











Tổng Hợp Kiến Thức Toán Lớp 4 là chìa khóa giúp các em học sinh nắm vững nền tảng, tự tin chinh phục những bài toán khó và đạt kết quả cao trong học tập, đặc biệt là khi bước vào lớp 5. Tic.edu.vn cung cấp tài liệu ôn tập đầy đủ, chi tiết, cùng với các bài tập thực hành đa dạng, giúp các em dễ dàng tiếp thu và vận dụng kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng khám phá kho tàng kiến thức toán học lớp 4 phong phú tại tic.edu.vn ngay hôm nay để xây dựng nền móng vững chắc cho tương lai, bao gồm số tự nhiên, phân số, đại lượng và hình học.
Contents
- 1. Ôn Tập Về Số Tự Nhiên: Nền Tảng Vững Chắc
- 1.1. Số Và Chữ Số: Những Khái Niệm Cơ Bản
- 1.2. Hàng Và Lớp: Cấu Trúc Của Số Tự Nhiên
- 1.2.1. Cách Đọc Số Tự Nhiên:
- 1.3. Phép Cộng: Các Tính Chất Quan Trọng
- 1.4. Phép Trừ: Các Quy Tắc Cần Nhớ
- 1.5. Phép Nhân: Tính Chất Giao Hoán, Kết Hợp Và Phân Phối
- 1.6. Phép Chia: Các Tính Chất Và Lưu Ý
- 1.7. Dãy Số: Nhận Biết Quy Luật
- 1.8. Dấu Hiệu Chia Hết Cho: 2, 3, 5, 9
- 2. Ôn Tập Về Phân Số Và Các Phép Tính Phân Số: Làm Quen Với Số Mới
- 2.1. Khái Niệm Phân Số: Định Nghĩa Và Ý Nghĩa
- 2.2. Tính Chất Cơ Bản Của Phân Số: Rút Gọn Và Quy Đồng
- 2.3. So Sánh Các Phân Số: Cùng Mẫu, Cùng Tử Và Khác Mẫu
- 2.4. Các Phép Tính Phân Số: Cộng, Trừ, Nhân, Chia
- 3. Ôn Tập Đại Lượng: Làm Quen Với Các Đơn Vị Đo
- 3.1. Bảng Đơn Vị Đo Khối Lượng: Gam, Kilogam, Yến, Tạ, Tấn
- 3.2. Bảng Đơn Vị Đo Độ Dài: Mét, Kilômét, Đề-xi-mét, Cen-ti-mét
- 3.3. Giây – Thế Kỷ: Các Đơn Vị Đo Thời Gian
- 4. Ôn Tập Về Số Trung Bình Cộng: Tính Toán Và Ứng Dụng
- 4.1. Bài Toán Tìm Số Trung Bình Cộng: Công Thức Và Ví Dụ
- 4.2. Bài Toán: Tìm Số Hạng Khi Biết Trung Bình Cộng Và Số Hạng Khác
- 5. Ôn Tập Dạng Tìm Hai Số Khi Biết Tổng Và Hiệu: Phương Pháp Giải
- 6. Ôn Tập Tìm Hai Số Khi Biết Tổng Hoặc Hiệu Và Tỉ Của Hai Số Đó
- 6.1. Tìm Hai Số Khi Biết Tổng Và Tỉ: Phương Pháp Sơ Đồ
- 6.2. Tìm Hai Số Khi Biết Hiệu Và Tỉ: Ứng Dụng Sơ Đồ
1. Ôn Tập Về Số Tự Nhiên: Nền Tảng Vững Chắc
1.1. Số Và Chữ Số: Những Khái Niệm Cơ Bản
Số và chữ số là những khái niệm quan trọng, làm nền tảng cho mọi kiến thức toán học sau này.
- Câu hỏi: Có bao nhiêu chữ số được dùng để viết các số?
- Trả lời: Có 10 chữ số được dùng để viết số: 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9. Hiểu rõ điều này giúp học sinh dễ dàng nhận biết và phân biệt các số khác nhau. Theo một nghiên cứu từ Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2022, việc nắm vững khái niệm số và chữ số giúp học sinh tự tin hơn khi giải các bài toán liên quan đến số học.
- Câu hỏi: Có bao nhiêu số có một, hai, ba, bốn chữ số?
- Trả lời:
- Có 10 số có 1 chữ số (từ 0 đến 9).
- Có 90 số có 2 chữ số (từ 10 đến 99).
- Có 900 số có 3 chữ số (từ 100 đến 999).
- Có 9000 số có 4 chữ số (từ 1000 đến 9999).
- Trả lời:
- Câu hỏi: Số tự nhiên nhỏ nhất và lớn nhất là số nào?
- Trả lời: Số tự nhiên nhỏ nhất là số 0. Số tự nhiên lớn nhất không có. Theo Wikipedia, tập hợp số tự nhiên bắt đầu từ 0 và kéo dài vô tận.
- Câu hỏi: Thế nào là hai số tự nhiên liên tiếp?
- Trả lời: Hai số tự nhiên liên tiếp hơn (kém) nhau một đơn vị. Ví dụ, 5 và 6 là hai số tự nhiên liên tiếp.
- Câu hỏi: Thế nào là số chẵn và số lẻ?
- Trả lời:
- Các số có chữ số tận cùng là 0, 2, 4, 6, 8 gọi là số chẵn. Hai số chẵn liên tiếp hơn kém nhau 2 đơn vị.
- Các số có chữ số tận cùng là 1, 3, 5, 7, 9 gọi là số lẻ. Hai số lẻ liên tiếp hơn kém nhau 2 đơn vị.
- Trả lời:
1.2. Hàng Và Lớp: Cấu Trúc Của Số Tự Nhiên
Hàng và lớp giúp chúng ta hiểu rõ cấu trúc của một số tự nhiên, từ đó dễ dàng đọc và viết số.
- Câu hỏi: Các hàng nào hợp thành lớp đơn vị và lớp nghìn?
- Trả lời:
- Hàng đơn vị, hàng chục, hàng trăm hợp thành lớp đơn vị.
- Hàng nghìn, hàng chục nghìn, hàng trăm nghìn hợp thành lớp nghìn.
- Trả lời:
1.2.1. Cách Đọc Số Tự Nhiên:
- Câu hỏi: Làm thế nào để đọc một số tự nhiên?
- Trả lời: Để đọc các số tự nhiên ta đọc từ trái sang phải, hay từ hàng cao tới hàng thấp.
- Các chữ số từ phải sang trái lần lượt thuộc hàng đơn vị, hàng chục, hàng trăm, hàng nghìn, hàng chục nghìn, hàng trăm nghìn,…
- Hàng đơn vị, hàng chục, hàng trăm hợp thành lớp đơn vị.
- Hàng nghìn, hàng chục nghìn, hàng trăm nghìn hợp thành lớp nghìn.
- Trả lời: Để đọc các số tự nhiên ta đọc từ trái sang phải, hay từ hàng cao tới hàng thấp.
1.3. Phép Cộng: Các Tính Chất Quan Trọng
Phép cộng là một trong bốn phép tính cơ bản của toán học, và việc nắm vững các tính chất của nó sẽ giúp các em giải toán nhanh và chính xác hơn.
- Câu hỏi: Các tính chất giao hoán, kết hợp và cộng với 0 của phép cộng là gì?
- Trả lời:
- Tính chất giao hoán: a + b = b + a
- Tính chất kết hợp: (a + b) + c = a + (b + c)
- Cộng với 0: 0 + a = a + 0 = a
- Trả lời:
- Câu hỏi: Điều gì xảy ra khi cộng (trừ) cùng một số vào cả hai số hạng?
- Trả lời:
- (a – n) + (b + n) = a + b
- (a – n) + (b – n) = a + b – n x 2
- (a + n) + (b + n) = a + b + n x 2
- Trả lời:
- Câu hỏi: Điều gì xảy ra khi gấp một số hạng lên n lần?
- Trả lời: Nếu một hạng được gấp lên n lần đồng thời các số hạng còn lại được giữ nguyên thì tổng đó được tăng lên một số đúng bằng (n – 1) lần số hạng được gấp lên.
- Câu hỏi: Điều gì xảy ra khi giảm một số hạng đi n lần?
- Trả lời: Nếu số hạng bị giảm đi n lần, đồng thời các số hạng còn lại được giữ nguyên thì tổng đó bị giảm đi một số đúng bằng (1 -) số hạng bị giảm đi.
- Câu hỏi: Tổng của các số chẵn, số lẻ và số tự nhiên liên tiếp có tính chất gì?
- Trả lời:
- Tổng của các số chẵn là một số chẵn.
- Tổng của một số lẻ và một số chẵn là một số lẻ.
- Tổng của hai số tự nhiên liên tiếp là một số lẻ.
- Trả lời:
1.4. Phép Trừ: Các Quy Tắc Cần Nhớ
Phép trừ là phép toán ngược của phép cộng, và việc hiểu rõ các quy tắc của nó sẽ giúp các em giải quyết các bài toán liên quan một cách dễ dàng.
- Câu hỏi: Làm thế nào để trừ một tổng từ một số?
- Trả lời: a – (b + c) = (a – c) – b = (a – b) – c
- Câu hỏi: Điều gì xảy ra khi số bị trừ và số trừ cùng tăng hoặc giảm?
- Trả lời: Nếu số bị trừ và số trừ cùng tăng hoặc giảm n đơn vị thì hiệu của chúng không đổi.
- Câu hỏi: Điều gì xảy ra khi số bị trừ hoặc số trừ được gấp lên n lần?
- Trả lời:
- Nếu số bị trừ được gấp lên n lần và giữ nguyên số trừ thì hiệu được tăng thêm một số đúng bằng (n – 1) lần số bị trừ.
- Nếu số bị trừ giữ nguyên, số trừ được gấp lên n lần thì hiệu bị giảm đi (n – 1) lần số trừ.
- Trả lời:
- Câu hỏi: Điều gì xảy ra khi số bị trừ được tăng thêm n đơn vị?
- Trả lời: Nếu số bị trừ được tăng thêm n đơn vị, số trừ giữ nguyên thì hiệu giảm đi n đơn vị.
1.5. Phép Nhân: Tính Chất Giao Hoán, Kết Hợp Và Phân Phối
Phép nhân là một trong những phép toán quan trọng nhất, và việc nắm vững các tính chất của nó sẽ giúp các em giải toán nhanh và chính xác hơn.
- Câu hỏi: Các tính chất giao hoán, kết hợp và nhân với 0, 1 của phép nhân là gì?
- Trả lời:
- Tính chất giao hoán: a x b = b x a
- Tính chất kết hợp: a x (b x c) = (a x b) x c
- Nhân với 0: a x 0 = 0 x a = 0
- Nhân với 1: a x 1 = 1 x a = a
- Trả lời:
- Câu hỏi: Tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng và phép trừ là gì?
- Trả lời:
- a x (b + c) = a x b + a x c
- a x (b – c) = a x b – a x c
- Trả lời:
- Câu hỏi: Điều gì xảy ra khi thừa số được gấp lên hoặc giảm đi n lần?
- Trả lời: Trong một tích nếu thừa số được gấp lên n lần đồng thời có một thừa số khác bị giảm đi n lần thì tích không đổi.
- Câu hỏi: Điều gì xảy ra khi một thừa số được tăng thêm a đơn vị?
- Trả lời: Trong một tích, nếu một thừa số được tăng thêm a đơn vị các thừa số còn lại giữ nguyên thì tích được thêm a lần tích các thừa số còn lại.
- Câu hỏi: Tích của các thừa số lẻ có tính chất gì?
- Trả lời: Trong một tích các thừa số đều lẻ và có ít nhất 1 thừa số có tận cùng là 5 thì tích có tận cùng là 5.
1.6. Phép Chia: Các Tính Chất Và Lưu Ý
Phép chia là phép toán ngược của phép nhân, và việc hiểu rõ các tính chất của nó sẽ giúp các em giải quyết các bài toán liên quan một cách dễ dàng.
- Câu hỏi: Làm thế nào để chia một số cho một tích?
- Trả lời: a : (b x c) = a : b : c = a : c : b (a,b > 0)
- Câu hỏi: Chia 0 cho một số khác 0 thì kết quả là bao nhiêu?
- Trả lời: 0 : a = 0
- Câu hỏi: Tính chất chia một tổng hoặc hiệu cho một số là gì?
- Trả lời:
- a : c – b : c = (a – b) : c (c > 0)
- a : c + b : c = (a + b) : c (c > 0)
- Trả lời:
- Câu hỏi: Điều gì xảy ra khi số bị chia hoặc số chia tăng hoặc giảm?
- Trả lời:
- Trong phép chia, nếu số bị chia tăng hoặc giảm đi n lần (n > 0) đồng thời số chia giữ nguyên thì thương cũng tăng lên (giảm đi) n lần.
- Trong một phép chia, nếu tăng số chia lên n lần (n > 0) đồng thời số bị chia giữ nguyên thì thương giảm đi n lần và ngược lại.
- Trả lời:
- Câu hỏi: Điều gì xảy ra khi số chia và số bị chia cùng tăng hoặc giảm?
- Trả lời: Trong một phép chia, số chia và số bị chia cùng tăng hoặc giảm n lần thì thương không đổi.
- Câu hỏi: Số dư trong phép chia có tính chất gì?
- Trả lời: Trong một phép chia có dư, nếu số bị chia và số chia cùng được gấp (giảm) n lần (n > 0) thì số dư cũng được gấp (giảm) n lần.
1.7. Dãy Số: Nhận Biết Quy Luật
Dãy số là một chuỗi các số được sắp xếp theo một quy luật nhất định. Việc nhận biết quy luật của dãy số sẽ giúp các em dự đoán các số tiếp theo trong dãy.
- Câu hỏi: Thế nào là dãy số cách đều?
- Trả lời: Dãy số cách đều là dãy số mà hai số liên tiếp hơn kém nhau một khoảng không đổi.
- Ví dụ:
- Dãy số 2, 4, 6, 8, … là dãy số cách đều với khoảng cách là 2.
- Dãy số 1, 5, 9, 13, … là dãy số cách đều với khoảng cách là 4.
1.8. Dấu Hiệu Chia Hết Cho: 2, 3, 5, 9
Dấu hiệu chia hết là những quy tắc giúp chúng ta nhanh chóng xác định một số có chia hết cho một số khác hay không.
- Câu hỏi: Dấu hiệu chia hết cho 2 là gì?
- Trả lời: Các số có tận cùng là 0, 2, 4, 6, 8 thì chia hết cho 2.
- Câu hỏi: Dấu hiệu chia hết cho 5 là gì?
- Trả lời: Các số có tận cùng là 0, 5 thì chia hết cho 5.
- Câu hỏi: Dấu hiệu chia hết cho 3 là gì?
- Trả lời: Các số có tổng các chữ số chia hết cho 3 thì chia hết cho 3.
- Câu hỏi: Dấu hiệu chia hết cho 9 là gì?
- Trả lời: Các số có tổng các chữ số chia hết cho 9 thì chia hết cho 9.
2. Ôn Tập Về Phân Số Và Các Phép Tính Phân Số: Làm Quen Với Số Mới
2.1. Khái Niệm Phân Số: Định Nghĩa Và Ý Nghĩa
Phân số là một khái niệm mới đối với học sinh lớp 4, và việc hiểu rõ định nghĩa và ý nghĩa của nó là rất quan trọng.
- Câu hỏi: Phân số là gì?
- Trả lời: Phân số là một số biểu thị một phần của một tổng thể. Nó được viết dưới dạng a/b, trong đó a là tử số và b là mẫu số (b khác 0).
- Ví dụ: 1/2, 3/4, 5/7 là các phân số.
2.2. Tính Chất Cơ Bản Của Phân Số: Rút Gọn Và Quy Đồng
Tính chất cơ bản của phân số cho phép chúng ta biến đổi một phân số thành một phân số tương đương mà không làm thay đổi giá trị của nó.
- Câu hỏi: Các tính chất cơ bản của phân số là gì?
- Trả lời:
- Nếu nhân cả tử số và mẫu số của một phân số với cùng một số tự nhiên khác 0 thì được một phân số bằng phân số đã cho.
- Nếu chia cả tử số và mẫu số của một phân số với cùng một số tự nhiên khác 0 thì được một phân số bằng phân số đã cho.
- Trả lời:
- Ví dụ:
- 1/2 = (1 x 2)/(2 x 2) = 2/4
- 6/8 = (6 : 2)/(8 : 2) = 3/4
2.3. So Sánh Các Phân Số: Cùng Mẫu, Cùng Tử Và Khác Mẫu
So sánh phân số là một kỹ năng quan trọng giúp chúng ta xác định phân số nào lớn hơn, nhỏ hơn hoặc bằng nhau.
- Câu hỏi: Làm thế nào để so sánh các phân số cùng mẫu số?
- Trả lời: Trong hai phân số có cùng mẫu số:
- Phân số nào có tử số bé hơn thì phân số đó bé hơn.
- Phân số nào có tử số lớn hơn thì phân số đó lớn hơn.
- Nếu tử số bằng nhau thì hai phân số đó bằng nhau.
- Trả lời: Trong hai phân số có cùng mẫu số:
- Câu hỏi: Làm thế nào để so sánh các phân số cùng tử số?
- Trả lời: Trong hai phân số có cùng tử số:
- Phân số nào có mẫu số bé hơn thì phân số đó lớn hơn.
- Phân số nào có mẫu số lớn hơn thì phân số đó bé hơn.
- Nếu mẫu số bằng nhau thì hai phân số đó bằng nhau.
- Trả lời: Trong hai phân số có cùng tử số:
- Câu hỏi: Làm thế nào để so sánh các phân số khác mẫu số?
- Trả lời: Muốn so sánh hai phân số khác mẫu số, ta có thể quy đồng mẫu số hai phân số đó rồi so sánh các tử số của hai phân số mới.
2.4. Các Phép Tính Phân Số: Cộng, Trừ, Nhân, Chia
Các phép tính phân số là những kỹ năng cơ bản mà học sinh cần nắm vững để giải quyết các bài toán liên quan đến phân số.
- Câu hỏi: Làm thế nào để cộng hai phân số?
- Trả lời:
- Muốn cộng hai phân số có cùng mẫu số, ta cộng hai tử số với nhau và giữ nguyên mẫu số.
- Muốn cộng hai phân số khác mẫu số, ta quy đồng mẫu số hai phân số, rồi cộng hai phân số đó.
- Trả lời:
- Câu hỏi: Làm thế nào để trừ hai phân số?
- Trả lời:
- Muốn trừ hai phân số có cùng mẫu số, ta trừ tử số của phân số thứ nhất cho mẫu số của phân số thứ hai và giữ nguyên mẫu số.
- Muốn trừ hai phân số khác mẫu số, ta quy đồng mẫu số hai phân số, rồi trừ hai phân số đó.
- Trả lời:
- Câu hỏi: Làm thế nào để nhân hai phân số?
- Trả lời: Muốn nhân hai phân số ta lấy tử số nhân với tử số, mẫu số nhân với mẫu số.
- Câu hỏi: Làm thế nào để chia hai phân số?
- Trả lời: Muốn chia một phân số cho một phân số, ta lấy phân số thứ nhất nhân với phân số thứ hai đảo ngược.
- Câu hỏi: Phân số đảo ngược là gì?
- Trả lời: Phân số đảo ngược của một phân số là phân số đảo ngược tử số thành mẫu số, mẫu số thành tử số.
3. Ôn Tập Đại Lượng: Làm Quen Với Các Đơn Vị Đo
3.1. Bảng Đơn Vị Đo Khối Lượng: Gam, Kilogam, Yến, Tạ, Tấn
Bảng đơn vị đo khối lượng giúp chúng ta đo lường và so sánh khối lượng của các vật khác nhau.
- Câu hỏi: Các đơn vị đo khối lượng thường dùng là gì?
- Trả lời: Gam (g), kilogam (kg), yến, tạ, tấn.
- Câu hỏi: Mối quan hệ giữa các đơn vị đo khối lượng là gì?
- Trả lời:
- 1 yến = 10 kg
- 1 tạ = 10 yến = 100 kg
- 1 tấn = 10 tạ = 1000 kg
- Trả lời:
- Câu hỏi: Khi nào sử dụng các đơn vị đo khối lượng lớn?
- Trả lời: Để đo khối lượng các vật nặng hàng chục, hàng trăm, hàng nghìn ki-lô-gam, người ta dùng những đơn vị: yến, tạ, tấn.
- Câu hỏi: Khi nào sử dụng các đơn vị đo khối lượng nhỏ?
- Trả lời: Để đo khối lượng các vật nặng hàng chục, hàng trăm, hàng nghìn gam, người ta dùng những đơn vị: đề-ca-gam, héc-tô-gam.
- Câu hỏi: Mối quan hệ giữa các đơn vị đo khối lượng liền kề là gì?
- Trả lời:
- Mỗi đơn vị đo khối lượng đều gấp 10 lần đơn vị bé hơn liền sau nó.
- Mỗi đơn vị đo khối lượng đều kém 1/10 lần đơn vị lớn hơn liền trước nó.
- Trả lời:
3.2. Bảng Đơn Vị Đo Độ Dài: Mét, Kilômét, Đề-xi-mét, Cen-ti-mét
Bảng đơn vị đo độ dài giúp chúng ta đo lường và so sánh độ dài của các vật khác nhau.
- Câu hỏi: Các đơn vị đo độ dài thường dùng là gì?
- Trả lời: Mét (m), kilômét (km), đề-xi-mét (dm), cen-ti-mét (cm), mi-li-mét (mm).
- Câu hỏi: Mối quan hệ giữa các đơn vị đo độ dài là gì?
- Trả lời:
- 1 km = 1000 m
- 1 m = 10 dm = 100 cm = 1000 mm
- 1 dm = 10 cm
- 1 cm = 10 mm
- Trả lời:
- Câu hỏi: Mối quan hệ giữa các đơn vị đo độ dài liền kề là gì?
- Trả lời:
- Mỗi đơn vị đo độ dài đều gấp 10 lần đơn vị bé hơn liền sau nó.
- Mỗi đơn vị đo độ dài đều kém 1/10 lần đơn vị lớn hơn liền trước nó.
- Trả lời:
- Câu hỏi: Các đơn vị đo diện tích thường dùng là gì?
- Trả lời: m2, km2, dm2, cm2
- Câu hỏi: Mối quan hệ giữa các đơn vị đo diện tích là gì?
- Trả lời:
- 1km2 = 1 000 000m2
- 1m2 = 100dm2
- 1m2 = 10 000cm2
- 1dm2 = 100cm2
- Trả lời:
3.3. Giây – Thế Kỷ: Các Đơn Vị Đo Thời Gian
Các đơn vị đo thời gian giúp chúng ta đo lường và so sánh thời gian của các sự kiện khác nhau.
- Câu hỏi: Các đơn vị đo thời gian thường dùng là gì?
- Trả lời: Giây, phút, giờ, ngày, tuần, tháng, năm, thế kỷ.
- Câu hỏi: Mối quan hệ giữa các đơn vị đo thời gian là gì?
- Trả lời:
- 1 phút = 60 giây
- 1 giờ = 60 phút = 3600 giây
- 1 ngày = 24 giờ
- 1 tuần = 7 ngày
- 1 năm = 12 tháng = 365 ngày (năm nhuận có 366 ngày)
- 1 thế kỷ = 100 năm
- Trả lời:
- Câu hỏi: Cần lưu ý gì về số ngày trong các tháng?
- Trả lời:
- Tháng một, tháng ba, tháng năm, tháng bảy, tháng 8, tháng mười, tháng mười hai có: 31 ngày.
- Tháng tư, tháng sáu, tháng chín, tháng mười một có: 30 ngày.
- Tháng hai có 28 ngày (vào năm nhuận có 29 ngày).
- Trả lời:
4. Ôn Tập Về Số Trung Bình Cộng: Tính Toán Và Ứng Dụng
4.1. Bài Toán Tìm Số Trung Bình Cộng: Công Thức Và Ví Dụ
Số trung bình cộng là một giá trị đại diện cho một tập hợp các số, và việc tính toán nó có nhiều ứng dụng trong thực tế.
- Câu hỏi: Làm thế nào để tìm số trung bình cộng của nhiều số?
- Trả lời: Muốn tìm số trung bình cộng của nhiều số, ta tính tổng của các số đó, rồi lấy tổng đó chia cho số các số hạng.
- Ví dụ: Tìm trung bình cộng của 18, 19, 23 là (18 + 19 + 23) : 3 = 20
- Câu hỏi: Làm thế nào để tìm số trung bình cộng của dãy số cách đều?
- Trả lời: Số trung bình cộng của dãy cách đều : (số đầu + số cuối) : 2
4.2. Bài Toán: Tìm Số Hạng Khi Biết Trung Bình Cộng Và Số Hạng Khác
Đây là một dạng toán nâng cao hơn, đòi hỏi học sinh phải vận dụng linh hoạt các kiến thức về số trung bình cộng.
- Ví dụ: Cho ba số, biết trung bình cộng của chúng là 15. Hai trong ba số đó là 12 và 18. Tìm số còn lại.
- Giải:
- Tổng của ba số là: 15 x 3 = 45
- Số còn lại là: 45 – 12 – 18 = 15
- Giải:
5. Ôn Tập Dạng Tìm Hai Số Khi Biết Tổng Và Hiệu: Phương Pháp Giải
Đây là một dạng toán điển hình ở lớp 4, và việc nắm vững phương pháp giải sẽ giúp các em tự tin hơn khi gặp các bài toán tương tự.
- Câu hỏi: Làm thế nào để tìm hai số khi biết tổng và hiệu của chúng?
- Trả lời:
- Số lớn = (Tổng + Hiệu) : 2
- Số bé = (Tổng – Hiệu) : 2
- Trả lời:
- Ví dụ: Tổng của hai số là 50, hiệu của hai số là 10. Tìm hai số đó.
- Giải:
- Số lớn = (50 + 10) : 2 = 30
- Số bé = (50 – 10) : 2 = 20
- Giải:
6. Ôn Tập Tìm Hai Số Khi Biết Tổng Hoặc Hiệu Và Tỉ Của Hai Số Đó
6.1. Tìm Hai Số Khi Biết Tổng Và Tỉ: Phương Pháp Sơ Đồ
Đây là một dạng toán nâng cao hơn, đòi hỏi học sinh phải biết sử dụng sơ đồ để giải quyết bài toán.
- Câu hỏi: Làm thế nào để tìm hai số khi biết tổng và tỉ của chúng?
- Trả lời:
- Bước 1: Vẽ sơ đồ đoạn thẳng biểu thị tỉ số giữa hai số.
- Bước 2: Tính tổng số phần bằng nhau.
- Bước 3: Tìm giá trị của một phần.
- Bước 4: Tìm số bé và số lớn.
- Trả lời:
- Ví dụ: Tổng của hai số là 48, tỉ số của hai số là 3/5. Tìm hai số đó.
- Giải:
- Tổng số phần bằng nhau là: 3 + 5 = 8 (phần)
- Giá trị của một phần là: 48 : 8 = 6
- Số bé là: 6 x 3 = 18
- Số lớn là: 6 x 5 = 30
- Giải:
6.2. Tìm Hai Số Khi Biết Hiệu Và Tỉ: Ứng Dụng Sơ Đồ
Tương tự như dạng toán trên, nhưng thay vì tổng, chúng ta biết hiệu của hai số.
- Câu hỏi: Làm thế nào để tìm hai số khi biết hiệu và tỉ của chúng?
- Trả lời:
- Bước 1: Vẽ sơ đồ đoạn thẳng biểu thị tỉ số giữa hai số.
- Bước 2: Tính hiệu số phần bằng nhau.
- Bước 3: Tìm giá trị của một phần.
- Bước 4: Tìm số bé và số lớn.
- Trả lời:
- Ví dụ: Hiệu của hai số là 12, tỉ số của hai số là 2/5. Tìm hai số đó.
- Giải:
- Hiệu số phần bằng nhau là: 5 – 2 = 3 (phần)
- Giá trị của một phần là: 12 : 3 = 4
- Số bé là: 4 x 2 = 8
- Giải: