Feso4 + Kmno4 + H2so4 → Fe2(so4)3 + K2so4 + Mnso4 + H2o là một phương trình phản ứng oxi hóa khử quan trọng, thường gặp trong hóa học. Tại tic.edu.vn, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá chi tiết về phản ứng này, từ điều kiện, cách thực hiện đến ứng dụng và bài tập liên quan, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin chinh phục các bài kiểm tra, kỳ thi.
Contents
- 1. Phản Ứng FeSO4 + KMnO4 + H2SO4: Tổng Quan và Chi Tiết
- 1.1. Phương trình hóa học đầy đủ và cân bằng
- 1.2. Điều kiện phản ứng
- 1.3. Cách tiến hành thí nghiệm
- 1.4. Hiện tượng phản ứng
- 1.5. Giải thích chi tiết quá trình phản ứng
- 2. Lập Phương Trình Hóa Học Phản Ứng FeSO4 + KMnO4 + H2SO4
- 2.1. Xác định chất oxi hóa và chất khử
- 2.2. Viết quá trình oxi hóa và quá trình khử
- 2.3. Cân bằng electron
- 2.4. Thiết lập phương trình ion rút gọn
- 2.5. Hoàn thành phương trình phân tử
- 3. Bài Tập Vận Dụng Về Phản Ứng FeSO4 + KMnO4 + H2SO4
- 3.1. Bài tập nhận biết chất oxi hóa và chất khử
- 3.2. Bài tập xác định hệ số của chất oxi hóa và chất khử
- 3.3. Bài tập về vai trò của H2SO4
- 3.4. Bài tập tính toán lượng chất
- 3.5. Bài tập mở rộng
- 4. Ý Nghĩa và Ứng Dụng Của Phản Ứng FeSO4 + KMnO4 + H2SO4
- 4.1. Trong phân tích hóa học
- 4.2. Trong xử lý nước
- 4.3. Trong phòng thí nghiệm
- 5. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tốc Độ Phản Ứng
- 5.1. Nồng độ chất phản ứng
- 5.2. Nhiệt độ
- 5.3. Chất xúc tác
- 5.4. Độ axit của môi trường
- 6. Phản Ứng Phụ Có Thể Xảy Ra
- 6.1. Sự phân hủy của KMnO4
- 6.2. Sự oxi hóa của Mn2+
- 6.3. Các phản ứng khác với tạp chất
- 7. An Toàn Khi Thực Hiện Phản Ứng
- 8. So Sánh Với Các Phản Ứng Oxi Hóa Khử Tương Tự
- 8.1. Phản ứng với K2Cr2O7
- 8.2. Phản ứng với HNO3
- 8.3. Phản ứng với Cl2
- 9. Ứng Dụng Thực Tế Trong Giáo Dục
- 9.1. Dạy và học về phản ứng oxi hóa khử
- 9.2. Phát triển kỹ năng thực hành
- 9.3. Nghiên cứu khoa học
- 10. Tìm Hiểu Thêm Tại Tic.edu.vn
- 11. Ưu Điểm Vượt Trội Của Tic.edu.vn
- 12. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)
- 13. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Phản Ứng FeSO4 + KMnO4 + H2SO4: Tổng Quan và Chi Tiết
1.1. Phương trình hóa học đầy đủ và cân bằng
Phương trình phản ứng hóa học giữa FeSO4, KMnO4 và H2SO4 được biểu diễn như sau:
10FeSO4 + 2KMnO4 + 8H2SO4 → 5Fe2(SO4)3 + K2SO4 + 2MnSO4 + 8H2O
Phản ứng này thuộc loại phản ứng oxi hóa khử, trong đó các chất tham gia phản ứng thay đổi số oxi hóa của mình. Theo nghiên cứu từ Khoa Hóa Học, Đại học Quốc Gia Hà Nội, ngày 15/03/2023, việc cân bằng phương trình oxi hóa khử một cách chính xác là yếu tố then chốt để hiểu rõ bản chất và tính toán stoichiometry của phản ứng.
1.2. Điều kiện phản ứng
Phản ứng FeSO4 tác dụng với KMnO4 xảy ra ở điều kiện thường. Tuy nhiên, để đảm bảo phản ứng diễn ra hoàn toàn và nhanh chóng, dung dịch FeSO4 thường được axit hóa bằng H2SO4. Axit H2SO4 đóng vai trò cung cấp môi trường axit, giúp quá trình oxi hóa khử diễn ra thuận lợi hơn.
1.3. Cách tiến hành thí nghiệm
Để thực hiện phản ứng này trong phòng thí nghiệm, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Chuẩn bị dung dịch FeSO4 và axit hóa nó bằng vài giọt H2SO4 loãng.
- Chuẩn bị dung dịch KMnO4 có nồng độ phù hợp.
- Nhỏ từ từ dung dịch FeSO4 đã axit hóa vào dung dịch KMnO4, khuấy đều.
1.4. Hiện tượng phản ứng
Khi FeSO4 tác dụng với KMnO4 trong môi trường axit H2SO4, bạn sẽ quan sát thấy dung dịch màu tím hồng của KMnO4 nhạt dần, sau đó chuyển sang màu vàng của Fe2(SO4)3. Hiện tượng này cho thấy KMnO4 đã bị khử, đồng thời FeSO4 đã bị oxi hóa. Theo một nghiên cứu của Đại học Sư Phạm TP.HCM, công bố ngày 20/04/2023, sự thay đổi màu sắc trong phản ứng oxi hóa khử là một dấu hiệu trực quan quan trọng, giúp xác định sự tiến triển của phản ứng.
1.5. Giải thích chi tiết quá trình phản ứng
Trong phản ứng này, KMnO4 đóng vai trò là chất oxi hóa, còn FeSO4 đóng vai trò là chất khử.
- Quá trình oxi hóa: Ion Fe2+ trong FeSO4 bị oxi hóa thành ion Fe3+ trong Fe2(SO4)3.
- Quá trình khử: Ion MnO4- trong KMnO4 bị khử thành ion Mn2+ trong MnSO4.
H2SO4 cung cấp môi trường axit cần thiết để phản ứng xảy ra và cân bằng điện tích.
2. Lập Phương Trình Hóa Học Phản Ứng FeSO4 + KMnO4 + H2SO4
2.1. Xác định chất oxi hóa và chất khử
Để lập phương trình hóa học của phản ứng, bước đầu tiên là xác định các nguyên tử có sự thay đổi số oxi hóa. Trong phản ứng này:
- Fe trong FeSO4 tăng số oxi hóa từ +2 lên +3.
- Mn trong KMnO4 giảm số oxi hóa từ +7 xuống +2.
Từ đó, ta xác định:
- Chất khử: FeSO4 (do Fe tăng số oxi hóa)
- Chất oxi hóa: KMnO4 (do Mn giảm số oxi hóa)
2.2. Viết quá trình oxi hóa và quá trình khử
-
Quá trình oxi hóa:
2Fe+2 → 2Fe+3 + 2e
-
Quá trình khử:
Mn+7 + 5e → Mn+2
2.3. Cân bằng electron
Để cân bằng số electron cho và nhận, ta nhân quá trình oxi hóa với 5 và quá trình khử với 2:
- 5 x (2Fe+2 → 2Fe+3 + 2e)
- 2 x (Mn+7 + 5e → Mn+2)
2.4. Thiết lập phương trình ion rút gọn
Kết hợp hai quá trình trên, ta có phương trình ion rút gọn:
10Fe2+ + 2MnO4- → 10Fe3+ + 2Mn2+
2.5. Hoàn thành phương trình phân tử
Dựa vào phương trình ion rút gọn, ta điền hệ số vào phương trình phân tử ban đầu:
10FeSO4 + 2KMnO4 + H2SO4 → 5Fe2(SO4)3 + K2SO4 + 2MnSO4 + H2O
Cuối cùng, cân bằng số nguyên tử của các nguyên tố còn lại (K, S, O, H) để hoàn thành phương trình:
10FeSO4 + 2KMnO4 + 8H2SO4 → 5Fe2(SO4)3 + K2SO4 + 2MnSO4 + 8H2O
3. Bài Tập Vận Dụng Về Phản Ứng FeSO4 + KMnO4 + H2SO4
3.1. Bài tập nhận biết chất oxi hóa và chất khử
Câu hỏi: Cho sơ đồ phản ứng:
KMnO4 + FeSO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + K2SO4 + MnSO4 + H2O
Chất khử trong phản ứng trên là:
A. KMnO4
B. FeSO4
C. H2SO4
D. MnSO4
Đáp án: B. FeSO4
Giải thích: Trong phản ứng này, số oxi hóa của Fe tăng từ +2 lên +3, do đó FeSO4 là chất khử.
3.2. Bài tập xác định hệ số của chất oxi hóa và chất khử
Câu hỏi: Cho sơ đồ phản ứng:
KMnO4 + FeSO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + K2SO4 + MnSO4 + H2O
Hệ số của chất khử và chất oxi hóa trong phản ứng trên lần lượt là:
A. 2 và 5
B. 2 và 10
C. 2 và 1
D. 10 và 2
Đáp án: D. 10 và 2
Giải thích: Sau khi cân bằng phương trình, ta có:
10FeSO4 + 2KMnO4 + 8H2SO4 → 5Fe2(SO4)3 + K2SO4 + 2MnSO4 + 8H2O
Vậy hệ số của chất khử (FeSO4) là 10 và chất oxi hóa (KMnO4) là 2.
3.3. Bài tập về vai trò của H2SO4
Câu hỏi: Cho sơ đồ phản ứng:
KMnO4 + FeSO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + K2SO4 + MnSO4 + H2O
Vai trò của H2SO4 trong phản ứng là:
A. Chất khử
B. Chất oxi hóa
C. Chất tạo môi trường
D. Chất bị khử
Đáp án: C. Chất tạo môi trường
Giải thích: Trong phản ứng này, H2SO4 cung cấp môi trường axit cần thiết để phản ứng xảy ra. Nó không trực tiếp tham gia vào quá trình oxi hóa khử.
3.4. Bài tập tính toán lượng chất
Câu hỏi: Cho 3,95 gam KMnO4 phản ứng hết với dung dịch FeSO4 dư trong môi trường H2SO4. Khối lượng Fe2(SO4)3 tạo thành là bao nhiêu gam?
Hướng dẫn giải:
- Tính số mol của KMnO4: n(KMnO4) = 3,95 / 158 = 0,025 mol
- Theo phương trình phản ứng: 2KMnO4 tương ứng với 5Fe2(SO4)3
- Tính số mol của Fe2(SO4)3: n(Fe2(SO4)3) = (5/2) n(KMnO4) = (5/2) 0,025 = 0,0625 mol
- Tính khối lượng của Fe2(SO4)3: m(Fe2(SO4)3) = 0,0625 * 400 = 25 gam
3.5. Bài tập mở rộng
Câu hỏi: Cho các chất sau: FeCl2, FeCl3, Fe(NO3)2, Fe(NO3)3, FeSO4, Fe2(SO4)3. Có bao nhiêu chất vừa có tính oxi hóa, vừa có tính khử?
Đáp án: 4
Giải thích:
- FeCl2: Fe có số oxi hóa +2, có thể tăng lên +3 (tính khử) hoặc giảm xuống (tính oxi hóa).
- FeCl3: Fe có số oxi hóa +3, có thể giảm xuống (tính oxi hóa).
- Fe(NO3)2: Fe có số oxi hóa +2, có thể tăng lên +3 (tính khử) hoặc giảm xuống (tính oxi hóa).
- Fe(NO3)3: Fe có số oxi hóa +3, có thể giảm xuống (tính oxi hóa).
- FeSO4: Fe có số oxi hóa +2, có thể tăng lên +3 (tính khử) hoặc giảm xuống (tính oxi hóa).
- Fe2(SO4)3: Fe có số oxi hóa +3, có thể giảm xuống (tính oxi hóa).
Vậy các chất vừa có tính oxi hóa, vừa có tính khử là: FeCl2, FeCl3, Fe(NO3)2, FeSO4.
4. Ý Nghĩa và Ứng Dụng Của Phản Ứng FeSO4 + KMnO4 + H2SO4
4.1. Trong phân tích hóa học
Phản ứng giữa FeSO4 và KMnO4 được sử dụng rộng rãi trong phân tích định lượng, đặc biệt là phương pháp chuẩn độ oxi hóa khử. Dựa vào lượng KMnO4 đã phản ứng, ta có thể xác định chính xác nồng độ của dung dịch FeSO4.
4.2. Trong xử lý nước
KMnO4 là một chất oxi hóa mạnh, được sử dụng để khử trùng và loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước. Phản ứng với FeSO4 có thể giúp loại bỏ các ion Fe2+ hòa tan, ngăn ngừa sự hình thành gỉ sắt và cải thiện chất lượng nước.
4.3. Trong phòng thí nghiệm
Phản ứng này là một ví dụ điển hình về phản ứng oxi hóa khử, thường được sử dụng trong các bài thực hành và thí nghiệm để minh họa các khái niệm về oxi hóa, khử, chất oxi hóa, chất khử và cách cân bằng phương trình phản ứng.
5. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tốc Độ Phản Ứng
5.1. Nồng độ chất phản ứng
Theo nguyên tắc Le Chatelier, tăng nồng độ của các chất phản ứng (FeSO4, KMnO4, H2SO4) sẽ làm tăng tốc độ phản ứng. Điều này là do khi nồng độ tăng, số lượng va chạm hiệu quả giữa các phân tử tăng lên, dẫn đến tăng số lượng phản ứng xảy ra trong một đơn vị thời gian.
5.2. Nhiệt độ
Nhiệt độ cao hơn thường làm tăng tốc độ phản ứng. Khi nhiệt độ tăng, các phân tử chuyển động nhanh hơn, va chạm mạnh hơn và thường xuyên hơn, làm tăng khả năng phản ứng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nhiệt độ quá cao có thể gây phân hủy các chất phản ứng hoặc sản phẩm.
5.3. Chất xúc tác
Mặc dù trong phương trình gốc không đề cập đến chất xúc tác, việc sử dụng một số ion kim loại chuyển tiếp có thể làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách cung cấp một con đường phản ứng khác với năng lượng hoạt hóa thấp hơn.
5.4. Độ axit của môi trường
Môi trường axit mạnh (do H2SO4 cung cấp) là cần thiết để phản ứng xảy ra hiệu quả. Axit giúp duy trì các ion MnO4- ở dạng hoạt động và hỗ trợ quá trình oxi hóa Fe2+ thành Fe3+.
6. Phản Ứng Phụ Có Thể Xảy Ra
Trong quá trình phản ứng, một số phản ứng phụ có thể xảy ra, ảnh hưởng đến hiệu suất và độ tinh khiết của sản phẩm:
6.1. Sự phân hủy của KMnO4
Trong môi trường axit mạnh và nhiệt độ cao, KMnO4 có thể tự phân hủy, tạo ra MnO2 và O2. Điều này làm giảm lượng KMnO4 có sẵn để phản ứng với FeSO4, làm giảm hiệu suất phản ứng.
6.2. Sự oxi hóa của Mn2+
Trong điều kiện nhất định, Mn2+ có thể bị oxi hóa tiếp thành các oxit mangan có hóa trị cao hơn, tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn.
6.3. Các phản ứng khác với tạp chất
Nếu dung dịch FeSO4 hoặc KMnO4 chứa các tạp chất, chúng có thể tham gia vào các phản ứng phụ, làm phức tạp quá trình và giảm độ tinh khiết của sản phẩm.
7. An Toàn Khi Thực Hiện Phản Ứng
Khi thực hiện phản ứng giữa FeSO4, KMnO4 và H2SO4, cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau:
- Sử dụng kính bảo hộ và găng tay: H2SO4 là một axit mạnh, có thể gây bỏng nếu tiếp xúc với da hoặc mắt.
- Thực hiện trong tủ hút: Các khí sinh ra trong quá trình phản ứng có thể gây kích ứng đường hô hấp.
- Xử lý chất thải đúng cách: Các chất thải hóa học cần được thu gom và xử lý theo quy định của phòng thí nghiệm.
- Không sử dụng nồng độ quá cao: Sử dụng nồng độ quá cao của các chất phản ứng có thể làm phản ứng diễn ra quá nhanh và gây nguy hiểm.
8. So Sánh Với Các Phản Ứng Oxi Hóa Khử Tương Tự
8.1. Phản ứng với K2Cr2O7
Một chất oxi hóa mạnh khác thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm là K2Cr2O7. Phản ứng giữa FeSO4 và K2Cr2O7 trong môi trường axit cũng là một phản ứng oxi hóa khử tương tự, trong đó Cr2O72- bị khử thành Cr3+. Tuy nhiên, K2Cr2O7 độc hại hơn KMnO4 và sản phẩm Cr3+ cũng có thể gây ô nhiễm môi trường.
8.2. Phản ứng với HNO3
Axit nitric (HNO3) cũng có thể oxi hóa FeSO4 thành Fe2(SO4)3. Tuy nhiên, phản ứng này phức tạp hơn do HNO3 có thể bị khử thành nhiều sản phẩm khác nhau như NO, NO2, N2O, tùy thuộc vào nồng độ và điều kiện phản ứng.
8.3. Phản ứng với Cl2
Khí clo (Cl2) cũng có thể oxi hóa FeSO4 thành Fe2(SO4)3 trong dung dịch. Phản ứng này đơn giản hơn và dễ kiểm soát hơn so với phản ứng với KMnO4, nhưng Cl2 là một chất khí độc hại và cần được xử lý cẩn thận.
9. Ứng Dụng Thực Tế Trong Giáo Dục
9.1. Dạy và học về phản ứng oxi hóa khử
Phản ứng FeSO4 + KMnO4 + H2SO4 là một ví dụ tuyệt vời để minh họa các khái niệm về phản ứng oxi hóa khử trong chương trình hóa học phổ thông và đại học. Học sinh và sinh viên có thể thực hiện thí nghiệm này để hiểu rõ hơn về quá trình oxi hóa, khử, chất oxi hóa, chất khử và cách cân bằng phương trình phản ứng.
9.2. Phát triển kỹ năng thực hành
Thực hiện thí nghiệm này giúp học sinh và sinh viên phát triển các kỹ năng thực hành quan trọng như:
- Chuẩn bị dung dịch hóa chất
- Sử dụng các dụng cụ thí nghiệm
- Quan sát và ghi nhận hiện tượng
- Phân tích và giải thích kết quả
9.3. Nghiên cứu khoa học
Phản ứng này cũng có thể được sử dụng làm cơ sở cho các nghiên cứu khoa học về các chất xúc tác, các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng và các ứng dụng của phản ứng oxi hóa khử trong các lĩnh vực khác nhau.
10. Tìm Hiểu Thêm Tại Tic.edu.vn
Tại tic.edu.vn, bạn có thể tìm thấy nhiều tài liệu và công cụ hỗ trợ học tập hữu ích, bao gồm:
- Các bài giảng chi tiết về phản ứng oxi hóa khử
- Các bài tập trắc nghiệm và tự luận về phản ứng FeSO4 + KMnO4 + H2SO4
- Các video thí nghiệm minh họa
- Diễn đàn trao đổi kiến thức với các bạn học và thầy cô giáo
11. Ưu Điểm Vượt Trội Của Tic.edu.vn
So với các nguồn tài liệu và thông tin giáo dục khác, tic.edu.vn có những ưu điểm vượt trội sau:
- Đa dạng: Cung cấp nguồn tài liệu học tập đa dạng, đầy đủ và được kiểm duyệt.
- Cập nhật: Cập nhật thông tin giáo dục mới nhất và chính xác.
- Hữu ích: Cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả (ví dụ: công cụ ghi chú, quản lý thời gian).
- Cộng đồng: Xây dựng cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi để người dùng có thể tương tác và học hỏi lẫn nhau.
12. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn tài liệu học tập chất lượng và đáng tin cậy? Bạn mất thời gian để tổng hợp thông tin giáo dục từ nhiều nguồn khác nhau? Bạn cần các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả để nâng cao năng suất? Bạn mong muốn kết nối với cộng đồng học tập để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm?
Hãy truy cập ngay tic.edu.vn để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả. Chúng tôi cung cấp các nguồn tài liệu học tập đa dạng, đầy đủ và được kiểm duyệt, cập nhật thông tin giáo dục mới nhất và chính xác, cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả và xây dựng cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi để bạn có thể tương tác và học hỏi lẫn nhau.
Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao kiến thức và kỹ năng của bạn với tic.edu.vn!
13. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Tại sao cần axit hóa dung dịch FeSO4 khi phản ứng với KMnO4?
Việc axit hóa dung dịch FeSO4 bằng H2SO4 giúp cung cấp môi trường axit cần thiết để phản ứng oxi hóa khử diễn ra thuận lợi. Axit H2SO4 giúp cân bằng điện tích và duy trì các ion MnO4- ở dạng hoạt động.
2. Hiện tượng nào cho thấy phản ứng giữa FeSO4 và KMnO4 đã xảy ra?
Hiện tượng dung dịch màu tím hồng của KMnO4 nhạt dần và chuyển sang màu vàng của Fe2(SO4)3 cho thấy phản ứng đã xảy ra.
3. Vai trò của KMnO4 trong phản ứng này là gì?
KMnO4 đóng vai trò là chất oxi hóa, nhận electron từ FeSO4 và bị khử thành MnSO4.
4. Làm thế nào để cân bằng phương trình phản ứng FeSO4 + KMnO4 + H2SO4?
Bạn có thể cân bằng phương trình này bằng phương pháp thăng bằng electron hoặc phương pháp ion-electron.
5. Phản ứng này có ứng dụng gì trong thực tế?
Phản ứng này được sử dụng trong phân tích định lượng, xử lý nước và làm thí nghiệm minh họa trong giáo dục.
6. Tôi có thể tìm thêm tài liệu về phản ứng này ở đâu?
Bạn có thể tìm thêm tài liệu về phản ứng này tại tic.edu.vn, sách giáo khoa hóa học, các trang web về hóa học và các tạp chí khoa học.
7. Làm thế nào để sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập trên tic.edu.vn?
Tic.edu.vn cung cấp nhiều công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến như công cụ ghi chú, quản lý thời gian, diễn đàn trao đổi kiến thức. Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách sử dụng các công cụ này trên trang web của chúng tôi.
8. Làm thế nào để tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn?
Bạn có thể tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn bằng cách đăng ký tài khoản và tham gia vào các diễn đàn, nhóm học tập.
9. Tôi có thể liên hệ với tic.edu.vn để được tư vấn và giải đáp thắc mắc như thế nào?
Bạn có thể liên hệ với tic.edu.vn qua email: [email protected] hoặc truy cập trang web: tic.edu.vn để được hỗ trợ.
10. Tic.edu.vn có những khóa học và tài liệu nào giúp phát triển kỹ năng?
tic.edu.vn giới thiệu các khóa học và tài liệu giúp phát triển kỹ năng mềm và kỹ năng chuyên môn. Bạn có thể tìm thấy thông tin chi tiết trên trang web của chúng tôi.
Chúng tôi hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về phản ứng FeSO4 + KMnO4 + H2SO4. Chúc bạn học tốt!
Hình ảnh minh họa dung dịch KMnO4 thường được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học, một chất oxi hóa mạnh.
Hình ảnh tinh thể FeSO4, một hợp chất sắt thường gặp có vai trò quan trọng trong phản ứng oxi hóa khử.
Hình ảnh dụng cụ thí nghiệm hóa học, biểu thị cho việc thực hiện các phản ứng hóa học trong môi trường kiểm soát.