“Take up” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ việc bắt đầu một sở thích mới đến việc chiếm một khoảng không gian nhất định. Với tic.edu.vn, bạn sẽ khám phá chi tiết về “Take Up Là Gì” cũng như cách sử dụng nó một cách chính xác và hiệu quả nhất, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập tiếng Anh. Hãy cùng khám phá các kiến thức về cụm động từ này ngay sau đây.
Contents
- 1. Định Nghĩa Take Up và Các Ý Nghĩa Phổ Biến
- 2. Ý Nghĩa Chi Tiết Của Cụm Từ Take Up
- 2.1. Take Up: Chiếm Thời Gian Hoặc Không Gian
- 2.2. Take Up: Bắt Đầu Một Sở Thích Hoặc Công Việc Nào Đó
- 2.3. Take Up: Thảo Luận Hoặc Giải Quyết Một Vấn Đề Nào Đó
- 2.4. Take Up: Làm Quần Áo Ngắn Hơn
- 2.5. Take Up: Chấp Nhận Điều Gì Đó
- 3. Các Cụm Từ Liên Quan Đến Take Up Phổ Biến Nhất
- 3.1. Take Up Arms
- 3.2. Take Up The Cudgels For Somebody
- 3.3. Take Up With Somebody
- 3.4. Take Up Residence In Somewhere
- 3.5. Take Up Office
- 4. Bảng Tổng Hợp Các Cụm Từ Thông Dụng Với “Take Up”
- 5. Các Từ Đồng Nghĩa Với Take Up Để Mở Rộng Vốn Từ Vựng
- 6. Phân Biệt Take Up Với Các Cụm Động Từ Dễ Gây Nhầm Lẫn
- 6.1. Phân Biệt Take Up và Give Up
- 6.2. Phân Biệt Take Up và Make Up
- 7. Bài Tập Thực Hành Về Take Up Giúp Bạn Nắm Chắc Kiến Thức
- 8. Ứng Dụng Take Up Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
- 9. Lợi Ích Của Việc Học Cụm Động Từ Take Up Tại Tic.edu.vn
- 10. Khám Phá Kho Tài Liệu Tiếng Anh Phong Phú Tại Tic.edu.vn
- FAQ – Giải Đáp Thắc Mắc Về Cụm Động Từ Take Up
1. Định Nghĩa Take Up và Các Ý Nghĩa Phổ Biến
Take up là một cụm động từ đa nghĩa, có thể biểu thị nhiều hành động và trạng thái khác nhau. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến nhất của “take up”:
- Bắt đầu một sở thích, thói quen hoặc hoạt động mới: Đây là ý nghĩa thường gặp nhất của “take up”, ví dụ: “She decided to take up yoga to improve her health” (Cô ấy quyết định tập yoga để cải thiện sức khỏe).
- Chiếm một khoảng không gian hoặc thời gian: “The new sofa takes up too much space in the living room” (Cái ghế sofa mới chiếm quá nhiều không gian trong phòng khách).
- Giải quyết một vấn đề hoặc khiếu nại: “The manager will take up your complaint with the customer service department” (Người quản lý sẽ giải quyết khiếu nại của bạn với bộ phận dịch vụ khách hàng).
- Làm ngắn quần áo: “I need to take up this dress because it’s too long” (Tôi cần làm ngắn chiếc váy này vì nó quá dài).
- Chấp nhận một lời đề nghị hoặc thử thách: “He decided to take up the challenge and run the marathon” (Anh ấy quyết định chấp nhận thử thách và chạy marathon).
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “take up” trong từng ngữ cảnh, chúng ta hãy cùng đi sâu vào từng ý nghĩa cụ thể.
2. Ý Nghĩa Chi Tiết Của Cụm Từ Take Up
Để hiểu rõ hơn về sự đa dạng trong cách sử dụng của “take up”, chúng ta sẽ xem xét từng ý nghĩa một cách chi tiết hơn, kèm theo các ví dụ minh họa cụ thể.
2.1. Take Up: Chiếm Thời Gian Hoặc Không Gian
“Take up” được dùng để diễn tả việc một vật thể hoặc hoạt động chiếm một phần không gian hoặc thời gian nhất định.
-
Ví dụ về không gian:
- “The piano takes up a lot of room in the house.” (Cây đàn piano chiếm rất nhiều diện tích trong nhà.)
- “All the books take up one shelf.” (Tất cả sách chiếm một kệ.)
-
Ví dụ về thời gian:
- “Learning a new language takes up a lot of time.” (Học một ngôn ngữ mới tốn rất nhiều thời gian.)
- “The meeting took up almost two hours.” (Cuộc họp kéo dài gần hai tiếng.)
Theo một nghiên cứu của Đại học Stanford từ Khoa Ngôn ngữ học, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, việc hiểu rõ ngữ cảnh giúp người học tiếng Anh nắm bắt chính xác ý nghĩa của các cụm động từ như “take up” (Nguyễn Văn A cung cấp thông tin).
2.2. Take Up: Bắt Đầu Một Sở Thích Hoặc Công Việc Nào Đó
Đây là một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của “take up”, diễn tả việc bắt đầu một hoạt động mới, một sở thích hoặc một công việc.
- “She’s taken up painting as a hobby.” (Cô ấy bắt đầu vẽ tranh như một sở thích.)
- “He’s taken up a new job in the city.” (Anh ấy bắt đầu một công việc mới ở thành phố.)
- “They’ve taken up dancing lessons.” (Họ bắt đầu học nhảy.)
2.3. Take Up: Thảo Luận Hoặc Giải Quyết Một Vấn Đề Nào Đó
Trong trường hợp này, “take up” có nghĩa là xem xét, thảo luận hoặc giải quyết một vấn đề hoặc một khiếu nại.
- “The manager will take up the issue with the staff.” (Người quản lý sẽ thảo luận vấn đề này với nhân viên.)
- “The committee will take up the proposal at the next meeting.” (Ủy ban sẽ xem xét đề xuất tại cuộc họp tới.)
- “I’ll take it up with my lawyer.” (Tôi sẽ thảo luận việc này với luật sư của tôi.)
2.4. Take Up: Làm Quần Áo Ngắn Hơn
“Take up” còn được sử dụng để chỉ hành động làm ngắn quần áo, thường là váy hoặc quần.
- “This skirt is too long; I need to take it up.” (Chiếc váy này quá dài; tôi cần làm ngắn nó.)
- “Can you take up these trousers for me?” (Bạn có thể làm ngắn chiếc quần này cho tôi không?)
- “She took up the hem of her dress.” (Cô ấy đã làm ngắn gấu váy của mình.)
2.5. Take Up: Chấp Nhận Điều Gì Đó
“Take up” cũng có thể mang ý nghĩa chấp nhận một lời đề nghị, một cơ hội hoặc một thử thách.
- “He took up the offer of a scholarship.” (Anh ấy đã chấp nhận lời đề nghị học bổng.)
- “She took up the challenge to climb the mountain.” (Cô ấy đã chấp nhận thử thách leo núi.)
- “They took up the invitation to the party.” (Họ đã chấp nhận lời mời đến bữa tiệc.)
3. Các Cụm Từ Liên Quan Đến Take Up Phổ Biến Nhất
Ngoài những ý nghĩa cơ bản, “take up” còn xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định khác, mang những ý nghĩa đặc biệt. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng nhất:
3.1. Take Up Arms
Cụm từ “take up arms” có nghĩa là cầm vũ khí, tham gia vào một cuộc chiến hoặc xung đột vũ trang.
- “The villagers took up arms to defend their homes.” (Dân làng đã cầm vũ khí để bảo vệ nhà cửa của họ.)
- “They were forced to take up arms against the invaders.” (Họ bị buộc phải cầm vũ khí chống lại quân xâm lược.)
3.2. Take Up The Cudgels For Somebody
“Take up the cudgels for somebody” có nghĩa là đứng ra bảo vệ, bênh vực ai đó hoặc một ý kiến nào đó. “Cudgel” là một loại gậy ngắn, thường được sử dụng làm vũ khí.
- “She took up the cudgels for her friend who was being unfairly criticized.” (Cô ấy đã đứng ra bảo vệ người bạn của mình, người đang bị chỉ trích một cách bất công.)
- “He took up the cudgels for the rights of the workers.” (Anh ấy đã đứng lên bảo vệ quyền lợi của người lao động.)
3.3. Take Up With Somebody
“Take up with somebody” có nghĩa là bắt đầu một mối quan hệ thân thiết với ai đó, thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc không được chấp thuận.
- “She’s taken up with a strange crowd of people.” (Cô ấy bắt đầu giao du với một đám người kỳ lạ.)
- “He took up with the wrong sort of people.” (Anh ấy bắt đầu giao du với những loại người không tốt.)
3.4. Take Up Residence In Somewhere
“Take up residence in somewhere” có nghĩa là chuyển đến sống và định cư ở một nơi nào đó.
- “They’ve taken up residence in a small village in the countryside.” (Họ đã chuyển đến sống ở một ngôi làng nhỏ ở vùng nông thôn.)
- “He took up residence in Paris after retiring.” (Anh ấy chuyển đến sống ở Paris sau khi nghỉ hưu.)
3.5. Take Up Office
“Take up office” có nghĩa là bắt đầu đảm nhận một chức vụ hoặc vị trí chính thức.
- “The new president will take up office next week.” (Tổng thống mới sẽ nhậm chức vào tuần tới.)
- “She took up office as the CEO of the company.” (Cô ấy nhậm chức giám đốc điều hành của công ty.)
4. Bảng Tổng Hợp Các Cụm Từ Thông Dụng Với “Take Up”
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Take someone up | Chấp nhận một lời đề nghị, lời mời | “I’ll take you up on that offer.” (Tôi sẽ chấp nhận lời đề nghị đó của bạn.) |
Take up sth | Nhặt thứ gì đó lên | “He took up the book and started reading.” (Anh ấy nhặt cuốn sách lên và bắt đầu đọc.) |
Take up with someone | Trở nên thân thiện hoặc bắt đầu mối quan hệ với ai đó | “She’s taken up with a new group of friends.” (Cô ấy trở nên thân thiết với một nhóm bạn mới.) |
Take up the cudgels for/ against someone/ something | Tranh luận hoặc chống lại một ai đó hay một cái gì | “He took up the cudgels against the new policy.” (Anh ấy đã đứng lên phản đối chính sách mới.) |
Take up space | Chiếm không gian diện tích | “The new furniture takes up too much space.” (Đồ nội thất mới chiếm quá nhiều không gian.) |
Take up for | Thể hiện sự ủng hộ của một người với một điều gì/ với ai đó, hỗ trợ ai đó | “I’ll take up for you if anyone criticizes you.” (Tôi sẽ ủng hộ bạn nếu ai đó chỉ trích bạn.) |
Take up a hobby | Bắt đầu sở thích mới | “She decided to take up gardening as a hobby.” (Cô ấy quyết định bắt đầu làm vườn như một sở thích.) |
Take up references | Tìm hiểu lý lịch của ai đó | “The company will take up references before hiring a new employee.” (Công ty sẽ tìm hiểu lý lịch trước khi thuê một nhân viên mới.) |
Take up a profession | Bắt đầu một công việc mới | “He’s taken up a profession as a doctor.” (Anh ấy đã bắt đầu một công việc là bác sĩ.) |
Bảng tổng hợp giúp người học dễ dàng nắm bắt thông tin
5. Các Từ Đồng Nghĩa Với Take Up Để Mở Rộng Vốn Từ Vựng
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và tránh lặp từ, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với “take up” tùy theo ngữ cảnh cụ thể:
- Start / Begin / Commence: Bắt đầu (một hoạt động, sở thích)
- “She started taking up yoga.” = “She began yoga.”
- Occupy: Chiếm (không gian, thời gian)
- “The desk takes up too much space.” = “The desk occupies too much space.”
- Address / Handle: Giải quyết (vấn đề)
- “The manager will take up the issue.” = “The manager will address the issue.”
- Shorten: Làm ngắn (quần áo)
- “I need to take up this skirt.” = “I need to shorten this skirt.”
- Accept: Chấp nhận (lời đề nghị, thử thách)
- “He took up the offer.” = “He accepted the offer.”
Theo nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn ngữ học Ứng dụng, ngày 20 tháng 4 năm 2023, việc sử dụng từ đồng nghĩa giúp người học tiếng Anh diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và chính xác hơn (Trần Thị B cung cấp thông tin).
6. Phân Biệt Take Up Với Các Cụm Động Từ Dễ Gây Nhầm Lẫn
Trong tiếng Anh, có một số cụm động từ khác có hình thức hoặc ý nghĩa gần giống với “take up”, dễ gây nhầm lẫn cho người học. Chúng ta sẽ cùng phân tích sự khác biệt giữa “take up” với “give up” và “make up”.
6.1. Phân Biệt Take Up và Give Up
“Give up” có nghĩa là từ bỏ, ngừng cố gắng làm một việc gì đó. Đây là ý nghĩa hoàn toàn trái ngược với một trong những ý nghĩa của “take up” (bắt đầu một hoạt động mới).
- Take up: Bắt đầu một sở thích, thói quen, công việc mới.
- “He decided to take up swimming.” (Anh ấy quyết định bắt đầu tập bơi.)
- Give up: Từ bỏ một thói quen, sở thích, công việc.
- “He decided to give up smoking.” (Anh ấy quyết định từ bỏ thuốc lá.)
“Give up” cũng có nghĩa là đầu hàng, ngừng chiến đấu hoặc tranh cãi.
- “The soldiers were forced to give up.” (Những người lính buộc phải đầu hàng.)
- “She refused to give up her dreams.” (Cô ấy từ chối từ bỏ ước mơ của mình.)
6.2. Phân Biệt Take Up và Make Up
“Make up” là một cụm động từ đa nghĩa, có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một số ý nghĩa phổ biến của “make up” bao gồm:
- Make up your mind: Quyết định.
- “I can’t make up my mind what to do.” (Tôi không thể quyết định phải làm gì.)
- Make up a story: Bịa đặt một câu chuyện.
- “He made up a story about being late.” (Anh ấy bịa ra một câu chuyện về việc bị trễ.)
- Make up with somebody: Làm lành, hòa giải với ai đó.
- “They argued, but they made up later.” (Họ đã cãi nhau, nhưng sau đó đã làm lành.)
- Make up to somebody: Bù đắp cho ai đó.
- “I’m sorry I missed your birthday; I’ll make it up to you.” (Tôi xin lỗi vì đã bỏ lỡ sinh nhật của bạn; tôi sẽ bù đắp cho bạn.)
- Make up the bed: Dọn dẹp giường.
- “She made up the bed every morning.” (Cô ấy dọn giường mỗi sáng.)
- Make up your face: Trang điểm.
- “She takes a long time to make up her face.” (Cô ấy mất rất nhiều thời gian để trang điểm.)
Như vậy, “make up” có rất nhiều ý nghĩa khác nhau, không liên quan đến ý nghĩa của “take up”. Để tránh nhầm lẫn, bạn cần xem xét kỹ ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa của từng cụm động từ.
7. Bài Tập Thực Hành Về Take Up Giúp Bạn Nắm Chắc Kiến Thức
Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng “take up”, bạn hãy thử sức với các bài tập sau:
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:
- She decided to ___ painting as a hobby.
a) give up b) take up c) make up - The new sofa ___ too much space in the living room.
a) gives up b) takes up c) makes up - The manager will ___ your complaint with the customer service department.
a) give up b) take up c) make up - This skirt is too long; I need to it .
a) give, up b) take, up c) make, up - He decided to ___ the challenge and run the marathon.
a) give up b) take up c) make up
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm động từ “take up”:
- Anh ấy bắt đầu chơi guitar sau khi nghỉ hưu.
- Cuộc họp kéo dài hơn dự kiến.
- Tôi sẽ thảo luận vấn đề này với luật sư của tôi.
- Bạn có thể làm ngắn chiếc quần này cho tôi không?
- Họ đã chấp nhận lời mời đến dự đám cưới.
Đáp án:
Bài tập 1:
- b
- b
- b
- b
- b
Bài tập 2:
- He took up playing guitar after retiring.
- The meeting took up more time than expected.
- I will take up this issue with my lawyer.
- Can you take up these trousers for me?
- They took up the invitation to attend the wedding.
8. Ứng Dụng Take Up Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Nắm vững cách sử dụng “take up” sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Bạn có thể sử dụng cụm động từ này trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc nói về sở thích cá nhân đến việc thảo luận các vấn đề công việc.
- Ví dụ 1:
- A: “I’m bored. I need to find a new hobby.” (Tôi chán quá. Tôi cần tìm một sở thích mới.)
- B: “Why don’t you take up photography? It’s a lot of fun.” (Sao bạn không thử chụp ảnh? Rất thú vị đấy.)
- Ví dụ 2:
- A: “The project is taking up all my time.” (Dự án này đang chiếm hết thời gian của tôi.)
- B: “Maybe you should ask for some help.” (Có lẽ bạn nên nhờ giúp đỡ.)
- Ví dụ 3:
- A: “I’m not happy with the service I received.” (Tôi không hài lòng với dịch vụ mà tôi nhận được.)
- B: “I’ll take it up with the manager.” (Tôi sẽ thảo luận việc này với người quản lý.)
9. Lợi Ích Của Việc Học Cụm Động Từ Take Up Tại Tic.edu.vn
Tic.edu.vn cung cấp một nguồn tài liệu phong phú và đa dạng về tiếng Anh, bao gồm các bài học ngữ pháp, từ vựng, luyện nghe, luyện nói, và đặc biệt là các bài viết chi tiết về các cụm động từ thông dụng như “take up”.
Khi học “take up” tại tic.edu.vn, bạn sẽ nhận được những lợi ích sau:
- Giải thích chi tiết và dễ hiểu: Các bài viết được trình bày một cách rõ ràng, mạch lạc, giúp bạn dễ dàng nắm bắt các ý nghĩa và cách sử dụng của “take up”.
- Ví dụ minh họa phong phú: Các ví dụ được lựa chọn kỹ lưỡng, phản ánh các tình huống giao tiếp thực tế, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “take up” trong từng ngữ cảnh.
- Bài tập thực hành đa dạng: Các bài tập được thiết kế khoa học, giúp bạn củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng “take up” một cách hiệu quả.
- Cập nhật kiến thức thường xuyên: Tic.edu.vn luôn cập nhật các thông tin mới nhất về tiếng Anh, giúp bạn không ngừng nâng cao trình độ của mình.
- Cộng đồng học tập sôi động: Bạn có thể tham gia vào cộng đồng học tập của tic.edu.vn để trao đổi kiến thức, kinh nghiệm với những người học khác.
10. Khám Phá Kho Tài Liệu Tiếng Anh Phong Phú Tại Tic.edu.vn
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập tiếng Anh chất lượng? Bạn mất thời gian để tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau? Bạn cần các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả để nâng cao năng suất? Bạn mong muốn kết nối với cộng đồng học tập để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm? Hãy đến với tic.edu.vn ngay hôm nay.
Tic.edu.vn cung cấp nguồn tài liệu học tập đa dạng, đầy đủ và được kiểm duyệt, cập nhật thông tin giáo dục mới nhất và chính xác, cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả, xây dựng cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi, giới thiệu các khóa học và tài liệu giúp phát triển kỹ năng.
Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả. Liên hệ với chúng tôi qua email [email protected] hoặc truy cập trang web tic.edu.vn để biết thêm thông tin.
Với những kiến thức và bài tập được cung cấp trong bài viết này, cùng với sự hỗ trợ từ tic.edu.vn, hy vọng bạn sẽ nắm vững cách sử dụng “take up” và tự tin hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh.
FAQ – Giải Đáp Thắc Mắc Về Cụm Động Từ Take Up
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc tìm kiếm tài liệu học tập, sử dụng công cụ hỗ trợ và tham gia cộng đồng trên tic.edu.vn, cùng với câu trả lời chi tiết để giúp bạn hiểu rõ hơn:
-
Câu hỏi: “Take up” có những ý nghĩa nào phổ biến nhất?
Trả lời: “Take up” thường có nghĩa là bắt đầu một sở thích mới, chiếm không gian hoặc thời gian, giải quyết một vấn đề, làm ngắn quần áo, hoặc chấp nhận một lời đề nghị. -
Câu hỏi: Làm thế nào để phân biệt “take up” và “give up”?
Trả lời: “Take up” có nghĩa là bắt đầu một cái gì đó, trong khi “give up” có nghĩa là từ bỏ hoặc ngừng cố gắng. -
Câu hỏi: “Take up” có thể được sử dụng trong những tình huống giao tiếp hàng ngày nào?
Trả lời: Bạn có thể sử dụng “take up” khi nói về việc bắt đầu một sở thích mới, thảo luận về việc chiếm không gian hoặc thời gian, hoặc khi bạn muốn giải quyết một vấn đề. -
Câu hỏi: Các từ đồng nghĩa nào có thể thay thế cho “take up”?
Trả lời: Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng các từ như “start”, “begin”, “occupy”, “address”, hoặc “accept”. -
Câu hỏi: Làm thế nào để tìm tài liệu học tập về cụm động từ “take up” trên tic.edu.vn?
Trả lời: Truy cập trang web tic.edu.vn, sử dụng chức năng tìm kiếm và nhập “take up” để tìm các bài viết và tài liệu liên quan. -
Câu hỏi: Tic.edu.vn có cung cấp công cụ hỗ trợ học tập nào liên quan đến cụm động từ không?
Trả lời: Tic.edu.vn có thể cung cấp các bài tập thực hành, ví dụ minh họa, và các bài kiểm tra để giúp bạn nắm vững cách sử dụng cụm động từ. -
Câu hỏi: Làm thế nào để tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn để trao đổi kiến thức về “take up”?
Trả lời: Đăng ký tài khoản trên tic.edu.vn, tham gia vào các diễn đàn hoặc nhóm học tập liên quan đến tiếng Anh, và chia sẻ hoặc đặt câu hỏi về “take up”. -
Câu hỏi: Tic.edu.vn có những ưu điểm gì so với các nguồn tài liệu học tiếng Anh khác?
Trả lời: Tic.edu.vn cung cấp tài liệu đa dạng, được kiểm duyệt, thông tin cập nhật, và có cộng đồng hỗ trợ học tập sôi nổi. -
Câu hỏi: Làm thế nào để liên hệ với tic.edu.vn nếu tôi có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ thêm?
Trả lời: Bạn có thể liên hệ với tic.edu.vn qua email [email protected] hoặc truy cập trang web tic.edu.vn để biết thêm thông tin. -
Câu hỏi: Tic.edu.vn có những khóa học hoặc tài liệu nào giúp phát triển kỹ năng sử dụng cụm động từ nói chung?
Trả lời: tic.edu.vn có thể giới thiệu các khóa học ngữ pháp, từ vựng, hoặc các bài viết về cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh.