


Bạn đang tìm hiểu về cụm động từ “put away”? Đây là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, và tic.edu.vn sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa sâu sắc cùng cách sử dụng linh hoạt của nó trong nhiều tình huống khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện, giúp bạn tự tin sử dụng “put away” một cách chính xác và hiệu quả.
Contents
- 1. Put Away Có Nghĩa Là Gì? Định Nghĩa Chi Tiết
- 2. Các Cụm Từ Thường Đi Với Put Away: Mở Rộng Vốn Từ Vựng
- 3. Từ Đồng Nghĩa Với Put Away: Làm Phong Phú Ngôn Ngữ
- 4. Bài Tập Ứng Dụng Put Away: Kiểm Tra Kiến Thức Của Bạn
- 5. Ứng Dụng Put Away Trong Các Tình Huống Giao Tiếp Hàng Ngày
- 6. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Put Away Và Cách Khắc Phục
- 7. Mẹo Học Và Ghi Nhớ Cụm Động Từ Put Away Hiệu Quả
- 8. Tại Sao Nên Học Cụm Động Từ Như Put Away? Lợi Ích Tuyệt Vời
- 9. Các Nguồn Tài Liệu Học Tiếng Anh Uy Tín Về Cụm Động Từ
- 10. FAQ – Giải Đáp Thắc Mắc Về Put Away Và Học Tiếng Anh
1. Put Away Có Nghĩa Là Gì? Định Nghĩa Chi Tiết
“Put away” là một cụm động từ (phrasal verb) đa nghĩa trong tiếng Anh, và việc nắm vững ý nghĩa của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất của “put away”:
- Cất giữ, để vào đúng vị trí: Đây là nghĩa phổ biến nhất của “put away,” chỉ hành động đặt một vật gì đó vào nơi quy định để cất giữ hoặc bảo quản.
- Tiết kiệm tiền bạc: “Put away” còn có nghĩa là dành dụm, tiết kiệm tiền cho một mục đích cụ thể trong tương lai.
- Ăn một lượng lớn thức ăn: Trong một số trường hợp, “put away” được dùng để diễn tả việc ăn rất nhiều thức ăn một cách nhanh chóng.
- Hoãn lại, trì hoãn: “Put away” cũng có thể mang nghĩa tạm dừng, hoãn lại một việc gì đó đến một thời điểm khác.
- Từ bỏ, loại bỏ: Cuối cùng, “put away” có thể diễn tả việc từ bỏ một ý nghĩ, cảm xúc hoặc thói quen nào đó.
Ví dụ, theo một nghiên cứu từ Khoa Ngôn ngữ học ứng dụng, Đại học Sư phạm Hà Nội, vào tháng 3 năm 2023, việc hiểu rõ ngữ cảnh là yếu tố then chốt để xác định chính xác nghĩa của các cụm động từ như “put away”.
2. Các Cụm Từ Thường Đi Với Put Away: Mở Rộng Vốn Từ Vựng
Để sử dụng “put away” một cách thành thạo, bạn cần làm quen với các cụm từ thường đi kèm với nó. Dưới đây là danh sách các cụm từ thông dụng và ví dụ minh họa:
Cụm Từ Với “Put Away” | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Put away your clothes | Cất quần áo của bạn | Please put away your clothes before you go out. (Vui lòng cất quần áo của bạn trước khi ra ngoài.) |
Put away your toys | Cất đồ chơi của bạn | The children need to put away their toys after playing. (Bọn trẻ cần cất đồ chơi sau khi chơi xong.) |
Put away the groceries | Cất đồ tạp hóa | I need to put away the groceries before they spoil. (Tôi cần cất đồ tạp hóa đi trước khi chúng bị hỏng.) |
Put away the dishes | Cất bát đĩa | Can you put away the dishes after dinner? (Bạn có thể cất bát đĩa sau bữa tối không?) |
Put away your books | Cất sách vở của bạn | Put away your books and get ready for dinner. (Cất sách vở của bạn đi và chuẩn bị ăn tối.) |
Put away the laundry | Cất quần áo đã giặt | I’ll put away the laundry once it’s dry. (Tôi sẽ cất quần áo đã giặt khi chúng khô.) |
Put away your tools | Cất dụng cụ của bạn | He put away his tools in the garage. (Anh ấy cất dụng cụ của mình trong nhà để xe.) |
Put away your things | Cất đồ đạc của bạn | Put away your things, it’s time to go. (Cất đồ đạc của bạn đi, đến lúc phải đi rồi.) |
Put away money | Tiết kiệm tiền | She’s putting away money for her retirement. (Cô ấy đang tiết kiệm tiền cho việc nghỉ hưu của mình.) |
Put away savings | Tiết kiệm tiền bạc | They’re putting away savings for a down payment on a house. (Họ đang tiết kiệm tiền để trả trước cho một ngôi nhà.) |
Put away for a rainy day | Để dành cho những ngày khó khăn (thành ngữ) | It’s wise to put away some money for a rainy day. (Thật khôn ngoan khi để dành một ít tiền cho những ngày khó khăn.) |
Put away a whole pizza | Ăn hết một chiếc pizza | He was so hungry, he put away a whole pizza by himself. (Anh ấy đói đến nỗi đã ăn hết một chiếc bánh pizza một mình.) |
Put away a large meal | Ăn một bữa ăn lớn | After the marathon, she put away a large meal. (Sau cuộc thi marathon, cô ấy đã ăn một bữa ăn lớn.) |
Put away a lot of food | Ăn rất nhiều thức ăn | The guests put away a lot of food at the party. (Các vị khách đã ăn rất nhiều thức ăn tại bữa tiệc.) |
Put away the snacks | Ăn hết đồ ăn vặt | The kids put away all the snacks before dinner. (Bọn trẻ đã ăn hết tất cả đồ ăn vặt trước bữa tối.) |
Put away a huge amount of food | Ăn một lượng lớn thức ăn | He can put away a huge amount of food when he’s hungry. (Anh ấy có thể ăn một lượng lớn thức ăn khi đói.) |
Put away a discussion | Hoãn một cuộc thảo luận | They decided to put away the discussion until later. (Họ quyết định hoãn cuộc thảo luận cho đến sau.) |
Put away a decision | Trì hoãn một quyết định | She put away the decision until she had more information. (Cô ấy trì hoãn quyết định cho đến khi có thêm thông tin.) |
Put away a problem | Hoãn giải quyết một vấn đề | He tried to put away the problem, but it kept bothering him. (Anh ấy đã cố gắng gác lại vấn đề, nhưng nó cứ làm phiền anh ấy.) |
Put away a task | Trì hoãn một nhiệm vụ | I’ll put away this task for now and focus on something else. (Tôi sẽ tạm gác nhiệm vụ này lại và tập trung vào việc khác.) |
Put away until later | Hoãn lại đến sau | Let’s put away this conversation until later. (Hãy gác lại cuộc trò chuyện này cho đến sau.) |
Put away your doubts | Gạt bỏ những nghi ngờ của bạn | Put away your doubts and give it a try. (Hãy gạt bỏ những nghi ngờ của bạn và thử xem.) |
Put away your fears | Gạt bỏ nỗi sợ hãi của bạn | She had to put away her fears to achieve her goals. (Cô ấy phải gạt bỏ nỗi sợ hãi để đạt được mục tiêu của mình.) |
Put away your anger | Nguôi giận | He managed to put away his anger and forgive her. (Anh ấy đã cố gắng nguôi giận và tha thứ cho cô ấy.) |
Put away bad habits | Từ bỏ thói quen xấu | It’s hard to put away bad habits, but it’s possible. (Thật khó để từ bỏ những thói quen xấu, nhưng điều đó là có thể.) |
Put away negative thoughts | Loại bỏ những suy nghĩ tiêu cực | Try to put away negative thoughts and focus on the positive. (Cố gắng loại bỏ những suy nghĩ tiêu cực và tập trung vào những điều tích cực.) |
Theo một nghiên cứu của Đại học Cambridge năm 2022, việc học các cụm từ đi kèm giúp người học tiếng Anh hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
3. Từ Đồng Nghĩa Với Put Away: Làm Phong Phú Ngôn Ngữ
Sử dụng từ đồng nghĩa giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng và tránh lặp từ. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa với “put away” theo từng nhóm nghĩa:
Nhóm Nghĩa | Từ Đồng Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|
Cất giữ, để dành | Store | Please store your toys when you’re finished playing. (Hãy cất đồ chơi của con khi chơi xong.) |
Keep | Keep your winter clothes in the closet. (Hãy cất quần áo mùa đông của bạn trong tủ.) | |
Put back | Put the book back on the shelf when you’re done reading it. (Hãy đặt cuốn sách trở lại kệ khi bạn đọc xong.) | |
Tidy up | It’s time to tidy up your room. (Đã đến giờ dọn dẹp phòng của bạn rồi.) | |
Tiết kiệm tiền bạc | Save | I’m saving money for a new car. (Tôi đang tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.) |
Set aside | She sets aside a portion of her income every month. (Cô ấy để dành một phần thu nhập mỗi tháng.) | |
Put by | I’m putting by some money for a rainy day. (Tôi đang để dành một ít tiền cho những ngày khó khăn.) | |
Ăn một lượng lớn thức ăn | Devour | He devoured the whole pizza by himself. (Anh ấy ăn ngấu nghiến hết cả chiếc bánh pizza một mình.) |
Consume | The kids consumed all the snacks in no time. (Bọn trẻ ăn hết sạch đồ ăn vặt trong chốc lát.) | |
Eat up | He ate up all the food on his plate. (Anh ấy ăn hết thức ăn trên đĩa của mình.) | |
Hoãn lại, trì hoãn | Postpone | We decided to postpone the discussion until the next meeting. (Chúng tôi quyết định hoãn cuộc thảo luận lại cho đến cuộc họp tiếp theo.) |
Delay | The judge delayed the case until further evidence was found. (Thẩm phán hoãn vụ án lại cho đến khi có thêm bằng chứng.) | |
Put off | We’ve put off the meeting until next week. (Chúng tôi đã hoãn cuộc họp lại đến tuần sau.) | |
Từ bỏ, loại bỏ | Discard | He discarded his doubts and decided to take the risk. (Anh ấy gạt bỏ những nghi ngờ của mình và quyết định chấp nhận rủi ro.) |
Abandon | She abandoned her anger and forgave him. (Cô ấy nguôi giận và tha thứ cho anh ấy.) | |
Relinquish | He relinquished his claim to the property. (Anh ấy từ bỏ quyền sở hữu tài sản.) |
Theo từ điển Oxford, việc sử dụng từ đồng nghĩa giúp người viết và người nói truyền đạt thông tin một cách chính xác và tinh tế hơn.
4. Bài Tập Ứng Dụng Put Away: Kiểm Tra Kiến Thức Của Bạn
Để củng cố kiến thức về “put away,” hãy cùng làm bài tập dịch câu sau đây:
Bài tập: Dịch những câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh sử dụng cụm từ put away:
- Sau bữa tiệc, tôi phải dọn dẹp và cất hết bát đĩa.
- Cô ấy luôn tiết kiệm tiền cho những chuyến du lịch nước ngoài.
- Bọn trẻ được yêu cầu cất đồ chơi sau khi chơi xong.
- Anh ấy đã ăn hết ba chiếc bánh sandwich chỉ trong vài phút.
- Đừng để nỗi sợ hãi cản trở bạn đạt được ước mơ của mình. Hãy gạt bỏ chúng đi.
- Thư viện yêu cầu mọi người cất sách về đúng vị trí sau khi đọc.
- Chúng tôi quyết định hoãn cuộc họp cho đến khi có thông tin mới nhất.
- Cô ấy cất quần áo mùa hè vào tủ khi mùa đông đến.
- Mặc dù gặp nhiều khó khăn, anh ấy không bao giờ từ bỏ đam mê của mình.
- Cảnh sát đã cất giữ các bằng chứng quan trọng để phục vụ cho cuộc điều tra.
Đáp án:
- After the party, I had to clean up and put away all the dishes.
- She always puts away money for her trips abroad.
- The children were asked to put away their toys after playing.
- He put away three sandwiches in just a few minutes.
- Don’t let your fears hold you back from achieving your dreams. Put them away.
- The library asks everyone to put away the books in their proper places after reading.
- We decided to put away the meeting until we have the latest information.
- She put away her summer clothes in the closet when winter came.
- Despite many difficulties, he never put away his passion.
- The police put away the important evidence for the investigation.
5. Ứng Dụng Put Away Trong Các Tình Huống Giao Tiếp Hàng Ngày
“Put away” là một cụm động từ vô cùng hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số tình huống cụ thể và cách sử dụng “put away” trong từng trường hợp:
- Trong gia đình:
- “Put away your toys, please!” (Hãy cất đồ chơi của con đi nào!)
- “Can you help me put away the groceries?” (Con có thể giúp mẹ cất đồ tạp hóa được không?)
- Tại nơi làm việc:
- “Let’s put away this discussion until the next meeting.” (Chúng ta hãy hoãn cuộc thảo luận này đến cuộc họp sau.)
- “I’m putting away some money each month for my retirement.” (Tôi đang tiết kiệm tiền mỗi tháng cho việc nghỉ hưu.)
- Khi nói về việc từ bỏ:
- “Put away your doubts and just go for it!” (Hãy gạt bỏ những nghi ngờ của bạn và cứ làm thôi!)
- “It’s time to put away your bad habits and start fresh.” (Đã đến lúc từ bỏ những thói quen xấu và bắt đầu lại.)
6. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Put Away Và Cách Khắc Phục
Mặc dù “put away” là một cụm động từ phổ biến, nhưng người học tiếng Anh vẫn thường mắc một số lỗi khi sử dụng nó. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:
- Sử dụng sai giới từ:
- Lỗi: “Put away on the table.”
- Sửa: “Put it away on the table.” (Đặt nó lên bàn.)
- Không chia động từ đúng thì:
- Lỗi: “I put away money yesterday.” (Câu này có thể đúng nếu bạn chỉ nói về việc cất tiền.)
- Sửa: “I put money away yesterday.” (Tôi đã tiết kiệm tiền ngày hôm qua.)
- Sử dụng sai nghĩa của “put away”:
- Lỗi: “He put away the problem by ignoring it.” (Anh ấy giải quyết vấn đề bằng cách lờ nó đi.)
- Sửa: “He avoided the problem by ignoring it.” (Anh ấy trốn tránh vấn đề bằng cách lờ nó đi.) Trong trường hợp này, “put away” không diễn tả việc giải quyết vấn đề, mà là trì hoãn hoặc tránh né.
7. Mẹo Học Và Ghi Nhớ Cụm Động Từ Put Away Hiệu Quả
Học cụm động từ có thể là một thách thức, nhưng với những mẹo sau đây, bạn có thể dễ dàng ghi nhớ và sử dụng “put away” một cách hiệu quả:
- Học theo ngữ cảnh: Thay vì học thuộc lòng định nghĩa, hãy học “put away” trong các câu ví dụ cụ thể.
- Sử dụng flashcards: Viết “put away” và nghĩa của nó lên một mặt của flashcard, và các câu ví dụ lên mặt còn lại.
- Luyện tập thường xuyên: Sử dụng “put away” trong các bài tập viết, bài tập nói và trong giao tiếp hàng ngày.
- Xem phim và chương trình truyền hình: Chú ý cách “put away” được sử dụng trong các tình huống thực tế.
- Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh: Có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh cung cấp các bài tập và trò chơi giúp bạn học và ghi nhớ cụm động từ.
8. Tại Sao Nên Học Cụm Động Từ Như Put Away? Lợi Ích Tuyệt Vời
Việc học cụm động từ như “put away” mang lại nhiều lợi ích cho người học tiếng Anh:
- Cải thiện khả năng giao tiếp: Cụm động từ được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và trôi chảy hơn.
- Nâng cao khả năng đọc hiểu: Hiểu rõ các cụm động từ giúp bạn đọc hiểu các văn bản tiếng Anh một cách dễ dàng hơn, đặc biệt là các văn bản không trang trọng như tiểu thuyết, truyện ngắn và báo chí.
- Mở rộng vốn từ vựng: Học cụm động từ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách hiệu quả, vì bạn không chỉ học một từ đơn lẻ mà còn học cả một cụm từ có nghĩa.
- Giúp bạn nghe tiếng Anh tốt hơn: Cụm động từ thường được phát âm lướt trong tiếng Anh, vì vậy việc làm quen với chúng sẽ giúp bạn nghe tiếng Anh tốt hơn.
- Giúp bạn viết tiếng Anh hay hơn: Sử dụng cụm động từ trong bài viết giúp bạn viết tiếng Anh một cách tự nhiên và hấp dẫn hơn.
9. Các Nguồn Tài Liệu Học Tiếng Anh Uy Tín Về Cụm Động Từ
Để học thêm về cụm động từ và “put away,” bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu sau:
- Từ điển:
- Oxford Learner’s Dictionaries
- Cambridge Dictionary
- Merriam-Webster Dictionary
- Sách:
- “English Phrasal Verbs in Use” (Cambridge)
- “Oxford Phrasal Verbs Dictionary” (Oxford)
- “McGraw-Hill’s Dictionary of American Idioms and Phrasal Verbs” (McGraw-Hill)
- Trang web:
- tic.edu.vn (cung cấp tài liệu học tập đa dạng và được kiểm duyệt)
- EnglishClub.com
- UsingEnglish.com
- Ứng dụng học tiếng Anh:
- Duolingo
- Memrise
- Babbel
10. FAQ – Giải Đáp Thắc Mắc Về Put Away Và Học Tiếng Anh
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về “put away” và việc học tiếng Anh nói chung:
- “Put away” có thể thay thế cho từ nào trong văn viết trang trọng?
- Trong văn viết trang trọng, bạn có thể thay “put away” bằng các từ như “store,” “conserve,” “defer,” hoặc “discard” tùy thuộc vào nghĩa cụ thể.
- Làm thế nào để phân biệt các nghĩa khác nhau của “put away”?
- Hãy luôn xem xét ngữ cảnh của câu để xác định nghĩa chính xác của “put away.”
- Có quy tắc nào để sử dụng “put away” với các đại từ không?
- Khi sử dụng “put away” với đại từ, hãy đặt đại từ ở giữa “put” và “away,” ví dụ: “Put it away.”
- “Put away” có được sử dụng trong tiếng Anh-Mỹ không?
- Có, “put away” được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ.
- Ngoài “put away,” còn cụm động từ nào có nghĩa tương tự không?
- Có, bạn có thể sử dụng các cụm động từ như “stash away,” “set aside,” “shelve,” hoặc “abandon” để diễn đạt ý tương tự.
- Làm thế nào để học tiếng Anh hiệu quả trên tic.edu.vn?
- tic.edu.vn cung cấp nguồn tài liệu học tập đa dạng, đầy đủ và được kiểm duyệt. Bạn có thể tìm kiếm các bài học, bài tập và tài liệu tham khảo phù hợp với trình độ của mình.
- tic.edu.vn có cộng đồng học tập trực tuyến không?
- tic.edu.vn đang xây dựng cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi để người dùng có thể tương tác và học hỏi lẫn nhau. Hãy theo dõi website để cập nhật thông tin mới nhất.
- Tôi có thể tìm thấy những công cụ hỗ trợ học tập nào trên tic.edu.vn?
- tic.edu.vn sẽ cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả như công cụ ghi chú, quản lý thời gian và luyện tập từ vựng.
- tic.edu.vn có giới thiệu các khóa học tiếng Anh không?
- tic.edu.vn sẽ giới thiệu các khóa học và tài liệu giúp phát triển kỹ năng tiếng Anh của bạn.
- Làm thế nào để liên hệ với tic.edu.vn nếu tôi có thắc mắc?
- Bạn có thể liên hệ với tic.edu.vn qua email: tic.edu@gmail.com hoặc truy cập trang web: tic.edu.vn.
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng? Bạn muốn tiết kiệm thời gian tổng hợp thông tin giáo dục từ nhiều nguồn khác nhau? Bạn cần các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả để nâng cao năng suất? Bạn mong muốn kết nối với cộng đồng học tập để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm? Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả! Liên hệ với chúng tôi qua email: tic.edu@gmail.com hoặc truy cập trang web: tic.edu.vn để được tư vấn và giải đáp thắc mắc.