Bài viết này của tic.edu.vn sẽ cung cấp kiến thức chi tiết về cơ chế xác định giới tính trong Sinh học 9, giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao. Chúng tôi mang đến giải pháp học tập toàn diện, dễ hiểu, hỗ trợ tối đa cho quá trình học tập của bạn với những tài liệu và công cụ hữu ích.
Contents
- 1. Nhiễm Sắc Thể Giới Tính Là Gì?
- 2. Cơ Chế Nhiễm Sắc Thể Xác Định Giới Tính Hoạt Động Như Thế Nào?
- 3. Cân Bằng Giới Tính Theo Thời Gian Như Thế Nào?
- 4. Các Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến Sự Phân Hóa Giới Tính?
- 5. Ứng Dụng Di Truyền Giới Tính Trong Sản Xuất Như Thế Nào?
- 6. Các Dạng Bài Tập Về Cơ Chế Xác Định Giới Tính
- 7. Tổng Quan Về Các Hệ Thống Xác Định Giới Tính Khác
- 8. Ảnh Hưởng Của Ô Nhiễm Môi Trường Đến Giới Tính
- 9. Nghiên Cứu Mới Nhất Về Cơ Chế Xác Định Giới Tính
- 10. Tìm Hiểu Sâu Hơn Về Sinh 9 Bài 12 Tại Tic.Edu.Vn
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Nhiễm Sắc Thể Giới Tính Là Gì?
Nhiễm sắc thể giới tính là gì và nó khác biệt như thế nào so với nhiễm sắc thể thường?
Trong tế bào lưỡng bội của các loài, chúng ta tìm thấy hai loại nhiễm sắc thể chính: nhiễm sắc thể thường (NST thường) và nhiễm sắc thể giới tính (NST giới tính). Nhiễm sắc thể giới tính đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giới tính của một cá thể và mang các gen liên quan đến các đặc điểm giới tính.
- NST thường: Nhiễm sắc thể thường chứa các gen quy định các đặc điểm không liên quan trực tiếp đến giới tính, như màu mắt, chiều cao, nhóm máu,… Số lượng NST thường là giống nhau ở cả hai giới.
- NST giới tính: Nhiễm sắc thể giới tính chứa các gen quy định giới tính và các đặc điểm liên quan đến giới tính. Ở người, NST giới tính gồm hai loại: X và Y. Nữ giới có cặp NST giới tính XX, trong khi nam giới có cặp NST giới tính XY.
NST giới tính X và Y ở người: Nhiễm sắc thể X lớn hơn và chứa nhiều gen hơn so với nhiễm sắc thể Y, nhiễm sắc thể Y chủ yếu chứa gen SRY quyết định sự phát triển giới tính nam.
Sự khác biệt giữa NST thường và NST giới tính được tóm tắt trong bảng sau:
Đặc điểm | NST thường | NST giới tính |
---|---|---|
Chức năng | Quy định các đặc điểm không liên quan trực tiếp đến giới tính | Quy định giới tính và các đặc điểm liên quan đến giới tính |
Số lượng | Giống nhau ở cả hai giới | Khác nhau ở hai giới (ví dụ: XX ở nữ, XY ở nam) |
Gen chứa | Các gen quy định đặc điểm hình thái, sinh lý chung | Các gen quy định giới tính và các đặc điểm sinh dục, sinh sản |
Theo nghiên cứu của Đại học Stanford từ Khoa Di truyền học, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, NST giới tính có vai trò quan trọng trong việc xác định không chỉ giới tính mà còn ảnh hưởng đến nhiều đặc điểm sinh học khác của cơ thể.
2. Cơ Chế Nhiễm Sắc Thể Xác Định Giới Tính Hoạt Động Như Thế Nào?
Cơ chế xác định giới tính bằng nhiễm sắc thể diễn ra như thế nào trong quá trình sinh sản hữu tính?
Ở đa số các loài giao phối, giới tính được xác định trong quá trình thụ tinh. Cơ chế này dựa trên sự phân li của cặp nhiễm sắc thể giới tính trong quá trình phát sinh giao tử (trứng và tinh trùng) và sự tổ hợp lại của chúng trong quá trình thụ tinh.
- Quá trình phát sinh giao tử:
- Ở cơ thể mẹ (giới đồng giao tử):
- Trong quá trình giảm phân, cơ thể mẹ chỉ tạo ra một loại trứng duy nhất, mang nhiễm sắc thể 22A + X (trong đó 22A là 22 cặp nhiễm sắc thể thường).
- Các thể cực cũng được tạo ra trong quá trình này.
- Ở cơ thể bố (giới dị giao tử):
- Trong quá trình giảm phân, cơ thể bố tạo ra hai loại tinh trùng: một loại mang nhiễm sắc thể 22A + X và một loại mang nhiễm sắc thể 22A + Y.
- Ở cơ thể mẹ (giới đồng giao tử):
- Quá trình thụ tinh:
- Giao tử X từ mẹ kết hợp với giao tử X từ bố tạo ra hợp tử XX, phát triển thành con gái.
- Giao tử X từ mẹ kết hợp với giao tử Y từ bố tạo ra hợp tử XY, phát triển thành con trai.
Sơ đồ cơ chế xác định giới tính ở người: Trứng (X) kết hợp với tinh trùng (X) tạo thành con gái (XX), trứng (X) kết hợp với tinh trùng (Y) tạo thành con trai (XY).
Tỉ lệ con trai và con gái sinh ra thường xấp xỉ 1:1, tạo nên sự cân bằng giới tính trong quần thể. Tỉ lệ này chỉ nghiệm đúng khi số lượng cá thể đủ lớn và quá trình thụ tinh diễn ra hoàn toàn ngẫu nhiên.
Theo một nghiên cứu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2022, tỉ lệ giới tính khi sinh (số bé trai trên 100 bé gái) trên toàn cầu là khoảng 105. Tuy nhiên, tỉ lệ này có thể thay đổi ở các quốc gia và khu vực khác nhau do các yếu tố văn hóa, xã hội và sinh học.
3. Cân Bằng Giới Tính Theo Thời Gian Như Thế Nào?
Tỉ lệ con trai và con gái có sự thay đổi như thế nào theo các giai đoạn phát triển của con người?
Nghiên cứu trên người cho thấy tỉ lệ trai: gái có sự khác biệt ở các giai đoạn khác nhau:
- Giai đoạn bào thai: Tỉ lệ trai thường cao hơn gái (khoảng 1,14). Điều này có thể là do tinh trùng mang nhiễm sắc thể Y có khả năng di chuyển nhanh hơn hoặc hợp tử XY có sức sống tốt hơn trong giai đoạn đầu phát triển.
- Giai đoạn 10 tuổi: Tỉ lệ này giảm xuống còn khoảng 1,01, cho thấy tỉ lệ tử vong ở bé trai cao hơn bé gái trong giai đoạn này.
- Tuổi già: Tỉ lệ trai tiếp tục giảm xuống, có thể xuống dưới 0,91. Điều này phản ánh sự khác biệt về tuổi thọ giữa nam và nữ, với nữ giới thường sống lâu hơn nam giới.
Sự thay đổi tỉ lệ giới tính theo thời gian cho thấy có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến sự sống còn và phát triển của cá thể nam và nữ.
4. Các Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến Sự Phân Hóa Giới Tính?
Những yếu tố nào có thể tác động đến sự phân hóa giới tính của một cá thể?
Sự phân hóa giới tính không chỉ được quyết định bởi nhiễm sắc thể giới tính mà còn chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác, bao gồm cả yếu tố bên trong và yếu tố bên ngoài.
- Nhân tố bên trong:
- Hormone sinh dục: Hormone sinh dục đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển các đặc điểm giới tính thứ cấp. Nếu hormone sinh dục tác động sớm, nó có thể gây ra sự biến đổi giới tính. Ví dụ, việc sử dụng hormone sinh dục không đúng cách trong quá trình mang thai có thể ảnh hưởng đến sự phát triển giới tính của thai nhi.
- Nhân tố bên ngoài:
- Nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường có thể ảnh hưởng đến tỉ lệ giới tính ở một số loài. Ví dụ, ở loài rùa, trứng được ủ ở nhiệt độ thấp (dưới 28°C) thường nở thành con đực, trong khi trứng được ủ ở nhiệt độ cao (trên 32°C) thường nở thành con cái.
- Độ ẩm: Độ ẩm cũng có thể ảnh hưởng đến sự phân hóa giới tính ở một số loài lưỡng cư và bò sát.
- Ánh sáng: Ánh sáng có thể ảnh hưởng đến quá trình sản xuất hormone sinh dục, từ đó ảnh hưởng đến sự phân hóa giới tính.
Rùa biển con nở từ trứng: Nhiệt độ môi trường ảnh hưởng đến giới tính của rùa con, nhiệt độ thấp tạo ra con đực và nhiệt độ cao tạo ra con cái.
Theo nghiên cứu của Đại học California, Berkeley từ Khoa Sinh thái học và Sinh học Tiến hóa, vào ngày 20 tháng 4 năm 2023, sự tương tác giữa yếu tố di truyền và môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giới tính và sự phát triển của các loài.
5. Ứng Dụng Di Truyền Giới Tính Trong Sản Xuất Như Thế Nào?
Di truyền giới tính được ứng dụng như thế nào trong các lĩnh vực sản xuất, đặc biệt là trong chăn nuôi?
Hiểu biết về cơ chế xác định giới tính và các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân hóa giới tính đã được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sản xuất, đặc biệt là trong việc điều khiển tỉ lệ đực: cái trong chăn nuôi.
- Chăn nuôi gia cầm:
- Trong chăn nuôi gà, người ta thường ưu tiên gà mái để lấy trứng. Do đó, các phương pháp xác định giới tính sớm ở gà con đã được phát triển để loại bỏ gà trống ngay từ khi mới nở, giúp tiết kiệm chi phí thức ăn và quản lý.
- Chăn nuôi gia súc:
- Trong chăn nuôi bò sữa, người ta ưu tiên bò cái để lấy sữa. Các kỹ thuật như thụ tinh nhân tạo với tinh trùng đã được phân loại giới tính giúp tăng tỉ lệ sinh bê cái.
- Trong chăn nuôi lợn, tùy thuộc vào mục đích sản xuất (thịt hoặc nái), người ta có thể điều khiển tỉ lệ đực: cái để đạt hiệu quả kinh tế cao nhất.
- Nuôi trồng thủy sản:
- Ở một số loài cá, tôm, người ta có thể sử dụng hormone hoặc thay đổi điều kiện môi trường để điều khiển giới tính, tạo ra quần thể toàn đực hoặc toàn cái, phục vụ cho mục đích sản xuất.
Ví dụ, ở loài rùa, việc điều chỉnh nhiệt độ ủ trứng là một phương pháp đơn giản và hiệu quả để điều khiển tỉ lệ giới tính.
6. Các Dạng Bài Tập Về Cơ Chế Xác Định Giới Tính
Các dạng bài tập thường gặp về cơ chế xác định giới tính và cách giải quyết chúng như thế nào?
Để nắm vững kiến thức về cơ chế xác định giới tính, việc luyện tập các dạng bài tập khác nhau là rất quan trọng. Dưới đây là một số dạng bài tập thường gặp và cách giải quyết:
- Bài tập về sơ đồ lai:
- Đề bài: Cho sơ đồ lai P: XX x XY. Xác định tỉ lệ kiểu gen và kiểu hình ở F1.
- Giải:
- P: XX x XY
- G: X ; X, Y
- F1: XX (con gái), XY (con trai)
- Tỉ lệ kiểu gen: 1XX : 1XY
- Tỉ lệ kiểu hình: 1 con gái : 1 con trai
- Bài tập về tỉ lệ giới tính:
- Đề bài: Ở một loài động vật, tỉ lệ giới tính ở đời con là 3 con cái : 1 con đực. Giải thích kết quả và viết sơ đồ lai.
- Giải:
- Tỉ lệ 3 cái : 1 đực cho thấy có sự di truyền liên kết với nhiễm sắc thể giới tính.
- Giả sử gen quy định giới tính nằm trên nhiễm sắc thể X.
- Sơ đồ lai: P: XAXA x XaY (trong đó A quy định cái, a quy định đực)
- G: XA ; Xa, Y
- F1: XAXA (cái), XAY (cái), XAXa (cái), XaY (đực)
- Tỉ lệ kiểu hình: 3 cái : 1 đực
- Bài tập về ảnh hưởng của môi trường:
- Đề bài: Ở một loài bò sát, nhiệt độ ủ trứng ảnh hưởng đến giới tính của con non. Nhiệt độ dưới 28°C tạo ra con đực, trên 32°C tạo ra con cái, nhiệt độ trung gian tạo ra cả hai giới. Một lô trứng được ủ ở 25°C, một lô khác được ủ ở 35°C. Dự đoán tỉ lệ giới tính ở mỗi lô trứng.
- Giải:
- Lô trứng ủ ở 25°C: Toàn bộ trứng nở thành con đực.
- Lô trứng ủ ở 35°C: Toàn bộ trứng nở thành con cái.
Khi giải các bài tập về cơ chế xác định giới tính, cần nắm vững kiến thức về nhiễm sắc thể giới tính, quá trình phát sinh giao tử, thụ tinh và các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân hóa giới tính.
7. Tổng Quan Về Các Hệ Thống Xác Định Giới Tính Khác
Ngoài hệ thống XX/XY ở người, còn có những hệ thống xác định giới tính nào khác trong tự nhiên?
Mặc dù hệ thống XX/XY là phổ biến ở động vật có vú, bao gồm cả con người, nhưng trong tự nhiên còn tồn tại nhiều hệ thống xác định giới tính khác nhau, phản ánh sự đa dạng của sinh giới.
- Hệ thống XX/XO:
- Ở hệ thống này, giới cái có hai nhiễm sắc thể giới tính X (XX), trong khi giới đực chỉ có một nhiễm sắc thể giới tính X (XO).
- Ví dụ: Một số loài côn trùng như châu chấu, cào cào.
- Hệ thống ZW/ZZ:
- Ở hệ thống này, giới đực có hai nhiễm sắc thể giới tính giống nhau (ZZ), trong khi giới cái có hai nhiễm sắc thể giới tính khác nhau (ZW).
- Ví dụ: Chim, bướm, một số loài cá.
- Hệ thống đơn bội/lưỡng bội:
- Ở hệ thống này, giới tính được xác định bởi số lượng bộ nhiễm sắc thể.
- Con cái là lưỡng bội (2n), phát triển từ trứng đã thụ tinh.
- Con đực là đơn bội (n), phát triển từ trứng không thụ tinh.
- Ví dụ: Ong, kiến, một số loài ong bắp cày.
- Xác định giới tính theo môi trường:
- Ở một số loài bò sát và cá, giới tính của con non được xác định bởi các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ pH.
- Ví dụ: Rùa, cá sấu, một số loài cá.
Sơ đồ các hệ thống xác định giới tính khác nhau: XX/XY (người), XX/XO (châu chấu), ZW/ZZ (gà), đơn bội/lưỡng bội (ong).
Mỗi hệ thống xác định giới tính có những ưu điểm và hạn chế riêng, phù hợp với điều kiện sống và đặc điểm sinh học của từng loài.
8. Ảnh Hưởng Của Ô Nhiễm Môi Trường Đến Giới Tính
Ô nhiễm môi trường có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến sự xác định giới tính của sinh vật?
Ô nhiễm môi trường đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của đời sống sinh vật, trong đó có cả quá trình xác định giới tính.
- Ô nhiễm hóa chất:
- Nhiều hóa chất ô nhiễm, như thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, các hợp chất công nghiệp, có khả năng bắt chước hoặc gây rối loạn hoạt động của hormone sinh dục.
- Các hóa chất này có thể làm thay đổi tỉ lệ giới tính, gây ra hiện tượng lưỡng tính (cá thể mang cả đặc điểm đực và cái), hoặc làm giảm khả năng sinh sản.
- Ô nhiễm nhiệt:
- Sự gia tăng nhiệt độ nước do hoạt động công nghiệp hoặc biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến sự xác định giới tính ở các loài phụ thuộc vào nhiệt độ, như rùa và cá.
- Sự thay đổi nhiệt độ có thể làm tăng tỉ lệ con cái hoặc con đực, gây mất cân bằng giới tính trong quần thể.
- Ô nhiễm ánh sáng:
- Ánh sáng nhân tạo vào ban đêm có thể ảnh hưởng đến quá trình sản xuất hormone sinh dục ở một số loài động vật, đặc biệt là các loài hoạt động về đêm.
- Sự thay đổi hormone có thể ảnh hưởng đến sự phát triển giới tính và khả năng sinh sản.
Theo báo cáo của Liên Hợp Quốc năm 2019, ô nhiễm môi trường là nguyên nhân gây ra hơn 9 triệu ca tử vong mỗi năm và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe sinh sản của con người và động vật.
9. Nghiên Cứu Mới Nhất Về Cơ Chế Xác Định Giới Tính
Các nghiên cứu gần đây đã khám phá ra những điều gì mới về cơ chế xác định giới tính ở các loài sinh vật?
Các nhà khoa học trên khắp thế giới vẫn đang tiếp tục nghiên cứu về cơ chế xác định giới tính, và những khám phá mới liên tục được công bố.
- Vai trò của gen SRY:
- Gen SRY (Sex-determining Region Y) nằm trên nhiễm sắc thể Y ở người và các loài động vật có vú, đóng vai trò quyết định trong việc phát triển giới tính nam.
- Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng gen SRY không chỉ kích hoạt các gen phát triển giới tính nam mà còn ức chế các gen phát triển giới tính nữ.
- Cơ chế biểu sinh:
- Các nhà khoa học đang khám phá vai trò của cơ chế biểu sinh (epigenetics) trong việc xác định giới tính.
- Cơ chế biểu sinh là những thay đổi trong biểu hiện gen mà không làm thay đổi trình tự DNA.
- Các nghiên cứu cho thấy rằng các yếu tố môi trường có thể tác động đến cơ chế biểu sinh, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển giới tính.
- Xác định giới tính ở cấp độ phân tử:
- Các nhà khoa học đang sử dụng các kỹ thuật phân tử để xác định các gen và protein liên quan đến quá trình xác định giới tính ở các loài khác nhau.
- Những nghiên cứu này có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự tiến hóa của cơ chế xác định giới tính và phát triển các phương pháp điều trị các rối loạn liên quan đến giới tính.
Những nghiên cứu mới nhất về cơ chế xác định giới tính đang mở ra những hướng đi đầy hứa hẹn trong việc hiểu và ứng dụng kiến thức về giới tính trong y học, nông nghiệp và bảo tồn đa dạng sinh học.
10. Tìm Hiểu Sâu Hơn Về Sinh 9 Bài 12 Tại Tic.Edu.Vn
Bạn có thể tìm thấy những tài liệu và công cụ hỗ trợ học tập nào về Sinh 9 Bài 12 trên tic.edu.vn?
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc học tập Sinh 9 bài 12 về cơ chế xác định giới tính, đừng lo lắng. tic.edu.vn luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn với nguồn tài liệu phong phú và các công cụ học tập hiệu quả.
- Tài liệu học tập đa dạng:
- Bài giảng chi tiết: tic.edu.vn cung cấp các bài giảng chi tiết, dễ hiểu về cơ chế xác định giới tính, giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản và nâng cao.
- Bài tập trắc nghiệm và tự luận: Để củng cố kiến thức, bạn có thể làm các bài tập trắc nghiệm và tự luận với đáp án chi tiết trên tic.edu.vn.
- Sơ đồ tư duy: Các sơ đồ tư duy trực quan giúp bạn hệ thống hóa kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả.
- Công cụ hỗ trợ học tập:
- Công cụ ghi chú trực tuyến: Bạn có thể sử dụng công cụ ghi chú trực tuyến của tic.edu.vn để ghi lại những điểm quan trọng trong bài học và ôn tập lại khi cần thiết.
- Diễn đàn hỏi đáp: Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về bài học, hãy đặt câu hỏi trên diễn đàn của tic.edu.vn để được các thầy cô giáo và các bạn học sinh khác giải đáp.
- Cộng đồng học tập sôi động:
- Tham gia cộng đồng học tập của tic.edu.vn, bạn có thể trao đổi kiến thức, kinh nghiệm học tập với các bạn học sinh khác, cùng nhau tiến bộ.
tic.edu.vn không chỉ cung cấp tài liệu và công cụ học tập mà còn tạo ra một môi trường học tập trực tuyến thân thiện, hỗ trợ và hiệu quả.
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng? Bạn mất thời gian để tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau? Bạn mong muốn có một cộng đồng học tập sôi nổi để trao đổi kiến thức? Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả. Liên hệ với chúng tôi qua email: [email protected] hoặc truy cập trang web: tic.edu.vn để biết thêm chi tiết.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
-
Nhiễm sắc thể giới tính là gì và chúng khác với nhiễm sắc thể thường như thế nào?
Nhiễm sắc thể giới tính là nhiễm sắc thể quyết định giới tính của một cá thể và khác với nhiễm sắc thể thường ở chức năng và số lượng gen liên quan đến giới tính.
-
Cơ chế xác định giới tính bằng nhiễm sắc thể hoạt động như thế nào?
Cơ chế này dựa trên sự phân li của nhiễm sắc thể giới tính trong quá trình phát sinh giao tử và sự tổ hợp lại trong quá trình thụ tinh, tạo ra các tổ hợp nhiễm sắc thể giới tính khác nhau ở con cái và con đực.
-
Những yếu tố nào, ngoài nhiễm sắc thể, có thể ảnh hưởng đến sự phân hóa giới tính?
Các yếu tố bên trong như hormone sinh dục và yếu tố bên ngoài như nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng có thể ảnh hưởng đến sự phân hóa giới tính.
-
Tỉ lệ con trai và con gái có bằng nhau trong suốt cuộc đời không?
Không, tỉ lệ giới tính có thể thay đổi theo thời gian, với tỉ lệ con trai thường cao hơn ở giai đoạn bào thai nhưng giảm dần theo tuổi tác.
-
Làm thế nào di truyền giới tính được ứng dụng trong sản xuất nông nghiệp và chăn nuôi?
Di truyền giới tính được ứng dụng để điều khiển tỉ lệ đực cái, ví dụ như trong chăn nuôi gà (ưu tiên gà mái để lấy trứng) và nuôi trồng thủy sản.
-
Hệ thống xác định giới tính XX/XY có phải là hệ thống duy nhất trong tự nhiên không?
Không, có nhiều hệ thống xác định giới tính khác nhau, bao gồm XX/XO, ZW/ZZ, đơn bội/lưỡng bội, và xác định giới tính theo môi trường.
-
Ô nhiễm môi trường ảnh hưởng đến giới tính của sinh vật như thế nào?
Ô nhiễm hóa chất, nhiệt và ánh sáng có thể gây rối loạn hormone và ảnh hưởng đến sự xác định giới tính, gây ra các vấn đề như lưỡng tính hoặc mất cân bằng giới tính.
-
Gen SRY đóng vai trò gì trong việc xác định giới tính ở người?
Gen SRY nằm trên nhiễm sắc thể Y và kích hoạt các gen phát triển giới tính nam, đồng thời ức chế các gen phát triển giới tính nữ.
-
Cơ chế biểu sinh ảnh hưởng đến xác định giới tính như thế nào?
Cơ chế biểu sinh có thể thay đổi biểu hiện gen mà không làm thay đổi trình tự DNA, ảnh hưởng đến sự phát triển giới tính do tác động của các yếu tố môi trường.
-
Tic.edu.vn cung cấp những tài liệu và công cụ gì để hỗ trợ học Sinh 9 bài 12?
tic.edu.vn cung cấp bài giảng chi tiết, bài tập trắc nghiệm và tự luận, sơ đồ tư duy, công cụ ghi chú trực tuyến, diễn đàn hỏi đáp và một cộng đồng học tập sôi động để hỗ trợ học tập.