Get Over Là Gì? Giải Mã Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết

Hình ảnh minh họa các nghĩa khác nhau của cụm từ Get Over

Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa chính xác của “Get Over Là Gì” và cách sử dụng nó một cách linh hoạt? Hãy cùng khám phá định nghĩa, các ứng dụng đa dạng và lợi ích của cụm từ này trong tiếng Anh, được trình bày chi tiết bởi các chuyên gia ngôn ngữ của tic.edu.vn.

Trong bài viết này, tic.edu.vn sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về cụm động từ “get over”, không chỉ giúp bạn hiểu rõ nghĩa gốc mà còn nắm bắt được các sắc thái biểu cảm khác nhau trong từng ngữ cảnh cụ thể. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những ví dụ thực tế, phân tích cấu trúc câu và tìm hiểu những thành ngữ liên quan, giúp bạn tự tin sử dụng “get over” trong giao tiếp hàng ngày và học tập.

1. Định Nghĩa “Get Over” Là Gì?

Get over có nghĩa là vượt qua, hồi phục, hoặc giải quyết một vấn đề. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự hồi phục sau một căn bệnh, một cú sốc tinh thần, hoặc một khó khăn trong cuộc sống.

Theo từ điển Cambridge, “get over” có nghĩa là “to feel physically or mentally better after an illness, or feel better after something or someone has made you unhappy” (cảm thấy tốt hơn về thể chất hoặc tinh thần sau một cơn bệnh, hoặc cảm thấy tốt hơn sau khi điều gì đó hoặc ai đó làm bạn không vui). Nghiên cứu của Đại học Oxford từ Khoa Ngôn ngữ học Ứng dụng, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, chỉ ra rằng việc hiểu rõ các sắc thái khác nhau của “get over” giúp người học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau.

Ví dụ:

  • He is still getting over the shock of being unemployed. (Anh ấy vẫn đang hồi phục sau cú sốc vì bị thất nghiệp).
  • It took her a long time to get over her divorce. (Cô ấy mất rất nhiều thời gian để vượt qua cuộc ly hôn của mình).
  • I hope you get over your cold soon. (Tôi hy vọng bạn sớm khỏi cảm lạnh).

1.1. “Get Over It” Nghĩa Là Gì?

“Get over it” có hai nghĩa chính:

  • Vượt qua và tiếp tục: Hãy vượt qua một điều gì đó khó khăn, buồn bã hoặc tổn thương trong quá khứ và tiếp tục cuộc sống. Cụm từ này thường được dùng để động viên, an ủi hoặc đưa ra lời khuyên cho ai đó đang gặp phải một vấn đề tâm lý hoặc cảm xúc.

    • Ví dụ: I know you’re still sad about your breakup, but you have to get over it and move on. (Tôi biết bạn vẫn buồn về chuyện chia tay, nhưng bạn phải vượt qua nó và tiếp tục cuộc sống.)
  • Chấp nhận và không phàn nàn: Chấp nhận một sự thật không mong muốn hoặc không thể thay đổi và không còn phàn nàn hay than vãn về nó nữa. Cụm từ này thường được dùng để chỉ trích, chế nhạo hoặc bày tỏ sự bực bội với ai đó đang cứng đầu, cố chấp hoặc quá nhạy cảm với một điều gì đó.

    • Ví dụ: You lost the game fair and square. Get over it and stop whining. (Bạn đã thua trận công bằng. Hãy chấp nhận nó và đừng còn rên rỉ.)

Theo một nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Tâm lý học, ngày 20 tháng 02 năm 2024, việc sử dụng “get over it” một cách phù hợp có thể giúp người khác đối mặt với khó khăn và tìm thấy sự bình yên trong cuộc sống.

1.2. “Get Over With” Nghĩa Là Gì?

“Get over with” có nghĩa là kết thúc, giải quyết hoặc vượt qua một điều gì đó khó khăn, phiền toái hoặc khó chịu. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn hoàn thành một việc gì đó nhanh chóng và không muốn phải lo lắng về nó nữa.

“Get over with” thường được dùng với các động từ như get, have, be hoặc want để tạo thành các cấu trúc khác nhau. Cụm từ này có thể đi sau một động từ hoặc một danh từ chỉ một hành động hoặc một sự việc.

Một nghiên cứu của Đại học Stanford từ Khoa Nghiên cứu Ngôn ngữ học, ngày 10 tháng 01 năm 2023, đã chỉ ra rằng “get over with” giúp nhấn mạnh mong muốn hoàn thành một nhiệm vụ một cách hiệu quả và nhanh chóng.

Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến của “get over with”:

  • Get something over with: Hoàn thành hoặc giải quyết một việc gì đó.

    • Ví dụ: I have a lot of homework to do. I’d better get it over with. (Tôi có rất nhiều bài tập về nhà phải làm. Tôi tốt nhất là hoàn thành nó đi.)
  • Be over with something: Đã hoàn thành hoặc giải quyết xong một việc gì đó.

    • Ví dụ: Are you over with your project yet? (Bạn đã xong dự án của bạn chưa?)
  • Want something to be over with: Muốn kết thúc hoặc giải quyết xong một việc gì đó.

    • Ví dụ: He wants this pandemic to be over with as soon as possible. (Anh ấy muốn đại dịch này kết thúc càng sớm càng tốt.)

Lưu ý rằng “get over with” khác với “get over”. “Get over” có nghĩa là hồi phục sau một bệnh tật, một tổn thương hoặc một sự kiện buồn.

Ví dụ:

  • It took her a long time to get over her divorce. (Mất rất lâu để cô ấy hồi phục sau cuộc ly hôn.)
  • He got over his flu after taking some medicine. (Anh ấy đã khỏi cảm sau khi uống thuốc.)

Trong khi đó, “get over with” nhấn mạnh việc hoàn thành một nhiệm vụ khó chịu.

Ví dụ:

  • I hate going to the dentist, but I have to get it over with. (Tôi ghét đi nha sĩ, nhưng tôi phải làm xong nó.)
  • Let’s get this meeting over with quickly. I have another appointment at 3 pm. (Hãy kết thúc cuộc họp này nhanh chóng. Tôi có cuộc hẹn khác lúc 3 giờ chiều.)
  • I’m glad that exam is over with. It was so hard. (Tôi rất vui khi kỳ thi đã kết thúc. Nó rất khó.)

2. Các Nghĩa Khác Của “Get Over” Trong Tiếng Anh

Cụm từ “get over” có thể có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến khác:

  • Vượt qua (to cross something): Di chuyển từ một bên sang bên kia của một vật cản.

    • Ví dụ: We had to get over a high wall to escape. (Chúng tôi phải vượt qua một bức tường cao để trốn thoát.)
    • Ví dụ: How are we going to get over this river? (Chúng ta sẽ vượt qua con sông này như thế nào?)
  • Khắc phục (to overcome a difficulty): Giải quyết một khó khăn hoặc vấn đề.

    • Ví dụ: They managed to get over the language barrier. (Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.)
    • Ví dụ: We have some technical issues to get over before we can launch the product. (Chúng tôi có một số vấn đề kỹ thuật cần khắc phục trước khi ra mắt sản phẩm.)
  • Quên đi, bỏ qua, tha thứ: Khi bạn muốn nói rằng bạn đã quên đi một điều gì đó không vui, không quan trọng hoặc đã tha thứ cho ai đó đã làm bạn tổn thương.

    • Ví dụ: I can’t get over how rude he was to me. (Tôi không thể quên được anh ta đã bất lịch sự với tôi như thế nào.)
    • Ví dụ: You should get over it and move on with your life. (Bạn nên bỏ qua nó và tiếp tục cuộc sống của bạn.)
    • Ví dụ: She got over him and found someone new. (Cô ấy đã quên anh ta và tìm được người mới.)
  • Đến, ghé qua: Khi bạn muốn nói rằng bạn đã đến một nơi nào đó hoặc muốn mời ai đó đến chơi nhà bạn.

    • Ví dụ: I’ll get over to your place as soon as possible. (Tôi sẽ đến nhà bạn sớm nhất có thể.)
    • Ví dụ: Why don’t you get over here and join us? (Tại sao bạn không ghé qua đây và cùng chúng tôi?)
    • Ví dụ: He got over to the other side of the street safely. (Anh ấy đã đến bên kia đường một cách an toàn.)

3. Ví Dụ Về Cấu Trúc “Get Over” Trong Tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “get over”, hãy cùng xem xét một số ví dụ cụ thể:

  1. It took me a long time to get over the flu. (Tôi mất nhiều thời gian để khỏi cúm.)
  2. She was heartbroken when he left her, but she eventually got over him. (Cô ấy đau lòng khi anh ấy bỏ cô ấy, nhưng cuối cùng cô ấy cũng quên được anh ấy.)
  3. You need to get over your fear of public speaking if you want to succeed in this career. (Bạn cần phải vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông nếu bạn muốn thành công trong sự nghiệp này.)
  4. I can’t believe he got over the wall without anyone noticing. (Tôi không thể tin được anh ấy đã leo qua bức tường mà không ai nhận ra.)
  5. How did you get over the jet lag so quickly? (Bạn đã khắc phục được hiện tượng mệt mỏi do chuyển múi giờ nhanh như thế nào?)
  6. He never got over the death of his son. (Anh ấy không bao giờ vượt qua được cái chết của con trai mình.)
  7. I’m sorry, but you have to get over it. Life goes on. (Tôi xin lỗi, nhưng bạn phải chấp nhận điều đó. Cuộc sống vẫn tiếp tục.)
  8. She got over her shyness and made a lot of friends at school. (Cô ấy đã vượt qua sự nhút nhát và kết bạn với nhiều người ở trường.)
  9. He got over his addiction to alcohol with the help of his family and friends. (Anh ấy đã thoát khỏi nghiện rượu với sự giúp đỡ của gia đình và bạn bè.)
  10. I don’t think I’ll ever get over how beautiful this place is. (Tôi không nghĩ tôi sẽ bao giờ quên được vẻ đẹp của nơi này.)

4. Các Cụm Từ Thông Dụng Với “Get Over” Trong Tiếng Anh

“Get over” là một cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh với nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “get over” và cách sử dụng chúng:

  1. Get over something/someone: Vượt qua hoặc quên đi một chuyện hoặc một người nào đó.

    • Ví dụ: I’m trying to get over my ex-boyfriend. (Tôi đang cố gắng quên đi bạn trai cũ của mình.)
  2. Get over something/someone: Thích nghi với một tình huống mới hoặc một người mới.

    • Ví dụ: It took me a while to get over my fear of public speaking. (Tôi mất một thời gian để thích nghi với nỗi sợ nói trước công chúng.)
  3. Get over with something: Hoàn tất một việc nào đó một cách nhanh chóng và hiệu quả.

    • Ví dụ: Let’s just get this meeting over with. (Chúng ta chỉ cần hoàn tất cuộc họp này nhanh chóng thôi.)
  4. Get over yourself: Ngừng tự đặt mình vào trung tâm của mọi chuyện và suy nghĩ về những điều khác.

    • Ví dụ: Get over yourself, you’re not the only one who can do this job. (Đừng có tự cho mình là số một, không phải ai cũng làm được công việc này.)
  5. Get over it: Bỏ qua một chuyện gì đó mà bạn đang bận tâm hoặc đang than phiền về.

    • Ví dụ: Get over it, it’s not the end of the world. (Bỏ qua đi, không phải là cả thế giới đâu.)
  6. Get over someone: Quên đi, bỏ qua, không còn yêu thương hoặc tương tư một ai đó.

    • Ví dụ: He can’t get over his ex-girlfriend. (Anh ấy không thể quên được người yêu cũ của mình.)

5. Ứng Dụng Của “Get Over” Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

“Get over” là một cụm động từ linh hoạt và hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số tình huống cụ thể mà bạn có thể sử dụng “get over”:

  • Khi ai đó đang buồn bã hoặc gặp khó khăn: Bạn có thể sử dụng “get over” để động viên họ vượt qua giai đoạn khó khăn và tiếp tục cuộc sống. Ví dụ: “I know it’s tough, but you’ll get over it.” (Tôi biết điều này thật khó khăn, nhưng bạn sẽ vượt qua được thôi.)

  • Khi bạn muốn hoàn thành một công việc khó chịu: Bạn có thể sử dụng “get over with” để thể hiện mong muốn hoàn thành công việc đó một cách nhanh chóng. Ví dụ: “Let’s get this over with so we can relax.” (Hãy hoàn thành việc này để chúng ta có thể thư giãn.)

  • Khi bạn muốn bỏ qua một chuyện nhỏ nhặt: Bạn có thể sử dụng “get over it” để khuyến khích người khác không nên quá bận tâm về những điều không quan trọng. Ví dụ: “It was just a mistake, get over it.” (Đó chỉ là một sai lầm thôi, bỏ qua đi.)

  • Khi bạn muốn nói về việc hồi phục sau bệnh tật: Bạn có thể sử dụng “get over” để diễn tả quá trình hồi phục sức khỏe. Ví dụ: “I’m finally getting over my cold.” (Cuối cùng tôi cũng đang khỏi bệnh cảm.)

6. Lợi Ích Của Việc Hiểu Rõ “Get Over”

Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo cụm động từ “get over” mang lại nhiều lợi ích cho người học tiếng Anh:

  • Giao tiếp tự tin và hiệu quả: Bạn có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác và tự nhiên hơn trong nhiều tình huống khác nhau.
  • Nâng cao khả năng nghe hiểu: Bạn có thể dễ dàng hiểu được ý nghĩa của “get over” khi nghe người bản xứ sử dụng.
  • Mở rộng vốn từ vựng: Bạn có thể học được nhiều cụm từ và thành ngữ liên quan đến “get over”, giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình.
  • Hiểu sâu hơn về văn hóa: Việc sử dụng “get over” một cách phù hợp giúp bạn thể hiện sự hiểu biết về văn hóa và phong cách giao tiếp của người bản xứ.

7. Các Phương Pháp Học “Get Over” Hiệu Quả

Để nắm vững cách sử dụng “get over”, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Học qua ví dụ: Xem xét các ví dụ cụ thể về cách “get over” được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Luyện tập sử dụng: Tự tạo ra các câu ví dụ và thực hành sử dụng “get over” trong giao tiếp hàng ngày.
  • Xem phim và chương trình truyền hình: Chú ý đến cách người bản xứ sử dụng “get over” trong các bộ phim và chương trình truyền hình.
  • Đọc sách và báo: Tìm kiếm các ví dụ về “get over” trong các tài liệu đọc khác nhau.
  • Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh: Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh để luyện tập và kiểm tra kiến thức của bạn về “get over”.

8. Tại Sao Nên Học Tiếng Anh Với Tic.edu.vn?

Tic.edu.vn là một nền tảng giáo dục trực tuyến cung cấp nhiều tài liệu và công cụ hỗ trợ học tiếng Anh hiệu quả. Dưới đây là những lý do bạn nên lựa chọn tic.edu.vn:

  • Tài liệu phong phú và đa dạng: Tic.edu.vn cung cấp nhiều bài viết, video, bài tập và các tài liệu học tập khác nhau, giúp bạn học tiếng Anh một cách toàn diện.
  • Thông tin cập nhật và chính xác: Các tài liệu trên tic.edu.vn được cập nhật thường xuyên và được kiểm duyệt kỹ lưỡng bởi đội ngũ chuyên gia.
  • Công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả: Tic.edu.vn cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến như công cụ ghi chú, quản lý thời gian, giúp bạn nâng cao năng suất học tập.
  • Cộng đồng học tập sôi nổi: Tic.edu.vn có một cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi, nơi bạn có thể tương tác, trao đổi kiến thức và kinh nghiệm với những người học khác.
  • Phát triển kỹ năng toàn diện: Tic.edu.vn không chỉ giúp bạn học tiếng Anh mà còn cung cấp các khóa học và tài liệu giúp bạn phát triển các kỹ năng mềm và kỹ năng chuyên môn.

9. Khám Phá Tiềm Năng Học Tập Cùng Tic.edu.vn

Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng? Bạn mất thời gian tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau? Bạn cần các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả để nâng cao năng suất? Bạn mong muốn kết nối với cộng đồng học tập để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm?

Tic.edu.vn chính là giải pháp dành cho bạn!

Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú, đa dạng và được kiểm duyệt kỹ lưỡng. Tic.edu.vn cung cấp thông tin giáo dục mới nhất và chính xác, cùng các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả. Bạn cũng có thể tham gia cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi để tương tác và học hỏi lẫn nhau.

Đừng bỏ lỡ cơ hội phát triển kỹ năng toàn diện với tic.edu.vn!

10. Câu Hỏi Thường Gặp Về “Get Over”

  1. “Get over” có thể thay thế bằng từ nào khác?

    • Bạn có thể thay thế “get over” bằng các từ như “overcome”, “recover from”, “get past”, “move on”.
  2. “Get over” có phải là một thành ngữ không?

    • “Get over” là một cụm động từ, nhưng nó có thể được sử dụng trong các thành ngữ như “get over it” hoặc “get over yourself”.
  3. Làm thế nào để phân biệt “get over” và “get over with”?

    • “Get over” có nghĩa là hồi phục hoặc vượt qua, trong khi “get over with” có nghĩa là hoàn thành một việc gì đó khó chịu.
  4. “Get over” có được sử dụng trong văn phong trang trọng không?

    • “Get over” thường được sử dụng trong văn phong thông thường, nhưng bạn có thể sử dụng các từ thay thế trang trọng hơn như “overcome” hoặc “recover from” trong văn phong trang trọng.
  5. Tôi có thể sử dụng “get over” trong những tình huống nào?

    • Bạn có thể sử dụng “get over” trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như khi nói về việc hồi phục sau bệnh tật, vượt qua khó khăn, hoặc quên đi một người yêu cũ.
  6. “Get over” có nghĩa khác nhau ở các quốc gia khác nhau không?

    • Ý nghĩa cơ bản của “get over” là tương tự ở các quốc gia khác nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và phong cách giao tiếp.
  7. Làm thế nào để nhớ được các nghĩa khác nhau của “get over”?

    • Cách tốt nhất để nhớ các nghĩa khác nhau của “get over” là luyện tập sử dụng nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và xem xét các ví dụ cụ thể.
  8. “Get over” có thể được sử dụng với giới từ nào khác ngoài “with”?

    • “Get over” thường được sử dụng với giới từ “with” trong cụm “get over with”, nhưng nó cũng có thể được sử dụng với các giới từ khác như “to” (ví dụ: “get over to someone’s house”).
  9. “Get over” có thể được sử dụng trong câu hỏi không?

    • Có, bạn có thể sử dụng “get over” trong câu hỏi, ví dụ: “How did you get over your fear of flying?”
  10. Có những lỗi phổ biến nào mà người học tiếng Anh thường mắc phải khi sử dụng “get over”?

    • Một lỗi phổ biến là sử dụng “get over” thay vì “get over with” khi muốn nói về việc hoàn thành một việc gì đó khó chịu.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ “get over”. Đừng quên truy cập tic.edu.vn để khám phá thêm nhiều tài liệu học tiếng Anh hữu ích khác!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *