SO2 + KMnO4 + H2O: Giải Thích Chi Tiết và Bài Tập Vận Dụng

Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về phản ứng SO2 + KMnO4 + H2O, một chủ đề quan trọng trong hóa học vô cơ. Tại tic.edu.vn, chúng tôi cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về phản ứng này, từ phương trình hóa học, điều kiện phản ứng, hiện tượng, đến các bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững kiến thức. Hãy cùng khám phá phản ứng thú vị này và nâng cao trình độ hóa học của bạn.

1. Tổng Quan Về Phản Ứng SO2 + KMnO4 + H2O

Phản ứng giữa SO2 (lưu huỳnh đioxit), KMnO4 (kali pemanganat) và H2O (nước) là một phản ứng oxi hóa khử điển hình, trong đó SO2 đóng vai trò là chất khử và KMnO4 là chất oxi hóa. Sản phẩm của phản ứng bao gồm MnSO4 (mangan sunfat), K2SO4 (kali sunfat) và H2SO4 (axit sunfuric).

1.1. Phương Trình Hóa Học Đã Cân Bằng

Phương trình hóa học đầy đủ và cân bằng của phản ứng là:

5SO2 + 2KMnO4 + 2H2O → 2MnSO4 + K2SO4 + 2H2SO4

Alt: Phản ứng hóa học giữa SO2, KMnO4 và H2O tạo ra MnSO4, K2SO4 và H2SO4, minh họa quá trình chuyển đổi chất.

1.2. Ý Nghĩa Của Phản Ứng

Phản ứng này không chỉ quan trọng trong hóa học lý thuyết mà còn có nhiều ứng dụng thực tế, đặc biệt trong việc nhận biết khí SO2 và trong các quy trình xử lý khí thải công nghiệp.

2. Điều Kiện và Cách Thực Hiện Phản Ứng SO2 + KMnO4 + H2O

Để phản ứng SO2 + KMnO4 + H2O diễn ra hiệu quả, cần tuân thủ một số điều kiện và thực hiện theo đúng quy trình.

2.1. Điều Kiện Phản Ứng

  • Nhiệt độ: Phản ứng xảy ra ở điều kiện thường, không cần nhiệt độ cao.
  • Môi trường: Môi trường nước là cần thiết để các chất phản ứng hòa tan và tương tác với nhau.

2.2. Cách Tiến Hành Phản Ứng

  1. Chuẩn bị: Chuẩn bị dung dịch KMnO4 loãng và khí SO2. Khí SO2 có thể được tạo ra bằng cách đốt cháy lưu huỳnh hoặc cho muối sulfit tác dụng với axit mạnh.
  2. Thực hiện phản ứng: Dẫn từ từ khí SO2 vào ống nghiệm hoặc bình chứa dung dịch KMnO4.
  3. Quan sát: Theo dõi sự thay đổi màu sắc của dung dịch.

3. Hiện Tượng và Giải Thích Chi Tiết

Hiện tượng dễ nhận thấy nhất của phản ứng SO2 + KMnO4 + H2O là sự thay đổi màu sắc của dung dịch.

3.1. Hiện Tượng Quan Sát Được

  • Dung dịch KMnO4 có màu tím đặc trưng. Khi SO2 tác dụng với KMnO4, màu tím của dung dịch nhạt dần và cuối cùng mất màu hoàn toàn.

3.2. Giải Thích Hiện Tượng

  • KMnO4 là chất oxi hóa mạnh, có khả năng oxi hóa SO2 thành H2SO4. Trong quá trình này, Mn+7 trong KMnO4 bị khử thành Mn+2 trong MnSO4, làm mất màu tím đặc trưng của dung dịch.
  • Phản ứng xảy ra theo cơ chế oxi hóa khử, trong đó SO2 nhường electron và KMnO4 nhận electron.

4. Cân Bằng Phản Ứng Bằng Phương Pháp Thăng Bằng Electron

Để hiểu rõ hơn về quá trình oxi hóa khử trong phản ứng SO2 + KMnO4 + H2O, chúng ta sẽ cân bằng phương trình hóa học bằng phương pháp thăng bằng electron.

4.1. Xác Định Chất Khử và Chất Oxi Hóa

  • Chất khử: SO2 (lưu huỳnh đioxit)
  • Chất oxi hóa: KMnO4 (kali pemanganat)

4.2. Viết Quá Trình Oxi Hóa và Khử

  • Quá trình oxi hóa: S+4 → S+6 + 2e (SO2 nhường 2 electron)
  • Quá trình khử: Mn+7 + 5e → Mn+2 (KMnO4 nhận 5 electron)

4.3. Cân Bằng Số Electron

Để số electron nhường bằng số electron nhận, ta nhân quá trình oxi hóa với 5 và quá trình khử với 2:

  • 5 x (S+4 → S+6 + 2e)
  • 2 x (Mn+7 + 5e → Mn+2)

4.4. Lập Phương Trình Ion Thu Gọn

5SO2 + 2MnO4- + 2H2O → 5SO42- + 2Mn2+ + 4H+

4.5. Hoàn Thiện Phương Trình Phân Tử

Dựa vào phương trình ion thu gọn, ta hoàn thiện phương trình phân tử:

5SO2 + 2KMnO4 + 2H2O → 2MnSO4 + K2SO4 + 2H2SO4

5. Mở Rộng Kiến Thức Về SO2 (Lưu Huỳnh Đioxit)

Để hiểu rõ hơn về phản ứng SO2 + KMnO4 + H2O, chúng ta cần nắm vững kiến thức về SO2, chất tham gia quan trọng trong phản ứng này.

5.1. Tính Chất Vật Lý của SO2

  • Trạng thái: Là chất khí không màu.
  • Mùi: Mùi hắc, khó chịu.
  • Khối lượng riêng: Nặng hơn không khí (d = 64/29 ≈ 2.2).
  • Độ tan: Tan nhiều trong nước (ở 20°C, một thể tích nước có thể hòa tan được 40 thể tích SO2).
  • Hóa lỏng: Hóa lỏng ở -10°C.
  • Độc tính: Là khí độc, gây viêm đường hô hấp khi hít phải.

5.2. Tính Chất Hóa Học của SO2

SO2 là một oxit axit và có tính khử, đồng thời cũng có thể thể hiện tính oxi hóa trong một số trường hợp.

5.2.1. SO2 Là Oxit Axit

  • Tác dụng với nước: SO2 tan trong nước tạo thành axit yếu và không bền:

SO2 + H2O ⇆ H2SO3 (axit sunfurơ)

Theo nghiên cứu của Đại học Bách Khoa Hà Nội từ Khoa Hóa học, vào ngày 15/03/2023, H2SO3 là một axit yếu và dễ bị phân hủy.

  • Tác dụng với dung dịch bazơ: SO2 tác dụng với dung dịch bazơ tạo nên hai loại muối: muối axit (HSO3-) và muối trung hòa (SO32-).

    • SO2 + NaOH → NaHSO3 (natri hiđrosunfit)
    • SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O (natri sunfit)

    Tỷ lệ giữa số mol NaOH và SO2 sẽ quyết định loại muối được tạo thành:

    • Nếu nNaOH/nSO2 ≤ 1: chỉ xảy ra phản ứng tạo muối NaHSO3.
    • Nếu 1 < nNaOH/nSO2 < 2: xảy ra cả hai phản ứng tạo cả hai muối.
    • Nếu nNaOH/nSO2 ≥ 2: chỉ xảy ra phản ứng tạo muối Na2SO3.

5.2.2. SO2 Vừa Là Chất Khử, Vừa Là Chất Oxi Hóa

  • Tính khử của SO2: Khi gặp các chất oxi hóa mạnh như O2, Cl2, Br2, KMnO4, SO2 thể hiện tính khử:

    • SO2 + Br2 + 2H2O → 2HBr + H2SO4
    • 5SO2 + 2KMnO4 + 2H2O → K2SO4 + 2MnSO4 + 2H2SO4
  • Tính oxi hóa của SO2: Khi tác dụng với chất khử mạnh, SO2 thể hiện tính oxi hóa:

    • SO2 + 2H2S → 2H2O + 3S

5.3. Ứng Dụng và Điều Chế SO2

5.3.1. Ứng Dụng của SO2

  • Sản xuất axit sunfuric (H2SO4): SO2 là nguyên liệu quan trọng trong công nghiệp sản xuất H2SO4.
  • Tẩy trắng: SO2 được sử dụng để tẩy trắng giấy, bột giấy.
  • Bảo quản thực phẩm: SO2 có khả năng chống nấm mốc, được sử dụng để bảo quản lương thực, thực phẩm.

5.3.2. Điều Chế SO2

  • Trong phòng thí nghiệm: Đun nóng dung dịch H2SO4 với muối Na2SO3, sau đó thu SO2 bằng cách đẩy không khí.

    • Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + H2O + SO2
  • Trong công nghiệp:

    • Đốt cháy lưu huỳnh (S): S + O2 → SO2
    • Đốt cháy quặng pirit sắt (FeS2): 4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2

6. Bài Tập Vận Dụng Liên Quan Đến SO2

Để củng cố kiến thức về phản ứng SO2 + KMnO4 + H2O và các tính chất của SO2, chúng ta sẽ cùng nhau giải một số bài tập vận dụng.

Câu 1: Cho sơ đồ phản ứng hóa học: H2S + O2 (dư) →to X + H2O. Chất X có thể là

A. SO2

B. S

C. SO3

D. S hoặc SO2

Hướng dẫn giải:

Đáp án A

Do O2 dư nên X là SO2, phương trình hóa học:

H2S + 3O2 (dư) →to 2SO2 + 2H2O

Câu 2: SO2 luôn thể hiện tính khử trong các phản ứng với

A. H2S, nước Br2, O2

B. dung dịch NaOH, O2, dung dịch KMnO4

C. dung dịch KOH, CaO, nước Br2

D. O2, nước Br2, dung dịch KMnO4

Hướng dẫn giải:

Đáp án D

A loại H2S vì H2S là chất có tính khử nên khi phản ứng với H2S thì SO2 thể hiện tính oxi hóa.

B loại NaOH vì phản ứng giữa SO2 và NaOH không phải là phản ứng oxi hóa khử

C loại KOH vì phản ứng giữa SO2 và KOH không phải là phản ứng oxi hóa khử

D đúng

Các phản ứng là:

2SO2 + O2 ⇄to,xt 2SO3

SO2 + Br2 + 2H2O → 2HBr + H2SO4

5SO2 + 2KMnO4 + 2H2O → K2SO4 + 2MnSO4 + 2H2SO4

Câu 3: Hấp thụ hoàn toàn 2,24 lít khí SO2 (đkc) vào 100 ml dung dịch NaOH 1,5M. Muối thu được gồm:

A. Na2SO4

B. NaHSO3

C. Na2SO3

D. NaHSO3 và Na2SO3

Hướng dẫn giải:

Đáp án D

nSO2=0,1mol; nNaOH=0,15mol → nOH−=0,15mol

Ta có:

1 < nOH−/nSO2 = 1,5 < 2

Nên muối thu được gồm: NaHSO3 và Na2SO3

Câu 4: Thể tích dung dịch NaOH 2M tối thiểu để hấp thụ hết 5,6 lít khí SO2 (đkc) là:

A. 250 ml

B. 500 ml

C. 125 ml

D. 175 ml

Hướng dẫn giải:

Đáp án C

Vì NaOH tối thiểu cần dùng nên chỉ xảy ra phản ứng tạo NaHSO3 (tỉ lệ NaOH : SO2 =1:1)

NaOH + SO2 → NaHSO3

nNaOH = nSO2 = 0,25mol

Vdd NaOH = 0,125 (lít) = 125 (ml)

Câu 5: Đốt cháy hoàn toàn 4,8 gam lưu huỳnh rồi cho sản phẩm cháy hấp thụ hoàn toàn vào 200 ml dung dịch Ba(OH)2 0,5M. Khối lượng kết tủa thu được là:

A. 10,85 gam

B. 16,725 gam

C. 21,7 gam

D. 32,55 gam

Hướng dẫn giải:

Đáp án A

nS = 0,15 (mol)

nBa(OH)2 = 0,1mol

S + O2 →to SO2

Theo PTHH: nSO2 = nS = 0,15mol

Ta có tỉ lệ: 1 < nSO2/nBa(OH)2 < 2

→ Thu được 2 muối: BaSO3 và Ba(HSO3)2

SO2 + Ba(OH)2 → BaSO3 + H2O

x → x → x (mol)

2SO2 + Ba(OH)2 → Ba(HSO3)2

2y → y → y (mol)

Ta có hệ phương trình: nSO2 = x + 2y = 0,15; nBa(OH)2 = x + y = 0,1

Giải hệ phương trình → nBaSO3 = x = 0,05mol

Vậy mBaSO3 = 0,05.217 = 10,85g

Câu 6: Cho sản phẩm khí thu được khi đốt cháy 17,92 lít khí H2S (đktc) sục vào 200 ml dung dịch NaOH 25% (d = 1,28g/ml). Tính nồng độ phần trăm muối trong dung dịch?

A. 32,81%

B. 23,81%

C. 18,23%

D. 18,32%

Hướng dẫn giải:

Đáp án A

BTNT “S”: nSO2 = nH2S = 0,8mol

m dd NaOH = 200.1,28 = 256 gam

→ mNaOH = 256.25% = 64 gam

→ nNaOH = 1,6 mol

nNaOH/nSO2 = 2

→ Muối sinh ra là Na2SO3

2NaOH + SO2 → Na2SO3 + H2O

Theo PTHH:

nNa2SO3 = nSO2 = 0,8mol → mNa2SO3 = 100,8g

Khối lượng dung dịch sau phản ứng :

m dd sau pư = 256 + 0,8.64 = 307,2 gam

Vậy C%Na2SO3 = 100,8/307,2 .100% = 32,81%

Câu 7: Dẫn V lít khí SO2 vào dung dịch nước Br2 dư thu được dung dịch X. Cho thêm dung dịch BaCl2 cho đến khi kết tủa đạt cực đại thì dừng lại. Lọc kết tủa và sấy khô thu được 1,165 gam chất rắn. V có giá trị là:

A. 0,112 lít.

B. 0,224 lít.

C. 0,336 lít.

D. 0,448 lít.

Hướng dẫn giải:

Đáp án A

Chất rắn sau khi sấy khô là BaSO4: nBaSO4 = 0,005mol

SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr

BaCl2 + H2SO4 → BaSO4 ↓ + 2HCl

nH2SO4 = nBaSO4 = 0,005mol

Mà nSO2 = nH2SO4 = 0,005mol

→ VSO2 = 0,112 lít

Câu 8: Hấp thụ hoàn toàn 3,36 lít SO2 (đktc) vào 125 ml Ba(OH)2 1M thì thu được dung dịch X (coi thể tích dung dịch không đổi). Tính nồng độ chất tan trong dung dịch X

A. 0,4M

B. 0,2M.

C. 0,6M

D. 0,8M

Hướng dẫn giải:

Đáp án B

nOH− = 2nBa(OH)2 = 0,25mol

nSO2 = 0,15mol

→ 1 < nOH−/nSO2 = 1,67 < 2 → sinh ra hỗn hợp muối BaSO3 và Ba(HSO3)2

Gọi số mol BaSO3 và Ba(HSO3)2 lần lượt là x, y

SO2 + Ba(OH)2 → BaSO3 + H2O

x x x

2SO2 + Ba(OH)2 → Ba(HSO3)2

2y y y

→ x + y = 0,125; x + 2y = 0,15 → x = 0,1; y = 0,025

→ CMBa(HSO3)2 = 0,2M

Câu 9: Hấp thụ hoàn toàn 2,688 lít khí SO2(đktc) vào 2,5 lít Ba(OH)2 nồng độ a M. Thu được 17,36 gam kết tủa. Giá trị của a là

A. 0,04.

B. 0,03.

C. 0,048.

D. 0,43.

Hướng dẫn giải:

Đáp án A

nSO2 = 0,12mol, nBaSO3 = 0,08mol

Bảo toàn nguyên tố S:

nSO2 = nBaSO3 + 2nBa(HSO3)2

→ nBa(HSO3)2 = 0,02mol

Bảo toàn nguyên tố Ba:

nBa(OH)2 = nBaSO3 + nBa(HSO3)2 = 0,1mol

→ CMBa(OH)2 = 0,04M

Câu 10: Biết V lít SO2 (đktc) tác dụng với 500ml dung dịch Ca(OH)2 0,5M tạo thành 12 gam kết tủa. Tìm giá trị lớn nhất của V?

A. 2,24.

B. 3,36.

C. 4,48.

D. 8,96.

Hướng dẫn giải:

Đáp án D

Ta có: nCa(OH)2 = 0,25mol; nCaSO3 = 0,1mol

Giá trị Vmax khi sinh ra hỗn hợp muối CaSO3 và Ca(HSO3)2

Bảo toàn nguyên tố Ca: nCa(OH)2 = nCaSO3 + nCa(HSO3)2

→ nCa(HSO3)2 = 0,15mol

Bảo toàn nguyên tố S:

nSO2 = nCaSO3 + 2nCa(HSO3)2 = 0,4mol

→ VSO2 = 8,96(l)

Câu 11: Dẫn V lít khí SO2 (ở đktc) qua 500 ml dung dịch Ca(OH)2 nồng độ x M, sau phản ứng thu được 3,6 gam kết tủa và dung dịch A. Đun nóng dung dịch A thu được thêm 2,4 gam kết tủa nữa. Giá trị của V và x là

A. 1,568 lít và 0,1 M

B. 22,4 lít và 0,05 M.

C. 0,1792 lít và 0,1 M

D. 1,12 lít và 0,2 M.

Hướng dẫn giải:

Đáp án A

Đun nóng dung dịch A thu được thêm kết tủa → có muối Ca(HSO3)2

nCaSO3 = 0,03mol

nCa(HSO3)2 = nCaSO3 = 0,02mol

Bảo toàn nguyên tố S:

nSO2 = nCaSO3 + 2nCa(HSO3)2 = 0,07 → VSO2 = 1,568(l)

Bảo toàn nguyên tố Ca:

nCa(OH)2 = nCaSO3 + nCa(HSO3)2 = 0,05mol

→ CMCa(OH)2 = 0,1M

Câu 12: Hãy chỉ ra câu trả lời sai về SO2

A. SO2 làm đỏ quỳ tím

B. SO2 làm mất màu dung dịch Br2

C. SO2 là chất khí, màu vàng

D. SO2 làm mất màu cánh hoa hồng

Hướng dẫn giải:

Đáp án C

SO2 là khí không màu.

Câu 13: Khí sunfurơ là chất có:

A. Tính khử mạnh.

B. Tính oxi hóa mạnh.

C. Vùa có tính oxi hóa vừa có tính khử.

D. Tính oxi hóa yếu.

Hướng dẫn giải

Đáp án C

Khí sunfurơ là SO2.

Trong SO2, lưu huỳnh có số oxi hóa +4 là số oxi hóa trung gian nên SO2 vừa có tính oxi hóa và tính khử.

Câu 14: Hóa chất dùng để phân biệt CO2 và SO2 là

A. nước brom

B. Bari hiđroxit

C. phenolphtalein

D. dung dịch nước vôi trong.

Hướng dẫn giải:

Đáp án A

SO2 làm mất màu nước brom còn CO2 thì không

SO2 + Br2+ 2 H2O → 2 HBr + H2SO4

Câu 15: Cho các phản ứng sau:

a) 2SO2 + O2 ⇄xt,to 2SO3

b) SO2 + 2H2S →to 3S + 2H2O

c) SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr

d) SO2 + NaOH → NaHSO3

Các phản ứng mà SO2 có tính khử là:

A. a, c, d

B. a, b, d

C. a, c

D. a, d

Hướng dẫn giải:

Đáp án C

a/ 2SO2 + O2 ⇄xt,to 2SO3

c/ SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr

Trong hai phản ứng a và c, số oxi hóa của S trong SO2 tăng từ +4 lên +6 do đó SO2 thể hiện tính khử.

7. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Phản Ứng SO2 + KMnO4 + H2O

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về phản ứng SO2 + KMnO4 + H2O và các vấn đề liên quan, chúng tôi đã tổng hợp một số câu hỏi thường gặp và đưa ra câu trả lời chi tiết.

1. Phản ứng giữa SO2 và KMnO4 có phải là phản ứng oxi hóa khử không?

Có, đây là một phản ứng oxi hóa khử điển hình. SO2 là chất khử (nhường electron) và KMnO4 là chất oxi hóa (nhận electron).

2. Tại sao dung dịch KMnO4 mất màu khi tác dụng với SO2?

Do Mn+7 trong KMnO4 bị khử thành Mn+2 trong MnSO4, làm mất màu tím đặc trưng của dung dịch.

3. Điều kiện nào là cần thiết để phản ứng giữa SO2 và KMnO4 xảy ra?

Phản ứng xảy ra ở điều kiện thường và cần có môi trường nước để các chất phản ứng hòa tan và tương tác với nhau.

4. SO2 có những tính chất hóa học nào quan trọng?

SO2 là một oxit axit, có tính khử và có thể thể hiện tính oxi hóa trong một số trường hợp.

5. SO2 được điều chế như thế nào trong phòng thí nghiệm và trong công nghiệp?

Trong phòng thí nghiệm, SO2 được điều chế bằng cách đun nóng dung dịch H2SO4 với muối Na2SO3. Trong công nghiệp, SO2 được điều chế bằng cách đốt cháy lưu huỳnh hoặc đốt cháy quặng pirit sắt.

6. Ứng dụng quan trọng nhất của SO2 là gì?

Ứng dụng quan trọng nhất của SO2 là sản xuất axit sunfuric (H2SO4) trong công nghiệp.

7. SO2 có gây hại cho sức khỏe không?

Có, SO2 là khí độc, gây viêm đường hô hấp khi hít phải.

8. Làm thế nào để nhận biết khí SO2?

Một trong những cách nhận biết khí SO2 là sử dụng dung dịch KMnO4. Nếu khí đó làm mất màu dung dịch KMnO4, thì đó là SO2.

9. Tại sao cần cân bằng phương trình hóa học của phản ứng SO2 + KMnO4 + H2O?

Cân bằng phương trình hóa học giúp chúng ta hiểu rõ tỷ lệ mol giữa các chất phản ứng và sản phẩm, từ đó tính toán chính xác lượng chất cần thiết và lượng sản phẩm thu được.

10. Ngoài KMnO4, SO2 còn tác dụng với chất oxi hóa nào khác?

SO2 có thể tác dụng với các chất oxi hóa mạnh như O2, Cl2, Br2.

8. Tại Sao Nên Chọn tic.edu.vn Để Học Hóa Học?

Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn tài liệu học tập chất lượng và đáng tin cậy? Bạn mất thời gian để tổng hợp thông tin giáo dục từ nhiều nguồn khác nhau? Bạn cần các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả để nâng cao năng suất? Bạn mong muốn kết nối với cộng đồng học tập để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm?

tic.edu.vn là giải pháp hoàn hảo cho bạn! Chúng tôi cung cấp:

  • Nguồn tài liệu học tập đa dạng, đầy đủ và được kiểm duyệt: Từ lý thuyết đến bài tập vận dụng, từ cơ bản đến nâng cao, tất cả đều được biên soạn kỹ lưỡng và cập nhật thường xuyên.
  • Thông tin giáo dục mới nhất và chính xác: Chúng tôi luôn nỗ lực cập nhật những thông tin mới nhất về các kỳ thi, chương trình học và phương pháp giáo dục tiên tiến.
  • Công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả: Các công cụ ghi chú, quản lý thời gian và ôn tập kiến thức giúp bạn học tập một cách hiệu quả và chủ động.
  • Cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi: Tham gia vào cộng đồng của chúng tôi, bạn có thể trao đổi kiến thức, học hỏi kinh nghiệm và kết nối với những người cùng đam mê hóa học.

Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả. Đừng quên chia sẻ bài viết này với bạn bè và những người cùng quan tâm đến hóa học nhé!

Thông tin liên hệ:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *