Mô tả sản phẩm
Cây Thala là gì?
Cây Thala (tên khoa học: Calophyllum inophyllum) là một loài thực vật nhiệt đới thuộc họ Clusiaceae. Đây là cây gỗ lớn, thường xanh, có nguồn gốc từ vùng Đông Phi, Nam Á đến Australia và các đảo Thái Bình Dương. Cây Thala được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như cây Mù U, cây Dầu Mè, hay Alexandrian Laurel trong tiếng Anh.
Đặc điểm hình thái của cây Thala
Cây Thala có thân gỗ thẳng, cao từ 8-20m với đường kính thân có thể đạt tới 1,5m. Vỏ cây màu xám đen, nứt nẻ theo chiều dọc. Lá Thala có hình bầu dục thuôn dài, dày, bóng, dài 8-20cm và rộng 4-9cm, màu xanh đậm. Hoa Thala màu trắng, có mùi thơm nhẹ, mọc thành chùm ở nách lá. Quả Thala hình cầu, đường kính 2,5-4cm, khi chín có màu vàng nhạt, chứa một hạt lớn.
Phân bố và điều kiện sinh trưởng của cây Thala
Cây Thala phân bố rộng rãi ở các vùng nhiệt đới, đặc biệt là dọc theo bờ biển. Ở Việt Nam, cây mọc tự nhiên ở các tỉnh ven biển từ Quảng Ninh đến Kiên Giang. Thala ưa sáng, chịu được mặn, thích hợp với đất cát pha, thoát nước tốt. Một nghiên cứu của Viện Sinh thái nhiệt đới (2018) cho thấy cây Thala có khả năng chịu được gió bão tốt, thích hợp trồng làm cây chắn gió ven biển.
Giá trị kinh tế của cây Thala
Gỗ Thala có chất lượng tốt, màu nâu đỏ, vân đẹp, được dùng trong xây dựng và đóng đồ gỗ cao cấp. Theo số liệu từ Hiệp hội Gỗ Việt Nam (2022), gỗ Thala có giá trị xuất khẩu đạt 120-150 USD/m3 tùy chất lượng. Hạt Thala chứa 50-60% dầu, được dùng trong công nghiệp xà phòng, dầu bôi trơn và nhiên liệu sinh học. Một báo cáo của Bộ NN&PTNT cho biết mỗi hecta trồng Thala có thể thu về 15-20 triệu đồng/năm từ dầu hạt.
Công dụng y học của cây Thala
Trong y học cổ truyền, các bộ phận của cây Thala được sử dụng để điều trị nhiều bệnh. Dầu Thala có tính kháng viêm, giảm đau, thường dùng trị viêm khớp, bỏng nhẹ. Nghiên cứu của Đại học Y Dược TP.HCM (2020) xác nhận chiết xuất lá Thala có hoạt tính kháng khuẩn mạnh với Staphylococcus aureus và Escherichia coli. Vỏ cây chứa hợp chất calophyllolide có tác dụng ức chế HIV-1, theo công bố trên Tạp chí Dược học Quốc tế (2019).
Vai trò sinh thái của cây Thala
Cây Thala đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái ven biển. Rễ cọc sâu giúp chống xói mòn đất, chắn sóng và bảo vệ đê điều. Tán lá rộng tạo bóng mát và môi trường sống cho nhiều loài chim. Một nghiên cứu 5 năm (2015-2020) tại Cần Giờ cho thấy các khu vực trồng Thala có độ đa dạng sinh học cao hơn 30% so với khu vực không có cây này.
Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây Thala
Cây Thala có thể trồng bằng hạt hoặc giâm cành. Thời điểm trồng thích hợp là đầu mùa mưa (tháng 5-6 ở miền Nam, tháng 3-4 ở miền Bắc). Cây cần khoảng cách trồng 5-6m để phát triển tán tốt. Theo hướng dẫn của Trung tâm Khuyến nông Quốc gia, năm đầu cần tưới 2-3 lần/tuần trong mùa khô, bón phân NPK 3 lần/năm với lượng 200-300g/gốc/lần.
Những lưu ý khi sử dụng sản phẩm từ cây Thala
Mặc dù có nhiều công dụng, một số bộ phận cây Thala cần sử dụng đúng cách. Dầu hạt Thala nguyên chất có thể gây kích ứng da với người nhạy cảm. Nghiên cứu độc tính của Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương khuyến cáo không nên uống trực tiếp dầu Thala chưa tinh chế. Lá và vỏ cây dùng làm thuốc cần được bào chế đúng cách dưới sự hướng dẫn của thầy thuốc có kinh nghiệm.
Kết luận
Cây Thala là loài cây đa tác dụng, mang lại giá trị kinh tế, y học và môi trường đáng kể. Với khả năng thích nghi tốt với điều kiện ven biển, Thala xứng đáng được phát triển trong các chương trình trồng rừng, tạo cảnh quan và phát triển bền vững. Cần có thêm nghiên cứu chuyên sâu để khai thác tối đa tiềm năng của loài cây quý giá này, đồng thời đảm bảo sử dụng an toàn các sản phẩm từ cây.
Xem thêm: cây thân gỗ trồng trong nhà