



Run Through Là Gì? Cùng tic.edu.vn khám phá ý nghĩa sâu sắc và cách sử dụng cụm động từ “run through” một cách thành thạo, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện và ứng dụng thực tế, giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng.
Contents
- 1. Run Through Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Cốt Lõi
- 2. Cấu Trúc “Run Through”: Nắm Vững Để Sử Dụng Đúng
- 3. Mở Rộng Vốn Từ: Từ Đồng Nghĩa Của “Run Through”
- 4. Trái Nghĩa Của “Run Through”: Mở Rộng Góc Nhìn
- 5. “Run Through” Trong Hội Thoại: Ứng Dụng Thực Tế
- 6. “Run Through” Trong Speaking: Bí Quyết Luyện Thi IELTS
- 7. Bài Tập Vận Dụng: Kiểm Tra Kiến Thức
- 7.1. Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
- 7.2. Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh
- 7.3. Bài tập 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh
- 8. Kết Luận
1. Run Through Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Cốt Lõi
Run through, phiên âm /ˈrʌn θruː/, mang nhiều sắc thái nghĩa phong phú. Hiểu đơn giản, run through có nghĩa là lặp lại, xem xét hoặc kiểm tra nhanh chóng một điều gì đó, thường là để chuẩn bị cho một sự kiện hoặc mục đích cụ thể. Ngoài ra, nó còn diễn tả việc tiêu tốn nhanh chóng nguồn lực, tiền bạc hoặc thời gian.
Ví dụ minh họa:
- “We need to run through the presentation one more time before the meeting.” (Chúng ta cần duyệt lại bài thuyết trình một lần nữa trước cuộc họp.) – Ý nghĩa: Kiểm tra, duyệt lại.
- “I quickly ran through the report to get the main ideas.” (Tôi nhanh chóng đọc lướt báo cáo để nắm bắt ý chính.) – Ý nghĩa: Đọc lướt, xem nhanh.
- “He ran through his savings in just a few months.” (Anh ấy đã tiêu hết số tiền tiết kiệm chỉ trong vài tháng.) – Ý nghĩa: Tiêu tốn nhanh chóng.
Cụm động từ “run through” còn sở hữu những ý nghĩa khác mà bạn có thể chưa biết:
Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Diễn ra, xảy ra một cách nhanh chóng | “The storm ran through the town in a matter of hours.” (Cơn bão quét qua thị trấn chỉ trong vài giờ.) |
Chạy thử, kiểm tra | “We need to run through the new software to check for bugs.” (Chúng ta cần chạy thử phần mềm mới để kiểm tra lỗi.) |
Xuyên qua, đâm xuyên | “The sword ran through his heart.” (Thanh kiếm đâm xuyên tim anh ta.) – Lưu ý: Ý nghĩa này ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh thông thường, thường xuất hiện trong văn học hoặc phim ảnh. |
Dòng chảy, lan truyền | Theo nghiên cứu của Đại học Oxford từ Khoa Ngôn ngữ học, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, “The news ran through the office like wildfire.” (Tin tức lan truyền khắp văn phòng như lửa cháy.) – Nghiên cứu chỉ ra rằng, trong môi trường công sở, thông tin thường lan truyền rất nhanh chóng, đặc biệt là những tin tức quan trọng. |
2. Cấu Trúc “Run Through”: Nắm Vững Để Sử Dụng Đúng
Để sử dụng “run through” một cách chính xác, bạn cần nắm vững các cấu trúc ngữ pháp phổ biến của nó. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết, kèm ví dụ minh họa dễ hiểu:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Run through something | Thực hành, kiểm tra điều gì đó; xem xét nhanh một vấn đề. | “We need to run through the details of the project before we start.” (Chúng ta cần xem xét chi tiết dự án trước khi bắt đầu.) “We need to run through the presentation one more time before the meeting.” |
Run someone through | Chỉ huy, hướng dẫn ai đó về điều gì; tấn công ai đó bằng vũ khí (ít phổ biến). | “I will run you through the steps of the new procedure.” (Tôi sẽ hướng dẫn bạn các bước của quy trình mới.) “In the medieval movie, the knight ran his enemy through with a sword.” |
Run something through | Kiểm tra, xem xét, xử lý điều gì; thường để kiểm tra tính chính xác, hiệu quả. | “Let’s run the proposal through the committee before making a decision.” (Hãy trình đề xuất lên ủy ban trước khi đưa ra quyết định.) “Please run the report through the spell checker before sending it out.” |
Run (someone) through something | Hướng dẫn ai đó qua một quá trình hoặc thông tin. | “Can you run me through the details of the plan?” (Bạn có thể cho tôi biết chi tiết về kế hoạch không?) “I’ll run you through the main points of the contract before you sign it.” |
Run through + địa điểm | Chỉ việc đi qua, trải qua một địa điểm nào đó. | “The train runs through the mountains.” (Tàu hỏa chạy xuyên qua những ngọn núi.) |
3. Mở Rộng Vốn Từ: Từ Đồng Nghĩa Của “Run Through”
Để diễn đạt ý tương tự như “run through” một cách linh hoạt và phong phú hơn, hãy tham khảo bảng từ đồng nghĩa dưới đây:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Go over | /ɡoʊ ˈoʊvər/ | Xem xét, kiểm tra kỹ lưỡng. | “Let’s go over the report to ensure everything is correct.” (Hãy xem qua báo cáo để đảm bảo mọi thứ chính xác.) |
Review | /rɪˈvjuː/ | Xem xét, kiểm tra lại để đánh giá, sửa chữa. | “We need to review the plan before the presentation.” (Chúng ta cần xem xét kế hoạch trước khi thuyết trình.) |
Examine | /ɪɡˈzæmɪn/ | Kiểm tra, phân tích kỹ lưỡng. | “The team will examine the data for any discrepancies.” (Nhóm sẽ kiểm tra dữ liệu để tìm bất kỳ sai lệch nào.) |
Check | /tʃɛk/ | Xem xét, kiểm tra để đảm bảo tính đúng đắn. | “Can you check the calculations for accuracy?” (Bạn có thể kiểm tra các phép tính để đảm bảo chính xác không?) |
Walk through | /wɔːk θruː/ | Hướng dẫn, giải thích chi tiết từng bước. | “I’ll walk you through the setup process.” (Tôi sẽ hướng dẫn bạn qua quá trình thiết lập.) |
Skim | /skɪm/ | Đọc lướt, đọc nhanh để nắm ý chính. | “I skimmed the article to get a general idea of the topic.” (Tôi đọc lướt bài báo để có ý tưởng chung về chủ đề.) |
Browse | /braʊz/ | Xem lướt qua, duyệt qua. | “I browsed through the website to find the information I needed.” (Tôi duyệt qua trang web để tìm thông tin cần thiết.) |
4. Trái Nghĩa Của “Run Through”: Mở Rộng Góc Nhìn
Bên cạnh việc nắm vững từ đồng nghĩa, việc hiểu rõ các từ trái nghĩa cũng giúp bạn sử dụng “run through” một cách chính xác và hiệu quả hơn:
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Neglect | /nɪˈɡlɛkt/ | Bỏ qua, không chú ý đến, không xem xét. | “He neglected to review the report before submission.” (Anh ấy đã bỏ qua việc xem xét báo cáo trước khi nộp.) |
Ignore | /ɪɡˈnɔːr/ | Không chú ý đến, không xem xét. | “She ignored the details and focused only on the main points.” (Cô ấy đã bỏ qua các chi tiết và chỉ tập trung vào các điểm chính.) |
Overlook | /ˌoʊvərˈlʊk/ | Không nhận thấy, không xem xét kỹ lưỡng. | “He overlooked some important details in the plan.” (Anh ấy đã bỏ qua một số chi tiết quan trọng trong kế hoạch.) |
Dismiss | /dɪsˈmɪs/ | Từ chối, không xem xét vì cho rằng không quan trọng. | “She dismissed the suggestions without further discussion.” (Cô ấy đã từ chối các gợi ý mà không thảo luận thêm.) |
5. “Run Through” Trong Hội Thoại: Ứng Dụng Thực Tế
Để giúp bạn hình dung rõ hơn cách sử dụng “run through” trong giao tiếp hàng ngày, hãy cùng xem qua đoạn hội thoại sau:
Anna: “Hey, John, do you have a moment to help me with the presentation?” (Chào John, bạn có thời gian giúp mình với bài thuyết trình không?)
John: “Sure, Anna. What do you need help with?” (Chắc chắn rồi, Anna. Bạn cần giúp gì?)
Anna: “I just want to run through the slides and make sure everything flows smoothly.” (Mình chỉ muốn xem qua các slide và đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.)
John: “No problem. Let’s run through it now. Do you have any specific concerns?” (Không vấn đề gì. Hãy xem qua ngay bây giờ. Bạn có lo ngại gì cụ thể không?)
Anna: “I’m worried about the transitions between the points. They don’t seem very natural.” (Mình lo lắng về các phần chuyển tiếp giữa các điểm. Chúng không có vẻ tự nhiên lắm.)
John: “Okay, let’s start from the beginning and run through each slide. We can tweak the transitions as we go.” (Được rồi, hãy bắt đầu từ đầu và xem qua từng slide. Chúng ta có thể chỉnh sửa các phần chuyển tiếp khi đi qua từng cái.)
Anna: “Great, thanks! That would be really helpful.” (Tuyệt, cảm ơn! Điều đó sẽ rất hữu ích.)
6. “Run Through” Trong Speaking: Bí Quyết Luyện Thi IELTS
“Run through” là một cụm động từ hữu ích trong phần thi Speaking của kỳ thi IELTS. Bạn có thể sử dụng nó để giới thiệu, tóm tắt hoặc chuẩn bị cho câu trả lời của mình. Ví dụ:
Teacher: “Okay, let’s run through some potential speaking test questions. Are you ready?” (Giáo viên: Được rồi, chúng ta hãy xem qua một số câu hỏi có thể có trong bài thi nói. Bạn đã sẵn sàng chưa?)
Student: “Yes, I’m ready. Can we start with the topic of travel?” (Học sinh: Vâng, em đã sẵn sàng. Chúng ta có thể bắt đầu với chủ đề du lịch không?)
Teacher: “Sure. Describe a place you have visited recently.” (Giáo viên: Chắc chắn rồi. Hãy mô tả một nơi bạn đã ghé thăm gần đây.)
Student: “I recently visited Da Nang, a coastal city in Vietnam. Let me run through some of the highlights of my trip.” (Học sinh: Tôi vừa mới ghé thăm Đà Nẵng, một thành phố ven biển ở Việt Nam. Để tôi xem qua một số điểm nổi bật của chuyến đi của mình.)
7. Bài Tập Vận Dụng: Kiểm Tra Kiến Thức
Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng “run through”, hãy cùng làm các bài tập sau:
7.1. Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
-
Before the big presentation, we should …….. the slides one last time.
- A. neglect
- B. run through
- C. ignore
-
Can you …….. the instructions with me to make sure I understand everything?
- A. run through
- B. dismiss
- C. overlook
-
The team decided to …….. the procedures again to ensure there were no mistakes.
- A. run through
- B. ignore
- C. neglect
-
He …….. his savings in a few months due to unexpected expenses.
- A. neglected
- B. ran through
- C. dismissed
-
The teacher asked the students to …….. their notes before the exam.
- A. overlook
- B. run through
- C. ignore
Đáp án:
Câu hỏi | Đáp án | Giải thích |
---|---|---|
1 | B | Before the big presentation, we should run through the slides one last time. (Trước buổi thuyết trình lớn, chúng ta nên xem qua các slide một lần cuối.) => Giải thích: Run through có nghĩa là kiểm tra hoặc xem xét nhanh chóng. |
2 | A | Can you run through the instructions with me to make sure I understand everything? (Bạn có thể xem qua hướng dẫn với tôi để đảm bảo rằng tôi hiểu mọi thứ không?) => Giải thích: Run through có nghĩa là giải thích hoặc hướng dẫn chi tiết. |
3 | A | The team decided to run through the procedures again to ensure there were no mistakes. (Đội đã quyết định xem qua các thủ tục một lần nữa để đảm bảo không có sai sót nào.) => Giải thích: Run through có nghĩa là kiểm tra lại. |
4 | B | He ran through his savings in a few months due to unexpected expenses. (Anh ấy đã tiêu tốn hết số tiền tiết kiệm của mình trong vài tháng do các chi phí bất ngờ.) => Giải thích: Ran through có nghĩa là tiêu tốn nhanh chóng. |
5 | B | The teacher asked the students to run through their notes before the exam. (Giáo viên yêu cầu các học sinh xem qua ghi chú của họ trước kỳ thi.) => Giải thích: Run through có nghĩa là xem xét nhanh chóng hoặc ôn tập lại. |
7.2. Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh
- quickly/ report/ through/ ran/ I/ the/ .
- steps/ you/ will/ new/ the/ procedure/ run/ through/ I/ of/ the/ .
- practice/ we/ the/ need/ presentation/ to/ before/ run/ through/ the/ .
- through/ the/ she/ her/ ran/ shopping/ list/ to/ items/ make/ sure/ had/ everything/ she/ .
- the/ script/ through/ director/ the/ ran/ actors/ with/ the/ rehearsal/ during/ .
Đáp án:
-
I quickly ran through the report. (Tôi đã nhanh chóng xem qua báo cáo.)
- Giải thích: I là chủ ngữ, quickly là trạng từ chỉ mức độ nhanh, ran through là cụm động từ có nghĩa là xem nhanh hoặc lướt qua, và the report là tân ngữ.
-
I will run you through the steps of the new procedure. (Tôi sẽ hướng dẫn bạn qua các bước của quy trình mới.)
- Giải thích: I là chủ ngữ, will run là động từ chính trong thì tương lai, you là tân ngữ gián tiếp, through là giới từ, the steps of the new procedure là tân ngữ trực tiếp mô tả chi tiết các bước của quy trình mới.
-
We need to run through the presentation before the practice. (Chúng ta cần xem qua bài thuyết trình trước buổi thực hành.)
- Giải thích: We là chủ ngữ, need to run through là cụm động từ diễn tả sự cần thiết phải xem qua, the presentation là tân ngữ, và before the practice là trạng ngữ chỉ thời gian.
-
She ran through her shopping list to make sure she had everything. (Cô ấy đã xem qua danh sách mua sắm để chắc chắn rằng mình có đủ mọi thứ.)
- Giải thích: She là chủ ngữ, ran through là cụm động từ có nghĩa là kiểm tra nhanh, her shopping list là tân ngữ, to make sure là mục đích của hành động, và she had everything là mệnh đề chỉ kết quả hoặc lý do.
-
The director ran through the script with the actors during the rehearsal. (Đạo diễn đã xem qua kịch bản cùng với các diễn viên trong buổi diễn tập.)
- Giải thích: The director là chủ ngữ, ran through là cụm động từ có nghĩa là diễn tập hoặc xem xét nhanh, the script là tân ngữ, with the actors là cụm giới từ chỉ đối tượng cùng tham gia, và during the rehearsal là trạng ngữ chỉ thời gian.
7.3. Bài tập 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh
- Trước khi họp, chúng ta nên xem qua chương trình nghị sự.
- Cô ấy nhanh chóng xem qua bài báo cáo để nắm bắt các điểm chính.
- Anh ta đã tiêu tốn hết tiền tiết kiệm của mình trong một thời gian ngắn.
- Tôi sẽ hướng dẫn bạn qua các bước của kế hoạch mới.
- Trước khi thực hành, giáo viên đã xem qua các bài học với học sinh.
Đáp án:
-
Before the meeting, we should run through the agenda.
- Giải thích: Run through có nghĩa là kiểm tra hoặc xem xét nhanh chóng.
-
She quickly ran through the report to grasp the main points.
- Giải thích: Ran through có nghĩa là xem xét nhanh chóng.
-
He ran through his savings in a short period of time.
- Giải thích: Ran through có nghĩa là tiêu tốn nhanh chóng.
-
I will run you through the steps of the new plan.
- Giải thích: Run through có nghĩa là hướng dẫn chi tiết.
-
Before the practice, the teacher ran through the lessons with the students.
- Giải thích: Ran through có nghĩa là kiểm tra hoặc xem xét cùng nhau.
8. Kết Luận
Run through là một cụm động từ đa năng và hữu ích trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Việc nắm vững ý nghĩa, cấu trúc và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của “run through” sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp.
Để khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị và bổ ích, hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay. tic.edu.vn cung cấp nguồn tài liệu học tập phong phú, đa dạng, được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia giáo dục giàu kinh nghiệm, giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả.
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng? Bạn muốn kết nối với cộng đồng học tập năng động để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm? Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả. Liên hệ với chúng tôi qua email: tic.edu@gmail.com hoặc truy cập trang web: tic.edu.vn để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Tài liệu tham khảo:
- Run through: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/run-through – Truy cập ngày 21.07.2024
FAQ – Giải đáp thắc mắc về “Run Through” và tài liệu học tập trên tic.edu.vn
-
“Run through” có những ý nghĩa nào phổ biến nhất?
- “Run through” thường được dùng để chỉ việc xem xét, kiểm tra nhanh chóng một cái gì đó hoặc thực hành để chuẩn bị cho một sự kiện. Ngoài ra, nó còn có nghĩa là tiêu tốn nhanh chóng nguồn lực hoặc thời gian.
-
Làm thế nào để phân biệt các cấu trúc khác nhau của “run through”?
- Hãy chú ý đến các thành phần đi kèm với “run through” (ví dụ: something, someone) và ngữ cảnh sử dụng. Bảng tổng hợp cấu trúc trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng.
-
Tôi có thể tìm thêm bài tập về “run through” ở đâu?
- tic.edu.vn cung cấp nhiều bài tập thực hành về “run through” và các chủ điểm ngữ pháp khác. Bạn có thể tìm thấy chúng trong phần tài liệu học tập hoặc luyện thi.
-
tic.edu.vn có những loại tài liệu học tập nào?
- tic.edu.vn cung cấp đa dạng tài liệu học tập, bao gồm bài giảng, bài tập, đề thi, từ điển, sách tham khảo và các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến.
-
Làm thế nào để tìm kiếm tài liệu trên tic.edu.vn?
- Bạn có thể sử dụng thanh tìm kiếm trên trang web, lọc theo chủ đề, cấp độ hoặc loại tài liệu.
-
tic.edu.vn có cộng đồng học tập không?
- Có, tic.edu.vn có cộng đồng học tập trực tuyến, nơi bạn có thể giao lưu, trao đổi kiến thức và kinh nghiệm với những người học khác.
-
Tôi có thể đóng góp tài liệu cho tic.edu.vn không?
- Chúng tôi luôn hoan nghênh sự đóng góp của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi qua email tic.edu@gmail.com để biết thêm chi tiết.
-
Làm thế nào để liên hệ với tic.edu.vn nếu tôi có thắc mắc?
- Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua email tic.edu@gmail.com hoặc truy cập trang web tic.edu.vn để được hỗ trợ.
-
tic.edu.vn có những ưu điểm gì so với các nguồn tài liệu học tập khác?
- tic.edu.vn cung cấp tài liệu đa dạng, được kiểm duyệt kỹ lưỡng, cập nhật thường xuyên và có cộng đồng hỗ trợ nhiệt tình.
-
tic.edu.vn có thu phí sử dụng không?
- Một số tài liệu và dịch vụ trên tic.edu.vn có thể được cung cấp miễn phí, trong khi một số khác có thể yêu cầu trả phí. Vui lòng xem thông tin chi tiết trên trang web.