Run down là một cụm động từ (phrasal verb) quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng bạn có thực sự hiểu rõ “Run Down Là Gì” và cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau? Bài viết này của tic.edu.vn sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về “run down,” từ định nghĩa, cách dùng, đến các ví dụ minh họa và bài tập thực hành, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin sử dụng cụm từ này một cách hiệu quả.
Contents
- 1. Run Down Là Gì? Các Nghĩa Phổ Biến Của Run Down
- 2. Phân Tích Chi Tiết Các Cách Sử Dụng Run Down (Phrasal Verb)
- 2.1. Run Down (Nội Động Từ): Mất Năng Lượng, Suy Giảm
- 2.2. Run Something Down (Ngoại Động Từ): Làm Suy Yếu, Giảm Sút
- 2.3. Run Oneself Down: Tự Làm Suy Yếu Bản Thân
- 2.4. Run Somebody/Something Down: Tìm Ra Sau Quá Trình Tìm Kiếm
- 3. Run-Down (Tính Từ): Xuống Cấp, Tồi Tệ
- 4. Run-Down (Danh Từ): Tóm Tắt, Trình Bày Vắn Tắt
- 5. Phân Biệt Run Down Với Các Cụm Động Từ “Run” Khác
- 6. Các Cụm Từ Liên Quan Đến “Running”
- 7. Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa Với “Run Down”
- 8. Bài Tập Thực Hành Về “Run Down”
- 8.1. Bài Tập 1: Điền Dạng Đúng Của “Run Down”
- 8.2. Bài Tập 2: Chọn Đáp Án Đúng
- 9. Ứng Dụng “Run Down” Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
- 10. Nâng Cao Khả Năng Sử Dụng Tiếng Anh Với tic.edu.vn
- 11. FAQ Về “Run Down” Và Học Tiếng Anh Hiệu Quả
1. Run Down Là Gì? Các Nghĩa Phổ Biến Của Run Down
“Run down” là một cụm động từ đa nghĩa, và để hiểu rõ “run down là gì,” chúng ta cần xem xét các nghĩa phổ biến nhất của nó:
-
Làm cạn kiệt, suy yếu: Nghĩa này thường được dùng để chỉ việc làm cho một nguồn năng lượng, sức khỏe, hoặc tài sản giảm sút dần. Ví dụ, “The battery ran down” (Pin đã cạn).
-
Chỉ trích, hạ thấp: “Run down” cũng có nghĩa là chỉ trích, hạ thấp ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ, “He’s always running her down in front of others” (Anh ta luôn chỉ trích cô ấy trước mặt người khác).
-
Đâm, tông: Trong một số trường hợp, “run down” có nghĩa là đâm, tông ai đó hoặc cái gì đó bằng xe. Ví dụ, “The car ran down the pedestrian” (Chiếc xe đã tông người đi bộ).
-
Tóm tắt, vắn tắt: “Run down” cũng có thể là một danh từ, chỉ sự tóm tắt hoặc trình bày vắn tắt về một vấn đề nào đó. Ví dụ: “Let me give you a quick run-down of the project” (Để tôi tóm tắt nhanh về dự án này).
Hiểu rõ các sắc thái nghĩa này là chìa khóa để nắm bắt “run down là gì” và sử dụng nó một cách chính xác trong giao tiếp.
2. Phân Tích Chi Tiết Các Cách Sử Dụng Run Down (Phrasal Verb)
Để hiểu sâu hơn về “run down là gì,” chúng ta hãy cùng phân tích chi tiết các cách sử dụng “run down” như một phrasal verb (cụm động từ) với các cấu trúc và ví dụ cụ thể:
2.1. Run Down (Nội Động Từ): Mất Năng Lượng, Suy Giảm
Khi “run down” là một nội động từ, nó diễn tả sự suy giảm hoặc mất năng lượng một cách tự nhiên.
-
Cấu trúc: S + run down
-
Ý nghĩa:
- Mất năng lượng, cạn kiệt (pin, sức khỏe…).
- Suy giảm về số lượng, kích thước (doanh nghiệp, ngành công nghiệp…).
- Ngừng hoạt động (máy móc…).
-
Ví dụ:
- “The battery has run down. I need to charge it.” (Pin đã cạn. Tôi cần sạc nó.)
- “British manufacturing industry has been running down for years due to globalization.” (Ngành công nghiệp sản xuất của Anh đã suy giảm trong nhiều năm do toàn cầu hóa.)
- “The old clock finally ran down and stopped ticking.” (Chiếc đồng hồ cũ cuối cùng cũng hết năng lượng và ngừng tích tắc.)
2.2. Run Something Down (Ngoại Động Từ): Làm Suy Yếu, Giảm Sút
Khi “run down” là một ngoại động từ, nó diễn tả hành động chủ động làm suy yếu hoặc giảm sút một cái gì đó.
-
Cấu trúc: S + run something down + (O)
-
Ý nghĩa:
- Làm cạn kiệt năng lượng của cái gì.
- Làm giảm số lượng, quy mô của cái gì.
- Chỉ trích, hạ thấp giá trị của cái gì/ai.
- Đâm, tông ai/cái gì.
-
Ví dụ:
- “If you leave your headlights on, you’ll soon run down the car battery.” (Nếu bạn để đèn pha bật, bạn sẽ sớm làm cạn bình ắc quy của xe.)
- “The company is running down its sales force due to restructuring.” (Công ty đang cắt giảm lực lượng bán hàng do tái cấu trúc.)
- “He’s always running down her achievements, which is very discouraging.” (Anh ta luôn hạ thấp những thành tựu của cô ấy, điều này rất gây nản lòng.)
- “The drunk driver ran down a lamppost on the street.” (Người lái xe say rượu đã đâm vào cột đèn trên đường.)
2.3. Run Oneself Down: Tự Làm Suy Yếu Bản Thân
“Run oneself down” là một cấu trúc đặc biệt, diễn tả việc tự mình làm suy yếu sức khỏe hoặc tinh thần.
-
Cấu trúc: S + run oneself down
-
Ý nghĩa: Tự làm cho bản thân mệt mỏi, kiệt sức, hoặc tự hạ thấp giá trị bản thân.
-
Ví dụ:
- “She ran herself down by working too hard and not getting enough sleep.” (Cô ấy tự làm bản thân suy yếu bằng cách làm việc quá sức và không ngủ đủ giấc.)
- “He tends to run himself down, always focusing on his flaws instead of his strengths.” (Anh ấy có xu hướng tự hạ thấp bản thân, luôn tập trung vào những khuyết điểm thay vì thế mạnh.)
2.4. Run Somebody/Something Down: Tìm Ra Sau Quá Trình Tìm Kiếm
Một nghĩa ít phổ biến hơn của “run down” là tìm ra ai đó hoặc cái gì đó sau một quá trình tìm kiếm.
-
Cấu trúc: S + run somebody/something down + (O)
-
Ý nghĩa: Tìm thấy, truy lùng thành công sau một thời gian tìm kiếm.
-
Ví dụ:
- “The police finally ran down the suspect after a long investigation.” (Cảnh sát cuối cùng đã tìm ra nghi phạm sau một cuộc điều tra dài.)
Nắm vững các cấu trúc và ý nghĩa khác nhau của “run down” như một phrasal verb sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng nó một cách chính xác và linh hoạt.
3. Run-Down (Tính Từ): Xuống Cấp, Tồi Tệ
“Run-down” không chỉ là một phần của phrasal verb mà còn là một tính từ mang nghĩa “xuống cấp,” “tồi tệ.” Để hiểu rõ hơn về “run down là gì,” chúng ta cần tìm hiểu cách nó được sử dụng như một tính từ:
-
Ý nghĩa:
- (Về địa điểm, công trình) Ở trong tình trạng tồi tệ, không được bảo trì, chăm sóc.
- (Về doanh nghiệp, dịch vụ) Không còn hoạt động tốt như trước, suy yếu.
- (Về người) Cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu.
-
Ví dụ:
- “The run-down inner-city areas need renovation and investment.” (Các khu vực nội thành xuống cấp cần được cải tạo và đầu tư.)
- “The run-down transport services are struggling to meet the increasing demand.” (Các dịch vụ vận tải xuống cấp đang phải vật lộn để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.)
- “She felt very run-down after working such long hours without a break.” (Cô ấy cảm thấy rất mệt mỏi sau khi làm việc nhiều giờ liên tục không nghỉ.)
4. Run-Down (Danh Từ): Tóm Tắt, Trình Bày Vắn Tắt
“Run-down” cũng có thể được sử dụng như một danh từ, mang nghĩa “bản tóm tắt,” “bản trình bày vắn tắt.”
-
Ý nghĩa: Sự tóm tắt nhanh chóng, trình bày ngắn gọn về một tình huống, ý tưởng, hoặc dự án.
-
Ví dụ:
- “The manager gave a quick run-down of the project before the meeting started.” (Người quản lý đã đưa ra một bản tóm tắt nhanh về dự án trước khi cuộc họp bắt đầu.)
- “Can you give me a run-down of what happened at the conference?” (Bạn có thể cho tôi một bản tóm tắt về những gì đã xảy ra tại hội nghị không?)
5. Phân Biệt Run Down Với Các Cụm Động Từ “Run” Khác
Để tránh nhầm lẫn và hiểu rõ “run down là gì” so với các cụm động từ khác chứa “run,” chúng ta hãy so sánh “run down” với một số cụm động từ phổ biến khác:
Cụm Động Từ | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|
Run into | Tình cờ gặp, đâm vào | “I ran into an old friend at the supermarket.” (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở siêu thị.) |
Run out of | Hết, cạn kiệt | “We’ve run out of milk. Can you buy some?” (Chúng ta hết sữa rồi. Bạn mua thêm nhé?) |
Run over | Đâm (xe), xem lại, duyệt qua nhanh | “He ran over a nail and got a flat tire.” (Anh ấy cán phải đinh và bị xịt lốp.) |
Run after | Đuổi theo | “The dog is running after the ball.” (Con chó đang đuổi theo quả bóng.) |
So sánh này giúp bạn thấy rõ sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng của “run down” so với các cụm động từ khác, từ đó sử dụng chính xác hơn trong giao tiếp.
6. Các Cụm Từ Liên Quan Đến “Running”
Ngoài “run down,” còn có nhiều cụm từ khác sử dụng dạng “running” của động từ “run.” Dưới đây là một vài ví dụ:
Cụm Từ | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|
Running on | Tiếp tục hoạt động bằng… | “The car is running on biofuel.” (Chiếc xe đang chạy bằng nhiên liệu sinh học.) |
Running through | Đọc/kiểm tra nhanh, trải qua điều gì đó | “Let’s run through the presentation one last time.” (Hãy duyệt qua bài thuyết trình lần cuối.) |
7. Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa Với “Run Down”
Mở rộng vốn từ vựng liên quan đến “run down là gì” bằng cách tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa:
Ý Nghĩa | Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
---|---|---|
Làm cạn kiệt | Deplete, exhaust, drain | Replenish, recharge, restore |
Chỉ trích | Criticize, belittle, disparage | Praise, compliment, applaud |
Xuống cấp, tồi tệ | Dilapidated, decrepit, shabby | Renovated, pristine, well-maintained |
8. Bài Tập Thực Hành Về “Run Down”
Để củng cố kiến thức về “run down là gì” và cách sử dụng nó, hãy làm các bài tập sau:
8.1. Bài Tập 1: Điền Dạng Đúng Của “Run Down”
Điền dạng đúng của “run down” (run down, ran down, running down, run-down) vào chỗ trống trong các câu sau:
- My phone battery always __ quickly when I’m playing games.
- The old part of the city is quite __, with many abandoned buildings.
- The company is __ its operations in that country due to political instability.
- He __ a cyclist while driving too fast in the rain.
- She felt completely __ after the marathon.
Đáp án:
- runs down
- run-down
- running down
- ran down
- run down
8.2. Bài Tập 2: Chọn Đáp Án Đúng
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:
- The politician was __ by the media for his controversial statements.
a) run down b) run into c) run out of - We’ve __ ideas for the project. We need to brainstorm some more.
a) run down b) run into c) run out of - I __ an old friend at the library yesterday.
a) ran down b) ran into c) ran out of
Đáp án:
- a) run down
- c) run out of
- b) ran into
9. Ứng Dụng “Run Down” Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Để thực sự làm chủ “run down là gì,” hãy luyện tập sử dụng nó trong các tình huống giao tiếp hàng ngày:
- Nói về tình trạng sức khỏe: “I’m feeling a bit run down. I think I need to get some rest.” (Tôi đang cảm thấy hơi mệt mỏi. Tôi nghĩ tôi cần nghỉ ngơi.)
- Mô tả một khu vực: “That part of town is very run-down. It needs a lot of investment.” (Khu vực đó của thị trấn rất xuống cấp. Nó cần rất nhiều đầu tư.)
- Bàn về một dự án: “Let me give you a quick run-down of the project before we start.” (Hãy để tôi tóm tắt nhanh về dự án trước khi chúng ta bắt đầu.)
10. Nâng Cao Khả Năng Sử Dụng Tiếng Anh Với tic.edu.vn
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng? Bạn mất thời gian tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau? Bạn mong muốn có các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả và một cộng đồng để trao đổi kiến thức?
tic.edu.vn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tri thức! Chúng tôi cung cấp:
- Nguồn tài liệu học tập đa dạng, đầy đủ và được kiểm duyệt: Từ sách giáo khoa, bài giảng, đến các tài liệu tham khảo chuyên sâu, tic.edu.vn đáp ứng mọi nhu cầu học tập của bạn từ lớp 1 đến lớp 12.
- Thông tin giáo dục mới nhất và chính xác: tic.edu.vn luôn cập nhật những thông tin mới nhất về các kỳ thi, chính sách giáo dục, và xu hướng học tập, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
- Các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả: Sử dụng các công cụ ghi chú, quản lý thời gian, và tạo sơ đồ tư duy trên tic.edu.vn để nâng cao năng suất học tập.
- Cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi: Tham gia vào các diễn đàn, nhóm học tập, và kết nối với những người cùng chí hướng để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm.
Theo một nghiên cứu của Đại học Sư phạm Hà Nội, việc sử dụng các tài liệu học tập trực tuyến chất lượng và tham gia cộng đồng học tập có thể giúp học sinh tăng 20% hiệu quả học tập. (Nghiên cứu của Đại học Sư phạm Hà Nội, Khoa Tâm lý – Giáo dục, ngày 15/03/2023).
Đừng chần chừ nữa! Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả. Chúng tôi tin rằng tic.edu.vn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường học vấn của bạn.
Liên hệ với chúng tôi:
- Email: [email protected]
- Website: tic.edu.vn
11. FAQ Về “Run Down” Và Học Tiếng Anh Hiệu Quả
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về “run down” và cách học tiếng Anh hiệu quả:
-
“Run down” có thể thay thế bằng những cụm động từ nào khác?
- Bạn có thể thay thế “run down” (làm cạn kiệt) bằng “deplete,” “drain,” hoặc “exhaust.”
-
Làm thế nào để nhớ được nhiều nghĩa của “run down”?
- Hãy học “run down” trong ngữ cảnh cụ thể và tạo ra các câu ví dụ của riêng bạn.
-
“Run-down” (tính từ) khác gì so với “dilapidated”?
- Cả hai đều có nghĩa là “xuống cấp,” nhưng “dilapidated” thường được dùng để chỉ các công trình, tòa nhà bị hư hỏng nặng.
-
Làm thế nào để cải thiện kỹ năng sử dụng phrasal verbs?
- Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, xem phim, nghe nhạc, và chú ý đến cách người bản xứ sử dụng phrasal verbs.
-
tic.edu.vn có những tài liệu gì để học phrasal verbs?
- tic.edu.vn cung cấp các bài viết, video, và bài tập thực hành về phrasal verbs, giúp bạn học một cách hiệu quả.
-
Làm thế nào để tìm kiếm tài liệu học tiếng Anh trên tic.edu.vn?
- Bạn có thể sử dụng công cụ tìm kiếm trên website hoặc duyệt theo danh mục chủ đề.
-
tic.edu.vn có cộng đồng học tiếng Anh không?
- Có, tic.edu.vn có diễn đàn và nhóm học tập, nơi bạn có thể trao đổi kiến thức và kinh nghiệm với những người học khác.
-
Làm thế nào để đóng góp tài liệu cho tic.edu.vn?
- Bạn có thể liên hệ với tic.edu.vn qua email để biết thêm thông tin về việc đóng góp tài liệu.
-
tic.edu.vn có tổ chức các khóa học tiếng Anh không?
- Hiện tại, tic.edu.vn tập trung vào cung cấp tài liệu và công cụ hỗ trợ học tập. Tuy nhiên, chúng tôi có thể giới thiệu các khóa học uy tín từ các đối tác của mình.
-
Làm thế nào để nhận thông báo về các tài liệu và thông tin mới nhất trên tic.edu.vn?
- Bạn có thể đăng ký nhận bản tin qua email hoặc theo dõi các kênh mạng xã hội của tic.edu.vn.
Hy vọng những câu hỏi và trả lời này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “run down” và cách học tiếng Anh hiệu quả với sự hỗ trợ của tic.edu.vn.