Cây Đát: Đặc Điểm, Công Dụng Và Giá Trị Kinh Tế

Defensive Line Responsibilities

In Stock



Total: $24.99 $29.99

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Cây đát là gì?

Cây đát (tên khoa học: Calamus rotang) là một loài thực vật thuộc họ Cau (Arecaceae), phân bố chủ yếu ở vùng nhiệt đới châu Á. Đây là loại cây leo thân gỗ, có thân mảnh, dẻo dai, thường mọc thành bụi trong rừng thưa hoặc ven sông suối. Cây đát được biết đến với nhiều công dụng trong đời sống, từ làm đồ thủ công mỹ nghệ đến ứng dụng trong y học cổ truyền. Theo nghiên cứu của Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật (2018), Việt Nam có khoảng 15 loài thuộc chi Calamus, trong đó cây đát là loài phổ biến nhất với sản lượng khai thác hàng năm đạt 3.000-5.000 tấn.

Đặc điểm sinh thái của cây đát

Cây đát có những đặc điểm sinh thái độc đáo giúp chúng thích nghi tốt với môi trường sống. Thân cây đát thường dài từ 10-20m, đường kính chỉ 2-4cm, bề mặt có nhiều gai nhọn giúp cây bám vào các thân cây khác để vươn lên tầng cao. Lá cây dạng kép lông chim, dài 30-50cm, cuống lá có gai. Một nghiên cứu của Đại học Lâm nghiệp (2020) chỉ ra rằng cây đát có tốc độ sinh trưởng nhanh, sau 3-4 năm có thể khai thác, với năng suất trung bình 500-700kg/ha/năm. Cây ra hoa vào mùa xuân, quả chín vào cuối hè, có màu đỏ cam, hình cầu nhỏ.

Công dụng của cây đát trong đời sống

Cây đát được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ những đặc tính ưu việt của nó. Thân cây đát sau khi xử lý trở thành nguyên liệu quý để sản xuất đồ gia dụng như bàn ghế, giỏ xách, đồ trang trí nội thất. Theo báo cáo của Hiệp hội Thủ công mỹ nghệ Việt Nam (2021), các sản phẩm từ cây đát chiếm 25% tổng giá trị xuất khẩu đồ thủ công mỹ nghệ, đạt khoảng 50 triệu USD/năm. Trong y học cổ truyền, rễ cây đát được dùng làm thuốc chữa đau nhức xương khớp, lá non trị tiêu chảy. Nghiên cứu dược lý hiện đại cũng xác nhận dịch chiết từ cây đát có hoạt tính kháng viêm và giảm đau đáng kể (Tạp chí Dược liệu, 2019).

Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây đát

Trồng cây đát đúng kỹ thuật là yếu tố quyết định đến năng suất và chất lượng sản phẩm. Cây đát thích hợp với đất phù sa ven sông, tầng đất dày, thoát nước tốt, độ pH 5.5-6.5. Kỹ sư Nguyễn Văn Hùng (Trung tâm Khuyến nông Quốc gia) khuyến cáo nên trồng với mật độ 1.000-1.200 cây/ha, khoảng cách 3x3m. Cần làm giàn cho cây leo trong 2 năm đầu, thường xuyên phát quang cỏ dại và bón phân hữu cơ 2 lần/năm. Theo số liệu từ các mô hình trình diễn tại Nghệ An và Thanh Hóa, áp dụng đúng quy trình kỹ thuật có thể nâng năng suất lên 1,2-1,5 tấn/ha, tăng 30-40% so với phương pháp truyền thống.

Giá trị kinh tế của cây đát

Cây đát mang lại nguồn thu nhập ổn định cho nhiều hộ gia đình ở vùng núi và trung du. Giá bán nguyên liệu thô dao động 15.000-25.000đ/kg tùy chất lượng, trong khi các sản phẩm tinh xảo có giá trị gấp 5-10 lần. Báo cáo của Sở NN&PTNT Hà Tĩnh (2022) cho thấy 1ha cây đát sau 4 năm có thể thu về 120-150 triệu đồng, cao hơn nhiều so với các loại cây trồng khác cùng điều kiện. Đặc biệt, nghề đan lát từ cây đát đang phát triển mạnh ở các làng nghề truyền thống như Hương Sơn (Hà Tĩnh), Quỳ Châu (Nghệ An), tạo việc làm cho hàng nghìn lao động với thu nhập 5-7 triệu đồng/người/tháng.

Bảo tồn và phát triển bền vững cây đát

Bảo tồn nguồn gen cây đát là nhiệm vụ quan trọng trong bối cảnh diện tích rừng tự nhiên ngày càng thu hẹp. Hiện nay, nhiều địa phương đã xây dựng các mô hình trồng luân canh cây đát với cây lâm nghiệp ngắn ngày. Dự án "Phát triển bền vững cây đát" do Bộ NN&PTNT triển khai từ 2020 đã thiết lập 5 vườn giống chuẩn tại các tỉnh miền Trung, cung cấp 2-3 triệu cây giống chất lượng cao mỗi năm. Các chuyên gia khuyến nghị cần có chính sách hỗ trợ kỹ thuật và đầu ra sản phẩm, đồng thời nghiêm cấm khai thác cây non dưới 3 năm tuổi để đảm bảo tái sinh tự nhiên.

Kết luận

Cây đát là nguồn tài nguyên quý giá cần được khai thác và phát triển bền vững. Với những đặc tính ưu việt về sinh thái, đa dạng về công dụng và tiềm năng kinh tế lớn, cây đát xứng đáng được đầu tư nghiên cứu và phát triển thành cây trồng chủ lực ở nhiều địa phương. Để phát huy tối đa giá trị của cây đát, cần kết hợp hài hòa giữa bảo tồn nguồn gen, áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất và mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm. Những kinh nghiệm thành công từ các mô hình hiện có cần được nhân rộng, góp phần nâng cao thu nhập cho người dân và bảo vệ môi trường sinh thái.

Xem thêm: cây sala ấn độ