Bạn đang tìm kiếm một phương pháp học tập hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng tiếng Việt, đặc biệt là những từ bắt đầu bằng chữ T? Bạn mong muốn khám phá kho tàng tri thức phong phú, đa dạng, được hệ thống hóa một cách khoa học và dễ dàng tiếp cận? Hãy cùng tic.edu.vn khám phá thế giới ngôn ngữ đầy thú vị và hiệu quả!
Contents
1. Tại Sao Nên Học Từ Vựng Tiếng Việt Theo Bảng Chữ Cái?
Học từ vựng theo bảng chữ cái mang lại nhiều lợi ích thiết thực, giúp bạn xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc và phát triển tư duy một cách toàn diện. Phương pháp này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn rèn luyện khả năng ghi nhớ, phân loại và hệ thống hóa thông tin hiệu quả.
- Tiếp thu nhanh chóng và hiệu quả: Theo các chuyên gia ngôn ngữ học, việc học từ vựng theo bảng chữ cái giúp não bộ xử lý thông tin một cách có hệ thống, từ đó tăng khả năng tiếp thu và ghi nhớ từ mới. Khi bạn nắm vững các từ bắt đầu bằng chữ T, bạn sẽ thấy tự tin hơn trong giao tiếp và học tập.
- Ghi nhớ sâu sắc và lâu dài: Thay vì học thuộc lòng một cách máy móc, việc học từ vựng theo bảng chữ cái giúp bạn tạo ra các liên kết giữa các từ, giúp não bộ ghi nhớ thông tin một cách sâu sắc và lâu dài hơn.
- Phát triển tư duy logic và hệ thống: Việc phân loại và sắp xếp từ vựng theo bảng chữ cái giúp bạn rèn luyện tư duy logic, khả năng phân tích và hệ thống hóa thông tin, những kỹ năng quan trọng trong học tập và công việc.
- Tạo hứng thú và động lực học tập: Học từ vựng theo bảng chữ cái giúp bạn khám phá sự phong phú và đa dạng của ngôn ngữ, từ đó tạo ra sự hứng thú và động lực học tập, giúp bạn tiến bộ nhanh chóng hơn.
Lợi ích của việc học từ vựng theo bảng chữ cái giúp học sinh dễ dàng tiếp thu kiến thức mới.
2. Khám Phá Thế Giới Từ Vựng Tiếng Việt Bắt Đầu Bằng Chữ T
Hãy cùng tic.edu.vn khám phá kho tàng từ vựng tiếng Việt phong phú, đa dạng, bắt đầu bằng chữ T, được phân loại theo các chủ đề khác nhau để bạn dễ dàng tiếp cận và học tập.
2.1. Danh Từ Tiếng Việt Bắt Đầu Bằng Chữ T
Từ Vựng | Ý Nghĩa |
---|---|
Tài | Khả năng, năng lực đặc biệt của một người trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: tài năng, tài đức, tài hoa. |
Tài sản | Của cải vật chất thuộc quyền sở hữu của một người hoặc một tổ chức. Ví dụ: tài sản cá nhân, tài sản quốc gia, tài sản công. |
Tài liệu | Văn bản, giấy tờ chứa đựng thông tin, kiến thức. Ví dụ: tài liệu học tập, tài liệu tham khảo, tài liệu mật. |
Tác phẩm | Sản phẩm sáng tạo của một người nghệ sĩ, nhà văn, nhà khoa học. Ví dụ: tác phẩm văn học, tác phẩm nghệ thuật, tác phẩm khoa học. |
Tác giả | Người sáng tạo ra một tác phẩm. Ví dụ: tác giả của cuốn sách, tác giả của bức tranh, tác giả của công trình nghiên cứu. |
Tác động | Sự ảnh hưởng, tác động của một sự vật, hiện tượng lên một sự vật, hiện tượng khác. Ví dụ: tác động của môi trường, tác động của chính sách, tác động của giáo dục. |
Tác dụng | Công dụng, hiệu quả của một sự vật, hiện tượng. Ví dụ: tác dụng của thuốc, tác dụng của vitamin, tác dụng của thể dục. |
Tai nạn | Sự cố bất ngờ gây ra thiệt hại về người và của. Ví dụ: tai nạn giao thông, tai nạn lao động, tai nạn hỏa hoạn. |
Tai họa | Điều không may mắn, gây ra đau khổ, mất mát lớn. Ví dụ: tai họa thiên tai, tai họa chiến tranh, tai họa dịch bệnh. |
Tại sao | Câu hỏi dùng để hỏi về nguyên nhân, lý do của một sự việc. Ví dụ: tại sao bạn lại buồn, tại sao trời mưa, tại sao bạn thích học tiếng Việt. |
Tâm | Lòng, dạ, trái tim. Ví dụ: tấm lòng, lòng tốt, tấm lòng nhân ái. |
Tâm trạng | Trạng thái cảm xúc của một người. Ví dụ: tâm trạng vui vẻ, tâm trạng buồn bã, tâm trạng lo lắng. |
Tâm sự | Kể cho người khác nghe những điều thầm kín trong lòng. Ví dụ: tâm sự với bạn bè, tâm sự với người thân, tâm sự với thầy cô. |
Tấm gương | Vật dụng dùng để soi, phản chiếu hình ảnh. Ví dụ: tấm gương soi, tấm gương trang điểm, tấm gương lớn. |
Tấm lòng | Tình cảm chân thành, tốt đẹp trong lòng. Ví dụ: tấm lòng nhân ái, tấm lòng vị tha, tấm lòng bao dung. |
Tầm nhìn | Khả năng nhìn xa trông rộng, dự đoán tương lai. Ví dụ: tầm nhìn chiến lược, tầm nhìn lãnh đạo, tầm nhìn phát triển. |
Tần số | Số lần một sự kiện xảy ra trong một đơn vị thời gian. Ví dụ: tần số sóng, tần số tim, tần số xuất hiện. |
Tấn công | Hành động dùng vũ lực để đánh bại đối phương. Ví dụ: tấn công quân sự, tấn công mạng, tấn công khủng bố. |
Tận dụng | Sử dụng triệt để, khai thác tối đa lợi ích từ một nguồn lực nào đó. Ví dụ: tận dụng thời gian, tận dụng cơ hội, tận dụng nguồn lực. |
Tận hưởng | Cảm nhận, trải nghiệm một cách trọn vẹn những điều tốt đẹp. Ví dụ: tận hưởng cuộc sống, tận hưởng hạnh phúc, tận hưởng thành công. |
Tao nhã | Vẻ đẹp thanh lịch, tinh tế. Ví dụ: phong cách tao nhã, lối sống tao nhã, vẻ đẹp tao nhã. |
Tạo hóa | Đấng tạo ra vũ trụ và mọi vật. Ví dụ: sự kỳ diệu của tạo hóa, sức mạnh của tạo hóa, sự an bài của tạo hóa. |
Tạo nên | Góp phần làm nên, hình thành nên. Ví dụ: tạo nên thành công, tạo nên hạnh phúc, tạo nên sự khác biệt. |
Táo bạo | Dám nghĩ dám làm, không sợ khó khăn, thử thách. Ví dụ: ý tưởng táo bạo, hành động táo bạo, quyết định táo bạo. |
Táo quân | Vị thần cai quản bếp núc trong gia đình. Ví dụ: cúng Táo quân, lễ tiễn Táo quân, sự tích Táo quân. |
Tòa án | Cơ quan xét xử của nhà nước. Ví dụ: phiên tòa, xét xử tại tòa án, bản án của tòa án. |
Tòa nhà | Công trình xây dựng cao tầng. Ví dụ: tòa nhà cao tầng, tòa nhà văn phòng, tòa nhà chung cư. |
Toán học | Môn khoa học nghiên cứu về số lượng, hình dạng, cấu trúc và sự thay đổi. Ví dụ: bài toán, công thức toán học, định lý toán học. |
Toán tử | Ký hiệu dùng để thực hiện các phép tính trong toán học. Ví dụ: toán tử cộng, toán tử trừ, toán tử nhân, toán tử chia. |
Toàn cảnh | Khung cảnh rộng lớn, bao quát. Ví dụ: toàn cảnh thành phố, toàn cảnh nông thôn, toàn cảnh thiên nhiên. |
Toàn diện | Đầy đủ, bao gồm tất cả các mặt. Ví dụ: phát triển toàn diện, đánh giá toàn diện, hiểu biết toàn diện. |
Toàn cầu | Liên quan đến toàn thế giới. Ví dụ: toàn cầu hóa, vấn đề toàn cầu, hợp tác toàn cầu. |
Toàn quốc | Liên quan đến cả nước. Ví dụ: cuộc thi toàn quốc, phong trào toàn quốc, chương trình toàn quốc. |
Toàn thể | Tất cả mọi người, mọi vật. Ví dụ: toàn thể nhân dân, toàn thể học sinh, toàn thể cán bộ. |
Toàn vẹn | Không bị sứt mẻ, hư hỏng, mất mát. Ví dụ: toàn vẹn lãnh thổ, toàn vẹn về sức khỏe, toàn vẹn về nhân phẩm. |
Toát lên | Bộc lộ ra, thể hiện ra. Ví dụ: toát lên vẻ đẹp, toát lên sự thông minh, toát lên sự tự tin. |
Tốc độ | Mức độ nhanh chậm của một chuyển động. Ví dụ: tốc độ di chuyển, tốc độ tăng trưởng, tốc độ xử lý. |
Tội ác | Hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, gây nguy hiểm cho xã hội. Ví dụ: tội ác giết người, tội ác tham nhũng, tội ác chiến tranh. |
Tội phạm | Người thực hiện hành vi phạm tội. Ví dụ: tội phạm hình sự, tội phạm kinh tế, tội phạm công nghệ cao. |
Tôn giáo | Hệ thống tín ngưỡng và nghi lễ của một cộng đồng người. Ví dụ: tôn giáo Phật giáo, tôn giáo Thiên Chúa giáo, tôn giáo Hồi giáo. |
Tôn kính | Kính trọng và ngưỡng mộ một người hoặc một vật. Ví dụ: tôn kính ông bà, tôn kính thầy cô, tôn kính tổ tiên. |
Tôn trọng | Coi trọng và đánh giá cao người khác hoặc một vật. Ví dụ: tôn trọng ý kiến, tôn trọng sự khác biệt, tôn trọng văn hóa. |
Tổng cục | Cơ quan nhà nước cấp cao, quản lý một lĩnh vực chuyên môn. Ví dụ: Tổng cục Thống kê, Tổng cục Thuế, Tổng cục Hải quan. |
Tổng kết | Đánh giá, rút ra kết luận sau một quá trình. Ví dụ: tổng kết năm học, tổng kết công tác, tổng kết dự án. |
Tổng thống | Người đứng đầu nhà nước trong một chế độ cộng hòa. Ví dụ: Tổng thống Hoa Kỳ, Tổng thống Pháp, Tổng thống Nga. |
Tổng quát | Chung chung, không đi vào chi tiết. Ví dụ: khái niệm tổng quát, kiến thức tổng quát, cái nhìn tổng quát. |
Tổng thể | Toàn bộ, bao gồm tất cả các bộ phận. Ví dụ: bức tranh tổng thể, hệ thống tổng thể, giải pháp tổng thể. |
Tồn tại | Hiện hữu, có mặt trong thực tế. Ví dụ: sự tồn tại của vũ trụ, sự tồn tại của sự sống, sự tồn tại của loài người. |
Tốt nghiệp | Hoàn thành chương trình học và được cấp bằng. Ví dụ: lễ tốt nghiệp, bằng tốt nghiệp, sinh viên tốt nghiệp. |
Tốt lành | May mắn, hạnh phúc, thuận lợi. Ví dụ: điều tốt lành, sự khởi đầu tốt lành, lời chúc tốt lành. |
Tốt đẹp | Đẹp đẽ, hoàn hảo về phẩm chất. Ví dụ: tình bạn tốt đẹp, tình yêu tốt đẹp, kỷ niệm tốt đẹp. |
Tối đa | Mức cao nhất, lớn nhất có thể đạt được. Ví dụ: tốc độ tối đa, số lượng tối đa, hiệu quả tối đa. |
Tối thiểu | Mức thấp nhất, nhỏ nhất cần thiết. Ví dụ: chi phí tối thiểu, thời gian tối thiểu, yêu cầu tối thiểu. |
Tối ưu | Lựa chọn phương án tốt nhất, hiệu quả nhất. Ví dụ: tối ưu hóa quy trình, tối ưu hóa nguồn lực, tối ưu hóa chi phí. |
Tối tăm | Không có ánh sáng, mờ mịt. Ví dụ: bóng tối, đêm tối, con đường tối tăm. |
Tố chất | Phẩm chất, năng lực tiềm ẩn của một người. Ví dụ: tố chất lãnh đạo, tố chất nghệ sĩ, tố chất kinh doanh. |
Tố cáo | Báo cho cơ quan chức năng về hành vi vi phạm pháp luật. Ví dụ: tố cáo tham nhũng, tố cáo tội phạm, tố cáo tiêu cực. |
Tộc người | Cộng đồng người có chung nguồn gốc, văn hóa, ngôn ngữ. Ví dụ: các dân tộc thiểu số, bản sắc tộc người, văn hóa tộc người. |
Tổ chức | Nhóm người hoặc đơn vị có mục đích, nhiệm vụ chung. Ví dụ: tổ chức chính trị, tổ chức xã hội, tổ chức kinh tế. |
Tổ quốc | Đất nước, quê hương. Ví dụ: yêu Tổ quốc, bảo vệ Tổ quốc, xây dựng Tổ quốc. |
Tổ tiên | Ông bà, cha mẹ, những người đi trước. Ví dụ: thờ cúng tổ tiên, kính trọng tổ tiên, nhớ ơn tổ tiên. |
Tọa đàm | Cuộc nói chuyện, trao đổi ý kiến giữa nhiều người về một vấn đề nào đó. Ví dụ: tọa đàm khoa học, tọa đàm văn hóa, tọa đàm kinh tế. |
Tòa soạn | Nơi làm việc của các nhà báo, biên tập viên. Ví dụ: tòa soạn báo, tòa soạn tạp chí, tòa soạn truyền hình. |
Tòng phạm | Người giúp đỡ người khác thực hiện hành vi phạm tội. Ví dụ: kẻ chủ mưu và tòng phạm, đồng phạm và tòng phạm, vai trò của tòng phạm. |
Tột cùng | Mức độ cao nhất, không thể hơn được nữa. Ví dụ: nỗi đau tột cùng, hạnh phúc tột cùng, sự thất vọng tột cùng. |
Trà | Đồ uống được chế biến từ lá chè. Ví dụ: trà xanh, trà đen, trà đá, ấm trà, chén trà. |
Trại | Nơi tạm trú, sinh hoạt của một nhóm người. Ví dụ: trại hè, trại huấn luyện, trại giam, khu trại. |
Trạc tuổi | Khoảng tuổi, độ tuổi. Ví dụ: trạc tuổi thanh niên, trạc tuổi trung niên, trạc tuổi học sinh. |
Trách móc | Phê bình, khiển trách nhẹ nhàng. Ví dụ: lời trách móc, ánh mắt trách móc, giọng điệu trách móc. |
Trách nhiệm | Nghĩa vụ phải làm, phải gánh vác. Ví dụ: trách nhiệm công dân, trách nhiệm gia đình, trách nhiệm xã hội. |
Trạc | Khoảng, độ (thường dùng để chỉ tuổi tác). Ví dụ: trạc tuổi đôi mươi, trạc tuổi trung niên. |
Trác tuyệt | Tuyệt vời, xuất sắc. Ví dụ: tài năng trác tuyệt, vẻ đẹp trác tuyệt, thành công trác tuyệt. |
Trại giam | Nơi giam giữ những người phạm tội. Ví dụ: quản lý trại giam, phạm nhân trong trại giam, cải tạo trong trại giam. |
Trại hè | Chương trình sinh hoạt, vui chơi cho học sinh, sinh viên trong kỳ nghỉ hè. Ví dụ: tham gia trại hè, hoạt động trại hè, kỷ niệm trại hè. |
Trại lính | Nơi đóng quân của quân đội. Ví dụ: doanh trại, lính trong trại lính, sinh hoạt trong trại lính. |
Trại mồ côi | Nơi nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ em mồ côi. Ví dụ: ủng hộ trại mồ côi, tình nguyện viên tại trại mồ côi, trẻ em trong trại mồ côi. |
Trái cây | Quả, sản phẩm của cây trồng dùng để ăn. Ví dụ: các loại trái cây, vườn trái cây, ăn trái cây. |
Trái đất | Hành tinh chúng ta đang sinh sống. Ví dụ: bảo vệ Trái Đất, môi trường Trái Đất, sự sống trên Trái Đất. |
Trái khoáy | Ngược đời, không hợp lẽ thường. Ví dụ: tính cách trái khoáy, hành động trái khoáy, ý kiến trái khoáy. |
Trái ngang | Tình cảnh éo le, ngang trái. Ví dụ: cuộc đời trái ngang, số phận trái ngang, tình yêu trái ngang. |
Trái ngược | Hoàn toàn khác nhau, đối lập nhau. Ví dụ: ý kiến trái ngược, quan điểm trái ngược, hành động trái ngược. |
Trái phiếu | Chứng khoán do chính phủ hoặc doanh nghiệp phát hành để huy động vốn. Ví dụ: mua trái phiếu, lãi suất trái phiếu, đầu tư vào trái phiếu. |
Trái tim | Bộ phận quan trọng của cơ thể, tượng trưng cho tình cảm, lòng yêu thương. Ví dụ: trái tim nhân hậu, trái tim yêu thương, trái tim tan vỡ. |
Trái ý | Không theo ý muốn, không vừa lòng. Ví dụ: làm trái ý, nói trái ý, hành động trái ý. |
Tràm | Cây thân gỗ, thường mọc ở vùng ngập nước, có tinh dầu thơm. Ví dụ: rừng tràm, tinh dầu tràm, cây tràm. |
Trạm | Điểm dừng chân, nơi dừng lại để thực hiện một hoạt động nào đó. Ví dụ: trạm xe buýt, trạm xăng, trạm y tế. |
Trạm điện | Nơi tiếp nhận và phân phối điện năng. Ví dụ: trạm biến áp, nhân viên trạm điện, sự cố trạm điện. |
Trạm xăng | Nơi bán xăng dầu cho các phương tiện giao thông. Ví dụ: đổ xăng tại trạm xăng, giá xăng tại trạm xăng, nhân viên trạm xăng. |
Trạm xá | Cơ sở y tế nhỏ ở vùng nông thôn, miền núi. Ví dụ: y tá trạm xá, khám bệnh tại trạm xá, chăm sóc sức khỏe tại trạm xá. |
Trang | Bề mặt của một tờ giấy trong sách, báo. Ví dụ: đọc trang sách, lật trang báo, số trang. |
Trang bị | Cung cấp những vật dụng cần thiết. Ví dụ: trang bị kiến thức, trang bị kỹ năng, trang bị vũ khí. |
Trang điểm | Làm cho khuôn mặt trở nên đẹp hơn bằng mỹ phẩm. Ví dụ: trang điểm nhẹ nhàng, trang điểm đậm, đồ trang điểm. |
Trang hoàng | Làm cho đẹp đẽ, lộng lẫy hơn. Ví dụ: trang hoàng nhà cửa, trang hoàng đường phố, trang hoàng sân khấu. |
Trang phục | Quần áo mặc trên người. Ví dụ: trang phục truyền thống, trang phục công sở, trang phục dự tiệc. |
Trang sức | Đồ dùng để trang trí, làm đẹp cho cơ thể. Ví dụ: vòng cổ, bông tai, nhẫn, dây chuyền, bộ trang sức. |
Trang trại | Cơ sở sản xuất nông nghiệp có quy mô lớn. Ví dụ: trang trại chăn nuôi, trang trại trồng trọt, du lịch trang trại. |
Trang trọng | Nghiêm túc, long trọng. Ví dụ: buổi lễ trang trọng, không khí trang trọng, lời tuyên thệ trang trọng. |
Trang web | Tập hợp các trang thông tin trên Internet. Ví dụ: truy cập trang web, thiết kế trang web, quảng bá trang web. |
Trang sử | Những sự kiện lịch sử được ghi chép lại. Ví dụ: trang sử hào hùng, trang sử vẻ vang, viết nên trang sử mới. |
Trang thiết bị | Các loại máy móc, dụng cụ cần thiết cho một công việc nào đó. Ví dụ: trang thiết bị y tế, trang thiết bị dạy học, trang thiết bị văn phòng. |
Tranh | Tác phẩm nghệ thuật được vẽ hoặc khắc trên một bề mặt phẳng. Ví dụ: tranh sơn dầu, tranh lụa, triển lãm tranh. |
Tranh cãi | Cuộc tranh luận gay gắt, không ai chịu nhường ai. Ví dụ: cuộc tranh cãi nảy lửa, tranh cãi về ý kiến, tranh cãi về quyền lợi. |
Tranh chấp | Sự bất đồng, mâu thuẫn về quyền lợi, tài sản. Ví dụ: tranh chấp đất đai, tranh chấp hợp đồng, giải quyết tranh chấp. |
Tranh luận | Cuộc thảo luận, trao đổi ý kiến về một vấn đề nào đó. Ví dụ: tranh luận khoa học, tranh luận chính trị, tham gia tranh luận. |
Tranh tài | Cuộc thi đấu để giành chiến thắng. Ví dụ: tranh tài thể thao, tranh tài sắc đẹp, tranh tài trí tuệ. |
Tranh thủ | Tận dụng thời gian, cơ hội để làm một việc gì đó. Ví dụ: tranh thủ học bài, tranh thủ làm việc, tranh thủ nghỉ ngơi. |
Tranh vẽ | Bức tranh do con người vẽ. Ví dụ: tranh phong cảnh, tranh chân dung, học vẽ tranh. |
Trào lưu | Xu hướng, phong trào thịnh hành trong một thời gian nhất định. Ví dụ: trào lưu thời trang, trào lưu âm nhạc, trào lưu văn hóa. |
Trào phúng | Lối văn châm biếm, đả kích những thói hư tật xấu trong xã hội. Ví dụ: truyện trào phúng, thơ trào phúng, hài kịch trào phúng. |
Trát | Văn bản của tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Ví dụ: trát triệu tập, trát bắt, trát khám xét. |
Trăng | Vệ tinh tự nhiên của Trái Đất, thường xuất hiện vào ban đêm. Ví dụ: ánh trăng, đêm trăng, ngắm trăng. |
Trăng mật | Kỳ nghỉ của đôi vợ chồng mới cưới. Ví dụ: đi hưởng trăng mật, tuần trăng mật, kỷ niệm trăng mật. |
Trắng | Màu sắc nhạt nhất, đối lập với màu đen. Ví dụ: màu trắng, áo trắng, hoa trắng, giấy trắng. |
Trắng án | Phán quyết của tòa án tuyên bố bị cáo không có tội. Ví dụ: được trắng án, kháng cáo để được trắng án, chứng minh sự vô tội để được trắng án. |
Trắng tay | Không có gì trong tay, nghèo khó. Ví dụ: làm lại từ hai bàn tay trắng, bắt đầu từ con số không, tay trắng gây dựng sự nghiệp. |
Trắng trợn | Thể hiện sự trơ trẽn, không biết xấu hổ. Ví dụ: thái độ trắng trợn, lời nói trắng trợn, hành vi trắng trợn. |
Trận | Cuộc chiến đấu, cuộc thi đấu. Ví dụ: trận đánh, trận đấu, trận mưa, trận bão. |
Trận bão | Cơn bão lớn, gây thiệt hại nặng nề. Ví dụ: thiệt hại do trận bão gây ra, phòng chống bão, sơ tán trước trận bão. |
Trận địa | Vị trí, khu vực được chuẩn bị để chiến đấu. Ví dụ: bố trí trận địa, phòng thủ trận địa, tấn công trận địa. |
Trận đấu | Cuộc thi giữa hai hoặc nhiều người, đội. Ví dụ: xem trận đấu, cổ vũ trận đấu, thắng trận đấu. |
Trận đồ | Sơ đồ bố trí quân đội trong chiến đấu. Ví dụ: bày binh bố trận, xem trận đồ, giải mã trận đồ. |
Trận mưa | Cơn mưa lớn. Ví dụ: trận mưa rào, trận mưa dai dẳng, trú mưa. |
Trận mạc | Chiến trường, nơi diễn ra các trận đánh. Ví dụ: xông pha trận mạc, hy sinh trên trận mạc, kỷ niệm về trận mạc. |
Trận tuyết | Cơn tuyết rơi dày. Ví dụ: ngắm trận tuyết, vui chơi trong trận tuyết, đường đi bị phủ kín bởi trận tuyết. |
Trân trọng | Đánh giá cao và giữ gìn cẩn thận. Ví dụ: trân trọng tình bạn, trân trọng tình yêu, trân trọng những kỷ niệm. |
Trân châu | Hạt ngọc trai quý giá. Ví dụ: vòng cổ trân châu, bông tai trân châu, vẻ đẹp như trân châu. |
Trấn an | Làm cho yên lòng, bớt lo lắng. Ví dụ: trấn an tinh thần, trấn an dư luận, trấn an người bị nạn. |
Trấn áp | Dùng sức mạnh để đàn áp, dập tắt. Ví dụ: trấn áp cuộc biểu tình, trấn áp tội phạm, trấn áp phản động. |
Trấn giữ | Bảo vệ, canh giữ một vị trí quan trọng. Ví dụ: trấn giữ biên giới, trấn giữ thành phố, trấn giữ pháo đài. |
Trấn lột | Cướp đoạt tài sản bằng vũ lực hoặc đe dọa. Ví dụ: bị trấn lột, nạn nhân bị trấn lột, băng nhóm trấn lột. |
Trợ cấp | Khoản tiền hoặc vật phẩm được cấp cho người có hoàn cảnh khó khăn. Ví dụ: nhận trợ cấp, chính sách trợ cấp, đối tượng được trợ cấp. |
Trợ giúp | Sự giúp đỡ, hỗ trợ. Ví dụ: cần sự trợ giúp, nhận được sự trợ giúp, cảm ơn sự trợ giúp. |
Trợ lý | Người giúp việc cho người khác, thường là trong công việc. Ví dụ: trợ lý giám đốc, trợ lý luật sư, trợ lý hành chính. |
Trợ thủ | Người giúp đỡ đắc lực. Ví dụ: có được một trợ thủ đắc lực, người trợ thủ trung thành, vai trò của trợ thủ. |
Trợ từ | Từ dùng để bổ trợ ý nghĩa cho câu. Ví dụ: các loại trợ từ, sử dụng trợ từ đúng cách, vai trò của trợ từ trong câu. |
Trộm cắp | Hành vi lấy trộm tài sản của người khác. Ví dụ: hành vi trộm cắp, nạn trộm cắp, phòng chống trộm cắp. |
Trống | Nhạc cụ gõ, thường dùng trong các lễ hội, nghi lễ. Ví dụ: đánh trống, tiếng trống, lễ hội có trống. |
Trống trải | Cảm giác cô đơn, trống vắng trong lòng. Ví dụ: cảm thấy trống trải, cuộc sống trống trải, lấp đầy sự trống trải. |
Trồng trọt | Hoạt động trồng cây, gieo hạt để sản xuất lương thực, thực phẩm. Ví dụ: nghề trồng trọt, kỹ thuật trồng trọt, sản phẩm trồng trọt. |