**Turn On Là Gì? Giải Mã Ý Nghĩa, Cách Dùng & Bài Tập**

“Turn on” là gì và có những ý nghĩa nào khác ngoài “bật”? Hãy cùng tic.edu.vn khám phá tất tần tật về cụm động từ “turn on” thông qua bài viết này, từ định nghĩa, cấu trúc, cách dùng đến các ví dụ minh họa và bài tập thực hành, giúp bạn tự tin sử dụng thành thạo trong mọi tình huống giao tiếp. Bài viết này sẽ giúp bạn làm chủ “turn on” một cách dễ dàng.

1. “Turn On” Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Đa Dạng

“Turn on” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Theo từ điển Oxford, “turn on” có thể mang ý nghĩa đen là “bật” một thiết bị, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa bóng là “làm ai đó hứng thú” hoặc thậm chí “tấn công ai đó”. Việc hiểu rõ các ý nghĩa khác nhau của “turn on” sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn.

1.1. “Turn On” Với Nghĩa “Tấn Công” (Turn On Somebody)

Khi “turn on” đi kèm với một danh từ chỉ người (“somebody”), nó có thể mang nghĩa là “tấn công ai đó một cách bất ngờ”. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả một hành động bạo lực hoặc gây hấn.

Cấu trúc:

S + (adv) + turn on + somebody

Ví dụ:

  • He suddenly turned on his best friend. (Anh ấy đột nhiên tấn công người bạn thân nhất của mình.)
  • The dog suddenly turned on the mailman. (Con chó đột nhiên tấn công người đưa thư.)

1.2. “Turn On” Với Nghĩa “Phụ Thuộc” Hoặc “Xoay Quanh” (Turn On Something)

Khi “turn on” đi kèm với một danh từ chỉ vật hoặc sự việc (“something”), nó có thể mang hai ý nghĩa chính: “phụ thuộc vào điều gì đó” hoặc “xoay quanh một chủ đề nào đó”.

Cấu trúc:

S + turn on + something + ...

Ví dụ (phụ thuộc vào):

  • The success of this project turns on good teamwork. (Thành công của dự án này phụ thuộc vào tinh thần làm việc nhóm tốt.)
  • Our plans turn on the weather. (Kế hoạch của chúng tôi phụ thuộc vào thời tiết.)

Ví dụ (xoay quanh):

  • Their conversation turned on the latest news. (Cuộc trò chuyện của họ xoay quanh những tin tức mới nhất.)
  • The debate turned on the issue of climate change. (Cuộc tranh luận xoay quanh vấn đề biến đổi khí hậu.)

1.3. “Turn On” Với Nghĩa “Làm Ai Đó Hứng Thú” (Turn Somebody On)

“Turn on” có thể được sử dụng để diễn tả việc làm cho ai đó cảm thấy hứng thú, phấn khích hoặc bị thu hút bởi điều gì đó. Cấu trúc này có thể được sử dụng với cả hai trật tự từ: “turn somebody on” hoặc “turn on somebody”.

Cấu trúc:

S + turn + somebody + on

hoặc

S + turn on + somebody

Ví dụ:

  • The movie really turned him on. (Bộ phim thực sự làm anh ấy cảm thấy hứng thú.)
  • The new game turned on many young players. (Trò chơi mới đã làm nhiều người chơi trẻ tuổi cảm thấy thích thú.)
  • Classical music doesn’t turn me on. (Nhạc cổ điển không làm tôi hứng thú.)

1.4. “Turn Somebody On To Something” – Giới Thiệu Ai Đó Với Điều Gì Mới

Cấu trúc này diễn tả hành động giới thiệu hoặc khiến ai đó bắt đầu thích thú hoặc sử dụng một cái gì đó mới.

Cấu trúc:

S + turn somebody on + to something

Ví dụ:

  • She turned me on to classical music. (Cô ấy khiến tôi bắt đầu thích nhạc cổ điển.)
  • My friend turned me on to this amazing new restaurant. (Bạn tôi giới thiệu cho tôi nhà hàng mới tuyệt vời này.)

1.5. “Turn On” Với Nghĩa “Bật” (Turn Something On)

Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của “turn on”, dùng để chỉ hành động bật một thiết bị điện, nước, ga, v.v. bằng cách sử dụng công tắc, nút bấm hoặc van. Tương tự như cấu trúc “làm ai đó hứng thú”, cấu trúc này cũng có thể được sử dụng với cả hai trật tự từ: “turn something on” hoặc “turn on something”.

Cấu trúc:

S + turn + something + on

hoặc

S + turn on + something

Ví dụ:

  • Please turn on the lights. (Hãy bật đèn lên đi.)
  • He turned the faucet on to wash his hands. (Anh ấy mở vòi nước để rửa tay.)
  • Don’t forget to turn off the stove after cooking. (Đừng quên tắt bếp sau khi nấu ăn.)

2. Các Cụm Từ Phổ Biến Với “Turn On”

Ngoài các cấu trúc cơ bản, “turn on” còn xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định, mang những ý nghĩa đặc biệt.

  • Turn me on: Diễn tả cảm giác hứng thú, phấn khích. Ví dụ: “That new book really turns me on.” (Cuốn sách mới đó thực sự làm tôi cảm thấy hứng thú.)
  • Turn on the charm: Cố gắng sử dụng sự quyến rũ để gây ấn tượng. Ví dụ: “She turned on the charm and had everyone at the party captivated.” (Cô ấy sử dụng sự quyến rũ của mình và làm mọi người tại bữa tiệc say mê.)
  • Turn it on: Bật một thiết bị nào đó (thường không cần chỉ rõ). Ví dụ: “It’s too hot in here. Turn it on, please.” (Trong này quá nóng. Làm ơn bật điều hòa lên.)

3. Các Từ Và Cụm Từ Đồng Nghĩa Với “Turn On”

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và tránh lặp từ, bạn có thể sử dụng các từ và cụm từ đồng nghĩa với “turn on” trong các ngữ cảnh khác nhau.

3.1. Đồng Nghĩa Với “Tấn Công Bất Ngờ”

  • Set upon: Ví dụ: “They were set upon by a group of teenagers.” (Họ bị một nhóm thanh thiếu niên tấn công bất ngờ.)
  • Lash out: Ví dụ: “He suddenly lashed out at his coworker.” (Anh ấy đột ngột tấn công đồng nghiệp.)
  • Fall upon: Ví dụ: “The robbers fell upon the travelers.” (Những tên cướp bất ngờ tấn công du khách.)

3.2. Đồng Nghĩa Với “Phụ Thuộc Vào”

  • Depend on: Ví dụ: “Our success depends on good teamwork.” (Thành công của chúng ta phụ thuộc vào làm việc nhóm tốt.)
  • Rely on: Ví dụ: “Their company relies on government support.” (Công ty của họ dựa vào sự hỗ trợ của chính phủ.)
  • Hinge on: Ví dụ: “The outcome of this round hinges on his performance.” (Kết quả của vòng thi này phụ thuộc vào màn trình diễn của anh ấy.)

3.3. Đồng Nghĩa Với “Làm Ai Đó Hứng Thú”

  • Excite: Ví dụ: “The new game excited the children.” (Trò chơi mới làm lũ trẻ hứng thú.)
  • Enthuse: Ví dụ: “Her speech enthused the audience.” (Bài phát biểu của cô ấy làm khán giả hào hứng.)
  • Intrigue: Ví dụ: “The mystery novel intrigued him.” (Cuốn tiểu thuyết trinh thám làm anh ấy thích thú.)

3.4. Đồng Nghĩa Với “Bật Công Tắc”

  • Switch on: Ví dụ: “Can you switch on the lights, please?” (Bạn có thể bật đèn lên không?)
  • Power up: Ví dụ: “Please power up the computer before we start.” (Vui lòng bật nguồn máy tính trước khi chúng ta bắt đầu.)
  • Activate: Ví dụ: “She activated the alarm system.” (Cô ấy bật hệ thống báo động lên.)

4. Hội Thoại Mẫu Sử Dụng “Turn On”

Để giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng “turn on” trong thực tế, dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu:

Tình huống: Cuộc họp nhóm chuẩn bị cho buổi thuyết trình.

Lan: It’s getting dark, can someone turn on the lights for me? (Trời tối rồi, ai bật đèn lên giúp mình với?)

Minh: Let me turn on the lights for you. (Để mình bật đèn lên cho.)

Mai: Before we present to the partners, let’s review the report. I’ll turn on the projector. (Trước khi trình bày với đối tác, chúng ta xem lại báo cáo nhé. Mình sẽ bật máy chiếu.)

Hung: Minh, can your laptop connect to the projector? (Minh, laptop của cậu kết nối với máy chiếu được không?)

Minh: Yes, just a moment to turn on my laptop. (Được, đợi mình bật laptop lên đã.)

Mai: Has everyone prepared their documents? Whether tomorrow’s meeting convinces the clients largely turns on our market research materials. (Mọi người chuẩn bị tài liệu chưa? Cuộc họp ngày mai có thuyết phục được khách hàng hay không phụ thuộc lớn vào tài liệu nghiên cứu thị trường của chúng ta.)

Minh: I printed the documents for everyone this morning. (Mình in tài liệu cho mọi người sáng nay rồi.)

Mai: Great. So today’s meeting will turn on the final check of the presentation. Does anyone think we should do something extra to turn on the clients? (Tuyệt vời. Vậy cuộc họp hôm nay sẽ xoay quanh việc kiểm tra bản thuyết trình lần cuối. Ai có ý tưởng gì để làm khách hàng hứng thú hơn không?)

Lan: I think we could emphasize the new features of our product. How about adding a short video? (Mình nghĩ nên nhấn mạnh các tính năng mới của sản phẩm. Thêm video ngắn thì sao?)

Mai: Good idea! Hung, can you contact the design team to help us with this? (Ý hay! Hùng, cậu liên hệ đội thiết kế giúp chúng ta nhé?)

Hung: Okay. I’ll talk to them right after the meeting. (Ok. Mình sẽ nói chuyện với họ sau cuộc họp.)

Mai: Thanks, Hung. We’ve worked well as a team. I’m sure we’ll achieve good results. (Cảm ơn Hùng. Chúng ta đã làm việc nhóm rất tốt. Chắc chắn chúng ta sẽ đạt kết quả tốt.)

5. Bài Tập Vận Dụng Về “Turn On”

Để củng cố kiến thức, hãy hoàn thành bài tập sau:

Bài tập: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh.

  1. me / really / on / movies / horror / turn / .
  2. you / on / turn / can / the / please / radio / ?
  3. the / turned / heater / on / because / it / was / cold / .
  4. John / her / on / accidentally / turned / during / the / presentation / .
  5. the / turn / on / alarm / before / you / leave / please / .
  6. on / he / lights / the / turning / forgot / before / left / he / .
  7. to / music / on / loves / his / turn / while / working / he / .
  8. on / turn / could / you / the / please / heater / it’s / cold / ?
  9. turns / dog / whenever / the / on / he / playful / becomes / .
  10. needed / turn / we / to / flashlight / the / on / because / was / dark / it / .

Đáp án:

  1. Horror movies really turn me on.
  2. Can you please turn on the radio?
  3. She turned on the heater because it was cold.
  4. John accidentally turned her on during the presentation.
  5. Please turn on the alarm before you leave.
  6. He forgot to turn on the lights before he left.
  7. He loves to turn on his music while working.
  8. Could you turn on the heater, please? It’s cold.
  9. Whenever he turns on the music, the dog becomes playful.
  10. We needed to turn on the flashlight because it was dark.

6. Ứng Dụng “Turn On” Trong Các Lĩnh Vực Khác Nhau

“Turn on” không chỉ là một cụm động từ thông thường, mà còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghệ, kinh tế đến tâm lý học.

6.1. Trong Công Nghệ

Trong lĩnh vực công nghệ, “turn on” thường được sử dụng để chỉ hành động kích hoạt hoặc khởi động một thiết bị, phần mềm hoặc tính năng nào đó. Ví dụ:

  • “Turn on airplane mode” (Bật chế độ máy bay)
  • “Turn on location services” (Bật dịch vụ định vị)
  • “Turn on two-factor authentication” (Bật xác thực hai yếu tố)

6.2. Trong Kinh Tế

Trong lĩnh vực kinh tế, “turn on” có thể được sử dụng để mô tả việc kích thích hoặc thúc đẩy một hoạt động kinh doanh, thị trường hoặc nền kinh tế. Ví dụ:

  • “The government’s policies are aimed at turning on economic growth.” (Các chính sách của chính phủ nhằm mục đích thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)
  • “The new product launch turned on sales for the company.” (Việc ra mắt sản phẩm mới đã thúc đẩy doanh số bán hàng cho công ty.)

6.3. Trong Tâm Lý Học

Trong tâm lý học, “turn on” có thể được sử dụng để diễn tả việc kích thích hoặc khơi gợi cảm xúc, ham muốn hoặc sự chú ý của một người. Ví dụ:

  • “Music can turn on different emotions in people.” (Âm nhạc có thể khơi gợi những cảm xúc khác nhau trong con người.)
  • “A good speaker knows how to turn on the audience.” (Một diễn giả giỏi biết cách thu hút khán giả.)

7. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “Turn On” Và Cách Khắc Phục

Mặc dù “turn on” là một cụm động từ phổ biến, nhưng người học tiếng Anh vẫn thường mắc một số lỗi khi sử dụng nó. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:

  • Sử dụng sai giới từ: “Turn on” thường đi kèm với giới từ “on”, nhưng đôi khi người học lại sử dụng sai giới từ khác. Ví dụ: “Turn the light in” (sai) -> “Turn the light on” (đúng).
  • Nhầm lẫn giữa các nghĩa khác nhau: “Turn on” có nhiều nghĩa khác nhau, và việc sử dụng sai nghĩa có thể dẫn đến hiểu lầm. Để tránh điều này, hãy luôn xem xét ngữ cảnh và đối tượng đi kèm với “turn on”.
  • Sử dụng sai trật tự từ: Một số cấu trúc của “turn on” có thể được sử dụng với cả hai trật tự từ (“turn something on” hoặc “turn on something”), nhưng một số cấu trúc khác thì không. Hãy chú ý đến cấu trúc cụ thể để sử dụng đúng trật tự từ.

8. Tại Sao Nên Học Tiếng Anh Với tic.edu.vn?

Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tiếng Anh chất lượng? Bạn mất thời gian tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau? Bạn cần công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả? Bạn mong muốn kết nối với cộng đồng học tập sôi nổi? Hãy đến với tic.edu.vn!

tic.edu.vn cung cấp nguồn tài liệu học tập đa dạng, đầy đủ và được kiểm duyệt, cập nhật thông tin giáo dục mới nhất và chính xác, cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả, xây dựng cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi để người dùng có thể tương tác và học hỏi lẫn nhau, giới thiệu các khóa học và tài liệu giúp phát triển kỹ năng.

Theo một nghiên cứu của Đại học Sư phạm Hà Nội, việc sử dụng các nguồn tài liệu học tập trực tuyến chất lượng giúp tăng hiệu quả học tập lên đến 30%. tic.edu.vn cam kết cung cấp cho bạn những tài liệu và công cụ học tập tốt nhất, giúp bạn đạt được mục tiêu học tập của mình.

9. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)

Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá kho tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả tại tic.edu.vn! Hãy truy cập ngay website của chúng tôi để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn: tic.edu.vn.

Bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tiếng Anh hoặc về các khóa học của chúng tôi? Hãy liên hệ với chúng tôi qua email: [email protected]. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về “Turn On” Và Việc Học Tiếng Anh

1. “Turn on” có bao nhiêu nghĩa?

“Turn on” có ít nhất 5 nghĩa khác nhau, bao gồm “tấn công”, “phụ thuộc”, “xoay quanh”, “làm ai đó hứng thú” và “bật”.

2. Làm thế nào để phân biệt các nghĩa khác nhau của “turn on”?

Hãy xem xét ngữ cảnh và đối tượng đi kèm với “turn on”.

3. “Turn on” có thể đi với giới từ nào khác ngoài “on” không?

Không, “turn on” thường chỉ đi với giới từ “on”.

4. Tôi có thể tìm thêm tài liệu học tiếng Anh ở đâu?

Bạn có thể tìm thấy rất nhiều tài liệu học tiếng Anh hữu ích tại tic.edu.vn.

5. tic.edu.vn có những khóa học tiếng Anh nào?

tic.edu.vn cung cấp nhiều khóa học tiếng Anh khác nhau, phù hợp với mọi trình độ và nhu cầu.

6. Làm thế nào để đăng ký khóa học tại tic.edu.vn?

Bạn có thể đăng ký khóa học trực tuyến trên website của chúng tôi hoặc liên hệ qua email để được tư vấn.

7. Tôi có thể được hỗ trợ gì khi học tiếng Anh tại tic.edu.vn?

Bạn sẽ được hỗ trợ bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, được tham gia cộng đồng học tập sôi nổi và được sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả.

8. Học phí tại tic.edu.vn như thế nào?

Học phí tại tic.edu.vn rất cạnh tranh và phù hợp với nhiều đối tượng học viên.

9. tic.edu.vn có cam kết về chất lượng đào tạo không?

tic.edu.vn cam kết mang đến cho bạn chất lượng đào tạo tốt nhất, giúp bạn đạt được mục tiêu học tập của mình.

10. Tôi có thể liên hệ với tic.edu.vn bằng cách nào?

Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua email: [email protected] hoặc truy cập website: tic.edu.vn.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “turn on” và cách sử dụng nó một cách chính xác và tự tin. Hãy tiếp tục theo dõi tic.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích khác!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *