


Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect) là một trong những thì quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh. Bài viết này của tic.edu.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và cách phân biệt thì hiện tại hoàn thành với các thì khác. Qua đó, bạn có thể tự tin áp dụng thì này vào giao tiếp và các bài thi tiếng Anh.
Contents
- 1. Hiện Tại Hoàn Thành Là Gì?
- 2. Công Thức Thì Hiện Tại Hoàn Thành
- 2.1. Câu Khẳng Định
- 2.2. Câu Phủ Định
- 2.3. Câu Nghi Vấn
- 3. Bảng Tóm Tắt Cấu Trúc Thì Hiện Tại Hoàn Thành
- 4. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Hoàn Thành
- 5. Cách Dùng Thì Hiện Tại Hoàn Thành
- 5.1. Diễn Tả Hành Động Bắt Đầu Trong Quá Khứ Và Tiếp Diễn Đến Hiện Tại
- 5.2. Diễn Tả Hành Động Xảy Ra Trong Quá Khứ Nhưng Kết Quả Vẫn Còn Ở Hiện Tại
- 5.3. Diễn Tả Kinh Nghiệm, Trải Nghiệm Cho Đến Hiện Tại
- 5.4. Diễn Tả Hành Động Lặp Đi Lặp Lại Nhiều Lần Trong Quá Khứ Cho Đến Hiện Tại
- 5.5. Diễn Tả Hành Động Vừa Mới Xảy Ra
- 5.6. Hành Động Xảy Ra Trong Khoảng Thời Gian Chưa Kết Thúc
- 5.7. Vị Trí Của Trạng Từ Trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành
- 6. Chia Động Từ Ở Thì Hiện Tại Hoàn Thành
- 7. Phân Biệt Thì Hiện Tại Hoàn Thành Với Các Thì Khác
- 7.1. Hiện Tại Hoàn Thành Và Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
- 7.2. Hiện Tại Hoàn Thành Và Quá Khứ Đơn
- 8. Ví Dụ Về Thì Hiện Tại Hoàn Thành
- 9. Sử Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành Trong Bài Thi IELTS
- 10. Bài Tập Vận Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Có Đáp Án)
- 10.1. Bài 1: Chia Động Từ Trong Ngoặc Ở Thì Hiện Tại Hoàn Thành
- 10.2. Bài 2: Viết Lại Câu Sử Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành
- 10.3. Đáp Án
- 11. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Thì Hiện Tại Hoàn Thành
- Lời Kết
1. Hiện Tại Hoàn Thành Là Gì?
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ, nhưng còn liên quan hoặc ảnh hưởng đến hiện tại. Theo nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn ngữ học Ứng dụng, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, việc sử dụng chính xác thì hiện tại hoàn thành giúp người học thể hiện sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại một cách rõ ràng.
Ví dụ:
- I have lived in Hanoi since 2010. (Tôi đã sống ở Hà Nội từ năm 2010 và vẫn đang sống ở đó.)
- She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà, và bây giờ có thể làm việc khác.)
2. Công Thức Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Công thức chung của thì hiện tại hoàn thành bao gồm:
- Khẳng định: S + have/has + V3/ed
- Phủ định: S + have/has + not + V3/ed
- Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed?
2.1. Câu Khẳng Định
Công thức: S + have/has + V3/ed
Trong đó:
- S (Subject): Chủ ngữ
- have: Dùng với các chủ ngữ I, we, you, they
- has: Dùng với các chủ ngữ he, she, it
- V3/ed: Quá khứ phân từ của động từ (Past Participle). Động từ có quy tắc thêm “-ed”, động từ bất quy tắc xem bảng động từ bất quy tắc.
Ví dụ:
- I have visited Paris many times. (Tôi đã thăm Paris nhiều lần.)
- He has studied English for five years. (Anh ấy đã học tiếng Anh được năm năm.)
2.2. Câu Phủ Định
Công thức: S + have/has + not + V3/ed
Trong đó:
- have not = haven’t
- has not = hasn’t
Ví dụ:
- They haven’t seen that movie yet. (Họ vẫn chưa xem bộ phim đó.)
- She hasn’t finished her work. (Cô ấy vẫn chưa hoàn thành công việc.)
2.3. Câu Nghi Vấn
2.3.1. Câu Hỏi Yes/No
Công thức: Have/Has + S + V3/ed?
Trả lời:
- Yes, S + have/has.
- No, S + haven’t/hasn’t.
Ví dụ:
-
Have you eaten lunch? (Bạn đã ăn trưa chưa?)
- Yes, I have. (Rồi, tôi ăn rồi.)
- No, I haven’t. (Chưa, tôi chưa ăn.)
2.3.2. Câu Hỏi Wh- (Từ để hỏi)
Công thức: Wh- + have/has + S + V3/ed?
Ví dụ:
- Where have you been? (Bạn đã ở đâu vậy?)
- What has she done? (Cô ấy đã làm gì?)
3. Bảng Tóm Tắt Cấu Trúc Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Để dễ dàng ghi nhớ, bạn có thể tham khảo bảng tóm tắt sau:
Ngôi | Khẳng Định | Phủ Định | Nghi Vấn |
---|---|---|---|
I/We/You/They | have + V3/ed | haven’t + V3/ed | Have + S + V3/ed? |
He/She/It | has + V3/ed | hasn’t + V3/ed | Has + S + V3/ed? |
4. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Các trạng từ và cụm từ thường xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành:
- Just, recently, lately: Vừa mới, gần đây
- Already: Rồi
- Before: Trước đây
- Never, ever: Chưa bao giờ, đã từng
- Yet: Chưa (thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn)
- For + khoảng thời gian: For two years, for a long time
- Since + mốc thời gian: Since 2010, since January
- So far, until now, up to now: Cho đến bây giờ
- This is the first/second time…: Đây là lần đầu/thứ hai…
Ví dụ:
- I have never been to Japan. (Tôi chưa bao giờ đến Nhật Bản.)
- She has lived here for ten years. (Cô ấy đã sống ở đây được mười năm.)
- Have you finished your work yet? (Bạn đã hoàn thành công việc chưa?)
5. Cách Dùng Thì Hiện Tại Hoàn Thành
5.1. Diễn Tả Hành Động Bắt Đầu Trong Quá Khứ Và Tiếp Diễn Đến Hiện Tại
Hành động này bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục ở hiện tại.
Ví dụ:
- I have known him since we were kids. (Tôi đã biết anh ấy từ khi chúng tôi còn nhỏ.)
- They have worked for that company for many years. (Họ đã làm việc cho công ty đó nhiều năm rồi.)
5.2. Diễn Tả Hành Động Xảy Ra Trong Quá Khứ Nhưng Kết Quả Vẫn Còn Ở Hiện Tại
Chúng ta không đề cập đến thời gian cụ thể hành động xảy ra, mà chỉ tập trung vào kết quả của nó.
Ví dụ:
- I have lost my keys. (Tôi bị mất chìa khóa rồi. – Kết quả là bây giờ tôi không thể vào nhà.)
- She has broken her leg. (Cô ấy bị gãy chân rồi. – Kết quả là bây giờ cô ấy không thể đi lại bình thường.)
5.3. Diễn Tả Kinh Nghiệm, Trải Nghiệm Cho Đến Hiện Tại
Hành động này đã xảy ra ít nhất một lần trong quá khứ, không quan trọng thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
- Have you ever eaten sushi? (Bạn đã bao giờ ăn sushi chưa?)
- He has traveled to many different countries. (Anh ấy đã đi du lịch đến nhiều quốc gia khác nhau.)
5.4. Diễn Tả Hành Động Lặp Đi Lặp Lại Nhiều Lần Trong Quá Khứ Cho Đến Hiện Tại
Ví dụ:
- I have seen that movie three times. (Tôi đã xem bộ phim đó ba lần rồi.)
- They have visited their grandparents every summer. (Họ đã đến thăm ông bà mỗi mùa hè.)
5.5. Diễn Tả Hành Động Vừa Mới Xảy Ra
Thường đi kèm với “just”.
Ví dụ:
- I have just finished my work. (Tôi vừa mới hoàn thành công việc.)
- The train has just arrived. (Tàu vừa mới đến.)
5.6. Hành Động Xảy Ra Trong Khoảng Thời Gian Chưa Kết Thúc
Ví dụ:
- I haven’t seen her this week. (Tôi chưa gặp cô ấy tuần này.) – Tuần này vẫn chưa kết thúc.
- He hasn’t called me today. (Anh ấy chưa gọi cho tôi hôm nay.) – Hôm nay vẫn chưa kết thúc.
5.7. Vị Trí Của Trạng Từ Trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành
-
Just, already, never, ever: Đứng giữa “have/has” và động từ V3/ed.
- Ví dụ: I have just finished my work.
-
Yet: Đứng cuối câu (trong câu hỏi và câu phủ định).
- Ví dụ: Have you finished your work yet?
-
Recently, lately, so far, up to now: Đứng đầu hoặc cuối câu.
- Ví dụ: Recently, I have been very busy. hoặc I have been very busy recently.
6. Chia Động Từ Ở Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Để chia động từ đúng trong thì hiện tại hoàn thành, bạn cần nắm vững bảng động từ bất quy tắc (Irregular Verbs) và quy tắc thêm “-ed” vào động từ có quy tắc.
Ví dụ:
Động từ nguyên mẫu (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) |
---|---|---|
Be (thì, là, ở) | Was/Were | Been |
Go (đi) | Went | Gone |
Eat (ăn) | Ate | Eaten |
See (nhìn, thấy) | Saw | Seen |
Do (làm) | Did | Done |
Have (có) | Had | Had |
7. Phân Biệt Thì Hiện Tại Hoàn Thành Với Các Thì Khác
7.1. Hiện Tại Hoàn Thành Và Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
Tiêu chí | Hiện Tại Hoàn Thành | Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn |
---|---|---|
Cấu trúc | S + have/has + V3/ed | S + have/has + been + V-ing |
Nhấn mạnh | Kết quả của hành động | Quá trình, sự kéo dài của hành động |
Cách dùng | Hành động đã hoàn thành, có liên quan đến hiện tại | Hành động bắt đầu trong quá khứ, vẫn tiếp diễn |
Dấu hiệu | Already, just, yet, ever, never | For, since, all day, all morning |
Ví dụ | I have finished my homework. | I have been studying for 3 hours. |
7.2. Hiện Tại Hoàn Thành Và Quá Khứ Đơn
Tiêu chí | Hiện Tại Hoàn Thành | Quá Khứ Đơn |
---|---|---|
Cấu trúc | S + have/has + V3/ed | S + V2/ed |
Nhấn mạnh | Kết quả hoặc ảnh hưởng đến hiện tại | Hành động đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ |
Cách dùng | Hành động bắt đầu trong quá khứ, liên quan đến hiện tại | Hành động xảy ra trong quá khứ, có thời gian xác định |
Dấu hiệu | Already, just, yet, ever, never, since, for | Yesterday, last week, ago, in (năm) |
Ví dụ | I have finished my homework. | I finished my homework yesterday. |
8. Ví Dụ Về Thì Hiện Tại Hoàn Thành
- I have seen that movie several times. (Tôi đã xem bộ phim đó vài lần rồi.)
- She has never been to Europe. (Cô ấy chưa bao giờ đến châu Âu.)
- Have you finished your work yet? (Bạn đã hoàn thành công việc chưa?)
- They haven’t visited us since last year. (Họ đã không đến thăm chúng tôi kể từ năm ngoái.)
- He has just arrived. (Anh ấy vừa mới đến.)
- We have lived in this city for ten years. (Chúng tôi đã sống ở thành phố này được mười năm.)
- What have you done? (Bạn đã làm gì vậy?)
- I have lost my wallet. (Tôi bị mất ví rồi.)
- She has studied English since she was five. (Cô ấy đã học tiếng Anh từ khi cô ấy năm tuổi.)
- They have traveled all over the world. (Họ đã đi du lịch khắp thế giới.)
9. Sử Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành Trong Bài Thi IELTS
Thì hiện tại hoàn thành rất hữu ích trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing.
Ví dụ:
- Speaking Part 2: “Describe a person who has had a positive impact on your life.” – “My mother has always supported me in everything I do. She has taught me the importance of hard work and perseverance.”
- Writing Task 2: “In recent years, there has been a significant increase in the use of technology in education. This has led to many positive changes, such as increased access to information and improved learning outcomes.”
10. Bài Tập Vận Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Có Đáp Án)
10.1. Bài 1: Chia Động Từ Trong Ngoặc Ở Thì Hiện Tại Hoàn Thành
- I (be) _____ to London twice.
- She (not/finish) _____ her homework yet.
- They (live) _____ here since 2010.
- (you/ever/eat) _____ sushi?
- He (just/arrive) _____.
10.2. Bài 2: Viết Lại Câu Sử Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành
- I started learning English five years ago.
- She visited Paris last year. This is her first time there.
- They moved to this city in 2015.
- He began working at this company six months ago.
- I last saw her in January.
10.3. Đáp Án
Bài 1:
- have been
- has not finished/hasn’t finished
- have lived
- Have you ever eaten
- has just arrived
Bài 2:
- I have been learning English for five years.
- She has visited Paris once.
- They have lived in this city since 2015.
- He has worked at this company for six months.
- I haven’t seen her since January.
11. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Thì Hiện Tại Hoàn Thành
1. Hiện tại hoàn thành diễn tả điều gì?
Hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng còn liên quan đến hiện tại.
2. Cấu trúc “have V3” dùng trong thì nào?
Cấu trúc “have V3” được dùng trong thì hiện tại hoàn thành.
3. Khi nào thì sử dụng thì hiện tại hoàn thành?
Sử dụng khi muốn diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
4. Làm thế nào để chia thì hiện tại hoàn thành một cách chính xác?
Chia thì hiện tại hoàn thành bằng cách sử dụng “have” hoặc “has” cộng với quá khứ phân từ của động từ chính.
5. Thì nào thường đi sau hiện tại hoàn thành?
Sau hiện tại hoàn thành, tùy thuộc vào ngữ cảnh, có thể dùng thì quá khứ đơn hoặc các thì khác để diễn tả các hành động xảy ra sau đó.
6. Dạng phủ định của hiện tại hoàn thành là gì?
Dạng phủ định của hiện tại hoàn thành là “S + have/has + not + V3”.
7. Các từ nào giúp nhận biết thì hiện tại hoàn thành?
Các từ nhận biết bao gồm already, yet, ever, never, so far, since, for.
8. Khi nào dùng “have” và “has” trong thì hiện tại hoàn thành?
Dùng “have” với chủ ngữ I, you, we, they; dùng “has” với chủ ngữ he, she, it.
9. Mục đích sử dụng của thì hiện tại hoàn thành là gì?
Mục đích là để nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại, kinh nghiệm hoặc một trạng thái kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.
10. Sự khác biệt giữa hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn là gì?
Hiện tại hoàn thành tập trung vào ảnh hưởng của hành động đến hiện tại, trong khi quá khứ đơn chỉ đơn thuần diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Lời Kết
Hy vọng bài viết này của tic.edu.vn đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thì hiện tại hoàn thành. Nắm vững kiến thức về thì này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thì hiện tại hoàn thành một cách thành thạo nhé!
Để khám phá thêm nhiều tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả, hãy truy cập ngay tic.edu.vn. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tri thức!
Thông tin liên hệ:
- Email: [email protected]
- Trang web: tic.edu.vn
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng? Bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả? Hãy đến với tic.edu.vn để trải nghiệm nguồn tài liệu đa dạng, đầy đủ và được kiểm duyệt kỹ càng. Đừng bỏ lỡ cơ hội kết nối với cộng đồng học tập sôi nổi và nhận được sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá thế giới tri thức và mở ra những cơ hội mới!