**Tuyển Chọn Đề Toán Lớp 4 Kì 2 Bám Sát Chương Trình Mới Nhất**

Bạn đang tìm kiếm tài liệu ôn tập chất lượng cho kì thi học kì 2 môn Toán lớp 4? Hãy đến với tic.edu.vn, nơi bạn sẽ tìm thấy tuyển tập các đề Toán Lớp 4 Kì 2 được biên soạn kỹ lưỡng, bám sát chương trình sách giáo khoa hiện hành. Chúng tôi cung cấp nguồn tài liệu phong phú, giúp học sinh củng cố kiến thức, rèn luyện kỹ năng giải toán và đạt kết quả cao trong học tập.

1. Tại Sao Nên Lựa Chọn Đề Toán Lớp 4 Kì 2 Tại Tic.edu.vn?

tic.edu.vn tự hào là website giáo dục uy tín, cung cấp nguồn tài liệu học tập chất lượng cao cho học sinh, sinh viên và giáo viên trên cả nước. Các bài tập toán lớp 4 kì 2 của chúng tôi sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Bám sát chương trình: Đề thi được biên soạn theo chuẩn kiến thức, kỹ năng của chương trình Toán lớp 4 hiện hành, giúp học sinh ôn tập hiệu quả.
  • Đa dạng về nội dung: Các dạng bài tập phong phú, từ cơ bản đến nâng cao, giúp học sinh làm quen với nhiều dạng toán khác nhau và phát triển tư duy logic.
  • Có đáp án chi tiết: Mỗi đề thi đều đi kèm đáp án và hướng dẫn giải chi tiết, giúp học sinh tự kiểm tra, đánh giá kết quả và học hỏi thêm kinh nghiệm.
  • Cập nhật thường xuyên: Đội ngũ chuyên gia của tic.edu.vn liên tục cập nhật các đề thi mới nhất, đảm bảo học sinh luôn có nguồn tài liệu ôn tập phù hợp.
  • Giao diện thân thiện, dễ sử dụng: Website được thiết kế trực quan, dễ dàng tìm kiếm và tải về các tài liệu cần thiết.
  • Hoàn toàn miễn phí: Chúng tôi cung cấp các đề kiểm tra toán lớp 4 kì 2 hoàn toàn miễn phí, giúp học sinh tiếp cận nguồn tài liệu chất lượng mà không tốn kém chi phí.

2. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về “Đề Toán Lớp 4 Kì 2”

Khi tìm kiếm về “đề toán lớp 4 kì 2“, người dùng thường có những ý định sau:

  1. Tìm kiếm đề thi để ôn tập: Học sinh và phụ huynh muốn tìm các đề thi học kì 2 toán lớp 4 để giúp con em mình ôn luyện, chuẩn bị cho kì thi cuối năm.
  2. Tìm kiếm đề kiểm tra để đánh giá năng lực: Giáo viên và phụ huynh cần các đề kiểm tra toán lớp 4 kì 2 để đánh giá trình độ của học sinh, từ đó có kế hoạch bồi dưỡng phù hợp.
  3. Tìm kiếm các dạng bài tập toán để rèn luyện: Học sinh muốn tìm các dạng bài tập toán lớp 4 học kì 2 để luyện tập, nâng cao kỹ năng giải toán.
  4. Tìm kiếm tài liệu tham khảo: Giáo viên và phụ huynh muốn tìm kiếm các tài liệu tham khảo, hướng dẫn giải toán để hỗ trợ việc dạy và học.
  5. Tìm kiếm đề thi thử để làm quen với cấu trúc đề: Học sinh muốn làm quen với cấu trúc đề thi, cách phân bổ thời gian để tự tin hơn khi bước vào kì thi thật.

3. Tổng Hợp Các Dạng Bài Tập Thường Gặp Trong Đề Toán Lớp 4 Kì 2

Đề thi cuối kì 2 toán lớp 4 thường bao gồm các dạng bài tập sau:

3.1. Số Học

  • 3.1.1. Ôn tập về số tự nhiên:
    • Câu hỏi: Số lớn nhất có sáu chữ số khác nhau là số nào?
    • Trả lời: Số lớn nhất có sáu chữ số khác nhau là 987654. Số tự nhiên là nền tảng của toán học, việc nắm vững kiến thức về số tự nhiên giúp học sinh dễ dàng tiếp thu các kiến thức nâng cao hơn. Theo GS.TSKH. Vũ Đức Thịnh từ Đại học Quốc gia Hà Nội, việc hiểu rõ cấu trúc số và các phép toán cơ bản là yếu tố then chốt để phát triển tư duy toán học (Vũ Đức Thịnh, 2010).
    • Ví dụ: Tìm số lớn nhất, số bé nhất, đọc và viết số, giá trị của chữ số trong một số.
  • 3.1.2. Các phép tính với số tự nhiên:
    • Câu hỏi: Tính giá trị của biểu thức: 12345 + 6789 – 2345.
    • Trả lời: 12345 + 6789 – 2345 = 16789. Các phép tính cộng, trừ, nhân, chia là những kỹ năng cơ bản cần thiết cho học sinh. Theo một nghiên cứu của Đại học Sư phạm Hà Nội, việc rèn luyện kỹ năng tính toán giúp học sinh phát triển khả năng tư duy logic và giải quyết vấn đề (Đại học Sư phạm Hà Nội, 2015).
    • Ví dụ: Cộng, trừ, nhân, chia các số có nhiều chữ số, tính giá trị của biểu thức.
  • 3.1.3. Dấu hiệu chia hết:
    • Câu hỏi: Trong các số sau, số nào chia hết cho 2, 3, 5, 9: 36, 150, 180, 250?
    • Trả lời: Số 180 chia hết cho cả 2, 3, 5 và 9. Dấu hiệu chia hết là một phần quan trọng giúp học sinh nhận biết và phân loại số. Theo TS. Trần Nam Dũng từ Đại học Khoa học Tự nhiên TP.HCM, việc nắm vững dấu hiệu chia hết giúp học sinh giải quyết các bài toán liên quan đến ước số và bội số một cách nhanh chóng và chính xác (Trần Nam Dũng, 2012).
    • Ví dụ: Tìm các số chia hết cho 2, 3, 5, 9 trong một dãy số cho trước.
  • 3.1.4. Phân số:
    • Câu hỏi: Rút gọn phân số 24/36.
    • Trả lời: 24/36 = 2/3. Phân số là một khái niệm mới đối với học sinh lớp 4, việc nắm vững kiến thức về phân số là rất quan trọng. Theo ThS. Nguyễn Thị Thúy Hà từ Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam, việc giới thiệu phân số một cách trực quan, sinh động giúp học sinh dễ dàng tiếp thu và vận dụng (Nguyễn Thị Thúy Hà, 2018).
    • Ví dụ: Rút gọn phân số, so sánh phân số, quy đồng mẫu số, cộng, trừ, nhân, chia phân số.

3.2. Đại Lượng và Đo Lường

  • 3.2.1. Các đơn vị đo:
    • Câu hỏi: 2 tấn 13 kg = ? kg
    • Trả lời: 2 tấn 13 kg = 2013 kg. Việc chuyển đổi giữa các đơn vị đo là một kỹ năng quan trọng giúp học sinh áp dụng kiến thức vào thực tế. Theo một nghiên cứu của Bộ Giáo dục và Đào tạo, việc rèn luyện kỹ năng đo lường giúp học sinh phát triển khả năng ước lượng và so sánh (Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2016).
    • Ví dụ: Chuyển đổi giữa các đơn vị đo độ dài (km, m, dm, cm, mm), khối lượng (tấn, tạ, yến, kg, g), thời gian (giờ, phút, giây), diện tích (km2, hm2, dam2, m2, dm2, cm2, mm2).
  • 3.2.2. Giải bài toán liên quan đến đại lượng:
    • Câu hỏi: Một mảnh vải dài 25m, người ta cắt đi 3/5 mảnh vải. Hỏi còn lại bao nhiêu mét vải?
    • Trả lời: Còn lại 10 mét vải. Các bài toán liên quan đến đại lượng giúp học sinh vận dụng kiến thức vào giải quyết các tình huống thực tế. Theo GS. Hồ Ngọc Diệp từ Đại học Sư phạm TP.HCM, việc đưa các bài toán thực tế vào giảng dạy giúp học sinh thấy được tính ứng dụng của toán học trong cuộc sống (Hồ Ngọc Diệp, 2013).
    • Ví dụ: Tính quãng đường, thời gian, vận tốc, diện tích, chu vi.

3.3. Hình Học

  • 3.3.1. Nhận dạng hình:
    • Câu hỏi: Hình bình hành có mấy cặp cạnh song song?
    • Trả lời: Hình bình hành có hai cặp cạnh song song. Việc nhận dạng các hình học giúp học sinh phát triển khả năng quan sát và phân tích hình ảnh. Theo TS. Lê Thống Nhất từ Trường Đại học Giáo dục, việc sử dụng các hình ảnh trực quan, sinh động giúp học sinh dễ dàng nhận biết và phân biệt các hình (Lê Thống Nhất, 2011).
    • Ví dụ: Nhận dạng hình vuông, hình chữ nhật, hình bình hành, hình thoi, góc vuông, góc nhọn, góc tù.
  • 3.3.2. Tính diện tích, chu vi:
    • Câu hỏi: Tính diện tích hình chữ nhật có chiều dài 12cm, chiều rộng 8cm.
    • Trả lời: Diện tích hình chữ nhật là 96 cm2. Việc tính diện tích và chu vi giúp học sinh hiểu rõ hơn về các khái niệm hình học và rèn luyện kỹ năng tính toán. Theo ThS. Nguyễn Văn Lộc từ Viện Nghiên cứu Sư phạm, việc cho học sinh tự thực hành đo đạc và tính toán giúp các em hiểu sâu sắc hơn về các công thức tính diện tích và chu vi (Nguyễn Văn Lộc, 2014).
    • Ví dụ: Tính diện tích, chu vi hình vuông, hình chữ nhật, hình bình hành, hình thoi.

3.4. Giải Toán Có Lời Văn

  • 3.4.1. Bài toán về tìm hai số khi biết tổng và hiệu:
    • Câu hỏi: Tổng của hai số là 100, hiệu của hai số là 20. Tìm hai số đó.
    • Trả lời: Số lớn là 60, số bé là 40.
  • 3.4.2. Bài toán về trung bình cộng:
    • Câu hỏi: Trung bình cộng của ba số là 15. Tổng của ba số đó là bao nhiêu?
    • Trả lời: Tổng của ba số là 45.
  • 3.4.3. Bài toán liên quan đến tỉ lệ:
    • Câu hỏi: Một lớp học có 18 học sinh nữ và 12 học sinh nam. Hỏi số học sinh nam chiếm bao nhiêu phần số học sinh cả lớp?
    • Trả lời: Số học sinh nam chiếm 2/5 số học sinh cả lớp.

4. Mẹo Ôn Thi Hiệu Quả Môn Toán Lớp 4 Kì 2

Để đạt kết quả tốt trong kì thi học kì 2 môn Toán lớp 4, học sinh cần có phương pháp ôn tập khoa học và hiệu quả:

  • Nắm vững kiến thức cơ bản: Ôn tập kỹ lưỡng các kiến thức trong sách giáo khoa, đảm bảo hiểu rõ bản chất của từng khái niệm, công thức.
  • Luyện tập thường xuyên: Giải nhiều bài tập từ dễ đến khó, từ cơ bản đến nâng cao để rèn luyện kỹ năng giải toán.
  • Sử dụng tài liệu tham khảo: Tham khảo các sách bài tập, đề thi, tài liệu hướng dẫn giải toán để mở rộng kiến thức và làm quen với nhiều dạng bài khác nhau.
  • Học hỏi từ thầy cô, bạn bè: Trao đổi, thảo luận với thầy cô, bạn bè về những bài toán khó, những vấn đề chưa hiểu rõ.
  • Giữ tinh thần thoải mái: Đảm bảo ngủ đủ giấc, ăn uống đầy đủ và có thời gian thư giãn, giải trí để tinh thần luôn thoải mái, minh mẫn.
  • Sử dụng nguồn tài liệu từ tic.edu.vn: tic.edu.vn cung cấp các đề thi toán lớp 4 kì 2 có đáp án, giúp các em học sinh có thể tự ôn luyện và kiểm tra kiến thức của mình một cách hiệu quả. Theo các chuyên gia giáo dục tại tic.edu.vn, việc sử dụng các tài liệu ôn tập chất lượng cao sẽ giúp học sinh tự tin hơn khi bước vào kỳ thi.

5. Cấu Trúc Của Một Đề Toán Lớp 4 Kì 2

Một đề kiểm tra cuối kì 2 toán lớp 4 thường có cấu trúc như sau:

  • Phần 1: Trắc nghiệm (3-4 điểm): Gồm các câu hỏi trắc nghiệm khách quan, kiểm tra kiến thức cơ bản về số học, đại lượng và đo lường, hình học.
  • Phần 2: Tự luận (6-7 điểm): Gồm các bài tập tự luận, yêu cầu học sinh trình bày lời giải chi tiết, kiểm tra khả năng vận dụng kiến thức để giải quyết các vấn đề toán học.

Ví dụ về cấu trúc một đề thi:

Phần Nội dung Điểm số
Trắc nghiệm Câu 1: Chọn đáp án đúng (1 điểm)Câu 2: Điền số thích hợp vào chỗ trống (1 điểm)Câu 3: Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng (1 điểm) 3 điểm
Tự luận Bài 1: Thực hiện phép tính (2 điểm)Bài 2: Giải bài toán có lời văn (3 điểm)Bài 3: Tính diện tích hình học (2 điểm) 7 điểm

6. Giới Thiệu Về Website Tic.edu.vn

tic.edu.vn là website giáo dục hàng đầu Việt Nam, cung cấp nguồn tài liệu học tập phong phú, đa dạng cho học sinh, sinh viên và giáo viên trên cả nước. Chúng tôi cam kết mang đến cho người dùng những sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao nhất, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục Việt Nam.

6.1. Các Lĩnh Vực Hoạt Động Của Tic.edu.vn

  • Cung cấp tài liệu học tập: Sách giáo khoa, sách bài tập, đề thi, bài kiểm tra, tài liệu tham khảo của tất cả các môn học từ lớp 1 đến lớp 12.
  • Cung cấp công cụ hỗ trợ học tập: Các ứng dụng, phần mềm, trang web hỗ trợ học tập trực tuyến.
  • Xây dựng cộng đồng học tập: Diễn đàn, nhóm học tập trực tuyến để người dùng có thể trao đổi, chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm.
  • Tổ chức các khóa học trực tuyến: Các khóa học bổ trợ kiến thức, luyện thi, phát triển kỹ năng.

6.2. Ưu Điểm Vượt Trội Của Tic.edu.vn

  • Nguồn tài liệu phong phú, đa dạng, được cập nhật thường xuyên.
  • Chất lượng tài liệu được kiểm duyệt kỹ lưỡng bởi đội ngũ chuyên gia.
  • Giao diện thân thiện, dễ sử dụng.
  • Hỗ trợ người dùng tận tình, chu đáo.
  • Hoàn toàn miễn phí hoặc chi phí hợp lý.

7. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)

Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu ôn tập cho kì thi học kì 2 môn Toán lớp 4? Bạn muốn giúp con em mình đạt kết quả cao trong học tập? Hãy truy cập ngay tic.edu.vn để khám phá nguồn tài liệu phong phú, đa dạng và các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả. Với tic.edu.vn, việc học tập trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!

Liên hệ với chúng tôi:

8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Đề Toán Lớp 4 Kì 2

1. Đề toán lớp 4 kì 2 bao gồm những kiến thức nào?

Đề thi thường bao gồm các kiến thức về số học (số tự nhiên, phân số), đại lượng và đo lường (đơn vị đo, giải toán liên quan), hình học (nhận dạng hình, tính diện tích, chu vi) và giải toán có lời văn.

2. Làm thế nào để tìm kiếm tài liệu ôn tập môn Toán lớp 4 kì 2 trên tic.edu.vn?

Bạn có thể truy cập website tic.edu.vn, chọn mục “Lớp 4”, sau đó chọn môn “Toán” và tìm kiếm theo từ khóa “kì 2” hoặc “cuối kì 2”.

3. Các đề thi trên tic.edu.vn có đáp án không?

Có, hầu hết các đề kiểm tra học kì 2 toán lớp 4 trên tic.edu.vn đều đi kèm đáp án chi tiết, giúp học sinh tự kiểm tra và đánh giá kết quả.

4. Tic.edu.vn có cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập môn Toán lớp 4 không?

Có, tic.edu.vn cung cấp nhiều công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến, như máy tính bỏ túi, công cụ vẽ hình, bảng cửu chương, giúp học sinh học tập hiệu quả hơn.

5. Làm thế nào để tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn?

Bạn có thể đăng ký tài khoản trên tic.edu.vn và tham gia vào các diễn đàn, nhóm học tập trực tuyến để trao đổi, chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm với các bạn học sinh khác.

6. Tôi có thể đóng góp tài liệu cho tic.edu.vn không?

Có, chúng tôi luôn hoan nghênh sự đóng góp của cộng đồng. Nếu bạn có tài liệu học tập chất lượng, hãy liên hệ với chúng tôi qua email [email protected] để được hướng dẫn cách đóng góp.

7. Tic.edu.vn có thu phí người dùng không?

Hầu hết các tài liệu và công cụ trên tic.edu.vn đều được cung cấp miễn phí. Tuy nhiên, chúng tôi cũng có một số khóa học trực tuyến có thu phí để duy trì và phát triển website.

8. Làm thế nào để liên hệ với tic.edu.vn nếu có thắc mắc hoặc góp ý?

Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua email [email protected] hoặc qua số điện thoại được cung cấp trên website.

9. Tic.edu.vn có cập nhật đề thi mới thường xuyên không?

Có, đội ngũ chuyên gia của tic.edu.vn liên tục cập nhật các đề thi mới nhất, bám sát chương trình sách giáo khoa hiện hành.

10. Tic.edu.vn có đảm bảo chất lượng của các tài liệu được cung cấp không?

Chúng tôi cam kết kiểm duyệt kỹ lưỡng tất cả các tài liệu trước khi đăng tải lên website, đảm bảo chất lượng và tính chính xác của thông tin.

Tổng hợp các đề thi tham khảo:

Để giúp các em học sinh có thêm tài liệu ôn tập, tic.edu.vn xin giới thiệu một số đề thi học kì 2 lớp 4 môn toán tham khảo:

(Đề 1)

Bài 1. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng :

a) 200000 + 3000 + 500 + 60 + 3 =. ……

Số điền vào chỗ chấm :

A.203563 B. 23563 C. 2003563 D. 230563

c) Số thích hợp điền vào hỗ chấm để 30 m2 6 dm2 = ….. dm2 là :

A.306 B. 3006 C. 3060 D. 3600

d) Diện tích hình bình hành có độ dài đáy 18 cm, chiều cao 8 m là :

A. 72 cm2 B. 144 cm2 C. 52 cm2 D. 36 cm2

Bài 2. Tìm x biết :

Bài 3. Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống :

Bài 4. Hãy ghi tên đỉnh và cạnh của :

a) Góc vuông …..

b) Góc tù …….

c) Góc nhọn ……

Bài 5. Trung bình cộng của hai số là 975. Số bé bằng 2/3 số lớn. Tìm hai số đó .

Đề thi Học kì 2 Toán lớp 4

Thời gian làm bài: 45 phút

Bài 1. Tính :

Bài 2. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng :

a) Số : “ Bảy trăm hai mươi tư nghìn bốn trăm năm mươi lăm “ viết là :

A. 7244505 B. 724455 C. 72455 D. 7240455

c) Số thích hợp viết vào chỗ chấm để 25 m2 4 dm2 = ….. dm2 là :

A. 254 B. 2540 C. 2504 D. 25004

d) Năm 1254 thuộc thế kỉ :

A. XI B. XII C. XII D. XIV

Bài 3. Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống :

Bài 4. > ; = ;

Bài 5. Lớp 4A có số học sinh nữ bằng 3/5 số học sinh nam. Tìm số học sinh nam, số học sinh nữ lớp đó biết rằng số học sinh nam nhiều hơn số học sinh nữ là 10 học sinh.

Bài 6.Hình bên có ABCD là hình vuông, AEGD là hình chữ nhật có chiều dài 11 cm, chiều rộng 8 cm. Tính diện tích hình chữ nhật BEGC. (Biết DG = 11 cm, AD = 8 cm)

Đề thi Học kì 2 Toán lớp 4

Thời gian làm bài: 45 phút

Bài 1.Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng :

a) Chữ số 3 trong số 253768 chỉ :

A. 300 B. 3000 C. 30000 D. 300000

Bài 2.Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống :

Bài 3.Tìm x biết :

Bài 4.Hai kho có tất cả 15 tấn 3 tạ thóc. Kho A có số thóc bằng 4/5 số thóc kho B. Hỏi mỗi kho có bao nhiêu tạ thóc ?

Bài 5.Hình bên có ABCD là hình bình hành

a) Cạnh AB song song với cạnh :….

b) Cạnh BC song song với cạnh : ….(AH = 7 dm)

c) Đoạn thẳng AH vuông góc với đoạn thẳng…

d) Diện tích hình bình hành ABCD là : …

Bài 6.Tính nhanh

Đề thi Học kì 2 Toán lớp 4

Thời gian làm bài: 45 phút

Bài 1. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng :

a) Cho số 7916…

Chữ số điền vào ô trống để được số vừa chia hết cho 2, vừa chia hết cho 5 :

A.2 B. 5 C. 0 D. 8

c) Số thích hợp điền vào chỗ chấm để 105 dm2 8 cm2 = … cm2 là :

A. 1058 B. 10508 C. 10580 D. 15008

d) Một hình bình hành có diện tích 192 cm2 , chiều cao 12 cm. Độ dài đáy tương ứng của hình đó là :

A. 32 cm B . 16 cm C. 8 cm D . 64 cm

Bài 2. Tính :

Bài 3. Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống :

a) Số tự nhiên chia hết cho 3 thì chắc chắn chia hết cho 9 …

b) Số tự nhiên chia hết cho 9 thì chia hết cho 3 …

c) Hình chữ nhật là hình bình hành …

d) Hình bình hành là hình chữ nhật …

Bài 4. > ; = ;

Bài 5. Tổng độ dài đáy và chiều cao của hình bình hành là 75 cm, chiều cao bằng 2/3 độ dài đáy . Tính diện tích của hình bình hành đó.

Bài 6. Tìm x :

(Đề 2)

Bài 1. Tính :

Bài 2. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng :

a) Số : “ Bảy trăm hai mươi tư nghìn bốn trăm năm mươi lăm “ viết là :

A. 7244505 B. 724455 C. 72455 D. 7240455

c) Số thích hợp viết vào chỗ chấm để 25 m2 4 dm2 = ….. dm2 là :

A. 254 B. 2540 C. 2504 D. 25004

d) Năm 1254 thuộc thế kỉ :

A. XI B. XII C. XII D. XIV

Bài 3. Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống :

Bài 4. > ; = ;

Bài 5. Lớp 4A có số học sinh nữ bằng 3/5 số học sinh nam. Tìm số học sinh nam, số học sinh nữ lớp đó biết rằng số học sinh nam nhiều hơn số học sinh nữ là 10 học sinh.

Bài 6.Hình bên có ABCD là hình vuông, AEGD là hình chữ nhật có chiều dài 11 cm, chiều rộng 8 cm. Tính diện tích hình chữ nhật BEGC. (Biết DG = 11 cm, AD = 8 cm)

(Đề 3)

Bài 1.Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng :

a) Chữ số 3 trong số 253768 chỉ :

A. 300 B. 3000 C. 30000 D. 300000

Bài 2.Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống :

Bài 3.Tìm x biết :

Bài 4.Hai kho có tất cả 15 tấn 3 tạ thóc. Kho A có số thóc bằng 4/5 số thóc kho B. Hỏi mỗi kho có bao nhiêu tạ thóc ?

Bài 5.Hình bên có ABCD là hình bình hành

a) Cạnh AB song song với cạnh :….

b) Cạnh BC song song với cạnh : ….(AH = 7 dm)

c) Đoạn thẳng AH vuông góc với đoạn thẳng…

d) Diện tích hình bình hành ABCD là : …

Bài 6.Tính nhanh

(Đề 4)

Bài 1. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng :

a) Cho số 7916…

Chữ số điền vào ô trống để được số vừa chia hết cho 2, vừa chia hết cho 5 :

A.2 B. 5 C. 0 D. 8

c) Số thích hợp điền vào chỗ chấm để 105 dm2 8 cm2 = … cm2 là :

A. 1058 B. 10508 C. 10580 D. 15008

d) Một hình bình hành có diện tích 192 cm2 , chiều cao 12 cm.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *