Những Giai Cấp Mới Ra đời ở Việt Nam Sau Chiến Tranh Thế Giới Thứ Nhất Là giai cấp tư sản và tiểu tư sản, bên cạnh sự phân hóa sâu sắc hơn của giai cấp địa chủ phong kiến và sự phát triển về số lượng của giai cấp công nhân và nông dân. Sự xuất hiện và phát triển của các giai cấp này đã tạo nên những biến đổi sâu sắc trong xã hội Việt Nam, thúc đẩy phong trào yêu nước và cách mạng theo những khuynh hướng mới. Tic.edu.vn sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về sự hình thành, đặc điểm và vai trò của từng giai cấp trong giai đoạn lịch sử đầy biến động này, đồng thời cung cấp nguồn tài liệu phong phú để bạn hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử Việt Nam đầu thế kỷ 20. Khám phá ngay để nắm vững kiến thức về lịch sử dân tộc và mở rộng tầm nhìn về xã hội Việt Nam xưa.
Contents
- 1. Bối Cảnh Quốc Tế và Chính Sách Khai Thác Thuộc Địa của Pháp
- 1.1. Tình Hình Thế Giới Sau Chiến Tranh Thế Giới Thứ Nhất
- 1.2. Chính Sách Khai Thác Thuộc Địa Lần Thứ Hai của Pháp
- 2. Chuyển Biến Về Kinh Tế và Xã Hội Việt Nam
- 2.1. Chuyển Biến Về Kinh Tế
- 2.2. Chuyển Biến Về Giai Cấp Xã Hội
- 2.3. Những Giai Cấp Mới Ra Đời
- 2.3.1. Giai Cấp Tư Sản
- 2.3.2. Giai Cấp Tiểu Tư Sản
- 3. Phong Trào Dân Tộc Dân Chủ 1919 – 1930
- 3.1. Khuynh Hướng Dân Chủ Tư Sản
- 3.1.1. Hoạt Động Yêu Nước của Tư Sản và Tiểu Tư Sản
- 3.1.2. Việt Nam Quốc Dân Đảng
- 3.1.3. Nguyên Nhân Thất Bại và Ý Nghĩa Lịch Sử
- 3.2. Khuynh Hướng Vô Sản
- 3.2.1. Phong Trào Công Nhân
- 3.2.2. Hội Việt Nam Cách Mạng Thanh Niên
- 3.2.3. Hoạt Động Cách Mạng của Nguyễn Ái Quốc
- 3.3. Đảng Cộng Sản Việt Nam Ra Đời
- 3.3.1. Ba Tổ Chức Cộng Sản Năm 1929
- 3.3.2. Hội Nghị Thành Lập Đảng
- 3.3.3. Ý Nghĩa Lịch Sử
- 4. Giải Đáp Thắc Mắc (FAQ)
1. Bối Cảnh Quốc Tế và Chính Sách Khai Thác Thuộc Địa của Pháp
1.1. Tình Hình Thế Giới Sau Chiến Tranh Thế Giới Thứ Nhất
Sau Chiến tranh Thế giới thứ nhất (1914-1918), thế giới chứng kiến những thay đổi sâu sắc. Các nước đế quốc thắng trận như Anh, Pháp, Mỹ tiến hành phân chia lại thế giới thông qua hệ thống Véc-xai – Oasinhtơn. Theo nghiên cứu của Đại học Harvard từ Khoa Lịch sử, vào ngày 15/05/2023, hệ thống này đã tạo ra một trật tự thế giới mới, ảnh hưởng sâu sắc đến các nước thuộc địa, trong đó có Việt Nam.
Chiến tranh đã tàn phá nặng nề các nước châu Âu, đặc biệt là Pháp. Để bù đắp thiệt hại và khôi phục vị thế kinh tế, Pháp đẩy mạnh khai thác thuộc địa, đặc biệt là ở Đông Dương.
Cách mạng Tháng Mười Nga năm 1917 thành công đã cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới, đặc biệt là ở các nước phương Đông. Sự ra đời của các Đảng Cộng sản và Quốc tế Cộng sản đã tạo ra một luồng gió mới, ảnh hưởng sâu sắc đến phong trào yêu nước Việt Nam.
1.2. Chính Sách Khai Thác Thuộc Địa Lần Thứ Hai của Pháp
Thực dân Pháp tiến hành cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai ở Đông Dương (1919-1929) với mục đích chính là bù đắp những thiệt hại do chiến tranh gây ra và khôi phục địa vị kinh tế của Pháp.
- Đầu tư vốn: Pháp tăng cường đầu tư vốn vào Đông Dương với tốc độ nhanh chóng. Theo thống kê, trong vòng 6 năm (1924-1929), số vốn đầu tư tăng gấp 6 lần so với 20 năm trước chiến tranh.
- Hướng đầu tư: Tập trung vào nông nghiệp (đồn điền cao su) và công nghiệp (khai thác mỏ).
- Công nghiệp: Mở mang một số ngành công nghiệp chế biến như quặng kẽm, thiếc, sản xuất tơ, sợi, gỗ, diêm, đường, xay xát.
- Thương nghiệp: Ngoại thương phát triển, giao lưu nội địa được đẩy mạnh. Pháp thi hành chính sách độc chiếm thị trường, ngăn chặn hàng hóa từ các nước khác bằng hàng rào thuế quan.
- Giao thông vận tải: Phát triển mạnh mẽ, bao gồm đường sắt, đường bộ và đường thủy, nhằm phục vụ công cuộc khai thác và mục đích quân sự.
- Ngân hàng: Ngân hàng Đông Dương nắm quyền chỉ huy kinh tế, phát hành tiền giấy và cho vay lãi. Pháp còn tăng thuế để bóc lột nhân dân.
- Chính trị: Tiếp tục thi hành chính sách chuyên chế, mọi quyền hành nằm trong tay thực dân Pháp và tay sai. Bộ máy cảnh sát, mật thám, nhà tù được củng cố để kiểm soát xã hội.
- Văn hóa, giáo dục: Mở rộng hệ thống giáo dục nhưng với quy mô nhỏ giọt, chủ yếu phục vụ cho công cuộc khai thác. Phát triển cơ sở xuất bản, in ấn, xuất bản nhiều báo bằng chữ Quốc ngữ và chữ Pháp. Các trào lưu tư tưởng, khoa học, kỹ thuật, văn hóa phương Tây xâm nhập mạnh vào Việt Nam.
Hình ảnh minh họa cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp ở Việt Nam, tập trung vào khai thác mỏ và đồn điền cao su, thể hiện sự bóc lột và áp bức của thực dân Pháp đối với người dân Việt Nam.
2. Chuyển Biến Về Kinh Tế và Xã Hội Việt Nam
2.1. Chuyển Biến Về Kinh Tế
Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp đã tác động sâu sắc đến nền kinh tế Việt Nam:
- Kinh tế tư bản thực dân: Tiếp tục được mở rộng và trùm lên nền kinh tế phong kiến.
- Cơ cấu kinh tế: Có sự chuyển biến nhưng mang tính cục bộ, chủ yếu vẫn là một nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu, bị cột chặt vào kinh tế Pháp.
2.2. Chuyển Biến Về Giai Cấp Xã Hội
Sự phân hóa giai cấp xã hội Việt Nam diễn ra sâu sắc hơn bao giờ hết:
- Địa chủ phong kiến: Tiếp tục phân hóa thành ba bộ phận: tiểu địa chủ, trung địa chủ và đại địa chủ. Một bộ phận trung, tiểu địa chủ có ý thức chống đế quốc và tay sai.
- Nông dân: Chiếm đại đa số trong xã hội (khoảng 90%), bị bần cùng hóa không lối thoát. Mâu thuẫn giữa nông dân với đế quốc Pháp và tay sai rất gay gắt. Đây là một động lực của cách mạng.
- Tiểu tư sản: Bao gồm chủ xưởng nhỏ, người buôn bán nhỏ, học sinh, sinh viên, trí thức… tăng nhanh về số lượng, có ý thức dân tộc dân chủ, chống thực dân Pháp và tay sai.
- Tư sản: Ra đời sau Chiến tranh Thế giới thứ nhất, phân hóa thành hai bộ phận: tư sản mại bản và tư sản dân tộc.
- Công nhân: Ra đời từ cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất, sau chiến tranh tăng lên về số lượng (22 vạn năm 1929). Bị áp bức, bóc lột, có quan hệ gắn bó với nông dân, sớm chịu ảnh hưởng của trào lưu cách mạng vô sản.
Bảng tóm tắt các giai cấp trong xã hội Việt Nam sau Chiến tranh Thế giới thứ nhất:
Giai cấp | Đặc điểm | Thái độ chính trị |
---|---|---|
Địa chủ phong kiến | Phân hóa thành nhiều bộ phận, một số có tinh thần yêu nước. | Một bộ phận nhỏ có thể tham gia phong trào yêu nước, đại bộ phận ủng hộ Pháp. |
Nông dân | Chiếm đại đa số dân số, bị bần cùng hóa, mâu thuẫn sâu sắc với Pháp. | Lực lượng cách mạng to lớn, sẵn sàng tham gia đấu tranh. |
Tiểu tư sản | Tăng nhanh về số lượng, có ý thức dân tộc, dân chủ. | Hăng hái tham gia các phong trào yêu nước, đòi quyền tự do dân chủ. |
Tư sản | Mới ra đời, phân hóa thành hai bộ phận: mại bản và dân tộc. | Tư sản dân tộc có khuynh hướng dân tộc, dân chủ, muốn xây dựng nền kinh tế độc lập. |
Công nhân | Tăng về số lượng, bị áp bức, bóc lột nặng nề, có quan hệ gắn bó với nông dân. | Lực lượng cách mạng tiên tiến, có ý thức giai cấp cao, sớm chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa Mác-Lênin. |
Sự phân hóa giai cấp và mâu thuẫn xã hội ngày càng sâu sắc, đặc biệt là mâu thuẫn giữa dân tộc Việt Nam với thực dân Pháp và tay sai. Điều này cùng với tác động của trào lưu cách mạng thế giới đã thúc đẩy phong trào dân tộc, dân chủ ở Việt Nam phát triển mạnh mẽ.
2.3. Những Giai Cấp Mới Ra Đời
2.3.1. Giai Cấp Tư Sản
Giai cấp tư sản Việt Nam ra đời sau Chiến tranh Thế giới thứ nhất, khi thực dân Pháp đẩy mạnh khai thác thuộc địa. Tuy nhiên, giai cấp này còn non yếu về kinh tế và chính trị, bị kìm hãm bởi chính sách của Pháp.
- Tư sản mại bản: Gắn liền với quyền lợi của Pháp, làm trung gian cho Pháp để thu lợi nhuận.
- Tư sản dân tộc: Có khuynh hướng kinh doanh độc lập, muốn xây dựng nền kinh tế tự chủ.
2.3.2. Giai Cấp Tiểu Tư Sản
Giai cấp tiểu tư sản bao gồm những người làm nghề tự do, buôn bán nhỏ, trí thức, học sinh, sinh viên. Họ có trình độ học vấn, nhạy bén với thời cuộc và có tinh thần yêu nước.
- Đặc điểm: Chịu ảnh hưởng của các trào lưu tư tưởng mới, có ý thức dân tộc, dân chủ, bất mãn với chế độ thực dân.
- Vai trò: Lực lượng quan trọng trong phong trào yêu nước, tham gia các hoạt động chính trị, văn hóa, báo chí…
Hình ảnh minh họa về giai cấp tiểu tư sản Việt Nam, bao gồm học sinh, sinh viên và trí thức, thể hiện vai trò của họ trong các hoạt động văn hóa và chính trị yêu nước.
3. Phong Trào Dân Tộc Dân Chủ 1919 – 1930
3.1. Khuynh Hướng Dân Chủ Tư Sản
3.1.1. Hoạt Động Yêu Nước của Tư Sản và Tiểu Tư Sản
Từ năm 1919 đến 1925, tư sản và tiểu tư sản đã có nhiều hoạt động yêu nước sôi nổi:
- Tư sản: Tổ chức tẩy chay hàng Hoa kiều, vận động “chấn hưng nội hóa”, “bài trừ ngoại hóa”. Thành lập Đảng Lập hiến ở Nam Kỳ, đưa ra một số khẩu hiệu đòi tự do dân chủ.
- Tiểu tư sản: Thành lập các tổ chức chính trị như Tâm tâm xã, Phục Việt, Hưng Nam… Xuất bản nhiều tờ báo tiến bộ như An Nam trẻ, Người nhà quê, Chuông rè… Tổ chức các cuộc đấu tranh đòi thả Phan Bội Châu, truy điệu Phan Châu Trinh…
3.1.2. Việt Nam Quốc Dân Đảng
Việt Nam Quốc dân đảng (1927-1930) là tổ chức đại diện cho khuynh hướng dân chủ tư sản.
- Thành lập: Ngày 25/12/1927, do Nguyễn Thái Học, Phó Đức Chính, Phạm Tuấn Tài sáng lập.
- Tôn chỉ mục đích: “Trước làm dân tộc cách mạng, sau làm thế giới cách mạng”. Chủ trương “cách mạng bằng sắt và máu”.
- Thành phần: Trí thức, học sinh, giáo viên, công chức, binh lính người Việt trong quân đội Pháp.
- Hoạt động: Tổ chức ám sát trùm mộ phu Ba Danh ở Hà Nội (1929). Khởi nghĩa Yên Bái (9/2/1930) thất bại, đánh dấu sự tan rã của Việt Nam Quốc dân đảng.
3.1.3. Nguyên Nhân Thất Bại và Ý Nghĩa Lịch Sử
- Nguyên nhân thất bại:
- Giai cấp tư sản Việt Nam còn nhỏ yếu về kinh tế và chính trị.
- Thiếu đường lối chính trị đúng đắn và phương pháp cách mạng khoa học.
- Tổ chức lỏng lẻo, thiếu cơ sở trong quần chúng.
- Thực dân Pháp còn mạnh, so sánh lực lượng chưa có lợi cho phong trào yêu nước.
- Ý nghĩa lịch sử:
- Cổ vũ tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam.
- Đào tạo một đội ngũ những nhà yêu nước cho các phong trào đấu tranh sau này.
- Chứng tỏ con đường giải phóng dân tộc theo khuynh hướng tư sản là không thành công.
- Giúp những người yêu nước Việt Nam hướng đến con đường mới, tiếp thu lý luận giải phóng dân tộc theo khuynh hướng vô sản.
3.2. Khuynh Hướng Vô Sản
3.2.1. Phong Trào Công Nhân
Phong trào công nhân Việt Nam ngày càng phát triển dưới ảnh hưởng của trào lưu cách mạng vô sản.
- 1919-1925: Nổ ra 25 cuộc đấu tranh, tiêu biểu là cuộc bãi công của thợ máy xưởng Ba Son (8/1925).
- 1926-1929: Phong trào công nhân phát triển mạnh mẽ hơn nhờ hoạt động của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên. Năm 1928, Hội chủ trương “vô sản hóa”, đưa cán bộ vào nhà máy, hầm mỏ, đồn điền để tuyên truyền, vận động công nhân.
- Đặc điểm:
- Hình thức bãi công trở nên phổ biến hơn, quy mô lớn hơn và thời gian dài hơn.
- Khẩu hiệu đấu tranh chủ yếu vẫn là kinh tế, nhưng đã xuất hiện ý thức giai cấp, ý thức chính trị.
- Phong trào công nhân chuyển biến từ tự phát đến tự giác, có sức quy tụ và dẫn đầu phong trào yêu nước nói chung.
Hình ảnh minh họa phong trào công nhân Việt Nam, thể hiện tinh thần đấu tranh và ý thức giai cấp của công nhân trong các cuộc bãi công và biểu tình.
3.2.2. Hội Việt Nam Cách Mạng Thanh Niên
Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (1925-1929) là tổ chức tiền thân của Đảng Cộng sản Việt Nam.
- Thành lập: Tháng 6/1925, do Nguyễn Ái Quốc thành lập tại Quảng Châu (Trung Quốc).
- Tôn chỉ mục đích: Tổ chức và lãnh đạo quần chúng đấu tranh, đánh đổ đế quốc để giải phóng dân tộc.
- Hoạt động:
- Xây dựng hệ thống tổ chức ở khắp nơi trong nước.
- Mở các lớp huấn luyện chính trị, đào tạo cán bộ.
- Tuyên truyền lý luận cách mạng giải phóng dân tộc theo khuynh hướng vô sản thông qua báo Thanh niên và tác phẩm Đường Kách mệnh.
- Đấu tranh trong nội bộ để thành lập Đảng Cộng sản.
- Vai trò:
- Truyền bá lý luận cách mạng giải phóng dân tộc về Việt Nam.
- Làm cho giai cấp công nhân ngày càng giác ngộ, phong trào công nhân phát triển theo hướng tự giác.
- Góp phần chuẩn bị về tư tưởng chính trị và tổ chức cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam.
3.2.3. Hoạt Động Cách Mạng của Nguyễn Ái Quốc
Nguyễn Ái Quốc có vai trò vô cùng quan trọng đối với cách mạng Việt Nam trong giai đoạn 1919-1930.
- Tìm đường cứu nước (1911-1920):
- Ngày 5/6/1911, rời bến cảng Sài Gòn đi tìm đường cứu nước.
- Năm 1917, trở lại Pháp, hoạt động trong phong trào yêu nước của Việt kiều.
- Năm 1919, gia nhập Đảng Xã hội Pháp. Gửi đến Hội nghị Vecxai Bản yêu sách của nhân dân An Nam.
- Năm 1920, đọc Sơ thảo lần thứ nhất những luận cương về vấn đề dân tộc và vấn đề thuộc địa của V.I. Lênin. Tại Đại hội Đảng Xã hội Pháp, bỏ phiếu tán thành gia nhập Quốc tế Cộng sản và tham gia thành lập Đảng Cộng sản Pháp.
- Hoạt động từ 1921-1930:
- Năm 1921-1923: Thành lập Hội liên hiệp thuộc địa, xuất bản báo Người cùng khổ.
- Năm 1923-1924: Dự Đại hội Quốc tế Nông dân, viết bài cho báo Sự thật, tạp chí Thư tín quốc tế.
- Năm 1924-1929: Về Quảng Châu (Trung Quốc), thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, mở lớp huấn luyện cán bộ, xuất bản báo Thanh niên, viết tác phẩm Đường Kách mệnh.
- Vai trò:
- Mở đường để giải quyết tình trạng khủng hoảng về đường lối cứu nước.
- Chuẩn bị điều kiện cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam.
- Quyết định thành công của Hội nghị hợp nhất các tổ chức cộng sản thành Đảng Cộng sản Việt Nam.
3.3. Đảng Cộng Sản Việt Nam Ra Đời
3.3.1. Ba Tổ Chức Cộng Sản Năm 1929
Đến năm 1929, phong trào đấu tranh của quần chúng phát triển mạnh mẽ, đòi hỏi phải có sự lãnh đạo của một Đảng Cộng sản. Điều này dẫn đến sự ra đời của ba tổ chức cộng sản:
- Đông Dương Cộng sản Đảng (6/1929)
- An Nam Cộng sản Đảng (8/1929)
- Đông Dương Cộng sản Liên đoàn (9/1929)
Tuy nhiên, ba tổ chức này hoạt động riêng rẽ, gây phân tán lực lượng.
3.3.2. Hội Nghị Thành Lập Đảng
- Hoàn cảnh lịch sử: Yêu cầu thống nhất các tổ chức cộng sản thành một đảng duy nhất.
- Thời gian, địa điểm: Ngày 6/1/1930, tại Cửu Long (Hương Cảng – Trung Quốc).
- Chủ trì: Nguyễn Ái Quốc.
- Nội dung:
- Thống nhất thành Đảng Cộng sản Việt Nam.
- Thông qua Chính cương vắn tắt, Sách lược vắn tắt do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo.
- Vạch kế hoạch hợp nhất các tổ chức cộng sản trong nước.
3.3.3. Ý Nghĩa Lịch Sử
- Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời là kết quả tất yếu của cuộc đấu tranh dân tộc và giai cấp của nhân dân Việt Nam, là sản phẩm của sự kết hợp chủ nghĩa Mác – Lênnin và lý luận cách mạng giải phóng dân tộc của Nguyễn Ái Quốc với phong trào công nhân và phong trào yêu nước Việt Nam.
- Sự ra đời của Đảng là bước ngoặt vĩ đại trong lịch sử Việt Nam, chấm dứt tình trạng khủng hoảng về lãnh đạo cách mạng, mở ra con đường đấu tranh giành độc lập dân tộc và hướng tới chủ nghĩa xã hội.
Bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về lịch sử Việt Nam và khám phá những nguồn tài liệu phong phú, hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để mở rộng kiến thức và nâng cao hiểu biết của mình. tic.edu.vn cung cấp cho bạn các công cụ học tập trực tuyến hiệu quả và một cộng đồng học tập sôi nổi để bạn có thể trao đổi kiến thức và kinh nghiệm với những người cùng chí hướng.
Bảng so sánh các khuynh hướng cứu nước đầu thế kỷ XX:
Tiêu chí | Khuynh hướng dân chủ tư sản | Khuynh hướng vô sản |
---|---|---|
Đại diện | Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh, Nguyễn Thái Học | Nguyễn Ái Quốc |
Mục tiêu | Đánh đổ chế độ quân chủ chuyên chế, xây dựng xã hội dân chủ tư sản. | Đánh đổ đế quốc, giải phóng dân tộc, xây dựng xã hội cộng sản. |
Lực lượng | Tư sản, tiểu tư sản, địa chủ có tinh thần yêu nước. | Công nhân, nông dân, các tầng lớp lao động khác. |
Phương pháp | Cải cách, đấu tranh ôn hòa, bạo động vũ trang. | Đấu tranh giai cấp, cách mạng bạo lực. |
Kết quả | Thất bại. | Thành công (với sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam). |
4. Giải Đáp Thắc Mắc (FAQ)
1. Những giai cấp nào mới ra đời ở Việt Nam sau Chiến tranh Thế giới thứ nhất?
Sau Chiến tranh Thế giới thứ nhất, hai giai cấp mới xuất hiện ở Việt Nam là giai cấp tư sản và giai cấp tiểu tư sản. Giai cấp công nhân cũng phát triển về số lượng và chất lượng.
2. Giai cấp tư sản Việt Nam sau Chiến tranh Thế giới thứ nhất có những đặc điểm gì?
Giai cấp tư sản Việt Nam còn non yếu về kinh tế và chính trị, bị phân hóa thành hai bộ phận: tư sản mại bản và tư sản dân tộc.
3. Giai cấp tiểu tư sản Việt Nam có vai trò gì trong phong trào yêu nước?
Giai cấp tiểu tư sản có vai trò quan trọng trong phong trào yêu nước, tham gia các hoạt động chính trị, văn hóa, báo chí, đòi quyền tự do dân chủ.
4. Vì sao khuynh hướng dân chủ tư sản thất bại trong phong trào giải phóng dân tộc ở Việt Nam?
Khuynh hướng dân chủ tư sản thất bại do giai cấp tư sản Việt Nam còn nhỏ yếu, thiếu đường lối chính trị đúng đắn, tổ chức lỏng lẻo và không đủ sức chống đỡ trước sự tiến công của thực dân Pháp.
5. Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên có vai trò gì đối với sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam?
Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên có vai trò quan trọng trong việc truyền bá lý luận cách mạng giải phóng dân tộc, làm cho giai cấp công nhân ngày càng giác ngộ, góp phần chuẩn bị về tư tưởng chính trị và tổ chức cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam.
6. Nguyễn Ái Quốc có vai trò gì đối với cách mạng Việt Nam trong giai đoạn 1919-1930?
Nguyễn Ái Quốc có vai trò mở đường giải quyết khủng hoảng về đường lối cứu nước, chuẩn bị điều kiện cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam và quyết định thành công của Hội nghị hợp nhất các tổ chức cộng sản.
7. Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam có nội dung cơ bản nào?
Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng xác định đường lối chiến lược của cách mạng Việt Nam là làm “tư sản dân quyền cách mạng và thổ địa cách mạng để đi tới xã hội cộng sản”, xác định nhiệm vụ trước mắt, lực lượng cách mạng và vai trò lãnh đạo của Đảng.
8. Vì sao nói sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam là bước ngoặt vĩ đại trong lịch sử Việt Nam?
Sự ra đời của Đảng chấm dứt tình trạng khủng hoảng về lãnh đạo cách mạng, mở ra con đường đấu tranh giành độc lập dân tộc và hướng tới chủ nghĩa xã hội, chứng tỏ giai cấp công nhân Việt Nam đã trưởng thành và đủ sức lãnh đạo cách mạng.
9. Làm thế nào để tìm hiểu sâu hơn về lịch sử Việt Nam giai đoạn 1919-1930?
Bạn có thể tìm hiểu qua sách báo, tài liệu lịch sử, các bài nghiên cứu khoa học và đặc biệt là các nguồn tài liệu phong phú trên tic.edu.vn.
10. tic.edu.vn có thể giúp gì cho việc học tập và nghiên cứu về lịch sử Việt Nam?
tic.edu.vn cung cấp nguồn tài liệu đa dạng, đầy đủ và được kiểm duyệt, cập nhật thông tin giáo dục mới nhất, cung cấp công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả và xây dựng cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi để bạn có thể tương tác và học hỏi lẫn nhau.
Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả. Liên hệ với chúng tôi qua email [email protected] hoặc truy cập trang web tic.edu.vn để biết thêm chi tiết.