Hold back là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bài viết này từ tic.edu.vn sẽ giải thích chi tiết về định nghĩa, cách dùng, các cấu trúc liên quan, từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững kiến thức về “hold back” và sử dụng thành thạo trong giao tiếp. Khám phá ngay để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn một cách hiệu quả!
Contents
- 1. Định Nghĩa “Hold Back” Là Gì?
- 2. Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng “Hold Back” Chi Tiết
- 3. Các Từ Và Cụm Từ Đồng Nghĩa Với “Hold Back”
- 4. Ví Dụ Hội Thoại Sử Dụng “Hold Back”
- 5. Bài Tập Vận Dụng “Hold Back” Có Đáp Án Chi Tiết
- 6. Ưu Điểm Vượt Trội Của tic.edu.vn Trong Việc Học Tiếng Anh
- 7. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)
- 8. FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
- 9. Kết Luận
1. Định Nghĩa “Hold Back” Là Gì?
“Hold back” là một cụm động từ đa nghĩa, và để hiểu rõ tường tận, chúng ta cần xem xét các khía cạnh khác nhau của nó.
Phiên âm: /hoʊld bæk/
Các nghĩa chính của “Hold back”:
- 1.1. Kiềm Chế Cảm Xúc, Kìm Nén:
Đây là một trong những nghĩa phổ biến nhất của “hold back”, diễn tả việc cố gắng kiểm soát và không thể hiện ra bên ngoài những cảm xúc mạnh mẽ như buồn bã, tức giận, hoặc vui sướng.
Ví dụ: She tried to hold back her tears when she heard the news. (Cô ấy cố gắng kiềm chế nước mắt khi nghe tin đó.) - 1.2. Ngăn Cản, Cản Trở:
“Hold back” cũng có thể mang nghĩa ngăn chặn ai đó hoặc điều gì đó tiến lên, phát triển, hoặc đạt được mục tiêu.
Ví dụ: The bad weather held back the construction project. (Thời tiết xấu đã cản trở dự án xây dựng.) - 1.3. Giữ Lại, Không Tiết Lộ Thông Tin:
Trong một số trường hợp, “hold back” có nghĩa là cố tình không chia sẻ thông tin, thường là vì lý do chiến lược hoặc bảo mật.
Ví dụ: He decided to hold back some information from the police. (Anh ấy quyết định giữ lại một số thông tin với cảnh sát.) - 1.4. Không Cho Phép Điều Gì Xảy Ra Hoặc Tiến Triển:
“Hold back” cũng có thể diễn tả việc ngăn chặn một sự kiện hoặc quá trình nào đó diễn ra hoặc tiếp tục.
Ví dụ: The lack of funding held back the research. (Sự thiếu hụt kinh phí đã cản trở nghiên cứu.)
Việc xác định chính xác ý nghĩa của “hold back” phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu và đoạn văn. Hiểu rõ các sắc thái này sẽ giúp bạn sử dụng cụm động từ này một cách tự tin và chính xác hơn. Theo một nghiên cứu từ Khoa Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng, Đại học Sư Phạm Hà Nội, vào ngày 15/03/2023, việc nắm vững các nghĩa khác nhau của cụm động từ giúp người học cải thiện đáng kể khả năng đọc hiểu và giao tiếp tiếng Anh.
2. Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng “Hold Back” Chi Tiết
Để sử dụng “hold back” một cách chính xác và linh hoạt, bạn cần nắm vững các cấu trúc và cách dùng phổ biến của nó.
- 2.1. Hold Back (Someone/Something):
Cấu trúc này diễn tả việc ngăn cản ai đó hoặc cái gì đó di chuyển, tiến lên, hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó.
Ví dụ:- The police had to hold back the crowd. (Cảnh sát phải ngăn đám đông lại.)
- The dam held back the floodwaters. (Đập nước đã ngăn chặn lũ lụt.)
- 2.2. Hold Back (Sb’s) (Tears/Emotions):
Cấu trúc này đặc biệt dùng để diễn tả việc kiềm chế cảm xúc, thường là nước mắt hoặc những cảm xúc mạnh mẽ khác.
Ví dụ:- She tried to hold back her tears during the funeral. (Cô ấy cố gắng kìm nén nước mắt trong đám tang.)
- He couldn’t hold back his anger any longer. (Anh ấy không thể kìm nén cơn giận của mình thêm nữa.)
- 2.3. Hold Back From (Doing Something):
Cấu trúc này diễn tả việc tự kiềm chế bản thân không làm một điều gì đó, thường là vì lý do đạo đức, an toàn, hoặc sợ hậu quả.
Ví dụ:- I had to hold back from saying something rude. (Tôi phải kiềm chế không nói điều gì thô lỗ.)
- She held back from investing all her money in the stock market. (Cô ấy đã kiềm chế không đầu tư tất cả tiền của mình vào thị trường chứng khoán.)
- 2.4. Hold (Someone) Back:
Cấu trúc này có nghĩa là cản trở sự tiến bộ, thành công, hoặc phát triển của ai đó.
Ví dụ:- Don’t let fear hold you back from pursuing your dreams. (Đừng để nỗi sợ hãi cản trở bạn theo đuổi ước mơ.)
- His lack of education held him back from getting a better job. (Việc thiếu học vấn đã cản trở anh ấy có được một công việc tốt hơn.)
- 2.5. Hold Back Period:
Đây là thuật ngữ chỉ một khoảng thời gian mà một hoạt động hoặc thông tin bị trì hoãn trước khi được công bố hoặc sử dụng.
Ví dụ: There is a hold back period of 30 days before you can withdraw the funds. (Có một khoảng thời gian giữ lại 30 ngày trước khi bạn có thể rút tiền.) - 2.6. Nothing Can Hold You Back:
Đây là một câu nói khích lệ, có nghĩa là không có gì có thể ngăn cản bạn đạt được mục tiêu của mình.
Ví dụ: With your talent and determination, nothing can hold you back. (Với tài năng và sự quyết tâm của bạn, không gì có thể ngăn cản bạn.) - 2.7. Hold Back On:
Cụm từ này có nghĩa là trì hoãn hoặc không sử dụng hết một nguồn lực nào đó, thường là vì lý do tiết kiệm hoặc để đối phó với tình huống không chắc chắn.
Ví dụ: We should hold back on spending too much money until we know the project is successful. (Chúng ta nên hạn chế chi tiêu quá nhiều tiền cho đến khi biết dự án thành công.)
Hiểu rõ và sử dụng thành thạo các cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn khi sử dụng “hold back”. Theo một bài nghiên cứu đăng trên Tạp chí Ngôn ngữ và Đời sống vào tháng 6/2022, việc nắm vững cấu trúc câu giúp người học tự tin hơn trong giao tiếp và đạt điểm cao hơn trong các bài kiểm tra tiếng Anh.
3. Các Từ Và Cụm Từ Đồng Nghĩa Với “Hold Back”
Để làm phong phú vốn từ vựng và sử dụng “hold back” một cách linh hoạt hơn, bạn có thể tham khảo các từ và cụm từ đồng nghĩa sau:
- 3.1. Từ Đồng Nghĩa:
- Restrain: Kiềm chế, ngăn cản (thường liên quan đến cảm xúc hoặc hành động).
Ví dụ: She had to restrain herself from shouting. (Cô ấy phải kiềm chế không hét lên.) - Suppress: Đè nén, kìm hãm (thường liên quan đến cảm xúc hoặc thông tin).
Ví dụ: The government tried to suppress the news. (Chính phủ cố gắng đè nén tin tức.) - Inhibit: Ngăn chặn, làm chậm lại (thường liên quan đến sự phát triển hoặc tiến trình).
Ví dụ: Fear can inhibit creativity. (Sợ hãi có thể ngăn chặn sự sáng tạo.)
- Restrain: Kiềm chế, ngăn cản (thường liên quan đến cảm xúc hoặc hành động).
- 3.2. Cụm Từ Đồng Nghĩa:
- Keep back: Giữ lại, không cho phép diễn ra.
Ví dụ: She kept back her tears until she was alone. (Cô ấy giữ lại nước mắt cho đến khi cô ấy ở một mình.) - Refrain from: Kiềm chế, không làm gì đó.
Ví dụ: He refrained from making any comments. (Anh ấy kiềm chế không đưa ra bất kỳ bình luận nào.) - Hold off on: Hoãn lại, không làm ngay.
Ví dụ: Let’s hold off on making a decision until we have more information. (Hãy hoãn lại việc đưa ra quyết định cho đến khi chúng ta có thêm thông tin.) - Keep in check: Kiểm soát, kiềm chế.
Ví dụ: It’s important to keep your emotions in check. (Quan trọng là phải kiểm soát cảm xúc của bạn.) - Hold in check: Kiểm soát, kiềm chế.
Ví dụ: Diplomacy is needed to hold conflicts in check. (Cần có ngoại giao để kiểm soát các xung đột.) - Hold off: Hoãn lại, không làm ngay.
Ví dụ: They decided to hold off on the meeting. (Họ quyết định hoãn lại cuộc họp.)
- Keep back: Giữ lại, không cho phép diễn ra.
Việc sử dụng các từ và cụm từ đồng nghĩa giúp bạn tránh lặp từ và diễn đạt ý tưởng một cách phong phú, đa dạng hơn. Theo một nghiên cứu của Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP.HCM, việc mở rộng vốn từ vựng giúp người học tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách bằng tiếng Anh.
4. Ví Dụ Hội Thoại Sử Dụng “Hold Back”
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “hold back” trong ngữ cảnh thực tế, hãy cùng xem xét một đoạn hội thoại mẫu:
Sarah: Hi Mark, how did the presentation go with the investors yesterday?
Mark: It went okay, I guess. I held back a little when talking about the risks.
Sarah: Really? Why?
Mark: I didn’t want to scare them off. I thought if I was too honest, they might hold back their investment.
Sarah: I understand, but it’s important to be transparent. Did you hold back any other information?
Mark: Well, I held back on mentioning the potential delays in the project. We’re still working on it, and I didn’t want to worry them.
Sarah: I see. It’s a delicate balance. You don’t want to hold back too much, but you also don’t want to overwhelm them with negative information.
Mark: Exactly. I hope I made the right call.
Sarah: I think you did your best. Just make sure you’re ready to answer their questions honestly if they ask for more details.
Dịch nghĩa:
Sarah: Chào Mark, buổi thuyết trình với các nhà đầu tư hôm qua thế nào?
Mark: Tạm ổn, tôi đoán vậy. Tôi đã hơi dè dặt khi nói về những rủi ro.
Sarah: Thật sao? Tại sao?
Mark: Tôi không muốn làm họ sợ. Tôi nghĩ nếu tôi quá thành thật, họ có thể rút lại khoản đầu tư của mình.
Sarah: Tôi hiểu, nhưng điều quan trọng là phải minh bạch. Bạn có giấu bất kỳ thông tin nào khác không?
Mark: Ờm, tôi đã không đề cập đến những chậm trễ tiềm ẩn trong dự án. Chúng tôi vẫn đang thực hiện nó, và tôi không muốn làm họ lo lắng.
Sarah: Tôi hiểu rồi. Đó là một sự cân bằng tinh tế. Bạn không muốn giấu quá nhiều, nhưng bạn cũng không muốn làm họ choáng ngợp với những thông tin tiêu cực.
Mark: Chính xác. Tôi hy vọng tôi đã đưa ra quyết định đúng đắn.
Sarah: Tôi nghĩ bạn đã cố gắng hết sức. Chỉ cần đảm bảo rằng bạn sẵn sàng trả lời các câu hỏi của họ một cách trung thực nếu họ yêu cầu thêm chi tiết.
Trong đoạn hội thoại này, bạn có thể thấy “hold back” được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc kiềm chế không nói ra sự thật đến việc ngăn chặn ai đó rút lại khoản đầu tư.
5. Bài Tập Vận Dụng “Hold Back” Có Đáp Án Chi Tiết
Để kiểm tra và củng cố kiến thức về “hold back”, hãy làm các bài tập sau:
Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống:
- She tried to ___ her tears, but they started streaming down her face.
- A. hold back
- B. hold on
- C. hold up
- D. hold out
Đáp án: A. hold back (Cô ấy cố gắng kìm nén nước mắt, nhưng chúng bắt đầu tuôn rơi trên mặt cô.)
- The police were unable to ___ the protesters from entering the building.
- A. hold back
- B. hold on
- C. hold up
- D. hold out
Đáp án: A. hold back (Cảnh sát không thể ngăn cản những người biểu tình vào tòa nhà.)
- I wanted to tell him what I thought, but I ___ myself.
- A. held back
- B. held on
- C. held up
- D. held out
Đáp án: A. held back (Tôi muốn nói với anh ấy những gì tôi nghĩ, nhưng tôi đã kiềm chế.)
- The rain ___ the start of the game.
- A. held back
- B. held on
- C. held up
- D. held out
Đáp án: A. held back (Cơn mưa đã trì hoãn sự bắt đầu của trận đấu.)
- Don’t let your fear you from pursuing your dreams.
- A. hold / back
- B. hold / on
- C. hold / up
- D. hold / out
Đáp án: A. hold / back (Đừng để nỗi sợ hãi cản trở bạn theo đuổi ước mơ của mình.)
Điền “hold back” hoặc một dạng thích hợp của nó vào chỗ trống:
- He couldn’t ___ his laughter when he saw her new haircut.
Đáp án: hold back (Anh ấy không thể nhịn cười khi nhìn thấy kiểu tóc mới của cô ấy.) - The company decided to ___ the launch of the new product until next year.
Đáp án: hold back (Công ty quyết định hoãn lại việc ra mắt sản phẩm mới đến năm sau.) - She ___ from investing all her money in the stock market.
Đáp án: held back (Cô ấy đã kiềm chế không đầu tư tất cả tiền của mình vào thị trường chứng khoán.) - The dam is designed to ___ floodwaters.
Đáp án: hold back (Đập được thiết kế để ngăn chặn lũ lụt.) - You shouldn’t ___ your feelings. It’s important to express yourself.
Đáp án: hold back (Bạn không nên kìm nén cảm xúc của mình. Điều quan trọng là thể hiện bản thân.)
Những bài tập này sẽ giúp bạn luyện tập và làm quen với việc sử dụng “hold back” trong các tình huống khác nhau. Hãy thử làm và kiểm tra đáp án để đánh giá trình độ của bạn.
6. Ưu Điểm Vượt Trội Của tic.edu.vn Trong Việc Học Tiếng Anh
Trong quá trình chinh phục tiếng Anh, việc tìm kiếm nguồn tài liệu học tập chất lượng và đáng tin cậy là vô cùng quan trọng. tic.edu.vn tự hào là một website giáo dục hàng đầu, mang đến cho bạn những ưu điểm vượt trội so với các nguồn tài liệu khác:
- 6.1. Nguồn Tài Liệu Đa Dạng, Đầy Đủ Và Được Kiểm Duyệt:
tic.edu.vn cung cấp một kho tàng tài liệu học tập phong phú, bao gồm bài giảng, bài tập, từ điển, sách tham khảo, và nhiều tài liệu khác, đáp ứng mọi nhu cầu học tập của bạn từ cơ bản đến nâng cao. Tất cả tài liệu đều được đội ngũ chuyên gia kiểm duyệt kỹ lưỡng, đảm bảo tính chính xác và chất lượng cao. - 6.2. Cập Nhật Thông Tin Giáo Dục Mới Nhất Và Chính Xác:
tic.edu.vn luôn cập nhật những thông tin giáo dục mới nhất, bao gồm các xu hướng học tập, phương pháp giảng dạy tiên tiến, và các kỳ thi quan trọng. Bạn sẽ không bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào trên con đường học tập của mình. - 6.3. Công Cụ Hỗ Trợ Học Tập Trực Tuyến Hiệu Quả:
tic.edu.vn cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến như công cụ ghi chú, công cụ quản lý thời gian, và các bài kiểm tra trực tuyến giúp bạn ôn tập và đánh giá kiến thức một cách hiệu quả. - 6.4. Cộng Đồng Học Tập Trực Tuyến Sôi Nổi:
tic.edu.vn xây dựng một cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi, nơi bạn có thể kết nối với những người cùng chí hướng, trao đổi kiến thức, chia sẻ kinh nghiệm, và nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ giáo viên và chuyên gia. - 6.5. Phát Triển Kỹ Năng Mềm Và Kỹ Năng Chuyên Môn:
tic.edu.vn không chỉ cung cấp kiến thức về tiếng Anh mà còn giúp bạn phát triển các kỹ năng mềm như kỹ năng giao tiếp, kỹ năng làm việc nhóm, và kỹ năng giải quyết vấn đề. Ngoài ra, tic.edu.vn cũng giới thiệu các khóa học và tài liệu giúp bạn phát triển kỹ năng chuyên môn trong các lĩnh vực khác nhau.
Với những ưu điểm vượt trội này, tic.edu.vn là một người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường chinh phục tiếng Anh và khám phá tri thức.
7. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng và đáng tin cậy? Bạn mất thời gian tổng hợp thông tin giáo dục từ nhiều nguồn khác nhau? Bạn cần các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả để nâng cao năng suất? Bạn mong muốn kết nối với cộng đồng học tập để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm? Bạn tìm kiếm cơ hội phát triển kỹ năng mềm và kỹ năng chuyên môn?
Hãy truy cập ngay tic.edu.vn để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú, đa dạng, và được kiểm duyệt kỹ lưỡng. tic.edu.vn cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả, giúp bạn nâng cao năng suất và đạt được kết quả tốt nhất. Hãy tham gia cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi của tic.edu.vn để kết nối với những người cùng chí hướng, trao đổi kiến thức, và chia sẻ kinh nghiệm.
Đừng bỏ lỡ cơ hội phát triển kỹ năng mềm và kỹ năng chuyên môn với các khóa học và tài liệu hữu ích trên tic.edu.vn.
Liên hệ với chúng tôi:
- Email: [email protected]
- Website: tic.edu.vn
8. FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc tìm kiếm tài liệu học tập, sử dụng công cụ hỗ trợ và tham gia cộng đồng trên tic.edu.vn:
- tic.edu.vn có những loại tài liệu học tập nào?
Trả lời: tic.edu.vn cung cấp đa dạng các loại tài liệu học tập, bao gồm bài giảng, bài tập, từ điển, sách tham khảo, đề thi, và nhiều tài liệu khác, phục vụ cho nhiều môn học và trình độ khác nhau. - Làm thế nào để tìm kiếm tài liệu trên tic.edu.vn?
Trả lời: Bạn có thể sử dụng thanh tìm kiếm trên trang web để tìm kiếm tài liệu theo từ khóa, chủ đề, môn học, hoặc trình độ. Ngoài ra, bạn có thể duyệt qua các danh mục tài liệu để khám phá những tài liệu phù hợp. - Các công cụ hỗ trợ học tập trên tic.edu.vn là gì?
Trả lời: tic.edu.vn cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập như công cụ ghi chú trực tuyến, công cụ quản lý thời gian, công cụ tạo sơ đồ tư duy, và các bài kiểm tra trực tuyến để giúp bạn ôn tập và đánh giá kiến thức. - Làm thế nào để tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn?
Trả lời: Bạn có thể tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn bằng cách đăng ký tài khoản và tham gia vào các diễn đàn, nhóm học tập, hoặc các sự kiện trực tuyến. - Tôi có thể đóng góp tài liệu cho tic.edu.vn không?
Trả lời: Có, tic.edu.vn luôn hoan nghênh sự đóng góp của cộng đồng. Bạn có thể gửi tài liệu của mình cho đội ngũ quản trị viên để xem xét và đăng tải lên trang web. - tic.edu.vn có thu phí sử dụng không?
Trả lời: Phần lớn tài liệu và công cụ trên tic.edu.vn là miễn phí. Tuy nhiên, có một số khóa học hoặc tài liệu nâng cao có thể yêu cầu trả phí. - Tôi có thể liên hệ với tic.edu.vn bằng cách nào?
Trả lời: Bạn có thể liên hệ với tic.edu.vn qua email [email protected] hoặc qua các kênh mạng xã hội của trang web. - tic.edu.vn có chính sách bảo mật thông tin người dùng không?
Trả lời: Có, tic.edu.vn cam kết bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng theo chính sách bảo mật được công bố trên trang web. - Tôi có thể báo cáo các tài liệu vi phạm bản quyền trên tic.edu.vn không?
Trả lời: Có, tic.edu.vn nghiêm túc xử lý các vấn đề vi phạm bản quyền. Bạn có thể báo cáo các tài liệu vi phạm cho đội ngũ quản trị viên để được xử lý kịp thời. - tic.edu.vn có những chương trình khuyến mãi nào không?
Trả lời: tic.edu.vn thường xuyên có các chương trình khuyến mãi, giảm giá cho các khóa học và tài liệu. Hãy theo dõi trang web và các kênh mạng xã hội để không bỏ lỡ những ưu đãi hấp dẫn.
9. Kết Luận
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức chi tiết và hữu ích về “hold back”, từ định nghĩa, cách dùng, cấu trúc, từ đồng nghĩa đến ví dụ và bài tập vận dụng. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng “hold back” một cách tự tin và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.
Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả, giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả hơn. Chúc bạn thành công trên con đường học tập!