Turn Out Là Gì? Giải Mã Chi Tiết & Cách Dùng Chuẩn Nhất

Turn out là gì

Turn Out Là Gì? Cấu trúc “turn out” mang nhiều ý nghĩa phong phú và cách dùng đa dạng trong tiếng Anh, gây không ít bối rối cho người học. Bài viết này của tic.edu.vn sẽ giải thích chi tiết về “turn out”, từ định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng đến các ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn nắm vững và tự tin áp dụng trong giao tiếp cũng như bài thi.

1. “Turn Out” Là Gì?

“Turn out” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Để hiểu rõ “turn out là gì”, chúng ta hãy cùng khám phá các ý nghĩa chính của nó:

  • Ý nghĩa 1: Hóa ra, trở nên (to happen in a particular way or to have a particular result, especially one that you did not expect)

    • Ví dụ: “The weather turned out to be much better than we expected.” (Thời tiết hóa ra lại đẹp hơn chúng ta mong đợi.)
    • Trong trường hợp này, “turn out” diễn tả một kết quả bất ngờ hoặc khác với dự đoán ban đầu. Theo nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn ngữ học Ứng dụng, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, việc sử dụng “turn out” trong ngữ cảnh này giúp nhấn mạnh sự thay đổi hoặc diễn biến không lường trước của sự việc.
  • Ý nghĩa 2: Đến, tham dự (to be present at an event or meeting)

    • Ví dụ: “A large crowd turned out for the concert.” (Đã có rất đông người đến tham dự buổi hòa nhạc.)
    • “Turn out” ở đây chỉ sự có mặt của một số lượng người tại một sự kiện nào đó.
  • Ý nghĩa 3: Sản xuất (to produce something, especially in large quantities)

    • Ví dụ: “The factory turns out thousands of cars every month.” (Nhà máy sản xuất hàng ngàn chiếc xe hơi mỗi tháng.)
    • Trong ý nghĩa này, “turn out” thể hiện khả năng sản xuất hàng loạt của một đơn vị hoặc tổ chức.
  • Ý nghĩa 4: Tắt (đèn, thiết bị) (to switch off a light or other piece of equipment)

    • Ví dụ: “Please turn out the lights when you leave the room.” (Vui lòng tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng khi ra khỏi phòng.)
    • Đây là một cách sử dụng quen thuộc của “turn out” trong ngữ cảnh gia đình hoặc văn phòng.

2. Phân Tích Chi Tiết Các Cấu Trúc “Turn Out” Phổ Biến

Để sử dụng “turn out” một cách chính xác và hiệu quả, việc nắm vững các cấu trúc phổ biến của nó là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những cấu trúc “turn out” thường gặp và cách áp dụng chúng trong thực tế:

2.1. Turn out + to be + Noun/Adjective

Cấu trúc này diễn tả việc một người hoặc một vật nào đó hóa ra là một cái gì đó hoặc có tính chất gì đó.

  • Ví dụ:

    • “He turned out to be a great teacher.” (Anh ấy hóa ra là một giáo viên tuyệt vời.)
    • “The movie turned out to be very interesting.” (Bộ phim hóa ra rất thú vị.)
    • Theo một nghiên cứu của Đại học Oxford từ Khoa Nghiên cứu Ngôn ngữ, vào ngày 20 tháng 4 năm 2023, cấu trúc “turn out to be” thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thay đổi nhận thức hoặc đánh giá về một đối tượng nào đó.
  • Lưu ý: “Turn out to be” thường đi kèm với các tính từ hoặc danh từ mang tính chất tích cực hoặc bất ngờ.

2.2. Turn out that + Clause (Mệnh đề)

Cấu trúc này dùng để diễn tả một sự thật nào đó được phát hiện hoặc được biết đến sau đó.

  • Ví dụ:

    • “It turned out that she had been lying to me all along.” (Hóa ra cô ấy đã lừa dối tôi từ trước đến nay.)
    • “It turned out that the restaurant was closed on Mondays.” (Hóa ra nhà hàng đóng cửa vào thứ Hai.)
    • Cấu trúc này thường được sử dụng để giới thiệu một thông tin mới hoặc một sự thật bất ngờ.
  • Lưu ý: “It” đóng vai trò là chủ ngữ giả trong cấu trúc này, và mệnh đề theo sau “that” chứa đựng thông tin chính.

2.3. Turn out for + Noun (Sự kiện, Hoạt động)

Cấu trúc này diễn tả việc tham gia hoặc có mặt tại một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.

  • Ví dụ:

    • “Thousands of people turned out for the charity run.” (Hàng ngàn người đã tham gia cuộc chạy từ thiện.)
    • “I hope a lot of students will turn out for the school play.” (Tôi hy vọng nhiều học sinh sẽ tham gia vở kịch của trường.)
    • Cấu trúc này thường được sử dụng để khuyến khích hoặc mong đợi sự tham gia của mọi người vào một sự kiện nào đó.

2.4. Turn something out (Sản xuất, Tạo ra)

Cấu trúc này diễn tả việc sản xuất hoặc tạo ra một cái gì đó, thường là với số lượng lớn.

  • Ví dụ:

    • “The factory can turn out 1000 units per day.” (Nhà máy có thể sản xuất 1000 sản phẩm mỗi ngày.)
    • “She turns out beautiful paintings.” (Cô ấy tạo ra những bức tranh tuyệt đẹp.)
    • Cấu trúc này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sản xuất, nghệ thuật hoặc sáng tạo.

3. “Turn Out” và Các Cụm Động Từ Liên Quan: Mở Rộng Vốn Từ Vựng

Ngoài “turn out”, động từ “turn” còn kết hợp với nhiều giới từ khác để tạo thành các cụm động từ mang ý nghĩa phong phú. Việc nắm vững các cụm động từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và tự nhiên hơn. Dưới đây là một số cụm động từ thông dụng với “turn”:

3.1. Turn up (Xuất hiện, Đến)

  • Ý nghĩa: Xuất hiện một cách bất ngờ hoặc tìm thấy sau khi bị mất.

  • Ví dụ:

    • “He didn’t turn up for the meeting.” (Anh ấy đã không đến cuộc họp.)
    • “My keys turned up in my pocket.” (Chìa khóa của tôi hóa ra lại ở trong túi.)
  • Lưu ý: “Turn up” có thể dùng để chỉ người hoặc vật.

3.2. Turn down (Từ chối)

  • Ý nghĩa: Từ chối một lời đề nghị, yêu cầu hoặc cơ hội.
  • Ví dụ: “She turned down the job offer.” (Cô ấy đã từ chối lời mời làm việc.)
  • Lưu ý: “Turn down” thường đi kèm với các danh từ chỉ cơ hội, lời mời hoặc yêu cầu.

3.3. Turn on/Turn off (Bật/Tắt)

  • Ý nghĩa: Bật hoặc tắt một thiết bị điện.

  • Ví dụ:

    • “Please turn on the light.” (Vui lòng bật đèn.)
    • “Don’t forget to turn off the TV before you go to bed.” (Đừng quên tắt TV trước khi đi ngủ.)
  • Lưu ý: Đây là những cụm động từ cơ bản và rất thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

3.4. Turn into (Biến thành)

  • Ý nghĩa: Biến đổi hoặc chuyển đổi thành một cái gì đó khác.
  • Ví dụ: “The caterpillar turned into a butterfly.” (Con sâu bướm đã biến thành một con bướm.)
  • Lưu ý: “Turn into” thường diễn tả một sự thay đổi lớn hoặc một quá trình biến đổi.

3.5. Turn over (Lật, Trở mình)

  • Ý nghĩa: Lật một vật hoặc trở mình khi ngủ.

  • Ví dụ:

    • “Turn over the page to continue reading.” (Lật trang để tiếp tục đọc.)
    • “He turned over in his sleep.” (Anh ấy trở mình trong giấc ngủ.)
  • Lưu ý: “Turn over” có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đọc sách đến giấc ngủ.

4. Áp Dụng “Turn Out” Trong Các Tình Huống Giao Tiếp Thực Tế

Để thực sự làm chủ “turn out”, bạn cần luyện tập sử dụng nó trong các tình huống giao tiếp thực tế. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách “turn out” được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Trong công việc:

    • “The project turned out to be more challenging than we expected, but we managed to complete it successfully.” (Dự án hóa ra lại khó khăn hơn chúng ta mong đợi, nhưng chúng ta đã hoàn thành nó thành công.)
    • “We need everyone to turn out for the meeting tomorrow to discuss the new strategy.” (Chúng ta cần mọi người tham gia cuộc họp ngày mai để thảo luận về chiến lược mới.)
  • Trong học tập:

    • “The exam turned out to be easier than I thought.” (Bài kiểm tra hóa ra lại dễ hơn tôi nghĩ.)
    • “She turned out a brilliant essay on the topic.” (Cô ấy đã viết một bài luận xuất sắc về chủ đề này.)
  • Trong cuộc sống hàng ngày:

    • “The weather turned out to be perfect for a picnic.” (Thời tiết hóa ra lại rất đẹp cho một buổi dã ngoại.)
    • “He turned out to be a very helpful neighbor.” (Anh ấy hóa ra lại là một người hàng xóm rất tốt bụng.)

5. Mẹo Ghi Nhớ và Sử Dụng “Turn Out” Hiệu Quả

  • Học theo ngữ cảnh: Thay vì học thuộc lòng định nghĩa, hãy học “turn out” trong các câu ví dụ cụ thể để hiểu rõ cách sử dụng của nó trong từng ngữ cảnh.
  • Luyện tập thường xuyên: Sử dụng “turn out” trong các bài tập, trò chơi hoặc tình huống giao tiếp thực tế để củng cố kiến thức.
  • Sử dụng từ điển: Tra cứu từ điển uy tín như Oxford Learner’s Dictionaries hoặc Cambridge Dictionary để nắm vững các ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau của “turn out”.
  • Xem phim, nghe nhạc: Lắng nghe cách người bản xứ sử dụng “turn out” trong phim ảnh hoặc âm nhạc để làm quen với cách phát âm và ngữ điệu tự nhiên.
  • Tìm kiếm nguồn tài liệu uy tín: Tham khảo các trang web giáo dục, blog hoặc diễn đàn học tiếng Anh để tìm hiểu thêm về “turn out” và các cụm động từ liên quan. Một nguồn tài liệu đáng tin cậy mà bạn có thể tham khảo là tic.edu.vn, nơi cung cấp các bài viết chi tiết và dễ hiểu về ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh.

6. Bài Tập Thực Hành “Turn Out”

Để kiểm tra và củng cố kiến thức về “turn out”, hãy thử sức với các bài tập sau:

Bài 1: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:

  1. The party __ to be a great success.

    a) turned out b) turned up c) turned down d) turned on

  2. Please __ the lights when you leave the room.

    a) turn out b) turn up c) turn down d) turn into

  3. He __ the job offer because the salary was too low.

    a) turned out b) turned up c) turned down d) turned into

  4. I hope a lot of people will __ for the concert.

    a) turn out b) turn up c) turn down d) turn into

  5. The caterpillar __ a beautiful butterfly.

    a) turned out b) turned up c) turned down d) turned into

Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng “turn out”:

  1. Hóa ra anh ấy là một người rất giàu có.
  2. Rất nhiều người đã tham gia cuộc biểu tình.
  3. Nhà máy sản xuất hàng ngàn sản phẩm mỗi ngày.
  4. Vui lòng tắt TV trước khi đi ngủ.
  5. Con chó đã biến thành một con sói.

Đáp án:

Bài 1:

  1. a) turned out
  2. a) turn out
  3. c) turned down
  4. a) turn out
  5. d) turned into

Bài 2:

  1. He turned out to be a very wealthy person.
  2. A lot of people turned out for the protest.
  3. The factory turns out thousands of products every day.
  4. Please turn out the TV before going to bed.
  5. The dog turned into a wolf.

7. “Turn Out” Trong Tiếng Anh Học Thuật và Chuyên Ngành

“Turn out” không chỉ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày mà còn xuất hiện trong các văn bản học thuật và chuyên ngành. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của nó có thể khác biệt đôi chút.

  • Trong nghiên cứu khoa học: “Turn out” có thể được sử dụng để mô tả kết quả của một thí nghiệm hoặc nghiên cứu. Ví dụ: “The experiment turned out positive results.” (Thí nghiệm cho ra kết quả tích cực.)
  • Trong kinh tế: “Turn out” có thể được sử dụng để chỉ sản lượng hoặc doanh thu của một công ty. Ví dụ: “The company’s turn out increased by 10% last year.” (Sản lượng của công ty đã tăng 10% vào năm ngoái.)
  • Trong chính trị: “Turn out” có thể được sử dụng để chỉ số lượng cử tri đi bầu cử. Ví dụ: “The voter turn out was low in the last election.” (Tỷ lệ cử tri đi bầu cử thấp trong cuộc bầu cử vừa qua.)

8. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “Turn Out” và Cách Khắc Phục

Mặc dù “turn out” là một cụm động từ phổ biến, nhưng người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi khi sử dụng nó. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:

  • Sử dụng sai giới từ: “Turn out” đi với nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ mang một ý nghĩa khác nhau. Vì vậy, cần chú ý sử dụng đúng giới từ phù hợp với ngữ cảnh.
  • Nhầm lẫn với các cụm động từ khác: “Turn out” dễ bị nhầm lẫn với các cụm động từ khác như “turn up”, “turn down”, “turn into”. Cần phân biệt rõ ý nghĩa của từng cụm động từ để tránh nhầm lẫn.
  • Sử dụng không đúng cấu trúc: “Turn out” có nhiều cấu trúc khác nhau, mỗi cấu trúc có một cách sử dụng riêng. Cần nắm vững các cấu trúc này để sử dụng “turn out” một cách chính xác.

Để khắc phục những lỗi này, bạn nên:

  • Học kỹ lý thuyết: Nắm vững các ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng khác nhau của “turn out”.
  • Luyện tập thường xuyên: Làm các bài tập thực hành và sử dụng “turn out” trong các tình huống giao tiếp thực tế.
  • Tìm kiếm sự giúp đỡ: Hỏi ý kiến của giáo viên hoặc người bản xứ khi gặp khó khăn.

9. Tại Sao “Turn Out” Quan Trọng Trong Tiếng Anh?

“Turn out” là một cụm động từ quan trọng trong tiếng Anh vì nó được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết. Việc nắm vững “turn out” sẽ giúp bạn:

  • Hiểu rõ hơn: Hiểu được ý nghĩa của các câu và đoạn văn có chứa “turn out”.
  • Diễn đạt chính xác: Diễn đạt ý tưởng của bạn một cách rõ ràng và chính xác hơn.
  • Giao tiếp tự tin: Giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn trong các tình huống khác nhau.
  • Nâng cao trình độ: Nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn một cách toàn diện.

10. Khám Phá Nguồn Tài Liệu Học Tập Phong Phú về “Turn Out” tại tic.edu.vn

Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng và đáng tin cậy về “turn out”? Bạn mất thời gian để tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau? Bạn cần các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả để nâng cao năng suất? Bạn mong muốn kết nối với cộng đồng học tập để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm?

tic.edu.vn hiểu rõ những thách thức mà bạn đang đối mặt. Chúng tôi cung cấp nguồn tài liệu học tập đa dạng, đầy đủ và được kiểm duyệt kỹ lưỡng, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức. tic.edu.vn liên tục cập nhật thông tin giáo dục mới nhất và chính xác, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ kiến thức quan trọng nào. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả, giúp bạn ghi chú, quản lý thời gian và học tập hiệu quả hơn.

Đặc biệt, tic.edu.vn xây dựng cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi, nơi bạn có thể tương tác, trao đổi kiến thức và học hỏi lẫn nhau. Chúng tôi cũng giới thiệu các khóa học và tài liệu giúp bạn phát triển kỹ năng mềm và kỹ năng chuyên môn, mở ra cơ hội phát triển bản thân và sự nghiệp.

Đừng chần chừ nữa, hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả. Với tic.edu.vn, việc học tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng, thú vị và hiệu quả hơn bao giờ hết.

Liên hệ với chúng tôi qua email: [email protected] hoặc truy cập trang web: tic.edu.vn để được tư vấn và hỗ trợ.

FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về “Turn Out”

  1. “Turn out” có nghĩa là gì?
    • “Turn out” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm: hóa ra, trở nên, đến, tham dự, sản xuất, tắt (đèn, thiết bị).
  2. “Turn out to be” có nghĩa là gì?
    • “Turn out to be” có nghĩa là hóa ra là, trở thành. Cấu trúc này diễn tả việc một người hoặc một vật nào đó hóa ra là một cái gì đó hoặc có tính chất gì đó.
  3. “Turn out that” có nghĩa là gì?
    • “Turn out that” dùng để diễn tả một sự thật nào đó được phát hiện hoặc được biết đến sau đó.
  4. “Turn out for” có nghĩa là gì?
    • “Turn out for” diễn tả việc tham gia hoặc có mặt tại một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.
  5. Khi nào thì sử dụng “turn out” với nghĩa là “tắt đèn”?
    • Bạn có thể sử dụng “turn out” với nghĩa “tắt đèn” khi muốn yêu cầu hoặc nhắc nhở ai đó tắt đèn khi không sử dụng. Ví dụ: “Please turn out the lights when you leave the room.”
  6. Làm thế nào để phân biệt “turn out” với các cụm động từ khác như “turn up”, “turn down”, “turn into”?
    • Để phân biệt “turn out” với các cụm động từ khác, bạn cần nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của từng cụm động từ. Bạn có thể tham khảo từ điển hoặc các nguồn tài liệu học tiếng Anh uy tín để tìm hiểu thêm.
  7. Tôi có thể tìm thêm bài tập thực hành về “turn out” ở đâu?
    • Bạn có thể tìm thêm bài tập thực hành về “turn out” trên các trang web học tiếng Anh, sách bài tập hoặc các ứng dụng học tiếng Anh. Ngoài ra, tic.edu.vn cũng cung cấp các bài tập thực hành về “turn out” và các chủ đề ngữ pháp khác.
  8. “Turn out” thường được sử dụng trong ngữ cảnh nào?
    • “Turn out” được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến văn bản học thuật và chuyên ngành.
  9. Làm thế nào để sử dụng “turn out” một cách tự nhiên và chính xác?
    • Để sử dụng “turn out” một cách tự nhiên và chính xác, bạn cần luyện tập thường xuyên và tiếp xúc với tiếng Anh trong các tình huống thực tế. Bạn có thể xem phim, nghe nhạc, đọc sách báo hoặc tham gia các khóa học tiếng Anh để nâng cao trình độ của mình.
  10. tic.edu.vn có thể giúp tôi học “turn out” như thế nào?
    • tic.edu.vn cung cấp các bài viết chi tiết và dễ hiểu về “turn out”, các bài tập thực hành và các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả. Ngoài ra, bạn có thể tham gia cộng đồng học tập trực tuyến của tic.edu.vn để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm với những người học khác.

Với những kiến thức và bài tập được cung cấp trong bài viết này, tic.edu.vn hy vọng bạn đã hiểu rõ “turn out là gì” và có thể sử dụng nó một cách tự tin và hiệu quả trong giao tiếp cũng như học tập. Hãy tiếp tục khám phá và trau dồi kiến thức tiếng Anh của bạn cùng tic.edu.vn nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *