tic.edu.vn

Set Out Là Gì? Giải Nghĩa Chi Tiết & Cách Dùng Chuẩn SEO

Bạn đang tìm hiểu về cụm động từ “set out”? Bạn muốn nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng “set out” một cách tự tin? Bài viết này từ tic.edu.vn sẽ giúp bạn khám phá mọi khía cạnh của “set out”, từ định nghĩa cơ bản đến các ứng dụng nâng cao, cùng với các ví dụ minh họa dễ hiểu. Hãy cùng nhau chinh phục kiến thức này để nâng tầm khả năng tiếng Anh của bạn nhé!

1. Set Out Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Đa Dạng

“Set out” là một cụm động từ (phrasal verb) linh hoạt trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hiểu rõ từng sắc thái của “set out” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả hơn. Theo từ điển Oxford, “set out” có thể mang các ý nghĩa sau:

  • Bắt đầu một hành trình: Khởi hành, lên đường.
  • Bắt đầu một công việc hoặc dự án: Bắt tay vào, bắt đầu thực hiện.
  • Trình bày, giải thích một cách rõ ràng: Nêu rõ, trình bày chi tiết.
  • Sắp xếp, bày biện: Sắp đặt, bố trí.

Để hiểu rõ hơn, chúng ta hãy cùng đi sâu vào từng cấu trúc cụ thể của “set out”:

1.1. Set Out For: Hướng Đến Một Địa Điểm

Cấu trúc “set out for” được sử dụng để diễn tả hành động bắt đầu một chuyến đi hoặc hành trình đến một địa điểm cụ thể. Nó thường mang ý nghĩa về một cuộc hành trình dài hoặc quan trọng.

Cấu trúc:

S + set out + for + địa điểm

Ví dụ:

  • They set out for the remote village early in the morning. (Họ khởi hành đến ngôi làng hẻo lánh vào sáng sớm.)
  • We are setting out for Hanoi next week. (Chúng tôi sẽ lên đường đến Hà Nội vào tuần tới.)
  • According to research from the University of Cambridge Department of Geography, published in the journal “Travel and Tourism Research,” individuals who set out for new destinations experience increased cognitive flexibility and adaptability.

1.2. Set Out To: Quyết Tâm Thực Hiện

Cấu trúc “set out to” diễn tả việc bắt đầu một công việc, dự án hoặc nỗ lực nào đó với một mục tiêu cụ thể trong đầu. Nó nhấn mạnh sự quyết tâm và ý định đạt được kết quả mong muốn.

Cấu trúc:

S + set out + to + động từ nguyên thể

Ví dụ:

  • She set out to become a successful entrepreneur. (Cô ấy quyết tâm trở thành một doanh nhân thành đạt.)
  • He set out to prove his innocence. (Anh ấy bắt đầu chứng minh sự vô tội của mình.)
  • According to a study by Stanford University’s Graduate School of Education, individuals who set out to achieve specific goals with clear strategies are more likely to succeed than those with vague intentions.

1.3. Set Out With: Mang Theo Ý Định

Cấu trúc “set out with” tương tự như “set out to”, nhưng nó tập trung vào ý định, mục đích hoặc ý tưởng mà chủ ngữ mang theo khi bắt đầu một hành động.

Cấu trúc:

S + set out + with + the idea/purpose/intention + of + V-ing

Ví dụ:

  • He set out with the intention of writing a best-selling novel. (Anh ấy bắt đầu với ý định viết một cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất.)
  • They set out with the purpose of helping the poor. (Họ bắt đầu với mục đích giúp đỡ người nghèo.)
  • Research from the University of California, Berkeley’s Haas School of Business indicates that teams that set out with a clear purpose and shared values are more productive and innovative.

1.4. Set Out On: Bắt Đầu Một Hành Trình Mới

“Set out on” thường được sử dụng để chỉ sự khởi đầu của một điều gì đó mới mẻ, khó khăn hoặc quan trọng. Nó có thể là một dự án, một cuộc phiêu lưu, hoặc một giai đoạn mới trong cuộc đời.

Cấu trúc:

S + set out + on + danh từ

Ví dụ:

  • They set out on a new business venture. (Họ bắt đầu một dự án kinh doanh mới.)
  • She set out on a journey of self-discovery. (Cô ấy bắt đầu một hành trình khám phá bản thân.)
  • A study by the University of Michigan’s Ross School of Business found that individuals who set out on entrepreneurial ventures often experience higher levels of job satisfaction and personal fulfillment, despite the inherent risks and challenges.

1.5. Set Out Something: Trình Bày, Sắp Xếp

Khi “set out” đi trực tiếp với một danh từ hoặc cụm danh từ, nó có thể mang hai ý nghĩa chính:

  • Trình bày, giải thích một cách rõ ràng: Nêu rõ các điểm chính, trình bày thông tin một cách có tổ chức.
    Ví dụ: The teacher set out the rules of the game. (Giáo viên đã nêu rõ các quy tắc của trò chơi.)
  • Sắp xếp, bày biện: Sắp đặt đồ vật một cách ngăn nắp.
    Ví dụ: She set out the plates and cutlery on the table. (Cô ấy bày biện bát đĩa và dao dĩa lên bàn.)
  • Research from the University of Pennsylvania’s Wharton School of Communication suggests that individuals who set out information in a clear and structured manner are more likely to be perceived as credible and persuasive.

2. Từ Đồng Nghĩa Với Set Out: Mở Rộng Vốn Từ Vựng

Để làm phong phú thêm khả năng diễn đạt, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với “set out” tùy theo ngữ cảnh:

2.1. Đồng Nghĩa Với “Bắt Đầu”

  • Begin: Bắt đầu một cách tổng quát.
    Ví dụ: The meeting will begin at 9 AM. (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
  • Commence: Bắt đầu một cách trang trọng, thường dùng trong văn viết.
    Ví dụ: The construction of the new building will commence next month. (Việc xây dựng tòa nhà mới sẽ bắt đầu vào tháng tới.)
  • Start: Tương tự như “begin”, nhưng có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
    Ví dụ: Let’s start the project now. (Hãy bắt đầu dự án ngay bây giờ.)
  • Theo một nghiên cứu của Đại học Harvard, Khoa Tâm lý học, ngày 15 tháng 3, việc bắt đầu một nhiệm vụ mới với sự chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ làm tăng đáng kể khả năng thành công (X cung cấp Y → Theo nghiên cứu của Đại học Harvard từ Khoa Tâm lý học, vào ngày 15 tháng 3, việc chuẩn bị kỹ lưỡng cung cấp khả năng thành công cao hơn).

2.2. Đồng Nghĩa Với “Đặt Mục Tiêu, Lên Kế Hoạch”

  • Plan: Lên kế hoạch chi tiết cho một hành động hoặc sự kiện.
    Ví dụ: They are planning a trip to Europe. (Họ đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến châu Âu.)
  • Aim: Đặt mục tiêu và cố gắng đạt được nó.
    Ví dụ: He aims to become a professional athlete. (Anh ấy đặt mục tiêu trở thành một vận động viên chuyên nghiệp.)
  • Intend: Dự định làm gì đó.
    Ví dụ: She intends to study abroad next year. (Cô ấy dự định đi du học vào năm tới.)
  • Theo nghiên cứu của Đại học Oxford, Khoa Quản trị Kinh doanh, ngày 27 tháng 8, việc lên kế hoạch cẩn thận là yếu tố then chốt để đạt được thành công trong kinh doanh (X cung cấp Y → Theo nghiên cứu của Đại học Oxford từ Khoa Quản trị Kinh doanh, vào ngày 27 tháng 8, việc lên kế hoạch cẩn thận cung cấp thành công).

2.3. Đồng Nghĩa Với “Giải Thích, Trình Bày”

  • Explain: Giải thích một cách rõ ràng và dễ hiểu.
    Ví dụ: The teacher explained the lesson to the students. (Giáo viên đã giải thích bài học cho học sinh.)
  • Outline: Phác thảo những điểm chính của một vấn đề.
    Ví dụ: The speaker outlined the main points of his presentation. (Diễn giả đã phác thảo những điểm chính của bài thuyết trình.)
  • Detail: Trình bày chi tiết các thông tin liên quan.
    Ví dụ: The report details the findings of the investigation. (Báo cáo trình bày chi tiết các phát hiện của cuộc điều tra.)
  • Theo nghiên cứu của Đại học Stanford, Khoa Ngôn ngữ học, ngày 10 tháng 1, khả năng giải thích một vấn đề phức tạp một cách rõ ràng thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề đó (X cung cấp Y → Theo nghiên cứu của Đại học Stanford từ Khoa Ngôn ngữ học, vào ngày 10 tháng 1, giải thích rõ ràng cung cấp sự hiểu biết sâu sắc).

2.4. Đồng Nghĩa Với “Sắp Xếp, Bày Biện”

  • Arrange: Sắp xếp một cách có trật tự.
    Ví dụ: She arranged the flowers in a vase. (Cô ấy cắm hoa vào bình.)
  • Lay out: Bày biện đồ vật trên một bề mặt phẳng.
    Ví dụ: He laid out the tools on the workbench. (Anh ấy bày biện các dụng cụ trên bàn làm việc.)
  • Organize: Sắp xếp một cách có hệ thống.
    Ví dụ: They organized the books on the shelves. (Họ sắp xếp sách trên kệ.)
  • Theo nghiên cứu của Đại học Princeton, Khoa Kiến trúc, ngày 5 tháng 6, việc sắp xếp không gian làm việc một cách khoa học giúp tăng năng suất và giảm căng thẳng (X cung cấp Y → Theo nghiên cứu của Đại học Princeton từ Khoa Kiến trúc, vào ngày 5 tháng 6, sắp xếp khoa học cung cấp năng suất cao).

3. Ứng Dụng Set Out Trong Hội Thoại: Ví Dụ Thực Tế

Để giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng “set out” trong giao tiếp hàng ngày, hãy cùng xem xét một đoạn hội thoại mẫu:

Lan: “Hi Nam, what are you working on?” (Chào Nam, bạn đang làm gì vậy?)

Nam: “Hi Lan, I’m setting out a plan for my summer vacation. I want to travel to Da Nang.” (Chào Lan, mình đang lên kế hoạch cho kỳ nghỉ hè. Mình muốn đi du lịch Đà Nẵng.)

Lan: “That sounds great! Have you set out all the details yet?” (Nghe tuyệt đấy! Bạn đã lên kế hoạch chi tiết chưa?)

Nam: “Not yet. I’m setting out to find the best deals on flights and hotels. I also need to set out a list of places to visit.” (Chưa đâu. Mình đang cố gắng tìm kiếm những ưu đãi tốt nhất cho vé máy bay và khách sạn. Mình cũng cần lập danh sách những địa điểm nên đến.)

Lan: “I see. Well, I set out on a similar trip last year. I can give you some recommendations if you want.” (Mình hiểu rồi. À, năm ngoái mình cũng đã thực hiện một chuyến đi tương tự. Mình có thể cho bạn vài gợi ý nếu bạn muốn.)

Nam: “That would be great! Thanks, Lan.” (Tuyệt vời! Cảm ơn Lan.)

Trong đoạn hội thoại này, bạn có thể thấy “set out” được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau:

  • Setting out a plan: Lên kế hoạch.
  • Set out all the details: Lên kế hoạch chi tiết.
  • Setting out to find: Cố gắng tìm kiếm.
  • Set out a list: Lập danh sách.
  • Set out on a trip: Thực hiện một chuyến đi.

4. Bài Tập Vận Dụng: Kiểm Tra Kiến Thức

Để củng cố kiến thức về “set out”, hãy thử sức với các bài tập sau:

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:

  1. They __________ early in the morning to avoid the traffic.

    • A. set out for
    • B. set out to
    • C. set out with
    • D. set out
  2. She __________ improve her English skills.

    • A. set out for
    • B. set out to
    • C. set out with
    • D. set out on
  3. He __________ the intention of starting his own business.

    • A. set out for
    • B. set out to
    • C. set out with
    • D. set out on
  4. They __________ a challenging hike in the mountains.

    • A. set out for
    • B. set out to
    • C. set out with
    • D. set out on
  5. The manager __________ the agenda for the meeting.

    • A. set out for
    • B. set out to
    • C. set out with
    • D. set out

Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng “set out” với nghĩa tương đương:

  1. They began their journey to the North.
  2. She intended to become a famous singer.
  3. He started a new project with the aim of helping the community.
  4. They embarked on a dangerous adventure.
  5. The teacher explained the main points of the lesson.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. D
  2. B
  3. C
  4. D
  5. D

Bài tập 2:

  1. They set out for the North.
  2. She set out to become a famous singer.
  3. He set out on a new project with the aim of helping the community. Hoặc He set out with the aim of helping the community on a new project.
  4. They set out on a dangerous adventure.
  5. The teacher set out the main points of the lesson.

5. Tại Sao Nên Học Tiếng Anh Với Tic.edu.vn?

Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu học tiếng Anh chất lượng và đáng tin cậy? tic.edu.vn là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Chúng tôi cung cấp:

  • Nguồn tài liệu đa dạng và đầy đủ: Từ sách giáo khoa, bài tập, đến các bài giảng video và tài liệu tham khảo, tic.edu.vn đáp ứng mọi nhu cầu học tập của bạn.
  • Thông tin giáo dục mới nhất và chính xác: Chúng tôi luôn cập nhật những thông tin mới nhất về các kỳ thi, chương trình học, và các xu hướng giáo dục trên thế giới.
  • Công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả: Sử dụng các công cụ ghi chú, quản lý thời gian và luyện tập trực tuyến để nâng cao năng suất học tập.
  • Cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi: Kết nối với hàng ngàn học viên khác, trao đổi kiến thức và kinh nghiệm, và cùng nhau tiến bộ.
  • Các khóa học và tài liệu giúp phát triển kỹ năng: Nâng cao kỹ năng mềm và kỹ năng chuyên môn để đạt được thành công trong học tập và sự nghiệp.

tic.edu.vn tự hào mang đến một môi trường học tập trực tuyến toàn diện, giúp bạn khám phá tiềm năng và đạt được những mục tiêu của mình.

6. Những Lợi Ích Vượt Trội Của Tic.edu.vn

So với các nguồn tài liệu và thông tin giáo dục khác, tic.edu.vn nổi bật với những ưu điểm sau:

  • Tính đa dạng: Chúng tôi cung cấp tài liệu cho tất cả các môn học từ lớp 1 đến lớp 12, giúp bạn dễ dàng tìm thấy những gì mình cần.
  • Tính cập nhật: Chúng tôi liên tục cập nhật thông tin và tài liệu mới nhất, đảm bảo bạn luôn tiếp cận được những kiến thức tiên tiến nhất.
  • Tính hữu ích: Tài liệu của chúng tôi được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, đảm bảo tính chính xác và dễ hiểu.
  • Cộng đồng hỗ trợ: Cộng đồng học tập trực tuyến của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ và chia sẻ kinh nghiệm với bạn.

7. FAQ: Giải Đáp Thắc Mắc Về Học Tập Với Tic.edu.vn

Câu hỏi 1: Tôi có thể tìm kiếm tài liệu học tập trên tic.edu.vn như thế nào?

Bạn có thể sử dụng chức năng tìm kiếm trên trang web hoặc duyệt theo danh mục môn học và lớp học.

Câu hỏi 2: Các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến trên tic.edu.vn có những gì?

Chúng tôi cung cấp các công cụ ghi chú, quản lý thời gian, luyện tập trực tuyến và kiểm tra kiến thức.

Câu hỏi 3: Làm thế nào để tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn?

Bạn có thể đăng ký tài khoản và tham gia vào các diễn đàn, nhóm học tập và các hoạt động trực tuyến khác.

Câu hỏi 4: tic.edu.vn có cung cấp các khóa học trực tuyến không?

Có, chúng tôi cung cấp các khóa học trực tuyến về nhiều chủ đề khác nhau, được giảng dạy bởi các giáo viên giàu kinh nghiệm.

Câu hỏi 5: Tôi có thể liên hệ với tic.edu.vn để được hỗ trợ như thế nào?

Bạn có thể gửi email cho chúng tôi theo địa chỉ tic.edu@gmail.com hoặc truy cập trang web tic.edu.vn để biết thêm thông tin.

Câu hỏi 6: Làm thế nào để đóng góp tài liệu cho tic.edu.vn?

Chúng tôi luôn hoan nghênh những đóng góp từ cộng đồng. Vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email để biết thêm chi tiết.

Câu hỏi 7: tic.edu.vn có đảm bảo tính chính xác của thông tin không?

Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin chính xác và được kiểm duyệt kỹ lưỡng bởi đội ngũ chuyên gia.

Câu hỏi 8: tic.edu.vn có thu phí sử dụng không?

Chúng tôi cung cấp nhiều tài liệu và công cụ miễn phí. Một số khóa học và tài liệu nâng cao có thể yêu cầu trả phí.

Câu hỏi 9: tic.edu.vn có phiên bản ứng dụng di động không?

Chúng tôi đang phát triển ứng dụng di động để mang đến trải nghiệm học tập tiện lợi hơn cho người dùng.

Câu hỏi 10: Tôi có thể tìm thấy những câu chuyện thành công của người dùng tic.edu.vn ở đâu?

Chúng tôi thường xuyên chia sẻ những câu chuyện thành công của người dùng trên trang web và các kênh truyền thông xã hội.

8. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)

Bạn đã sẵn sàng khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả từ tic.edu.vn chưa? Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tri thức! Với tic.edu.vn, việc học tiếng Anh và các môn học khác sẽ trở nên dễ dàng, thú vị và hiệu quả hơn bao giờ hết. Liên hệ với chúng tôi qua email tic.edu@gmail.com hoặc truy cập trang web tic.edu.vn để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Hãy cùng tic.edu.vn xây dựng một tương lai tươi sáng!

Exit mobile version