Cây Dâu Da Rừng: Đặc Điểm, Công Dụng Và Giá Trị Kinh Tế

Defensive Line Responsibilities

In Stock



Total: $24.99 $29.99

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Cây dâu da rừng là gì?

Cây dâu da rừng (tên khoa học: Baccaurea sapida) là loài thực vật bản địa thuộc họ Phyllanthaceae, phân bố chủ yếu ở vùng Đông Nam Á. Đây là cây thân gỗ nhỏ, cao trung bình 5-15m, lá hình bầu dục, hoa mọc thành chùm và quả khi chín có màu đỏ hoặc vàng. Quả dâu da rừng có vị chua ngọt, được dùng làm thực phẩm và dược liệu trong y học cổ truyền.

Đặc điểm sinh thái của cây dâu da rừng

Cây dâu da rừng thích nghi tốt với khí hậu nhiệt đới ẩm, nhiệt độ lý tưởng từ 20-30°C. Theo nghiên cứu của Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật (2018), loài này thường mọc ở độ cao dưới 1000m so với mực nước biển, ưa đất feralit đỏ vàng có độ pH từ 5.5-6.5. Cây ra hoa vào tháng 3-4 và cho quả chín từ tháng 6-8 hàng năm, năng suất trung bình đạt 50-70kg quả/cây/năm ở cây trưởng thành.

Thành phần dinh dưỡng và hoạt chất quý trong dâu da rừng

Phân tích của Bộ môn Hóa thực vật - Đại học Dược Hà Nội (2020) chỉ ra rằng quả dâu da rừng chứa nhiều vitamin C (45mg/100g), chất xơ (2.3g/100g) và các hợp chất phenolic có tác dụng chống oxy hóa. Lá cây chứa alkaloid, flavonoid và saponin với hàm lượng đáng kể. Đặc biệt, vỏ thân có chứa baccaurein - hoạt chất được chứng minh có tác dụng kháng khuẩn và ức chế tế bào ung thư trong nghiên cứu in vitro.

Công dụng y học của dâu da rừng

Theo sách "Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam" (Tập II), dâu da rừng được dùng trong nhiều bài thuốc dân gian. Quả có tác dụng giải nhiệt, kích thích tiêu hóa. Lá dùng đắp trị mụn nhọt, eczema. Vỏ cây sắc uống giúp hạ sốt, trị kiết lỵ. Nghiên cứu lâm sàng tại Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương (2019) trên 150 bệnh nhân cho thấy chiết xuất lá dâu da rừng làm giảm 67% triệu chứng viêm da dị ứng sau 4 tuần sử dụng.

Giá trị kinh tế và tiềm năng phát triển

Báo cáo của Hiệp hội Nông nghiệp hữu cơ Việt Nam (2021) ghi nhận giá trị xuất khẩu quả dâu da rừng đạt 3.2 triệu USD/năm, chủ yếu sang thị trường Nhật Bản và Hàn Quốc. Mô hình trồng xen canh dâu da rừng với cà phê tại Lâm Đồng cho thu nhập 120-150 triệu đồng/ha/năm, cao hơn 30% so với độc canh cà phê. Dự án phát triển cây dâu da rừng bền vững đang được triển khai tại 12 tỉnh Tây Nguyên và Đông Nam Bộ với sự hỗ trợ của Ngân hàng Thế giới.

Kỹ thuật trồng và chăm sóc dâu da rừng

Theo hướng dẫn của Trung tâm Khuyến nông Quốc gia, dâu da rừng nên trồng với mật độ 400-500 cây/ha, khoảng cách 4x5m. Cây giống được nhân bằng hạt hoặc chiết cành, thời vụ trồng tốt nhất vào đầu mùa mưa. Bón lót 10-15kg phân chuồng hoai/cây kết hợp NPK (16-16-8) với liều lượng 0.5kg/cây/năm. Cần tỉa cành tạo tán từ năm thứ 2 để cây phát triển cân đối và cho năng suất cao.

Kết luận

Cây dâu da rừng là loài bản địa có giá trị đa dụng cả về y học, dinh dưỡng và kinh tế. Với hàm lượng hoạt chất sinh học cao và khả năng thích nghi rộng, loài cây này xứng đáng được đầu tư nghiên cứu sâu hơn và phát triển thành cây trồng chủ lực tại các vùng sinh thái phù hợp. Việc kết hợp bảo tồn nguồn gen quý với phát triển sản phẩm thương mại từ dâu da rừng sẽ mang lại lợi ích bền vững cho cả hệ sinh thái và cộng đồng địa phương.

Xem thêm: cây cà cưỡng