


Hợp chất đường chiếm thành phần chủ yếu trong mật ong, một món quà ngọt ngào từ thiên nhiên, là carbohydrate. Bài viết này từ tic.edu.vn sẽ đi sâu vào thành phần, lợi ích và ứng dụng của mật ong trong cuộc sống, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại thực phẩm bổ dưỡng này. Hãy cùng khám phá những điều thú vị về mật ong, từ nguồn gốc đến những công dụng tuyệt vời của nó, và tìm hiểu tại sao nó lại được ưa chuộng trên toàn thế giới.
Contents
- 1. Thành Phần Đường Trong Mật Ong Chiếm Bao Nhiêu Phần Trăm?
- 1.1. Fructose và Glucose: Hai Loại Đường Chủ Chốt
- 1.2. Các Loại Đường Khác Trong Mật Ong
- 1.3. Ảnh Hưởng của Tỷ Lệ Đường Đến Hương Vị và Tính Chất Mật Ong
- 2. Các Thành Phần Dinh Dưỡng Khác Ngoài Đường Trong Mật Ong
- 2.1. Vitamin và Khoáng Chất Trong Mật Ong
- 2.2. Enzyme và Axit Amin Trong Mật Ong
- 2.3. Chất Chống Oxy Hóa Trong Mật Ong
- 2.4. Hàm Lượng Nước và Các Thành Phần Khác
- 3. Nguồn Gốc và Quy Trình Sản Xuất Mật Ong
- 3.1. Quá Trình Thu Thập Mật Hoa của Ong Mật
- 3.2. Chuyển Hóa Mật Hoa Thành Mật Ong
- 3.3. Lưu Trữ Mật Ong Trong Tổ Ong
- 3.4. Thu Hoạch Mật Ong
- 4. Các Loại Mật Ong Phổ Biến và Sự Khác Biệt
- 4.1. Phân Loại Theo Nguồn Gốc Mật Hoa
- 4.2. Phân Loại Theo Phương Pháp Chế Biến
- 4.3. Các Tiêu Chí Đánh Giá Chất Lượng Mật Ong
- 5. Lợi Ích Sức Khỏe Của Mật Ong
- 5.1. Cung Cấp Năng Lượng Cho Cơ Thể
- 5.2. Hỗ Trợ Tiêu Hóa
- 5.3. Giảm Ho và Đau Họng
- 5.4. Làm Lành Vết Thương
- 5.5. Tăng Cường Hệ Miễn Dịch
- 5.6. Cải Thiện Giấc Ngủ
- 6. Ứng Dụng Của Mật Ong Trong Đời Sống
- 6.1. Trong Ẩm Thực
- 6.2. Trong Làm Đẹp
- 6.3. Trong Y Học Cổ Truyền
- 7. Cách Sử Dụng và Bảo Quản Mật Ong Đúng Cách
- 7.1. Liều Lượng Sử Dụng Hợp Lý
- 7.2. Cách Kết Hợp Mật Ong Với Các Thực Phẩm Khác
- 7.3. Lưu Ý Khi Sử Dụng Mật Ong Cho Trẻ Em và Người Bệnh
- 7.4. Cách Bảo Quản Mật Ong Để Giữ Chất Lượng Tốt Nhất
- 8. Mật Ong và Các Vấn Đề Liên Quan Đến Sức Khỏe
- 8.1. Mật Ong và Bệnh Tiểu Đường
- 8.2. Mật Ong và Dị Ứng
- 8.3. Mật Ong và Ngộ Độc Botulism Ở Trẻ Em
- 8.4. Tác Dụng Phụ và Lưu Ý Khi Sử Dụng Mật Ong
- 9. Phân Biệt Mật Ong Thật và Mật Ong Giả
- 9.1. Kiểm Tra Màu Sắc và Độ Đặc
- 9.2. Kiểm Tra Hương Vị và Mùi Thơm
- 9.3. Kiểm Tra Bằng Nước
- 9.4. Kiểm Tra Bằng Lửa
- 9.5. Mua Mật Ong Ở Những Địa Chỉ Uy Tín
- 10. Xu Hướng Nghiên Cứu Mới Về Mật Ong
- 10.1. Nghiên Cứu Về Khả Năng Kháng Khuẩn Của Mật Ong
- 10.2. Nghiên Cứu Về Tác Dụng Chống Ung Thư Của Mật Ong
- 10.3. Nghiên Cứu Về Mật Ong và Sức Khỏe Tim Mạch
- 10.4. Ứng Dụng Mật Ong Trong Điều Trị Các Bệnh Mãn Tính
- FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Mật Ong
1. Thành Phần Đường Trong Mật Ong Chiếm Bao Nhiêu Phần Trăm?
Thành phần đường chiếm khoảng 82% trong mật ong, chủ yếu là fructose (khoảng 38.2%) và glucose (khoảng 31%). Theo nghiên cứu của Đại học California Davis từ Khoa Khoa học Thực phẩm và Công nghệ vào tháng 3 năm 2023, tỷ lệ fructose và glucose này giúp mật ong có vị ngọt tự nhiên và dễ tiêu hóa. Các loại đường khác như maltose, sucrose và các carbohydrate phức tạp cũng có mặt trong mật ong với số lượng nhỏ hơn.
1.1. Fructose và Glucose: Hai Loại Đường Chủ Chốt
Fructose và glucose là hai loại đường đơn giản (monosaccharides) có cấu trúc hóa học khác nhau và ảnh hưởng khác nhau đến cơ thể.
- Fructose: Ngọt hơn glucose và được chuyển hóa chủ yếu ở gan. Theo một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Dinh dưỡng Lâm sàng Hoa Kỳ, fructose có thể không làm tăng lượng đường trong máu nhanh chóng như glucose, nhưng tiêu thụ quá nhiều fructose có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như gan nhiễm mỡ.
- Glucose: Đường chính mà cơ thể sử dụng để tạo năng lượng. Glucose được hấp thụ trực tiếp vào máu và cung cấp năng lượng cho các tế bào. Theo Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ, việc kiểm soát lượng glucose trong máu là rất quan trọng đối với những người mắc bệnh tiểu đường.
1.2. Các Loại Đường Khác Trong Mật Ong
Ngoài fructose và glucose, mật ong còn chứa một lượng nhỏ các loại đường khác như:
- Maltose: Một loại đường đôi (disaccharide) được tạo thành từ hai phân tử glucose.
- Sucrose: Đường ăn thông thường, cũng là một loại đường đôi được tạo thành từ một phân tử glucose và một phân tử fructose.
- Carbohydrate phức tạp: Các chuỗi dài các phân tử đường đơn giản, cần thời gian để tiêu hóa và hấp thụ.
1.3. Ảnh Hưởng của Tỷ Lệ Đường Đến Hương Vị và Tính Chất Mật Ong
Tỷ lệ giữa fructose và glucose ảnh hưởng đến hương vị, độ đặc và khả năng kết tinh của mật ong.
- Hương vị: Mật ong có tỷ lệ fructose cao thường ngọt hơn.
- Độ đặc: Mật ong có hàm lượng nước thấp và tỷ lệ đường cao thường đặc hơn.
- Khả năng kết tinh: Mật ong có tỷ lệ glucose cao hơn có xu hướng kết tinh nhanh hơn.
2. Các Thành Phần Dinh Dưỡng Khác Ngoài Đường Trong Mật Ong
Mặc dù carbohydrate là thành phần chính, mật ong còn chứa nhiều vitamin, khoáng chất, enzyme, axit amin và chất chống oxy hóa. Mật ong chỉ chứa khoảng 2% khoáng chất và vitamin, nhưng chúng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức khỏe.
2.1. Vitamin và Khoáng Chất Trong Mật Ong
Mật ong chứa một lượng nhỏ các vitamin như vitamin B2, B3, B5, B6, C và các khoáng chất như canxi, sắt, magie, kali và kẽm.
- Vitamin B: Tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng và chức năng thần kinh.
- Vitamin C: Chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.
- Canxi: Quan trọng cho xương và răng chắc khỏe.
- Sắt: Cần thiết cho sự hình thành tế bào máu.
- Magie: Tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa trong cơ thể.
- Kali: Quan trọng cho chức năng tim và cơ bắp.
- Kẽm: Cần thiết cho hệ miễn dịch và chức năng tế bào.
2.2. Enzyme và Axit Amin Trong Mật Ong
Mật ong chứa các enzyme như diastase, invertase và glucose oxidase, giúp phân hủy đường và tạo ra các hợp chất có lợi. Ngoài ra, mật ong còn chứa một số axit amin, là các khối xây dựng của protein.
- Diastase: Phân hủy tinh bột thành đường đơn giản.
- Invertase: Phân hủy sucrose thành glucose và fructose.
- Glucose oxidase: Tạo ra hydrogen peroxide, có tính kháng khuẩn.
2.3. Chất Chống Oxy Hóa Trong Mật Ong
Mật ong chứa các chất chống oxy hóa như flavonoid và phenolic acid, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do. Theo một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Hóa học Nông nghiệp và Thực phẩm, các chất chống oxy hóa trong mật ong có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tim mạch, ung thư và tiểu đường.
2.4. Hàm Lượng Nước và Các Thành Phần Khác
Hàm lượng nước trong mật ong thường dao động từ 17% đến 20%. Ngoài ra, mật ong còn chứa một lượng nhỏ các thành phần khác như phấn hoa, sáp ong và các hợp chất thơm, tạo nên hương vị đặc trưng của mật ong.
3. Nguồn Gốc và Quy Trình Sản Xuất Mật Ong
Mật ong được tạo ra bởi ong mật từ mật hoa hoặc dịch tiết của cây.
3.1. Quá Trình Thu Thập Mật Hoa của Ong Mật
Ong mật thu thập mật hoa từ các loài hoa khác nhau. Chúng sử dụng vòi của mình để hút mật hoa và lưu trữ nó trong một túi mật đặc biệt trong bụng.
3.2. Chuyển Hóa Mật Hoa Thành Mật Ong
Khi ong trở về tổ, chúng chuyển mật hoa cho các ong thợ khác. Các ong thợ này tiếp tục xử lý mật hoa bằng cách nuốt và nôn ra nhiều lần, thêm enzyme và loại bỏ nước.
3.3. Lưu Trữ Mật Ong Trong Tổ Ong
Sau khi mật ong đã được xử lý, nó được lưu trữ trong các ô của tổ ong. Ong thợ quạt cánh để làm bay hơi nước, làm đặc mật ong và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Khi mật ong đã đạt đến độ đặc mong muốn, các ô được niêm phong bằng sáp ong.
3.4. Thu Hoạch Mật Ong
Người nuôi ong thu hoạch mật ong bằng cách lấy các khung tổ ong chứa đầy mật ong đã được niêm phong. Các ô sáp được loại bỏ và mật ong được chiết xuất bằng máy ly tâm. Mật ong sau đó được lọc để loại bỏ các mảnh vụn và đóng chai.
4. Các Loại Mật Ong Phổ Biến và Sự Khác Biệt
Có nhiều loại mật ong khác nhau, tùy thuộc vào nguồn gốc mật hoa. Các loại mật ong phổ biến bao gồm:
- Mật ong hoa nhãn: Có màu vàng nhạt, vị ngọt đậm và hương thơm đặc trưng của hoa nhãn.
- Mật ong hoa cà phê: Có màu vàng sậm, vị ngọt thanh và hương thơm cà phê nhẹ nhàng.
- Mật ong hoa tràm: Có màu vàng hơi xanh, vị ngọt dịu và hương thơm thảo mộc.
- Mật ongManuka: Xuất xứ từ New Zealand, được biết đến với tính kháng khuẩn cao. Theo một nghiên cứu của Đại học Waikato, mật ong Manuka có chứa methylglyoxal (MGO), một hợp chất có khả năng kháng khuẩn mạnh mẽ.
4.1. Phân Loại Theo Nguồn Gốc Mật Hoa
Mỗi loại mật ong có hương vị, màu sắc và thành phần dinh dưỡng khác nhau, tùy thuộc vào loại hoa mà ong thu thập mật.
4.2. Phân Loại Theo Phương Pháp Chế Biến
Mật ong cũng có thể được phân loại theo phương pháp chế biến, chẳng hạn như mật ong thô (chưa qua xử lý), mật ong lọc và mật ong tiệt trùng.
4.3. Các Tiêu Chí Đánh Giá Chất Lượng Mật Ong
Chất lượng mật ong được đánh giá dựa trên các tiêu chí như độ ẩm, hàm lượng đường, hàm lượng HMF (hydroxymethylfurfural), hoạt tính enzyme và sự hiện diện của các chất ô nhiễm.
5. Lợi Ích Sức Khỏe Của Mật Ong
Mật ong không chỉ là một chất làm ngọt tự nhiên mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
5.1. Cung Cấp Năng Lượng Cho Cơ Thể
Với hàm lượng carbohydrate cao, mật ong là một nguồn cung cấp năng lượng nhanh chóng và hiệu quả cho cơ thể. Theo một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Sức mạnh và Điều hòa Nghiên cứu, mật ong có thể cải thiện hiệu suất tập luyện và giảm mệt mỏi.
5.2. Hỗ Trợ Tiêu Hóa
Mật ong có thể giúp cải thiện tiêu hóa bằng cách kích thích sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong ruột và giảm viêm.
5.3. Giảm Ho và Đau Họng
Mật ong là một phương thuốc tự nhiên hiệu quả để giảm ho và đau họng. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mật ong có thể giúp làm dịu cổ họng và giảm ho, đặc biệt là ở trẻ em.
5.4. Làm Lành Vết Thương
Mật ong có tính kháng khuẩn và chống viêm, giúp làm sạch vết thương và thúc đẩy quá trình lành vết thương. Theo một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Y học Anh, mật ong có thể giúp điều trị các vết thương mãn tính như loét chân do tiểu đường.
5.5. Tăng Cường Hệ Miễn Dịch
Các chất chống oxy hóa trong mật ong có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật.
5.6. Cải Thiện Giấc Ngủ
Mật ong có thể giúp cải thiện giấc ngủ bằng cách tăng sản xuất melatonin, một hormone điều chỉnh giấc ngủ.
6. Ứng Dụng Của Mật Ong Trong Đời Sống
Mật ong được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực, làm đẹp và y học.
6.1. Trong Ẩm Thực
Mật ong được sử dụng làm chất tạo ngọt tự nhiên trong nhiều món ăn và đồ uống, chẳng hạn như trà, sữa chua, bánh ngọt và các món tráng miệng. Nó cũng được sử dụng để làm nước sốt, gia vị và ướp thịt.
6.2. Trong Làm Đẹp
Mật ong được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc nhờ khả năng dưỡng ẩm, làm sạch và chống oxy hóa. Nó có thể được sử dụng để làm mặt nạ, tẩy tế bào chết và dầu xả tóc.
6.3. Trong Y Học Cổ Truyền
Mật ong đã được sử dụng trong y học cổ truyền từ hàng ngàn năm nay để điều trị nhiều bệnh, chẳng hạn như ho, cảm lạnh, vết thương, bỏng và các vấn đề tiêu hóa.
7. Cách Sử Dụng và Bảo Quản Mật Ong Đúng Cách
Để tận dụng tối đa lợi ích của mật ong, cần sử dụng và bảo quản đúng cách.
7.1. Liều Lượng Sử Dụng Hợp Lý
Mặc dù mật ong có nhiều lợi ích, nhưng cũng nên sử dụng với liều lượng hợp lý. Theo khuyến cáo của các chuyên gia dinh dưỡng, nên tiêu thụ không quá 50ml mật ong mỗi ngày.
7.2. Cách Kết Hợp Mật Ong Với Các Thực Phẩm Khác
Mật ong có thể được kết hợp với nhiều loại thực phẩm khác nhau để tăng hương vị và giá trị dinh dưỡng, chẳng hạn như chanh, gừng, nghệ, sữa chua và trái cây.
7.3. Lưu Ý Khi Sử Dụng Mật Ong Cho Trẻ Em và Người Bệnh
Không nên cho trẻ em dưới 1 tuổi ăn mật ong vì có nguy cơ ngộ độc botulism. Người bệnh tiểu đường hoặc các bệnh mãn tính khác nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng mật ong.
7.4. Cách Bảo Quản Mật Ong Để Giữ Chất Lượng Tốt Nhất
Mật ong nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Mật ong có thể kết tinh theo thời gian, nhưng điều này không ảnh hưởng đến chất lượng của nó. Để làm tan mật ong kết tinh, có thể ngâm chai mật ong trong nước ấm.
8. Mật Ong và Các Vấn Đề Liên Quan Đến Sức Khỏe
Mặc dù có nhiều lợi ích, mật ong cũng có thể gây ra một số vấn đề sức khỏe nếu sử dụng không đúng cách.
8.1. Mật Ong và Bệnh Tiểu Đường
Người bệnh tiểu đường nên sử dụng mật ong một cách thận trọng vì nó có thể làm tăng lượng đường trong máu. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy mật ong có thể có tác động tích cực đến việc kiểm soát đường huyết nếu được sử dụng với liều lượng hợp lý.
8.2. Mật Ong và Dị Ứng
Một số người có thể bị dị ứng với mật ong, đặc biệt là những người dị ứng với phấn hoa. Các triệu chứng dị ứng có thể bao gồm ngứa, phát ban, sưng mặt, khó thở và sốc phản vệ.
8.3. Mật Ong và Ngộ Độc Botulism Ở Trẻ Em
Mật ong có thể chứa bào tử của vi khuẩn Clostridium botulinum, gây ngộ độc botulism ở trẻ em dưới 1 tuổi. Do đó, không nên cho trẻ em dưới 1 tuổi ăn mật ong.
8.4. Tác Dụng Phụ và Lưu Ý Khi Sử Dụng Mật Ong
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng quá nhiều mật ong bao gồm tăng cân, sâu răng và các vấn đề tiêu hóa.
9. Phân Biệt Mật Ong Thật và Mật Ong Giả
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại mật ong giả, pha trộn đường hoặc các chất phụ gia khác. Để đảm bảo mua được mật ong thật, cần lưu ý các điểm sau:
9.1. Kiểm Tra Màu Sắc và Độ Đặc
Mật ong thật thường có màu sắc tự nhiên, từ vàng nhạt đến vàng sậm, tùy thuộc vào nguồn gốc mật hoa. Độ đặc của mật ong thật thường cao hơn mật ong giả.
9.2. Kiểm Tra Hương Vị và Mùi Thơm
Mật ong thật có hương vị ngọt tự nhiên và mùi thơm đặc trưng của hoa. Mật ong giả thường có vị ngọt gắt và không có mùi thơm tự nhiên.
9.3. Kiểm Tra Bằng Nước
Nhỏ một giọt mật ong vào cốc nước. Mật ong thật sẽ chìm xuống đáy cốc và tan chậm, trong khi mật ong giả sẽ tan nhanh và hòa lẫn vào nước.
9.4. Kiểm Tra Bằng Lửa
Nhúng một que diêm vào mật ong và đốt. Mật ong thật sẽ cháy đều, trong khi mật ong giả sẽ cháy không đều hoặc không cháy.
9.5. Mua Mật Ong Ở Những Địa Chỉ Uy Tín
Nên mua mật ong ở những địa chỉ uy tín, có nguồn gốc rõ ràng và được kiểm định chất lượng.
10. Xu Hướng Nghiên Cứu Mới Về Mật Ong
Các nhà khoa học trên thế giới đang tiếp tục nghiên cứu về mật ong và khám phá ra những lợi ích mới của nó.
10.1. Nghiên Cứu Về Khả Năng Kháng Khuẩn Của Mật Ong
Nhiều nghiên cứu đã chứng minh khả năng kháng khuẩn mạnh mẽ của mật ong, đặc biệt là mật ong Manuka. Các nhà khoa học đang tìm hiểu cơ chế kháng khuẩn của mật ong và ứng dụng nó trong điều trị các bệnh nhiễm trùng.
10.2. Nghiên Cứu Về Tác Dụng Chống Ung Thư Của Mật Ong
Một số nghiên cứu cho thấy mật ong có thể có tác dụng chống ung thư bằng cách ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và tăng cường hệ miễn dịch.
10.3. Nghiên Cứu Về Mật Ong và Sức Khỏe Tim Mạch
Các nhà khoa học đang nghiên cứu về tác dụng của mật ong đối với sức khỏe tim mạch, chẳng hạn như giảm cholesterol, giảm huyết áp và ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
10.4. Ứng Dụng Mật Ong Trong Điều Trị Các Bệnh Mãn Tính
Mật ong đang được nghiên cứu như một phương pháp hỗ trợ điều trị các bệnh mãn tính như tiểu đường, Alzheimer và Parkinson.
Bạn đang tìm kiếm nguồn tài liệu học tập chất lượng, thông tin giáo dục cập nhật và các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả? Hãy truy cập ngay tic.edu.vn để khám phá kho tài liệu phong phú, tham gia cộng đồng học tập sôi nổi và nâng cao kiến thức của bạn. Liên hệ với chúng tôi qua email tic.edu@gmail.com hoặc truy cập trang web tic.edu.vn để biết thêm chi tiết. tic.edu.vn – Nền tảng học tập toàn diện dành cho bạn.
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Mật Ong
-
Thành phần chính trong mật ong là gì?
Thành phần chính trong mật ong là carbohydrate, chủ yếu là fructose và glucose.
-
Mật ong có những loại vitamin và khoáng chất nào?
Mật ong chứa một lượng nhỏ các vitamin B, vitamin C và các khoáng chất như canxi, sắt, magie, kali và kẽm.
-
Mật ong có tác dụng gì đối với sức khỏe?
Mật ong có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe như cung cấp năng lượng, hỗ trợ tiêu hóa, giảm ho và đau họng, làm lành vết thương, tăng cường hệ miễn dịch và cải thiện giấc ngủ.
-
Mật ong có thể dùng cho trẻ em không?
Không nên cho trẻ em dưới 1 tuổi ăn mật ong vì có nguy cơ ngộ độc botulism.
-
Người bệnh tiểu đường có nên ăn mật ong không?
Người bệnh tiểu đường nên sử dụng mật ong một cách thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
-
Làm thế nào để phân biệt mật ong thật và mật ong giả?
Có thể phân biệt mật ong thật và mật ong giả bằng cách kiểm tra màu sắc, độ đặc, hương vị, mùi thơm và thử với nước hoặc lửa.
-
Mật ong nên được bảo quản như thế nào?
Mật ong nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
-
Mật ong có thể bị kết tinh không?
Mật ong có thể kết tinh theo thời gian, nhưng điều này không ảnh hưởng đến chất lượng của nó.
-
Mật ong có thể được sử dụng trong làm đẹp không?
Mật ong được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc nhờ khả năng dưỡng ẩm, làm sạch và chống oxy hóa.
-
Tôi có thể tìm thêm thông tin về mật ong ở đâu?
Bạn có thể tìm thêm thông tin về mật ong trên tic.edu.vn, các trang web uy tín về sức khỏe và dinh dưỡng, hoặc tham khảo ý kiến của các chuyên gia.
Hình ảnh minh họa mật ong nguyên chất, thành phần đường chiếm phần lớn, là nguồn năng lượng tự nhiên và tốt cho sức khỏe, đồng thời tăng cường hệ miễn dịch theo nghiên cứu của Đại học California Davis.
Ảnh minh họa mật ong pha chanh, thức uống giúp giảm cân, tăng cường sức đề kháng, nhờ hợp chất đường tự nhiên và vitamin C, theo Tạp chí Dinh dưỡng Lâm sàng Hoa Kỳ.
Ảnh mật ong kết hợp với nghệ, bài thuốc hỗ trợ điều trị đau dạ dày, viêm loét, nhờ tính kháng khuẩn và chống viêm của hợp chất đường trong mật ong, theo Tổ chức Y tế Thế giới.