Mô tả sản phẩm
Cây mù tạt là gì?
Cây mù tạt (Brassica juncea) là một loại thực vật thuộc họ Cải (Brassicaceae), có nguồn gốc từ vùng Trung Á. Đây là cây trồng quan trọng được sử dụng làm gia vị, dược liệu và cây phân xanh. Các nghiên cứu khoa học đã xác nhận mù tạt chứa nhiều hợp chất có lợi như glucosinolates, vitamin C và khoáng chất thiết yếu.
Đặc điểm sinh học của cây mù tạt
Cây mù tạt có đặc điểm thực vật dễ nhận biết với thân thẳng, cao 0.5-1.5m. Lá mọc so le, phiến lá xẻ thùy sâu với mép có răng cưa. Hoa màu vàng tươi mọc thành chùm ở ngọn, mỗi hoa có 4 cánh đặc trưng của họ Cải. Quả dạng nang dài 3-5cm chứa nhiều hạt nhỏ màu nâu vàng. Theo nghiên cứu của Đại học Nông nghiệp Hà Nội, hạt mù tạt chứa 25-35% dầu và 20-30% protein.
Các giống mù tạt phổ biến hiện nay
Trên thế giới có ba loại mù tạt chính được trồng phổ biến. Mù tạt vàng (Sinapis alba) có vị dịu nhẹ, thường dùng làm gia vị. Mù tạt nâu (Brassica juncea) có vị cay nồng đặc trưng. Mù tạt đen (Brassica nigra) có hạt nhỏ nhưng vị cay mạnh nhất. Tại Việt Nam, giống mù tạt địa phương được trồng nhiều ở các tỉnh phía Bắc như Lào Cai, Hà Giang cho năng suất 1-1.5 tấn/ha.
Công dụng đa dạng của cây mù tạt
Mù tạt có ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong ẩm thực, hạt mù tạt được dùng làm gia vị, bột mù tạt là thành phần không thể thiếu trong nhiều món ăn châu Âu. Y học cổ truyền sử dụng mù tạt để điều trị cảm lạnh, đau nhức xương khớp. Nghiên cứu của Viện Dược liệu Việt Nam cho thấy tinh dầu mù tạt có tác dụng kháng khuẩn mạnh với E.coli và S.aureus. Trong nông nghiệp, cây mù tạt được trồng như cây phân xanh cải tạo đất.
Cách trồng và chăm sóc cây mù tạt hiệu quả
Kỹ thuật trồng mù tạt đúng cách bắt đầu từ khâu chọn giống và chuẩn bị đất. Mù tạt thích hợp với đất thịt nhẹ, tơi xốp, pH 6-7. Thời vụ gieo trồng tốt nhất ở miền Bắc là tháng 10-11, miền Nam tháng 11-12. Mật độ gieo 5-7kg hạt/ha, khoảng cách 20x30cm. Theo khuyến cáo của Trung tâm Khuyến nông Quốc gia, cần bón lót 10-15 tấn phân chuồng + 300kg NPK/ha để đạt năng suất tối ưu.
Sâu bệnh hại trên cây mù tạt và biện pháp phòng trừ
Cây mù tạt thường bị một số loại sâu bệnh chính ảnh hưởng đến năng suất. Sâu tơ (Plutella xylostella) là đối tượng gây hại nghiêm trọng nhất, có thể làm giảm năng suất 40-70%. Bệnh đốm lá do nấm Alternaria brassicae gây ra thường xuất hiện trong điều kiện ẩm ướt. Biện pháp phòng trừ tổng hợp bao gồm luân canh với cây khác họ, sử dụng chế phẩm sinh học như Bacillus thuringiensis và thuốc trừ sâu thảo mộc.
Thu hoạch và bảo quản mù tạt đúng cách
Thời điểm thu hoạch mù tạt tối ưu là khi 70-80% quả trên cây chuyển màu vàng nâu. Đối với trồng lấy hạt, cần thu hoạch vào buổi sáng để tránh rụng hạt. Phương pháp phơi khô tự nhiên dưới nắng nhẹ 2-3 ngày giúp bảo toàn chất lượng hạt. Nghiên cứu của Đại học Cần Thơ chỉ ra rằng bảo quản hạt mù tạt ở nhiệt độ 10-15°C, độ ẩm dưới 10% có thể giữ chất lượng đến 2 năm.
Thị trường và giá trị kinh tế của cây mù tạt
Mù tạt có giá trị kinh tế cao trên thị trường trong nước và quốc tế. Giá hạt mù tạt xuất khẩu dao động 2.000-3.000 USD/tấn tùy chất lượng. Sản phẩm chế biến từ mù tạt như dầu ăn, mù tạt xay có giá trị gấp 3-5 lần hạt thô. Theo báo cáo của Bộ NN&PTNT, diện tích trồng mù tạt tại Việt Nam đã tăng 15%/năm trong 5 năm gần đây, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của ngành chế biến thực phẩm.
Kết luận
Cây mù tạt là loại cây trồng đa tác dụng với nhiều lợi ích về kinh tế, y học và nông nghiệp. Với kỹ thuật trồng không quá phức tạp và thị trường tiêu thụ ổn định, mù tạt xứng đáng được xem là cây trồng tiềm năng cho bà con nông dân. Các nghiên cứu khoa học tiếp tục khẳng định giá trị dinh dưỡng và dược tính của loại cây này, mở ra triển vọng phát triển các sản phẩm chế biến sâu từ mù tạt trong tương lai.
Xem thêm: cây sang