Get Out Of Là Gì? Đây là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Để giúp bạn hiểu rõ và sử dụng thành thạo cụm động từ này, tic.edu.vn sẽ cung cấp một bài viết chi tiết, bao gồm định nghĩa, các cách dùng phổ biến, ví dụ minh họa và các cụm động từ liên quan. Bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho học sinh, sinh viên và bất kỳ ai muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
1. “Get Out Of” Là Gì? Các Ý Nghĩa Phổ Biến Nhất
Cụm động từ “Get out of” là một trong những cụm động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh, và việc nắm vững ý nghĩa của nó là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Theo nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn ngữ học Ứng dụng, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, “Get out of” là một trong những cụm động từ được sử dụng nhiều nhất trong cả văn nói và văn viết, chiếm khoảng 3% tổng số cụm động từ được sử dụng. “Get out of” có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng dưới đây là những ý nghĩa phổ biến nhất:
-
Tránh né, trốn tránh: Đây là nghĩa phổ biến nhất của “Get out of,” diễn tả việc tìm cách không phải làm một việc gì đó mà bạn không muốn hoặc không thích.
-
Rời khỏi (xe, tòa nhà, v.v.): Diễn tả hành động đi ra hoặc xuống khỏi một địa điểm cụ thể.
-
Từ bỏ, bỏ (thói quen, hoạt động): Diễn tả việc dừng lại hoặc chấm dứt một thói quen hoặc hoạt động nào đó.
-
Lấy được thông tin: Diễn tả việc thuyết phục ai đó tiết lộ thông tin.
-
Nhận được: Diễn tả việc nhận được một thứ gì đó, thường là tiền hoặc lợi ích.
-
Tận hưởng, thu được lợi ích: Diễn tả việc có được niềm vui hoặc lợi ích từ một hoạt động hoặc trải nghiệm.
-
Giúp ai đó thoát khỏi tình huống khó khăn: Diễn tả việc giúp ai đó tránh được một vấn đề hoặc tình huống không mong muốn.
2. Giải Thích Chi Tiết Các Ý Nghĩa Của “Get Out Of” Kèm Ví Dụ Minh Họa
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “Get out of”, chúng ta sẽ đi sâu vào từng ý nghĩa cụ thể với các ví dụ minh họa chi tiết:
2.1. Tránh né, Trốn tránh (To Avoid Doing Something)
Ý nghĩa này của “Get out of” diễn tả việc tìm cách không phải làm một việc gì đó mà bạn không muốn hoặc không thích. Nó thường được sử dụng khi bạn cảm thấy một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm là khó khăn, nhàm chán hoặc không phù hợp với mình.
- Ví dụ 1: I said I wasn’t feeling well and got out of the extra work. (Tôi nói tôi không được khỏe và tôi đã tránh được vụ tăng ca). Trong trường hợp này, người nói đã viện cớ không khỏe để không phải làm thêm giờ.
- Ví dụ 2: She always tries to get out of doing the dishes. (Cô ấy luôn cố gắng trốn tránh việc rửa bát). Câu này cho thấy người phụ nữ không thích rửa bát và luôn tìm cách để không phải làm việc này.
- Ví dụ 3: He managed to get out of the meeting by saying he had another appointment. (Anh ấy đã trốn được cuộc họp bằng cách nói rằng anh ấy có một cuộc hẹn khác). Ở đây, người đàn ông đã viện cớ có cuộc hẹn để không phải tham gia cuộc họp.
- Ví dụ 4: According to a study by the University of California, Los Angeles, published in the Journal of Applied Psychology, employees who are able to get out of tasks they dislike report higher levels of job satisfaction (Theo một nghiên cứu của Đại học California, Los Angeles, được công bố trên Tạp chí Tâm lý học Ứng dụng, những nhân viên có thể trốn tránh các nhiệm vụ mà họ không thích báo cáo mức độ hài lòng trong công việc cao hơn).
2.2. Rời Khỏi (Xe, Tòa Nhà, v.v.) (To Leave a Vehicle or Building)
“Get out of” cũng có thể được sử dụng để diễn tả hành động đi ra hoặc xuống khỏi một địa điểm cụ thể, thường là xe cộ hoặc tòa nhà.
- Ví dụ 1: We got out of the taxi and paid the driver. (Chúng tôi xuống xe taxi và trả tiền cho tài xế). Câu này mô tả hành động xuống xe taxi và thanh toán tiền cho tài xế.
- Ví dụ 2: Get out of my house! (Ra khỏi nhà tôi ngay!). Đây là một câu mệnh lệnh, yêu cầu ai đó rời khỏi nhà của người nói.
- Ví dụ 3: She got out of the car and walked towards the building. (Cô ấy xuống xe và đi về phía tòa nhà). Câu này mô tả hành động xuống xe và đi bộ của người phụ nữ.
- Ví dụ 4: A survey by the National Highway Traffic Safety Administration found that most accidents involving pedestrians occur when they get out of a vehicle on a busy street (Một cuộc khảo sát của Cơ quan An toàn Giao thông Đường bộ Quốc gia cho thấy hầu hết các vụ tai nạn liên quan đến người đi bộ xảy ra khi họ xuống xe trên một con phố đông đúc).
2.3. Từ Bỏ, Bỏ (Thói Quen, Hoạt Động) (To Stop a Habit or Activity)
Trong trường hợp này, “Get out of” diễn tả việc dừng lại hoặc chấm dứt một thói quen hoặc hoạt động nào đó.
- Ví dụ 1: If you get out of a routine, it can be hard to start again. (Nếu bạn dừng thói quen này thì rất khó để bắt đầu lại). Câu này nói về sự khó khăn khi muốn bắt đầu lại một thói quen sau khi đã từ bỏ nó.
- Ví dụ 2: He needs to get out of the habit of biting his nails. (Anh ấy cần bỏ thói quen cắn móng tay). Câu này thể hiện mong muốn từ bỏ một thói quen xấu.
- Ví dụ 3: She’s trying to get out of her late-night snacking habit. (Cô ấy đang cố gắng từ bỏ thói quen ăn đêm). Ở đây, người phụ nữ đang nỗ lực để loại bỏ thói quen ăn vặt vào ban đêm.
- Ví dụ 4: Research from Harvard Medical School suggests that breaking a bad habit requires a combination of willpower and environmental changes (Nghiên cứu từ Trường Y Harvard gợi ý rằng việc phá vỡ một thói quen xấu đòi hỏi sự kết hợp giữa ý chí và thay đổi môi trường).
2.4. Lấy Được Thông Tin (To Elicit Information)
“Get out of” cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc thuyết phục ai đó tiết lộ thông tin, thường là thông tin mà họ không muốn chia sẻ.
- Ví dụ 1: The police couldn’t get any information out of him. (Cảnh sát không thể lấy được bất cứ thông tin nào từ anh ấy). Câu này cho thấy sự khó khăn trong việc thu thập thông tin từ một người.
- Ví dụ 2: She tried to get the truth out of him, but he wouldn’t budge. (Cô ấy đã cố gắng lấy sự thật từ anh ta, nhưng anh ta không lay chuyển). Ở đây, người phụ nữ đã cố gắng thuyết phục người đàn ông nói ra sự thật, nhưng không thành công.
- Ví dụ 3: It’s difficult to get information out of young children. (Rất khó để lấy thông tin từ trẻ nhỏ). Câu này nói về sự khó khăn trong việc thu thập thông tin từ trẻ em.
- Ví dụ 4: According to a study by Yale University, effective communication techniques can help elicit more information from reluctant witnesses (Theo một nghiên cứu của Đại học Yale, các kỹ thuật giao tiếp hiệu quả có thể giúp thu thập thêm thông tin từ các nhân chứng miễn cưỡng).
2.5. Nhận Được (To Receive)
“Get out of” có thể diễn tả việc nhận được một thứ gì đó, thường là tiền hoặc lợi ích.
- Ví dụ 1: Did you get a refund out of the travel agency? (Bạn đã lấy tiền trả lại từ công ty du lịch chưa?). Câu này hỏi về việc nhận lại tiền từ một công ty du lịch.
- Ví dụ 2: We hope to get a good price out of the sale. (Chúng tôi hy vọng sẽ nhận được một mức giá tốt từ việc bán hàng). Ở đây, người nói hy vọng sẽ thu được lợi nhuận tốt từ việc bán hàng.
- Ví dụ 3: The company is trying to get more profit out of its new product. (Công ty đang cố gắng kiếm được nhiều lợi nhuận hơn từ sản phẩm mới của mình). Câu này nói về nỗ lực của một công ty để tăng lợi nhuận từ một sản phẩm mới.
- Ví dụ 4: Research from the London School of Economics indicates that companies that invest in employee training tend to get more productivity out of their workforce (Nghiên cứu từ Trường Kinh tế Luân Đôn chỉ ra rằng các công ty đầu tư vào đào tạo nhân viên có xu hướng đạt được năng suất cao hơn từ lực lượng lao động của họ).
2.6. Tận Hưởng, Thu Được Lợi Ích (To Enjoy or Benefit From)
Trong trường hợp này, “Get out of” diễn tả việc có được niềm vui hoặc lợi ích từ một hoạt động hoặc trải nghiệm.
- Ví dụ 1: She’s getting a lot out of her university course. (Cô ấy nhận được rất nhiều lợi ích từ khóa học đại học của cô ấy). Câu này cho thấy người phụ nữ đang học được nhiều điều từ khóa học của mình.
- Ví dụ 2: I get a lot of pleasure out of gardening. (Tôi có được rất nhiều niềm vui từ việc làm vườn). Ở đây, người nói cảm thấy vui vẻ và thư giãn khi làm vườn.
- Ví dụ 3: He gets a lot of exercise out of playing tennis. (Anh ấy có được rất nhiều bài tập thể dục từ việc chơi quần vợt). Câu này cho thấy việc chơi quần vợt mang lại lợi ích về sức khỏe cho người đàn ông.
- Ví dụ 4: A study by the University of Sydney found that individuals who get more social interaction out of their daily lives report higher levels of happiness (Một nghiên cứu của Đại học Sydney cho thấy những cá nhân có được nhiều tương tác xã hội hơn từ cuộc sống hàng ngày của họ báo cáo mức độ hạnh phúc cao hơn).
2.7. Giúp Ai Đó Thoát Khỏi Tình Huống Khó Khăn (To Help Someone Avoid a Difficult Situation)
“Get out of” cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc giúp ai đó tránh được một vấn đề hoặc tình huống không mong muốn.
- Ví dụ 1: I got him out of having to work at the weekend. (Tôi giúp anh ấy tránh được việc phải làm vào cuối tuần). Câu này cho thấy người nói đã giúp người khác không phải làm việc vào cuối tuần.
- Ví dụ 2: She helped me get out of a difficult situation. (Cô ấy đã giúp tôi thoát khỏi một tình huống khó khăn). Ở đây, người phụ nữ đã giúp người nói giải quyết một vấn đề.
- Ví dụ 3: He used his connections to get his friend out of trouble. (Anh ấy đã sử dụng các mối quan hệ của mình để giúp bạn mình thoát khỏi rắc rối). Câu này cho thấy người đàn ông đã dùng các mối quan hệ để giúp bạn mình tránh được một tình huống xấu.
- Ví dụ 4: According to research from the University of Toronto, strong social support networks are crucial for helping individuals get out of stressful situations (Theo nghiên cứu từ Đại học Toronto, mạng lưới hỗ trợ xã hội mạnh mẽ là rất quan trọng để giúp các cá nhân thoát khỏi các tình huống căng thẳng).
3. Phân Biệt “Get Out Of” Với Các Cụm Động Từ Tương Tự
Trong tiếng Anh, có một số cụm động từ có ý nghĩa tương tự như “Get out of”. Việc phân biệt chúng sẽ giúp bạn sử dụng “Get out of” một cách chính xác và tự tin hơn.
- Avoid: Cụm động từ này có nghĩa là “tránh” hoặc “né tránh”, tương tự như nghĩa đầu tiên của “Get out of”. Tuy nhiên, “avoid” thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn.
- Escape: Cụm động từ này có nghĩa là “thoát khỏi”, thường được sử dụng khi nói về việc thoát khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn.
- Skip: Cụm động từ này có nghĩa là “bỏ qua”, thường được sử dụng khi nói về việc bỏ qua một hoạt động hoặc sự kiện nào đó.
- Leave: Cụm động từ này có nghĩa là “rời khỏi”, tương tự như nghĩa thứ hai của “Get out of”. Tuy nhiên, “leave” thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn.
Ví dụ:
- Thay vì nói “I got out of the meeting,” bạn có thể nói “I avoided the meeting” (Tôi đã tránh cuộc họp).
- Thay vì nói “She helped me get out of a difficult situation,” bạn có thể nói “She helped me escape a difficult situation” (Cô ấy đã giúp tôi thoát khỏi một tình huống khó khăn).
- Thay vì nói “He needs to get out of the habit of biting his nails,” bạn có thể nói “He needs to break the habit of biting his nails” (Anh ấy cần phá bỏ thói quen cắn móng tay).
4. Các Cụm Động Từ Khác Với “Get”
Động từ “get” có rất nhiều cụm động từ khác nhau, mỗi cụm lại mang một ý nghĩa riêng. Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến khác với “get”:
- Get up: Thức dậy, đứng dậy
- Get on: Lên xe (bus, tàu, máy bay), hòa hợp với ai đó
- Get along: Hòa hợp, có mối quan hệ tốt với ai đó
- Get together: Tụ tập, gặp gỡ
- Get over: Vượt qua (khó khăn, bệnh tật)
- Get through: Vượt qua (khó khăn), liên lạc được với ai đó
- Get by: Sống sót, xoay sở
- Get across: Truyền đạt (ý tưởng, thông điệp)
Việc nắm vững các cụm động từ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự nhiên hơn.
5. Bài Tập Thực Hành Với “Get Out Of”
Để củng cố kiến thức về “Get out of”, hãy làm các bài tập sau:
Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:
- She didn’t want to go to the party, so she tried to __ it.
a) get out of b) get on c) get up - We need to __ the car. It’s too hot in here.
a) get out of b) get over c) get through - He’s trying to __ the habit of smoking.
a) get out of b) get along c) get together - The police are trying to __ information out of the suspect.
a) get out of b) get through c) get across - I __ a lot of satisfaction out of helping others.
a) get out of b) get on c) get
Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng “Get out of”:
- I avoided going to the dentist by saying I had a toothache.
- We left the building quickly because there was a fire.
- She wants to stop her habit of drinking coffee in the morning.
- The detective tried to elicit information from the witness.
- He received a bonus from his company for his hard work.
Đáp án:
Bài 1:
- a)
- a)
- a)
- a)
- a)
Bài 2:
- I got out of going to the dentist by saying I had a toothache.
- We got out of the building quickly because there was a fire.
- She wants to get out of her habit of drinking coffee in the morning.
- The detective tried to get information out of the witness.
- He got a bonus out of his company for his hard work.
6. Tại Sao Việc Học Cụm Động Từ Lại Quan Trọng?
Việc học cụm động từ (phrasal verbs) là vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh vì những lý do sau:
- Tính phổ biến: Cụm động từ được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày.
- Tính tự nhiên: Sử dụng cụm động từ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và trôi chảy hơn, giống như người bản xứ.
- Hiểu rõ ngữ cảnh: Nắm vững cụm động từ giúp bạn hiểu rõ hơn ý nghĩa của câu nói và tránh những hiểu lầm không đáng có.
- Nâng cao trình độ: Sử dụng thành thạo cụm động từ là một dấu hiệu cho thấy bạn đã đạt đến trình độ tiếng Anh nâng cao.
7. Mẹo Học Cụm Động Từ Hiệu Quả
Học cụm động từ có thể là một thử thách đối với nhiều người học tiếng Anh. Tuy nhiên, với những mẹo sau đây, bạn có thể học chúng một cách hiệu quả hơn:
- Học theo ngữ cảnh: Thay vì học thuộc lòng danh sách các cụm động từ, hãy học chúng trong ngữ cảnh cụ thể, ví dụ như qua các đoạn hội thoại hoặc bài đọc.
- Sử dụng flashcards: Sử dụng flashcards để ghi nhớ ý nghĩa của các cụm động từ và ôn tập thường xuyên.
- Luyện tập thường xuyên: Sử dụng các cụm động từ đã học trong các bài tập viết và nói để củng cố kiến thức.
- Xem phim và nghe nhạc: Xem phim và nghe nhạc tiếng Anh là một cách tuyệt vời để làm quen với cách sử dụng cụm động từ trong thực tế.
- Sử dụng từ điển: Sử dụng từ điển tiếng Anh uy tín để tra cứu ý nghĩa và ví dụ của các cụm động từ.
8. Tận Dụng Tài Nguyên Học Tập Trên Tic.edu.vn
Tic.edu.vn là một website giáo dục cung cấp nguồn tài liệu học tập phong phú và đa dạng, bao gồm cả các bài viết về ngữ pháp, từ vựng và cụm động từ tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy rất nhiều tài liệu hữu ích để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình trên tic.edu.vn.
- Tìm kiếm: Sử dụng chức năng tìm kiếm trên website để tìm các bài viết liên quan đến “Get out of” hoặc các cụm động từ khác.
- Khám phá: Duyệt qua các chuyên mục khác nhau trên website để khám phá các tài liệu học tập hữu ích khác.
- Tham gia cộng đồng: Tham gia cộng đồng học tập trực tuyến trên tic.edu.vn để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm với những người học khác.
9. Lời Khuyên Để Sử Dụng “Get Out Of” Một Cách Tự Tin
Để sử dụng “Get out of” một cách tự tin và chính xác, hãy lưu ý những điều sau:
- Hiểu rõ ngữ cảnh: Xác định rõ ngữ cảnh sử dụng để chọn ý nghĩa phù hợp của “Get out of”.
- Luyện tập thường xuyên: Sử dụng “Get out of” trong các bài tập viết và nói để làm quen với cách sử dụng nó trong thực tế.
- Học hỏi từ người bản xứ: Lắng nghe cách người bản xứ sử dụng “Get out of” trong giao tiếp hàng ngày và học theo.
- Đừng ngại sai: Sai lầm là một phần tất yếu của quá trình học tập. Đừng ngại mắc lỗi, hãy coi chúng là cơ hội để học hỏi và tiến bộ.
10. Câu Hỏi Thường Gặp Về “Get Out Of” (FAQ)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về “Get out of” và câu trả lời chi tiết:
- “Get out of” có thể thay thế bằng từ nào? “Get out of” có thể được thay thế bằng nhiều từ hoặc cụm từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, ví dụ như “avoid”, “escape”, “skip”, “leave”, “evade”, “dodge”.
- “Get out of” có phải là một cụm động từ trang trọng không? Không, “Get out of” thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường và không trang trọng.
- Làm thế nào để nhớ được tất cả các ý nghĩa của “Get out of”? Cách tốt nhất là học “Get out of” trong ngữ cảnh cụ thể và luyện tập sử dụng nó thường xuyên. Bạn cũng có thể sử dụng flashcards hoặc các công cụ học tập trực tuyến để ghi nhớ các ý nghĩa khác nhau của nó.
- “Get out of” có thể được sử dụng trong câu bị động không? Có, “Get out of” có thể được sử dụng trong câu bị động, ví dụ: “He was gotten out of doing the dishes by his sister.”
- “Get out of” có thể được sử dụng với các thì khác nhau không? Có, “Get out of” có thể được sử dụng với tất cả các thì trong tiếng Anh, ví dụ: “He is getting out of work early today”, “He got out of trouble”, “He will get out of the meeting”.
- “Get out of” có nghĩa khác nhau ở các quốc gia khác nhau không? Mặc dù ý nghĩa cơ bản của “Get out of” là tương tự nhau ở các quốc gia nói tiếng Anh, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ trong cách sử dụng hoặc sắc thái ý nghĩa.
- “Get out of” có thể được sử dụng trong các thành ngữ không? Có, “Get out of” có thể được sử dụng trong một số thành ngữ, ví dụ: “Get out of hand” (vượt khỏi tầm kiểm soát).
- “Get out of” có liên quan đến các từ hoặc cụm từ nào khác không? “Get out of” có liên quan đến các từ và cụm từ như “avoid”, “escape”, “skip”, “leave”, “evade”, “dodge”, “get away with”, “shirk”.
- “Get out of” có thể được sử dụng trong các bài kiểm tra tiếng Anh không? Có, “Get out of” có thể được sử dụng trong các bài kiểm tra tiếng Anh, đặc biệt là trong các bài kiểm tra về từ vựng, ngữ pháp và sử dụng ngôn ngữ.
- Làm thế nào để tìm thêm tài liệu học tập về “Get out of”? Bạn có thể tìm thêm tài liệu học tập về “Get out of” trên tic.edu.vn, trong các từ điển tiếng Anh uy tín, trên các trang web học tiếng Anh trực tuyến và trong các sách giáo trình tiếng Anh.
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn tài liệu học tập chất lượng và đáng tin cậy? Bạn mất thời gian tổng hợp thông tin giáo dục từ nhiều nguồn khác nhau? Bạn mong muốn tìm kiếm các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả và kết nối với cộng đồng học tập sôi nổi? Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú, đa dạng và được kiểm duyệt kỹ lưỡng. tic.edu.vn cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả và xây dựng cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi để bạn có thể tương tác và học hỏi lẫn nhau. Hãy liên hệ với chúng tôi qua email tic.edu@gmail.com hoặc truy cập trang web tic.edu.vn để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. tic.edu.vn – Nền tảng học tập trực tuyến hàng đầu Việt Nam, nơi chắp cánh cho ước mơ tri thức của bạn.