Put On Là Gì? Cụm động từ quen thuộc này không chỉ đơn thuần là “mặc vào” mà còn ẩn chứa nhiều sắc thái thú vị khác. Hãy cùng tic.edu.vn khám phá toàn diện về “put on”, từ định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng linh hoạt đến những ví dụ sinh động và bài tập thực hành giúp bạn nắm vững kiến thức một cách dễ dàng.
“Put on” không chỉ là một cụm động từ thông thường, mà còn là chìa khóa để bạn mở cánh cửa giao tiếp tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một lộ trình học tập chi tiết, giúp bạn làm chủ “put on” và ứng dụng nó một cách sáng tạo trong mọi tình huống.
Contents
- 1. Put On Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Đa Dạng
- 2. Cấu Trúc Chi Tiết Với Put On
- 2.1 Put Something On / Put On Something: Đa Dạng Ứng Dụng
- 2.2 Put Somebody On: Kết Nối & Đánh Lừa
- 2.3 Put Something On Something: Thêm Vào & Đặt Cược
- 3. Cụm Từ Phổ Biến Với Put On: Mở Rộng Vốn Từ Vựng
- 4. Động Từ & Cụm Động Từ Đồng Nghĩa Với Put On
- 5. Đoạn Hội Thoại Mẫu Sử Dụng Put On: Áp Dụng Vào Thực Tế
- 5.1 Đoạn Hội Thoại 1: Chuẩn Bị Dự Tiệc
- 5.2 Đoạn Hội Thoại 2: Chuẩn Bị Thuyết Trình
- 6. Bài Tập Về Cụm Từ Put On Có Đáp Án Chi Tiết
- FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Put On
1. Put On Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Đa Dạng
Put on là gì? Theo tic.edu.vn, “Put on” là một cụm động từ (phrasal verb) đa nghĩa trong tiếng Anh. Mặc dù được biết đến rộng rãi với ý nghĩa “mặc quần áo” hoặc “đội mũ”, “put on” còn sở hữu nhiều lớp nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Ví dụ, bạn có thể nói “Put on your coat” (Mặc áo khoác vào) khi trời lạnh, nhưng cũng có thể nói “Put on some music” (Bật nhạc lên) để tạo không khí vui vẻ. Theo nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn ngữ học ứng dụng, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, việc nắm vững các sắc thái khác nhau của “put on” giúp người học tiếng Anh giao tiếp tự tin và chính xác hơn.
Lưu ý quan trọng: “Put” là một động từ bất quy tắc, do đó, cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ của nó đều là “put”. Vì vậy, quá khứ của “put on” cũng là “put on”. Hãy tránh nhầm lẫn với “putted on”, là dạng quá khứ của “putt” trong môn golf.
2. Cấu Trúc Chi Tiết Với Put On
Để hiểu sâu hơn về cách sử dụng “put on”, hãy cùng tic.edu.vn phân tích chi tiết 3 cấu trúc phổ biến của cụm động từ này, dựa trên định nghĩa từ Oxford Learner’s Dictionaries:
2.1 Put Something On / Put On Something: Đa Dạng Ứng Dụng
Cấu trúc này được sử dụng khi “put on” đi kèm với một đối tượng là sự vật, sự việc (“something”). Dưới đây là 9 cách dùng phổ biến nhất:
-
Mặc quần áo, đội mũ, đeo kính…: Thể hiện hành động mặc hoặc đeo một vật gì đó lên người.
- Ví dụ: She put on her glasses to read the menu. (Cô ấy đeo kính để đọc thực đơn.)
-
Thoa lên da, mặt…: Chỉ hành động thoa một chất gì đó lên da hoặc mặt.
- Ví dụ: Remember to put on sunscreen before going to the beach. (Đừng quên thoa kem chống nắng trước khi đi biển.)
-
Bật thiết bị: Mô tả việc bật một thiết bị điện tử.
- Ví dụ: Can you put on the lights? It’s getting dark in here. (Bạn có thể bật đèn lên được không? Trời đang tối dần.)
-
Phát nhạc hoặc video: Bắt đầu phát một bản nhạc hoặc video đã được ghi lại.
- Ví dụ: Let’s put on some relaxing music while we work. (Hãy bật một chút nhạc thư giãn trong khi chúng ta làm việc.)
-
Bắt đầu nấu ăn: Chỉ hành động bắt đầu nấu một món ăn nào đó, đặc biệt là trên bếp.
- Ví dụ: She put on a pot of coffee for her guests. (Cô ấy pha một ấm cà phê cho khách của mình.)
-
Tăng cân: Mô tả việc tăng cân, thường là một lượng cân cụ thể.
- Ví dụ: I’ve put on a few pounds since I started working from home. (Tôi đã tăng vài cân kể từ khi bắt đầu làm việc tại nhà.)
-
Cung cấp đặc biệt: Cung cấp một dịch vụ hoặc sản phẩm đặc biệt.
- Ví dụ: The restaurant put on a special menu for Valentine’s Day. (Nhà hàng cung cấp một thực đơn đặc biệt cho ngày Valentine.)
-
Trình diễn nghệ thuật: Sản xuất hoặc trình diễn một vở kịch, chương trình…
- Ví dụ: The school is putting on a talent show next month. (Trường sẽ tổ chức một buổi biểu diễn tài năng vào tháng tới.)
-
Giả vờ: Giả vờ có một cảm xúc, phẩm chất hoặc cách nói nào đó.
- Ví dụ: He put on a brave face even though he was terrified. (Anh ấy giả vờ mạnh mẽ mặc dù rất sợ hãi.)
2.2 Put Somebody On: Kết Nối & Đánh Lừa
Khi “put on” đi kèm với một danh từ chỉ người (“somebody”), cấu trúc này có hai ý nghĩa chính:
-
Kết nối điện thoại: Chuyển điện thoại cho ai đó để họ có thể nói chuyện với người ở đầu dây bên kia.
- Ví dụ: Can you put your sister on the phone? I need to ask her something. (Bạn có thể cho em gái bạn nghe điện thoại được không? Tôi cần hỏi cô ấy một việc.)
-
Đùa cợt, đánh lừa: Cố gắng khiến ai đó tin vào một điều gì đó không đúng sự thật, thường là để đùa.
- Ví dụ: Are you putting me on? That can’t be true! (Bạn đang đùa tôi đấy à? Điều đó không thể là sự thật!)
2.3 Put Something On Something: Thêm Vào & Đặt Cược
Cấu trúc này xuất hiện khi “put on” nằm giữa hai danh từ chỉ sự vật, sự việc. Dưới đây là hai cách dùng chính:
-
Thêm tiền hoặc thuế: Thêm một khoản tiền hoặc thuế vào chi phí của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Ví dụ: The government has put a tax on sugary drinks. (Chính phủ đã áp thuế đối với đồ uống có đường.)
-
Đặt cược: Đặt tiền vào một sự kiện hoặc kết quả nào đó.
- Ví dụ: He put all his money on the red team. (Anh ấy đặt tất cả tiền vào đội đỏ.)
3. Cụm Từ Phổ Biến Với Put On: Mở Rộng Vốn Từ Vựng
-
Put on a play: Tổ chức, dàn dựng và biểu diễn một vở kịch.
- Ví dụ: The students are putting on a play for the end-of-year celebration. (Học sinh đang dàn dựng một vở kịch cho lễ kỷ niệm cuối năm.)
-
Put on a smile: Giả vờ cười, cười gượng.
- Ví dụ: She put on a smile even though she was feeling sad. (Cô ấy nở một nụ cười gượng gạo mặc dù đang cảm thấy buồn.)
-
Put on makeup: Trang điểm.
- Ví dụ: She put on some makeup before going to the party. (Cô ấy trang điểm trước khi đi dự tiệc.)
-
Put on airs: Ra vẻ, làm bộ.
- Ví dụ: He puts on airs whenever he’s around important people. (Anh ấy ra vẻ mỗi khi ở gần những người quan trọng.)
-
Put on a performance: Thể hiện, trình diễn.
- Ví dụ: The band put on a fantastic performance at the concert. (Ban nhạc đã có một màn trình diễn tuyệt vời tại buổi hòa nhạc.)
-
Put on weight: Tăng cân.
- Ví dụ: I’ve put on weight since I started eating more junk food. (Tôi đã tăng cân kể từ khi bắt đầu ăn nhiều đồ ăn vặt.)
4. Động Từ & Cụm Động Từ Đồng Nghĩa Với Put On
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và tránh lặp lại, tic.edu.vn giới thiệu một số động từ và cụm động từ đồng nghĩa với “put on” (trong ngữ cảnh mặc quần áo):
-
Wear: Đeo, mặc.
- Ví dụ: She wears a hat every day. (Cô ấy đội mũ mỗi ngày.)
-
Dress: Mặc quần áo.
- Ví dụ: He dressed in a suit for the interview. (Anh ấy mặc vest cho buổi phỏng vấn.)
-
Don: Mặc (thường trang trọng).
- Ví dụ: He donned his uniform before going to work. (Anh ấy mặc đồng phục trước khi đi làm.)
-
Array: Mặc (thường lộng lẫy).
- Ví dụ: She arrayed herself in a beautiful gown for the ball. (Cô ấy mặc một chiếc váy dạ hội lộng lẫy cho buổi dạ tiệc.)
-
Slip on: Xỏ nhanh (quần áo, giày dép).
- Ví dụ: She slipped on her shoes and ran out the door. (Cô ấy xỏ nhanh giày vào và chạy ra khỏi cửa.)
-
Get into: Mặc (quần áo).
- Ví dụ: He got into his pajamas before going to bed. (Anh ấy mặc đồ ngủ trước khi đi ngủ.)
-
Pull on: Kéo vào (quần áo).
- Ví dụ: He pulled on his socks and boots. (Anh ấy kéo tất và ủng vào.)
-
Deck out: Trang bị, diện (quần áo).
- Ví dụ: They decked themselves out in costumes for the party. (Họ diện trang phục hóa trang cho bữa tiệc.)
5. Đoạn Hội Thoại Mẫu Sử Dụng Put On: Áp Dụng Vào Thực Tế
5.1 Đoạn Hội Thoại 1: Chuẩn Bị Dự Tiệc
Mai: Hi Lan!
Lan: Hi Mai! Cậu mới qua chơi hả?
Mai: Ừ. Mà cậu đang chuẩn bị đi đâu à?
Lan: À mình chuẩn bị đi dự tiệc sinh nhật của Hùng vào tối nay. Mình phải tìm mãi mới sắm được bộ váy đẹp này để put on. Để mình đi thay đồ thử. Cậu cho tớ nhận xét nhé?
Mai: Được thôi. Cậu có chuẩn bị phụ kiện chưa? Có cần mình giúp không?
Lan: Mình định sẽ put on these glasses and these earrings. Cậu thấy sao?
Mai: Được đấy. Cặp bông tai này mình thấy cũng hợp nè.
Lan: Wow! Cảm ơn cậu chọn giúp tớ nhé! Cậu thấy mình đeo giày cao gót này có ổn không?
Mai: Rất đẹp, hợp với váy của cậu nữa. Nhưng nó hơi cao nên nhớ đi cẩn thận bị vấp nhé.
Lan: Cảm ơn cậu. Bây giờ mình sẽ thử tất cả cho cậu xem thử nhé!
Mai: Ok. Mình sẽ chờ.
5.2 Đoạn Hội Thoại 2: Chuẩn Bị Thuyết Trình
Nam: Hi Hùng, cậu đã chuẩn bị xong bài thuyết trình cho cuộc họp chiều nay chưa?
Hùng: Ừ, mình vừa mới hoàn thành xong. Mình có thêm vài slide so với bản nháp ban đầu để làm rõ hơn các điểm chính. Cậu có muốn xem qua không?
Nam: Tuyệt vời. À nhớ mặc trang phục lịch sự nhé. Hôm nay có cả ban giám đốc tham dự đấy.
Hùng: Ok, mình hiểu rồi. À, mình cũng định put on this new tie. Cậu thấy sao?
Nam: Ừ, putting on that tie will make you look more professional. Cậu đừng quên mang theo bản in của báo cáo nhé.
Hùng: Mình đã chuẩn bị sẵn sàng hết rồi. Mình cũng đã đặt báo cáo lên bàn giám đốc từ sáng nay.
Nam: Tốt lắm. Giờ chúng ta put on the projector and go over the presentation one more time.
Hùng: Ok. Chúng ta bắt đầu nhé!
6. Bài Tập Về Cụm Từ Put On Có Đáp Án Chi Tiết
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:
-
She ________ her coat before leaving the house.
a. puts on
b. put on
c. putting on
d. putted on
-
He ________ some music to set the mood for the evening.
a. puts on
b. put on
c. putting on
d. putted on
-
They ________ a fantastic play at the local theater.
a. putted on
b. putting on
c. put on
d. puts on
-
Don’t forget to ________ your sunscreen before you go out.
a. put on
b. puts on
c. putting on
d. putted on
-
She ________ weight after the holiday season.
a. puts on
b. put on
c. putting on
d. putted on
-
He ________ his glasses to read the small print.
a. puts on
b. put on
c. putting on
d. putted on
-
They ________ a show for the charity event.
a. putted on
b. putting on
c. put on
d. puts on
-
She ________ a hat to protect herself from the sun.
a. puts on
b. put on
c. putting on
d. putted on
-
He ________ his uniform before going to work.
a. puts on
b. put on
c. putting on
d. putted on
-
Don’t forget to ________ your seatbelt before driving.
a. puts on
b. put on
c. putting on
d. putted on
Đáp án:
- B
- B
- C
- A
- B
- B
- C
- B
- B
- B
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng? Bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả? Đừng lo lắng, tic.edu.vn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường chinh phục tri thức.
tic.edu.vn cung cấp nguồn tài liệu học tập đa dạng, đầy đủ và được kiểm duyệt kỹ lưỡng, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức tìm kiếm. Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả, giúp bạn ghi nhớ kiến thức một cách dễ dàng và nâng cao năng suất học tập.
Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá kho tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả. Liên hệ với chúng tôi qua email tic.edu@gmail.com hoặc truy cập trang web tic.edu.vn để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Put On
-
“Put on” có những ý nghĩa chính nào?
“Put on” có nhiều ý nghĩa, nhưng phổ biến nhất là “mặc quần áo”, “đội mũ”, “đeo kính”, “thoa (kem)”, “bật (thiết bị)”, “phát (nhạc)”, “tăng cân”, “tổ chức (sự kiện)”, “đùa cợt”.
-
Khi nào thì sử dụng “put on” với nghĩa “đùa cợt”?
Bạn sử dụng “put on” với nghĩa “đùa cợt” khi muốn hỏi ai đó có đang nói thật hay không, hoặc khi bạn nghi ngờ ai đó đang cố tình đánh lừa mình. Ví dụ: “Are you putting me on? That’s unbelievable!” (Bạn đang đùa tôi đấy à? Thật không thể tin được!)
-
“Put on weight” khác gì với “gain weight”?
“Put on weight” và “gain weight” có nghĩa tương tự nhau (tăng cân), nhưng “put on weight” thường được sử dụng trong văn nói hàng ngày, trong khi “gain weight” có phần trang trọng hơn.
-
Làm thế nào để phân biệt các nghĩa khác nhau của “put on”?
Cách tốt nhất để phân biệt các nghĩa khác nhau của “put on” là dựa vào ngữ cảnh của câu. Hãy chú ý đến các từ xung quanh “put on” để hiểu rõ ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.
-
Tôi có thể tìm thêm tài liệu học tiếng Anh ở đâu trên tic.edu.vn?
Trên tic.edu.vn, bạn có thể tìm thấy rất nhiều tài liệu học tiếng Anh hữu ích, bao gồm bài tập ngữ pháp, từ vựng, các đoạn hội thoại mẫu và các bài kiểm tra trình độ. Hãy sử dụng thanh tìm kiếm trên trang web để tìm kiếm tài liệu phù hợp với nhu cầu của bạn.
-
tic.edu.vn có những công cụ hỗ trợ học tiếng Anh nào?
tic.edu.vn cung cấp nhiều công cụ hỗ trợ học tiếng Anh, chẳng hạn như công cụ tra từ điển trực tuyến, công cụ dịch thuật, công cụ luyện phát âm và công cụ kiểm tra ngữ pháp.
-
Làm thế nào để tham gia cộng đồng học tiếng Anh trên tic.edu.vn?
Để tham gia cộng đồng học tiếng Anh trên tic.edu.vn, bạn có thể đăng ký tài khoản trên trang web và tham gia vào các diễn đàn thảo luận, nhóm học tập hoặc các sự kiện trực tuyến do tic.edu.vn tổ chức.
-
tic.edu.vn có những khóa học tiếng Anh nào?
tic.edu.vn cung cấp nhiều khóa học tiếng Anh trực tuyến dành cho mọi trình độ, từ cơ bản đến nâng cao. Bạn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về các khóa học này trên trang web.
-
Tôi có thể liên hệ với tic.edu.vn bằng cách nào?
Bạn có thể liên hệ với tic.edu.vn qua email tic.edu@gmail.com hoặc truy cập trang web tic.edu.vn để biết thêm thông tin chi tiết.
-
tic.edu.vn có những ưu điểm gì so với các trang web học tiếng Anh khác?
tic.edu.vn nổi bật với nguồn tài liệu học tập đa dạng, được kiểm duyệt kỹ lưỡng, các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả và cộng đồng học tập sôi nổi. Bên cạnh đó, tic.edu.vn còn cung cấp các khóa học tiếng Anh chất lượng với giá cả phải chăng.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “put on” và cách sử dụng nó một cách hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên và khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị khác trên tic.edu.vn để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn nhé!