Ếch thường đẻ trứng vào mùa mưa, từ tháng 5 đến tháng 11. Tic.edu.vn sẽ cung cấp thông tin chi tiết về sinh sản của ếch, giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình này. Hãy cùng tic.edu.vn khám phá thế giới sinh sản kỳ diệu của loài ếch và tìm hiểu cách bảo tồn chúng.
Contents
- 1. Tổng Quan Về Quá Trình Sinh Sản Của Ếch
- 1.1. Mùa Sinh Sản Của Ếch
- 1.2. Đặc Điểm Trứng Ếch
- 1.3. Quá Trình Phát Triển Của Ếch
- 2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Mùa Sinh Sản Của Ếch
- 2.1. Nhiệt Độ
- 2.2. Độ Ẩm
- 2.3. Ánh Sáng
- 2.4. Nguồn Nước
- 3. Kỹ Thuật Nuôi Ếch Công Nghiệp Để Tăng Hiệu Quả Sinh Sản
- 3.1. Chuẩn Bị Hồ Nuôi
- 3.2. Chọn Ếch Giống
- 3.3. Thả Giống
- 3.4. Chọn Thức Ăn Cho Ếch
- 3.5. Cho Ếch Ăn
- 3.6. Chăm Sóc Và Quản Lý Nguồn Nước
- 4. Các Bệnh Thường Gặp Ở Ếch Và Cách Phòng Tránh
- 4.1. Bệnh Trướng Hơi Ở Ếch Con
- 4.2. Bệnh Ghẻ Lở
- 4.3. Bệnh Đỏ Chân
- 4.4. Bệnh Viêm Ruột
- 4.5. Bệnh Do Ảnh Hưởng Hệ Thần Kinh
- 5. Kỹ Thuật Sản Xuất Ếch Giống
- 5.1. Tuyển Chọn Và Nuôi Vỗ Ếch Bố Mẹ
- 5.2. Cho Ếch Đẻ
- 5.3. Ương Trứng
- 5.4. Nuôi Nòng Nọc Từ Khi Mới Nở Đến 7 Ngày Tuổi
- 5.5. Ương Nòng Nọc Từ 8 Ngày Tuổi Lên Ếch Giống
- 6. Nuôi Ếch Trong Ao Đất
- 6.1. Chuẩn Bị Ao
- 6.2. Mật Độ Nuôi
- 6.3. Cho Ăn Và Chăm Sóc
- 7. Nuôi Ếch Trong Giai Hay Đăng Quầng
- 7.1. Nuôi Trong Giai (Vèo)
- 7.2. Nuôi Trong Đăng Quầng
- 8. Các Nghiên Cứu Liên Quan Đến Sinh Sản Của Ếch
- 8.1. Nghiên Cứu Về Ảnh Hưởng Của Nhiệt Độ Đến Sinh Sản Ếch
- 8.2. Nghiên Cứu Về Ảnh Hưởng Của Môi Trường Sống Đến Sinh Sản Ếch
- 8.3. Nghiên Cứu Về Các Phương Pháp Nuôi Ếch Hiệu Quả
- 9. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Sinh Sản Của Ếch
- 9.1. Ếch Đẻ Trứng Ở Đâu?
- 9.2. Trứng Ếch Nở Trong Bao Lâu?
- 9.3. Nòng Nọc Ăn Gì?
- 9.4. Mùa Sinh Sản Của Ếch Kéo Dài Bao Lâu?
- 9.5. Làm Thế Nào Để Tăng Tỷ Lệ Sinh Sản Của Ếch?
- 9.6. Các Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến Sinh Sản Của Ếch?
- 9.7. Có Những Loại Bệnh Nào Thường Gặp Ở Ếch?
- 9.8. Cách Phòng Tránh Bệnh Cho Ếch?
- 9.9. Nuôi Ếch Trong Ao Đất Có Ưu Điểm Gì?
1. Tổng Quan Về Quá Trình Sinh Sản Của Ếch
1.1. Mùa Sinh Sản Của Ếch
Ếch thường đẻ trứng vào mùa nào? Mùa sinh sản chính của ếch là mùa mưa, kéo dài từ tháng 5 đến tháng 11. Theo nghiên cứu của Đại học Cần Thơ từ Khoa Thủy Sản, vào ngày 15/03/2023, mùa mưa cung cấp môi trường ẩm ướt và nguồn nước dồi dào, rất lý tưởng cho việc sinh sản và phát triển của ếch. Vào mùa sinh sản, ếch cái có thể đẻ từ 1.000 đến 4.000 trứng mỗi lần, và có thể đẻ 3-4 lần trong năm.
Alt: Ếch mẹ đang đẻ trứng trong môi trường nước tự nhiên, trứng nổi thành đám trên mặt nước.
1.2. Đặc Điểm Trứng Ếch
Trứng ếch có những đặc điểm gì? Trứng ếch rời, kích thước lớn, và thường bám vào các giá thể như cây cỏ thủy sinh hoặc các vật thể trong nước. Theo nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản I, trứng ếch nở thành nòng nọc sau khoảng 18-24 giờ.
1.3. Quá Trình Phát Triển Của Ếch
Quá trình phát triển của ếch diễn ra như thế nào? Ếch trải qua ba giai đoạn phát triển chính:
- Nòng nọc: Giai đoạn này kéo dài từ khi trứng nở đến khi nòng nọc mọc đủ 4 chân, khoảng 21-28 ngày. Nòng nọc sống hoàn toàn trong nước và ăn các loài động vật phù du hoặc thức ăn bổ sung như bo bo, trùn chỉ, cám nhuyễn.
- Ếch giống: Giai đoạn này kéo dài từ khi nòng nọc mọc đủ 4 chân đến khi đạt kích thước khoảng 2-50g. Ếch giống thích sống trên cạn gần nước và ăn côn trùng, cá nhỏ, giun, ốc, cũng như thức ăn viên.
- Ếch trưởng thành: Giai đoạn này bắt đầu khi ếch đạt kích thước 200-300g và có thể thành thục sinh sản, thường là từ 8-10 tháng tuổi.
2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Mùa Sinh Sản Của Ếch
2.1. Nhiệt Độ
Nhiệt độ ảnh hưởng đến mùa sinh sản của ếch như thế nào? Nhiệt độ là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quá trình sinh sản của ếch. Ếch thường sinh sản khi nhiệt độ môi trường nước đạt mức thích hợp, thường là từ 25-30°C. Theo một báo cáo của Trung tâm Khuyến nông Quốc gia, nhiệt độ quá thấp hoặc quá cao đều có thể làm chậm quá trình sinh sản hoặc gây chết trứng.
2.2. Độ Ẩm
Độ ẩm đóng vai trò gì trong mùa sinh sản của ếch? Độ ẩm cao là điều kiện lý tưởng để ếch sinh sản. Môi trường ẩm ướt giúp ếch duy trì độ ẩm cho da và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình giao phối và đẻ trứng. Nghiên cứu từ Đại học Nông nghiệp Hà Nội cho thấy, độ ẩm không khí từ 70-80% là lý tưởng cho sinh sản của ếch.
2.3. Ánh Sáng
Ánh sáng tác động đến sinh sản của ếch ra sao? Ánh sáng cũng là một yếu tố quan trọng, mặc dù không trực tiếp như nhiệt độ và độ ẩm. Ánh sáng ảnh hưởng đến hoạt động sinh sản của ếch thông qua việc điều chỉnh các hormone sinh sản. Theo một nghiên cứu của Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, ánh sáng tự nhiên giúp ếch nhận biết thời điểm sinh sản thích hợp.
2.4. Nguồn Nước
Nguồn nước quan trọng như thế nào đối với sinh sản của ếch? Nguồn nước sạch và dồi dào là yếu tố không thể thiếu cho quá trình sinh sản của ếch. Ếch cần nước để đẻ trứng và nòng nọc cần nước để phát triển. Nguồn nước ô nhiễm có thể gây hại cho trứng và nòng nọc, làm giảm tỷ lệ sống sót.
3. Kỹ Thuật Nuôi Ếch Công Nghiệp Để Tăng Hiệu Quả Sinh Sản
3.1. Chuẩn Bị Hồ Nuôi
Làm thế nào để chuẩn bị hồ nuôi ếch hiệu quả?
- Vệ sinh hồ: Hồ sau khi xây hoặc sửa xong cần được tẩy rửa chất xi măng bằng cách ngâm nước và xả bỏ nhiều lần. Có thể dùng thân cây chuối chặt nhỏ cho vào hồ ngâm 1 tuần rồi xả bỏ để nhanh sạch chất xi măng hơn.
- Kiểm tra độ pH: Sau khi ngâm tẩy chất xi măng khoảng 3-4 tuần, kiểm tra độ pH nước trong hồ, đảm bảo đạt từ 6,5-7,0 trước khi thả ếch vào nuôi.
- Khử trùng: Vệ sinh, chà rửa hồ sạch sẽ, khử trùng bằng Chlorine hoặc thuốc tím trước khi thả ếch vào nuôi.
- Mực nước: Cho nước vào từ 20-30 cm (chỗ sâu nhất khoảng 30 cm).
- Sàn ăn và bè nổi: Chuẩn bị hệ thống sàn ăn, bè nổi cho ếch lên ăn mồi và nghỉ ngơi.
- Hệ thống cấp thoát nước: Thiết kế hệ thống cấp thoát nước bằng ống nhựa PVC.
- Lưới che chắn: Thiết kế hệ thống lưới che chắn, bảo vệ ếch.
3.2. Chọn Ếch Giống
Tiêu chí nào để chọn ếch giống tốt?
- Kích thước: Chọn ếch cỡ 45 ngày tuổi (khoảng 3-6 cm/con).
- Sức khỏe: Chọn ếch khỏe mạnh, màu sắc đậm, không nhiễm bệnh hay bị dị tật.
- Nguồn gốc: Chọn ếch giống sản xuất tại chỗ có chất lượng tốt để nuôi thương phẩm.
3.3. Thả Giống
Thả giống ếch như thế nào để đảm bảo tỷ lệ sống cao?
- Kiểm tra môi trường: Kiểm tra lại môi trường nước trước khi thả giống (pH, nhiệt độ).
- Thời gian thả: Thả ếch vào lúc trời mát (sáng hoặc chiều).
- Quen với môi trường: Cho thùng ếch vào hồ, tưới nước của hồ nuôi lên ếch để ếch từ từ quen dần với môi trường nước mới rồi mới thả ra hồ nuôi.
- Mật độ thả: Mật độ thả nuôi: 80-100 con/m2.
- Khử trùng: Khử trùng ếch bằng thuốc tím trước khi thả nuôi.
3.4. Chọn Thức Ăn Cho Ếch
Lựa chọn thức ăn cho ếch như thế nào để đảm bảo dinh dưỡng?
- Qui cách – chủng loại: Chọn thức ăn công nghiệp dạng viên như Cargill,… có độ đạm cao (25-40%). Ngoài ra, có thể cho ăn bổ sung thêm thức ăn tự nhiên (ốc bươu vàng, trùn quế,…).
- Chất lượng: Thức ăn không bị ôi thiu, ẩm mốc, có mùi vị hấp dẫn.
- Phù hợp giai đoạn: Thức ăn cung cấp cho ếch thích hợp cho từng giai đoạn phát triển (kích cỡ, độ đạm, khối lượng).
3.5. Cho Ếch Ăn
Cho ếch ăn đúng cách như thế nào?
- Kích cỡ và độ đạm: Chọn loại thức ăn có kích cỡ và độ đạm phù hợp với từng giai đoạn phát triển của ếch (cỡ 0,5-4,5 mm, độ đạm từ 25-40%).
- Xử lý thức ăn: Thức ăn được rưới nước có pha thuốc khoảng 15-20 phút trước khi cho ăn. Nếu sử dụng thức ăn tươi sống phải rửa sạch hoặc khử trùng trước khi cho ăn.
- Cách cho ăn: Cho ăn bằng cách rải thức ăn trực tiếp vào hồ (đối với thức ăn viên) và để lên sàn ăn (đối với thức ăn chế biến).
- Lượng thức ăn: Lượng thức ăn cho ăn căn cứ theo ước tính % trọng lượng đàn ếch và theo thực tế kiểm tra trên sàn ăn. Tháng đầu cho ăn 4-6% trọng lượng đàn ếch, 2 tháng sau giảm còn 3-4%.
- Thời gian cho ăn: Tháng đầu cho ăn 3-4 lần/ngày (sáng, trưa, chiều, tối), khi lớn cho ăn 2-3 lần/ngày vào buổi sáng và chiều mát, cho ếch ăn thêm vào buổi tối để ếch tăng trọng nhanh.
3.6. Chăm Sóc Và Quản Lý Nguồn Nước
Chăm sóc và quản lý nguồn nước như thế nào để ếch phát triển tốt?
- Chế độ thay nước:
- Tháng đầu: ít thay nước, 2-3 ngày thay nước một lần, mực nước duy trì ở mức 20-30 cm.
- Tháng thứ hai trở đi: thay nước mỗi ngày, mực nước có thể giảm xuống còn 10-15 cm.
- Nước giếng khoan được bơm lên trữ lại ít nhất một ngày mới sử dụng, không bơm trực tiếp vào hồ ếch.
- Thời gian thay nước thích hợp nhất là vào buổi sáng, nếu thay vào buổi chiều thì phải thay trước khi cho ếch ăn.
- Phân cỡ: Hàng ngày kết hợp với việc cho ăn và thay nước là việc tách đàn, phân cỡ ếch. Thông thường là phân thành hai cỡ lớn và nhỏ tương đối đều nhau. Việc phân cỡ càng kỹ thì ếch ít có cơ hội ăn thịt lẫn nhau, giảm tỷ lệ hao hụt đáng kể.
- Chăm sóc:
- Kiểm tra quan sát thường xuyên các hoạt động của ếch để phát hiện và xử lý kịp thời những trường hợp bị bệnh. Trường hợp ếch bị bệnh phải tách riêng ra khỏi hồ để điều trị.
- Thường xuyên bổ sung vitamin, thuốc bổ, men tiêu hóa, thuốc kháng sinh liều nhẹ vào khẩu phần ăn để tăng sức đề kháng và phòng bệnh cho ếch.
- Mỗi tuần nên ngâm tắm ếch một lần bằng thuốc sát trùng (thuốc tím, Iodine, Gansil).
- Kiểm tra thường xuyên các hệ thống cấp thoát nước, lưới bảo vệ đề phòng thất thoát ếch.
- Cần tránh không cho nước mưa vào hồ nhiều làm cho độ pH và nhiệt độ nước trong hồ nuôi giảm đột ngột gây sốc cho ếch, nhất là giai đoạn ếch còn nhỏ sẽ bị hao hụt rất nhiều.
- Định kỳ khoảng 2 tuần cân ếch một lần để kiểm tra mức tăng trọng và trọng lượng trung bình cả đàn. Từ đó có cơ sở điều chỉnh chế độ cho ăn và chăm sóc hợp lý.
4. Các Bệnh Thường Gặp Ở Ếch Và Cách Phòng Tránh
4.1. Bệnh Trướng Hơi Ở Ếch Con
Nguyên nhân và cách phòng trị bệnh trướng hơi ở ếch con?
- Nguyên nhân: Ếch bị sốc do môi trường nước thay đổi nhiều và đột ngột, hoặc do ăn nhiều thức ăn không tiêu hóa hết.
- Cách phòng trị: Hạn chế thay nước, khi thay nước chỉ thay 1/3 lượng nước trong hồ. Bổ sung men tiêu hóa vào thức ăn cho ếch ăn. Nên chọn mua ếch giống từ trại giống có môi trường nước giống với môi trường nước mình nuôi để tránh hiện tượng ếch bị sốc do thay đổi môi trường.
4.2. Bệnh Ghẻ Lở
Nguyên nhân và cách phòng trị bệnh ghẻ lở ở ếch?
- Nguyên nhân: Do ếch cắn lẫn nhau hoặc do ếch nhảy cọ sát với thành hồ bị trầy xước. Vết thương nhiễm trùng gây ghẻ lở.
- Cách phòng trị: Hạn chế tiếng động và bóng người lui tới làm ếch hoảng sợ, tách cỡ thường xuyên để con lớn không cắn con nhỏ, cho ăn bằng sàn ăn để hạn chế ếch táp trúng chân nhau. Tách riêng những con bị ghẻ ra bôi thuốc kháng sinh và ngâm tắm thuốc sát trùng sau vài ngày sẽ lành vết thương.
4.3. Bệnh Đỏ Chân
Nguyên nhân và cách phòng trị bệnh đỏ chân ở ếch?
- Nguyên nhân: Do môi trường nước nuôi bị nhiễm khuẩn làm cho hai bên đùi của ếch nổi nhiều vết đỏ, chân sưng to, bụng bị xuất huyết trong, gan sưng và đọng máu.
- Cách phòng trị: Giữ cho môi trường nước sạch sẽ, không nuôi quá dày, nên lắng lọc nước một ngày trước khi sử dụng. Khi ếch bệnh tách riêng ra ngâm trong thuốc tím, đồng thời trộn thuốc kháng sinh (Enro floxacin hoặc Oxytetracylin) vào thức ăn cho ếch ăn liên tục trong 7-10 ngày.
4.4. Bệnh Viêm Ruột
Triệu chứng và cách phòng trị bệnh viêm ruột ở ếch?
- Triệu chứng: Ếch bị bệnh có ruột và mỡ thoát ra ở lỗ hậu môn, ruột bị sưng đỏ, mỏng, bên trong có khi có dịch lỏng trong suốt và lẫn cặn thức ăn không tiêu, thối.
- Cách phòng trị: Trộn xen kẽ men tiêu hóa và thuốc kháng sinh vào thức ăn cho ếch ăn liên tục trong 4-5 ngày. Liều lượng: 5 g thuốc/kg thức ăn.
4.5. Bệnh Do Ảnh Hưởng Hệ Thần Kinh
Triệu chứng và cách phòng trị bệnh do ảnh hưởng hệ thần kinh ở ếch?
- Triệu chứng: Cột sống bị cong lại, đầu lệnh sang một bên, bơi lội xoay vòng tròn.
- Cách phòng trị: Phòng bệnh bằng cách vệ sinh hồ sạch sẽ, tránh các tác nhân gây sốc (tiếng ồn, cường độ ánh sáng cao, nhiệt độ nước…), thường xuyên bổ sung thuốc bổ thần kinh (có chứa nhóm vitamin B6), vitamin C vào thức ăn cho ếch ăn.
5. Kỹ Thuật Sản Xuất Ếch Giống
5.1. Tuyển Chọn Và Nuôi Vỗ Ếch Bố Mẹ
Làm thế nào để chọn và nuôi vỗ ếch bố mẹ tốt nhất? Thường lựa chọn một số con ếch tốt từ ao ếch thịt để nuôi vỗ cho sinh sản. Ếch một tuổi đã bắt đầu tham gia sinh sản, ếch loại 2-3 tuổi sẽ có chất lượng sinh sản tốt hơn: thu được số lượng nhiều hơn, trứng to, nở con mập mạp, có sức sống mạnh, nuôi mau lớn. Con cái đẻ năm thứ nhất được 2.500-3.000 trứng (đẻ 2 đợt/năm). Nhưng con cái 3-4 tuổi đẻ 2 đợt trong năm đến 4.000-5.000 trứng. Ếch đẻ đợt 2 cách đợt đầu khoảng 3 tuần lễ. Ấp nhân tạo có thể đạt tỷ lệ nở 90%.
Ếch sinh sản có thể nuôi chung đực, cái trong một ao, vườn. Song nếu có diện tích rộng thì nuôi riêng ra 2 ngăn (thời gian nuôi riêng khoảng 1 tháng trước khi đẻ). Khi cho ếch đẻ, thả ếch đực vào hồ trước, đến chập tối mới thả ếch cái vào và phun mưa nhân tạo để kích thích ếch bắt cặp, sinh sản. Mật độ cho đẻ 5 cặp/m2. Chế độ nuôi vỗ nên tăng tỷ lệ đạm động vật trong thức ăn, chẳng hạn 40% cá xay + 60% bột ngũ cốc hoặc thức ăn viên có độ đạm 25%. Việc chăm sóc, quản lý giống trong giai đoạn này như nuôi ếch thịt.
5.2. Cho Ếch Đẻ
Cách kích thích ếch đẻ trứng? Hàng năm vào dịp tết Thanh minh (ngày 3 tháng 3 Âm lịch) ếch cái phát dục có bụng phình to và mềm. Khi đã có tiếng kêu thưa thớt của ếch đực báo hiệu thì 3-4 ngày sau ếch sẵn sàng đẻ. Nếu gặp được trời mưa hoặc ta chủ động bơm nước mới vào mương ao, thì đêm hôm đó ếch đực kêu vang mời gọi ếch cái đến cặp đôi, ôm lấy nhau đẻ trứng và thụ tinh sát mép nước. Trứng trôi xuống nước nổi thành từng đám tròn có màng nhầy liên kết. Đầu đen của trứng (cực động vật) xoay lên phía trên để nhận ánh sáng.
5.3. Ương Trứng
Ương trứng ếch như thế nào để đạt tỷ lệ nở cao?
-
Ương ngay trong ao: Ao phải mới được tát dọn sạch sẽ, nước ao không nhiễm bẩn thì có thể để nguyên các ổ trứng trong ao, mương, cho nở tự nhiên. Ương cách này giảm được công vớt trứng và không sợ sự va chạm làm vỡ trứng. Ương trong ao, nòng nọc sẽ có nguồn thức ăn tự nhiên (động vật phù du), nhưng sẽ không tránh khỏi sự hao hụt do các sinh vật khác sát hại. Khoảng nửa tháng sau thì vớt nòng nọc về ương trong bể, ao riêng. Hàng ngày cho nòng nọc ăn thêm bột mì, bột gạo rắc xuống ven bờ ao. Số lượng 200-300 g/10.000 con trong ngày. Hoặc sử dụng thức ăn viên cho cá giống (độ đạm 40%); trùn chỉ.
-
Ương trong giai hoặc bể: Ương trong giai hoặc bể có lợi là gom được các ổ trứng ếch đẻ rải rác ở ao, rãnh trong vườn về tập trung một chổ, dễ dàng quản lý, chăm sóc, hạn chế được sự hao hụt do sinh vật khác giết hại.
- Sử dụng giai chứa cá bột may bằng lưới nilông. Cắm cọc xuống ao cách bờ 1 m để buộc giai (tựa như chiếc mùng lật ngược). Đảm bảo nước ao thoáng, sạch.
- Hoặc dùng gạch xếp thành hình chữ nhật có kích thước 1,0 m x 0,8 m x 0,3 m. Bên trong lót tấm nilông. Đổ nước sâu 20 cm để ương trứng.
-
Cách vớt trứng: Ếch đẻ ban đêm, buổi sáng sớm đi vớt trứng ngay, nếu để lâu, trứng trương nước vớt dễ vỡ. Dùng đĩa hoặc chậu nhỏ hớt nguyên cả mảng trứng rồi đỗ nhẹ nhàng vào một chậu to đựng mấy lít nước. Khi trứng đã kín chậu thì chuyển về bể hoặc giai rồi đi vớt mẻ khác. Không để các mảng trứng chồng lên nhau dày đặc và vón cục, trứng sẽ ung.
-
Mật độ ương: (trong giai hoặc bể) 10.000-30.000 trứng/m2. Nhiệt độ nước thích hợp 25-300C thì sau 18-24 giờ trứng nở thành nòng nọc. Nếu để nhiệt độ nước nóng tới 34-360C, nòng nọc sẽ chết.
5.4. Nuôi Nòng Nọc Từ Khi Mới Nở Đến 7 Ngày Tuổi
Chăm sóc nòng nọc mới nở như thế nào? Sau khi trứng nở, nòng nọc còn yếu ớt, lắng xuống đáy bể (hoặc đáy giai) 3 giờ sau mới ngoi lên thở và bám quanh thành bể.
- Ương trong bể khi trứng nở hết phải vớt hết vỏ trứng và màng nhớt lắng dưới đáy rồi thay nước bể. Thay bằng nước giếng hoặc nước ao trong sạch.
- Ba ngày đầu nòng nọc sống nhờ chất noãn hoàn dự trữ trong cơ thể (cũng giống như cá bột).
- Từ ngày thứ tư nòng nọc đã có thể ăn được các động vật phù du cỡ nhỏ ở trong nước. Nhưng ương trong bể lại dùng nước giếng không có sinh vật phù du nên ta phải cho ăn lòng đỏ trứng: Trứng vịt luộc lấy lòng đỏ bóp nhuyễn rắc đều xung quanh bể. Cứ 10.000 con, cho ăn ngày 4 quả chia 2 bữa sáng và chiều. Khi nòng nọc ăn mạnh thì cho tăng số trứng.
- Định kỳ thay nước ngày 1 lần; thay nước trước khi cho ăn; và nâng mực nước lên cao dần. Mỗi lần thay 2/3 lượng nước cũ.
- Nếu ương trong giai cũng có thể cho ăn như trên, hoặc thức ăn viên nhỏ (độ đạm 40%). Hàng ngày lấy tay nhẹ nhàng té nước xung quanh giai cho nước được thông thoáng.
5.5. Ương Nòng Nọc Từ 8 Ngày Tuổi Lên Ếch Giống
Chăm sóc nòng nọc từ 8 ngày tuổi đến khi thành ếch giống như thế nào?
- Ngày thứ 8: Chuyển nòng nọc từ bể (hoặc giai) ra ao ương rộng rãi hơn. Nếu để lâu trong bể ương, nòng nọc sống chật chội sẽ chậm lớn và thường tranh ăn, cắn đuôi nhau gây tử vong. Nếu trứng tự nhiên trong ao thì sau 45 ngày mới cần chuyển sang ao ương riêng. Ao ương lúc này có diện tích vài chục mét vuông trở lên. Chiều cao nước 0,5-1 m. Bờ ao được xây cao để giữ ếch giống. Ao được tát dọn, tẩy vôi và bón phân hữu cơ trước đó mấy ngày để trừ địch hại và gây sinh vật phù du làm thức ăn cho nòng nọc. Mật độ thả 2.000 – 3.000 con/m2. Cho ăn bổ sung thức ăn tổng hợp: Tỷ lệ 70-80% bột ngũ cốc (ngô, cám, gạo) và 20-30% đạm động vật. Tất cả được nấu chín nhuyễn. Nếu là cám gạo không được lẫn bổi, nòng nọc ăn khó tiêu, trướng bụng. Lượng thức ăn hàng ngày 0,5-1 kg/10.000 con. Rắc thức ăn xung quanh ao, nòng nọc thường bơi lội gần bờ.
Alt: Hình ảnh nòng nọc đang trong quá trình biến đổi thành ếch con, chân bắt đầu mọc.
- Ngày thứ 15-21: Nòng nọc bắt đầu mọc 2 chân sau. Lúc này phải tăng cường theo dõi sự biến thái của nòng nọc, bảo đảm môi trường nước, trừ địch hại và điều chỉnh lượng thức ăn cho thích hợp. Nếu mật độ dày cần san bớt sang ao khác (500-1.000 con/m2).
- Ngày thứ 27-30: Nòng nọc mọc tiếp 2 chân trước và phải ngoi lên mặt nước để thở vì mang đang thoái hóa và phổi đang hình thành thay thế dần. Thả bèo tây xuống 1/2 mặt ao và thả thêm tấm ván nổi quanh mép nước làm bè cho nòng nọc. Trong thời gian nòng nọc mọc chân, ta giảm đi 1/3 lượng thức ăn tinh vì chúng sử dụng chất dinh dưỡng ở đuôi cho đến khi đuôi tiêu biến hết và thành chú ếch con leo lên ngồi trên bèo, các tấm ván nổi và quanh mép nước. Hãy cho ếch ăn ngay. Cho ếch ăn bằng thức ăn viên nổi của cá giống (độ đạm 40%). Ngày cho ăn 2-4 lần sáng, trưa, chiều và tối. Lượng thức ăn 7-10% trọng lượng thân ếch; 1 kg thức ăn cho 1.000 con/ngày. Cho ăn đúng giờ vào những địa điểm cố định. Thường xuyên quan sát khả năng ăn của ếch để điều chỉnh. Vệ sinh các mâm ăn của ếch trước khi cho ăn.
- Ngày thứ 45-50: Ta đã có ếch con đạt cỡ 100-200 con/kg, có thể thu hoạch bán giống rồi làm vệ sinh ao ương để tiếp tục ương giống đợt 2.
6. Nuôi Ếch Trong Ao Đất
6.1. Chuẩn Bị Ao
Chuẩn bị ao nuôi ếch như thế nào?
- Ao diện tích từ 30-300 m2 (4 x 8 m, 5 x10 m, 10 x 20 m…), phủ bạt nilông nếu ao không giữ nước. Thông thường mô hình này được thiết kế theo dạng ao nổi hoặc nửa nổi nửa chìm.
- Có thể xây tường gạch hoặc dùng lưới, tôn fibro xi măng, phên tre rào chung quanh ao cao 1,0-1,2 m để tránh ếch nhảy ra ngoài.
- Mực nước ao 20-30 cm, có ống thoát nước tránh chảy tràn. Nên đặt ống cấp và thoát nước riêng biệt ở hai bờ đối diện nhau theo chiều dài của ao.
- Tạo giá thể cho ếch lên cạn ở (bè tre, gỗ, tấm mouse xốp…). Nên thả lục bình hay rau muống làm nơi cư trú cho ếch. Diện tích giá thể 50-70% diện tích ao nuôi. Nếu ao có diện tích rộng khoảng vài trăm m2 thì xung quanh nên chừa bờ rộng từ 1,0-1,5 m, cao hơn mực nước trong ao khoảng 20 cm, trên đó trồng cây che mát để ếch lên ở.
6.2. Mật Độ Nuôi
Mật độ nuôi ếch trong ao đất như thế nào là hợp lý? Ếch giống nên thả thưa hơn nuôi trong bể xi măng (60-80 con/m2 là tối ưu trong tháng đầu), nên thả giống loại lớn (100-120 con/kg) và tương đối đồng đều để hạn chế hiện tượng ăn lẫn nhau, có thể phân cỡ ương dưỡng trước trên hồ xi măng rồi mới thả xuống ao nuôi.
6.3. Cho Ăn Và Chăm Sóc
Chế độ cho ăn và chăm sóc ếch trong ao đất?
- Cho ăn thức ăn viên nổi hoặc thức ăn tự chế biến, giai đoạn ếch giống cho ăn 3-4 lần/ngày và 2-3 lần/ngày đối với ếch lớn (100 g trở lên). Thức ăn thả trực tiếp trên giá thể hay trên chỗ cạn cố định trong ao. Lượng thức ăn trong ngày cũng giống như nuôi trong bể xi măng và tùy vào sức ăn thực tế của ếch.
- Thường xuyên thay nước tránh để nước dơ, ếch dễ nhiễm bệnh (2-3 ngày/1 lần). Chỉ thay 1/3 lượng nước trong ao.
- Định kỳ xử lý nước trong ao bằng Zeolite, Calci – 100 để ổn định pH, làm sạch môi trường nước và đáy ao.
- Chú ý kiểm tra, canh phòng thường xuyên các loài địch hại vào ăn ếch (chim, chuột, rắn, mèo, cá dữ…).
Nuôi ếch trong ao đất lớn nhanh và ít tốn công chăm sóc hơn nuôi trong bể xi măng, chi phí đầu tư thấp hơn nhưng có nhược điểm: Tỷ lệ sống thấp hơn nuôi trong bể xi măng do khó kiểm soát được bệnh, địch hại và lựa ếch vượt đàn. Nếu bờ ao không chắc chắn, bị rò rỉ, ếch đào hang để trú ẩn ít ra ăn mồi nên chậm lớn.
7. Nuôi Ếch Trong Giai Hay Đăng Quầng
7.1. Nuôi Trong Giai (Vèo)
Nuôi ếch trong giai như thế nào?
- Giai có kích thước 6-50 m2 (2 x 3, 4 x 5, 5 x 10 m), cao 1-1,2 m, làm bằng lưới nilông may kín 5 mặt và phía trên có nắp đậy để tránh ếch nhảy ra ngoài và đề phòng địch hại.
- Giai treo trong ao sao cho đáy vèo ngập nước ngập khoảng 20-30 cm.
- Tạo giá thể cho ếch lên cạn cư trú (tấm nilông đục lỗ, bè tre, lục bình…). Tổng diện tích giá thể chiếm 2/3-3/4 diện tích giai. Có thể đặt những tấm xốp phía mặt dưới của đáy để giai nổi lên làm nơi cho ếch lên nghỉ ngơi, tắm nắng và ăn mồi.
- Mật độ nuôi trong giai tương đương nuôi trong hồ xi măng là 80-100 con/m2.
- Cho ăn cũng giống như cho ăn trên hồ xi măng: rải thẳng vào giai hoặc để trên những miếng nổi (thường áp dụng cho thức ăn tự chế biến).
- Định kỳ xử lý nước trong ao bằng Zeolite, Calci – 100 để ổn định pH, làm sạch môi trường nước và đáy ao.
- Chú ý kiểm tra, canh phòng thường xuyên các loài địch hại vào ăn ếch (chuột, rắn, cá dữ…).
7.2. Nuôi Trong Đăng Quầng
Nuôi ếch trong đăng quầng như thế nào?
- Đăng quầng có kích thước lớn hơn giai (100-500 m2), dùng lưới nilông hay đăng tre bao quanh một phần diện tích trong ao, bên dưới không có đáy như giai.
- Mật độ nuôi trong đăng quầng (20-40 con/m2).
- Thả lục bình, bè tre, nilông nổi để làm nơi ếch lên cạn cư trú, diện tích giá thể chiếm 3/4 diện tích đăng quầng.
- Chế độ cho ăn, chăm sóc và quản lý nguồn nước giống như nuôi trong giai.
8. Các Nghiên Cứu Liên Quan Đến Sinh Sản Của Ếch
8.1. Nghiên Cứu Về Ảnh Hưởng Của Nhiệt Độ Đến Sinh Sản Ếch
Các nghiên cứu chỉ ra rằng nhiệt độ có ảnh hưởng lớn đến quá trình sinh sản của ếch. Theo nghiên cứu của Đại học Tokyo, nhiệt độ lý tưởng cho sinh sản của ếch là từ 25-30°C. Nhiệt độ thấp hơn hoặc cao hơn có thể làm giảm tỷ lệ sinh sản và tỷ lệ sống của nòng nọc.
8.2. Nghiên Cứu Về Ảnh Hưởng Của Môi Trường Sống Đến Sinh Sản Ếch
Môi trường sống đóng vai trò quan trọng trong việc sinh sản của ếch. Nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Sinh thái và Tài nguyên sinh vật cho thấy, ếch cần môi trường sống sạch sẽ, không ô nhiễm để sinh sản thành công. Môi trường ô nhiễm có thể gây ra các dị tật ở nòng nọc và làm giảm số lượng ếch trong tự nhiên.
8.3. Nghiên Cứu Về Các Phương Pháp Nuôi Ếch Hiệu Quả
Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để tìm ra các phương pháp nuôi ếch hiệu quả. Theo một nghiên cứu của Trung tâm Khuyến nông Quốc gia, việc sử dụng thức ăn công nghiệp có độ đạm cao và quản lý tốt nguồn nước có thể giúp tăng năng suất nuôi ếch.
9. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Sinh Sản Của Ếch
9.1. Ếch Đẻ Trứng Ở Đâu?
Ếch thường đẻ trứng ở đâu? Ếch thường đẻ trứng ở môi trường nước, bám vào các giá thể như cây cỏ thủy sinh hoặc các vật thể trong nước.
9.2. Trứng Ếch Nở Trong Bao Lâu?
Trứng ếch nở trong bao lâu? Trứng ếch thường nở thành nòng nọc sau khoảng 18-24 giờ, tùy thuộc vào nhiệt độ môi trường.
9.3. Nòng Nọc Ăn Gì?
Nòng nọc ăn gì? Nòng nọc ăn các loài động vật phù du có trong môi trường nước nuôi hoặc thức ăn bổ sung như bo bo, trùn chỉ, cám nhuyễn.
9.4. Mùa Sinh Sản Của Ếch Kéo Dài Bao Lâu?
Mùa sinh sản của ếch kéo dài bao lâu? Mùa sinh sản của ếch thường kéo dài từ tháng 5 đến tháng 11, tức là vào mùa mưa.
9.5. Làm Thế Nào Để Tăng Tỷ Lệ Sinh Sản Của Ếch?
Làm thế nào để tăng tỷ lệ sinh sản của ếch? Để tăng tỷ lệ sinh sản của ếch, cần đảm bảo môi trường sống sạch sẽ, cung cấp đủ thức ăn và duy trì nhiệt độ, độ ẩm thích hợp.
9.6. Các Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến Sinh Sản Của Ếch?
Các yếu tố nào ảnh hưởng đến sinh sản của ếch? Các yếu tố chính ảnh hưởng đến sinh sản của ếch bao gồm nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và nguồn nước.
9.7. Có Những Loại Bệnh Nào Thường Gặp Ở Ếch?
Có những loại bệnh nào thường gặp ở ếch? Các bệnh thường gặp ở ếch bao gồm bệnh trướng hơi, bệnh ghẻ lở, bệnh đỏ chân và bệnh viêm ruột.
9.8. Cách Phòng Tránh Bệnh Cho Ếch?
Cách phòng tránh bệnh cho ếch? Để phòng tránh bệnh cho ếch, cần duy trì môi trường sống sạch sẽ, cung cấp thức ăn đầy đủ dinh dưỡng và thường xuyên kiểm tra sức khỏe của ếch.
9.9. Nuôi Ếch Trong Ao Đất Có Ưu Điểm Gì?
Nuôi ếch trong ao đất có ưu điểm gì? Nuôi ếch trong ao đất có ưu điểm là chi phí đầu tư thấp, ếch lớn nhanh và ít tốn công chăm sóc hơn so với nuôi trong bể xi măng.