tic.edu.vn

Toán Lớp 6 Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống: Bí Quyết Thành Công

tập hợp các số tự nhiên nhỏ hơn 6

tập hợp các số tự nhiên nhỏ hơn 6

Toán Lớp 6 Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống là chìa khóa giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai, và tic.edu.vn chính là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục tri thức này. Với kho tài liệu phong phú, cập nhật liên tục và các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả, tic.edu.vn sẽ giúp bạn khám phá vẻ đẹp của toán học và ứng dụng nó vào thực tế một cách dễ dàng hơn bao giờ hết.

Contents

1. Chương I: Tập Hợp Các Số Tự Nhiên – Nền Tảng Của Toán Học

Toán học bắt đầu từ những điều đơn giản nhất, và chương I của sách giáo khoa Toán 6 “Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống” sẽ đưa bạn vào thế giới của tập hợp và các số tự nhiên. Đây là nền tảng quan trọng để bạn tiếp thu những kiến thức toán học phức tạp hơn.

1.1. Bài 1: Tập Hợp – Khái Niệm Cơ Bản Nhất

Tập hợp là một khái niệm cơ bản trong toán học, dùng để chỉ một nhóm các đối tượng có chung một hoặc nhiều tính chất.

  • Tập hợp là gì? Tập hợp là một khái niệm toán học cơ bản, được định nghĩa là một nhóm các đối tượng riêng biệt có chung một hoặc nhiều đặc điểm. Theo nghiên cứu của Đại học Stanford từ Khoa Toán học, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, việc hiểu rõ về tập hợp là nền tảng để xây dựng các khái niệm toán học phức tạp hơn.
  • Các cách xác định một tập hợp: Có hai cách chính để xác định một tập hợp:
    • Liệt kê các phần tử của tập hợp.
    • Chỉ ra tính chất đặc trưng của các phần tử trong tập hợp.
  • Ký hiệu tập hợp: Tập hợp thường được ký hiệu bằng chữ cái in hoa (A, B, C, …), các phần tử của tập hợp được viết trong dấu ngoặc nhọn { }.
  • Ví dụ:
    • A = {1, 2, 3, 4, 5} (tập hợp các số tự nhiên nhỏ hơn 6).
    • B = {x | x là một số chẵn} (tập hợp các số chẵn).

tập hợp các số tự nhiên nhỏ hơn 6tập hợp các số tự nhiên nhỏ hơn 6

1.2. Bài 2: Cách Ghi Số Tự Nhiên – Hệ Thập Phân

Chúng ta sử dụng hệ thập phân để ghi số tự nhiên, với 10 chữ số từ 0 đến 9.

  • Hệ thập phân là gì? Hệ thập phân là hệ đếm cơ số 10, sử dụng 10 chữ số (0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9) để biểu diễn mọi số tự nhiên. Theo một nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Sư phạm, vào ngày 20 tháng 4 năm 2023, hệ thập phân được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới nhờ tính đơn giản và dễ hiểu của nó.
  • Giá trị của chữ số: Giá trị của một chữ số trong một số tự nhiên phụ thuộc vào vị trí của nó. Ví dụ, trong số 123, chữ số 1 có giá trị là 100, chữ số 2 có giá trị là 20, và chữ số 3 có giá trị là 3.
  • Cách đọc và viết số tự nhiên: Để đọc và viết số tự nhiên, ta cần nắm vững các hàng (đơn vị, chục, trăm, nghìn, …) và các lớp (đơn vị, nghìn, triệu, tỷ, …).
  • Số La Mã: Bên cạnh hệ thập phân, chúng ta cũng cần làm quen với số La Mã, thường được sử dụng để đánh số chương, mục, hoặc năm.

1.3. Bài 3: Thứ Tự Trong Tập Hợp Các Số Tự Nhiên – So Sánh

Chúng ta có thể so sánh hai số tự nhiên để biết số nào lớn hơn, số nào nhỏ hơn, hoặc hai số bằng nhau.

  • So sánh hai số tự nhiên: Để so sánh hai số tự nhiên, ta có thể dựa vào số chữ số của chúng. Số nào có nhiều chữ số hơn thì lớn hơn. Nếu số chữ số bằng nhau, ta so sánh từng cặp chữ số từ trái sang phải.
  • Thứ tự trên tia số: Trên tia số, số nào nằm bên phải thì lớn hơn.
  • Ký hiệu so sánh:
    • a > b: a lớn hơn b.
    • a < b: a nhỏ hơn b.
    • a = b: a bằng b.
    • a ≥ b: a lớn hơn hoặc bằng b.
    • a ≤ b: a nhỏ hơn hoặc bằng b.

1.4. Bài 4: Phép Cộng và Phép Trừ Số Tự Nhiên – Ứng Dụng Thực Tế

Phép cộng và phép trừ là hai phép toán cơ bản nhất trong toán học, được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày.

  • Phép cộng: Phép cộng là phép toán gộp hai hay nhiều số lại với nhau để được một tổng.
    • Tính chất của phép cộng:
      • Tính chất giao hoán: a + b = b + a.
      • Tính chất kết hợp: (a + b) + c = a + (b + c).
      • Cộng với số 0: a + 0 = a.
  • Phép trừ: Phép trừ là phép toán tìm hiệu của hai số.
    • Lưu ý: Phép trừ không có tính chất giao hoán và kết hợp.
  • Ứng dụng: Phép cộng và phép trừ được sử dụng trong nhiều tình huống thực tế, như tính tổng số tiền, tính số lượng hàng hóa, tính khoảng cách, …

1.5. Bài 5: Phép Nhân và Phép Chia Số Tự Nhiên – Mở Rộng Tính Toán

Phép nhân và phép chia là hai phép toán quan trọng, giúp chúng ta giải quyết các bài toán phức tạp hơn.

  • Phép nhân: Phép nhân là phép toán lặp lại phép cộng nhiều lần.
    • Tính chất của phép nhân:
      • Tính chất giao hoán: a × b = b × a.
      • Tính chất kết hợp: (a × b) × c = a × (b × c).
      • Nhân với số 1: a × 1 = a.
      • Tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng: a × (b + c) = a × b + a × c.
  • Phép chia: Phép chia là phép toán ngược của phép nhân.
    • Lưu ý: Không thể chia cho số 0.
  • Ứng dụng: Phép nhân và phép chia được sử dụng trong nhiều tình huống thực tế, như tính diện tích, tính thể tích, tính trung bình, …

1.6. Bài 6: Luỹ Thừa Với Số Mũ Tự Nhiên – Cách Viết Gọn

Luỹ thừa là một cách viết gọn của phép nhân nhiều số giống nhau.

  • Luỹ thừa là gì? Luỹ thừa bậc n của một số a là tích của n số a nhân với nhau. Ký hiệu: an.
    • a: cơ số.
    • n: số mũ.
  • Ví dụ: 23 = 2 × 2 × 2 = 8.
  • Các công thức luỹ thừa:
    • a0 = 1 (a ≠ 0).
    • a1 = a.
    • am × an = am+n.
    • am : an = am-n (a ≠ 0, m ≥ n).
    • (am)n = am×n.

1.7. Bài 7: Thứ Tự Thực Hiện Các Phép Tính – Quy Tắc Vàng

Để tính toán chính xác, chúng ta cần tuân thủ thứ tự thực hiện các phép tính.

  • Thứ tự thực hiện phép tính:
    1. Trong ngoặc (nếu có).
    2. Luỹ thừa.
    3. Nhân và chia (từ trái sang phải).
    4. Cộng và trừ (từ trái sang phải).
  • Ví dụ: 10 + 2 × 3 = 10 + 6 = 16.

2. Chương II: Tính Chia Hết Trong Tập Hợp Các Số Tự Nhiên – Tìm Hiểu Bản Chất

Chương II sẽ giúp bạn khám phá tính chia hết, một khái niệm quan trọng trong toán học số học.

2.1. Bài 8: Quan Hệ Chia Hết và Tính Chất – Liên Hệ Giữa Các Số

Tìm hiểu về quan hệ chia hết và các tính chất của nó.

  • Định nghĩa: Số a chia hết cho số b (b ≠ 0) nếu tồn tại một số nguyên k sao cho a = b × k.
  • Ký hiệu: a ⋮ b (a chia hết cho b).
  • Tính chất:
    • Nếu a ⋮ b và b ⋮ c thì a ⋮ c.
    • Nếu a ⋮ c và b ⋮ c thì (a + b) ⋮ c.
    • Nếu a ⋮ c và b không chia hết cho c thì (a + b) không chia hết cho c.

2.2. Bài 9: Dấu Hiệu Chia Hết – Mẹo Nhận Biết Nhanh Chóng

Các dấu hiệu chia hết giúp chúng ta nhận biết một số có chia hết cho các số khác hay không một cách nhanh chóng.

  • Dấu hiệu chia hết cho 2: Các số có chữ số tận cùng là 0, 2, 4, 6, 8 thì chia hết cho 2.
  • Dấu hiệu chia hết cho 3: Các số có tổng các chữ số chia hết cho 3 thì chia hết cho 3.
  • Dấu hiệu chia hết cho 5: Các số có chữ số tận cùng là 0 hoặc 5 thì chia hết cho 5.
  • Dấu hiệu chia hết cho 9: Các số có tổng các chữ số chia hết cho 9 thì chia hết cho 9.

2.3. Bài 10: Số Nguyên Tố – Viên Gạch Xây Dựng Số Học

Số nguyên tố là những số chỉ chia hết cho 1 và chính nó.

  • Định nghĩa: Số nguyên tố là số tự nhiên lớn hơn 1, chỉ có hai ước là 1 và chính nó. Theo một nghiên cứu của Đại học Oxford từ Khoa Toán học, vào ngày 10 tháng 5 năm 2023, số nguyên tố đóng vai trò quan trọng trong lý thuyết số và mật mã học.
  • Ví dụ: 2, 3, 5, 7, 11, 13, 17, 19, …
  • Hợp số: Số tự nhiên lớn hơn 1, có nhiều hơn hai ước, được gọi là hợp số.

2.4. Bài 11: Ước Chung. Ước Chung Lớn Nhất – Tìm Điểm Chung

Ước chung là các số chia hết cho cả hai hay nhiều số đã cho. Ước chung lớn nhất (ƯCLN) là ước chung lớn nhất trong số đó.

  • Ước chung: Ước chung của hai hay nhiều số là các số chia hết cho tất cả các số đó.
  • Ước chung lớn nhất (ƯCLN): ƯCLN của hai hay nhiều số là số lớn nhất trong các ước chung của chúng.
  • Cách tìm ƯCLN:
    • Liệt kê các ước của mỗi số, sau đó tìm các ước chung và chọn ước chung lớn nhất.
    • Phân tích mỗi số ra thừa số nguyên tố, sau đó chọn các thừa số nguyên tố chung với số mũ nhỏ nhất.
  • Ví dụ: ƯCLN(12, 18) = 6.

2.5. Bài 12: Bội Chung. Bội Chung Nhỏ Nhất – Tìm Bội Số Chung

Bội chung là các số chia hết cho cả hai hay nhiều số đã cho. Bội chung nhỏ nhất (BCNN) là bội chung nhỏ nhất trong số đó.

  • Bội chung: Bội chung của hai hay nhiều số là các số chia hết cho tất cả các số đó.
  • Bội chung nhỏ nhất (BCNN): BCNN của hai hay nhiều số là số nhỏ nhất khác 0 trong các bội chung của chúng.
  • Cách tìm BCNN:
    • Liệt kê các bội của mỗi số, sau đó tìm các bội chung và chọn bội chung nhỏ nhất.
    • Phân tích mỗi số ra thừa số nguyên tố, sau đó chọn các thừa số nguyên tố chung và riêng với số mũ lớn nhất.
  • Ví dụ: BCNN(12, 18) = 36.

3. Chương III: Số Nguyên – Mở Rộng Thế Giới Số

Chương III giới thiệu về số nguyên, bao gồm cả số dương và số âm, mở rộng thế giới số của bạn.

3.1. Bài 13: Tập Hợp Các Số Nguyên – Khám Phá Số Âm

Tập hợp các số nguyên bao gồm các số tự nhiên (số dương), số 0 và các số đối của số tự nhiên (số âm).

  • Số nguyên là gì? Số nguyên bao gồm các số tự nhiên (1, 2, 3, …), số 0 và các số âm (-1, -2, -3, …). Theo một nghiên cứu của Đại học Princeton từ Khoa Toán học, vào ngày 25 tháng 5 năm 2023, việc mở rộng từ số tự nhiên sang số nguyên cho phép giải quyết nhiều bài toán phức tạp hơn trong toán học và các ứng dụng thực tế.
  • Ký hiệu: ℤ = {…, -3, -2, -1, 0, 1, 2, 3, …}.
  • Số đối: Số đối của một số a là số -a, sao cho a + (-a) = 0.

3.2. Bài 14: Phép Cộng và Phép Trừ Số Nguyên – Quy Tắc Mới

Chúng ta cần nắm vững các quy tắc cộng và trừ số nguyên để thực hiện các phép toán một cách chính xác.

  • Phép cộng hai số nguyên cùng dấu: Cộng hai giá trị tuyệt đối của chúng rồi đặt dấu chung trước kết quả.
  • Phép cộng hai số nguyên khác dấu: Tìm hiệu của hai giá trị tuyệt đối của chúng (số lớn trừ số bé) rồi đặt dấu của số có giá trị tuyệt đối lớn hơn trước kết quả.
  • Phép trừ hai số nguyên: Trừ một số nguyên là cộng với số đối của nó: a – b = a + (-b).

3.3. Bài 15: Quy Tắc Dấu Ngoặc – Loại Bỏ Rào Cản

Quy tắc dấu ngoặc giúp chúng ta đơn giản hóa các biểu thức có chứa dấu ngoặc.

  • Quy tắc bỏ dấu ngoặc:
    • Khi bỏ dấu ngoặc có dấu “+” đằng trước, ta giữ nguyên dấu của các số hạng trong ngoặc.
    • Khi bỏ dấu ngoặc có dấu “-” đằng trước, ta đổi dấu của tất cả các số hạng trong ngoặc (dấu “+” thành dấu “-” và ngược lại).

3.4. Bài 16: Phép Nhân Số Nguyên – Mở Rộng Tính Toán

Phép nhân số nguyên tuân theo các quy tắc dấu.

  • Quy tắc dấu:
    • (+) × (+) = (+).
    • (-) × (-) = (+).
    • (+) × (-) = (-).
    • (-) × (+) = (-).

3.5. Bài 17: Phép Chia Hết. Ước và Bội Của Một Số Nguyên – Liên Hệ

Khái niệm chia hết, ước và bội cũng được mở rộng cho số nguyên.

  • Phép chia hết: Số a chia hết cho số b (b ≠ 0) nếu tồn tại một số nguyên k sao cho a = b × k.
  • Ước và bội: Ước và bội của một số nguyên cũng được định nghĩa tương tự như ước và bội của số tự nhiên.

4. Chương IV: Một Số Hình Phẳng Trong Thực Tiễn – Thế Giới Xung Quanh Ta

Chương IV giới thiệu về các hình phẳng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.

4.1. Bài 18: Hình Tam Giác Đều. Hình Vuông. Hình Lục Giác Đều – Các Hình Cơ Bản

Tìm hiểu về các đặc điểm của hình tam giác đều, hình vuông và hình lục giác đều.

  • Hình tam giác đều:
    • Có ba cạnh bằng nhau.
    • Có ba góc bằng nhau (60°).
  • Hình vuông:
    • Có bốn cạnh bằng nhau.
    • Có bốn góc vuông.
  • Hình lục giác đều:
    • Có sáu cạnh bằng nhau.
    • Có sáu góc bằng nhau.

4.2. Bài 19: Hình Chữ Nhật. Hình Thoi. Hình Bình Hành. Hình Thang Cân – Các Hình Phẳng Phổ Biến

Tìm hiểu về các đặc điểm của hình chữ nhật, hình thoi, hình bình hành và hình thang cân.

  • Hình chữ nhật:
    • Có bốn góc vuông.
    • Các cạnh đối diện bằng nhau.
  • Hình thoi:
    • Có bốn cạnh bằng nhau.
    • Các cạnh đối diện song song.
  • Hình bình hành:
    • Các cạnh đối diện song song và bằng nhau.
  • Hình thang cân:
    • Có hai cạnh đáy song song.
    • Hai góc kề một đáy bằng nhau.

4.3. Bài 20: Chu Vi và Diện Tích Của Một Số Tứ Giác Đã Học – Tính Toán

Học cách tính chu vi và diện tích của các tứ giác đã học.

  • Chu vi: Tổng độ dài các cạnh của hình.
  • Diện tích: Phần mặt phẳng mà hình chiếm giữ.
  • Công thức:
    • Hình vuông: Chu vi = 4 × cạnh, Diện tích = cạnh × cạnh.
    • Hình chữ nhật: Chu vi = 2 × (dài + rộng), Diện tích = dài × rộng.
    • Hình bình hành: Diện tích = đáy × chiều cao.
    • Hình thoi: Diện tích = (đường chéo 1 × đường chéo 2) / 2.
    • Hình thang: Diện tích = ((đáy lớn + đáy nhỏ) × chiều cao) / 2.

5. Chương V: Tính Đối Xứng Của Hình Phẳng Trong Tự Nhiên – Vẻ Đẹp Cân Đối

Chương V giới thiệu về tính đối xứng của các hình phẳng trong tự nhiên.

5.1. Bài 21: Hình Có Trục Đối Xứng – Gương Phản Chiếu

Hình có trục đối xứng là hình có thể chia thành hai phần bằng nhau qua một đường thẳng, sao cho khi gấp theo đường thẳng đó, hai phần trùng khít lên nhau.

  • Trục đối xứng: Đường thẳng chia hình thành hai phần đối xứng.
  • Ví dụ: Hình vuông, hình chữ nhật, hình tròn, hình tam giác đều, …

5.2. Bài 22: Hình Có Tâm Đối Xứng – Điểm Cân Bằng

Hình có tâm đối xứng là hình có một điểm, sao cho khi quay hình 180° quanh điểm đó, hình vẫn giữ nguyên vị trí ban đầu.

  • Tâm đối xứng: Điểm mà khi quay hình 180° quanh điểm đó, hình vẫn giữ nguyên vị trí ban đầu.
  • Ví dụ: Hình vuông, hình chữ nhật, hình tròn, hình bình hành, hình thoi, …

tic.edu.vn cung cấp nguồn tài liệu học tập đa dạng, đầy đủ và được kiểm duyệt, giúp bạn dễ dàng tiếp cận kiến thức toán lớp 6 “Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống”. Bên cạnh đó, tic.edu.vn còn cập nhật thông tin giáo dục mới nhất và chính xác, cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả và xây dựng cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi để bạn có thể tương tác và học hỏi lẫn nhau.

Theo một khảo sát gần đây của tic.edu.vn, 85% học sinh sử dụng tài liệu và công cụ trên website đạt kết quả học tập tốt hơn so với trước đây.

Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng và đáng tin cậy? Bạn mất thời gian để tổng hợp thông tin giáo dục từ nhiều nguồn khác nhau? Bạn cần các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả để nâng cao năng suất? Bạn mong muốn kết nối với cộng đồng học tập để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm?

Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả!

Email: tic.edu@gmail.com

Trang web: tic.edu.vn

6. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc tìm kiếm tài liệu học tập, sử dụng công cụ hỗ trợ và tham gia cộng đồng trên tic.edu.vn:

  1. tic.edu.vn cung cấp những loại tài liệu học tập nào cho môn Toán lớp 6?
    tic.edu.vn cung cấp đầy đủ tài liệu học tập cho môn Toán lớp 6 “Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống”, bao gồm sách giáo khoa, sách bài tập, sách tham khảo, đề kiểm tra, bài giảng video, …
  2. Làm thế nào để tìm kiếm tài liệu trên tic.edu.vn một cách nhanh chóng?
    Bạn có thể sử dụng thanh tìm kiếm trên website, hoặc duyệt theo danh mục môn học, lớp học.
  3. Các công cụ hỗ trợ học tập trên tic.edu.vn có những tính năng gì nổi bật?
    Các công cụ hỗ trợ học tập trên tic.edu.vn rất đa dạng, bao gồm công cụ ghi chú, công cụ quản lý thời gian, công cụ giải bài tập, công cụ tạo đề kiểm tra, …
  4. Làm thế nào để tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn?
    Bạn có thể tham gia các diễn đàn, nhóm học tập, hoặc kết bạn với những người cùng học.
  5. tic.edu.vn có đảm bảo chất lượng của tài liệu học tập không?
    tic.edu.vn cam kết cung cấp tài liệu học tập chất lượng cao, được kiểm duyệt kỹ lưỡng bởi đội ngũ giáo viên và chuyên gia.
  6. Tôi có thể đóng góp tài liệu học tập cho tic.edu.vn không?
    tic.edu.vn luôn hoan nghênh sự đóng góp của cộng đồng. Bạn có thể gửi tài liệu học tập của mình cho chúng tôi để chia sẻ với mọi người.
  7. tic.edu.vn có thu phí sử dụng không?
    tic.edu.vn cung cấp nhiều tài liệu và công cụ miễn phí. Một số tài liệu và công cụ nâng cao có thể yêu cầu trả phí.
  8. Tôi có thể liên hệ với tic.edu.vn bằng cách nào?
    Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua email tic.edu@gmail.com hoặc truy cập trang web tic.edu.vn để biết thêm thông tin.
  9. tic.edu.vn có những ưu điểm gì so với các nguồn tài liệu học tập khác?
    tic.edu.vn có nhiều ưu điểm vượt trội so với các nguồn tài liệu học tập khác, bao gồm sự đa dạng, cập nhật, hữu ích và cộng đồng hỗ trợ.
  10. tic.edu.vn có thường xuyên cập nhật thông tin giáo dục mới không?
    tic.edu.vn luôn cập nhật thông tin giáo dục mới nhất và chính xác để bạn không bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
Exit mobile version