Mô tả sản phẩm
Cây muồng muồng là gì?
Cây muồng muồng (tên khoa học: Cassia alata) là một loại thực vật thuộc họ Đậu (Fabaceae), phân bố rộng rãi ở vùng nhiệt đới. Đây là cây bụi hoặc cây gỗ nhỏ, cao từ 1.5–3m, thân thẳng, lá kép lông chim với 8–14 đôi lá chét. Hoa muồng muồng có màu vàng rực rỡ, mọc thành chùm dài 20–40cm, thường nở rộ vào mùa hè và thu. Quả dạng đậu dẹt, chứa nhiều hạt. Theo nghiên cứu của Viện Dược liệu Việt Nam, muồng muồng có nguồn gốc từ châu Mỹ nhiệt đới, sau đó du nhập và phát triển mạnh ở Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam.
Đặc điểm sinh thái của cây muồng muồng
Cây muồng muồng có khả năng thích nghi cao với nhiều điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng khác nhau. Loài cây này ưa sáng, phát triển tốt ở nơi có nhiều ánh nắng mặt trời và lượng mưa trung bình từ 1.000–2.000mm/năm. Theo tài liệu của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, muồng muồng thường mọc hoang ở các bãi đất trống, ven đường, bờ sông hoặc được trồng làm cảnh trong công viên, vườn nhà. Cây có tốc độ sinh trưởng nhanh, sau 6–8 tháng có thể ra hoa và cho quả. Một đặc điểm thú vị là lá muồng muồng có hiện tượng "ngủ" vào ban đêm khi các lá chét khép lại, sáng hôm sau lại mở ra.
Thành phần hóa học và dược tính của cây muồng muồng
Cây muồng muồng chứa nhiều hoạt chất có giá trị dược liệu cao. Nghiên cứu của Đại học Dược Hà Nội cho thấy lá muồng muồng chứa anthraquinon (chủ yếu là rhein, aloe-emodin), flavonoid, tannin, saponin và các hợp chất phenolic. Trong đó, hàm lượng anthraquinon chiếm khoảng 1.5–2.5% trọng lượng khô, có tác dụng nhuận tràng mạnh. Vỏ cây chứa nhiều tanin (8–12%) có tính kháng khuẩn. Một nghiên cứu đăng trên Tạp chí Dược liệu năm 2020 còn phát hiện trong hoa muồng muồng có chứa kaempferol - một flavonoid có hoạt tính chống oxy hóa mạnh.
Công dụng y học của cây muồng muồng
Cây muồng muồng được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền với nhiều công dụng đa dạng. Theo sách "Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam", lá muồng muồng tươi giã nát đắp ngoài da trị các bệnh nấm da, hắc lào, lang ben với hiệu quả lên tới 70–80% sau 2 tuần sử dụng. Dịch chiết từ lá có tác dụng nhuận tràng, được dùng trị táo bón với liều 5–10g lá khô/ngày. Nước sắc vỏ cây (20–30g/lít) dùng chữa viêm da, mẩn ngứa. Nghiên cứu lâm sàng tại Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương (2018) trên 150 bệnh nhân táo bón cho thấy 85% trường hợp cải thiện rõ rệt sau 7 ngày dùng chế phẩm từ muồng muồng.
Ứng dụng của cây muồng muồng trong đời sống
Ngoài giá trị y học, cây muồng muồng còn có nhiều ứng dụng thiết thực trong đời sống. Tại nhiều vùng nông thôn Việt Nam, cành và lá muồng muồng non được dùng làm thức ăn cho gia súc, đặc biệt tốt cho dê và cừu. Gỗ muồng muồng tuy nhỏ nhưng chắc, được tận dụng làm đồ thủ công mỹ nghệ hoặc củi đun. Theo báo cáo của Trung tâm Khuyến nông Quốc gia, trồng muồng muồng xen canh với cây ăn quả giúp cải tạo đất nhờ khả năng cố định đạm từ không khí. Ở một số nước như Thái Lan, hoa muồng muồng còn được dùng làm phẩm màu tự nhiên trong chế biến thực phẩm.
Cách trồng và chăm sóc cây muồng muồng
Trồng cây muồng muồng khá đơn giản và không đòi hỏi kỹ thuật cao. Cây có thể nhân giống bằng hạt hoặc giâm cành, trong đó phương pháp gieo hạt cho tỷ lệ sống cao hơn (80–90%). Thời vụ trồng thích hợp nhất là đầu mùa mưa (tháng 4–5 ở miền Bắc hoặc tháng 5–6 ở miền Nam). Theo hướng dẫn của Viện Khoa học Nông nghiệp, nên chọn đất tơi xốp, thoát nước tốt, đào hố 30x30x30cm, bón lót 2–3kg phân chuồng hoai mục/hố. Khoảng cách trồng lý tưởng là 1.5–2m/cây. Cây mới trồng cần tưới nước đều 2–3 lần/tuần trong tháng đầu, sau đó có thể để tự nhiên. Muồng muồng ít bị sâu bệnh, chỉ cần phòng trừ sâu ăn lá bằng biện pháp thủ công là đủ.
Những lưu ý khi sử dụng cây muồng muồng
Mặc dù có nhiều công dụng, việc sử dụng cây muồng muồng cần tuân thủ một số nguyên tắc quan trọng. Cục Quản lý Y Dược cổ truyền khuyến cáo không dùng muồng muồng quá 10 ngày liên tục do nguy cơ gây lệ thuộc nhuận tràng. Phụ nữ có thai, người bị tiêu chảy hoặc viêm đại tràng cấp tuyệt đối không dùng. Khi sử dụng ngoài da, cần thử trên vùng da nhỏ trước 24 giờ vì một số người có thể bị kích ứng. Nghiên cứu độc tính của Viện Kiểm nghiệm Thuốc Trung ương cho thấy liều cao dịch chiết muồng muồng (trên 5g/kg thể trọng) có thể gây tổn thương gan nhẹ trên động vật thí nghiệm.
Kết luận về giá trị của cây muồng muồng
Cây muồng muồng là một nguồn dược liệu quý với nhiều công dụng đã được khoa học chứng minh. Từ đặc điểm thực vật dễ nhận biết đến thành phần hóa học đa dạng, muồng muồng xứng đáng được nghiên cứu sâu hơn để phát triển các chế phẩm y dược chất lượng cao. Bên cạnh đó, khả năng thích nghi rộng và yêu cầu chăm sóc thấp khiến muồng muồng trở thành cây trồng tiềm năng cho các chương trình xanh hóa đô thị và phát triển kinh tế hộ gia đình. Tuy nhiên, cần có thêm các nghiên cứu lâm sàng bài bản để xác định chính xác liều lượng an toàn và hiệu quả của các chế phẩm từ loài cây này, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về cách sử dụng đúng để phát huy tối đa lợi ích mà muồng muồng mang lại.
Xem thêm: cây lao