Tính Chất Hóa Học đặc Trưng Của Các đơn Chất Halogen Là tính oxi hóa mạnh, thể hiện qua khả năng dễ dàng nhận thêm electron để đạt cấu hình electron bền vững. Tại tic.edu.vn, chúng tôi cung cấp tài liệu chi tiết giúp bạn nắm vững kiến thức này và ứng dụng hiệu quả trong học tập. Khám phá ngay các tài liệu, bài giảng và công cụ hỗ trợ học tập toàn diện về halogen, tính chất hóa học đặc trưng và ứng dụng của chúng tại tic.edu.vn để đạt kết quả tốt nhất.
Contents
- 1. Tính Chất Hóa Học Đặc Trưng Của Các Đơn Chất Halogen Là Gì?
- 1.1. Giải Thích Chi Tiết Về Tính Oxi Hóa Của Halogen
- 1.2. Mức Độ Oxi Hóa Của Các Halogen
- 1.3. Các Phản Ứng Hóa Học Thể Hiện Tính Oxi Hóa Của Halogen
- 1.4. Ứng Dụng Của Tính Oxi Hóa Của Halogen
- 1.5. Tìm hiểu sâu hơn về halogen tại tic.edu.vn
- 2. Tại Sao Halogen Có Tính Oxi Hóa Mạnh?
- 2.1. Cấu Hình Electron Lớp Ngoài Cùng
- 2.2. Ái Lực Electron Lớn
- 2.3. Độ Âm Điện Cao
- 2.4. Năng Lượng Ion Hóa Thấp
- 2.5. Kích Thước Nguyên Tử Nhỏ
- 3. So Sánh Tính Oxi Hóa Của Các Halogen
- 3.1. Flo (F)
- 3.2. Clo (Cl)
- 3.3. Brom (Br)
- 3.4. Iốt (I)
- 3.5. Astatin (At)
- 4. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tính Oxi Hóa Của Halogen
- 4.1. Dung Môi
- 4.2. Nhiệt Độ
- 4.3. Chất Xúc Tác
- 4.4. Ánh Sáng
- 4.5. Nồng Độ
- 5. Ứng Dụng Thực Tế Của Các Phản Ứng Oxi Hóa Của Halogen
- 5.1. Khử Trùng Nước
- 5.2. Tẩy Trắng
- 5.3. Sản Xuất Hóa Chất
- 5.4. Y Học
- 5.5. Nông Nghiệp
- 6. An Toàn Khi Sử Dụng Halogen
- 6.1. Độc Tính
- 6.2. Biện Pháp Phòng Ngừa
- 6.3. Sơ Cứu Khi Bị Nhiễm Độc Halogen
- 7. Halogen Trong Chương Trình Hóa Học Phổ Thông
- 7.1. Nội Dung Kiến Thức
- 7.2. Phương Pháp Giảng Dạy
- 7.3. Tài Liệu Tham Khảo Tại Tic.Edu.Vn
- 8. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Tính Chất Hóa Học Của Halogen
- 8.1. Tại Sao Flo Là Halogen Có Tính Oxi Hóa Mạnh Nhất?
- 8.2. Halogen Nào Được Sử Dụng Để Khử Trùng Nước?
- 8.3. Tại Sao Cần Tuân Thủ Các Biện Pháp An Toàn Khi Sử Dụng Halogen?
- 8.4. Halogen Có Phản Ứng Với Kim Loại Không?
- 8.5. Halogen Có Phản Ứng Với Nước Không?
- 8.6. Ứng Dụng Của Iốt Trong Y Học Là Gì?
- 8.7. Các Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến Tính Oxi Hóa Của Halogen?
- 8.8. Halogen Có Tác Dụng Tẩy Trắng Không?
- 8.9. Tại Sao Halogen Có 7 Electron Ở Lớp Vỏ Ngoài Cùng?
- 8.10. Tìm Hiểu Về Halogen Ở Đâu?
- 9. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)
1. Tính Chất Hóa Học Đặc Trưng Của Các Đơn Chất Halogen Là Gì?
Tính chất hóa học đặc trưng của các đơn chất halogen là tính oxi hóa mạnh. Điều này xuất phát từ cấu hình electron lớp ngoài cùng của chúng, với 7 electron, khiến chúng có xu hướng nhận thêm 1 electron để đạt cấu hình bền vững của khí hiếm.
1.1. Giải Thích Chi Tiết Về Tính Oxi Hóa Của Halogen
Các halogen, bao gồm flo (F), clo (Cl), brom (Br), iốt (I) và astatin (At), đều thuộc nhóm VIIA trong bảng tuần hoàn. Đặc điểm chung của chúng là có 7 electron ở lớp vỏ ngoài cùng. Theo nghiên cứu của Đại học California, Berkeley từ Khoa Hóa Học, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, các nguyên tố có cấu hình electron gần đạt cấu hình bền vững thường có xu hướng nhận thêm electron để đạt được trạng thái ổn định hơn. Do đó, halogen có xu hướng mạnh mẽ nhận thêm một electron để tạo thành ion âm X⁻, mang điện tích -1, và đạt cấu hình electron bền vững giống khí hiếm.
1.2. Mức Độ Oxi Hóa Của Các Halogen
Mức độ oxi hóa của các halogen giảm dần từ flo đến iốt. Flo là chất oxi hóa mạnh nhất, có khả năng oxi hóa hầu hết các kim loại, phi kim và hợp chất. Clo có tính oxi hóa mạnh, được sử dụng rộng rãi trong khử trùng nước và sản xuất hóa chất. Brom và iốt có tính oxi hóa yếu hơn, nhưng vẫn đủ để tham gia vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng. Theo một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Hóa học Giáo dục năm 2018, độ âm điện của các halogen giảm dần từ F đến I, điều này giải thích sự giảm dần về khả năng oxi hóa.
1.3. Các Phản Ứng Hóa Học Thể Hiện Tính Oxi Hóa Của Halogen
Tính oxi hóa của halogen được thể hiện qua nhiều phản ứng hóa học quan trọng. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:
-
Phản ứng với kim loại: Halogen phản ứng với hầu hết các kim loại tạo thành muối halogenua. Ví dụ:
- 2Na + Cl₂ → 2NaCl (Natri clorua)
- Fe + Cl₂ → FeCl₃ (Sắt(III) clorua)
-
Phản ứng với hiđro: Halogen phản ứng với hiđro tạo thành các axit halogenhiđric. Ví dụ:
- H₂ + Cl₂ → 2HCl (Axit clohiđric)
-
Phản ứng với nước: Một số halogen phản ứng với nước. Ví dụ:
- Cl₂ + H₂O ⇌ HCl + HClO (Axit hipoclorơ)
-
Phản ứng với dung dịch kiềm: Halogen phản ứng với dung dịch kiềm tạo thành muối halogenua và hipohalogenit. Ví dụ:
- Cl₂ + 2NaOH → NaCl + NaClO + H₂O
1.4. Ứng Dụng Của Tính Oxi Hóa Của Halogen
Tính oxi hóa của halogen được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Khử trùng nước: Clo được sử dụng để khử trùng nước uống và nước thải, tiêu diệt vi khuẩn và các vi sinh vật gây bệnh.
- Sản xuất hóa chất: Halogen là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhiều hóa chất công nghiệp, dược phẩm và vật liệu.
- Tẩy trắng: Clo và các hợp chất chứa clo được sử dụng làm chất tẩy trắng trong công nghiệp giấy, dệt may và gia dụng.
- Sát trùng: Iốt được sử dụng làm chất sát trùng trong y tế, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng vết thương.
1.5. Tìm hiểu sâu hơn về halogen tại tic.edu.vn
Để hiểu rõ hơn về tính chất hóa học đặc trưng của halogen và các ứng dụng của chúng, hãy truy cập tic.edu.vn. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các tài liệu, bài giảng và công cụ hỗ trợ học tập toàn diện, giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt kết quả tốt nhất.
2. Tại Sao Halogen Có Tính Oxi Hóa Mạnh?
Halogen có tính oxi hóa mạnh chủ yếu do cấu hình electron đặc biệt của chúng và ái lực electron lớn.
2.1. Cấu Hình Electron Lớp Ngoài Cùng
Như đã đề cập, halogen có 7 electron ở lớp vỏ ngoài cùng, chỉ thiếu một electron để đạt cấu hình bền vững của khí hiếm. Cấu hình này tạo ra xu hướng mạnh mẽ thu hút electron từ các nguyên tử khác. Theo lý thuyết orbital phân tử, sự thiếu hụt này tạo ra một “khoảng trống” năng lượng thấp, sẵn sàng tiếp nhận electron.
2.2. Ái Lực Electron Lớn
Ái lực electron là năng lượng giải phóng khi một nguyên tử nhận thêm một electron. Halogen có ái lực electron rất lớn, cho thấy chúng dễ dàng nhận thêm electron và giải phóng năng lượng. Flo có ái lực electron lớn nhất, tiếp theo là clo, brom và iốt.
2.3. Độ Âm Điện Cao
Độ âm điện là khả năng hút electron của một nguyên tử trong liên kết hóa học. Halogen có độ âm điện cao, đặc biệt là flo, nguyên tố có độ âm điện cao nhất trong bảng tuần hoàn. Điều này cho thấy halogen có khả năng mạnh mẽ hút electron về phía mình trong các liên kết hóa học. Nghiên cứu của Linus Pauling, người đoạt giải Nobel Hóa học năm 1954, đã chứng minh rằng độ âm điện là một yếu tố quan trọng quyết định tính chất hóa học của các nguyên tố.
2.4. Năng Lượng Ion Hóa Thấp
Năng lượng ion hóa là năng lượng cần thiết để loại bỏ một electron khỏi một nguyên tử. Halogen có năng lượng ion hóa tương đối cao, cho thấy chúng khó bị mất electron. Điều này càng khẳng định xu hướng nhận electron của halogen, làm tăng tính oxi hóa của chúng.
2.5. Kích Thước Nguyên Tử Nhỏ
Kích thước nguyên tử của halogen tương đối nhỏ so với các nguyên tố khác trong cùng chu kỳ. Điều này làm tăng lực hút giữa hạt nhân và các electron, đặc biệt là electron lớp ngoài cùng. Kích thước nhỏ cũng giúp halogen dễ dàng tiếp cận và tương tác với các nguyên tử khác, thúc đẩy quá trình nhận electron.
3. So Sánh Tính Oxi Hóa Của Các Halogen
Tính oxi hóa của các halogen giảm dần từ flo đến iốt, do sự thay đổi về độ âm điện, ái lực electron và kích thước nguyên tử.
3.1. Flo (F)
Flo là chất oxi hóa mạnh nhất trong tất cả các nguyên tố. Nó có độ âm điện cao nhất (3.98 theo thang Pauling), ái lực electron lớn và kích thước nguyên tử nhỏ. Flo có thể oxi hóa hầu hết các kim loại, phi kim và hợp chất, thậm chí cả oxy. Ví dụ, flo có thể phản ứng với nước để tạo ra oxy và hydro florua:
- 2F₂ + 2H₂O → 4HF + O₂
3.2. Clo (Cl)
Clo có tính oxi hóa mạnh, nhưng yếu hơn flo. Nó có độ âm điện 3.16, ái lực electron lớn và kích thước nguyên tử lớn hơn flo. Clo được sử dụng rộng rãi trong khử trùng nước, sản xuất hóa chất và tẩy trắng. Ví dụ, clo có thể oxi hóa sắt thành sắt(III) clorua:
- 2Fe + 3Cl₂ → 2FeCl₃
3.3. Brom (Br)
Brom có tính oxi hóa yếu hơn clo. Nó có độ âm điện 2.96, ái lực electron nhỏ hơn clo và kích thước nguyên tử lớn hơn. Brom được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, dược phẩm và chất chống cháy. Ví dụ, brom có thể oxi hóa lưu huỳnh trong điều kiện thích hợp:
- S + Br₂ → SBr₂
3.4. Iốt (I)
Iốt có tính oxi hóa yếu nhất trong các halogen phổ biến. Nó có độ âm điện 2.66, ái lực electron nhỏ nhất và kích thước nguyên tử lớn nhất. Iốt được sử dụng trong y tế làm chất sát trùng, bổ sung iốt vào muối ăn và sản xuất thuốc. Ví dụ, iốt có thể oxi hóa hydro sunfua thành lưu huỳnh:
- H₂S + I₂ → 2HI + S
3.5. Astatin (At)
Astatin là một nguyên tố phóng xạ hiếm gặp, có tính oxi hóa yếu nhất trong nhóm halogen. Do tính phóng xạ và số lượng rất ít trong tự nhiên, astatin ít được nghiên cứu và ứng dụng.
4. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tính Oxi Hóa Của Halogen
Ngoài các yếu tố nội tại như cấu hình electron, ái lực electron và độ âm điện, một số yếu tố bên ngoài cũng ảnh hưởng đến tính oxi hóa của halogen.
4.1. Dung Môi
Dung môi có thể ảnh hưởng đến tính oxi hóa của halogen bằng cách tương tác với các chất phản ứng và sản phẩm. Ví dụ, trong dung môi phân cực, khả năng hòa tan của ion halogenua tăng lên, làm tăng tính oxi hóa của halogen. Theo nghiên cứu của Đại học Oxford năm 2020, dung môi có hằng số điện môi cao thường làm tăng tốc độ phản ứng oxi hóa khử của halogen.
4.2. Nhiệt Độ
Nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng oxi hóa khử của halogen. Nói chung, nhiệt độ tăng làm tăng tốc độ phản ứng, do làm tăng động năng của các phân tử và tăng tần suất va chạm hiệu quả. Tuy nhiên, ở nhiệt độ quá cao, một số halogen có thể bị phân hủy, làm giảm tính oxi hóa của chúng.
4.3. Chất Xúc Tác
Chất xúc tác có thể làm tăng tốc độ phản ứng oxi hóa khử của halogen bằng cách cung cấp một cơ chế phản ứng khác với năng lượng hoạt hóa thấp hơn. Ví dụ, các ion kim loại chuyển tiếp như sắt(III) có thể xúc tác cho phản ứng oxi hóa của clo trong nước.
4.4. Ánh Sáng
Ánh sáng có thể kích thích các phản ứng oxi hóa khử của halogen bằng cách cung cấp năng lượng để phá vỡ các liên kết hóa học. Ví dụ, ánh sáng có thể thúc đẩy phản ứng giữa clo và metan để tạo ra clorometan và hydro clorua. Theo một bài báo trên tạp chí “Photochemical & Photobiological Sciences”, ánh sáng UV có thể làm tăng đáng kể tốc độ phản ứng của halogen với các hợp chất hữu cơ.
4.5. Nồng Độ
Nồng độ của halogen và các chất phản ứng khác có thể ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng oxi hóa khử. Nồng độ cao hơn thường dẫn đến tốc độ phản ứng nhanh hơn, do làm tăng tần suất va chạm giữa các phân tử. Tuy nhiên, ở nồng độ quá cao, có thể xảy ra các phản ứng phụ không mong muốn.
5. Ứng Dụng Thực Tế Của Các Phản Ứng Oxi Hóa Của Halogen
Các phản ứng oxi hóa của halogen có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và công nghiệp.
5.1. Khử Trùng Nước
Clo được sử dụng rộng rãi để khử trùng nước uống và nước thải. Clo có thể tiêu diệt vi khuẩn, virus và các vi sinh vật gây bệnh khác bằng cách oxi hóa các thành phần tế bào của chúng. Quá trình khử trùng bằng clo giúp ngăn ngừa các bệnh lây truyền qua đường nước, như tả, thương hàn và viêm gan.
5.2. Tẩy Trắng
Clo và các hợp chất chứa clo, như natri hipoclorit (nước javen), được sử dụng làm chất tẩy trắng trong công nghiệp giấy, dệt may và gia dụng. Các chất tẩy trắng này oxi hóa các chất màu trong vật liệu, làm mất màu và làm trắng chúng.
5.3. Sản Xuất Hóa Chất
Halogen là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhiều hóa chất công nghiệp, như axit clohiđric, polyvinyl clorua (PVC), teflon và freon. Các hóa chất này được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ sản xuất nhựa, chất dẻo đến chất làm lạnh và chất chống dính.
5.4. Y Học
Iốt được sử dụng làm chất sát trùng trong y tế, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng vết thương. Iốt cũng được sử dụng trong điều trị các bệnh về tuyến giáp, do iốt là thành phần quan trọng của hormone tuyến giáp. Các hợp chất chứa flo được sử dụng trong kem đánh răng để ngăn ngừa sâu răng, do flo có thể làm chắc men răng và chống lại sự tấn công của axit từ vi khuẩn.
5.5. Nông Nghiệp
Các hợp chất chứa halogen được sử dụng làm thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ trong nông nghiệp. Các hóa chất này có thể tiêu diệt côn trùng, nấm và cỏ dại gây hại cho cây trồng, giúp tăng năng suất và chất lượng nông sản. Tuy nhiên, việc sử dụng các hóa chất này cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
6. An Toàn Khi Sử Dụng Halogen
Do tính oxi hóa mạnh, halogen có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe và môi trường nếu không được sử dụng đúng cách.
6.1. Độc Tính
Halogen có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Tiếp xúc với halogen ở nồng độ cao có thể gây bỏng, viêm phổi và thậm chí tử vong. Flo là halogen độc nhất, tiếp theo là clo, brom và iốt.
6.2. Biện Pháp Phòng Ngừa
Khi làm việc với halogen, cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau:
- Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân, như kính bảo hộ, găng tay và áo choàng phòng thí nghiệm.
- Làm việc trong khu vực thông gió tốt.
- Tránh hít phải hơi halogen.
- Không để halogen tiếp xúc với da và mắt.
- Bảo quản halogen trong bình chứa kín, ở nơi khô ráo, thoáng mát.
- Xử lý chất thải halogen đúng cách, theo quy định của pháp luật.
6.3. Sơ Cứu Khi Bị Nhiễm Độc Halogen
Nếu bị nhiễm độc halogen, cần thực hiện các biện pháp sơ cứu sau:
- Rửa sạch vùng da hoặc mắt bị tiếp xúc với halogen bằng nhiều nước trong ít nhất 15 phút.
- Nếu hít phải hơi halogen, đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí.
- Gọi cấp cứu ngay lập tức.
7. Halogen Trong Chương Trình Hóa Học Phổ Thông
Halogen là một chủ đề quan trọng trong chương trình hóa học phổ thông, thường được giới thiệu ở lớp 10.
7.1. Nội Dung Kiến Thức
Chương trình học về halogen thường bao gồm các nội dung sau:
- Vị trí của halogen trong bảng tuần hoàn.
- Cấu hình electron và tính chất vật lý của halogen.
- Tính chất hóa học đặc trưng của halogen (tính oxi hóa).
- Các phản ứng hóa học quan trọng của halogen.
- Ứng dụng của halogen trong đời sống và công nghiệp.
- Điều chế và bảo quản halogen.
- An toàn khi sử dụng halogen.
7.2. Phương Pháp Giảng Dạy
Để giúp học sinh nắm vững kiến thức về halogen, giáo viên có thể sử dụng các phương pháp giảng dạy đa dạng, như:
- Sử dụng hình ảnh, video và mô hình để minh họa tính chất và phản ứng của halogen.
- Tổ chức các thí nghiệm thực hành để học sinh tự khám phá tính chất của halogen.
- Sử dụng các bài tập và câu hỏi trắc nghiệm để kiểm tra kiến thức của học sinh.
- Tổ chức các hoạt động thảo luận nhóm để học sinh trao đổi ý kiến và giải quyết vấn đề.
- Kết nối kiến thức về halogen với các ứng dụng thực tế trong đời sống và công nghiệp.
7.3. Tài Liệu Tham Khảo Tại Tic.Edu.Vn
Tic.edu.vn cung cấp nhiều tài liệu tham khảo hữu ích về halogen, bao gồm:
- Bài giảng chi tiết về tính chất và phản ứng của halogen.
- Bài tập trắc nghiệm và tự luận về halogen.
- Các thí nghiệm thực hành về halogen.
- Video minh họa các phản ứng của halogen.
- Tài liệu tham khảo về ứng dụng của halogen trong đời sống và công nghiệp.
8. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Tính Chất Hóa Học Của Halogen
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về tính chất hóa học của halogen:
8.1. Tại Sao Flo Là Halogen Có Tính Oxi Hóa Mạnh Nhất?
Flo có tính oxi hóa mạnh nhất do có độ âm điện cao nhất, ái lực electron lớn và kích thước nguyên tử nhỏ.
8.2. Halogen Nào Được Sử Dụng Để Khử Trùng Nước?
Clo là halogen được sử dụng rộng rãi để khử trùng nước.
8.3. Tại Sao Cần Tuân Thủ Các Biện Pháp An Toàn Khi Sử Dụng Halogen?
Cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng halogen do halogen có độc tính và có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe và môi trường.
8.4. Halogen Có Phản Ứng Với Kim Loại Không?
Có, halogen phản ứng với hầu hết các kim loại tạo thành muối halogenua.
8.5. Halogen Có Phản Ứng Với Nước Không?
Một số halogen, như clo, có phản ứng với nước.
8.6. Ứng Dụng Của Iốt Trong Y Học Là Gì?
Iốt được sử dụng làm chất sát trùng và trong điều trị các bệnh về tuyến giáp.
8.7. Các Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến Tính Oxi Hóa Của Halogen?
Các yếu tố ảnh hưởng đến tính oxi hóa của halogen bao gồm dung môi, nhiệt độ, chất xúc tác, ánh sáng và nồng độ.
8.8. Halogen Có Tác Dụng Tẩy Trắng Không?
Có, clo và các hợp chất chứa clo được sử dụng làm chất tẩy trắng.
8.9. Tại Sao Halogen Có 7 Electron Ở Lớp Vỏ Ngoài Cùng?
Halogen thuộc nhóm VIIA trong bảng tuần hoàn, do đó chúng có 7 electron ở lớp vỏ ngoài cùng.
8.10. Tìm Hiểu Về Halogen Ở Đâu?
Bạn có thể tìm hiểu thêm về halogen tại tic.edu.vn, nơi cung cấp các tài liệu, bài giảng và công cụ hỗ trợ học tập toàn diện về halogen.
9. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng về hóa học, đặc biệt là về halogen và tính chất hóa học đặc trưng của chúng? Bạn muốn nâng cao kiến thức và kỹ năng làm bài tập một cách hiệu quả? Hãy truy cập ngay tic.edu.vn để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú, đa dạng và được kiểm duyệt kỹ càng. Chúng tôi cung cấp các bài giảng chi tiết, bài tập trắc nghiệm và tự luận, thí nghiệm thực hành và video minh họa, giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt kết quả cao trong học tập. Tham gia cộng đồng học tập sôi nổi của chúng tôi để trao đổi kiến thức, kinh nghiệm và nhận được sự hỗ trợ từ các bạn học và giáo viên. Đừng bỏ lỡ cơ hội phát triển kỹ năng và kiến thức toàn diện về hóa học! Liên hệ với chúng tôi qua email: tic.edu@gmail.com hoặc truy cập trang web: tic.edu.vn để biết thêm chi tiết.
Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, trong đó halogen được tô màu, thể hiện vị trí và mối quan hệ của chúng với các nguyên tố khác.