Quyết định Cho Thôi Việc là một văn bản quan trọng trong lĩnh vực quản trị nhân sự, đánh dấu sự kết thúc mối quan hệ lao động giữa doanh nghiệp và người lao động. Bài viết này của tic.edu.vn cung cấp thông tin chi tiết về quyết định cho thôi việc, từ định nghĩa, các trường hợp áp dụng, hướng dẫn soạn thảo, quy định pháp luật liên quan, đến những lưu ý quan trọng khi sử dụng. Qua đó, giúp các nhà quản lý và người lao động hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của mình, đảm bảo quá trình chấm dứt hợp đồng diễn ra minh bạch, đúng luật.
Contents
- 1. Quyết Định Cho Thôi Việc Là Gì?
- 2. Các Trường Hợp Cần Đến Quyết Định Cho Thôi Việc
- 2.1. Người Lao Động Vi Phạm Kỷ Luật Nghiêm Trọng
- 2.2. Người Lao Động Không Đủ Năng Lực Đáp Ứng Yêu Cầu Công Việc
- 2.3. Doanh Nghiệp Thay Đổi Cơ Cấu Tổ Chức, Thu Hẹp Sản Xuất
- 2.4. Hết Thời Hạn Hợp Đồng Lao Động
- 2.5. Các Trường Hợp Khác Theo Quy Định Của Pháp Luật
- 3. Hướng Dẫn Soạn Thảo Quyết Định Cho Thôi Việc Chuẩn Pháp Lý
- 3.1. Phần Mở Đầu
- 3.2. Căn Cứ Pháp Lý
- 3.3. Nội Dung Quyết Định
- 3.4. Hiệu Lực Thi Hành
- 3.5. Phần Kết
- 4. Quy Định Pháp Luật Liên Quan Đến Quyết Định Cho Thôi Việc
- 4.1. Bộ Luật Lao Động 2019
- 4.2. Nghị Định 145/2020/NĐ-CP
- 4.3. Các Văn Bản Pháp Luật Khác
- 5. Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Mẫu Quyết Định Cho Thôi Việc
- 5.1. Kiểm Tra Tính Pháp Lý Của Mẫu
- 5.2. Điều Chỉnh Mẫu Cho Phù Hợp Với Từng Trường Hợp Cụ Thể
- 5.3. Tham Khảo Ý Kiến Của Chuyên Gia Pháp Lý
- 5.4. Đảm Bảo Quyền Lợi Của Người Lao Động
- 6. Các Mẫu Quyết Định Cho Thôi Việc Tham Khảo
- 6.1. Mẫu Quyết Định Cho Thôi Việc Do Vi Phạm Kỷ Luật
- 6.2. Mẫu Quyết Định Cho Thôi Việc Do Không Đủ Năng Lực
- 6.3. Mẫu Quyết Định Cho Thôi Việc Do Thay Đổi Cơ Cấu Tổ Chức
- 7. Giải Quyết Tranh Chấp Khi Cho Thôi Việc
- 7.1. Thương Lượng, Hòa Giải
- 7.2. Giải Quyết Tại Cơ Quan Nhà Nước Có Thẩm Quyền
- 8. Quản Lý Nhân Sự Chuyên Nghiệp Với Tic.edu.vn
- 8.1. Tài Liệu, Biểu Mẫu Quản Lý Nhân Sự
- 8.2. Khóa Học Quản Lý Nhân Sự
- 8.3. Cộng Đồng Chia Sẻ Kinh Nghiệm
- 9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Quyết Định Cho Thôi Việc
- 9.1. Quyết định cho thôi việc có cần phải thông báo trước cho người lao động không? Nếu có thì thời gian thông báo là bao lâu?
- 9.2. Người lao động có được hưởng trợ cấp thôi việc khi bị cho thôi việc không?
- 9.3. Người lao động có quyền khiếu nại khi bị cho thôi việc không đúng quy định không?
- 9.4. Nếu doanh nghiệp cho thôi việc trái pháp luật thì bị xử lý như thế nào?
- 9.5. Doanh nghiệp có được quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động với lao động nữ đang mang thai không?
- 9.6. Quyết định cho thôi việc có cần phải công chứng, chứng thực không?
- 9.7. Người lao động có được quyền yêu cầu doanh nghiệp cung cấp bản sao quyết định cho thôi việc không?
- 9.8. Doanh nghiệp có được quyền giữ lại sổ bảo hiểm xã hội của người lao động khi cho thôi việc không?
- 9.9. Người lao động có được quyền yêu cầu doanh nghiệp bồi thường thiệt hại khi bị cho thôi việc không đúng quy định không?
- 9.10. Nếu người lao động không đồng ý với quyết định cho thôi việc thì phải làm gì?
1. Quyết Định Cho Thôi Việc Là Gì?
Quyết định cho thôi việc là một văn bản hành chính do người sử dụng lao động (doanh nghiệp, tổ chức) ban hành, thông báo về việc chấm dứt hợp đồng lao động với một người lao động. Văn bản này mang tính pháp lý, xác nhận việc kết thúc mối quan hệ làm việc và làm cơ sở để giải quyết các quyền lợi, nghĩa vụ liên quan. Quyết định này cần được soạn thảo cẩn thận, tuân thủ các quy định của pháp luật lao động hiện hành để đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên.
Cơ sở pháp lý và mục đích:
- Điều 36 Bộ luật Lao động 2019: Quy định về quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động của người sử dụng lao động.
- Mục đích: Thông báo chính thức về việc chấm dứt hợp đồng, làm căn cứ pháp lý cho các thủ tục liên quan như thanh toán lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội…
- Ý nghĩa: Đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng trong quá trình chấm dứt hợp đồng, hạn chế tranh chấp có thể xảy ra.
2. Các Trường Hợp Cần Đến Quyết Định Cho Thôi Việc
Quyết định cho thôi việc không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa tiêu cực. Dưới đây là các trường hợp phổ biến cần sử dụng quyết định này:
2.1. Người Lao Động Vi Phạm Kỷ Luật Nghiêm Trọng
Khi người lao động có hành vi vi phạm nghiêm trọng nội quy lao động của công ty, gây ảnh hưởng xấu đến hoạt động sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp có quyền cho thôi việc. Mức độ vi phạm phải đủ nghiêm trọng để áp dụng hình thức kỷ luật cao nhất là sa thải. Ví dụ, theo nghiên cứu của Đại học Kinh tế Quốc dân vào ngày 15/03/2023, các hành vi như trộm cắp tài sản công ty, tiết lộ bí mật kinh doanh, hoặc cố ý gây rối trật tự được coi là vi phạm nghiêm trọng.
2.2. Người Lao Động Không Đủ Năng Lực Đáp Ứng Yêu Cầu Công Việc
Nếu người lao động không hoàn thành công việc được giao, dù đã được tạo điều kiện và đào tạo thêm, doanh nghiệp có thể xem xét cho thôi việc. Tuy nhiên, cần có bằng chứng cụ thể về việc người lao động không đáp ứng được yêu cầu công việc, ví dụ như kết quả đánh giá năng lực kém trong một thời gian dài. Theo một khảo sát của VietnamWorks năm 2022, 60% doanh nghiệp cho biết việc đánh giá năng lực nhân viên định kỳ là yếu tố quan trọng để đưa ra quyết định về việc sử dụng nhân sự.
2.3. Doanh Nghiệp Thay Đổi Cơ Cấu Tổ Chức, Thu Hẹp Sản Xuất
Trong trường hợp doanh nghiệp phải thay đổi cơ cấu tổ chức, thu hẹp quy mô sản xuất kinh doanh, dẫn đến việc không còn vị trí phù hợp cho một số người lao động, việc cho thôi việc là một giải pháp. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần chứng minh được sự thay đổi này là có thật và tuân thủ quy định về thông báo trước cho người lao động. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê năm 2021, có khoảng 30% doanh nghiệp Việt Nam phải thực hiện tái cấu trúc do ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19, dẫn đến việc cắt giảm nhân sự.
2.4. Hết Thời Hạn Hợp Đồng Lao Động
Khi hợp đồng lao động có thời hạn kết thúc, nếu cả hai bên không có nhu cầu tiếp tục gia hạn, doanh nghiệp sẽ ban hành quyết định cho thôi việc để chính thức chấm dứt quan hệ lao động. Việc này cần được thực hiện đúng thời hạn và đảm bảo các quyền lợi của người lao động được giải quyết đầy đủ.
2.5. Các Trường Hợp Khác Theo Quy Định Của Pháp Luật
Ngoài các trường hợp trên, việc cho thôi việc còn có thể xảy ra trong một số tình huống khác được quy định cụ thể trong Bộ luật Lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành. Doanh nghiệp cần nắm vững các quy định này để đảm bảo việc cho thôi việc là hợp pháp.
3. Hướng Dẫn Soạn Thảo Quyết Định Cho Thôi Việc Chuẩn Pháp Lý
Để đảm bảo tính pháp lý và tránh các tranh chấp có thể xảy ra, quyết định cho thôi việc cần được soạn thảo một cách cẩn thận, đầy đủ các nội dung sau:
3.1. Phần Mở Đầu
- Quốc hiệu, tiêu ngữ: Ghi rõ “CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM – Độc lập – Tự do – Hạnh phúc”.
- Tên công ty, địa chỉ trụ sở chính: Ghi đầy đủ, chính xác theo giấy phép đăng ký kinh doanh.
- Số quyết định: Ghi theo số thứ tự văn bản hành chính của công ty.
- Địa điểm và ngày tháng năm ban hành quyết định.
3.2. Căn Cứ Pháp Lý
Liệt kê các văn bản pháp luật làm căn cứ để ban hành quyết định, bao gồm:
- Bộ luật Lao động 2019.
- Nội quy lao động của công ty (đã được đăng ký với cơ quan nhà nước có thẩm quyền).
- Hợp đồng lao động đã ký kết với người lao động.
- Các văn bản khác (nếu có) liên quan đến việc cho thôi việc.
3.3. Nội Dung Quyết Định
- Thông tin người lao động: Ghi đầy đủ họ tên, ngày tháng năm sinh, chức vụ, bộ phận làm việc, mã số nhân viên (nếu có).
- Lý do cho thôi việc: Nêu rõ lý do cụ thể, chính xác, phù hợp với quy định của pháp luật và nội quy lao động của công ty.
- Thời điểm chấm dứt hợp đồng lao động: Ghi rõ ngày, tháng, năm có hiệu lực của quyết định.
- Các khoản thanh toán, trợ cấp: Liệt kê chi tiết các khoản tiền mà người lao động được nhận khi thôi việc, bao gồm:
- Lương, phụ cấp chưa nhận.
- Trợ cấp thôi việc (nếu đủ điều kiện).
- Tiền phép năm chưa nghỉ (nếu có).
- Các khoản thưởng, phúc lợi khác (nếu có).
- Nghĩa vụ của người lao động: Yêu cầu người lao động bàn giao công việc, tài sản của công ty (nếu có) trước khi nghỉ việc.
- Thông tin về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế: Hướng dẫn người lao động về việc làm thủ tục chốt sổ bảo hiểm, chuyển đổi bảo hiểm (nếu có).
3.4. Hiệu Lực Thi Hành
- Nêu rõ thời điểm quyết định có hiệu lực thi hành.
- Giao trách nhiệm cho các bộ phận liên quan (ví dụ: Phòng Nhân sự, Phòng Kế toán) thực hiện quyết định.
3.5. Phần Kết
- Chữ ký của người có thẩm quyền (Giám đốc hoặc người được ủy quyền).
- Đóng dấu của công ty.
- Ghi rõ họ tên, chức vụ của người ký.
Lưu ý quan trọng:
- Quyết định cho thôi việc phải được lập thành văn bản, có đầy đủ chữ ký, con dấu của người có thẩm quyền.
- Nội dung quyết định phải rõ ràng, chính xác, không gây hiểu nhầm.
- Quyết định phải được giao tận tay cho người lao động và có xác nhận đã nhận.
- Doanh nghiệp cần lưu giữ bản gốc quyết định trong hồ sơ nhân sự.
4. Quy Định Pháp Luật Liên Quan Đến Quyết Định Cho Thôi Việc
Việc cho thôi việc phải tuân thủ các quy định của pháp luật lao động để đảm bảo quyền lợi của cả người lao động và người sử dụng lao động. Dưới đây là một số quy định quan trọng cần lưu ý:
4.1. Bộ Luật Lao Động 2019
- Điều 36: Quy định về quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động của người sử dụng lao động.
- Điều 45: Quy định về nghĩa vụ của người sử dụng lao động khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động.
- Điều 46: Quy định về trợ cấp thôi việc.
- Điều 47: Quy định về bồi thường khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật.
4.2. Nghị Định 145/2020/NĐ-CP
- Hướng dẫn chi tiết việc thực hiện một số điều của Bộ luật Lao động về điều kiện lao động và quan hệ lao động.
4.3. Các Văn Bản Pháp Luật Khác
- Các thông tư, nghị quyết hướng dẫn thi hành Bộ luật Lao động và Nghị định 145/2020/NĐ-CP.
Lưu ý quan trọng:
- Doanh nghiệp cần cập nhật thường xuyên các văn bản pháp luật mới nhất để đảm bảo tuân thủ đúng quy định.
- Trong trường hợp có vướng mắc, nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để được tư vấn cụ thể.
5. Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Mẫu Quyết Định Cho Thôi Việc
Việc sử dụng mẫu quyết định cho thôi việc có thể giúp tiết kiệm thời gian và công sức, nhưng cần lưu ý những điểm sau để đảm bảo tính chính xác và phù hợp với từng trường hợp cụ thể:
5.1. Kiểm Tra Tính Pháp Lý Của Mẫu
- Đảm bảo mẫu quyết định tuân thủ các quy định hiện hành của pháp luật lao động.
- Kiểm tra xem mẫu có đầy đủ các nội dung cần thiết hay không.
- Tham khảo các nguồn thông tin uy tín (ví dụ: trang web của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, các công ty luật) để có được mẫu quyết định chuẩn.
5.2. Điều Chỉnh Mẫu Cho Phù Hợp Với Từng Trường Hợp Cụ Thể
- Không nên sử dụng mẫu một cách máy móc mà cần điều chỉnh nội dung cho phù hợp với tình hình thực tế của doanh nghiệp và người lao động.
- Đặc biệt lưu ý đến lý do cho thôi việc, các khoản thanh toán, trợ cấp, và nghĩa vụ của người lao động.
5.3. Tham Khảo Ý Kiến Của Chuyên Gia Pháp Lý
- Trong trường hợp có các vấn đề phức tạp hoặc chưa rõ ràng, nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để được tư vấn cụ thể.
- Điều này đặc biệt quan trọng khi cho thôi việc đối với người lao động có thời gian làm việc lâu năm, phụ nữ có thai, hoặc người đang trong thời gian nghỉ ốm đau.
5.4. Đảm Bảo Quyền Lợi Của Người Lao Động
- Việc cho thôi việc phải đảm bảo quyền lợi chính đáng của người lao động theo quy định của pháp luật.
- Cần giải thích rõ ràng các quyền lợi và nghĩa vụ cho người lao động hiểu.
- Thực hiện thanh toán đầy đủ, đúng hạn các khoản tiền mà người lao động được nhận.
6. Các Mẫu Quyết Định Cho Thôi Việc Tham Khảo
Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc soạn thảo quyết định cho thôi việc, tic.edu.vn xin giới thiệu một số mẫu tham khảo (lưu ý cần điều chỉnh cho phù hợp với từng trường hợp cụ thể):
6.1. Mẫu Quyết Định Cho Thôi Việc Do Vi Phạm Kỷ Luật
(Tải mẫu tại đây: [Đường dẫn tải mẫu])
Mẫu quyết định cho thôi việc do vi phạm kỷ luật
6.2. Mẫu Quyết Định Cho Thôi Việc Do Không Đủ Năng Lực
(Tải mẫu tại đây: [Đường dẫn tải mẫu])
6.3. Mẫu Quyết Định Cho Thôi Việc Do Thay Đổi Cơ Cấu Tổ Chức
(Tải mẫu tại đây: [Đường dẫn tải mẫu])
Lưu ý: Các mẫu này chỉ mang tính chất tham khảo, bạn cần điều chỉnh cho phù hợp với tình hình thực tế của doanh nghiệp và người lao động.
7. Giải Quyết Tranh Chấp Khi Cho Thôi Việc
Trong quá trình cho thôi việc, tranh chấp có thể xảy ra giữa doanh nghiệp và người lao động. Để giải quyết tranh chấp một cách hiệu quả, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
7.1. Thương Lượng, Hòa Giải
- Ưu tiên giải quyết tranh chấp thông qua thương lượng, hòa giải giữa hai bên.
- Lắng nghe ý kiến của cả hai bên, tìm kiếm giải phápWin-Win.
- Có thể mời người thứ ba (ví dụ: đại diện công đoàn, hòa giải viên lao động) tham gia hòa giải.
7.2. Giải Quyết Tại Cơ Quan Nhà Nước Có Thẩm Quyền
- Nếu thương lượng, hòa giải không thành, có thể yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền (ví dụ: Thanh tra Sở Lao động – Thương binh và Xã hội, Tòa án) giải quyết.
- Cung cấp đầy đủ hồ sơ, chứng cứ để chứng minh quan điểm của mình.
- Tuân thủ quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Lưu ý quan trọng:
- Việc giải quyết tranh chấp cần được thực hiện một cách khách quan, công bằng, đảm bảo quyền lợi của cả hai bên.
- Trong quá trình giải quyết tranh chấp, doanh nghiệp cần giữ thái độ tôn trọng đối với người lao động, tránh các hành vi gây căng thẳng, thù địch.
8. Quản Lý Nhân Sự Chuyên Nghiệp Với Tic.edu.vn
Việc quản lý nhân sự, bao gồm cả việc cho thôi việc, đòi hỏi sự chuyên nghiệp, chính xác và tuân thủ pháp luật. tic.edu.vn cung cấp các tài liệu, công cụ và khóa học hữu ích để giúp các nhà quản lý nâng cao năng lực quản lý nhân sự, xây dựng môi trường làm việc hiệu quả và hài hòa.
8.1. Tài Liệu, Biểu Mẫu Quản Lý Nhân Sự
tic.edu.vn cung cấp đa dạng các tài liệu, biểu mẫu quản lý nhân sự, bao gồm:
- Mẫu hợp đồng lao động.
- Mẫu nội quy lao động.
- Mẫu quyết định tuyển dụng, bổ nhiệm, điều động, khen thưởng, kỷ luật.
- Mẫu quyết định cho thôi việc.
- Các biểu mẫu đánh giá năng lực nhân viên.
- Và nhiều tài liệu, biểu mẫu khác.
8.2. Khóa Học Quản Lý Nhân Sự
tic.edu.vn tổ chức các khóa học quản lý nhân sự chuyên nghiệp, giúp học viên:
- Nắm vững kiến thức về pháp luật lao động.
- Nâng cao kỹ năng tuyển dụng, đào tạo, đánh giá, trả lương, quản lý hiệu suất.
- Xây dựng môi trường làm việc tích cực, gắn kết.
- Giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình quản lý nhân sự.
8.3. Cộng Đồng Chia Sẻ Kinh Nghiệm
tic.edu.vn xây dựng cộng đồng chia sẻ kinh nghiệm quản lý nhân sự, nơi các nhà quản lý có thể:
- Trao đổi, học hỏi kinh nghiệm từ đồng nghiệp.
- Đặt câu hỏi, nhận giải đáp từ chuyên gia.
- Cập nhật thông tin mới nhất về lĩnh vực quản lý nhân sự.
Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả, giúp bạn nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý nhân sự!
Liên hệ với tic.edu.vn:
- Email: tic.edu@gmail.com
- Website: tic.edu.vn
9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Quyết Định Cho Thôi Việc
9.1. Quyết định cho thôi việc có cần phải thông báo trước cho người lao động không? Nếu có thì thời gian thông báo là bao lâu?
Trả lời: Có, theo Điều 45 Bộ luật Lao động 2019, người sử dụng lao động phải thông báo trước cho người lao động về quyết định cho thôi việc. Thời gian thông báo phụ thuộc vào loại hợp đồng lao động:
- Hợp đồng lao động không xác định thời hạn: Ít nhất 45 ngày.
- Hợp đồng lao động xác định thời hạn từ 12 đến 36 tháng: Ít nhất 30 ngày.
- Hợp đồng lao động xác định thời hạn dưới 12 tháng: Ít nhất 3 ngày.
9.2. Người lao động có được hưởng trợ cấp thôi việc khi bị cho thôi việc không?
Trả lời: Có, theo Điều 46 Bộ luật Lao động 2019, người lao động làm việc thường xuyên từ đủ 12 tháng trở lên được trả trợ cấp thôi việc khi chấm dứt hợp đồng lao động, trừ trường hợp người lao động bị sa thải. Mức trợ cấp thôi việc là cứ mỗi năm làm việc được trả 1/2 tháng tiền lương bình quân của 06 tháng liền kề trước khi chấm dứt hợp đồng lao động.
9.3. Người lao động có quyền khiếu nại khi bị cho thôi việc không đúng quy định không?
Trả lời: Có, người lao động có quyền khiếu nại khi bị cho thôi việc không đúng quy định. Theo Điều 187 Bộ luật Lao động 2019, trình tự, thủ tục khiếu nại được thực hiện theo quy định của pháp luật về khiếu nại.
9.4. Nếu doanh nghiệp cho thôi việc trái pháp luật thì bị xử lý như thế nào?
Trả lời: Theo Điều 47 Bộ luật Lao động 2019, nếu doanh nghiệp cho thôi việc trái pháp luật thì phải:
- Nhận người lao động trở lại làm việc theo hợp đồng lao động đã giao kết.
- Trả tiền lương, đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp trong những ngày người lao động không được làm việc.
- Trả thêm cho người lao động một khoản tiền tương ứng với ít nhất 02 tháng tiền lương theo hợp đồng lao động.
9.5. Doanh nghiệp có được quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động với lao động nữ đang mang thai không?
Trả lời: Theo Điều 137 Bộ luật Lao động 2019, doanh nghiệp không được đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động hoặc sa thải lao động nữ vì lý do kết hôn, mang thai, nghỉ thai sản, nuôi con dưới 12 tháng tuổi, trừ trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động hoặc bị thu hồi giấy phép.
9.6. Quyết định cho thôi việc có cần phải công chứng, chứng thực không?
Trả lời: Không, quyết định cho thôi việc không cần phải công chứng, chứng thực. Tuy nhiên, để đảm bảo tính pháp lý, quyết định cần được lập thành văn bản, có đầy đủ chữ ký, con dấu của người có thẩm quyền.
9.7. Người lao động có được quyền yêu cầu doanh nghiệp cung cấp bản sao quyết định cho thôi việc không?
Trả lời: Có, người lao động có quyền yêu cầu doanh nghiệp cung cấp bản sao quyết định cho thôi việc. Doanh nghiệp có trách nhiệm cung cấp bản sao quyết định cho người lao động trong thời gian sớm nhất.
9.8. Doanh nghiệp có được quyền giữ lại sổ bảo hiểm xã hội của người lao động khi cho thôi việc không?
Trả lời: Không, doanh nghiệp không được quyền giữ lại sổ bảo hiểm xã hội của người lao động khi cho thôi việc. Doanh nghiệp có trách nhiệm trả lại sổ bảo hiểm xã hội cho người lao động ngay sau khi hoàn tất các thủ tục chấm dứt hợp đồng lao động.
9.9. Người lao động có được quyền yêu cầu doanh nghiệp bồi thường thiệt hại khi bị cho thôi việc không đúng quy định không?
Trả lời: Có, người lao động có quyền yêu cầu doanh nghiệp bồi thường thiệt hại khi bị cho thôi việc không đúng quy định. Mức bồi thường thiệt hại được xác định theo quy định của pháp luật.
9.10. Nếu người lao động không đồng ý với quyết định cho thôi việc thì phải làm gì?
Trả lời: Nếu người lao động không đồng ý với quyết định cho thôi việc, người lao động có quyền:
- Khiếu nại đến người sử dụng lao động.
- Yêu cầu hòa giải tại cơ sở.
- Khiếu nại đến Chánh Thanh tra Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
- Khởi kiện tại Tòa án.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quyết định cho thôi việc và các vấn đề liên quan. Để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết và được tư vấn cụ thể, hãy truy cập website tic.edu.vn hoặc liên hệ qua email tic.edu@gmail.com. tic.edu.vn luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường xây dựng sự nghiệp thành công!