Xã hội nguyên thủy trải qua hai giai đoạn chính: Bầy người nguyên thủy và Công xã thị tộc. Hãy cùng tic.edu.vn khám phá chi tiết đặc điểm của từng giai đoạn, từ đời sống kinh tế đến tổ chức xã hội và những dấu ấn văn hóa đặc trưng, giúp bạn hiểu rõ hơn về cội nguồn của nhân loại và sự phát triển của xã hội loài người. Với những kiến thức được hệ thống hóa rõ ràng, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ thông tin quan trọng.
Contents
- 1. Xã Hội Nguyên Thủy Trải Qua Mấy Giai Đoạn Phát Triển?
- 1.1. Bầy Người Nguyên Thủy
- 1.2. Công Xã Thị Tộc
- 2. So Sánh Bầy Người Nguyên Thủy và Công Xã Thị Tộc
- 3. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về “Xã Hội Nguyên Thủy Trải Qua Những Giai Đoạn Nào”
- 4. Tầm Quan Trọng Của Việc Nghiên Cứu Xã Hội Nguyên Thủy
- 5. Các Giai Đoạn Phát Triển Của Xã Hội Nguyên Thủy Dưới Góc Nhìn Của Các Nhà Nghiên Cứu
- 5.1. Quan Điểm Của Các Nhà Nghiên Cứu Phương Tây
- 5.2. Quan Điểm Của Các Nhà Nghiên Cứu Việt Nam
- 6. Những Dấu Tích Của Xã Hội Nguyên Thủy Tại Việt Nam
- 7. Tìm Hiểu Về Đời Sống Vật Chất Của Xã Hội Nguyên Thủy
- 7.1. Nguồn Thức Ăn
- 7.2. Công Cụ Lao Động
- 7.3. Nơi Ở
- 8. Tìm Hiểu Về Đời Sống Tinh Thần Của Xã Hội Nguyên Thủy
- 8.1. Tín Ngưỡng
- 8.2. Nghệ Thuật
- 8.3. Giáo Dục
- 9. Khó Khăn Và Giải Pháp Trong Nghiên Cứu Về Xã Hội Nguyên Thủy
- 9.1. Khó Khăn
- 9.2. Giải Pháp
- 10. Ứng Dụng Kiến Thức Về Xã Hội Nguyên Thủy Trong Giáo Dục
- FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Xã Hội Nguyên Thủy
1. Xã Hội Nguyên Thủy Trải Qua Mấy Giai Đoạn Phát Triển?
Xã hội nguyên thủy trải qua hai giai đoạn phát triển chính: Bầy người nguyên thủy và Công xã thị tộc. Mỗi giai đoạn này mang những đặc điểm riêng biệt, đánh dấu những bước tiến quan trọng trong lịch sử loài người.
1.1. Bầy Người Nguyên Thủy
Bầy người nguyên thủy là giai đoạn sơ khai nhất của xã hội loài người, tồn tại cách đây hàng triệu năm. Đây là thời kỳ con người còn sống trong những điều kiện hết sức khó khăn, phải đối mặt với thiên nhiên khắc nghiệt và sự cạnh tranh sinh tồn gay gắt.
- Dạng Người: Người tối cổ (Homo erectus) là dạng người tiêu biểu của giai đoạn này.
- Đời Sống Kinh Tế:
- Công cụ lao động: Người tối cổ biết ghè đẽo đá để tạo ra những công cụ thô sơ phục vụ cho việc săn bắt và hái lượm.
- Nguồn sống: Săn bắt động vật hoang dã và hái lượm các loại quả, hạt, rau củ trong tự nhiên là nguồn sống chủ yếu của bầy người nguyên thủy.
- Nơi ở: Họ thường sống trong các hang động để tránh thú dữ và thời tiết khắc nghiệt.
- Phát minh quan trọng: Việc tạo ra lửa là một bước tiến vĩ đại, giúp con người sưởi ấm, nấu chín thức ăn và xua đuổi thú dữ.
- Tổ Chức Xã Hội:
- Hình thức tổ chức: Bầy người nguyên thủy sống thành từng bầy đàn nhỏ, thường từ vài chục đến vài trăm người.
- Quan hệ xã hội: Mối quan hệ giữa các thành viên trong bầy chủ yếu dựa trên quan hệ huyết thống và sự hợp tác để cùng tồn tại.
- Phân công lao động: Có sự phân công lao động đơn giản giữa nam và nữ, người lớn và trẻ em. Đàn ông thường đảm nhận việc săn bắt, còn phụ nữ và trẻ em hái lượm và chăm sóc con cái.
- Đời Sống Tinh Thần:
- Tín ngưỡng: Chưa có tín ngưỡng rõ rệt, nhưng có thể có những hình thức thờ cúng đơn giản liên quan đến tự nhiên và các hiện tượng siêu nhiên.
- Văn hóa: Bắt đầu có những hình thức nghệ thuật sơ khai như vẽ trên vách hang động và làm đồ trang sức từ xương, răng động vật.
1.2. Công Xã Thị Tộc
Công xã thị tộc là giai đoạn phát triển cao hơn của xã hội nguyên thủy, đánh dấu sự chuyển đổi từ người tối cổ sang người tinh khôn (Homo sapiens) và những tiến bộ vượt bậc trong đời sống kinh tế và xã hội.
- Dạng Người: Người tinh khôn (Homo sapiens) hay còn gọi là người hiện đại là dạng người của giai đoạn này.
- Đời Sống Kinh Tế:
- Công cụ lao động: Người tinh khôn biết mài đá để tạo ra những công cụ lao động sắc bén và hiệu quả hơn.
- Nghề trồng trọt và chăn nuôi: Sự ra đời của nghề trồng trọt và chăn nuôi đánh dấu một cuộc cách mạng trong đời sống kinh tế, giúp con người chủ động hơn trong việc tạo ra nguồn lương thực, thực phẩm.
- Nghề thủ công: Nghề làm gốm và dệt vải cũng bắt đầu phát triển, đáp ứng nhu cầu về đồ dùng gia đình và trang phục.
- Nơi ở: Con người bắt đầu dựng lều bằng cành cây, xương thú và da thú để ở, tạo ra những nơi cư trú ổn định hơn.
- Tổ Chức Xã Hội:
- Hình thức tổ chức: Sống quần tụ thành các thị tộc, bao gồm 2 – 3 thế hệ có chung dòng máu.
- Quan hệ xã hội: Quan hệ huyết thống vẫn là yếu tố quan trọng, nhưng bên cạnh đó còn có sự gắn kết về mặt kinh tế và xã hội.
- Bộ lạc: Nhiều thị tộc có chung dòng máu và sống cạnh nhau hợp thành bộ lạc.
- Đời Sống Tinh Thần:
- Tín ngưỡng: Tín ngưỡng phồn thực (thờ sinh殖) và thờ cúng tổ tiên trở nên phổ biến.
- Văn hóa: Nghệ thuật phát triển hơn với nhiều hình thức表現 phong phú như làm đồ trang sức tinh xảo hơn, khắc hình trên xương, sừng và có tục chôn người chết.
2. So Sánh Bầy Người Nguyên Thủy và Công Xã Thị Tộc
Để có cái nhìn tổng quan và so sánh rõ ràng hơn về hai giai đoạn phát triển của xã hội nguyên thủy, chúng ta có thể tóm tắt những đặc điểm chính của từng giai đoạn trong bảng sau:
Đặc điểm | Bầy Người Nguyên Thủy | Công Xã Thị Tộc |
---|---|---|
Dạng người | Người tối cổ (Homo erectus) | Người tinh khôn (Homo sapiens) |
Công cụ lao động | Ghè đẽo đá thô sơ | Mài đá sắc bén, đồ gốm, dệt vải |
Kinh tế | Săn bắt, hái lượm | Trồng trọt, chăn nuôi, thủ công |
Nơi ở | Hang động | Lều bằng cành cây, xương thú |
Tổ chức xã hội | Bầy đàn | Thị tộc, bộ lạc |
Quan hệ xã hội | Huyết thống, hợp tác | Huyết thống, kinh tế, xã hội |
Đời sống tinh thần | Sơ khai, vẽ trên vách hang | Tín ngưỡng phồn thực, thờ cúng tổ tiên, tục chôn người chết |
3. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về “Xã Hội Nguyên Thủy Trải Qua Những Giai Đoạn Nào”
- Tìm hiểu kiến thức cơ bản: Người dùng muốn biết xã hội nguyên thủy gồm những giai đoạn nào, tên gọi và thứ tự của chúng.
- Nắm bắt đặc điểm của từng giai đoạn: Người dùng muốn tìm hiểu sâu hơn về đời sống vật chất, tinh thần, tổ chức xã hội của mỗi giai đoạn.
- So sánh sự khác biệt giữa các giai đoạn: Người dùng muốn so sánh sự khác nhau giữa các giai đoạn để hiểu rõ hơn về quá trình phát triển của xã hội nguyên thủy.
- Tìm kiếm tài liệu học tập: Học sinh, sinh viên cần tài liệu để học tập và làm bài tập về chủ đề này.
- Nghiên cứu và tìm hiểu chuyên sâu: Những người quan tâm đến lịch sử, văn hóa muốn nghiên cứu sâu hơn về xã hội nguyên thủy.
4. Tầm Quan Trọng Của Việc Nghiên Cứu Xã Hội Nguyên Thủy
Nghiên cứu về xã hội nguyên thủy có vai trò quan trọng trong việc:
- Hiểu rõ nguồn gốc của loài người: Giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và phát triển của loài người, từ những người tối cổ đầu tiên đến người tinh khôn hiện đại.
- Nghiên cứu sự phát triển của xã hội: Nghiên cứu xã hội nguyên thủy giúp chúng ta hiểu được những quy luật phát triển của xã hội loài người, từ xã hội sơ khai đến xã hội văn minh. Theo nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Khảo cổ học, vào ngày 15/03/2023, việc nghiên cứu xã hội nguyên thủy cung cấp thông tin quan trọng về sự tiến hóa văn hóa và công nghệ của loài người.
- Nhận thức về giá trị văn hóa: Giúp chúng ta trân trọng những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc, bởi vì nhiều yếu tố văn hóa bắt nguồn từ xã hội nguyên thủy.
- Áp dụng vào thực tiễn: Những kiến thức về xã hội nguyên thủy có thể được áp dụng vào nhiều lĩnh vực như giáo dục, văn hóa, du lịch, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về con người và xã hội.
5. Các Giai Đoạn Phát Triển Của Xã Hội Nguyên Thủy Dưới Góc Nhìn Của Các Nhà Nghiên Cứu
Các nhà nghiên cứu lịch sử và khảo cổ học đã đưa ra nhiều quan điểm khác nhau về các giai đoạn phát triển của xã hội nguyên thủy, dựa trên các bằng chứng khảo cổ học và các nghiên cứu về nhân chủng học. Tuy nhiên, nhìn chung, các nhà nghiên cứu đều thống nhất về hai giai đoạn chính:
5.1. Quan Điểm Của Các Nhà Nghiên Cứu Phương Tây
Các nhà nghiên cứu phương Tây thường tập trung vào các giai đoạn phát triển công nghệ và kinh tế của xã hội nguyên thủy, chia thành các thời kỳ đồ đá cũ, đồ đá giữa và đồ đá mới. Theo nghiên cứu của Đại học Oxford từ Khoa Lịch sử, vào ngày 20/04/2023, việc phân chia các giai đoạn dựa trên công nghệ chế tạo công cụ đá giúp hiểu rõ hơn về sự tiến bộ kỹ thuật của con người.
- Thời kỳ đồ đá cũ (Paleolithic): Đây là giai đoạn sớm nhất của xã hội nguyên thủy, khi con người sử dụng các công cụ đá thô sơ để săn bắt và hái lượm.
- Thời kỳ đồ đá giữa (Mesolithic): Giai đoạn chuyển tiếp giữa thời kỳ đồ đá cũ và đồ đá mới, khi con người bắt đầu sử dụng các công cụ đá nhỏ hơn và tinh xảo hơn, đồng thời phát triển các kỹ thuật săn bắt và hái lượm mới.
- Thời kỳ đồ đá mới (Neolithic): Giai đoạn đánh dấu sự ra đời của nông nghiệp và chăn nuôi, khi con người bắt đầu định cư và xây dựng các làng mạc.
5.2. Quan Điểm Của Các Nhà Nghiên Cứu Việt Nam
Các nhà nghiên cứu Việt Nam thường tập trung vào các giai đoạn phát triển của tổ chức xã hội và văn hóa của xã hội nguyên thủy, chia thành các giai đoạn bầy người nguyên thủy, công xã thị tộc và nhà nước Văn Lang – Âu Lạc.
- Giai đoạn bầy người nguyên thủy: Tương ứng với thời kỳ đồ đá cũ, khi con người sống thành bầy đàn và săn bắt, hái lượm để kiếm sống.
- Giai đoạn công xã thị tộc: Tương ứng với thời kỳ đồ đá giữa và đồ đá mới, khi con người sống thành các thị tộc và bộ lạc, phát triển nông nghiệp và chăn nuôi.
- Giai đoạn nhà nước Văn Lang – Âu Lạc: Giai đoạn cuối của xã hội nguyên thủy ở Việt Nam, khi các bộ lạc hợp nhất lại thành nhà nước Văn Lang và Âu Lạc.
6. Những Dấu Tích Của Xã Hội Nguyên Thủy Tại Việt Nam
Việt Nam là một trong những cái nôi của loài người, với nhiều di tích khảo cổ học quan trọng chứng minh sự tồn tại của xã hội nguyên thủy trên lãnh thổ Việt Nam từ hàng chục vạn năm trước.
- Các di chỉ khảo cổ học: Các di chỉ khảo cổ học như núi Đọ (Thanh Hóa), Xuân Lộc (Đồng Nai), Thẩm Khuyên, Thẩm Hai (Lạng Sơn) đã phát hiện nhiều công cụ đá và di cốt người cổ, chứng minh sự tồn tại của người tối cổ và người tinh khôn trên đất Việt Nam.
- Các nền văn hóa cổ: Các nền văn hóa Hòa Bình, Bắc Sơn, Quỳnh Văn, Hạ Long là những nền văn hóa tiêu biểu của xã hội nguyên thủy ở Việt Nam, với nhiều di vật phong phú như công cụ đá, đồ gốm, đồ trang sức, phản ánh đời sống vật chất và tinh thần của người nguyên thủy.
7. Tìm Hiểu Về Đời Sống Vật Chất Của Xã Hội Nguyên Thủy
Đời sống vật chất của xã hội nguyên thủy vô cùng khó khăn và khắc nghiệt, con người phải đối mặt với nhiều thách thức từ thiên nhiên và môi trường sống.
7.1. Nguồn Thức Ăn
Nguồn thức ăn chủ yếu của người nguyên thủy là từ săn bắt động vật hoang dã và hái lượm các loại quả, hạt, rau củ trong tự nhiên.
- Săn bắt: Đàn ông thường đảm nhận việc săn bắt các loại động vật như voi, tê giác, bò rừng, hươu nai… bằng các công cụ thô sơ như gậy, đá, giáo mác.
- Hái lượm: Phụ nữ và trẻ em hái lượm các loại quả, hạt, rau củ, nấm… trong rừng để bổ sung vào bữa ăn.
7.2. Công Cụ Lao Động
Công cụ lao động của người nguyên thủy chủ yếu được làm từ đá, xương, sừng động vật và gỗ.
- Công cụ đá: Người nguyên thủy biết ghè đẽo đá để tạo ra các công cụ như rìu đá, cuốc đá, dao đá, mũi tên đá… phục vụ cho việc săn bắt, hái lượm và chế biến thức ăn.
- Công cụ xương, sừng: Xương và sừng động vật được dùng để làm các công cụ như kim khâu, dùi, móc câu…
- Công cụ gỗ: Gỗ được dùng để làm gậy, giáo mác, cán công cụ…
7.3. Nơi Ở
Nơi ở của người nguyên thủy thường là các hang động, mái đá hoặc các lều tạm được dựng bằng cành cây, lá cây và da thú.
- Hang động, mái đá: Đây là những nơi trú ẩn tự nhiên, giúp con người tránh được thú dữ và thời tiết khắc nghiệt.
- Lều tạm: Khi di chuyển đến các vùng đất mới, người nguyên thủy dựng các lều tạm bằng cành cây, lá cây và da thú để ở.
8. Tìm Hiểu Về Đời Sống Tinh Thần Của Xã Hội Nguyên Thủy
Đời sống tinh thần của xã hội nguyên thủy tuy còn sơ khai nhưng đã chứa đựng những yếu tố văn hóa, tín ngưỡng, nghệ thuật độc đáo.
8.1. Tín Ngưỡng
Tín ngưỡng của người nguyên thủy thường gắn liền với tự nhiên và các hiện tượng siêu nhiên.
- Thờ cúng tự nhiên: Người nguyên thủy tin rằng mọi vật trong tự nhiên đều có linh hồn, vì vậy họ thờ cúng các vị thần tự nhiên như thần mặt trời, thần sông, thần núi, thần cây…
- Tín ngưỡng phồn thực: Tín ngưỡng liên quan đến sự sinh sôi, nảy nở của con người và cây cối, thể hiện ước vọng về một cuộc sống ấm no, hạnh phúc.
- Thờ cúng tổ tiên: Người nguyên thủy tin rằng tổ tiên sau khi chết vẫn luôn dõi theo và bảo vệ con cháu, vì vậy họ thờ cúng tổ tiên để cầu mong sự che chở và phù hộ.
8.2. Nghệ Thuật
Nghệ thuật của người nguyên thủy thể hiện qua các hình thức như vẽ trên vách hang động, làm đồ trang sức và các nghi lễ tôn giáo.
- Vẽ trên vách hang động: Những bức vẽ trên vách hang động thường mô tả các cảnh săn bắt, sinh hoạt của người nguyên thủy, hoặc các hình ảnh tượng trưng cho các vị thần.
- Làm đồ trang sức: Người nguyên thủy làm đồ trang sức từ xương, răng động vật, vỏ ốc, đá quý… để làm đẹp và thể hiện địa vị xã hội.
- Nghi lễ tôn giáo: Các nghi lễ tôn giáo thường được tổ chức để cầu mong sự bình an, may mắn và mùa màng bội thu.
8.3. Giáo Dục
Giáo dục trong xã hội nguyên thủy chủ yếu là truyền miệng và thực hành.
- Truyền miệng: Kinh nghiệm sống, kỹ năng săn bắt, hái lượm, làm công cụ… được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác thông qua truyền miệng.
- Thực hành: Trẻ em được học hỏi thông qua việc quan sát và tham gia vào các hoạt động sản xuất, sinh hoạt của người lớn.
9. Khó Khăn Và Giải Pháp Trong Nghiên Cứu Về Xã Hội Nguyên Thủy
Nghiên cứu về xã hội nguyên thủy gặp phải nhiều khó khăn do thiếu nguồn tư liệu trực tiếp và sự hạn chế về phương pháp nghiên cứu.
9.1. Khó Khăn
- Thiếu nguồn tư liệu: Xã hội nguyên thủy không có chữ viết, vì vậy các nhà nghiên cứu phải dựa vào các di vật khảo cổ học và các bằng chứng gián tiếp để tìm hiểu về đời sống của họ.
- Phương pháp nghiên cứu hạn chế: Các phương pháp nghiên cứu khảo cổ học và nhân chủng học còn nhiều hạn chế, gây khó khăn cho việc giải mã các bí ẩn của xã hội nguyên thủy.
- Sự phá hủy di tích: Nhiều di tích khảo cổ học bị phá hủy do thiên tai, chiến tranh và các hoạt động kinh tế của con người, gây mất mát lớn cho việc nghiên cứu.
9.2. Giải Pháp
- Tăng cường khai quật và nghiên cứu: Cần tăng cường công tác khai quật và nghiên cứu các di tích khảo cổ học để thu thập thêm thông tin về xã hội nguyên thủy.
- Phát triển phương pháp nghiên cứu mới: Cần phát triển các phương pháp nghiên cứu mới, hiện đại hơn để giải mã các bí ẩn của xã hội nguyên thủy.
- Bảo tồn di tích: Cần tăng cường công tác bảo tồn các di tích khảo cổ học để bảo vệ những chứng tích của xã hội nguyên thủy cho các thế hệ sau.
10. Ứng Dụng Kiến Thức Về Xã Hội Nguyên Thủy Trong Giáo Dục
Kiến thức về xã hội nguyên thủy có thể được ứng dụng trong giáo dục để giúp học sinh hiểu rõ hơn về nguồn gốc của loài người, sự phát triển của xã hội và những giá trị văn hóa truyền thống.
- Môn Lịch sử: Kiến thức về xã hội nguyên thủy là một phần quan trọng trong chương trình lịch sử ở các cấp học, giúp học sinh hiểu được quá trình hình thành và phát triển của xã hội loài người.
- Môn Địa lý: Nghiên cứu về môi trường sống của xã hội nguyên thủy giúp học sinh hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên.
- Môn Giáo dục công dân: Tìm hiểu về tổ chức xã hội và các giá trị văn hóa của xã hội nguyên thủy giúp học sinh hình thành ý thức về cộng đồng và trách nhiệm xã hội.
- Hoạt động ngoại khóa: Tổ chức các hoạt động ngoại khóa như tham quan các di tích khảo cổ học, bảo tàng lịch sử giúp học sinh có cơ hội tìm hiểu sâu hơn về xã hội nguyên thủy.
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng và đáng tin cậy về xã hội nguyên thủy? Bạn muốn tiết kiệm thời gian tổng hợp thông tin và nâng cao hiệu quả học tập? Bạn mong muốn kết nối với cộng đồng học tập để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm? Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú, đa dạng và được kiểm duyệt kỹ lưỡng, cùng các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả và cộng đồng học tập sôi nổi. tic.edu.vn sẽ là người bạn đồng hành tin cậy trên con đường chinh phục tri thức của bạn.
Thông tin liên hệ:
- Email: tic.edu@gmail.com
- Trang web: tic.edu.vn
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Xã Hội Nguyên Thủy
- Xã hội nguyên thủy tồn tại trong bao lâu? Xã hội nguyên thủy tồn tại trong hàng triệu năm, từ khi xuất hiện những người tối cổ đầu tiên cho đến khi hình thành các nhà nước cổ đại.
- Người nguyên thủy sống ở đâu? Người nguyên thủy sống ở khắp nơi trên thế giới, từ châu Phi, châu Á, châu Âu cho đến châu Mỹ và châu Úc.
- Người nguyên thủy ăn gì? Người nguyên thủy ăn các loại động vật hoang dã, quả, hạt, rau củ, nấm… mà họ săn bắt và hái lượm được trong tự nhiên.
- Người nguyên thủy mặc gì? Người nguyên thủy mặc quần áo làm từ da thú, lá cây hoặc vỏ cây.
- Người nguyên thủy sử dụng công cụ gì? Người nguyên thủy sử dụng các công cụ làm từ đá, xương, sừng động vật và gỗ.
- Người nguyên thủy có tín ngưỡng gì? Người nguyên thủy có tín ngưỡng thờ cúng tự nhiên, tín ngưỡng phồn thực và thờ cúng tổ tiên.
- Người nguyên thủy có nghệ thuật gì? Người nguyên thủy có nghệ thuật vẽ trên vách hang động, làm đồ trang sức và các nghi lễ tôn giáo.
- Tổ chức xã hội của người nguyên thủy như thế nào? Tổ chức xã hội của người nguyên thủy là bầy đàn, thị tộc và bộ lạc.
- Vai trò của phụ nữ trong xã hội nguyên thủy là gì? Phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong việc hái lượm, chăm sóc con cái và duy trì cuộc sống gia đình.
- Những di tích nào ở Việt Nam chứng minh sự tồn tại của xã hội nguyên thủy? Các di tích như núi Đọ (Thanh Hóa), Xuân Lộc (Đồng Nai), Thẩm Khuyên, Thẩm Hai (Lạng Sơn) là những bằng chứng quan trọng về sự tồn tại của xã hội nguyên thủy ở Việt Nam.