



Bạn đã bao giờ nghe đến cụm từ “take after” và tự hỏi take after là gì? Bài viết này từ tic.edu.vn sẽ giải đáp thắc mắc của bạn một cách chi tiết nhất, đồng thời cung cấp kiến thức sâu rộng về cách sử dụng, các nghĩa khác và những cụm từ đồng nghĩa với “take after”. Chúng ta cùng khám phá nhé!
Contents
- 1. Take After Là Gì? Định Nghĩa & Ví Dụ
- 2. Các Ý Nghĩa Khác Của Take After Trong Tiếng Anh
- 2.1. Theo Đuổi, Bám Theo
- 2.2. Bắt Chước, Mô Phỏng
- 2.3. Chịu Trách Nhiệm Về Việc Gì
- 2.4. Theo Sau, Đi Sau
- 2.5. Kế Tục, Thừa Hưởng
- 2.6. Bị Ảnh Hưởng, Ảnh Hưởng Bởi
- 3. Các Cụm Từ Thông Dụng Với Take After
- 3.1. Take After Someone’s Footsteps
- 3.2. Take After Someone’s Example
- 3.3. Take After Someone’s Mannerisms
- 4. Từ Đồng Nghĩa Với Take After
- 4.1. Like Father, Like Son
- 4.2. Chip Off The Old Block
- 4.3. Resemble
- 4.4. Inherit
- 4.5. Follow In Someone’s Footsteps
- 5. Ứng Dụng Take After Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
- 6. Lợi Ích Của Việc Hiểu Rõ “Take After”
- 7. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “Take After”
- 8. Làm Thế Nào Để Nắm Vững “Take After”?
- 9. “Take After” Trong Văn Hóa Đại Chúng
- 10. Tại Sao Nên Học Tiếng Anh Tại Tic.edu.vn?
- FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về “Take After”
1. Take After Là Gì? Định Nghĩa & Ví Dụ
Take after /teɪk ˈæftər/ là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa: Giống với một thành viên khác trong gia đình về ngoại hình, tính cách hoặc tài năng.
Theo nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn ngữ học ứng dụng, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, “take after” được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày để mô tả sự tương đồng giữa các thành viên gia đình.
Cụm từ này thường được dùng để chỉ sự di truyền các đặc điểm từ thế hệ này sang thế hệ khác. Khi một người “takes after” ai đó, điều đó có nghĩa là họ sở hữu những đặc điểm, phẩm chất tương tự như người đó. Sự tương đồng này có thể biểu hiện qua cách hành xử, tài năng, ngoại hình, hoặc thậm chí là cách nói chuyện.
Ví dụ minh họa:
- The young boy takes after his father, both in appearance and personality. (Cậu bé giống bố cả về ngoại hình lẫn tính cách.)
- She takes after her mother in her love for cooking. (Cô ấy có niềm đam mê nấu nướng giống mẹ.)
- The talented musician takes after her grandfather, who was a renowned pianist. (Nghệ sĩ tài năng này giống ông nội, một nghệ sĩ piano nổi tiếng.)
2. Các Ý Nghĩa Khác Của Take After Trong Tiếng Anh
Ngoài ý nghĩa chính là “giống ai đó”, “take after” còn mang nhiều ý nghĩa khác tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
2.1. Theo Đuổi, Bám Theo
Trong trường hợp này, “take after” được sử dụng để diễn tả việc tiếp tục hoặc bám theo một con đường, ý tưởng, lối sống hoặc mục tiêu cụ thể mà người khác đã bắt đầu hoặc đề xuất.
Ví dụ:
- Our company will take after the sustainable practices initiated by our predecessors. (Công ty chúng tôi sẽ tiếp tục các phương pháp bền vững mà những người tiền nhiệm đã khởi xướng.)
2.2. Bắt Chước, Mô Phỏng
Ở một ngữ cảnh khác, “take after” được dùng để diễn tả hành động mô phỏng, bắt chước cách làm hoặc phong cách của người khác.
Ví dụ:
- The young artist takes after Picasso in his abstract painting style. (Nghệ sĩ trẻ này mô phỏng phong cách tranh trừu tượng của Picasso.)
2.3. Chịu Trách Nhiệm Về Việc Gì
Trong ngữ cảnh này, “take after” mang ý nghĩa đảm nhận trách nhiệm hoặc tiếp quản công việc từ người khác.
Ví dụ:
- The responsible team leader takes after her predecessor in overseeing the project. (Nhà lãnh đạo nhóm có trách nhiệm tiếp quản việc giám sát dự án từ người tiền nhiệm.)
2.4. Theo Sau, Đi Sau
“Take after” cũng có thể được dùng để diễn tả việc theo sau hoặc đi theo sau ai đó trong một tình huống cần sự hướng dẫn hoặc dẫn dắt.
Ví dụ:
- The tour guide led the group, and we all took after him through the forest. (Hướng dẫn viên du lịch dẫn đầu đoàn, và chúng tôi đi theo anh ấy xuyên rừng.)
2.5. Kế Tục, Thừa Hưởng
Trong trường hợp này, “take after” được sử dụng để miêu tả việc kế tục, thừa hưởng một vị trí, tài sản hoặc vị thế từ người trước đó.
Ví dụ:
- The young prince takes after his father and is next in line for the throne. (Hoàng tử trẻ tuổi kế vị cha mình và là người tiếp theo trong danh sách kế vị ngai vàng.)
2.6. Bị Ảnh Hưởng, Ảnh Hưởng Bởi
Trong trường hợp này, “take after” được sử dụng để miêu tả việc bị ảnh hưởng hoặc tác động bởi điều gì đó.
Ví dụ:
- The child’s behavior takes after the negative environment he grew up in. (Hành vi của đứa trẻ bị ảnh hưởng bởi môi trường tiêu cực nơi cậu lớn lên.)
3. Các Cụm Từ Thông Dụng Với Take After
Để sử dụng “take after” một cách tự nhiên và chính xác, bạn nên làm quen với các cụm từ thông dụng đi kèm với nó.
3.1. Take After Someone’s Footsteps
Cụm từ này có nghĩa là bắt chước, theo đuổi con đường hoặc sự nghiệp của ai đó.
Ví dụ:
- He decided to take after his father’s footsteps and become a doctor. (Anh ấy quyết định theo bước cha mình và trở thành bác sĩ.)
3.2. Take After Someone’s Example
Cụm từ này có nghĩa là bắt chước hành động hoặc lối sống của người khác.
Ví dụ:
- The students were encouraged to take after their teacher’s example and work hard. (Học sinh được khuyến khích noi gương giáo viên và học tập chăm chỉ.)
3.3. Take After Someone’s Mannerisms
Cụm từ này có nghĩa là bắt chước cử chỉ, thói quen của ai đó.
Ví dụ:
- The little boy takes after his grandfather’s mannerisms, always tipping his hat to greet people. (Cậu bé bắt chước những cử chỉ của ông mình, luôn nghiêng mũ chào mọi người.)
4. Từ Đồng Nghĩa Với Take After
Việc nắm vững các từ đồng nghĩa với “take after” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và linh hoạt hơn.
4.1. Like Father, Like Son
Thành ngữ này có nghĩa đen là “cha nào con nấy,” và mang ý nghĩa con cái thường có tính cách và phẩm chất giống bố mẹ.
Ví dụ:
- Like father, like son, both of them have a great sense of humor. (Cha nào con nấy, cả hai người đều có khiếu hài hước tuyệt vời.)
4.2. Chip Off The Old Block
Cụm từ này tương tự như “like father, like son,” dùng để chỉ việc con cái giống bố mẹ trong nhiều khía cạnh.
Ví dụ:
- The young athlete is a chip off the old block, excelling in the same sport as his father. (Vận động viên trẻ tuổi này giống hệt bố mình, rất giỏi trong cùng một môn thể thao.)
4.3. Resemble
Động từ này có nghĩa là tương tự, giống nhau về ngoại hình, tính cách hoặc tài năng với người khác.
Ví dụ:
- The young boy closely resembles his grandfather, with the same twinkling eyes and warm smile. (Cậu bé giống hệt ông nội, với đôi mắt lấp lánh và nụ cười ấm áp.)
4.4. Inherit
Động từ này có nghĩa là thừa hưởng một đặc điểm, phẩm chất hoặc tài năng từ cha mẹ hoặc gia đình.
Ví dụ:
- The artist inherits her creative talent from her artistic family. (Nữ nghệ sĩ thừa hưởng tài năng sáng tạo từ gia đình có truyền thống nghệ thuật.)
4.5. Follow In Someone’s Footsteps
Cụm từ này có nghĩa là bắt chước hoặc đi theo con đường, mục tiêu của người khác.
Ví dụ:
- The young entrepreneur hopes to follow in her mother’s footsteps and build a successful business. (Doanh nhân trẻ tuổi hy vọng sẽ theo bước mẹ mình và xây dựng một doanh nghiệp thành công.)
5. Ứng Dụng Take After Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
“Take after” là một cụm động từ hữu ích và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể sử dụng nó trong nhiều tình huống khác nhau để mô tả sự tương đồng giữa các thành viên gia đình, đồng nghiệp, bạn bè hoặc thậm chí là những người nổi tiếng.
Ví dụ:
- “You take after your mother so much! You have the same bright smile.” (Bạn giống mẹ bạn quá! Bạn có nụ cười tươi sáng y hệt.)
- “He’s a natural leader. He takes after his father, who was a successful businessman.” (Anh ấy là một nhà lãnh đạo bẩm sinh. Anh ấy giống bố mình, một doanh nhân thành đạt.)
- “She takes after her favorite author in her writing style. Her stories are so captivating.” (Cô ấy có phong cách viết giống tác giả yêu thích. Những câu chuyện của cô ấy rất hấp dẫn.)
6. Lợi Ích Của Việc Hiểu Rõ “Take After”
Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của “take after” mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
- Giao tiếp hiệu quả hơn: Bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn trong các cuộc trò chuyện tiếng Anh.
- Mở rộng vốn từ vựng: Bạn sẽ học được nhiều từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan đến “take after”, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn.
- Nâng cao khả năng đọc hiểu: Bạn có thể hiểu rõ hơn ý nghĩa của các văn bản tiếng Anh có chứa cụm từ “take after”.
- Tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh: Việc nắm vững kiến thức về “take after” sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và sử dụng tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau.
7. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “Take After”
Mặc dù “take after” là một cụm động từ khá đơn giản, nhưng nhiều người học tiếng Anh vẫn mắc phải một số lỗi phổ biến khi sử dụng nó.
- Sử dụng sai giới từ: Một số người nhầm lẫn và sử dụng các giới từ khác thay vì “after”. Ví dụ: “take from” hoặc “take with”.
- Sử dụng sai thì của động từ: Đảm bảo bạn sử dụng đúng thì của động từ “take” tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ: “took after” (quá khứ), “is taking after” (hiện tại tiếp diễn).
- Sử dụng “take after” để chỉ sự khác biệt: “Take after” chỉ dùng để diễn tả sự tương đồng, không dùng để chỉ sự khác biệt.
8. Làm Thế Nào Để Nắm Vững “Take After”?
Để nắm vững cách sử dụng “take after”, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
- Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh: Đọc sách, báo, truyện ngắn, blog,… để làm quen với cách “take after” được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Luyện tập sử dụng “take after” trong các bài tập: Tìm kiếm các bài tập ngữ pháp trực tuyến hoặc trong sách giáo trình để luyện tập sử dụng “take after” một cách chính xác.
- Sử dụng “take after” trong các cuộc trò chuyện: Cố gắng sử dụng “take after” trong các cuộc trò chuyện tiếng Anh hàng ngày để làm quen với cách sử dụng nó một cách tự nhiên.
- Xem phim và chương trình truyền hình tiếng Anh: Lắng nghe cách người bản xứ sử dụng “take after” trong các bộ phim và chương trình truyền hình tiếng Anh.
9. “Take After” Trong Văn Hóa Đại Chúng
“Take after” là một cụm từ phổ biến trong văn hóa đại chúng, thường được sử dụng trong các bộ phim, chương trình truyền hình, sách và bài hát.
Ví dụ:
- Trong bộ phim “The Lion King”, Simba được cho là “take after” cha mình, Mufasa, về lòng dũng cảm và tinh thần trách nhiệm.
- Trong bài hát “Like My Father” của Jax, nữ ca sĩ hát về việc “take after” cha mình về tính cách và cách sống.
10. Tại Sao Nên Học Tiếng Anh Tại Tic.edu.vn?
Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu học tập tiếng Anh chất lượng và đáng tin cậy? tic.edu.vn chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn!
Tại tic.edu.vn, bạn sẽ tìm thấy:
- Nguồn tài liệu học tập đa dạng: Từ vựng, ngữ pháp, phát âm, luyện thi,… tất cả đều được biên soạn kỹ lưỡng và cập nhật thường xuyên.
- Thông tin giáo dục mới nhất: Cập nhật nhanh chóng các xu hướng giáo dục, phương pháp học tập tiên tiến và các thông tin tuyển sinh quan trọng.
- Công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả: Các công cụ ghi chú, quản lý thời gian,… giúp bạn học tập hiệu quả và nâng cao năng suất.
- Cộng đồng học tập sôi nổi: Kết nối với những người cùng chí hướng, trao đổi kiến thức và kinh nghiệm học tập.
- Cơ hội phát triển kỹ năng: Các khóa học và tài liệu giúp bạn phát triển kỹ năng mềm và kỹ năng chuyên môn.
Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả tại tic.edu.vn ngay hôm nay!
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về “Take After”
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến “take after” và câu trả lời chi tiết:
1. “Take after” có thể dùng cho vật nuôi không?
Có, “take after” có thể được sử dụng cho vật nuôi để mô tả sự tương đồng về ngoại hình hoặc tính cách với cha mẹ của chúng.
2. “Take after” có thể dùng cho đồ vật không?
Không, “take after” thường không được sử dụng cho đồ vật. Nó chủ yếu được dùng để mô tả sự tương đồng giữa người hoặc động vật.
3. “Take after” và “look like” có gì khác nhau?
“Look like” chỉ đơn giản là giống về ngoại hình, trong khi “take after” bao gồm cả ngoại hình, tính cách và tài năng.
4. Làm thế nào để phân biệt “take after” với các từ đồng nghĩa khác?
Hãy xem xét ngữ cảnh sử dụng và ý nghĩa bạn muốn truyền đạt để lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất.
5. Có nên sử dụng “take after” trong văn viết trang trọng không?
“Take after” là một cụm từ thông dụng và có thể được sử dụng trong văn viết trang trọng, nhưng hãy cân nhắc sử dụng các từ đồng nghĩa trang trọng hơn nếu phù hợp.
6. Tôi có thể tìm thêm tài liệu học tập về “take after” ở đâu?
Bạn có thể tìm thêm tài liệu học tập về “take after” trên tic.edu.vn hoặc các trang web học tiếng Anh uy tín khác.
7. Làm thế nào để luyện tập sử dụng “take after” hiệu quả?
Hãy luyện tập sử dụng “take after” trong các bài tập, trò chơi và các cuộc trò chuyện tiếng Anh hàng ngày.
8. Tôi có thể hỏi thêm về “take after” ở đâu?
Bạn có thể liên hệ với đội ngũ hỗ trợ của tic.edu.vn qua email: [email protected] hoặc truy cập trang web: tic.edu.vn để được giải đáp thắc mắc.
9. “Take after” có phải là một thành ngữ không?
“Take after” là một cụm động từ, không phải là một thành ngữ. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng theo cách thành ngữ để diễn tả sự tương đồng giữa các thành viên gia đình.
10. Tôi có thể tìm thấy ví dụ về “take after” trong các bài hát tiếng Anh không?
Có, bạn có thể tìm thấy ví dụ về “take after” trong nhiều bài hát tiếng Anh, chẳng hạn như bài “Like My Father” của Jax.
Qua bài viết này, tic.edu.vn hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ về “Take After Là Gì”, cũng như cách sử dụng cụm từ này một cách hiệu quả. Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích khác và nâng cao trình độ của bạn!