Mô tả sản phẩm
Cây quế hương là gì?
Cây quế hương (tên khoa học: Cinnamomum cassia) là loài thực vật thuộc họ Lauraceae, có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Á. Đây là một trong những loại quế phổ biến nhất trên thế giới, được trồng nhiều ở Việt Nam, Trung Quốc, Indonesia và Sri Lanka. Theo nghiên cứu của Viện Dược liệu Việt Nam, quế hương chiếm 70% sản lượng quế toàn cầu, trong đó Việt Nam đứng thứ 3 về sản xuất.
Đặc điểm sinh học của cây quế hương
Cây quế hương có thân gỗ thẳng, cao trung bình 10-20m với đường kính thân đạt 40-50cm khi trưởng thành. Lá quế hình bầu dục, mọc so le, dài 10-15cm với 3 gân chính nổi rõ. Hoa quế màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc thành chùm ở nách lá. Quả hình trứng, khi chín chuyển màu tím đen. Đặc biệt, vỏ quế chứa hàm lượng tinh dầu cao (1.5-4%), tạo nên mùi thơm đặc trưng. Nghiên cứu của Đại học Nông nghiệp Hà Nội cho thấy quế trồng ở Yên Bái (Việt Nam) có hàm lượng cinnamaldehyde (hoạt chất chính) cao nhất thế giới, đạt 85-90%.
Phân bố và điều kiện sinh trưởng
Cây quế hương phát triển tốt ở độ cao 300-1000m so với mực nước biển, nhiệt độ lý tưởng 20-30°C và lượng mưa hàng năm 1500-2500mm. Tại Việt Nam, quế tập trung chủ yếu ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Yên Bái, Quảng Ninh, Lào Cai và Thanh Hóa. Theo số liệu từ Bộ NN&PTNT (2022), diện tích trồng quế cả nước đạt khoảng 120.000ha, sản lượng 50.000 tấn/năm. Yên Bái là địa phương dẫn đầu với 80.000ha, chiếm 2/3 tổng diện tích.
Quy trình thu hoạch và chế biến quế hương
Quế hương thường được thu hoạch sau 8-10 năm trồng khi đường kính thân đạt 15-20cm. Quy trình chuẩn bao gồm 4 bước chính: (1) Bóc vỏ vào mùa mưa (tháng 4-8) khi vỏ dễ tách, (2) Ủ vỏ 24-48 giờ để lên men tự nhiên, (3) Phơi khô dưới nắng nhẹ 7-10 ngày, (4) Phân loại theo tiêu chuẩn (quế thanh, quế chi, quế vụn). Thống kê từ Hiệp hội Quế Việt Nam cho thấy 1ha quế cho thu nhập 120-150 triệu đồng/năm sau khi trừ chi phí, cao gấp 3-4 lần cây lâm nghiệp khác.
Thành phần hóa học và công dụng
Vỏ quế hương chứa hơn 80 hợp chất có hoạt tính sinh học, trong đó quan trọng nhất là cinnamaldehyde (60-90%), eugenol (5-10%) và cinnamyl acetate. Nghiên cứu của Đại học Y Harvard (2019) chứng minh quế có tác dụng: (1) Giảm đường huyết (hiệu quả với bệnh nhân tiểu đường type 2), (2) Kháng khuẩn mạnh (ức chế E.coli, Salmonella), (3) Chống oxy hóa (ORAC đạt 267.536 μmol TE/100g), (4) Chống viêm (ức chế COX-2). Tạp chí Dinh dưỡng lâm sàng Hoa Kỳ cũng khuyến nghị dùng 1-6g bột quế/ngày để cải thiện sức khỏe tim mạch.
Giá trị kinh tế của cây quế hương
Quế hương là một trong 10 mặt hàng nông sản xuất khẩu chủ lực của Việt Nam. Theo Bộ Công Thương, năm 2022 kim ngạch xuất khẩu quế đạt 350 triệu USD, tăng 15% so với 2021. Thị trường chính gồm Ấn Độ (30%), Mỹ (25%), Trung Đông (20%) và EU (15%). Đặc biệt, quế Yên Bái đã được EU cấp chứng nhận PGI (Chỉ dẫn địa lý bảo hộ) năm 2020, giúp nâng giá trị xuất khẩu lên 20-30%. Mô hình trồng quế hữu cơ tại Văn Yên (Yên Bái) cho thu nhập 200-250 triệu đồng/ha/năm, gấp 2 lần quế thường.
Kết luận và giải pháp phát triển
Cây quế hương không chỉ mang lại giá trị kinh tế cao mà còn góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững vùng núi. Để nâng cao hiệu quả, cần tập trung vào: (1) Phát triển vùng nguyên liệu tập trung theo tiêu chuẩn GACP-WHO, (2) Đầu tư công nghệ chiết xuất tinh dầu (hiện mới đạt 30% công suất), (3) Xây dựng thương hiệu quế Việt Nam trên thị trường quốc tế. Với tiềm năng hiện có, ngành quế Việt Nam hoàn toàn có thể đạt mục tiêu 500 triệu USD xuất khẩu vào năm 2025 như kế hoạch của Chính phủ.
Xem thêm: cây tróc bạc