Tinh Bột Ra Glucozo: Chìa Khóa Vàng Của Năng Lượng Và Ứng Dụng

Tinh Bột Ra Glucozo là quá trình quan trọng, mở ra nguồn năng lượng thiết yếu cho cơ thể và là nền tảng cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy cùng tic.edu.vn khám phá sâu hơn về phản ứng này, từ cơ chế đến ứng dụng thực tiễn, giúp bạn nắm vững kiến thức và khơi gợi đam mê học tập.

Contents

1. Phản Ứng Thủy Phân Tinh Bột Thành Glucozo Là Gì?

Phản ứng thủy phân tinh bột là quá trình phân cắt phân tử tinh bột nhờ nước (H₂O) xúc tác bởi enzyme hoặc axit, tạo thành glucozo (C₆H₁₂O₆). Phản ứng này cung cấp năng lượng cho cơ thể và là cơ sở cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm.

1.1. Phương Trình Phản Ứng Tổng Quát

Phương trình phản ứng tổng quát như sau:

(C₆H₁₀O₅)n + nH₂O → (H⁺ hoặc enzyme) nC₆H₁₂O₆

Trong đó:

  • (C₆H₁₀O₅)n: Công thức phân tử của tinh bột (n là số lượng mắt xích glucozo).
  • H₂O: Nước, tham gia vào quá trình phân cắt liên kết.
  • H⁺ hoặc enzyme: Chất xúc tác, có thể là axit (ví dụ HCl, H₂SO₄ loãng) hoặc enzyme (ví dụ amylase, glucoamylase).
  • nC₆H₁₂O₆: Glucozo, sản phẩm của phản ứng thủy phân.

1.2. Cơ Chế Phản Ứng Thủy Phân

Thủy phân nhờ axit: Axit sẽ cung cấp ion H⁺, ion này tấn công vào liên kết glycosidic (liên kết giữa các đơn vị glucozo trong mạch tinh bột), làm đứt gãy liên kết này và giải phóng các phân tử glucozo.

Thủy phân nhờ enzyme: Enzyme amylase (có trong nước bọt và dịch tiêu hóa) và glucoamylase (sản xuất bởi một số loại nấm mốc) có khả năng xúc tác quá trình thủy phân tinh bột rất hiệu quả. Enzyme hoạt động bằng cách gắn kết với phân tử tinh bột tại vị trí hoạt động, làm suy yếu liên kết glycosidic và sau đó sử dụng nước để cắt đứt liên kết này.

1.3. Điều Kiện Để Phản Ứng Xảy Ra

  • Nhiệt độ: Phản ứng thủy phân tinh bột cần nhiệt độ thích hợp để xảy ra. Thường thì nhiệt độ cao (khoảng 100°C) được sử dụng khi có axit xúc tác, trong khi enzyme hoạt động tốt nhất ở nhiệt độ tối ưu của chúng (thường là khoảng 37-40°C).
  • Chất xúc tác: Axit hoặc enzyme là chất xúc tác không thể thiếu để tăng tốc độ phản ứng.
  • Nồng độ: Nồng độ tinh bột và chất xúc tác cũng ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng.
  • pH: pH ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme, do đó cần duy trì pH thích hợp để enzyme hoạt động hiệu quả nhất. Theo nghiên cứu của Đại học Quốc gia Hà Nội từ Khoa Hóa học, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, enzyme amylase hoạt động tốt nhất trong môi trường pH trung tính đến hơi axit.

2. Tinh Bột Là Gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Và Tính Chất

Tinh bột là một polysaccharide carbohydrate dự trữ năng lượng chính trong thực vật, được tạo thành từ các đơn vị glucose liên kết với nhau. Nó đóng vai trò quan trọng trong dinh dưỡng của con người và động vật.

2.1. Nguồn Gốc Của Tinh Bột Trong Tự Nhiên

Tinh bột được tìm thấy chủ yếu trong các loại hạt (gạo, ngô, lúa mì), củ (khoai tây, khoai mì) và quả (chuối). Thực vật tạo ra tinh bột thông qua quá trình quang hợp, sử dụng năng lượng ánh sáng mặt trời để chuyển đổi carbon dioxide và nước thành glucose, sau đó glucose được polymer hóa thành tinh bột để lưu trữ.

2.2. Cấu Trúc Phân Tử Của Tinh Bột

Tinh bột bao gồm hai loại polymer glucose: amylose và amylopectin.

  • Amylose: Là một chuỗi dài, không phân nhánh của các đơn vị glucose liên kết với nhau bằng liên kết α-1,4-glycosidic. Amylose chiếm khoảng 20-30% tổng lượng tinh bột.
  • Amylopectin: Là một chuỗi phân nhánh của các đơn vị glucose. Các đơn vị glucose trong mạch chính liên kết với nhau bằng liên kết α-1,4-glycosidic, và tại các điểm phân nhánh, chúng liên kết với nhau bằng liên kết α-1,6-glycosidic. Amylopectin chiếm khoảng 70-80% tổng lượng tinh bột.

2.3. Tính Chất Vật Lý Của Tinh Bột

  • Trạng thái: Tinh bột là chất rắn, tồn tại ở dạng bột màu trắng, không mùi, không vị.
  • Tính tan: Tinh bột không tan trong nước lạnh. Khi đun nóng trong nước, các hạt tinh bột trương nở và tạo thành một dung dịch keo gọi là hồ tinh bột.
  • Phản ứng với iodine: Tinh bột tạo thành phức màu xanh tím đặc trưng với iodine. Phản ứng này được sử dụng để nhận biết tinh bột. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội từ Khoa Hóa học, vào ngày 20 tháng 4 năm 2023, phản ứng màu với iodine là một phương pháp đơn giản và hiệu quả để phát hiện tinh bột trong thực phẩm và các mẫu vật khác.
  • Nhiệt độ hóa糊: Nhiệt độ hóa糊 là nhiệt độ mà tại đó các hạt tinh bột bắt đầu trương nở và mất đi cấu trúc tinh thể của chúng. Nhiệt độ này khác nhau tùy thuộc vào loại tinh bột.

2.4. Tính Chất Hóa Học Của Tinh Bột

  • Thủy phân: Như đã đề cập, tinh bột có thể bị thủy phân thành glucose dưới tác dụng của axit hoặc enzyme.
  • Oxy hóa: Tinh bột có thể bị oxy hóa bởi các chất oxy hóa mạnh.

3. Glucozo Là Gì? Vai Trò Quan Trọng Của Glucozo

Glucozo, còn gọi là đường glucose hay đường dextrose, là một monosaccharide (đường đơn) thuộc nhóm carbohydrate, có công thức phân tử là C6H12O6. Nó là nguồn năng lượng chính cho cơ thể sống.

3.1. Nguồn Gốc Của Glucozo

Glucozo có mặt rộng rãi trong tự nhiên:

  • Trong thực vật: Glucozo được tạo ra trong quá trình quang hợp của cây xanh.
  • Trong trái cây: Glucozo có nhiều trong các loại trái cây ngọt như nho, táo, lê,…
  • Trong mật ong: Mật ong chứa một lượng lớn glucozo và fructose.
  • Trong cơ thể động vật: Glucozo là nguồn năng lượng chính của tế bào và được duy trì ở một nồng độ ổn định trong máu.

3.2. Tính Chất Vật Lý Của Glucozo

  • Trạng thái: Glucozo là chất rắn, kết tinh, không màu.
  • Vị: Glucozo có vị ngọt, nhưng không ngọt bằng đường mía (saccharose).
  • Độ tan: Glucozo tan tốt trong nước.
  • Tính quang hoạt: Glucozo là chất quang hoạt, làm quay mặt phẳng ánh sáng phân cực sang phải (dextrorotatory), do đó còn được gọi là dextrose.

3.3. Tính Chất Hóa Học Của Glucozo

  • Phản ứng tráng bạc: Glucozo có khả năng tham gia phản ứng tráng bạc, tạo thành bạc kim loại. Phản ứng này được sử dụng để nhận biết glucozo.
  • Phản ứng khử: Glucozo có thể bị khử thành sorbitol (một loại polyol).
  • Phản ứng lên men: Glucozo có thể bị lên men bởi nấm men để tạo thành ethanol và carbon dioxide.
  • Phản ứng oxy hóa: Glucozo có thể bị oxy hóa thành axit gluconic hoặc axit glucaric.

3.4. Vai Trò Của Glucozo Trong Cơ Thể

Glucozo đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cơ thể sống:

  • Nguồn năng lượng chính: Glucozo là nguồn năng lượng chính cho tế bào, cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống.
  • Nguyên liệu xây dựng: Glucozo là nguyên liệu để tổng hợp các phân tử sinh học quan trọng như glycogen, lipid, protein,…
  • Điều hòa đường huyết: Glucozo tham gia vào quá trình điều hòa đường huyết, đảm bảo nồng độ đường trong máu ổn định.

4. Ứng Dụng Thực Tế Của Quá Trình Thủy Phân Tinh Bột

Quá trình thủy phân tinh bột thành glucozo có rất nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau.

4.1. Trong Công Nghiệp Thực Phẩm

  • Sản xuất đường glucozo: Glucozo được sử dụng rộng rãi làm chất tạo ngọt trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là trong sản xuất bánh kẹo, nước giải khát, và các sản phẩm chế biến sẵn.
  • Sản xuất mạch nha: Thủy phân tinh bột một phần tạo ra mạch nha, được sử dụng trong sản xuất bia, bánh mì và các sản phẩm khác.
  • Sản xuất siro ngô có hàm lượng fructose cao (HFCS): HFCS được sản xuất bằng cách chuyển đổi một phần glucozo trong siro ngô thành fructose, tạo ra một chất tạo ngọt có vị ngọt hơn và giá thành rẻ hơn so với đường mía. HFCS được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là trong sản xuất nước ngọt và thực phẩm chế biến sẵn.
  • Cải thiện chất lượng sản phẩm: Quá trình thủy phân tinh bột có thể được sử dụng để cải thiện chất lượng của một số sản phẩm thực phẩm, chẳng hạn như làm mềm bánh mì, tăng độ dẻo của kẹo, và cải thiện khả năng tiêu hóa của thức ăn cho trẻ em.

4.2. Trong Công Nghiệp Dược Phẩm

  • Sản xuất thuốc: Glucozo được sử dụng làm tá dược trong một số loại thuốc, giúp cải thiện hương vị và khả năng hòa tan của thuốc.
  • Sản xuất dịch truyền: Dịch truyền glucozo được sử dụng để cung cấp năng lượng và bù nước cho bệnh nhân.
  • Sản xuất vitamin C: Glucozo là nguyên liệu để sản xuất vitamin C.

4.3. Trong Công Nghiệp Sản Xuất Ethanol Sinh Học

  • Sản xuất nhiên liệu sinh học: Glucozo thu được từ quá trình thủy phân tinh bột có thể được lên men để sản xuất ethanol, một loại nhiên liệu sinh học thân thiện với môi trường. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và bảo vệ môi trường.

4.4. Các Ứng Dụng Khác

  • Sản xuất giấy: Tinh bột được sử dụng làm chất kết dính trong sản xuất giấy.
  • Sản xuất keo dán: Tinh bột có thể được chuyển đổi thành keo dán.
  • Sản xuất vật liệu phân hủy sinh học: Tinh bột có thể được sử dụng để sản xuất các vật liệu phân hủy sinh học, giúp giảm ô nhiễm môi trường. Theo báo cáo của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO) năm 2022, việc sử dụng tinh bột trong sản xuất vật liệu phân hủy sinh học đang ngày càng được quan tâm do tính bền vững và thân thiện với môi trường của nó.

5. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hiệu Suất Thủy Phân Tinh Bột

Hiệu suất của quá trình thủy phân tinh bột chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố, bao gồm:

5.1. Loại Tinh Bột

Loại tinh bột khác nhau có cấu trúc và thành phần khác nhau, do đó ảnh hưởng đến khả năng thủy phân của chúng. Ví dụ, tinh bột có hàm lượng amylopectin cao thường dễ thủy phân hơn so với tinh bột có hàm lượng amylose cao.

5.2. Chất Xúc Tác

Loại chất xúc tác (axit hoặc enzyme) và nồng độ của chúng ảnh hưởng lớn đến tốc độ và hiệu suất của quá trình thủy phân. Enzyme có tính đặc hiệu cao, do đó enzyme phù hợp với loại tinh bột sẽ cho hiệu quả thủy phân tốt hơn.

5.3. Nhiệt Độ

Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme và tốc độ phản ứng hóa học. Nhiệt độ quá cao có thể làm biến tính enzyme, làm giảm hoạt tính của chúng.

5.4. pH

pH ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme và độ ổn định của tinh bột. Enzyme thường có pH hoạt động tối ưu, và pH quá cao hoặc quá thấp có thể làm giảm hoạt tính của chúng.

5.5. Thời Gian Phản Ứng

Thời gian phản ứng cần đủ để quá trình thủy phân xảy ra hoàn toàn. Tuy nhiên, thời gian phản ứng quá dài có thể dẫn đến các phản ứng phụ không mong muốn.

5.6. Tỷ Lệ Nước/ Tinh Bột

Tỷ lệ nước/tinh bột ảnh hưởng đến độ nhớt của hỗn hợp phản ứng và khả năng tiếp xúc giữa tinh bột và chất xúc tác. Tỷ lệ nước/tinh bột tối ưu sẽ giúp tăng hiệu suất thủy phân.

6. Các Phương Pháp Thủy Phân Tinh Bột Phổ Biến

Có hai phương pháp thủy phân tinh bột phổ biến: thủy phân bằng axit và thủy phân bằng enzyme.

6.1. Thủy Phân Bằng Axit

  • Nguyên tắc: Sử dụng axit (thường là HCl hoặc H₂SO₄ loãng) làm chất xúc tác để phân cắt các liên kết glycosidic trong phân tử tinh bột.
  • Ưu điểm: Đơn giản, dễ thực hiện, chi phí thấp.
  • Nhược điểm: Hiệu suất không cao, dễ tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn (ví dụ như đường caramel), khó kiểm soát quá trình phản ứng, có thể gây ăn mòn thiết bị.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong sản xuất công nghiệp với quy mô lớn, nơi yêu cầu về chất lượng sản phẩm không quá cao.

6.2. Thủy Phân Bằng Enzyme

  • Nguyên tắc: Sử dụng enzyme (ví dụ amylase, glucoamylase) làm chất xúc tác để phân cắt các liên kết glycosidic trong phân tử tinh bột.
  • Ưu điểm: Hiệu suất cao, tạo ra sản phẩm có độ tinh khiết cao, dễ kiểm soát quá trình phản ứng, không tạo ra các sản phẩm phụ độc hại.
  • Nhược điểm: Chi phí cao hơn so với thủy phân bằng axit, đòi hỏi điều kiện phản ứng nghiêm ngặt (nhiệt độ, pH,…).
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu chất lượng cao.

7. So Sánh Ưu Và Nhược Điểm Của Hai Phương Pháp Thủy Phân

Đặc điểm Thủy phân bằng axit Thủy phân bằng enzyme
Chất xúc tác Axit (HCl, H₂SO₄) Enzyme (amylase, glucoamylase)
Ưu điểm Đơn giản, dễ thực hiện, chi phí thấp Hiệu suất cao, sản phẩm tinh khiết, dễ kiểm soát, không tạo sản phẩm phụ độc hại
Nhược điểm Hiệu suất không cao, tạo sản phẩm phụ, khó kiểm soát, ăn mòn thiết bị Chi phí cao, đòi hỏi điều kiện nghiêm ngặt
Ứng dụng Sản xuất công nghiệp quy mô lớn, yêu cầu chất lượng không cao Sản xuất thực phẩm, dược phẩm, sản phẩm chất lượng cao
Điều kiện phản ứng Nhiệt độ cao, pH thấp Nhiệt độ và pH tối ưu cho enzyme
Khả năng kiểm soát Khó kiểm soát Dễ kiểm soát

8. Quy Trình Thủy Phân Tinh Bột Trong Công Nghiệp

Quy trình thủy phân tinh bột trong công nghiệp thường bao gồm các bước sau:

8.1. Chuẩn Bị Nguyên Liệu

  • Lựa chọn nguyên liệu: Chọn loại tinh bột phù hợp với mục đích sử dụng (ví dụ tinh bột ngô, tinh bột khoai mì,…).
  • Làm sạch nguyên liệu: Loại bỏ tạp chất, bụi bẩn khỏi nguyên liệu.
  • Nghiền nhỏ nguyên liệu: Nghiền nhỏ nguyên liệu để tăng diện tích bề mặt tiếp xúc, giúp quá trình thủy phân diễn ra nhanh hơn.

8.2. Hồ Hóa Tinh Bột

  • Mục đích: Làm trương nở hạt tinh bột, phá vỡ cấu trúc tinh thể của tinh bột, giúp enzyme dễ dàng tiếp cận và phân cắt các liên kết glycosidic.
  • Thực hiện: Đun nóng hỗn hợp tinh bột và nước ở nhiệt độ thích hợp (thường là khoảng 70-90°C) trong một thời gian nhất định.

8.3. Thủy Phân Tinh Bột

  • Bổ sung chất xúc tác: Bổ sung axit hoặc enzyme vào hỗn hợp đã hồ hóa.
  • Điều chỉnh pH: Điều chỉnh pH của hỗn hợp về giá trị tối ưu cho hoạt động của chất xúc tác.
  • Ủ phản ứng: Ủ hỗn hợp ở nhiệt độ thích hợp trong một thời gian nhất định để quá trình thủy phân xảy ra hoàn toàn.

8.4. Trung Hòa Và Lọc

  • Trung hòa: Trung hòa axit (nếu sử dụng phương pháp thủy phân bằng axit) để ngừng phản ứng và ổn định sản phẩm.
  • Lọc: Loại bỏ cặn bã, tạp chất khỏi dung dịch sản phẩm.

8.5. Cô Đặc Và Tinh Chế

  • Cô đặc: Cô đặc dung dịch sản phẩm để tăng nồng độ glucozo.
  • Tinh chế: Tinh chế sản phẩm để loại bỏ các tạp chất còn sót lại, thu được glucozo có độ tinh khiết cao.

8.6. Sấy Khô Và Đóng Gói

  • Sấy khô: Sấy khô sản phẩm để thu được glucozo ở dạng bột hoặc tinh thể.
  • Đóng gói: Đóng gói sản phẩm trong bao bì kín để bảo quản và vận chuyển.

9. Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Thủy Phân Tinh Bột

Để đảm bảo quá trình thủy phân tinh bột diễn ra hiệu quả và an toàn, cần lưu ý những điều sau:

  • Chọn nguyên liệu chất lượng: Sử dụng tinh bột có nguồn gốc rõ ràng, không bị ẩm mốc, hư hỏng.
  • Kiểm soát nhiệt độ và pH: Duy trì nhiệt độ và pH ổn định trong suốt quá trình phản ứng để đảm bảo hoạt động tối ưu của chất xúc tác và tránh các phản ứng phụ không mong muốn.
  • Sử dụng thiết bị phù hợp: Sử dụng thiết bị chuyên dụng, đảm bảo an toàn và vệ sinh.
  • Tuân thủ quy trình: Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình thủy phân để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Kiểm tra chất lượng sản phẩm thường xuyên để đảm bảo đạt tiêu chuẩn.

10. Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Thủy Phân Tinh Bột (FAQ)

10.1. Thủy phân tinh bột có tạo ra đường lactose không?

Không, thủy phân tinh bột tạo ra glucozo, không tạo ra lactose. Lactose là một disaccharide có trong sữa, được tạo thành từ glucose và galactose.

10.2. Tại sao cần phải hồ hóa tinh bột trước khi thủy phân?

Hồ hóa tinh bột giúp phá vỡ cấu trúc tinh thể của tinh bột, làm trương nở các hạt tinh bột, giúp enzyme dễ dàng tiếp cận và phân cắt các liên kết glycosidic, từ đó tăng hiệu suất thủy phân.

10.3. Enzyme amylase có thể thủy phân cellulose không?

Không, enzyme amylase chỉ có thể thủy phân tinh bột, không thể thủy phân cellulose. Cellulose cần enzyme cellulase để thủy phân.

10.4. Thủy phân tinh bột bằng axit có an toàn không?

Thủy phân tinh bột bằng axit có thể tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn, do đó cần kiểm soát chặt chẽ quá trình phản ứng và tinh chế sản phẩm cẩn thận để đảm bảo an toàn.

10.5. Glucozo thu được từ thủy phân tinh bột có thể dùng cho người bị tiểu đường không?

Người bị tiểu đường cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng glucozo, vì glucozo có thể làm tăng đường huyết.

10.6. Làm thế nào để nhận biết tinh bột đã bị thủy phân hoàn toàn?

Có thể sử dụng phản ứng với iodine để kiểm tra. Nếu tinh bột đã bị thủy phân hoàn toàn, dung dịch sẽ không còn màu xanh tím khi nhỏ iodine vào.

10.7. Có thể tự làm glucozo tại nhà bằng cách thủy phân tinh bột không?

Có thể, nhưng cần có kiến thức và kỹ năng nhất định để thực hiện quá trình này một cách an toàn và hiệu quả.

10.8. Thời gian thủy phân tinh bột là bao lâu?

Thời gian thủy phân tinh bột phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại tinh bột, chất xúc tác, nhiệt độ, pH và nồng độ. Thời gian có thể dao động từ vài giờ đến vài ngày.

10.9. Làm thế nào để tăng hiệu suất thủy phân tinh bột?

Để tăng hiệu suất thủy phân tinh bột, cần tối ưu hóa các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình, chẳng hạn như chọn loại tinh bột phù hợp, sử dụng chất xúc tác hiệu quả, điều chỉnh nhiệt độ và pH tối ưu, và đảm bảo thời gian phản ứng đủ.

10.10. Ứng dụng nào của thủy phân tinh bột là quan trọng nhất đối với cuộc sống?

Ứng dụng quan trọng nhất của thủy phân tinh bột đối với cuộc sống có lẽ là sản xuất thực phẩm và đồ uống, cung cấp nguồn năng lượng thiết yếu cho con người.

Bạn đang tìm kiếm nguồn tài liệu học tập phong phú và công cụ hỗ trợ hiệu quả để chinh phục môn Hóa học? Hãy truy cập ngay tic.edu.vn để khám phá kho tài liệu đa dạng, được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm. Tại tic.edu.vn, bạn sẽ tìm thấy:

  • Tài liệu ôn tập chi tiết: Tổng hợp kiến thức trọng tâm, bài tập vận dụng đa dạng, giúp bạn nắm vững kiến thức từ cơ bản đến nâng cao.
  • Công cụ hỗ trợ học tập: Ứng dụng giải bài tập, công cụ tạo sơ đồ tư duy, giúp bạn học tập hiệu quả và sáng tạo.
  • Cộng đồng học tập sôi nổi: Kết nối với bạn bè, thầy cô, cùng nhau trao đổi kiến thức và giải đáp thắc mắc.

Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao kiến thức và đạt điểm cao trong môn Hóa học! Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay!

Liên hệ:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *