh đến toán học, khoa học, và các môn xã hội.
-
Làm thế nào để tìm kiếm tài liệu trên tic.edu.vn?
Trả lời: Bạn có thể sử dụng thanh tìm kiếm trên trang web để tìm kiếm tài liệu theo từ khóa, môn học, hoặc trình độ. Chúng tôi cũng có các danh mục tài liệu được sắp xếp rõ ràng để bạn dễ dàng duyệt qua.
-
Các công cụ hỗ trợ học tập trên tic.edu.vn có những tính năng gì?
Trả lời: Chúng tôi cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến như công cụ ghi chú, công cụ quản lý thời gian, công cụ tạo flashcard, và công cụ luyện tập từ vựng. Các công cụ này giúp bạn học tập hiệu quả hơn và ghi nhớ kiến thức lâu hơn.
-
Làm thế nào để tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn?
Trả lời: Bạn có thể tham gia diễn đàn, nhóm học tập, hoặc các sự kiện trực tuyến trên tic.edu.vn để kết nối với những người cùng chí hướng. Bạn có thể đặt câu hỏi, chia sẻ kiến thức, và nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng.
-
tic.edu.vn có những khóa học tiếng Anh nào?
Trả lời: Chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng Anh giao tiếp, luyện thi IELTS/TOEFL, tiếng Anh chuyên ngành, và tiếng Anh cho trẻ em. Các khóa học được thiết kế bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sử dụng phương pháp học tập chủ động.
-
Làm thế nào để đăng ký khóa học trên tic.edu.vn?
Trả lời: Bạn có thể truy cập trang khóa học trên tic.edu.vn và làm theo hướng dẫn đăng ký. Chúng tôi có nhiều hình thức thanh toán linh hoạt để bạn lựa chọn.
-
tic.edu.vn có chính sách hoàn trả học phí không?
Trả lời: Chúng tôi có chính sách hoàn trả học phí nếu bạn không hài lòng với khóa học trong vòng 7 ngày kể từ ngày đăng ký. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết.
-
tic.edu.vn có chương trình khuyến mãi nào không?
Trả lời: Chúng tôi thường xuyên có các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giảm giá khóa học, hoặc tặng quà cho học viên mới. Hãy theo dõi trang web của chúng tôi để không bỏ lỡ những ưu đãi này.
-
Làm thế nào để liên hệ với tic.edu.vn nếu tôi có thắc mắc?
Trả lời: Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua email [email protected] hoặc truy cập trang web tic.edu.vn để tìm hiểu thêm thông tin.
-
tic.edu.vn có cam kết gì về chất lượng tài liệu và khóa học?
Trả lời: Chúng tôi cam kết cung cấp tài liệu học tập chất lượng cao, được kiểm duyệt kỹ lưỡng và cập nhật thường xuyên. Các khóa học của chúng tôi được thiết kế bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sử dụng phương pháp học tập tiên tiến. Chúng tôi luôn nỗ lực để mang đến cho bạn trải nghiệm học tập tốt nhất.