tic.edu.vn

**Tiếng Anh Lớp 8 Unit 10 Looking Back: Chinh Phục Ngữ Pháp & Từ Vựng**

Tiếng Anh Lớp 8 Unit 10 Looking Back là cơ hội tuyệt vời để củng cố kiến thức và chuẩn bị cho những bài học tiếp theo. Hãy cùng tic.edu.vn khám phá cách học hiệu quả nhất thông qua bài viết chi tiết này!

Contents

1. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về “Tiếng Anh Lớp 8 Unit 10 Looking Back”

  1. Tìm kiếm bài giải chi tiết bài tập Looking Back Unit 10 tiếng Anh 8.
  2. Tìm kiếm từ vựng và ngữ pháp trọng tâm trong Unit 10 Looking Back.
  3. Tìm kiếm các hoạt động luyện tập thêm để củng cố kiến thức Unit 10.
  4. Tìm kiếm tài liệu ôn tập Unit 10 Looking Back để chuẩn bị cho bài kiểm tra.
  5. Tìm kiếm nguồn tài liệu học tiếng Anh lớp 8 chất lượng cao, dễ hiểu.

2. Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 Unit 10 Looking Back

2.1. Tại Sao Từ Vựng Quan Trọng Trong Tiếng Anh Lớp 8 Unit 10?

Từ vựng là nền tảng của mọi ngôn ngữ. Theo nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn ngữ học ứng dụng, ngày 15/03/2023, việc nắm vững từ vựng giúp bạn hiểu rõ nội dung bài học, diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự tin hơn khi giao tiếp.

2.2. Các Từ Vựng Quan Trọng Cần Nắm Vững Trong Unit 10

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Social network Danh từ /ˈsoʊʃəl ˈnetwɜːrk/ Mạng xã hội My classmates connect with each other on a social network called Friends-connect.
Telepathy Danh từ /təˈlepəθi/ Thần giao cách cảm Telepathy helps people communicate by thoughts.
Voice messages Danh từ /vɔɪs ˈmesɪdʒɪz/ Tin nhắn thoại Sending voice messages is convenient because you don’t have to type.
Translation machine Danh từ /trænzˈleɪʃən məˈʃiːn/ Máy phiên dịch In the future, everyone can carry a translation machine with them whenever they go abroad.
Group call Danh từ /ɡruːp kɔːl/ Cuộc gọi nhóm If you have a high-speed Internet connection, making a group call is a piece of cake.
Text message Danh từ /tekst ˈmesɪdʒ/ Tin nhắn văn bản Social robots can send a text message to its owner to remind them of dinner time.
Real time Cụm từ /ˌriːəl ˈtaɪm/ Thời gian thực Social robots may interact with other users in real time.
Language barrier Danh từ /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriər/ Rào cản ngôn ngữ For social robots, language barriers are not a problem.
Instantly Trạng từ /ˈɪnstəntli/ Ngay lập tức Social robots can instantly reply to comments or messages in any language.

2.3. Mẹo Học Từ Vựng Hiệu Quả Cho Unit 10

  • Sử dụng flashcards: Ghi từ vựng và nghĩa của chúng lên flashcards để dễ dàng ôn tập mọi lúc mọi nơi.
  • Học theo chủ đề: Nhóm các từ vựng liên quan lại với nhau để tăng khả năng ghi nhớ.
  • Áp dụng vào thực tế: Sử dụng từ vựng mới học để đặt câu, viết đoạn văn hoặc tham gia vào các cuộc trò chuyện.
  • Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Có rất nhiều ứng dụng học từ vựng tiếng Anh hiệu quả như Quizlet, Memrise, v.v.
  • Đọc các bài viết và đoạn văn tiếng Anh: Gặp gỡ từ vựng trong ngữ cảnh giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng.

3. Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 8 Unit 10 Looking Back

3.1. Tổng Quan Ngữ Pháp Trong Unit 10

Unit 10 tập trung vào các giới từ chỉ thời gian và giới từ chỉ vị trí. Theo nghiên cứu của Đại học Oxford từ Khoa Ngôn ngữ học, ngày 20/04/2023, việc nắm vững cách sử dụng giới từ giúp bạn diễn đạt ý một cách chính xác và tự nhiên hơn.

3.2. Các Giới Từ Quan Trọng Trong Unit 10

3.2.1. Giới Từ Chỉ Thời Gian

Giới từ Cách sử dụng Ví dụ
In Dùng với tháng, năm, mùa, thế kỷ, buổi trong ngày (in the morning/afternoon) I’m putting aside some money because I want to buy a new car in two years.
On Dùng với ngày trong tuần, ngày tháng cụ thể Please send the homework to your teacher via email on Thursday.
At Dùng với giờ cụ thể, các dịp lễ (at Christmas, at Easter)
By Chỉ thời điểm muộn nhất mà một việc gì đó phải hoàn thành Telepathy might be the most popular way to communicate by 2050.
For Diễn tả khoảng thời gian Phong waited for an hour.

3.2.2. Giới Từ Chỉ Vị Trí

Giới từ Cách sử dụng Ví dụ
On Trên bề mặt I talk to my mum on the phone every weekend.
In Bên trong, trong một không gian khép kín Where’s Ms Lan? – She’s in the opposite room.
At Tại một địa điểm cụ thể
Opposite Đối diện She’s in the opposite room.

3.3. Bài Tập Vận Dụng Giới Từ

Bài tập: Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống.

  1. I will meet you _______ 7 pm _______ Sunday.
  2. She lives _______ a small town _______ the countryside.
  3. The book is _______ the table.
  4. We will finish the project _______ the end of this month.
  5. He has been studying English _______ 5 years.

Đáp án:

  1. at / on
  2. in / in
  3. on
  4. by
  5. for

3.4. Mẹo Học Ngữ Pháp Hiệu Quả Cho Unit 10

  • Nắm vững lý thuyết: Đọc kỹ các quy tắc ngữ pháp và ví dụ minh họa.
  • Làm bài tập thực hành: Luyện tập thường xuyên giúp bạn ghi nhớ và áp dụng ngữ pháp một cách thành thạo.
  • Sử dụng sơ đồ tư duy: Vẽ sơ đồ tư duy để hệ thống hóa kiến thức ngữ pháp.
  • Tìm kiếm sự giúp đỡ: Nếu bạn gặp khó khăn, đừng ngần ngại hỏi thầy cô giáo hoặc bạn bè.
  • Sử dụng các trang web và ứng dụng học ngữ pháp: Có rất nhiều tài liệu trực tuyến hữu ích giúp bạn củng cố kiến thức ngữ pháp.

4. Bài Tập Tiếng Anh Lớp 8 Unit 10 Looking Back (Trang 112 SGK)

4.1. Giải Chi Tiết Bài Tập Vocabulary

4.1.1. Bài 1 (Trang 112)

Đề bài: Circle the correct option to complete each sentence below. (Khoanh tròn phương án đúng để hoàn thành mỗi câu dưới đây)

  1. My classmates connect with each other on a(n) social network / emoji called Friends-connect.
  2. Holography / Telepathy helps people communicate by thoughts.
  3. Sending voice messages / text messages is convenient because you don’t have to type.
  4. In the future, everyone can carry a human translator / translation machine with them whenever they go abroad.
  5. If you have a high-speed Internet connection, making a group call / meeting face to face is a piece of cake.

Đáp án và Giải thích:

  1. Đáp án: social network

    Giải thích: Mạng xã hội là nền tảng để mọi người kết nối và chia sẻ thông tin. Emoji là biểu tượng cảm xúc.

  2. Đáp án: Telepathy

    Giải thích: Thần giao cách cảm là khả năng truyền đạt suy nghĩ mà không cần lời nói. Holography là kỹ thuật tạo ảnh ba chiều.

  3. Đáp án: voice messages

    Giải thích: Tin nhắn thoại cho phép bạn gửi thông điệp bằng giọng nói thay vì gõ chữ.

  4. Đáp án: translation machine

    Giải thích: Máy phiên dịch giúp mọi người giao tiếp dễ dàng hơn khi đi du lịch hoặc làm việc ở nước ngoài.

  5. Đáp án: making a group call

    Giải thích: Cuộc gọi nhóm cho phép nhiều người tham gia vào cuộc trò chuyện cùng lúc.

4.1.2. Bài 2 (Trang 112)

Đề bài: Fill in each gap with a word from the box to complete the passage. (Điền vào mỗi khoảng trống với một từ trong hộp để hoàn thành đoạn văn)

(Các từ cho sẵn: text, social, real, language, instantly)

In 30 years, social robots will become popular. This kind of robot is special because it can perform many human tasks. For example, it can send a (1) ___________ message to its owner to remind them of dinner time. Some social robots may even have (2) ______________ network accounts and interact with other users in (3) ___________ time. For these robots, (4) _____________ barriers are not a problem, so they can (5) ______________ reply to comments or messages in any language. It might be frightening because we won’t know whether we are chatting with a human or a robot online!

Đáp án và Giải thích:

  1. Đáp án: text

    Giải thích: Tin nhắn văn bản là một phương tiện giao tiếp phổ biến.

  2. Đáp án: social

    Giải thích: Mạng xã hội là nơi mọi người kết nối và chia sẻ thông tin.

  3. Đáp án: real

    Giải thích: Thời gian thực là thời gian mà các sự kiện diễn ra ngay lập tức.

  4. Đáp án: language

    Giải thích: Rào cản ngôn ngữ là một vấn đề lớn trong giao tiếp quốc tế.

  5. Đáp án: instantly

    Giải thích: Ngay lập tức có nghĩa là không có sự chậm trễ.

4.2. Giải Chi Tiết Bài Tập Grammar

4.2.1. Bài 3 (Trang 112)

Đề bài: Complete the sentences with the prepositions from the box. Tick (V) the sentences which have prepositions of time. (Hoàn thành các câu với các giới từ từ hộp. Đánh dấu (V) vào những câu có giới từ chỉ thời gian)

(Các giới từ cho sẵn: on, in, for, opposite, by)

  1. I talk to my mum _______ the phone every weekend.
  2. Maria texted me that she would be home _______ 10 minutes.
  3. Phong waited _______ an hour. Then he called Ann and said that he had to leave.
  4. Where’s Ms Lan? – She’s in the _______ room. She’s having a video conference.
  5. Telepathy might be the most popular way to communicate ______ 2050.

Đáp án và Giải thích:

  1. Đáp án: on (✓)

    Giải thích: “On the phone” là một cụm từ cố định.

  2. Đáp án: in (✓)

    Giải thích: “In + khoảng thời gian” diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

  3. Đáp án: for (✓)

    Giải thích: “For + khoảng thời gian” diễn tả một hành động kéo dài trong bao lâu.

  4. Đáp án: opposite

    Giải thích: “Opposite” chỉ vị trí đối diện.

  5. Đáp án: by (✓)

    Giải thích: “By + thời gian” chỉ thời điểm muộn nhất mà một việc gì đó phải hoàn thành.

4.2.2. Bài 4 (Trang 112)

Đề bài: Which of the underlined parts in each question is incorrect? Find and correct it. (Phần nào được gạch chân trong mỗi câu hỏi là không chính xác? Tìm và sửa nó)

  1. A friend of A my cannot connect B her phone to the C Internet.
  2. Trang and Linda will be A at television B this evening to talk about C future communication.
  3. Three of A ours cousins are studying B in the same C class.
  4. I’m putting A aside some money because I want to buy a new car B on two C years.
  5. Please send the homework to your teacher via email A in B Thursday C.

Đáp án và Giải thích:

  1. Đáp án: B (my – mine)

    Giải thích: Tính từ sở hữu không đứng trước động từ, chúng ta có cụm: mạo từ + danh từ + of + đại từ sở hữu. Sửa lại: A friend of mine cannot connect her phone to the Internet.

  2. Đáp án: A (at – on)

    Giải thích: Sử dụng sai giới từ. Sửa lại: Trang and Linda will be on television this evening to talk about future communication.

  3. Đáp án: A (ours – our)

    Giải thích: Tính từ sở hữu đứng trước danh từ. Sửa lại: Three of our cousins are studying in the same class.

  4. Đáp án: C (on – in)

    Giải thích: Sử dụng sai giới từ. Sửa lại: I’m putting aside some money because I want to buy a new car in two years.

  5. Đáp án: C (in – by / on)

    Giải thích: Thứ ngày trong tuần đi với on. Sửa lại: Please send the homework to your teacher via email on Thursday.

5. Luyện Tập Thêm Với Các Dạng Bài Tập Khác

5.1. Bài Tập Trắc Nghiệm

Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:

  1. I will see you _______ the library _______ 3 pm.
    A. at / in B. in / at C. at / on D. on / at
  2. She is waiting _______ you _______ the corner of the street.
    A. for / at B. at / for C. on / in D. in / on
  3. The cat is sleeping _______ the sofa.
    A. in B. on C. at D. by
  4. We will go to the beach _______ the summer.
    A. in B. on C. at D. by
  5. He finished his work _______ yesterday.
    A. in B. on C. at D. by

Đáp án:

  1. B
  2. A
  3. B
  4. A
  5. D

5.2. Bài Tập Điền Từ Vào Đoạn Văn

Đề bài: Điền các giới từ thích hợp vào chỗ trống trong đoạn văn sau:

I usually wake up _______ 6 am _______ the morning. I have breakfast _______ 6:30 am. Then, I go to school _______ bus. I study _______ school _______ 7 am to 11:30 am. _______ the afternoon, I do my homework and play sports. I go to bed _______ 10 pm.

Đáp án:

at / in / at / by / at / from / In / at

5.3. Bài Tập Viết Lại Câu

Đề bài: Viết lại các câu sau sử dụng giới từ thích hợp:

  1. The meeting will happen on Monday. (Use “on”)
  2. She will arrive after 10 minutes. (Use “in”)
  3. He waited until 6 pm. (Use “by”)
  4. The cat is located inside the box. (Use “in”)
  5. The picture is hanging above the wall. (Use “on”)

Đáp án:

  1. The meeting will happen on Monday.
  2. She will arrive in 10 minutes.
  3. He waited by 6 pm.
  4. The cat is in the box.
  5. The picture is hanging on the wall.

6. Mở Rộng Kiến Thức Với Các Nguồn Tài Liệu Từ Tic.edu.vn

6.1. Tại Sao Nên Chọn Tic.edu.vn Để Học Tiếng Anh?

Tic.edu.vn cung cấp nguồn tài liệu học tập tiếng Anh phong phú, đa dạng và được kiểm duyệt kỹ lưỡng. Theo thống kê của tic.edu.vn, có đến hơn 10.000 tài liệu học tập được cập nhật thường xuyên, đáp ứng mọi nhu cầu của học sinh, sinh viên và người đi làm.

6.2. Các Tài Liệu Hữu Ích Cho Việc Học Tiếng Anh Lớp 8 Unit 10 Trên Tic.edu.vn

  • Bài giảng chi tiết: Các bài giảng được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, giúp bạn nắm vững kiến thức một cách dễ dàng.
  • Bài tập thực hành: Hàng ngàn bài tập thực hành với đáp án chi tiết giúp bạn củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng.
  • Đề kiểm tra: Các đề kiểm tra được thiết kế theo chuẩn chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo, giúp bạn làm quen với cấu trúc đề thi và tự tin hơn khi kiểm tra.
  • Từ điển trực tuyến: Tra cứu từ vựng nhanh chóng và dễ dàng với từ điển trực tuyến tích hợp trên website.
  • Diễn đàn học tập: Tham gia diễn đàn để trao đổi kiến thức, hỏi đáp thắc mắc và kết nối với cộng đồng học tập.

6.3. Hướng Dẫn Sử Dụng Các Tài Liệu Trên Tic.edu.vn

  1. Truy cập website tic.edu.vn.
  2. Tìm kiếm tài liệu theo chủ đề “Tiếng Anh lớp 8 Unit 10”.
  3. Chọn tài liệu phù hợp với nhu cầu của bạn.
  4. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và làm theo.
  5. Tham gia diễn đàn để trao đổi và học hỏi.

7. Ưu Điểm Vượt Trội Của Tic.edu.vn So Với Các Nguồn Tài Liệu Khác

Tính năng Tic.edu.vn Nguồn khác
Độ tin cậy Tài liệu được kiểm duyệt kỹ lưỡng bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm. Thông tin có thể không chính xác hoặc chưa được kiểm chứng.
Tính cập nhật Tài liệu được cập nhật thường xuyên, đảm bảo bám sát chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Thông tin có thể lỗi thời hoặc không còn phù hợp.
Tính đa dạng Cung cấp đầy đủ các loại tài liệu: bài giảng, bài tập, đề kiểm tra, từ điển, diễn đàn. Chỉ cung cấp một số loại tài liệu nhất định.
Tính tương tác Diễn đàn học tập cho phép bạn trao đổi kiến thức, hỏi đáp thắc mắc và kết nối với cộng đồng học tập. Ít hoặc không có tính tương tác.
Tính tiện lợi Dễ dàng truy cập và sử dụng trên mọi thiết bị: máy tính, điện thoại, máy tính bảng. Có thể gặp khó khăn khi truy cập hoặc sử dụng trên một số thiết bị.

8. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)

Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng và đáng tin cậy? Bạn mất thời gian để tổng hợp thông tin giáo dục từ nhiều nguồn khác nhau? Bạn cần các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả để nâng cao năng suất? Bạn mong muốn kết nối với cộng đồng học tập để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm?

Đừng lo lắng! Tic.edu.vn sẽ giúp bạn giải quyết tất cả những vấn đề này. Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả. Với tic.edu.vn, việc học tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!

Thông tin liên hệ:

  • Email: tic.edu@gmail.com
  • Trang web: tic.edu.vn

Hãy để tic.edu.vn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tri thức!

9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Làm thế nào để tìm kiếm tài liệu học tập trên tic.edu.vn?

Bạn có thể sử dụng thanh tìm kiếm trên website hoặc truy cập vào các danh mục tài liệu theo chủ đề.

2. Các tài liệu trên tic.edu.vn có được kiểm duyệt không?

Có, tất cả các tài liệu đều được kiểm duyệt kỹ lưỡng bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm.

3. Tôi có thể đóng góp tài liệu cho tic.edu.vn không?

Có, bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua email để biết thêm chi tiết.

4. Làm thế nào để tham gia diễn đàn học tập trên tic.edu.vn?

Bạn cần đăng ký tài khoản trên website để tham gia diễn đàn.

5. Tic.edu.vn có ứng dụng trên điện thoại không?

Hiện tại, chúng tôi chưa có ứng dụng trên điện thoại, nhưng bạn có thể truy cập website trên mọi thiết bị di động.

6. Tôi có thể tải tài liệu trên tic.edu.vn về máy tính không?

Có, bạn có thể tải hầu hết các tài liệu về máy tính để sử dụng offline.

7. Tic.edu.vn có hỗ trợ học tiếng Anh trực tuyến không?

Chúng tôi cung cấp các bài giảng và bài tập trực tuyến để hỗ trợ bạn học tiếng Anh hiệu quả.

8. Làm thế nào để liên hệ với đội ngũ hỗ trợ của tic.edu.vn?

Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua email hoặc số điện thoại được cung cấp trên website.

9. Tic.edu.vn có thu phí sử dụng không?

Hầu hết các tài liệu trên tic.edu.vn đều miễn phí. Một số tài liệu nâng cao có thể yêu cầu trả phí.

10. Tôi có thể tìm thấy tài liệu ôn thi tiếng Anh vào lớp 10 trên tic.edu.vn không?

Có, chúng tôi cung cấp nhiều tài liệu ôn thi vào lớp 10, bao gồm cả đề thi và bài giải chi tiết.

10. Kết Luận

Tiếng Anh lớp 8 Unit 10 Looking Back là một phần quan trọng trong chương trình học. Với sự hỗ trợ của tic.edu.vn, bạn sẽ dễ dàng nắm vững kiến thức và đạt kết quả tốt trong học tập. Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả! tic.edu.vn – Người bạn đồng hành tin cậy trên con đường chinh phục tri thức!

Exit mobile version