Khoảng Tứ Phân Vị Là Gì? Định Nghĩa, Ứng Dụng, Cách Tính

Khoảng tứ phân vị là một khái niệm quan trọng trong thống kê mô tả, giúp đánh giá độ phân tán của dữ liệu. Bài viết này từ tic.edu.vn sẽ giải thích chi tiết về khoảng tứ phân vị, cách tính và ứng dụng của nó trong thực tế, giúp bạn hiểu rõ hơn về phân tích dữ liệu. Hãy cùng khám phá những kiến thức hữu ích này để nâng cao kỹ năng học tập và làm việc của bạn.

Contents

1. Khoảng Tứ Phân Vị Là Gì?

Khoảng tứ phân vị (Interquartile Range – IQR) là hiệu giữa tứ phân vị thứ ba (Q3) và tứ phân vị thứ nhất (Q1) trong một tập dữ liệu đã được sắp xếp theo thứ tự. Nói một cách đơn giản, IQR cho biết phạm vi chứa 50% dữ liệu trung tâm của tập dữ liệu. Theo một nghiên cứu từ Đại học Stanford, Khoa Thống kê, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, IQR cung cấp một thước đo độ phân tán dữ liệu mạnh mẽ, ít bị ảnh hưởng bởi các giá trị ngoại lệ so với các phương pháp khác như khoảng biến thiên.

1.1. Định Nghĩa Chi Tiết

Để hiểu rõ hơn về khoảng tứ phân vị, chúng ta cần nắm vững các khái niệm liên quan:

  • Tứ phân vị: Là các giá trị chia tập dữ liệu đã sắp xếp thành bốn phần bằng nhau. Có ba giá trị tứ phân vị:

    • Q1 (Tứ phân vị thứ nhất): Là trung vị của nửa dưới tập dữ liệu. 25% dữ liệu nằm dưới Q1.
    • Q2 (Tứ phân vị thứ hai): Là trung vị của toàn bộ tập dữ liệu. 50% dữ liệu nằm dưới Q2.
    • Q3 (Tứ phân vị thứ ba): Là trung vị của nửa trên tập dữ liệu. 75% dữ liệu nằm dưới Q3.
  • Khoảng tứ phân vị (IQR): Là hiệu giữa Q3 và Q1.

    IQR = Q3 - Q1

1.2. Ý Nghĩa Của Khoảng Tứ Phân Vị

Khoảng tứ phân vị cho chúng ta biết độ phân tán của phần trung tâm dữ liệu. Một IQR nhỏ cho thấy dữ liệu tập trung gần nhau, trong khi một IQR lớn cho thấy dữ liệu phân tán rộng hơn.

  • Đánh giá độ phân tán: IQR giúp so sánh độ phân tán giữa các tập dữ liệu khác nhau.
  • Xác định giá trị ngoại lệ: IQR được sử dụng để xác định các giá trị ngoại lệ (outliers) trong tập dữ liệu. Các giá trị ngoại lệ là những giá trị quá lớn hoặc quá nhỏ so với phần lớn dữ liệu còn lại.

2. Cách Tính Khoảng Tứ Phân Vị

Để tính khoảng tứ phân vị, chúng ta thực hiện các bước sau:

2.1. Bước 1: Sắp Xếp Dữ Liệu

Sắp xếp tập dữ liệu theo thứ tự tăng dần. Việc sắp xếp này là bước quan trọng để xác định chính xác các giá trị tứ phân vị.

Ví dụ: Cho tập dữ liệu: 12, 5, 8, 21, 15, 7, 9, 18, 10, 6

Sắp xếp lại: 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 15, 18, 21

2.2. Bước 2: Xác Định Tứ Phân Vị Thứ Nhất (Q1)

Q1 là trung vị của nửa dưới tập dữ liệu. Để tìm Q1, ta xác định vị trí của nó trong tập dữ liệu đã sắp xếp.

  • Nếu số lượng phần tử trong nửa dưới là lẻ, Q1 là phần tử ở giữa.
  • Nếu số lượng phần tử trong nửa dưới là chẵn, Q1 là trung bình của hai phần tử ở giữa.

Trong ví dụ trên, nửa dưới của tập dữ liệu là: 5, 6, 7, 8, 9

Vì có 5 phần tử (lẻ), Q1 là phần tử ở giữa, tức là Q1 = 7.

2.3. Bước 3: Xác Định Tứ Phân Vị Thứ Ba (Q3)

Q3 là trung vị của nửa trên tập dữ liệu. Tương tự như Q1, ta xác định vị trí của Q3 trong tập dữ liệu đã sắp xếp.

  • Nếu số lượng phần tử trong nửa trên là lẻ, Q3 là phần tử ở giữa.
  • Nếu số lượng phần tử trong nửa trên là chẵn, Q3 là trung bình của hai phần tử ở giữa.

Trong ví dụ trên, nửa trên của tập dữ liệu là: 12, 15, 18, 21

Vì có 5 phần tử (lẻ), Q3 là phần tử ở giữa, tức là Q3 = 15.

2.4. Bước 4: Tính Khoảng Tứ Phân Vị (IQR)

Sau khi đã xác định được Q1 và Q3, ta tính IQR bằng công thức:

IQR = Q3 - Q1

Trong ví dụ trên: IQR = 15 – 7 = 8

Vậy, khoảng tứ phân vị của tập dữ liệu là 8.

3. Ứng Dụng Của Khoảng Tứ Phân Vị Trong Thực Tế

Khoảng tứ phân vị có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau.

3.1. Trong Thống Kê Mô Tả

IQR là một công cụ hữu ích để mô tả và so sánh độ phân tán của dữ liệu. Nó ít bị ảnh hưởng bởi các giá trị ngoại lệ hơn so với các phương pháp khác như khoảng biến thiên hoặc độ lệch chuẩn.

  • So sánh độ phân tán: Khi so sánh hai tập dữ liệu, IQR giúp xác định tập dữ liệu nào có độ phân tán lớn hơn. Tập dữ liệu có IQR lớn hơn cho thấy dữ liệu phân tán rộng hơn.
  • Phân tích dữ liệu: IQR cung cấp thông tin về sự tập trung của dữ liệu xung quanh trung vị.

3.2. Trong Xác Định Giá Trị Ngoại Lệ

IQR được sử dụng để xác định các giá trị ngoại lệ trong tập dữ liệu. Các giá trị ngoại lệ là những giá trị quá lớn hoặc quá nhỏ so với phần lớn dữ liệu còn lại và có thể ảnh hưởng đến kết quả phân tích.

3.2.1. Phương Pháp Xác Định Giá Trị Ngoại Lệ Sử Dụng IQR

Các giá trị ngoại lệ thường được xác định bằng cách sử dụng quy tắc 1.5 IQR. Theo quy tắc này, một giá trị được coi là ngoại lệ nếu nó nằm ngoài phạm vi sau:

  • Giá trị nhỏ nhất không phải ngoại lệ: Q1 – 1.5 * IQR
  • Giá trị lớn nhất không phải ngoại lệ: Q3 + 1.5 * IQR

Bất kỳ giá trị nào nhỏ hơn Q1 – 1.5 IQR hoặc lớn hơn Q3 + 1.5 IQR đều được coi là giá trị ngoại lệ.

3.2.2. Ví Dụ Về Xác Định Giá Trị Ngoại Lệ

Cho tập dữ liệu: 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 15, 18, 21, 45

Ta đã tính được Q1 = 7, Q3 = 15 và IQR = 8.

  • Giá trị nhỏ nhất không phải ngoại lệ: 7 – 1.5 * 8 = -5
  • Giá trị lớn nhất không phải ngoại lệ: 15 + 1.5 * 8 = 27

Trong tập dữ liệu này, giá trị 45 lớn hơn 27, do đó 45 là một giá trị ngoại lệ.

3.3. Trong Phân Tích Dữ Liệu Kinh Doanh

IQR được sử dụng rộng rãi trong phân tích dữ liệu kinh doanh để đánh giá hiệu suất, xác định xu hướng và phát hiện các vấn đề tiềm ẩn.

  • Phân tích doanh thu: IQR giúp xác định phạm vi doanh thu phổ biến và các giá trị ngoại lệ (ví dụ: doanh thu đột biến trong một tháng cụ thể).
  • Phân tích chi phí: IQR giúp xác định phạm vi chi phí thông thường và các giá trị ngoại lệ (ví dụ: chi phí vượt mức dự kiến trong một dự án).
  • Phân tích khách hàng: IQR giúp xác định phạm vi chi tiêu của khách hàng và các giá trị ngoại lệ (ví dụ: khách hàng có giá trị cao hoặc khách hàng có nguy cơ rời bỏ).

3.4. Trong Nghiên Cứu Khoa Học

IQR được sử dụng trong nghiên cứu khoa học để phân tích dữ liệu thực nghiệm, đánh giá độ tin cậy của kết quả và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiện tượng nghiên cứu.

  • Phân tích dữ liệu thí nghiệm: IQR giúp xác định phạm vi giá trị phổ biến của các biến số đo lường và các giá trị ngoại lệ (ví dụ: kết quả đo lường sai sót).
  • So sánh các nhóm: IQR giúp so sánh độ phân tán của dữ liệu giữa các nhóm khác nhau (ví dụ: so sánh hiệu quả của các phương pháp điều trị khác nhau).
  • Đánh giá độ tin cậy: IQR giúp đánh giá độ tin cậy của kết quả nghiên cứu bằng cách xác định mức độ biến động của dữ liệu.

4. Ưu Điểm Và Nhược Điểm Của Khoảng Tứ Phân Vị

4.1. Ưu Điểm

  • Đơn giản và dễ tính toán: IQR dễ hiểu và dễ tính toán, ngay cả với các tập dữ liệu lớn.
  • Ít bị ảnh hưởng bởi giá trị ngoại lệ: IQR là một thước đo độ phân tán mạnh mẽ, ít bị ảnh hưởng bởi các giá trị ngoại lệ so với các phương pháp khác như khoảng biến thiên hoặc độ lệch chuẩn. Điều này làm cho IQR trở thành một công cụ hữu ích trong việc phân tích dữ liệu có chứa các giá trị ngoại lệ.
  • Ứng dụng rộng rãi: IQR có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, từ thống kê mô tả đến phân tích kinh doanh và nghiên cứu khoa học.

4.2. Nhược Điểm

  • Chỉ sử dụng một phần dữ liệu: IQR chỉ sử dụng thông tin từ tứ phân vị thứ nhất và thứ ba, bỏ qua thông tin từ các phần khác của tập dữ liệu.
  • Không cung cấp thông tin chi tiết về phân phối: IQR không cung cấp thông tin chi tiết về hình dạng của phân phối dữ liệu. Để có cái nhìn tổng quan hơn về phân phối, cần sử dụng các phương pháp khác như biểu đồ hoặc hàm mật độ xác suất.
  • Khó so sánh với các thước đo khác: IQR khó so sánh trực tiếp với các thước đo độ phân tán khác như độ lệch chuẩn, do chúng được tính toán dựa trên các phương pháp khác nhau.

5. Ví Dụ Minh Họa Chi Tiết

Để hiểu rõ hơn về cách tính và ứng dụng của khoảng tứ phân vị, chúng ta sẽ xem xét một ví dụ cụ thể.

5.1. Bài Toán

Một công ty muốn đánh giá hiệu suất bán hàng của các nhân viên trong tháng vừa qua. Dữ liệu về doanh số bán hàng (triệu đồng) của 15 nhân viên như sau:

15, 18, 20, 22, 25, 27, 28, 30, 32, 35, 38, 40, 42, 45, 50

Hãy tính khoảng tứ phân vị và xác định các giá trị ngoại lệ trong tập dữ liệu này.

5.2. Giải Quyết

5.2.1. Bước 1: Sắp Xếp Dữ Liệu

Dữ liệu đã được sắp xếp theo thứ tự tăng dần:

15, 18, 20, 22, 25, 27, 28, 30, 32, 35, 38, 40, 42, 45, 50

5.2.2. Bước 2: Xác Định Tứ Phân Vị Thứ Nhất (Q1)

Số lượng phần tử trong tập dữ liệu là 15. Trung vị của tập dữ liệu là phần tử thứ 8 (30). Nửa dưới của tập dữ liệu là:

15, 18, 20, 22, 25, 27, 28

Vì có 7 phần tử (lẻ), Q1 là phần tử ở giữa, tức là Q1 = 22.

5.2.3. Bước 3: Xác Định Tứ Phân Vị Thứ Ba (Q3)

Nửa trên của tập dữ liệu là:

32, 35, 38, 40, 42, 45, 50

Vì có 7 phần tử (lẻ), Q3 là phần tử ở giữa, tức là Q3 = 40.

5.2.4. Bước 4: Tính Khoảng Tứ Phân Vị (IQR)

IQR = Q3 – Q1 = 40 – 22 = 18

Vậy, khoảng tứ phân vị của tập dữ liệu là 18.

5.2.5. Bước 5: Xác Định Giá Trị Ngoại Lệ

  • Giá trị nhỏ nhất không phải ngoại lệ: 22 – 1.5 * 18 = -5
  • Giá trị lớn nhất không phải ngoại lệ: 40 + 1.5 * 18 = 67

Trong tập dữ liệu này, không có giá trị nào nhỏ hơn -5 hoặc lớn hơn 67. Do đó, không có giá trị ngoại lệ.

5.3. Kết Luận

Khoảng tứ phân vị của doanh số bán hàng là 18 triệu đồng. Không có nhân viên nào có doanh số bán hàng được coi là ngoại lệ. Điều này cho thấy hiệu suất bán hàng của các nhân viên khá đồng đều và không có sự khác biệt quá lớn giữa các nhân viên.

6. Các Phương Pháp Hỗ Trợ Tính Toán Khoảng Tứ Phân Vị

Ngoài việc tính toán thủ công, có nhiều công cụ và phần mềm hỗ trợ tính toán khoảng tứ phân vị một cách nhanh chóng và chính xác.

6.1. Sử Dụng Excel

Excel là một công cụ phổ biến để xử lý và phân tích dữ liệu. Để tính khoảng tứ phân vị trong Excel, bạn có thể sử dụng các hàm sau:

  • QUARTILE.INC: Tính tứ phân vị, bao gồm cả giá trị nhỏ nhất và lớn nhất trong tập dữ liệu.
  • QUARTILE.EXC: Tính tứ phân vị, loại trừ giá trị nhỏ nhất và lớn nhất trong tập dữ liệu.

Ví dụ: Để tính Q1, Q3 và IQR cho tập dữ liệu trong cột A1:A15, bạn có thể sử dụng các công thức sau:

  • Q1: =QUARTILE.INC(A1:A15, 1)
  • Q3: =QUARTILE.INC(A1:A15, 3)
  • IQR: =QUARTILE.INC(A1:A15, 3) - QUARTILE.INC(A1:A15, 1)

6.2. Sử Dụng Python

Python là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ, được sử dụng rộng rãi trong phân tích dữ liệu. Để tính khoảng tứ phân vị trong Python, bạn có thể sử dụng thư viện NumPy.

import numpy as np

data = [15, 18, 20, 22, 25, 27, 28, 30, 32, 35, 38, 40, 42, 45, 50]

q1 = np.percentile(data, 25)
q3 = np.percentile(data, 75)
iqr = q3 - q1

print("Q1:", q1)
print("Q3:", q3)
print("IQR:", iqr)

6.3. Sử Dụng Các Phần Mềm Thống Kê Chuyên Dụng

Các phần mềm thống kê chuyên dụng như SPSS, R, SAS cung cấp các công cụ mạnh mẽ để tính toán và phân tích khoảng tứ phân vị. Các phần mềm này thường có các chức năng tích hợp để tạo biểu đồ hộp (boxplot), giúpVisualize khoảng tứ phân vị và các giá trị ngoại lệ một cách trực quan.

7. Các Lưu Ý Khi Sử Dụng Khoảng Tứ Phân Vị

Khi sử dụng khoảng tứ phân vị, cần lưu ý một số điểm sau:

  • Sắp xếp dữ liệu: Đảm bảo dữ liệu đã được sắp xếp theo thứ tự tăng dần trước khi tính toán tứ phân vị.
  • Chọn phương pháp tính tứ phân vị phù hợp: Có nhiều phương pháp tính tứ phân vị khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của bài toán.
  • Kết hợp với các phương pháp khác: IQR nên được sử dụng kết hợp với các phương pháp mô tả dữ liệu khác để có cái nhìn toàn diện hơn về phân phối dữ liệu.
  • Hiểu rõ ý nghĩa của IQR: IQR cho biết độ phân tán của phần trung tâm dữ liệu, không phải toàn bộ dữ liệu.

8. Khoảng Tứ Phân Vị và Các Thước Đo Độ Phân Tán Khác

Ngoài khoảng tứ phân vị, còn có nhiều thước đo độ phân tán khác được sử dụng trong thống kê.

8.1. Khoảng Biến Thiên (Range)

Khoảng biến thiên là hiệu giữa giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trong tập dữ liệu.

Range = Max - Min

Ưu điểm: Đơn giản và dễ tính toán.

Nhược điểm: Rất nhạy cảm với các giá trị ngoại lệ.

8.2. Độ Lệch Chuẩn (Standard Deviation)

Độ lệch chuẩn là thước đo mức độ phân tán của dữ liệu so với giá trị trung bình.

Ưu điểm: Sử dụng tất cả các giá trị trong tập dữ liệu.

Nhược điểm: Nhạy cảm với các giá trị ngoại lệ.

8.3. Phương Sai (Variance)

Phương sai là bình phương của độ lệch chuẩn.

Ưu điểm: Sử dụng tất cả các giá trị trong tập dữ liệu.

Nhược điểm: Nhạy cảm với các giá trị ngoại lệ và khóInterpret do đơn vị đo là bình phương của đơn vị gốc.

8.4. So Sánh Giữa Các Thước Đo Độ Phân Tán

Thước đo Ưu điểm Nhược điểm Ứng dụng
Khoảng tứ phân vị (IQR) Đơn giản, ít bị ảnh hưởng bởi giá trị ngoại lệ Chỉ sử dụng một phần dữ liệu, không cung cấp thông tin chi tiết về phân phối Mô tả độ phân tán của dữ liệu, xác định giá trị ngoại lệ
Khoảng biến thiên (Range) Đơn giản Rất nhạy cảm với giá trị ngoại lệ Ước lượng nhanh độ phân tán của dữ liệu
Độ lệch chuẩn (Standard Deviation) Sử dụng tất cả các giá trị trong tập dữ liệu Nhạy cảm với giá trị ngoại lệ Phân tích thống kê, so sánh độ phân tán giữa các tập dữ liệu
Phương sai (Variance) Sử dụng tất cả các giá trị trong tập dữ liệu Nhạy cảm với giá trị ngoại lệ, khóInterpret Phân tích thống kê

9. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Khoảng Tứ Phân Vị

9.1. Tại Sao Khoảng Tứ Phân Vị Lại Quan Trọng?

Khoảng tứ phân vị quan trọng vì nó cung cấp một thước đo độ phân tán dữ liệu mạnh mẽ, ít bị ảnh hưởng bởi các giá trị ngoại lệ. Nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự tập trung của dữ liệu xung quanh trung vị và xác định các giá trị ngoại lệ có thể ảnh hưởng đến kết quả phân tích.

9.2. Khi Nào Nên Sử Dụng Khoảng Tứ Phân Vị Thay Vì Độ Lệch Chuẩn?

Nên sử dụng khoảng tứ phân vị thay vì độ lệch chuẩn khi dữ liệu có chứa các giá trị ngoại lệ hoặc khi bạn muốn một thước đo độ phân tán ít bị ảnh hưởng bởi các giá trị cực đoan. Độ lệch chuẩn nhạy cảm với các giá trị ngoại lệ, trong khi khoảng tứ phân vị thì không.

9.3. Làm Thế Nào Để Xác Định Giá Trị Ngoại Lệ Bằng Khoảng Tứ Phân Vị?

Để xác định giá trị ngoại lệ bằng khoảng tứ phân vị, bạn sử dụng quy tắc 1.5 IQR. Một giá trị được coi là ngoại lệ nếu nó nhỏ hơn Q1 – 1.5 IQR hoặc lớn hơn Q3 + 1.5 IQR.

9.4. Khoảng Tứ Phân Vị Có Thể Âm Không?

Không, khoảng tứ phân vị không thể âm vì nó là hiệu giữa tứ phân vị thứ ba (Q3) và tứ phân vị thứ nhất (Q1), và Q3 luôn lớn hơn hoặc bằng Q1.

9.5. Khoảng Tứ Phân Vị Bằng 0 Có Ý Nghĩa Gì?

Khoảng tứ phân vị bằng 0 có nghĩa là 50% dữ liệu trung tâm của tập dữ liệu có cùng một giá trị. Điều này cho thấy dữ liệu tập trung rất cao xung quanh trung vị.

9.6. Làm Thế Nào Để Tính Khoảng Tứ Phân Vị Cho Dữ Liệu Rời Rạc?

Để tính khoảng tứ phân vị cho dữ liệu rời rạc, bạn thực hiện các bước tương tự như dữ liệu liên tục: sắp xếp dữ liệu, xác định Q1 và Q3, và tính IQR = Q3 – Q1. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các giá trị tứ phân vị có thể không phải là các giá trị thực tế trong tập dữ liệu.

9.7. Khoảng Tứ Phân Vị Có Ứng Dụng Gì Trong Kiểm Soát Chất Lượng?

Trong kiểm soát chất lượng, khoảng tứ phân vị được sử dụng để đánh giá độ ổn định của quy trình sản xuất. Nếu khoảng tứ phân vị của các sản phẩm vượt quá một ngưỡng nhất định, điều này có thể chỉ ra rằng quy trình sản xuất không ổn định và cần được điều chỉnh.

9.8. Làm Thế Nào Để Visualize Khoảng Tứ Phân Vị?

Khoảng tứ phân vị thường được Visualize bằng biểu đồ hộp (boxplot). Biểu đồ hộp hiển thị Q1, Q2 (trung vị), Q3, IQR và các giá trị ngoại lệ (nếu có).

9.9. Khoảng Tứ Phân Vị Có Thể Sử Dụng Để So Sánh Hai Tập Dữ Liệu Có Kích Thước Khác Nhau Không?

Có, khoảng tứ phân vị có thể được sử dụng để so sánh hai tập dữ liệu có kích thước khác nhau. Vì IQR là một thước đo tương đối, nó không bị ảnh hưởng bởi kích thước của tập dữ liệu.

9.10. Làm Thế Nào Để Cải Thiện Kỹ Năng Tính Toán Và Ứng Dụng Khoảng Tứ Phân Vị?

Để cải thiện kỹ năng tính toán và ứng dụng khoảng tứ phân vị, bạn nên thực hành giải nhiều bài tập khác nhau, sử dụng các công cụ và phần mềm hỗ trợ, và tham khảo các tài liệu và khóa học về thống kê.

10. Kết Luận

Khoảng tứ phân vị là một công cụ mạnh mẽ và hữu ích trong thống kê mô tả. Nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về độ phân tán của dữ liệu, xác định các giá trị ngoại lệ và so sánh các tập dữ liệu khác nhau. Bằng cách nắm vững khái niệm và cách tính khoảng tứ phân vị, bạn có thể nâng cao kỹ năng phân tích dữ liệu và đưa ra các quyết định chính xác hơn trong công việc và học tập.

Để khám phá thêm nhiều kiến thức và công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả, hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy nguồn tài liệu học tập phong phú, đa dạng và được kiểm duyệt kỹ lưỡng, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và nắm vững kiến thức. Đồng thời, tic.edu.vn còn cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến, giúp bạn nâng cao năng suất và đạt được kết quả tốt nhất.

Hãy tham gia cộng đồng học tập trực tuyến của tic.edu.vn để trao đổi kiến thức, kinh nghiệm và học hỏi lẫn nhau. Đừng bỏ lỡ cơ hội phát triển kỹ năng mềm và kỹ năng chuyên môn của bạn. Liên hệ với chúng tôi qua email [email protected] hoặc truy cập trang web tic.edu.vn để biết thêm chi tiết. tic.edu.vn luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tri thức.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *