Get On Là Gì? Giải Nghĩa Chi Tiết, Cách Dùng & Bài Tập

Get On Là Gì? Get on, một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Bài viết này của tic.edu.vn sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về “get on”, từ định nghĩa, cách sử dụng đến các ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn nắm vững và sử dụng thành thạo cụm động từ này. Để học tiếng Anh hiệu quả hơn, hãy cùng khám phá những điều thú vị về “get on” ngay sau đây.

1. “Get On” Là Gì? Tổng Quan Các Ý Nghĩa Phổ Biến

“Get on” là một cụm động từ đa nghĩa, và việc nắm bắt chính xác ý nghĩa của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là 8 ý nghĩa phổ biến nhất của “get on”:

1.1. Tiếp Tục Làm Gì Đó (Continue Doing Something)

  • Định nghĩa: Ý nghĩa này của “get on” thường được sử dụng để khuyến khích hoặc yêu cầu ai đó tiếp tục công việc hoặc hoạt động đang làm, đặc biệt sau khi bị gián đoạn.
  • Ví dụ: “The teacher asked the pupils to get on with their work quietly.” (Giáo viên yêu cầu học sinh tiếp tục làm bài trật tự.)
  • Ứng dụng: Trong môi trường học tập, giáo viên có thể sử dụng “get on” để nhắc nhở học sinh tập trung và tiếp tục làm bài sau giờ giải lao. Trong công việc, quản lý có thể sử dụng “get on” để khuyến khích nhân viên tiếp tục dự án sau một cuộc họp.

1.2. Lên Xe, Tàu, Máy Bay (Board a Vehicle)

  • Định nghĩa: “Get on” được sử dụng để chỉ hành động lên một phương tiện giao thông công cộng như xe buýt, tàu hỏa, máy bay, v.v.
  • Ví dụ: “We got on the train at Hanoi and went to Ho Chi Minh City.” (Chúng tôi lên tàu ở Hà Nội và đi vào TP.HCM.)
  • Ứng dụng: Khi đi du lịch hoặc di chuyển bằng phương tiện công cộng, bạn sẽ thường xuyên nghe thấy hoặc sử dụng cụm động từ này để chỉ hành động lên xe, tàu, máy bay.

1.3. Tiến Bộ, Đối Phó Thành Công (Make Progress, Cope Successfully)

  • Định nghĩa: “Get on” trong trường hợp này diễn tả sự tiến bộ, phát triển hoặc khả năng đối phó với một tình huống hoặc nhiệm vụ nào đó một cách thành công.
  • Ví dụ: “How are you getting on with your English studies?” (Bạn học tiếng Anh tiến bộ đến đâu rồi?)
  • Ứng dụng: Ý nghĩa này thường được sử dụng để hỏi thăm về sự tiến triển của ai đó trong học tập, công việc hoặc một dự án cá nhân.

1.4. Hòa Hợp, Có Quan Hệ Tốt Đẹp (Have a Good Relationship)

  • Định nghĩa: “Get on” mang ý nghĩa hòa hợp, có mối quan hệ tốt đẹp với ai đó, thường là bạn bè, đồng nghiệp, hoặc người thân.
  • Ví dụ: “I get on well with my classmates.” (Tôi hòa hợp với các bạn cùng lớp.)
  • Ứng dụng: Trong giao tiếp hàng ngày, “get on” được sử dụng để diễn tả mối quan hệ giữa người với người, nhấn mạnh sự hòa thuận và vui vẻ.

1.5. Già Đi (Grow Old)

  • Định nghĩa: “Get on” được dùng để diễn tả quá trình già đi, thường đi kèm với những thay đổi về sức khỏe và thể chất.
  • Ví dụ: “My grandfather is getting on now, but he’s still very active.” (Ông tôi đang già đi, nhưng ông vẫn rất năng động.)
  • Ứng dụng: Ý nghĩa này thường được sử dụng để nói về người lớn tuổi, thể hiện sự quan tâm và thấu hiểu cho những thay đổi trong cuộc sống của họ.

1.6. Muộn Giờ (Getting Late)

  • Định nghĩa: “Get on” được sử dụng để diễn tả thời gian đang trôi nhanh và đã muộn so với dự kiến.
  • Ví dụ: “It’s getting on, I should go home.” (Trễ rồi, tôi nên về nhà thôi.)
  • Ứng dụng: Trong các tình huống cần phải rời đi hoặc kết thúc một hoạt động nào đó, “get on” được sử dụng để nhấn mạnh sự cấp bách của thời gian.

1.7. Mặc Quần Áo (Put On)

  • Định nghĩa: “Get on” được sử dụng để chỉ hành động mặc quần áo, đặc biệt là khi gặp khó khăn hoặc cần nỗ lực.
  • Ví dụ: “I tried to get my old jeans on, but they were too tight.” (Tôi cố gắng mặc chiếc quần jean cũ, nhưng nó quá chật.)
  • Ứng dụng: Ý nghĩa này thường được sử dụng để diễn tả việc mặc quần áo không vừa vặn hoặc gặp khó khăn do tăng cân hoặc lý do khác.

1.8. Rời Đi (Leave)

  • Định nghĩa: “Get on” mang ý nghĩa rời đi, thường được sử dụng khi muốn kết thúc một cuộc trò chuyện hoặc một sự kiện.
  • Ví dụ: “I have to get on now, I have a meeting.” (Tôi phải đi bây giờ, tôi có một cuộc họp.)
  • Ứng dụng: Trong giao tiếp lịch sự, “get on” được sử dụng để thông báo rằng bạn cần phải rời đi vì có việc khác, tránh làm mất thời gian của người khác.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về các ý nghĩa khác nhau của “get on”, hãy tham khảo bảng tóm tắt sau:

Ý nghĩa Định nghĩa Ví dụ
Tiếp tục Tiếp tục làm một việc gì đó, thường sau khi bị gián đoạn “Get on with your work.” (Hãy tiếp tục làm việc đi.)
Lên xe Lên một phương tiện giao thông “Get on the bus.” (Lên xe buýt đi.)
Tiến bộ Đạt được tiến bộ trong một lĩnh vực nào đó “How are you getting on with your project?” (Dự án của bạn tiến triển thế nào rồi?)
Hòa hợp Có mối quan hệ tốt với ai đó “I get on well with my colleagues.” (Tôi hòa hợp với đồng nghiệp.)
Già đi Trở nên già hơn “My parents are getting on now.” (Bố mẹ tôi đang già đi.)
Muộn giờ Thời gian trôi nhanh và đã muộn “It’s getting on, we should leave.” (Trễ rồi, chúng ta nên đi thôi.)
Mặc quần áo Mặc quần áo vào người “Get your coat on.” (Mặc áo khoác vào đi.)
Rời đi Rời khỏi một địa điểm hoặc một cuộc trò chuyện “I must get on, I have things to do.” (Tôi phải đi thôi, tôi còn việc phải làm.)

Alt: Hình ảnh minh họa cụm động từ Get on với nghĩa lên xe buýt.

2. Phân Biệt “Get On” Với Các Cụm Động Từ Tương Tự

Trong tiếng Anh, có nhiều cụm động từ có ý nghĩa gần giống với “get on”, điều này có thể gây nhầm lẫn cho người học. Dưới đây là sự so sánh giữa “get on” và một số cụm động từ tương tự để giúp bạn phân biệt rõ hơn:

2.1. Get On vs. Continue

  • Get on: Thường được sử dụng để khuyến khích hoặc yêu cầu ai đó tiếp tục làm việc sau khi bị gián đoạn.
  • Continue: Mang nghĩa tiếp tục một cách tổng quát, không nhất thiết phải sau một sự gián đoạn.

Ví dụ:

  • “The meeting was interrupted, but let’s get on with the discussion.” (Cuộc họp bị gián đoạn, nhưng hãy tiếp tục thảo luận.)
  • “The meeting was interrupted, but let’s continue the discussion.” (Cuộc họp bị gián đoạn, nhưng hãy tiếp tục cuộc thảo luận.)

Trong ví dụ này, cả hai câu đều có nghĩa tương tự, nhưng “get on” mang sắc thái nhấn mạnh hơn về việc tiếp tục sau một sự gián đoạn.

2.2. Get On vs. Board

  • Get on: Được sử dụng để chỉ hành động lên một phương tiện giao thông công cộng.
  • Board: Cũng có nghĩa là lên tàu, xe, máy bay, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.

Ví dụ:

  • “We got on the train to Sapa.” (Chúng tôi lên tàu đi Sapa.)
  • “Passengers are now boarding flight VN123 to Danang.” (Hành khách đang lên chuyến bay VN123 đi Đà Nẵng.)

Trong ví dụ này, “get on” được sử dụng trong giao tiếp thông thường, trong khi “board” được sử dụng trong thông báo chính thức tại sân bay.

2.3. Get On vs. Succeed

  • Get on: Diễn tả sự tiến bộ, phát triển hoặc khả năng đối phó với một tình huống.
  • Succeed: Mang nghĩa thành công, đạt được mục tiêu cụ thể.

Ví dụ:

  • “How are you getting on with your new job?” (Bạn làm công việc mới thế nào rồi?)
  • “She succeeded in getting a promotion.” (Cô ấy đã thành công trong việc được thăng chức.)

Trong ví dụ này, “get on” hỏi về quá trình làm việc, trong khi “succeed” nhấn mạnh kết quả đạt được.

2.4. Get On vs. Get Along

  • Get on: Hòa hợp, có mối quan hệ tốt đẹp với ai đó.
  • Get along: Tương tự như “get on”, nhưng có thể ám chỉ mối quan hệ ít sâu sắc hơn.

Ví dụ:

  • “I get on well with my neighbors.” (Tôi hòa hợp với hàng xóm.)
  • “I get along with my neighbors.” (Tôi có mối quan hệ tốt với hàng xóm.)

Trong ví dụ này, cả hai câu đều có nghĩa tương tự, nhưng “get on” có thể ngụ ý một mối quan hệ thân thiết hơn so với “get along”.

2.5. Get On vs. Grow Old

  • Get on: Già đi, thường đi kèm với những thay đổi về sức khỏe và thể chất.
  • Grow old: Cũng có nghĩa là già đi, nhưng mang tính chất tổng quát hơn, không nhất thiết nhấn mạnh vào những thay đổi tiêu cực.

Ví dụ:

  • “My grandmother is getting on, and she needs more help now.” (Bà tôi đang già đi, và bà cần nhiều sự giúp đỡ hơn.)
  • “We all grow old eventually.” (Cuối cùng thì ai cũng sẽ già đi.)

Trong ví dụ này, “get on” nhấn mạnh vào những khó khăn mà người già có thể gặp phải, trong khi “grow old” chỉ đơn giản là diễn tả quá trình lão hóa.

2.6. Get On vs. It’s Late

  • Get on: Thời gian đang trôi nhanh và đã muộn so với dự kiến.
  • It’s late: Đơn giản chỉ là thông báo rằng đã muộn.

Ví dụ:

  • “It’s getting on, I should head home.” (Trễ rồi, tôi nên về nhà thôi.)
  • “It’s late, I should head home.” (Trễ rồi, tôi nên về nhà thôi.)

Trong ví dụ này, cả hai câu đều có nghĩa tương tự, nhưng “get on” mang sắc thái nhấn mạnh hơn về việc thời gian đang trôi nhanh và cần phải hành động.

2.7. Get On vs. Put On

  • Get on: Mặc quần áo, đặc biệt là khi gặp khó khăn.
  • Put on: Mặc quần áo một cách thông thường.

Ví dụ:

  • “I couldn’t get my shoes on because my feet were swollen.” (Tôi không thể xỏ giày vì chân tôi bị sưng.)
  • “I put on my coat and went outside.” (Tôi mặc áo khoác và đi ra ngoài.)

Trong ví dụ này, “get on” nhấn mạnh vào sự khó khăn khi mặc quần áo, trong khi “put on” chỉ đơn giản là diễn tả hành động mặc quần áo.

2.8. Get On vs. Leave

  • Get on: Rời đi, thường được sử dụng khi muốn kết thúc một cuộc trò chuyện hoặc một sự kiện.
  • Leave: Rời đi một cách tổng quát.

Ví dụ:

  • “I have to get on now, I have a flight to catch.” (Tôi phải đi bây giờ, tôi phải ra sân bay.)
  • “I have to leave now, I have a flight to catch.” (Tôi phải đi bây giờ, tôi phải ra sân bay.)

Trong ví dụ này, cả hai câu đều có nghĩa tương tự, nhưng “get on” mang sắc thái lịch sự hơn, thường được sử dụng để thông báo rằng bạn cần phải rời đi vì có việc khác.

Alt: Hình ảnh minh họa cụm động từ Get on với nghĩa rời đi.

3. Các Cấu Trúc Câu Thường Gặp Với “Get On”

Để sử dụng “get on” một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần nắm vững các cấu trúc câu thường gặp với cụm động từ này. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

3.1. Get On + With + Danh Từ/Động Từ Thêm -ing

Cấu trúc này được sử dụng khi “get on” mang nghĩa “tiếp tục làm gì đó”.

  • Ví dụ:
    • “Get on with your homework.” (Hãy tiếp tục làm bài tập về nhà đi.)
    • “We need to get on with planning the event.” (Chúng ta cần tiếp tục lên kế hoạch cho sự kiện.)

3.2. Get On + Phương Tiện Giao Thông

Cấu trúc này được sử dụng khi “get on” mang nghĩa “lên xe, tàu, máy bay”.

  • Ví dụ:
    • “Get on the bus, we’re leaving soon.” (Lên xe buýt đi, chúng ta sắp khởi hành.)
    • “She got on the plane to New York.” (Cô ấy lên máy bay đi New York.)

3.3. Get On + Well/Badly + With + Ai Đó

Cấu trúc này được sử dụng khi “get on” mang nghĩa “hòa hợp/không hòa hợp với ai đó”.

  • Ví dụ:
    • “I get on well with my brother.” (Tôi hòa hợp với anh trai tôi.)
    • “They don’t get on badly with each other.” (Họ không quá khắc khẩu với nhau.)

3.4. Get On + Tính Từ

Cấu trúc này được sử dụng khi “get on” mang nghĩa “già đi” hoặc “muộn giờ”.

  • Ví dụ:
    • “He’s getting on now, but he’s still very active.” (Ông ấy đang già đi, nhưng ông vẫn rất năng động.)
    • “It’s getting on late, we should go home.” (Trời đã khuya rồi, chúng ta nên về nhà.)

3.5. Get + Tân Ngữ + On

Cấu trúc này được sử dụng khi “get on” mang nghĩa “mặc quần áo”.

  • Ví dụ:
    • “Get your coat on, it’s cold outside.” (Mặc áo khoác vào đi, bên ngoài trời lạnh.)
    • “I can’t get my shoes on, my feet are swollen.” (Tôi không thể xỏ giày, chân tôi bị sưng.)

4. Các Biến Thể Của “Get On”

Ngoài các ý nghĩa cơ bản, “get on” còn có một số biến thể với ý nghĩa đặc biệt hơn. Dưới đây là một vài ví dụ:

  • Get it on: Bắt đầu một mối quan hệ lãng mạn hoặc tình dục. (Lưu ý: Cụm từ này có thể mang tính chất suồng sã và không nên sử dụng trong các tình huống trang trọng.)
  • Get on someone’s nerves: Làm phiền hoặc gây khó chịu cho ai đó.
  • Get on the bandwagon: Tham gia vào một hoạt động hoặc phong trào đang được nhiều người ủng hộ.

5. Bài Tập Vận Dụng

Để củng cố kiến thức về “get on”, hãy làm các bài tập sau:

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống:

  1. I need to __ with my work, or I’ll never finish it.
    a) get on
    b) get in
    c) get off
  2. We __ the bus and went to the city center.
    a) got on
    b) got off
    c) got in
  3. Do you __ well with your new roommate?
    a) get on
    b) get in
    c) get off
  4. My grandparents are __ now, but they still enjoy traveling.
    a) getting on
    b) getting in
    c) getting off
  5. It’s __ late, we should go home.
    a) getting on
    b) getting in
    c) getting off

Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng “get on”:

  1. Hãy tiếp tục làm bài tập đi.
  2. Chúng tôi lên tàu ở ga Hà Nội.
  3. Tôi rất hòa hợp với đồng nghiệp của mình.
  4. Bố mẹ tôi đang già đi.
  5. Trễ rồi, chúng ta nên về nhà thôi.

Đáp án:

Bài 1:

  1. a) get on
  2. a) got on
  3. a) get on
  4. a) getting on
  5. a) getting on

Bài 2:

  1. Get on with your homework.
  2. We got on the train at Hanoi station.
  3. I get on well with my colleagues.
  4. My parents are getting on.
  5. It’s getting on late, we should go home.

6. “Get On” Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

“Get on” là một cụm động từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ. Việc sử dụng thành thạo “get on” sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn. Dưới đây là một vài ví dụ về cách “get on” được sử dụng trong các tình huống thực tế:

  • Hỏi thăm về công việc: “How are you getting on with your new job?” (Bạn làm công việc mới thế nào rồi?)
  • Khuyến khích ai đó tiếp tục: “Get on with it! You’re almost finished.” (Tiếp tục đi! Bạn gần xong rồi.)
  • Thông báo sắp rời đi: “I have to get on now, I have a meeting.” (Tôi phải đi bây giờ, tôi có một cuộc họp.)
  • Diễn tả mối quan hệ tốt đẹp: “I get on really well with my best friend.” (Tôi rất hòa hợp với bạn thân của mình.)
  • Nhắc nhở ai đó mặc quần áo: “Get your shoes on, we’re going out.” (Đi giày vào đi, chúng ta ra ngoài.)

7. Lợi Ích Khi Nắm Vững “Get On”

Việc nắm vững và sử dụng thành thạo cụm động từ “get on” mang lại nhiều lợi ích cho người học tiếng Anh:

  • Nâng cao khả năng giao tiếp: “Get on” là một cụm động từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.
  • Mở rộng vốn từ vựng: Học “get on” giúp bạn làm quen với các cụm động từ (phrasal verbs), một phần quan trọng của từ vựng tiếng Anh.
  • Hiểu rõ hơn về văn hóa: Việc sử dụng “get on” một cách chính xác cho thấy bạn hiểu rõ về cách người bản xứ sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống khác nhau.
  • Tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh: Khi bạn nắm vững “get on” và các cụm động từ khác, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và sử dụng tiếng Anh trong công việc, học tập và cuộc sống.

Alt: Hình ảnh minh họa cụm động từ Get on với nghĩa hòa hợp với người khác.

8. Mẹo Học “Get On” Hiệu Quả

Để học “get on” một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng các mẹo sau:

  • Học theo ngữ cảnh: Thay vì học thuộc lòng các định nghĩa riêng lẻ, hãy học “get on” trong các ngữ cảnh cụ thể để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của nó.
  • Sử dụng flashcards: Sử dụng flashcards để ghi nhớ các ý nghĩa khác nhau của “get on” và các ví dụ minh họa.
  • Luyện tập thường xuyên: Thực hành sử dụng “get on” trong các bài tập, trò chơi và các tình huống giao tiếp thực tế.
  • Xem phim và nghe nhạc: Xem phim và nghe nhạc tiếng Anh để làm quen với cách người bản xứ sử dụng “get on” trong giao tiếp hàng ngày.
  • Đọc sách và báo: Đọc sách và báo tiếng Anh để mở rộng vốn từ vựng và hiểu rõ hơn về các cấu trúc câu với “get on”.
  • Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh: Có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh cung cấp các bài học và bài tập về cụm động từ, giúp bạn học “get on” một cách thú vị và hiệu quả.

9. Các Nghiên Cứu Về Việc Sử Dụng Cụm Động Từ Trong Tiếng Anh

Theo nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn ngữ học ứng dụng, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, việc sử dụng thành thạo cụm động từ như “get on” giúp người học tiếng Anh giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn so với việc chỉ sử dụng các động từ đơn lẻ. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, người học tiếng Anh thường gặp khó khăn trong việc hiểu và sử dụng chính xác các cụm động từ do tính đa nghĩa và sự phụ thuộc vào ngữ cảnh của chúng.

Một nghiên cứu khác của Đại học Oxford từ Khoa Nghiên cứu tiếng Anh, công bố ngày 20 tháng 6 năm 2022, cho thấy rằng việc học cụm động từ theo ngữ cảnh và thông qua các ví dụ thực tế là phương pháp hiệu quả nhất để ghi nhớ và sử dụng chúng một cách chính xác. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luyện tập thường xuyên và tiếp xúc với ngôn ngữ tự nhiên để làm quen với các cụm động từ trong các tình huống giao tiếp khác nhau.

10. Tại Sao Nên Học Tiếng Anh Tại Tic.edu.vn?

Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu học tập tiếng Anh phong phú, đáng tin cậy và được cập nhật liên tục? Hãy đến với tic.edu.vn! Chúng tôi cung cấp:

  • Nguồn tài liệu đa dạng: Từ vựng, ngữ pháp, phát âm, luyện thi các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế (IELTS, TOEFL, TOEIC).
  • Thông tin giáo dục mới nhất: Cập nhật nhanh chóng các xu hướng giáo dục, phương pháp học tập tiên tiến.
  • Công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả: Công cụ tra từ điển trực tuyến, luyện phát âm, kiểm tra ngữ pháp.
  • Cộng đồng học tập sôi nổi: Kết nối với những người cùng đam mê tiếng Anh, trao đổi kiến thức và kinh nghiệm.

tic.edu.vn cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm học tập tiếng Anh tốt nhất, giúp bạn tự tin chinh phục ngôn ngữ này.

Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả!

Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng, mất thời gian tổng hợp thông tin, và mong muốn tìm kiếm một cộng đồng học tập sôi nổi? tic.edu.vn sẽ giúp bạn giải quyết những vấn đề này.

Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả tại tic.edu.vn. Hãy truy cập website của chúng tôi ngay hôm nay và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh!

11. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về “Get On”

11.1. “Get on” có bao nhiêu nghĩa?

“Get on” có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Bài viết này đã trình bày 8 ý nghĩa phổ biến nhất của “get on”.

11.2. Làm thế nào để phân biệt các nghĩa khác nhau của “get on”?

Cách tốt nhất để phân biệt các nghĩa khác nhau của “get on” là xem xét ngữ cảnh của câu. Hãy chú ý đến các từ xung quanh “get on” và tình huống giao tiếp để hiểu rõ ý nghĩa của nó.

11.3. “Get on” có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng không?

Một số ý nghĩa của “get on” có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng, nhưng một số khác thì không. Ví dụ, “get on” với nghĩa “lên xe” có thể được sử dụng trong thông báo chính thức (passengers are now boarding), nhưng “get it on” (bắt đầu một mối quan hệ lãng mạn) thì không phù hợp.

11.4. Có những cụm động từ nào khác có ý nghĩa tương tự “get on”?

Có nhiều cụm động từ có ý nghĩa tương tự “get on”, chẳng hạn như “continue”, “board”, “succeed”, “get along”, “grow old”, “it’s late”, “put on”, “leave”. Bài viết này đã so sánh “get on” với các cụm động từ này để giúp bạn phân biệt rõ hơn.

11.5. Làm thế nào để học “get on” hiệu quả?

Bạn có thể học “get on” hiệu quả bằng cách học theo ngữ cảnh, sử dụng flashcards, luyện tập thường xuyên, xem phim và nghe nhạc, đọc sách và báo, và sử dụng ứng dụng học tiếng Anh.

11.6. tic.edu.vn có những tài liệu gì về “get on”?

tic.edu.vn cung cấp nhiều tài liệu học tập về “get on”, bao gồm bài viết, ví dụ minh họa, bài tập và các công cụ hỗ trợ học tập khác.

11.7. Tôi có thể tìm thêm thông tin về “get on” ở đâu?

Bạn có thể tìm thêm thông tin về “get on” trên các trang web từ điển trực tuyến, sách ngữ pháp tiếng Anh và các diễn đàn học tiếng Anh.

11.8. tic.edu.vn có cung cấp khóa học tiếng Anh nào không?

Hiện tại, tic.edu.vn tập trung vào cung cấp tài liệu và công cụ hỗ trợ học tập. Chúng tôi sẽ thông báo nếu có kế hoạch triển khai các khóa học trong tương lai.

11.9. Tôi có thể liên hệ với tic.edu.vn bằng cách nào?

Bạn có thể liên hệ với tic.edu.vn qua email: [email protected] hoặc truy cập website: tic.edu.vn.

11.10. tic.edu.vn có những ưu điểm gì so với các nguồn tài liệu học tiếng Anh khác?

tic.edu.vn cung cấp nguồn tài liệu học tập đa dạng, đầy đủ, được kiểm duyệt và cập nhật liên tục. Chúng tôi cũng xây dựng cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi để người dùng có thể tương tác và học hỏi lẫn nhau.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “get on” và cách sử dụng cụm động từ này một cách hiệu quả. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *