tic.edu.vn

Go Away Là Gì? Giải Thích Chi Tiết, Cách Dùng & Bài Tập

Bạn đang băn khoăn “Go Away Là Gì” và làm thế nào để sử dụng nó một cách tự tin? Bài viết này của tic.edu.vn sẽ giải đáp thắc mắc của bạn một cách chi tiết, cung cấp kiến thức toàn diện về cụm động từ này, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy cùng khám phá những ý nghĩa, cấu trúc và cách ứng dụng “go away” trong nhiều tình huống khác nhau!

1. Go Away Có Nghĩa Là Gì?

“Go away” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Theo từ điển Oxford, nghĩa thông dụng nhất của “go away” là rời khỏi một người hoặc một địa điểm.

  • Ví dụ: He told me to go away and never come back. (Anh ta bảo tôi rời đi và đừng bao giờ quay lại.)

Tuy nhiên, “go away” không chỉ đơn thuần là rời đi. Cụm từ này còn có thể mang những ý nghĩa sau:

  • Đi xa (để nghỉ ngơi, du lịch): Di chuyển khỏi nhà trong một khoảng thời gian, thường là để đi nghỉ.
    • Ví dụ: We are planning to go away for the weekend. (Chúng tôi dự định sẽ đi chơi xa vào cuối tuần.)
  • Biến mất: Mất đi, không còn tồn tại.
    • Ví dụ: I hope this headache will go away soon. (Tôi hy vọng cơn đau đầu này sẽ sớm biến mất.)

Như vậy, việc hiểu rõ ngữ cảnh là vô cùng quan trọng để nắm bắt chính xác ý nghĩa của “go away”.

2. Cấu Trúc Của “Go Away”: Nắm Vững Để Sử Dụng Đúng

Để sử dụng “go away” một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần nắm vững các cấu trúc ngữ pháp phổ biến của nó. Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp:

2.1. Go Away For: Nhấn Mạnh Khoảng Thời Gian

Cấu trúc “go away for + khoảng thời gian” được sử dụng để nhấn mạnh khoảng thời gian mà ai đó rời đi.

Cấu trúc Ví dụ
S + go away + for + time They are going away for the summer. (Họ sẽ đi xa trong suốt mùa hè.)

2.2. Go Away To: Nhấn Mạnh Địa Điểm Đến

Cấu trúc “go away to + địa điểm” được sử dụng để nhấn mạnh địa điểm mà ai đó sẽ đến.

Cấu trúc Ví dụ
S + go away + to + location We are going away to Paris. (Chúng tôi sẽ đi Paris.)

2.3. Go Away On: Nhấn Mạnh Mục Đích Chuyến Đi

Cấu trúc “go away on + mục đích” được sử dụng để nhấn mạnh mục đích của chuyến đi.

Cấu trúc Ví dụ
S + go away + on + purpose She went away on a business trip. (Cô ấy đã đi công tác.)

2.4. Go Away With: Rời Đi Cùng Ai/Mang Theo Cái Gì

Cấu trúc “go away with + ai/cái gì” được sử dụng để nhấn mạnh việc rời đi cùng ai đó hoặc mang theo cái gì đó.

Cấu trúc Ví dụ
S + go away + with + someone/something – He went away with his friends for the weekend. (Anh ấy đã đi chơi xa cùng bạn bè vào cuối tuần.)
– She went away with a souvenir from the trip. (Cô ấy đã mang theo một món quà lưu niệm từ chuyến đi.)

Lưu ý: Việc sử dụng đúng giới từ (for, to, on, with) là rất quan trọng để truyền đạt chính xác ý nghĩa bạn muốn diễn đạt.

3. Mở Rộng Vốn Từ: Các Cụm Từ Phổ Biến Với “Go Away”

Để sử dụng “go away” một cách linh hoạt và tự nhiên hơn, hãy làm quen với một số cụm từ thông dụng sau:

  • Go away for good: Rời đi mãi mãi, không bao giờ quay lại.
    • Ví dụ: He left the country and went away for good. (Anh ta rời khỏi đất nước và đi biệt xứ.)
  • Go away and leave someone alone: Rời đi và để ai đó yên.
    • Ví dụ: Just go away and leave me alone! (Hãy đi đi và để tôi yên!)
  • Go away empty-handed: Rời đi tay trắng, không đạt được gì.
    • Ví dụ: They didn’t find what they were looking for and went away empty-handed. (Họ không tìm thấy những gì họ cần và rời đi tay trắng.)
  • Go away for a while: Rời đi một thời gian ngắn.
    • Ví dụ: I need to go away for a while to clear my mind. (Tôi cần đi đâu đó một thời gian để đầu óc được thư giãn.)
  • Make something go away: Làm cho cái gì đó biến mất.
    • Ví dụ: Can you make this pain go away? (Bạn có thể làm cho cơn đau này biến mất không?)

Học thuộc và sử dụng thành thạo những cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và tự nhiên hơn.

4. Nâng Cao Vốn Từ: Động Từ Đồng Nghĩa Với “Go Away”

Để tránh lặp từ và làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên đa dạng hơn, hãy tham khảo một số động từ đồng nghĩa với “go away” dưới đây:

4.1. Đồng Nghĩa Với “Rời Đi”

  • Leave: Rời khỏi.
    • Ví dụ: She left the party early. (Cô ấy rời khỏi bữa tiệc sớm.)
  • Depart: Khởi hành, rời đi.
    • Ví dụ: The train departs at 9 AM. (Chuyến tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng.)
  • Exit: Ra khỏi, rời khỏi (thường dùng cho địa điểm).
    • Ví dụ: Please exit the building calmly. (Vui lòng rời khỏi tòa nhà một cách bình tĩnh.)
  • Withdraw: Rút lui, rút khỏi.
    • Ví dụ: The troops withdrew from the area. (Quân đội đã rút khỏi khu vực.)

4.2. Đồng Nghĩa Với “Biến Mất”

  • Disappear: Biến mất.
    • Ví dụ: The magician made the rabbit disappear. (Nhà ảo thuật đã làm ảo thuật làm con thỏ biến mất.)
  • Vanish: Tan biến, biến mất.
    • Ví dụ: The fog vanished by noon. (Sương mù tan biến vào giữa trưa.)
  • Evaporate: Bốc hơi, tan biến.
    • Ví dụ: All the water evaporated from the pool. (Nước trong hồ bốc hơi hết.)
  • Dissolve: Hòa tan, tan biến.
    • Ví dụ: The sugar dissolved in the coffee. (Đường tan trong cà phê.)

Việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả hơn. Theo nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, việc sử dụng từ đồng nghĩa một cách linh hoạt giúp tăng khả năng diễn đạt và độ trôi chảy của người học tiếng Anh lên đến 30%.

5. Áp Dụng Vào Thực Tế: Đoạn Hội Thoại Mẫu Sử Dụng “Go Away”

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “go away” trong giao tiếp thực tế, hãy cùng tham khảo đoạn hội thoại mẫu sau:

Hùng: Chào Lan, tớ vừa nghe nói cậu được phân công go away (đi công tác).

Lan: À chào Hùng. Tớ vừa nhận được thông báo tuần tới tớ phải đi gặp khách hàng thay cho nhóm trưởng.

Hùng: Ồ, thế cậu sẽ going away (đi) đâu?

Lan: Tớ sẽ going away (đi) Hà Nội và dự kiến ở đó khoảng ba ngày.

Hùng: Có vẻ gấp nhỉ! Vậy cậu đã chuẩn bị gì chưa?

Lan: Tớ đang gấp rút chuẩn bị tài liệu và bản thuyết trình. Nhưng gấp quá nên tớ vẫn còn một số công việc tồn đọng cần làm của tuần này.

Hùng: Thế à. Cậu cứ đi lo công việc để gặp khách hàng trước đi. Ở đây tớ sẽ giúp cậu xử lý một số việc còn lại.

Lan: Thật à. Cảm ơn cậu nhiều nhé, Hùng. À, cậu có thấy email của sếp không? Sếp bảo chúng ta cần nộp báo cáo trước khi tớ go away (đi).

Hùng: Ừ, tớ thấy rồi. Gửi cho tớ phần của cậu để tớ hỗ trợ cho nhé! Sáng mai tớ gửi lại cậu để kiểm tra trước khi gửi lại sếp.

Lan: Tuyệt quá! Thật cảm ơn vì có cậu giúp đỡ tớ lúc này. Tớ không muốn go away (đi) mà không hoàn thành hết công việc ở đây.

Hùng: Đừng lo, chúng ta sẽ xử lý ổn thỏa mọi thứ. Chúc cậu có chuyến công tác suôn sẻ.

Lan: Cảm ơn cậu, Hùng. Tớ sẽ cố gắng hết sức.

Đoạn hội thoại này cho thấy “go away” được sử dụng một cách tự nhiên trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc thông báo về một chuyến công tác đến việc bày tỏ sự lo lắng về công việc chưa hoàn thành.

6. Kiểm Tra Kiến Thức: Bài Tập Về Cụm Từ “Go Away”

Để củng cố kiến thức và kiểm tra khả năng vận dụng “go away”, hãy hoàn thành các câu sau với các từ đã cho:

  1. She/wants/headache/to
  2. They/went/on/trip
  3. I hope/stain/away
  4. We/planning/for/week.
  5. He/needs/for/while.
  6. He/away/the/argument
  7. We/went/to/mountains
  8. She/to/doctor/make/pain
  9. My/parents/on/vacation.
  10. The/fog/should/noon.

Đáp án:

  1. She wants her headache to go away.
  2. They went on a trip to go away.
  3. I hope this stain will go away.
  4. We are planning to go away for a week.
  5. He needs to go away for a while.
  6. He went away after the argument in a huff.
  7. We went away to the mountains to relax.
  8. She went to the doctor to make her pain go away.
  9. My parents often go away on vacation.
  10. The fog should go away by noon.

Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập! Nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn nào, đừng ngần ngại xem lại các phần trước của bài viết để củng cố kiến thức.

7. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về “Go Away Là Gì”

Để đáp ứng đầy đủ nhu cầu thông tin của bạn, tic.edu.vn đã tổng hợp 5 ý định tìm kiếm phổ biến nhất liên quan đến từ khóa “go away là gì”:

  1. Định nghĩa và ý nghĩa của “go away”: Người dùng muốn biết “go away” có nghĩa là gì, có bao nhiêu nghĩa và cách phân biệt chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.
  2. Cách sử dụng “go away” trong các cấu trúc câu: Người dùng muốn tìm hiểu về các cấu trúc ngữ pháp phổ biến của “go away” và cách sử dụng chúng một cách chính xác.
  3. Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến “go away”: Người dùng muốn mở rộng vốn từ vựng và tìm hiểu về các cụm từ và thành ngữ có chứa “go away”.
  4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “go away”: Người dùng muốn tìm các từ có nghĩa tương tự hoặc trái ngược với “go away” để làm phong phú ngôn ngữ.
  5. Ví dụ và bài tập thực hành về “go away”: Người dùng muốn xem các ví dụ minh họa và làm bài tập để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng “go away”.

Bài viết này của tic.edu.vn đã cố gắng đáp ứng đầy đủ các ý định tìm kiếm này, cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về “go away”.

8. Tic.edu.vn: Nguồn Tài Liệu Học Tập Tiếng Anh Đa Dạng Và Hữu Ích

Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu học tập tiếng Anh chất lượng và đáng tin cậy? tic.edu.vn chính là điểm đến lý tưởng dành cho bạn!

tic.edu.vn cung cấp một kho tài liệu học tập phong phú và đa dạng, bao gồm:

  • Bài viết về ngữ pháp: Giải thích chi tiết và dễ hiểu các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn nắm vững kiến thức nền tảng.
  • Bài viết về từ vựng: Cung cấp từ vựng theo chủ đề, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách hiệu quả.
  • Bài viết về phát âm: Hướng dẫn phát âm chuẩn tiếng Anh, giúp bạn tự tin giao tiếp với người bản xứ.
  • Bài tập và đề thi: Cung cấp các bài tập và đề thi thử, giúp bạn ôn luyện và kiểm tra kiến thức.
  • Các khóa học trực tuyến: Cung cấp các khóa học tiếng Anh trực tuyến, giúp bạn học tập một cách bài bản và có hệ thống.

Ngoài ra, tic.edu.vn còn có một cộng đồng học tập sôi nổi, nơi bạn có thể giao lưu, trao đổi kiến thức và kinh nghiệm với những người học tiếng Anh khác.

9. Ưu Điểm Vượt Trội Của Tic.edu.vn So Với Các Nguồn Tài Liệu Khác

So với các nguồn tài liệu và thông tin giáo dục khác, tic.edu.vn sở hữu những ưu điểm vượt trội sau:

  • Đa dạng: Cung cấp đầy đủ các loại tài liệu học tập, từ ngữ pháp, từ vựng, phát âm đến bài tập và đề thi.
  • Cập nhật: Luôn cập nhật những thông tin giáo dục mới nhất và chính xác nhất.
  • Hữu ích: Cung cấp những kiến thức và kỹ năng thực tế, giúp bạn áp dụng vào cuộc sống và công việc.
  • Cộng đồng hỗ trợ: Xây dựng một cộng đồng học tập sôi nổi, nơi bạn có thể giao lưu, trao đổi kiến thức và kinh nghiệm với những người học tiếng Anh khác.
  • Miễn phí: Phần lớn tài liệu và thông tin trên tic.edu.vn đều được cung cấp miễn phí, giúp bạn tiết kiệm chi phí học tập. Theo thống kê của tic.edu.vn, có đến 85% người dùng đánh giá cao tính hữu ích và miễn phí của các tài liệu trên trang web.

10. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)

Bạn đã sẵn sàng khám phá thế giới tiếng Anh đầy thú vị cùng tic.edu.vn chưa? Hãy truy cập ngay tic.edu.vn để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả. Đừng quên tham gia cộng đồng học tập sôi nổi của chúng tôi để giao lưu, trao đổi kiến thức và kinh nghiệm với những người học tiếng Anh khác. Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ qua email: tic.edu@gmail.com.

tic.edu.vn luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh!

11. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Tìm Kiếm Tài Liệu Học Tập Trên Tic.edu.vn

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc tìm kiếm tài liệu học tập, sử dụng công cụ hỗ trợ và tham gia cộng đồng trên tic.edu.vn:

  1. Làm thế nào để tìm kiếm tài liệu học tập trên tic.edu.vn?
    Bạn có thể sử dụng thanh tìm kiếm trên trang web hoặc duyệt theo các chủ đề và danh mục khác nhau.
  2. Tic.edu.vn có những loại tài liệu học tập nào?
    tic.edu.vn cung cấp đa dạng các loại tài liệu, bao gồm bài viết về ngữ pháp, từ vựng, phát âm, bài tập, đề thi và các khóa học trực tuyến.
  3. Làm thế nào để sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập trên tic.edu.vn?
    Các công cụ hỗ trợ học tập trên tic.edu.vn thường có hướng dẫn sử dụng chi tiết đi kèm. Bạn có thể tham khảo để sử dụng chúng một cách hiệu quả.
  4. Làm thế nào để tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn?
    Bạn có thể đăng ký tài khoản và tham gia vào các diễn đàn, nhóm học tập hoặc bình luận trên các bài viết.
  5. Tic.edu.vn có tài liệu học tập cho mọi trình độ không?
    Có, tic.edu.vn cung cấp tài liệu học tập cho mọi trình độ, từ người mới bắt đầu đến người đã có kiến thức nâng cao.
  6. Làm thế nào để đóng góp tài liệu cho tic.edu.vn?
    Bạn có thể liên hệ với ban quản trị trang web để được hướng dẫn về cách đóng góp tài liệu.
  7. Tic.edu.vn có thu phí sử dụng tài liệu không?
    Phần lớn tài liệu và thông tin trên tic.edu.vn đều được cung cấp miễn phí. Một số khóa học trực tuyến có thể yêu cầu trả phí.
  8. Làm thế nào để liên hệ với tic.edu.vn nếu có thắc mắc?
    Bạn có thể liên hệ với tic.edu.vn qua email: tic.edu@gmail.com.
  9. Tic.edu.vn có ứng dụng di động không?
    Hiện tại, tic.edu.vn chưa có ứng dụng di động, nhưng bạn có thể truy cập trang web trên điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của mình.
  10. Tic.edu.vn có chính sách bảo mật thông tin người dùng không?
    Có, tic.edu.vn có chính sách bảo mật thông tin người dùng rõ ràng và cam kết bảo vệ thông tin cá nhân của bạn.

Hy vọng những câu hỏi và trả lời này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tic.edu.vn và cách sử dụng trang web một cách hiệu quả.

Exit mobile version