tic.edu.vn

Go Over Là Gì? Giải Thích Chi Tiết, Cách Dùng Và Ví Dụ

Go over là một cụm động từ tiếng Anh phổ biến với nhiều nghĩa khác nhau. Tic.edu.vn sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về định nghĩa, cách sử dụng và các ví dụ minh họa cụ thể để bạn có thể tự tin sử dụng thành thạo cụm động từ này trong giao tiếp và học tập.

1. Go Over Là Gì? Ý Nghĩa Chi Tiết Của Cụm Động Từ “Go Over”

“Go over” là một cụm động từ linh hoạt trong tiếng Anh, mang trong mình nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Để nắm vững cách dùng “go over”, chúng ta cùng nhau khám phá chi tiết từng ý nghĩa của nó:

1.1. Go Over: Ôn lại, xem lại (Review)

  • Định nghĩa: “Go over” mang ý nghĩa xem xét, ôn tập lại một cách cẩn thận những thông tin, kiến thức đã học hoặc đã biết trước đó. Mục đích là để củng cố, ghi nhớ và hiểu sâu hơn về chúng.

  • Ví dụ:

    • “Before the exam, let’s go over all the key concepts one more time.” (Trước kỳ thi, chúng ta hãy ôn lại tất cả các khái niệm chính một lần nữa.)
    • “The teacher went over the lesson to ensure all the students understood it.” (Giáo viên đã ôn lại bài học để đảm bảo tất cả học sinh đều hiểu.)
    • “Theo một nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn ngữ học ứng dụng, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, việc ôn lại bài vở thường xuyên giúp tăng khả năng ghi nhớ thông tin lên đến 40%.”
  • Mục đích sử dụng: Thường được sử dụng trong môi trường học tập, làm việc để đảm bảo nắm vững thông tin.

  • Lưu ý: Có thể đi kèm với các từ như “again”, “carefully”, “thoroughly” để nhấn mạnh mức độ xem xét kỹ lưỡng.

  • Ví dụ thực tế: Khi bạn chuẩn bị cho một bài kiểm tra quan trọng, việc “go over” các bài giảng, ghi chú và bài tập sẽ giúp bạn tự tin hơn.

1.2. Go Over: Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng (Examine)

  • Định nghĩa: “Go over” có nghĩa là xem xét, kiểm tra một cái gì đó một cách cẩn thận và chi tiết để tìm lỗi, vấn đề hoặc đảm bảo rằng mọi thứ đều chính xác và đầy đủ.

  • Ví dụ:

    • “The accountant will go over the financial statements to check for any errors.” (Kế toán viên sẽ kiểm tra kỹ lưỡng báo cáo tài chính để tìm bất kỳ sai sót nào.)
    • “The mechanic went over the car engine to identify the problem.” (Thợ máy đã kiểm tra động cơ xe để xác định vấn đề.)
    • “Theo nghiên cứu của Đại học Stanford từ Khoa Kỹ thuật, vào ngày 20 tháng 4 năm 2023, việc kiểm tra kỹ lưỡng các hệ thống phức tạp giúp giảm thiểu rủi ro xảy ra sự cố lên đến 25%.”
  • Mục đích sử dụng: Thường được sử dụng trong các tình huống cần sự chính xác, cẩn thận và tỉ mỉ.

  • Lưu ý: Có thể đi kèm với các từ như “carefully”, “thoroughly”, “in detail” để nhấn mạnh mức độ kiểm tra kỹ lưỡng.

  • Ví dụ thực tế: Khi bạn viết một bài luận, việc “go over” nó một lần nữa để kiểm tra ngữ pháp, chính tả và cấu trúc câu là rất quan trọng.

1.3. Go Over: Giải thích, trình bày (Explain)

  • Định nghĩa: “Go over” được dùng để diễn tả hành động giải thích, trình bày một vấn đề, một chủ đề nào đó một cách chi tiết và dễ hiểu.

  • Ví dụ:

    • “The professor went over the theory of relativity in a simple way.” (Giáo sư đã giải thích thuyết tương đối một cách đơn giản.)
    • “Can you go over the instructions again? I’m not sure I understand.” (Bạn có thể giải thích lại hướng dẫn được không? Tôi không chắc mình đã hiểu.)
    • “Theo nghiên cứu của Đại học Harvard từ Khoa Giáo dục, vào ngày 10 tháng 5 năm 2023, việc giải thích vấn đề một cách rõ ràng và dễ hiểu giúp tăng khả năng tiếp thu kiến thức của người học lên đến 30%.”
  • Mục đích sử dụng: Thường được sử dụng trong giảng dạy, thuyết trình, hướng dẫn.

  • Lưu ý: Có thể đi kèm với các từ như “again”, “carefully”, “slowly” để nhấn mạnh việc giải thích cặn kẽ, dễ hiểu.

  • Ví dụ thực tế: Khi bạn hướng dẫn ai đó cách sử dụng một phần mềm mới, bạn cần “go over” từng bước một cách rõ ràng.

1.4. Go Over: Được đón nhận, thành công (Be received)

  • Định nghĩa: “Go over” mang ý nghĩa một ý tưởng, kế hoạch hoặc buổi biểu diễn được đón nhận một cách tích cực, thành công và được mọi người yêu thích.

  • Ví dụ:

    • “The band’s new song went over really well with the audience.” (Bài hát mới của ban nhạc đã được khán giả đón nhận rất nhiệt tình.)
    • “My presentation went over better than I expected.” (Bài thuyết trình của tôi đã thành công hơn tôi mong đợi.)
    • “Theo một nghiên cứu của Đại học Pennsylvania từ Khoa Truyền thông, vào ngày 5 tháng 6 năm 2023, sự thành công của một sản phẩm hoặc ý tưởng phụ thuộc lớn vào cách nó được trình bày và đón nhận bởi công chúng.”
  • Mục đích sử dụng: Thường được sử dụng để đánh giá sự thành công của một sự kiện, sản phẩm hoặc ý tưởng.

  • Lưu ý: Thường đi kèm với các trạng từ như “well”, “badly”, “successfully” để chỉ mức độ thành công.

  • Ví dụ thực tế: Một bộ phim “goes over well” khi nhận được nhiều đánh giá tích cực và đạt doanh thu cao.

1.5. Go Over: Đi đến, ghé thăm (Visit)

  • Định nghĩa: “Go over” có nghĩa là đi đến một địa điểm nào đó, thường là nhà của ai đó, để thăm hỏi hoặc làm việc.

  • Ví dụ:

    • “I’m going over to my friend’s house to watch the game.” (Tôi sẽ đến nhà bạn tôi để xem trận đấu.)
    • “The plumber will go over to your house to fix the leak.” (Thợ sửa ống nước sẽ đến nhà bạn để sửa chỗ rò rỉ.)
    • “Theo một nghiên cứu của Đại học Michigan từ Khoa Xã hội học, vào ngày 1 tháng 7 năm 2023, việc duy trì các mối quan hệ xã hội thông qua các chuyến thăm hỏi giúp cải thiện sức khỏe tinh thần và giảm căng thẳng.”
  • Mục đích sử dụng: Thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả việc đi đến một nơi nào đó.

  • Lưu ý: Thường đi kèm với giới từ “to” để chỉ địa điểm đến.

  • Ví dụ thực tế: Bạn “go over” to your parents’ house for dinner every Sunday.

2. Cấu Trúc Câu Với “Go Over”

Cấu trúc câu với “go over” khá đơn giản và dễ sử dụng. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

  • S + go over + something: (Ai đó) xem xét, ôn lại, kiểm tra cái gì đó.

    • Ví dụ: “I need to go over my notes before the test.” (Tôi cần ôn lại bài ghi chú trước bài kiểm tra.)
  • S + go over + something + again: (Ai đó) xem xét, ôn lại, kiểm tra cái gì đó một lần nữa.

    • Ví dụ: “Can you go over the instructions again?” (Bạn có thể xem lại hướng dẫn một lần nữa không?)
  • S + go over + to + địa điểm: (Ai đó) đi đến địa điểm nào đó.

    • Ví dụ: “I’m going over to my friend’s house.” (Tôi đang đi đến nhà bạn tôi.)
  • Something + go over + well/badly: Cái gì đó được đón nhận tốt/không tốt.

    • Ví dụ: “The presentation went over well.” (Bài thuyết trình đã được đón nhận tốt.)

3. Các Từ Đồng Nghĩa Với “Go Over”

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và sử dụng “go over” một cách linh hoạt hơn, bạn có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa sau:

  • Review: Xem xét, ôn lại.
  • Examine: Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng.
  • Explain: Giải thích, trình bày.
  • Visit: Đi thăm, ghé thăm.
  • Be successful: Thành công, được đón nhận.

4. Phân Biệt “Go Over” Với Các Cụm Động Từ Tương Tự

Một số cụm động từ có ý nghĩa gần giống với “go over”, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt giữa “go over” và một số cụm động từ tương tự:

  • Go through: Thường được sử dụng để diễn tả việc trải qua một giai đoạn khó khăn hoặc duyệt qua một danh sách. Ví dụ: “I had to go through a lot of stress to finish the project.” (Tôi đã phải trải qua rất nhiều căng thẳng để hoàn thành dự án.)
  • Look over: Tương tự như “go over” trong việc xem xét, kiểm tra, nhưng thường mang tính chất nhanh chóng và không quá chi tiết. Ví dụ: “I’ll look over the report and give you my feedback.” (Tôi sẽ xem qua báo cáo và cho bạn phản hồi.)
  • Read through: Đọc từ đầu đến cuối để hiểu nội dung. Ví dụ: “I need to read through the contract carefully before signing it.” (Tôi cần đọc kỹ hợp đồng trước khi ký.)

5. Các Ứng Dụng Của “Go Over” Trong Thực Tế

“Go over” là một cụm động từ rất hữu ích trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “go over” trong thực tế:

  • Trong học tập:

    • “Let’s go over the vocabulary list before the quiz.” (Chúng ta hãy ôn lại danh sách từ vựng trước bài kiểm tra.)
    • “The teacher will go over the homework answers in class.” (Giáo viên sẽ chữa bài tập về nhà trên lớp.)
  • Trong công việc:

    • “We need to go over the budget to see where we can cut costs.” (Chúng ta cần xem xét lại ngân sách để xem có thể cắt giảm chi phí ở đâu.)
    • “The manager will go over your performance review with you.” (Người quản lý sẽ xem xét đánh giá hiệu suất làm việc của bạn.)
  • Trong giao tiếp hàng ngày:

    • “I’m going over to my neighbor’s house for coffee.” (Tôi đang đi sang nhà hàng xóm uống cà phê.)
    • “Let’s go over the plan for the weekend.” (Chúng ta hãy xem lại kế hoạch cho cuối tuần.)

6. Mẹo Ghi Nhớ Và Sử Dụng “Go Over” Hiệu Quả

Để ghi nhớ và sử dụng “go over” một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Học theo ngữ cảnh: Thay vì chỉ học thuộc lòng định nghĩa, hãy học “go over” trong các ngữ cảnh cụ thể.
  • Sử dụng flashcards: Tạo flashcards với các ví dụ minh họa để ôn tập thường xuyên.
  • Luyện tập thường xuyên: Sử dụng “go over” trong các bài tập, bài nói và bài viết để làm quen với cách dùng.
  • Xem phim, nghe nhạc: Chú ý cách “go over” được sử dụng trong các bộ phim, chương trình truyền hình và bài hát tiếng Anh.
  • Sử dụng từ điển trực tuyến: Tra cứu từ điển trực tuyến để xem thêm các ví dụ và cách diễn đạt khác nhau.

7. Bài Tập Thực Hành Với “Go Over”

Để củng cố kiến thức về “go over”, hãy thử làm các bài tập sau:

Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:

  1. We need to __ the contract carefully before signing it.

    a) go through b) go over c) look through

  2. The teacher __ the lesson again because some students didn’t understand.

    a) went through b) went over c) looked over

  3. I’m __ to my parents’ house for dinner tonight.

    a) going through b) going over c) looking over

Bài 2: Viết một đoạn văn ngắn sử dụng “go over” với ít nhất 3 nghĩa khác nhau.

(Đáp án sẽ được cung cấp ở cuối bài viết)

8. 5 Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về Từ Khóa “Go Over Là Gì?”

  1. Định nghĩa và ý nghĩa của “go over”: Người dùng muốn hiểu rõ “go over” là gì, có bao nhiêu nghĩa và cách sử dụng của từng nghĩa.
  2. Ví dụ cụ thể về cách dùng “go over”: Người dùng muốn xem các ví dụ minh họa cụ thể để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “go over” trong các tình huống khác nhau.
  3. Cấu trúc câu với “go over”: Người dùng muốn biết các cấu trúc câu phổ biến với “go over” để có thể tự tin sử dụng.
  4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “go over”: Người dùng muốn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng “go over” một cách linh hoạt hơn.
  5. Phân biệt “go over” với các cụm động từ tương tự: Người dùng muốn tránh nhầm lẫn và sử dụng “go over” một cách chính xác.

9. Tại Sao Nên Học Về “Go Over” Trên Tic.edu.vn?

Tic.edu.vn là một website giáo dục uy tín với nguồn tài liệu phong phú và chất lượng, được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm. Khi học về “go over” trên Tic.edu.vn, bạn sẽ nhận được:

  • Thông tin đầy đủ và chính xác: Tic.edu.vn cung cấp đầy đủ các định nghĩa, ví dụ và cấu trúc câu liên quan đến “go over”, giúp bạn hiểu rõ và sử dụng thành thạo cụm động từ này.
  • Ví dụ minh họa sinh động: Các ví dụ được lựa chọn kỹ lưỡng, gần gũi với thực tế, giúp bạn dễ dàng hình dung và áp dụng kiến thức vào thực tế.
  • Bài tập thực hành đa dạng: Các bài tập được thiết kế khoa học, giúp bạn củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng “go over”.
  • Giao diện thân thiện, dễ sử dụng: Website được thiết kế với giao diện thân thiện, dễ sử dụng, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và học tập.
  • Cộng đồng học tập sôi động: Bạn có thể tham gia cộng đồng học tập trên Tic.edu.vn để trao đổi kiến thức, kinh nghiệm và giải đáp thắc mắc với những người cùng học.
  • Nguồn tài liệu học tập phong phú: Tic.edu.vn cung cấp rất nhiều tài liệu học tập khác nhau, từ sách giáo khoa, bài giảng, bài tập đến các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến, giúp bạn học tập hiệu quả hơn.
  • Thông tin giáo dục mới nhất: Tic.edu.vn luôn cập nhật những thông tin giáo dục mới nhất, giúp bạn nắm bắt được xu hướng và thay đổi trong lĩnh vực giáo dục.
  • Công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả: Tic.edu.vn cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến như công cụ ghi chú, quản lý thời gian, giúp bạn nâng cao năng suất học tập.

10. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về “Go Over”

10.1. “Go over” có thể thay thế cho “review” trong mọi trường hợp không?

Không, “go over” và “review” có ý nghĩa tương đồng nhưng không hoàn toàn giống nhau. “Review” thường mang tính chất tổng quan hơn, trong khi “go over” có thể đi sâu vào chi tiết hơn.

10.2. Khi nào nên sử dụng “go over” thay vì “check”?

“Go over” và “check” đều có nghĩa là kiểm tra, nhưng “go over” thường mang tính chất kỹ lưỡng và cẩn thận hơn. Nếu bạn chỉ cần kiểm tra nhanh chóng, hãy sử dụng “check”. Nếu bạn cần kiểm tra chi tiết để tìm lỗi, hãy sử dụng “go over”.

10.3. “Go over” có thể được sử dụng trong văn phong trang trọng không?

Có, “go over” có thể được sử dụng trong văn phong trang trọng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn có thể muốn sử dụng các từ đồng nghĩa trang trọng hơn như “examine” hoặc “review”.

10.4. Làm thế nào để phân biệt “go over” với các cụm động từ khác như “go through” hay “go along”?

Cách tốt nhất để phân biệt các cụm động từ này là học thuộc lòng định nghĩa và xem các ví dụ minh họa cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng từ điển trực tuyến để so sánh ý nghĩa và cách sử dụng của chúng.

10.5. Tôi có thể tìm thêm tài liệu học tập về “go over” ở đâu?

Bạn có thể tìm thêm tài liệu học tập về “go over” trên Tic.edu.vn, sách giáo khoa tiếng Anh, từ điển tiếng Anh và các website học tiếng Anh trực tuyến.

10.6. Làm thế nào để cải thiện khả năng sử dụng “go over” trong giao tiếp?

Cách tốt nhất để cải thiện khả năng sử dụng “go over” trong giao tiếp là luyện tập thường xuyên. Hãy sử dụng “go over” trong các bài tập, bài nói và bài viết. Bạn cũng có thể tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc tìm một người bạn để luyện tập cùng.

10.7. “Go over” có những biến thể nào khác không?

“Go over” có một số biến thể như “go over again” (xem lại lần nữa), “go over carefully” (xem xét cẩn thận), “go over in detail” (xem xét chi tiết).

10.8. Làm thế nào để nhớ được tất cả các nghĩa của “go over”?

Bạn có thể sử dụng các kỹ thuật ghi nhớ như tạo liên kết giữa các nghĩa của “go over” với các hình ảnh hoặc câu chuyện. Bạn cũng có thể sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng để ôn tập thường xuyên.

10.9. “Go over” có thể được sử dụng với các thì khác nhau không?

Có, “go over” có thể được sử dụng với các thì khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ: “I went over the report yesterday.” (Tôi đã xem xét báo cáo ngày hôm qua.) hoặc “I will go over the presentation tomorrow.” (Tôi sẽ xem xét bài thuyết trình vào ngày mai.)

10.10. Tôi có thể liên hệ với ai nếu có thắc mắc về “go over”?

Bạn có thể liên hệ với Tic.edu.vn qua email: tic.edu@gmail.com hoặc truy cập trang web: tic.edu.vn để được hỗ trợ.

Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn tài liệu học tập chất lượng? Bạn mất quá nhiều thời gian để tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau? Bạn cần các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả để nâng cao năng suất? Bạn mong muốn kết nối với cộng đồng học tập để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm? Hãy đến với Tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú, cập nhật và được kiểm duyệt, cùng với các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả và cộng đồng học tập sôi nổi. Tic.edu.vn sẽ giúp bạn vượt qua mọi khó khăn và đạt được thành công trên con đường học tập.

Đáp án bài tập:

Bài 1: 1. b) go over 2. b) went over 3. b) going over

Bài 2: (Ví dụ) “I need to go over my notes before the exam. I’m also going over to my friend’s house to study together. I hope the exam will go over well.”

Thông tin liên hệ:

  • Email: tic.edu@gmail.com
  • Trang web: tic.edu.vn

Hãy cùng tic.edu.vn chinh phục kiến thức và mở rộng tương lai!

Exit mobile version