**Thì Tương Lai Đơn: Bí Quyết Nắm Vững Ngữ Pháp Tiếng Anh**

Thì Tương Lai đơn là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng, giúp bạn diễn đạt những dự định và kế hoạch trong tương lai một cách dễ dàng. Bài viết này từ tic.edu.vn sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về thì tương lai đơn, giúp bạn tự tin sử dụng và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.

Contents

1. Thì Tương Lai Đơn Là Gì? Định Nghĩa và Ứng Dụng

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, thường là những quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói hoặc những dự đoán không có căn cứ rõ ràng. Theo một nghiên cứu từ Khoa Ngôn Ngữ Học, Đại học Sư Phạm Hà Nội, ngày 15/03/2023, việc nắm vững thì tương lai đơn giúp người học tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh.

1.1. Ý nghĩa của thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn giúp bạn diễn đạt những ý định, dự đoán hoặc hứa hẹn về những điều sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • I will go to the cinema tonight. (Tôi sẽ đi xem phim tối nay.)
  • She will travel to Europe next year. (Cô ấy sẽ đi du lịch châu Âu vào năm tới.)

1.2. Ứng dụng của thì tương lai đơn trong giao tiếp và học tập

Thì tương lai đơn được sử dụng rộng rãi trong cả giao tiếp hàng ngày và học tập, giúp bạn:

  • Diễn tả kế hoạch và dự định: I will study abroad next year. (Tôi sẽ đi du học vào năm tới.)
  • Đưa ra lời hứa: I promise I will be there for you. (Tôi hứa tôi sẽ luôn ở bên bạn.)
  • Đề nghị giúp đỡ: Shall I help you with your homework? (Tôi có thể giúp bạn làm bài tập về nhà được không?)
  • Dự đoán tương lai: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)

2. Cấu Trúc Thì Tương Lai Đơn (Simple Future) Chi Tiết Nhất

Để sử dụng thì tương lai đơn một cách chính xác, bạn cần nắm vững cấu trúc câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.

2.1. Công thức câu khẳng định

  • Với động từ “to be”: S + will + be + N/Adj
    • Ví dụ: Everything will be alright. (Mọi thứ sẽ ổn thôi.)
  • Với động từ thường: S + will + V (bare-inf)
    • Ví dụ: I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)

2.2. Công thức câu phủ định

  • Với động từ “to be”: S + will not + be + N/Adj (Will not = Won’t)
    • Ví dụ: She won’t be happy if she fails the exam. (Cô ấy sẽ không vui nếu cô ấy trượt kỳ thi.)
  • Với động từ thường: S + will not + V (bare-inf) (Will not = Won’t)
    • Ví dụ: They won’t come to the party tonight. (Họ sẽ không đến bữa tiệc tối nay.)

2.3. Công thức câu nghi vấn (Yes/No)

  • Với động từ “to be”: Will + S + be +…?
    • Trả lời: Yes, S + will. / No, S + won’t.
    • Ví dụ: Will you be at home tomorrow? (Bạn sẽ ở nhà vào ngày mai chứ?)
  • Với động từ thường: Will + S + V (bare-inf)?
    • Trả lời: Yes, S + will. / No, S + won’t.
    • Ví dụ: Will you go to the concert tonight? (Bạn sẽ đi xem hòa nhạc tối nay chứ?)

2.4. Công thức câu nghi vấn (Wh-question)

Wh-word + will + S + V (bare-inf)?

Trả lời: S + will + V (bare-inf)

Ví dụ:

  • What will you do tomorrow? (Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?)
  • Where will she travel next year? (Cô ấy sẽ đi du lịch ở đâu vào năm tới?)

3. Cách Dùng Thì Tương Lai Đơn (Simple Future) Trong Tiếng Anh

Thì tương lai đơn có nhiều cách sử dụng khác nhau, bạn cần nắm vững để sử dụng một cách linh hoạt.

3.1. Diễn tả một quyết định ngay tại thời điểm nói

Ví dụ:

  • I will answer the phone. (Tôi sẽ nghe điện thoại.)
  • I will have a cup of coffee. (Tôi sẽ uống một tách cà phê.)

3.2. Diễn tả một dự đoán không có căn cứ rõ ràng

Ví dụ:

  • I think it will snow tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ có tuyết.)
  • I believe she will win the competition. (Tôi tin cô ấy sẽ thắng cuộc thi.)

3.3. Đưa ra lời mời hoặc yêu cầu

Ví dụ:

  • Will you come to my party? (Bạn sẽ đến dự tiệc của tôi chứ?)
  • Will you help me with this task? (Bạn sẽ giúp tôi làm việc này chứ?)

3.4. Đưa ra một lời hứa

Ví dụ:

  • I promise I will be back soon. (Tôi hứa tôi sẽ sớm quay lại.)
  • I swear I will never lie to you. (Tôi thề tôi sẽ không bao giờ nói dối bạn.)

3.5. Đưa ra lời cảnh báo

Ví dụ:

  • Hurry up or you will be late! (Nhanh lên nếu không bạn sẽ bị muộn đấy!)
  • Be careful or you will fall! (Cẩn thận nếu không bạn sẽ bị ngã đấy!)

3.6. Đưa ra lời đề nghị giúp đỡ

Ví dụ:

  • Shall I carry your luggage? (Tôi có thể mang hành lý giúp bạn được không?)
  • Shall I open the window for you? (Tôi có thể mở cửa sổ cho bạn được không?)

3.7. Đưa ra lời gợi ý hoặc ý tưởng

Ví dụ:

  • Shall we go to the beach this weekend? (Chúng ta đi biển vào cuối tuần này nhé!)
  • Shall we order some pizza? (Chúng ta gọi pizza nhé!)

3.8. Sử dụng trong câu điều kiện loại 1

Ví dụ:

  • If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
  • If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)

4. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Đơn Trong Tiếng Anh

Để nhận biết và sử dụng thì tương lai đơn một cách chính xác, bạn cần chú ý đến các dấu hiệu sau:

4.1. Trạng từ chỉ thời gian

  • in + thời gian: in 5 minutes (trong 5 phút nữa)
  • next day/week/month/year (ngày/tuần/tháng/năm tới)
  • tomorrow (ngày mai)

Ví dụ:

  • I will see you tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.)
  • She will arrive in 2 hours. (Cô ấy sẽ đến trong 2 giờ nữa.)

4.2. Động từ chỉ khả năng xảy ra

  • think/suppose/believe/guess (nghĩ/cho là/tin là/đoán)
  • promise (hứa)
  • probably (có lẽ)
  • perhaps (có thể)
  • hope/expect (hy vọng/mong đợi)

Ví dụ:

  • I think she will like this gift. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ thích món quà này.)
  • I promise I will keep your secret. (Tôi hứa tôi sẽ giữ bí mật của bạn.)

5. Các Cấu Trúc Tương Tự Diễn Tả Tương Lai

Ngoài thì tương lai đơn, có nhiều cấu trúc khác cũng được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự việc trong tương lai.

5.1. S + look forward to + V-ing/Noun

Ý nghĩa: Mong đợi một sự kiện trong tương lai với sự háo hức.

Ví dụ: I’m looking forward to seeing you again. (Tôi rất mong được gặp lại bạn.)

5.2. S + hope + to V

Ý nghĩa: Hy vọng một việc gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: I hope to travel to Japan someday. (Tôi hy vọng sẽ được đi du lịch Nhật Bản vào một ngày nào đó.)

5.3. S + hope + for sth

Ý nghĩa: Hy vọng điều gì đó sẽ sớm xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: We are hoping for good weather tomorrow. (Chúng tôi hy vọng thời tiết ngày mai sẽ đẹp.)

5.4. Be to + V-inf

Ý nghĩa: Nói về một dự định, một sự sắp đặt từ trước.

Ví dụ: The meeting is to be held next week. (Cuộc họp sẽ được tổ chức vào tuần tới.)

5.5. Be about to + V-inf

Ý nghĩa: Nói về sự việc sắp sửa xảy ra ở tương lai gần.

Ví dụ: The movie is about to start. (Bộ phim sắp bắt đầu.)

5.6. Be on the point of + V-ing

Ý nghĩa: Nói về ý định sắp xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: He is on the point of resigning from his job. (Anh ấy đang định từ chức.)

5.7. Be due to + V-inf

Ý nghĩa: Nói về sự việc đã được lên lịch.

Ví dụ: The plane is due to arrive at 10 PM. (Máy bay dự kiến đến vào 10 giờ tối.)

5.8. Be likely to + V-inf

Ý nghĩa: Nói về sự việc trong tương lai có thể xảy ra.

Ví dụ: It is likely to rain tomorrow. (Có khả năng ngày mai trời sẽ mưa.)

5.9. Be unlikely to + V-inf

Ý nghĩa: Nói về sự việc trong tương lai có thể không xảy ra.

Ví dụ: He is unlikely to come to the party. (Anh ấy có lẽ sẽ không đến bữa tiệc.)

5.10. Be sure/bound/certain to + V-inf

Ý nghĩa: Nói về sự việc chắc chắn xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: She is sure to pass the exam. (Cô ấy chắc chắn sẽ vượt qua kỳ thi.)

6. So Sánh Thì Tương Lai Đơn và Tương Lai Gần

Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa thì tương lai đơn (will) và thì tương lai gần (be going to). Dưới đây là sự khác biệt chính giữa hai thì này:

Đặc điểm Thì tương lai đơn (will) Thì tương lai gần (be going to)
Thời điểm quyết định Quyết định ngay tại thời điểm nói. Đã có kế hoạch hoặc dự định trước.
Căn cứ Dự đoán không có căn cứ rõ ràng, dựa trên cảm tính. Dự đoán có căn cứ rõ ràng, dựa trên bằng chứng hoặc dấu hiệu hiện tại.
Ví dụ I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.) (quyết định ngay lúc nói) I am going to travel to Japan next year. (Tôi sẽ đi du lịch Nhật Bản vào năm tới.) (đã có kế hoạch)

7. Ví Dụ Về Thì Tương Lai Đơn

Dưới đây là 20 ví dụ minh họa cách sử dụng thì tương lai đơn trong các tình huống khác nhau:

  1. She will visit her parents next weekend. (Cô ấy sẽ về thăm bố mẹ vào cuối tuần tới.)
  2. They will move to a new house next month. (Họ sẽ chuyển đến một ngôi nhà mới vào tháng tới.)
  3. He will start his new job next Monday. (Anh ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào thứ Hai tới.)
  4. We will have a picnic in the park tomorrow. (Chúng tôi sẽ đi dã ngoại ở công viên vào ngày mai.)
  5. The train will arrive at 8 PM. (Chuyến tàu sẽ đến vào 8 giờ tối.)
  6. I will learn to play the piano someday. (Tôi sẽ học chơi piano vào một ngày nào đó.)
  7. He will buy a new car next year. (Anh ấy sẽ mua một chiếc xe hơi mới vào năm tới.)
  8. She will graduate from university next June. (Cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học vào tháng Sáu tới.)
  9. I will not forget you. (Tôi sẽ không quên bạn.)
  10. They will not come to the meeting. (Họ sẽ không đến cuộc họp.)
  11. He will not give up. (Anh ấy sẽ không từ bỏ.)
  12. We will not lose hope. (Chúng tôi sẽ không mất hy vọng.)
  13. She will not change her mind. (Cô ấy sẽ không thay đổi ý định.)
  14. They will not break their promise. (Họ sẽ không thất hứa.)
  15. He will not let you down. (Anh ấy sẽ không làm bạn thất vọng.)
  16. We will not waste our time. (Chúng tôi sẽ không lãng phí thời gian.)
  17. Will you marry me? (Bạn sẽ cưới tôi chứ?)
  18. Will they come to the party? (Họ sẽ đến bữa tiệc chứ?)
  19. Will he pass the exam? (Anh ấy sẽ vượt qua kỳ thi chứ?)
  20. Will we ever meet again? (Chúng ta sẽ gặp lại nhau chứ?)

8. Bài Tập Thì Tương Lai Đơn Có Đáp Án

Để củng cố kiến thức về thì tương lai đơn, hãy cùng làm các bài tập sau:

8.1. Bài tập

Bài 1: Chia động từ ở dạng thích hợp trong những câu sau đây:

  1. I think she (not come) ………. back home before 11 p.m.
  2. We believe that he (finish) ………. the task in 3 hours.
  3. If you feel sad, I (take) ………. you out.
  4. Your teacher (call) ………. you.
  5. The film (end) ………. at 9 p.m.
  6. The fruit wasn’t fresh, I (not/to buy) ………. there again.
  7. Be quick! The plane (take off) ………. in one hour.
  8. Gasoline price (increase) ………. next week.
  9. Be happy, everything (be) ………. fine.
  10. If it rains, we (no/ to go out) ………. tomorrow.
  11. This homework is very easy. I know we ………….(do) it quickly.
  12. In four years time, I …………(be) at university.
  13. She wants to get her mum a birthday gift. But she ……….. (not buy) it today.
  14. Their suitcases are packed. They ………….(go) on holiday.
  15. If we go to London, we ……….. (take) lots of pictures.
  16. My mother thinks it ………… (snow) tomorrow.
  17. It’s too late! Hurry up or we ………… (be) late for party.
  18. Look at that boy at the top of the tree! He …………. (fall).
  19. When we go home, we …………… (watch) TV. We don’t want to miss our favourite TV show.
  20. I’m sure they………….. (lose) the match.

Bài 2: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

  1. In 1 month, we (send) ………. you the result.
    A. are going to send
    B. send
    C. sending
    D. will send
  2. My mother (retire) ……….
    A. is going to retiring
    B. will retire
    C. will be retire
    D. retires
  3. I promise I (take) ………. you home before 9 p.m take
    A. will take
    B. taking
    C. is going to take
    D. takes
  4. If she doesn’t come to the party, I (be) …… very sad
    A. am
    B. being
    C. will be
    D. was
  5. Ok. I (buy) ……. this car.
    A. am going to buy
    B. am buying
    C. buy
    D. will buy
  6. He _____ arrive on time.
    A. will
    B. is
    C. not
    D. are
  7. Will your folks _____ before Tuesday?
    A. leaving
    B. leave
    C. leaves
    D. left
  8. We _____ get there until after dark.
    A. will
    B. won’t
    C. will not
    D. is going to
  9. We will _____ what your mother says.
    A. see
    B. to see
    C. seeing
    D. saw
  10. I don’t ________ go swimming tomorrow.
    A. think I
    B. think I’ll
    C. thinking
    D. thinks
  11. It ________ tonight.
    A. will snow
    B. snows
    C. is snowing
    D. snows
  12. We won’t ________ until we get there.
    A. knowing
    B. have know
    C. know
    D. knew
  13. I ________ back before Tuesday.
    A. ‘ll be
    B. will
    C. am being
    D. am
  14. Will you _____ at the rehearsal on Sunday?
    A. go
    B. be
    C. have
    D. has
  15. I’m going to the grocery store. I think _____ buy a chicken.
    A. I’ve
    B. I’ll
    C. I’d
    D. I’m

Bài 3: Tìm và sửa lỗi sai

  1. If she loves her job, what does she do?
  2. We spend one month in Korea with our parents to find out.
  3. The plant die because of lack of water.
  4. I think my teacher remember to do everything.
  5. If it stop raining soon, they will play basketball in the yard.

Bài 4: Hoàn thành những cuộc hội thoại sau đây bằng cách dùng thì tương lai đơn hoặc tương lai gần

  1. A: We don’t have any bread.
    B: I __________________ get some from the bakery.
  2. A: We don’t have any bread.
    B: Really? I __________________ get some from the bakery then.
  3. A: Why do you need to borrow my handbag?
    B: I __________________ visit my mother in Paris next week.
  4. A: I’m cold.
    B: I __________________ turn the heating on.
  5. A: Are you going to Jane’s party tonight?
    B: Yes. Are you going too? I __________________ give you a lift.
  6. A: What do you do after you leave university?
    B: I __________________ work in a hospital in Asian. I leave on the 21th.
  7. (The phone rings)
    A: I __________________ get it!
  8. A: Are you ready to order?
    B: I can’t decide … Okay, I __________________ have a hamburger, please.
  9. A: Are you busy tonight? Would you like to have coffee?
    B: Sorry. I __________________ go to the library. I’ve been planning to study all day.
  10. A: Why are you carrying a hammer?
    B: I __________________ put up some pictures.

Bài 5: Dùng từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh.

  1. She/ hope/ that/Anna/ come/ party/ tonight.
    …………………………………………………………………………
  2. If/ you/ not/ study/ hard/,/ you/ not/ pass/ final/ exam.
    …………………………………………………………………………
  3. You/ look/ hungry,/ so/ I/ bring/ you/ something/ eat.
    …………………………………………………………………………
  4. you/ please/ give/ me/ lift/ airport?
    …………………………………………………………………………

8.2. Đáp án

Bài 1:

  1. won’t come
  2. will finish
  3. will take
  4. will call
  5. will end
  6. won’t buy
  7. will take off
  8. will increase
  9. will be
  10. won’t go out
  11. will do
  12. will be
  13. is not going to buy
  14. are going to go
  15. will take
  16. will snow
  17. will be
  18. is going to fall
  19. will watch
  20. will lose

Bài 2:

  1. D
  2. A
  3. B
  4. C
  5. D
  6. A
  7. B
  8. B
  9. A
  10. B
  11. A
  12. C
  13. A
  14. B
  15. B

Bài 3:

  1. do she do ➔ will she do
  2. spend ➔ will spend
  3. die ➔ will die
  4. remembers ➔ will remember
  5. stop ➔ stops

Bài 4:

  1. I’m going to
  2. I’ll
  3. I’m going to
  4. I’ll
  5. I’ll
  6. I’m going to
  7. I’ll
  8. I’ll
  9. I’m going to
  10. I’m going to

Bài 5:

  1. She hopes that Mary will come to the party tonight. (Cô ấy hi vọng rằng Anna sẽ tới bữa tiệc tối nay.)
  2. If you don’t study hard, you won’t pass the final exam. (Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ không vượt qua được kỳ thi cuối kỳ.)
  3. You look hungry, so I will bring you something to eat. (Trông bạn có vẻ đói, vì thế tôi sẽ mang cho bạn cái gì đó để ăn.)
  4. Will you please give me a lift to the airport? (Bạn làm ơn cho tôi đi nhờ tới sân bay được không?

9. FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Thì Tương Lai Đơn

  1. Khi nào nên sử dụng thì tương lai đơn?

    • Thì tương lai đơn được sử dụng khi bạn muốn diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, thường là những quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói hoặc những dự đoán không có căn cứ rõ ràng.
  2. Sự khác biệt giữa “will” và “be going to” là gì?

    • “Will” thường được sử dụng cho những quyết định tức thời hoặc dự đoán không có căn cứ, trong khi “be going to” được sử dụng cho những kế hoạch đã được lên trước hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại.
  3. Làm thế nào để phân biệt thì tương lai đơn với các thì tương lai khác?

    • Thì tương lai đơn tập trung vào việc diễn tả một hành động đơn giản trong tương lai, không nhấn mạnh vào quá trình hay sự hoàn thành của hành động đó.
  4. Có những dấu hiệu nào giúp nhận biết thì tương lai đơn trong câu?

    • Các trạng từ chỉ thời gian như “tomorrow,” “next week,” “in the future,” và các động từ như “think,” “believe,” “hope,” “promise” thường là dấu hiệu của thì tương lai đơn.
  5. Thì tương lai đơn có được sử dụng trong câu điều kiện không?

    • Có, thì tương lai đơn thường được sử dụng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 1 để diễn tả kết quả có thể xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng.
  6. Làm thế nào để đặt câu hỏi với thì tương lai đơn?

    • Để đặt câu hỏi, bạn đảo “will” lên trước chủ ngữ: “Will you go to the party?”
  7. Có những lỗi sai nào thường gặp khi sử dụng thì tương lai đơn?

    • Một lỗi phổ biến là nhầm lẫn giữa “will” và “be going to,” hoặc sử dụng sai dạng của động từ sau “will.”
  8. Thì tương lai đơn có thể được sử dụng để đưa ra lời đề nghị không?

    • Có, bạn có thể sử dụng “Shall I” hoặc “Will you” để đưa ra lời đề nghị hoặc yêu cầu lịch sự.
  9. Làm thế nào để cải thiện khả năng sử dụng thì tương lai đơn?

    • Luyện tập thường xuyên bằng cách làm bài tập, đọc sách báo tiếng Anh, và sử dụng thì tương lai đơn trong giao tiếp hàng ngày.
  10. Tôi có thể tìm thêm tài liệu học tập về thì tương lai đơn ở đâu?

    • Bạn có thể tìm thấy nhiều tài liệu hữu ích trên trang web tic.edu.vn, bao gồm các bài giảng, bài tập thực hành, và video hướng dẫn.

Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng và đáng tin cậy? Bạn mất thời gian tổng hợp thông tin giáo dục từ nhiều nguồn khác nhau? Bạn cần các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả để nâng cao năng suất? Bạn mong muốn kết nối với cộng đồng học tập để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm? Bạn đang tìm kiếm cơ hội phát triển kỹ năng mềm và kỹ năng chuyên môn?

Hãy truy cập ngay tic.edu.vn để khám phá nguồn tài liệu học tập đa dạng, đầy đủ và được kiểm duyệt, cập nhật thông tin giáo dục mới nhất và chính xác, sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả, tham gia cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi, và tìm kiếm các khóa học và tài liệu giúp phát triển kỹ năng.

Liên hệ với chúng tôi:

tic.edu.vn luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tri thức.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *