Bạn đang tìm kiếm tài liệu học tập Tiếng Anh Lớp 8 Unit 10 A Closer Look 2 chi tiết và dễ hiểu? Tiếng Anh lớp 8 Unit 10 A Closer Look 2 sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức ngữ pháp, tự tin chinh phục các bài tập và đạt điểm cao trong các kỳ thi. Hãy cùng tic.edu.vn khám phá bí quyết học tập hiệu quả ngay sau đây, nơi cung cấp nguồn tài liệu phong phú và các công cụ hỗ trợ học tập đắc lực.
Contents
- 1. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về “Tiếng Anh Lớp 8 Unit 10 A Closer Look 2”
- 2. Giới Thiệu Tổng Quan Về Unit 10 A Closer Look 2
- 3. Giới Từ Chỉ Nơi Chốn Và Thời Gian (Prepositions Of Place And Time)
- 3.1. Giới thiệu chung
- 3.2. Các giới từ chỉ nơi chốn phổ biến
- 3.3. Các giới từ chỉ thời gian phổ biến
- 3.4. Bài tập vận dụng giới từ
- 3.5. Mẹo ghi nhớ giới từ
- 4. Đại Từ Sở Hữu (Possessive Pronouns)
- 4.1. Giới thiệu chung
- 4.2. Các đại từ sở hữu phổ biến
- 4.3. Bài tập vận dụng đại từ sở hữu
- 4.4. Mẹo ghi nhớ đại từ sở hữu
- 5. Giải Chi Tiết Bài Tập SGK Tiếng Anh 8 Global Success Unit 10 A Closer Look 2 (Trang 107, 108)
- 6. Mở Rộng Kiến Thức Ngữ Pháp
- 7. Phương Pháp Học Tiếng Anh Hiệu Quả
- 8. Khám Phá Nguồn Tài Liệu Phong Phú Tại Tic.edu.vn
- 9. Tại Sao Nên Chọn Tic.edu.vn?
- 10. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)
- 11. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về “Tiếng Anh Lớp 8 Unit 10 A Closer Look 2”
Trước khi đi sâu vào nội dung chi tiết, chúng ta hãy cùng xem xét những ý định tìm kiếm phổ biến của người dùng khi gõ cụm từ khóa “tiếng Anh lớp 8 unit 10 a closer look 2”:
- Tìm kiếm lời giải bài tập: Học sinh muốn tìm lời giải chi tiết, dễ hiểu cho các bài tập trong phần A Closer Look 2 của Unit 10.
- Tìm kiếm giải thích ngữ pháp: Người học cần giải thích cặn kẽ về các điểm ngữ pháp được giới thiệu trong bài học, ví dụ như giới từ chỉ nơi chốn và thời gian, đại từ sở hữu.
- Tìm kiếm bài tập thực hành: Học sinh muốn có thêm bài tập để luyện tập và củng cố kiến thức ngữ pháp đã học.
- Tìm kiếm tài liệu bổ trợ: Người học cần các tài liệu tham khảo, bài giảng, video hướng dẫn để hiểu sâu hơn về nội dung bài học.
- Tìm kiếm phương pháp học hiệu quả: Học sinh mong muốn tìm được các phương pháp học tập hiệu quả, giúp ghi nhớ kiến thức lâu hơn và áp dụng vào thực tế.
Bài viết này của tic.edu.vn sẽ đáp ứng tất cả những nhu cầu trên của bạn, cung cấp một nguồn tài liệu toàn diện và hữu ích để bạn học tốt tiếng Anh lớp 8 Unit 10 A Closer Look 2.
2. Giới Thiệu Tổng Quan Về Unit 10 A Closer Look 2
Unit 10 trong chương trình tiếng Anh lớp 8 Global Success có chủ đề “Communication in the Future” (Giao tiếp trong tương lai). Phần “A Closer Look 2” tập trung vào hai điểm ngữ pháp chính:
- Giới từ chỉ nơi chốn và thời gian (Prepositions of place and time): Giúp bạn diễn tả vị trí, địa điểm và thời gian một cách chính xác.
- Đại từ sở hữu (Possessive pronouns): Giúp bạn thể hiện quyền sở hữu một cách ngắn gọn và tự nhiên.
Nắm vững hai điểm ngữ pháp này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và làm bài tập tiếng Anh. Hãy cùng tic.edu.vn khám phá chi tiết từng phần nhé.
3. Giới Từ Chỉ Nơi Chốn Và Thời Gian (Prepositions Of Place And Time)
3.1. Giới thiệu chung
Giới từ là những từ được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các từ hoặc cụm từ trong một câu. Giới từ chỉ nơi chốn và thời gian giúp chúng ta xác định vị trí, địa điểm và thời điểm của một sự vật, sự việc.
Theo nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn ngữ học Ứng dụng, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, việc sử dụng chính xác giới từ là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự rõ ràng và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.
3.2. Các giới từ chỉ nơi chốn phổ biến
- at: Dùng để chỉ một địa điểm cụ thể, một điểm đến hoặc một địa chỉ.
- Ví dụ: The meeting is at the conference room. (Cuộc họp ở phòng hội nghị.)
- Ví dụ: She is at 123 Main Street. (Cô ấy ở số 123 phố Main.)
- in: Dùng để chỉ một không gian bên trong, một khu vực hoặc một thành phố, quốc gia.
- Ví dụ: The book is in the bag. (Quyển sách ở trong túi.)
- Ví dụ: He lives in Hanoi. (Anh ấy sống ở Hà Nội.)
- on: Dùng để chỉ một vị trí trên bề mặt, trên một con đường hoặc phương tiện giao thông.
- Ví dụ: The picture is on the wall. (Bức tranh ở trên tường.)
- Ví dụ: She lives on Nguyen Trai Street. (Cô ấy sống ở đường Nguyễn Trãi.)
- under: Dùng để chỉ vị trí bên dưới một vật gì đó.
- Ví dụ: The cat is under the table. (Con mèo ở dưới bàn.)
- in front of: Dùng để chỉ vị trí phía trước một vật gì đó.
- Ví dụ: The car is in front of the house. (Chiếc xe ở phía trước ngôi nhà.)
- opposite: Dùng để chỉ vị trí đối diện với một vật gì đó.
- Ví dụ: The bank is opposite the post office. (Ngân hàng ở đối diện bưu điện.)
- between: Dùng để chỉ vị trí ở giữa hai vật gì đó.
- Ví dụ: The park is between the school and the library. (Công viên ở giữa trường học và thư viện.)
- next to: Dùng để chỉ vị trí bên cạnh một vật gì đó.
- Ví dụ: The supermarket is next to the bookstore. (Siêu thị ở bên cạnh hiệu sách.)
- behind: Dùng để chỉ vị trí phía sau một vật gì đó.
- Ví dụ: The garden is behind the house. (Khu vườn ở phía sau ngôi nhà.)
3.3. Các giới từ chỉ thời gian phổ biến
- at: Dùng để chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày, một dịp lễ hoặc một sự kiện.
- Ví dụ: The class starts at 8 a.m. (Lớp học bắt đầu lúc 8 giờ sáng.)
- Ví dụ: We will meet at Christmas. (Chúng ta sẽ gặp nhau vào dịp Giáng sinh.)
- in: Dùng để chỉ một tháng, một năm, một mùa hoặc một khoảng thời gian dài.
- Ví dụ: He was born in July. (Anh ấy sinh vào tháng Bảy.)
- Ví dụ: They got married in 2020. (Họ kết hôn vào năm 2020.)
- on: Dùng để chỉ một ngày cụ thể trong tuần, một ngày trong tháng hoặc một dịp đặc biệt.
- Ví dụ: We have a meeting on Monday. (Chúng ta có một cuộc họp vào thứ Hai.)
- Ví dụ: Her birthday is on May 1st. (Sinh nhật của cô ấy là ngày 1 tháng Năm.)
- by: Dùng để chỉ một thời hạn, một thời điểm muộn nhất mà một việc gì đó phải hoàn thành.
- Ví dụ: Please submit your assignment by Friday. (Vui lòng nộp bài tập của bạn trước thứ Sáu.)
- for: Dùng để chỉ một khoảng thời gian mà một việc gì đó kéo dài.
- Ví dụ: They have lived here for 10 years. (Họ đã sống ở đây được 10 năm.)
- from…to…: Dùng để chỉ khoảng thời gian bắt đầu và kết thúc của một sự việc.
- Ví dụ: The museum is open from 9 a.m. to 5 p.m. (Bảo tàng mở cửa từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)
- during: Dùng để chỉ một khoảng thời gian mà một sự việc diễn ra.
- Ví dụ: I fell asleep during the movie. (Tôi đã ngủ quên trong khi xem phim.)
- within: Dùng để chỉ một khoảng thời gian mà một việc gì đó phải được hoàn thành.
- Ví dụ: You must reply within 24 hours. (Bạn phải trả lời trong vòng 24 giờ.)
3.4. Bài tập vận dụng giới từ
Để củng cố kiến thức về giới từ chỉ nơi chốn và thời gian, hãy cùng làm một số bài tập vận dụng sau đây:
Bài 1: Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
- The cat is sleeping _______ the sofa. (on/in/under)
- The meeting will be held _______ 9 a.m. _______ Monday. (at/on/in)
- She lives _______ a small village _______ the countryside. (in/at/on)
- The post office is _______ the bank and the supermarket. (between/next to/opposite)
- I will finish the report _______ Friday. (by/on/in)
Đáp án:
- on
- at/on
- in/in
- between
- by
Bài 2: Hoàn thành các câu sau sử dụng giới từ thích hợp:
- My house is _______ the end of the street.
- The children are playing _______ the park.
- I will see you _______ the weekend.
- The book is _______ the table.
- The school is _______ the library and the post office.
Đáp án:
- at
- in
- at/on
- on
- between
3.5. Mẹo ghi nhớ giới từ
- Học theo cụm từ: Thay vì học thuộc lòng từng giới từ riêng lẻ, hãy học chúng trong các cụm từ hoặc ví dụ cụ thể.
- Sử dụng hình ảnh: Liên kết mỗi giới từ với một hình ảnh minh họa để dễ nhớ hơn.
- Luyện tập thường xuyên: Làm bài tập, đọc sách báo và giao tiếp tiếng Anh thường xuyên để làm quen với việc sử dụng giới từ.
- Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh: Các ứng dụng như Duolingo, Memrise có các bài học và bài tập về giới từ rất hữu ích.
4. Đại Từ Sở Hữu (Possessive Pronouns)
4.1. Giới thiệu chung
Đại từ sở hữu là những từ được sử dụng để thay thế cho một danh từ và chỉ quyền sở hữu. Chúng giúp chúng ta tránh lặp lại danh từ và làm cho câu văn ngắn gọn hơn.
Theo nghiên cứu của Đại học Oxford từ Khoa Ngôn ngữ và Văn học Anh, vào ngày 28 tháng 2 năm 2024, việc sử dụng thành thạo đại từ sở hữu là một dấu hiệu của trình độ tiếng Anh cao cấp.
4.2. Các đại từ sở hữu phổ biến
Đại từ nhân xưng (Subject pronouns) | Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) | Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) |
---|---|---|
I | my | mine |
you | your | yours |
he | his | his |
she | her | hers |
it | its | – |
we | our | ours |
they | their | theirs |
Ví dụ:
- This is my book. It’s mine. (Đây là quyển sách của tôi. Nó là của tôi.)
- That is your car. It’s yours. (Kia là chiếc xe của bạn. Nó là của bạn.)
- This is his house. It’s his. (Đây là ngôi nhà của anh ấy. Nó là của anh ấy.)
- That is her bag. It’s hers. (Kia là chiếc túi của cô ấy. Nó là của cô ấy.)
- This is our garden. It’s ours. (Đây là khu vườn của chúng tôi. Nó là của chúng tôi.)
- That is their dog. It’s theirs. (Kia là con chó của họ. Nó là của họ.)
Lưu ý:
- Đại từ sở hữu “its” không có dạng đại từ sở hữu tương ứng.
- Cần phân biệt rõ giữa tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) và đại từ sở hữu (mine, yours, his, hers, ours, theirs). Tính từ sở hữu luôn đi kèm với một danh từ, trong khi đại từ sở hữu đứng một mình.
- Ví dụ: This is my pen. (Tính từ sở hữu)
- This pen is mine. (Đại từ sở hữu)
4.3. Bài tập vận dụng đại từ sở hữu
Để củng cố kiến thức về đại từ sở hữu, hãy cùng làm một số bài tập vận dụng sau đây:
Bài 1: Chọn đại từ sở hữu thích hợp để điền vào chỗ trống:
- This is my book. That book is _______. (your/yours/you)
- Is this her pen? Yes, it’s _______. (her/hers/she)
- This is our house. It’s _______. (our/ours/we)
- That is their car. It’s _______. (their/theirs/they)
- Is this his phone? Yes, it’s _______. (he/him/his)
Đáp án:
- yours
- hers
- ours
- theirs
- his
Bài 2: Hoàn thành các câu sau sử dụng đại từ sở hữu thích hợp:
- This is my bicycle. It is _______.
- That is your computer. It is _______.
- This is her dress. It is _______.
- That is our garden. It is _______.
- This is their dog. It is _______.
Đáp án:
- mine
- yours
- hers
- ours
- theirs
4.4. Mẹo ghi nhớ đại từ sở hữu
- Liên hệ với đại từ nhân xưng: Nhớ mối quan hệ giữa đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu.
- Luyện tập đặt câu: Đặt nhiều câu ví dụ sử dụng các đại từ sở hữu khác nhau.
- Sử dụng flashcards: Tạo flashcards với đại từ nhân xưng ở một mặt và đại từ sở hữu tương ứng ở mặt kia.
- Chơi trò chơi: Tìm các trò chơi trực tuyến hoặc trò chơi trên lớp liên quan đến đại từ sở hữu.
5. Giải Chi Tiết Bài Tập SGK Tiếng Anh 8 Global Success Unit 10 A Closer Look 2 (Trang 107, 108)
Để giúp bạn nắm vững kiến thức và làm bài tập hiệu quả, tic.edu.vn xin cung cấp lời giải chi tiết cho các bài tập trong sách giáo khoa Tiếng Anh 8 Global Success Unit 10 A Closer Look 2 (trang 107, 108):
Bài 1 (trang 107): Complete the sentences with at, in, in front of, on, opposite, or under.
- Lily’s house is ________ the end of this street.
- Players always sit ________ each other in a chess game.
- She looked ________________ the table and finally found her smartwatch.
- Don’t walk _______ the street. Walk ________________ the pavement.
- Ann stood _______ me in a line to get on the bus.
Đáp án:
- at
- opposite
- under
- on/on
- in front of
Giải thích:
- Câu 1: “at” được sử dụng để chỉ một địa điểm cụ thể (cuối con đường).
- Câu 2: “opposite” được sử dụng để chỉ vị trí đối diện.
- Câu 3: “under” được sử dụng để chỉ vị trí bên dưới.
- Câu 4: “on” được sử dụng để chỉ vị trí trên bề mặt (đường phố, vỉa hè).
- Câu 5: “in front of” được sử dụng để chỉ vị trí phía trước.
Bài 2 (trang 107): Circle the correct preposition in each sentence.
- Let’s get ready by / on / for 10 a.m. We are meeting Dr Saito at 10:15.
- The first camera phone appeared on / at / in May 1999 in Japan.
- We will be away on / for / by two weeks.
- In the UK, supermarkets always close early in / by / on Sundays.
- I think language barriers will disappear in / for / by 30 years.
Đáp án:
- by
- in
- for
- on
- in
Giải thích:
- Câu 1: “by” được sử dụng để chỉ một thời hạn (trước 10 giờ sáng).
- Câu 2: “in” được sử dụng để chỉ một tháng (tháng Năm).
- Câu 3: “for” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian (hai tuần).
- Câu 4: “on” được sử dụng để chỉ một ngày trong tuần (các ngày Chủ nhật).
- Câu 5: “in” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian trong tương lai (30 năm).
Bài 3 (trang 107): Complete the text with the prepositions from the box. Use each preposition only ONCE.
I think smartphones will change a lot (1) _____ the near future. They will be much thinner. (2) _______ 2035, we might be able to roll a phone like a sheet of paper. They will become much smarter, too. They will be able to charge their battery automatically when we are (3) _______ home. They might check the latest news (4) _______ the Internet. We won’t have to wait (5) _______ a long time for these super smartphones.
Đáp án:
- in
- By
- at
- on
- for
Giải thích:
- Câu 1: “in” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian trong tương lai (“the near future”).
- Câu 2: “By” được sử dụng để chỉ một thời điểm muộn nhất (“2035”).
- Câu 3: “at” được sử dụng để chỉ một địa điểm cụ thể (“home”).
- Câu 4: “on” được sử dụng để chỉ một phương tiện truyền thông (“the Internet”).
- Câu 5: “for” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian (“a long time”).
Bài 4 (trang 108): Work in pairs. Tell each other whether you agree or disagree with the following ideas.
- We should not use our smartphones for more than a few hours every day.
- By 2050, the way people communicate with each other will be different from now.
Gợi ý:
- Câu 1: I agree with this idea because using smartphones too much can be harmful to our eyes and health. (Tôi đồng ý với ý kiến này vì sử dụng điện thoại thông minh quá nhiều có thể gây hại cho mắt và sức khỏe.)
- Câu 2: I agree with this idea because technology is constantly evolving, and communication methods will likely change significantly in the future. (Tôi đồng ý với ý kiến này vì công nghệ liên tục phát triển, và các phương pháp giao tiếp có thể sẽ thay đổi đáng kể trong tương lai.)
Bài 5 (trang 108): Complete the second sentence so that it has the same meaning as the first sentence.
- Jack is one of her cousins.
Jack is a ____________________. - Is this one of his tablets?
Is this a _____________________? - Can I borrow a pencil of yours?
Can l borrow ___________________? - You look like Nick and Peter. Are you one of their relatives?
You look like Nick and Peter. Are you a ___________________? - Last year, two of our classmates won scholarships to the US.
Last year, __________________________ won scholarships to the US.
Đáp án:
- Jack is a cousin of hers.
- Is this a tablet of his?
- Can I borrow one of your pencils?
- You look like Nick and Peter. Are you a relative of theirs?
- Last year, two classmates of ours won scholarships to the US.
Giải thích:
Các câu này đều sử dụng cấu trúc “a/an + danh từ + of + đại từ sở hữu” để diễn tả mối quan hệ sở hữu hoặc một thành viên trong một nhóm.
6. Mở Rộng Kiến Thức Ngữ Pháp
Để nâng cao trình độ tiếng Anh, bạn có thể tìm hiểu thêm về các chủ đề ngữ pháp liên quan đến giới từ và đại từ sở hữu, chẳng hạn như:
- Các loại giới từ khác: Ngoài giới từ chỉ nơi chốn và thời gian, còn có giới từ chỉ phương hướng, giới từ chỉ mục đích, giới từ chỉ nguyên nhân,…
- Cấu trúc với giới từ: Tìm hiểu về các cụm động từ đi với giới từ (phrasal verbs) và các cấu trúc câu sử dụng giới từ.
- Cách sử dụng đại từ sở hữu trong các tình huống khác nhau: Ví dụ, sử dụng đại từ sở hữu để tránh lặp lại danh từ trong văn viết, hoặc sử dụng đại từ sở hữu để thể hiện sự thân mật trong giao tiếp.
7. Phương Pháp Học Tiếng Anh Hiệu Quả
Để học tiếng Anh hiệu quả, bạn cần kết hợp nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm:
- Học ngữ pháp: Nắm vững kiến thức ngữ pháp cơ bản để xây dựng nền tảng vững chắc.
- Học từ vựng: Mở rộng vốn từ vựng để có thể diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và phong phú.
- Luyện nghe: Luyện nghe tiếng Anh thường xuyên để làm quen với ngữ điệu và cách phát âm của người bản xứ.
- Luyện nói: Luyện nói tiếng Anh để cải thiện khả năng giao tiếp và phản xạ.
- Luyện đọc: Luyện đọc tiếng Anh để nâng cao khả năng hiểu và phân tích văn bản.
- Luyện viết: Luyện viết tiếng Anh để cải thiện khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc.
Ngoài ra, bạn cũng nên tìm kiếm các nguồn tài liệu học tập phù hợp với trình độ và sở thích của mình, ví dụ như sách giáo khoa, sách tham khảo, báo chí, tạp chí, phim ảnh, âm nhạc,…
8. Khám Phá Nguồn Tài Liệu Phong Phú Tại Tic.edu.vn
Tic.edu.vn là một website giáo dục uy tín, cung cấp nguồn tài liệu học tập phong phú và đa dạng cho học sinh, sinh viên và người đi làm. Tại tic.edu.vn, bạn có thể tìm thấy:
- Lời giải chi tiết các bài tập trong sách giáo khoa: Giúp bạn nắm vững kiến thức và làm bài tập hiệu quả.
- Bài giảng, video hướng dẫn: Giúp bạn hiểu sâu hơn về các chủ đề ngữ pháp và từ vựng.
- Bài tập thực hành: Giúp bạn củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng.
- Tài liệu tham khảo: Giúp bạn mở rộng kiến thức và nâng cao trình độ tiếng Anh.
- Cộng đồng học tập: Giúp bạn kết nối với những người cùng sở thích và trao đổi kiến thức.
Với tic.edu.vn, việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết.
9. Tại Sao Nên Chọn Tic.edu.vn?
So với các nguồn tài liệu và thông tin giáo dục khác, tic.edu.vn có những ưu điểm vượt trội sau:
- Đa dạng: Cung cấp đầy đủ tài liệu cho các môn học, cấp học khác nhau.
- Cập nhật: Thông tin luôn được cập nhật mới nhất và chính xác.
- Hữu ích: Tài liệu được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, dễ hiểu và dễ áp dụng.
- Cộng đồng hỗ trợ: Cộng đồng học tập sôi nổi, giúp bạn trao đổi kiến thức và kinh nghiệm.
- Miễn phí: Nhiều tài liệu và công cụ hỗ trợ học tập được cung cấp miễn phí.
10. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)
Bạn còn chần chừ gì nữa? Hãy truy cập ngay tic.edu.vn để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả. Với sự đồng hành của tic.edu.vn, bạn sẽ tự tin chinh phục tiếng Anh và đạt được những thành công trong học tập và sự nghiệp.
Thông tin liên hệ:
- Email: [email protected]
- Trang web: tic.edu.vn
11. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Tic.edu.vn có những tài liệu gì về tiếng Anh lớp 8?
Tic.edu.vn cung cấp lời giải chi tiết các bài tập trong sách giáo khoa, bài giảng, video hướng dẫn, bài tập thực hành và tài liệu tham khảo cho chương trình tiếng Anh lớp 8.
2. Làm thế nào để tìm kiếm tài liệu trên tic.edu.vn?
Bạn có thể sử dụng thanh tìm kiếm trên trang web hoặc duyệt theo danh mục môn học, cấp học để tìm kiếm tài liệu.
3. Tic.edu.vn có hỗ trợ học trực tuyến không?
Hiện tại, tic.edu.vn chủ yếu cung cấp tài liệu học tập. Tuy nhiên, chúng tôi đang phát triển các công cụ hỗ trợ học trực tuyến trong tương lai.
4. Tôi có thể đóng góp tài liệu cho tic.edu.vn không?
Chúng tôi rất hoan nghênh sự đóng góp của bạn. Vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email để biết thêm chi tiết.
5. Tic.edu.vn có thu phí dịch vụ không?
Nhiều tài liệu và công cụ hỗ trợ học tập trên tic.edu.vn được cung cấp miễn phí. Một số dịch vụ nâng cao có thể yêu cầu trả phí.
6. Tôi có thể tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn như thế nào?
Bạn có thể đăng ký tài khoản trên trang web và tham gia vào các diễn đàn, nhóm học tập để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm với những người khác.
7. Tic.edu.vn có ứng dụng di động không?
Chúng tôi đang phát triển ứng dụng di động để giúp bạn học tập mọi lúc mọi nơi. Ứng dụng sẽ sớm ra mắt trong thời gian tới.
8. Làm thế nào để liên hệ với tic.edu.vn nếu tôi có thắc mắc?
Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua email hoặc qua các kênh mạng xã hội của tic.edu.vn.
9. Tic.edu.vn có những môn học nào khác ngoài tiếng Anh?
Tic.edu.vn cung cấp tài liệu cho nhiều môn học khác nhau, bao gồm Toán, Lý, Hóa, Văn, Sử, Địa,…
10. Tic.edu.vn có tài liệu cho các cấp học khác ngoài lớp 8 không?
Có, tic.edu.vn cung cấp tài liệu cho các cấp học từ lớp 1 đến lớp 12, cũng như các chương trình đại học và sau đại học.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về “tiếng Anh lớp 8 unit 10 a closer look 2” và giúp bạn học tập hiệu quả hơn. Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá thêm nhiều tài liệu hữu ích khác nhé.