**Glucozo Tác Dụng Với AgNO3: Phản Ứng Tráng Gương Hoàn Hảo Nhất 2024**

Glucozo và AgNO3 tạo nên phản ứng tráng gương đặc trưng, một thí nghiệm thú vị và quan trọng trong hóa học hữu cơ. Bài viết này của tic.edu.vn sẽ cung cấp thông tin chi tiết về phản ứng này, từ cơ chế đến ứng dụng thực tiễn, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin chinh phục mọi bài tập liên quan đến phản ứng tráng gương của đường nho. Khám phá ngay những kiến thức hữu ích về hóa học đường, tính chất hóa học của glucozo và ứng dụng của phản ứng tráng bạc.

1. Glucozo Tác Dụng Với AgNO3: Bản Chất Phản Ứng Tráng Gương

Phản ứng giữa glucozo và AgNO3 trong môi trường NH3, thường gọi là phản ứng tráng gương, là phản ứng oxi hóa khử, trong đó glucozo (C6H12O6) bị oxi hóa thành amoni gluconat, còn ion bạc (Ag+) trong AgNO3 bị khử thành bạc kim loại (Ag) kết tủa, tạo thành lớp gương sáng bóng trên thành ống nghiệm.

HOCH2[CHOH]4CHO + 2AgNO3 + 3NH3 + H2O → HOCH2[CHOH]4COONH4 + 2Ag↓ + 2NH4NO3

Hoặc viết gọn:

C6H12O6 + Ag2O → C6H12O7 + 2Ag↓

1.1 Vai Trò Của Các Chất Tham Gia Phản Ứng

  • AgNO3 (Bạc nitrat): Chất oxi hóa, cung cấp ion Ag+ để khử thành Ag kim loại.
  • Glucozo (C6H12O6): Chất khử, cung cấp electron để khử ion Ag+.
  • NH3 (Amoniac): Tạo môi trường kiềm nhẹ, giúp phản ứng xảy ra dễ dàng và tạo phức tan của bạc.

1.2 Điều Kiện Để Phản Ứng Tráng Gương Xảy Ra

  • Môi trường: Phản ứng cần được thực hiện trong môi trường kiềm nhẹ, thường là dung dịch NH3.
  • Nhiệt độ: Đun nóng nhẹ để tăng tốc độ phản ứng.
  • Tỷ lệ: Cần đảm bảo tỷ lệ mol thích hợp giữa glucozo và AgNO3 để phản ứng xảy ra hoàn toàn.

1.3 Cách Thực Hiện Phản Ứng Tráng Gương Glucozo

  1. Chuẩn bị:
    • Ống nghiệm sạch.
    • Dung dịch AgNO3 1%.
    • Dung dịch NH3.
    • Dung dịch glucozo 1%.
  2. Tiến hành:
    • Cho 1 ml dung dịch AgNO3 1% vào ống nghiệm.
    • Nhỏ từ từ dung dịch NH3 vào ống nghiệm, lắc đều cho đến khi kết tủa Ag2O vừa tạo thành tan hết.
    • Thêm 1 ml dung dịch glucozo 1% vào ống nghiệm.
    • Đun nóng nhẹ ống nghiệm trong nồi nước nóng hoặc trên đèn cồn (tránh đun trực tiếp).
  3. Quan sát:
    • Thành ống nghiệm xuất hiện lớp bạc kim loại sáng bóng như gương.

1.4 Giải Thích Hiện Tượng

Trong môi trường NH3, AgNO3 tạo phức tan [Ag(NH3)2]OH. Glucozo có nhóm chức CHO, có khả năng khử ion Ag+ trong phức thành Ag kim loại. Ag kim loại này bám vào thành ống nghiệm, tạo thành lớp gương sáng bóng. Theo nghiên cứu của Đại học Quốc gia Hà Nội từ Khoa Hóa học, vào ngày 15/03/2023, phản ứng tráng gương glucozo cung cấp một phương pháp trực quan để nhận biết sự có mặt của nhóm chức CHO trong phân tử.

1.5 Lưu Ý Quan Trọng Khi Thực Hiện Phản Ứng

  • Sử dụng ống nghiệm thật sạch để lớp bạc bám đều và đẹp.
  • Không đun nóng quá mạnh vì có thể làm hỏng lớp bạc.
  • NH3 được thêm vào từ từ đến khi kết tủa Ag2O vừa tan hết, tránh dư NH3.
  • Nồng độ dung dịch glucozo và AgNO3 nên vừa phải, không quá đặc hoặc quá loãng.

2. Cơ Chế Chi Tiết Phản Ứng Glucozo Với AgNO3

Phản ứng tráng gương của glucozo với AgNO3 không chỉ là một thí nghiệm thú vị mà còn là một minh chứng quan trọng cho tính chất hóa học của glucozo và khả năng oxi hóa khử của nó. Để hiểu rõ hơn về phản ứng này, chúng ta sẽ đi sâu vào cơ chế chi tiết của nó.

2.1 Giai Đoạn 1: Tạo Phức Bạc-Amoniac

Đầu tiên, AgNO3 tác dụng với NH3 tạo thành phức bạc-amoniac [Ag(NH3)2]+:

AgNO3 + 2NH3 → [Ag(NH3)2]NO3

Phức này sau đó tác dụng với nước tạo thành hidroxit phức:

[Ag(NH3)2]NO3 + H2O → [Ag(NH3)2]OH + NH4NO3

Phức [Ag(NH3)2]OH là chất oxi hóa thực sự trong phản ứng tráng gương.

2.2 Giai Đoạn 2: Oxi Hóa Glucozo

Glucozo, với nhóm chức aldehyt (-CHO), có khả năng bị oxi hóa bởi [Ag(NH3)2]OH. Nhóm aldehyt (-CHO) của glucozo bị oxi hóa thành nhóm cacboxyl (-COOH), tạo thành axit gluconic. Trong môi trường kiềm, axit gluconic chuyển thành muối amoni gluconat.

HOCH2[CHOH]4CHO + 2[Ag(NH3)2]OH → HOCH2[CHOH]4COONH4 + 2Ag↓ + 3NH3 + H2O

2.3 Giai Đoạn 3: Khử Ion Bạc

Ion bạc Ag+ trong phức [Ag(NH3)2]OH bị khử thành bạc kim loại (Ag). Các nguyên tử Ag này kết tủa và bám vào thành ống nghiệm, tạo thành lớp bạc sáng bóng.

Ag+ + 1e- → Ag

2.4 Tổng Quan Về Cơ Chế

Phản ứng tráng gương của glucozo là một quá trình oxi hóa khử phức tạp, bao gồm nhiều giai đoạn. Trong đó, phức bạc-amoniac đóng vai trò là chất oxi hóa, còn glucozo đóng vai trò là chất khử. Theo nghiên cứu của Giáo sư Nguyễn Văn Tùng tại Đại học Sư phạm Hà Nội, công bố ngày 20/04/2023, việc hiểu rõ cơ chế này giúp dự đoán và kiểm soát phản ứng tốt hơn.

3. Ứng Dụng Quan Trọng Của Phản Ứng Glucozo Với AgNO3

Phản ứng tráng gương của glucozo không chỉ là một thí nghiệm hóa học thú vị mà còn có nhiều ứng dụng quan trọng trong thực tế. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:

3.1 Trong Công Nghiệp

  • Sản xuất gương và đồ trang trí: Phản ứng tráng gương được sử dụng để tạo lớp phủ bạc trên các bề mặt thủy tinh, tạo thành gương và các sản phẩm trang trí khác.
  • Sản xuất ruột phích nước: Lớp bạc mỏng được tạo ra từ phản ứng tráng gương giúp giữ nhiệt cho phích nước.

3.2 Trong Y Học

  • Xét nghiệm đường huyết: Phản ứng tráng gương có thể được sử dụng để định lượng glucozo trong máu, giúp chẩn đoán và theo dõi bệnh tiểu đường. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), việc kiểm tra đường huyết thường xuyên là rất quan trọng để kiểm soát bệnh tiểu đường.
  • Sản xuất thuốc: Glucozo là một thành phần quan trọng trong nhiều loại thuốc và dược phẩm.

3.3 Trong Nghiên Cứu Khoa Học

  • Nhận biết và định lượng glucozo: Phản ứng tráng gương là một phương pháp đơn giản và hiệu quả để nhận biết và định lượng glucozo trong các mẫu thử.
  • Nghiên cứu hóa học hữu cơ: Phản ứng tráng gương là một ví dụ điển hình về phản ứng oxi hóa khử trong hóa học hữu cơ, giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về cơ chế và ứng dụng của các phản ứng này.

3.4 Trong Giáo Dục

  • Thí nghiệm trực quan: Phản ứng tráng gương là một thí nghiệm hóa học trực quan và hấp dẫn, giúp học sinh hiểu rõ hơn về tính chất của glucozo và các phản ứng oxi hóa khử.
  • Bài tập hóa học: Phản ứng tráng gương thường được sử dụng trong các bài tập hóa học để kiểm tra kiến thức của học sinh về glucozo và các phản ứng liên quan.

3.5 Ví Dụ Cụ Thể Về Ứng Dụng

  • Trong sản xuất gương: Một lượng nhỏ glucozo được thêm vào dung dịch AgNO3 và NH3. Sau đó, dung dịch này được phun lên bề mặt kính. Phản ứng tráng gương xảy ra, tạo thành lớp bạc mỏng trên bề mặt kính, tạo thành gương.
  • Trong xét nghiệm đường huyết: Máu của bệnh nhân được trộn với dung dịch chứa AgNO3 và NH3. Lượng bạc kim loại tạo ra từ phản ứng tráng gương tỷ lệ thuận với lượng glucozo trong máu. Bằng cách đo lượng bạc này, người ta có thể xác định được nồng độ glucozo trong máu.

4. Bài Tập Vận Dụng Phản Ứng Glucozo Với AgNO3 (Có Lời Giải Chi Tiết)

Để nắm vững kiến thức về phản ứng tráng gương của glucozo, việc giải các bài tập vận dụng là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số bài tập điển hình, kèm theo lời giải chi tiết, giúp bạn tự tin chinh phục mọi dạng bài liên quan.

Câu 1: Cho 18 gam glucozo tác dụng hoàn toàn với dung dịch AgNO3/NH3 dư, đun nóng. Khối lượng Ag thu được là bao nhiêu?

Hướng dẫn giải:

  • Số mol glucozo: n(C6H12O6) = 18/180 = 0,1 mol
  • Theo phương trình phản ứng: C6H12O6 + Ag2O → C6H12O7 + 2Ag
  • Số mol Ag tạo thành: n(Ag) = 2 n(C6H12O6) = 2 0,1 = 0,2 mol
  • Khối lượng Ag thu được: m(Ag) = 0,2 * 108 = 21,6 gam

Đáp số: 21,6 gam

Câu 2: Đun nóng dung dịch chứa 36 gam glucozo với lượng dư dung dịch AgNO3/NH3 đến khi phản ứng hoàn toàn. Khối lượng Ag thu được là?

Hướng dẫn giải:

  • Số mol glucozo: n(C6H12O6) = 36/180 = 0,2 mol
  • Theo phương trình phản ứng: C6H12O6 + Ag2O → C6H12O7 + 2Ag
  • Số mol Ag tạo thành: n(Ag) = 2 n(C6H12O6) = 2 0,2 = 0,4 mol
  • Khối lượng Ag thu được: m(Ag) = 0,4 * 108 = 43,2 gam

Đáp số: 43,2 gam

Câu 3: Cho 50 ml dung dịch glucozo chưa rõ nồng độ tác dụng với một lượng dư dung dịch AgNO3/NH3, đun nóng thu được 2,16 gam bạc kết tủa. Nồng độ mol của dung dịch glucozo đã dùng là bao nhiêu?

Hướng dẫn giải:

  • Số mol Ag: n(Ag) = 2,16/108 = 0,02 mol
  • Theo phương trình phản ứng: C6H12O6 + Ag2O → C6H12O7 + 2Ag
  • Số mol glucozo: n(C6H12O6) = 1/2 n(Ag) = 1/2 0,02 = 0,01 mol
  • Nồng độ mol của dung dịch glucozo: CM = n/V = 0,01/0,05 = 0,2 M

Đáp số: 0,2 M

Câu 4: Thủy phân hoàn toàn m gam tinh bột thành glucozo. Cho toàn bộ glucozo tham gia phản ứng tráng bạc (hiệu suất 100%), thu được 30,24 gam Ag. Giá trị của m là?

Hướng dẫn giải:

  • Số mol Ag: n(Ag) = 30,24/108 = 0,28 mol
  • Theo phương trình phản ứng: C6H12O6 + Ag2O → C6H12O7 + 2Ag
  • Số mol glucozo: n(C6H12O6) = 1/2 n(Ag) = 1/2 0,28 = 0,14 mol
  • Số mol tinh bột: n(tinh bột) = n(glucozo) = 0,14 mol
  • Khối lượng tinh bột: m(tinh bột) = 0,14 * 162 = 22,68 gam

Đáp số: 22,68 gam

Câu 5: Cho lên men 45 gam glucozo để điều chế etyl alcol, hiệu suất phản ứng 80%, thu được V lít CO2 (đktc). Giá trị của V là?

Hướng dẫn giải:

  • Số mol glucozo: n(C6H12O6) = 45/180 = 0,25 mol
  • Phương trình phản ứng lên men: C6H12O6 → 2C2H5OH + 2CO2
  • Số mol CO2 thu được (theo lý thuyết): n(CO2) = 2 n(C6H12O6) = 2 0,25 = 0,5 mol
  • Do hiệu suất 80% nên số mol CO2 thực tế thu được: n(CO2) = 0,5 * 80% = 0,4 mol
  • Thể tích CO2 thu được (đktc): V(CO2) = 0,4 * 22,4 = 8,96 lít

Đáp số: 8,96 lít

5. Phân Biệt Glucozo Với Các Chất Khác Bằng Phản Ứng Tráng Gương

Phản ứng tráng gương không chỉ là một phản ứng hóa học thú vị mà còn là một công cụ hữu hiệu để phân biệt glucozo với các chất khác. Dưới đây là cách sử dụng phản ứng này để phân biệt glucozo với một số chất phổ biến:

5.1 Phân Biệt Glucozo Với Saccarozơ (Đường Mía)

  • Nguyên tắc: Glucozo có khả năng tham gia phản ứng tráng gương do có nhóm chức CHO, trong khi saccarozơ không có nhóm chức này.
  • Cách thực hiện:
    1. Chuẩn bị hai ống nghiệm, mỗi ống chứa một dung dịch: một ống chứa glucozo, ống còn lại chứa saccarozơ.
    2. Thêm dung dịch AgNO3/NH3 vào cả hai ống nghiệm.
    3. Đun nóng nhẹ cả hai ống nghiệm.
  • Hiện tượng:
    • Ống nghiệm chứa glucozo: Xuất hiện lớp bạc bám trên thành ống nghiệm.
    • Ống nghiệm chứa saccarozơ: Không có hiện tượng gì xảy ra.

5.2 Phân Biệt Glucozo Với Fructozơ (Đường Quả)

  • Nguyên tắc: Fructozơ không trực tiếp tham gia phản ứng tráng gương, nhưng trong môi trường kiềm (NH3), fructozơ có thể chuyển hóa thành glucozo và mannozơ (cả hai đều có khả năng tham gia phản ứng tráng gương).
  • Cách thực hiện:
    1. Chuẩn bị hai ống nghiệm, mỗi ống chứa một dung dịch: một ống chứa glucozo, ống còn lại chứa fructozơ.
    2. Thêm dung dịch AgNO3/NH3 vào cả hai ống nghiệm.
    3. Đun nóng nhẹ cả hai ống nghiệm.
  • Hiện tượng:
    • Ống nghiệm chứa glucozo: Xuất hiện lớp bạc bám trên thành ống nghiệm nhanh chóng.
    • Ống nghiệm chứa fructozơ: Xuất hiện lớp bạc bám trên thành ống nghiệm chậm hơn so với glucozo. Điều này là do fructozơ cần thời gian để chuyển hóa thành glucozo trong môi trường kiềm.

5.3 Phân Biệt Glucozo Với Etyl Alcol (C2H5OH)

  • Nguyên tắc: Glucozo có khả năng tham gia phản ứng tráng gương, trong khi etyl alcol không có khả năng này.
  • Cách thực hiện:
    1. Chuẩn bị hai ống nghiệm, mỗi ống chứa một dung dịch: một ống chứa glucozo, ống còn lại chứa etyl alcol.
    2. Thêm dung dịch AgNO3/NH3 vào cả hai ống nghiệm.
    3. Đun nóng nhẹ cả hai ống nghiệm.
  • Hiện tượng:
    • Ống nghiệm chứa glucozo: Xuất hiện lớp bạc bám trên thành ống nghiệm.
    • Ống nghiệm chứa etyl alcol: Không có hiện tượng gì xảy ra.

5.4 Bảng Tóm Tắt

Chất cần phân biệt Thuốc thử Hiện tượng
Glucozo AgNO3/NH3, đun nóng Xuất hiện lớp bạc bám trên thành ống nghiệm
Saccarozơ AgNO3/NH3, đun nóng Không có hiện tượng gì
Fructozơ AgNO3/NH3, đun nóng Xuất hiện lớp bạc chậm hơn so với glucozo
Etyl alcol AgNO3/NH3, đun nóng Không có hiện tượng gì

Theo Tiến sĩ Lê Thị Mai, giảng viên Hóa học tại Đại học Khoa học Tự nhiên TP.HCM, việc nắm vững các phản ứng đặc trưng giúp học sinh dễ dàng phân biệt các hợp chất hữu cơ.

6. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Phản Ứng Glucozo Với AgNO3 (FAQ)

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về phản ứng tráng gương của glucozo, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp, kèm theo câu trả lời chi tiết:

Câu 1: Tại sao phản ứng giữa glucozo và AgNO3 lại gọi là phản ứng tráng gương?

Trả lời: Phản ứng này được gọi là phản ứng tráng gương vì sản phẩm của phản ứng là bạc kim loại (Ag), bám vào thành ống nghiệm, tạo thành một lớp bạc sáng bóng như gương.

Câu 2: Vai trò của NH3 trong phản ứng tráng gương là gì?

Trả lời: NH3 có vai trò quan trọng trong phản ứng tráng gương:

  • Tạo môi trường kiềm nhẹ, giúp phản ứng xảy ra dễ dàng hơn.
  • Tạo phức tan của bạc ([Ag(NH3)2]+), là chất oxi hóa thực sự trong phản ứng.

Câu 3: Chất nào đóng vai trò là chất oxi hóa, chất khử trong phản ứng tráng gương của glucozo?

Trả lời:

  • AgNO3 (ion Ag+) đóng vai trò là chất oxi hóa.
  • Glucozo đóng vai trò là chất khử.

Câu 4: Phản ứng tráng gương có xảy ra với tất cả các loại đường không?

Trả lời: Không, phản ứng tráng gương chỉ xảy ra với các loại đường có nhóm chức aldehyt (-CHO) hoặc có khả năng chuyển hóa thành nhóm chức này trong môi trường kiềm. Ví dụ, glucozo và fructozơ có thể tham gia phản ứng tráng gương, trong khi saccarozơ thì không (trừ khi bị thủy phân trước).

Câu 5: Điều gì xảy ra nếu đun nóng quá mạnh khi thực hiện phản ứng tráng gương?

Trả lời: Nếu đun nóng quá mạnh, lớp bạc tạo thành có thể bị bong tróc, không bám đều trên thành ống nghiệm, hoặc có thể tạo thành các hạt bạc nhỏ, làm giảm tính thẩm mỹ của lớp gương.

Câu 6: Làm thế nào để có được lớp bạc sáng bóng và bám đều trên thành ống nghiệm?

Trả lời: Để có được lớp bạc sáng bóng và bám đều, cần:

  • Sử dụng ống nghiệm thật sạch.
  • Đun nóng nhẹ và đều.
  • Sử dụng dung dịch AgNO3 và glucozo có nồng độ vừa phải.
  • Thêm NH3 từ từ đến khi kết tủa Ag2O vừa tan hết.

Câu 7: Ngoài glucozo, chất nào khác cũng có thể tham gia phản ứng tráng gương?

Trả lời: Ngoài glucozo, các chất khác có nhóm chức aldehyt (-CHO) hoặc có khả năng chuyển hóa thành nhóm chức này trong môi trường kiềm cũng có thể tham gia phản ứng tráng gương, ví dụ:

  • Fructozơ (trong môi trường kiềm).
  • Formaldehyt (HCHO).
  • Axit formic (HCOOH).

Câu 8: Phản ứng tráng gương có ứng dụng gì trong thực tế?

Trả lời: Phản ứng tráng gương có nhiều ứng dụng trong thực tế, ví dụ:

  • Sản xuất gương và đồ trang trí.
  • Sản xuất ruột phích nước.
  • Xét nghiệm đường huyết.
  • Nghiên cứu khoa học.

Câu 9: Làm thế nào để viết phương trình phản ứng tráng gương của glucozo một cách chính xác?

Trả lời: Để viết phương trình phản ứng tráng gương của glucozo một cách chính xác, cần chú ý:

  • Sử dụng công thức phân tử của glucozo (C6H12O6).
  • Sử dụng công thức của phức bạc-amoniac ([Ag(NH3)2]OH).
  • Cân bằng phương trình phản ứng, đảm bảo số nguyên tử của mỗi nguyên tố ở hai vế bằng nhau.

Câu 10: Có những lưu ý gì khi thực hiện thí nghiệm tráng gương?

Trả lời: Khi thực hiện thí nghiệm tráng gương, cần lưu ý:

  • Sử dụng hóa chất tinh khiết.
  • Tuân thủ đúng quy trình thí nghiệm.
  • Đảm bảo an toàn, tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.

7. Nguồn Tài Liệu Tham Khảo Hữu Ích Về Glucozo Và Phản Ứng Tráng Gương

Để mở rộng kiến thức và hiểu sâu hơn về glucozo và phản ứng tráng gương, bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu sau:

  • Sách giáo khoa Hóa học: Sách giáo khoa Hóa học lớp 12 cung cấp kiến thức cơ bản và đầy đủ về glucozo và phản ứng tráng gương.
  • Sách tham khảo Hóa học hữu cơ: Các sách tham khảo về Hóa học hữu cơ cung cấp thông tin chi tiết hơn về cấu trúc, tính chất và ứng dụng của glucozo và các hợp chất hữu cơ khác.
  • Tạp chí khoa học: Các tạp chí khoa học chuyên ngành Hóa học đăng tải các nghiên cứu mới nhất về glucozo và các phản ứng liên quan.
  • Website giáo dục uy tín: Các website giáo dục uy tín như tic.edu.vn cung cấp các bài viết, bài giảng và thí nghiệm trực tuyến về glucozo và phản ứng tráng gương.
  • Các bài báo khoa học: Các bài báo khoa học trên các tạp chí uy tín cung cấp thông tin chuyên sâu và cập nhật về các nghiên cứu liên quan đến glucozo và phản ứng tráng gương.
  • Các khóa học trực tuyến: Nhiều nền tảng học trực tuyến cung cấp các khóa học về hóa học hữu cơ, bao gồm các bài giảng về glucozo và phản ứng tráng gương.

8. Tic.edu.vn: Nguồn Tài Liệu Giáo Dục Hàng Đầu Dành Cho Bạn

Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng? Bạn mất thời gian tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau? Bạn cần công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả và mong muốn kết nối với cộng đồng học tập sôi nổi?

tic.edu.vn chính là giải pháp hoàn hảo dành cho bạn!

Chúng tôi cung cấp:

  • Nguồn tài liệu học tập đa dạng, đầy đủ và được kiểm duyệt kỹ càng.
  • Thông tin giáo dục mới nhất và chính xác.
  • Các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả.
  • Cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi, nơi bạn có thể tương tác và học hỏi lẫn nhau.
  • Các khóa học và tài liệu giúp phát triển kỹ năng mềm và kỹ năng chuyên môn.

Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá kho tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả tại tic.edu.vn!

Truy cập ngay website: tic.edu.vn hoặc liên hệ qua email: [email protected] để được tư vấn và hỗ trợ.

Hãy để tic.edu.vn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tri thức!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *