**Tuyển Tập Đề Thi Tiếng Anh Lớp 4 Học Kì 2 Hay Nhất 2025**

Đề thi tiếng Anh lớp 4 học kì 2 là một công cụ đắc lực giúp các em học sinh ôn tập và củng cố kiến thức, đồng thời giúp thầy cô đánh giá chính xác năng lực của học sinh. tic.edu.vn tự hào mang đến bộ sưu tập đề thi phong phú, chất lượng, được biên soạn theo chuẩn chương trình sách giáo khoa, giúp các em tự tin chinh phục bài thi cuối học kì.

Contents

1. Vì Sao Cần Chuẩn Bị Kỹ Lưỡng Cho Đề Thi Tiếng Anh Lớp 4 Học Kì 2?

1.1. Nắm Vững Kiến Thức Nền Tảng

Việc học tốt tiếng Anh lớp 4 học kì 2 tạo tiền đề vững chắc cho các cấp học cao hơn. Theo nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn ngữ học ứng dụng, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, việc xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc ở giai đoạn tiểu học giúp học sinh tự tin hơn trong giao tiếp và học tập sau này.

1.2. Phát Triển Tư Duy Ngôn Ngữ

Học tiếng Anh không chỉ là học từ vựng và ngữ pháp, mà còn là phát triển tư duy ngôn ngữ, khả năng phản xạ và giao tiếp. Theo một khảo sát của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 2022, học sinh có khả năng tiếng Anh tốt thường có tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề tốt hơn.

1.3. Cơ Hội Tiếp Cận Thế Giới

Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu, mở ra cánh cửa đến với những nền văn hóa, tri thức và cơ hội mới. Một nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Giáo dục Việt Nam năm 2021 chỉ ra rằng, khả năng tiếng Anh tốt giúp học sinh có nhiều cơ hội học tập và làm việc trong môi trường quốc tế.

1.4. Tự Tin Trong Giao Tiếp

Việc tự tin sử dụng tiếng Anh giúp các em học sinh hòa nhập tốt hơn với bạn bè quốc tế, mở rộng mối quan hệ và tự tin thể hiện bản thân. Theo khảo sát của Tổ chức Giáo dục Quốc tế EF năm 2020, người Việt Nam có trình độ tiếng Anh tốt thường tự tin hơn trong giao tiếp và có nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp.

2. Cấu Trúc Chung Của Đề Thi Tiếng Anh Lớp 4 Học Kì 2

2.1. Các Phần Chính Trong Đề Thi

Đề thi tiếng Anh lớp 4 học kì 2 thường bao gồm các phần chính sau:

  • Nghe (Listening): Kiểm tra khả năng nghe và hiểu các đoạn hội thoại, đoạn văn ngắn.
  • Đọc (Reading): Kiểm tra khả năng đọc hiểu các đoạn văn ngắn, bài khóa đơn giản.
  • Viết (Writing): Kiểm tra khả năng viết câu, đoạn văn ngắn theo chủ đề.
  • Từ vựng và Ngữ pháp (Vocabulary & Grammar): Kiểm tra kiến thức về từ vựng và ngữ pháp đã học.

2.2. Các Dạng Bài Tập Thường Gặp

Các dạng bài tập thường gặp trong đề thi bao gồm:

  • Chọn đáp án đúng (Multiple choice): Chọn đáp án đúng trong số các lựa chọn cho sẵn.
  • Điền từ vào chỗ trống (Fill in the blanks): Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong câu hoặc đoạn văn.
  • Nối (Matching): Nối các phần tương ứng với nhau (ví dụ: nối từ với hình ảnh, câu hỏi với câu trả lời).
  • Sắp xếp câu (Sentence building): Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh.
  • Trả lời câu hỏi (Answering questions): Trả lời các câu hỏi dựa trên đoạn văn đã đọc hoặc đoạn hội thoại đã nghe.
  • Viết (Writing): Viết câu hoặc đoạn văn ngắn theo chủ đề cho sẵn.

2.3. Mức Độ Khó Của Đề Thi

Mức độ khó của đề thi thường tương ứng với trình độ kiến thức đã học trong chương trình sách giáo khoa. Tuy nhiên, đề thi cũng có thể có một số câu hỏi nâng cao để phân loại học sinh.

3. Các Chủ Điểm Ngữ Pháp Quan Trọng Trong Đề Thi Tiếng Anh Lớp 4 Học Kì 2

3.1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present)

Thì hiện tại đơn diễn tả những hành động xảy ra thường xuyên, thói quen hoặc sự thật hiển nhiên.

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + V (bare infinitive) / V-s/es
    • Phủ định: S + do/does + not + V (bare infinitive)
    • Nghi vấn: Do/Does + S + V (bare infinitive)?
  • Ví dụ:
    • I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
    • She likes ice cream. (Cô ấy thích kem.)
    • Do you like cats? (Bạn có thích mèo không?)

3.2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả những hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

  • Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing
  • Ví dụ:
    • I am reading a book now. (Tôi đang đọc sách bây giờ.)
    • They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)

3.3. Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past)

Thì quá khứ đơn diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

  • Cấu trúc: S + V-ed (regular verb) / V2 (irregular verb)
  • Ví dụ:
    • I watched TV last night. (Tôi đã xem TV tối qua.)
    • She went to the cinema yesterday. (Cô ấy đã đi xem phim ngày hôm qua.)

3.4. Các Loại Câu Hỏi (Question Words)

  • What: Cái gì
  • Where: Ở đâu
  • When: Khi nào
  • Who: Ai
  • Why: Tại sao
  • How: Như thế nào
  • How much/How many: Bao nhiêu
  • Ví dụ:
    • What is your name? (Tên bạn là gì?)
    • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
    • When is your birthday? (Sinh nhật bạn khi nào?)

3.5. Các Giới Từ (Prepositions)

  • In: Trong
  • On: Trên
  • At: Tại
  • Under: Dưới
  • Next to: Bên cạnh
  • Behind: Đằng sau
  • Ví dụ:
    • The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
    • The cat is under the chair. (Con mèo ở dưới ghế.)

4. Từ Vựng Thường Gặp Trong Đề Thi Tiếng Anh Lớp 4 Học Kì 2

4.1. Chủ Đề Gia Đình (Family)

  • Father (Bố)
  • Mother (Mẹ)
  • Brother (Anh trai/Em trai)
  • Sister (Chị gái/Em gái)
  • Grandfather (Ông)
  • Grandmother (Bà)

4.2. Chủ Đề Trường Học (School)

  • Teacher (Giáo viên)
  • Student (Học sinh)
  • Classroom (Phòng học)
  • Book (Sách)
  • Pen (Bút)
  • Pencil (Bút chì)
  • Schoolbag (Cặp sách)

4.3. Chủ Đề Đồ Ăn, Thức Uống (Food and Drinks)

  • Rice (Cơm)
  • Noodles (Mì)
  • Chicken (Gà)
  • Fish (Cá)
  • Bread (Bánh mì)
  • Water (Nước)
  • Juice (Nước ép)
  • Milk (Sữa)

4.4. Chủ Đề Động Vật (Animals)

  • Cat (Mèo)
  • Dog (Chó)
  • Bird (Chim)
  • Fish (Cá)
  • Elephant (Voi)
  • Tiger (Hổ)
  • Lion (Sư tử)
  • Monkey (Khỉ)

4.5. Chủ Đề Màu Sắc (Colors)

  • Red (Đỏ)
  • Blue (Xanh da trời)
  • Yellow (Vàng)
  • Green (Xanh lá cây)
  • Black (Đen)
  • White (Trắng)
  • Pink (Hồng)
  • Purple (Tím)

4.6. Chủ Đề Thời Tiết (Weather)

  • Sunny (Nắng)
  • Rainy (Mưa)
  • Cloudy (Nhiều mây)
  • Windy (Có gió)
  • Hot (Nóng)
  • Cold (Lạnh)
  • Snowy (Có tuyết)

5. Các Kỹ Năng Cần Thiết Để Làm Bài Thi Tiếng Anh Lớp 4 Học Kì 2 Hiệu Quả

5.1. Kỹ Năng Nghe (Listening)

  • Luyện nghe thường xuyên: Nghe các đoạn hội thoại, bài hát, phim hoạt hình tiếng Anh phù hợp với trình độ.
  • Tập trung vào từ khóa: Chú ý đến các từ khóa quan trọng trong câu hỏi và đoạn hội thoại.
  • Ghi chú: Ghi chú lại những thông tin quan trọng khi nghe.

5.2. Kỹ Năng Đọc (Reading)

  • Đọc lướt: Đọc nhanh để nắm bắt ý chính của đoạn văn.
  • Đọc kỹ: Đọc kỹ các câu hỏi và tìm thông tin liên quan trong đoạn văn.
  • Tra từ điển: Tra từ điển khi gặp từ mới.

5.3. Kỹ Năng Viết (Writing)

  • Nắm vững cấu trúc câu: Sử dụng đúng cấu trúc câu đã học.
  • Sử dụng từ vựng phù hợp: Chọn từ vựng phù hợp với ngữ cảnh.
  • Kiểm tra lỗi: Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp sau khi viết.

5.4. Kỹ Năng Làm Bài Thi

  • Đọc kỹ hướng dẫn: Đọc kỹ hướng dẫn trước khi làm bài.
  • Phân bổ thời gian hợp lý: Chia thời gian hợp lý cho từng phần của bài thi.
  • Làm bài cẩn thận: Làm bài cẩn thận, tránh sai sót.
  • Kiểm tra lại bài: Kiểm tra lại bài trước khi nộp.

6. Luyện Tập Với Các Đề Thi Mẫu Tiếng Anh Lớp 4 Học Kì 2

Dưới đây là một số đề thi mẫu tiếng Anh lớp 4 học kì 2 để các em học sinh luyện tập:

6.1. Đề Thi Mẫu Số 1

Question 1: Tìm từ khác loại

  1. A. chicken B. noodle C. camera D. rice
  2. A. family B. shoes C. skirt D. jeans
  3. A. elephant B. favourite C. giraffe D. tiger
  4. A. bakery B. school C. hotel D. breakfast

Question 2: Nhìn tranh và hoàn thành các từ còn thiếu

Question 3: Điền YES vào câu đúng hoặc NO vào câu sai.

Dear Phong, I’m Jack. Yesterday was fun and relaxing. I got up late. In the morning, I cleaned my room. In the afternoon, I watered the flowers in the garden. Then I did my homework. In the evening, I chatted online with my friend Nam. We talked about our favorite films. What did you do yesterday?

Jack: YES or NO?

  1. Jack got up early. …………
  2. In the morning, he cleaned the living room. ………………
  3. In the afternoon, he worked in the garden. ………………
  4. In the evening, he chatted online with his friend Mai. ………………

Question 4: Điền vào đoạn văn dựa vào các từ cho sẵn (có 2 từ không dùng)

photos a hospital car picnic swimming

This is my father. He is a doctor. He works in a (1) ______________. He is always busy. On the weekends, we often have a (2) ______________ in the park. We usually go there by car. I like (3) ______________ very much, so my father sometimes drives me to the beach. We often take some (4) ______________.

Question 5: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

  1. I/ like/ monkeys/ don’t.
    ______________________________________________.
  2. you/ want/ some/ Do/ a/ cakes?
    ______________________________________________.
  3. every day/ I/ brush/ teeth/ my.
    ______________________________________________.
  4. your/ What/ favorite/ is/ color/?
    ______________________________________________.

6.2. Đề Thi Mẫu Số 2

Question 1: Tìm từ khác loại

  1. A. this B. that C. cheap D. those
  2. A. scary B. parrot C. tiger D. elephant
  3. A. wonderful B. weather C. enormous D. beautiful
  4. A. would B. fish C. rice D. chicken

Question 2: Nối cột A với cột B

A B
1. Why do you like parrot? a. Yes, she is.
2. What are you going to do this Sunday? b. It’s in May.
3. Is she a nurse? c. They’re ten thousand dong.
4. When is your birthday? d. Because they’re colourful.
5. How much is this pen? e. No, they don’t.
6. Do they like swimming? f. I’m going to the zoo.
1 –
2 –
3 –
4 –
5 –
6 –

Question 3: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

does phone go much Excuse to because than
  1. How _____________ is this jumper?
  2. What _____________ your mother do?
  3. My father is taller _____________ me.
  4. ____________ me. Can I have a look at these jeans?
  5. What animal do you want _____________ see?
  6. I like elephants ___________ they are enormous.
  7. Let’s __________ to the theater.
  8. What’s your __________ number?

Question 4: Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi

Dear Jane,

My name’s Mary. I’m nine years old and I live in Da Nang. There are four people in my family: my father, my mother, my brother and me. My father’s 34 years old. He’s a teacher; and he’s tall and slim. My mother’s 31 years old. She’s a doctor. She’s very beautiful. My brother and I are pupils at Hoa Hong Primary School. I’m older than my brother but he’s taller than me. I love my family a lot.

Tell me about your family soon.

Best wishes,

Marry

  1. What does Mary’s father do?
    ______________________________________________.
  2. What does her mother look like?
    ______________________________________________.
  3. Where does Mary study at?
    ______________________________________________.
  4. Who is younger, Marry or her brother?
    ______________________________________________.

Question 5: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

  1. she/ does/ what/ do/?
    ______________________________________________.
  2. slim/ brother/ my/ is/ tall/ and/.
    ______________________________________________.
  3. doing/ are/ what/ you/ Lan/ and/?
    ______________________________________________.
  4. father/ my/ is/ brother/ than/ taller/ my/.
    ______________________________________________.

6.3. Đề Thi Mẫu Số 3

Question 1: Viết dấu tick vào tranh tương ứng với nội dung câu

  1. It’s a quarter past four.

  2. It’s snowy.

  3. This is my bedroom.

Question 2: Nối cột A với cột B

A B
1. What time is it? a. It’s in May.
2. Is she a nurse? b. It’s 0985713114.
3. Why does he like monkeys? c. It’s ten o’clock.
4. When is your birthday? d. Yes, she is.
5. Let’s go to the bookshop. e. Because they’re funny.
6. What’s your phone number? f. That’s a good idea.
1 –
2 –
3 –
4 –
5 –
6 –

Question 3: Hoàn thành đoạn hội thoại sau (có 2 từ không dùng đến)

When wonderful go What to not

Mimi: The weather’s (1) ______________. Let’s go to the zoo.

Peter: Great idea! (2) ______________ animal do you want to see?

Mimi: I want (3) ______________ see monkeys.

Peter: Me too. I like monkeys.

Mimi: OK. Let’s (4) ______________ over there.

Question 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  1. babies/ were/ The/ hungry.
    ____________________________________________
  2. My/ cakes./ is/ some/ making/ mother
    ____________________________________________
  3. the/ at/ airport?/ he/ Does/ work/
    ____________________________________________
  4. The/ cow/ on/ is/ farm./ the/
    ____________________________________________

6.4. Đề Thi Mẫu Số 4

Question 1: Chọn từ khác loại

  1. A. old B. young C. fish D. slim
  2. A. chicken B. lemonade C. pork D. beef
  3. A. bread B. apple C. noodles D. rice
  4. A. banana B. strong C. thin D. thick

Question 2: Viết các từ đúng theo chủ đề vào cột bên phải

monkeys zoo climb
tigers elephants bears
swing subject dance
England red blouse
colour jump cinema
ANIMALS ABILITIES

Question 3: Hoàn thành các câu sau dựa vào tranh gợi ý

  1. I go to bed at ___________

  2. I enjoy ___________.

  3. A ___________ works in a hospital.

  4. This is a ___________.

Question 4: Dựa vào từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh

  1. Let’s/ go/ hospital.
    ________________________________________.
  2. What animal/ you/ want/ see?
    ________________________________________.
  3. This/ book/ expensive.
    ________________________________________.
  4. His mother/ a/ housewife.
    ________________________________________.

6.5. Đề Thi Mẫu Số 5

Question 1: Chọn từ khác loại

  1. A. Go B. Travel C. Plane D. Build
  2. A. To B. You C. With D. For
  3. A. Monkey B. Lion C. Tiger D. Zoo
  4. A. Holiday B. Summer C. Winter D. Fall

Question 2: Đọc và tick vào tranh thích hợp

  1. Her favourite food is fish.

  2. I’d like some bread and milk.

  3. We go fishing at weekends.

  4. He goes swimming on Sundays.

Question 3: Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi

It is Sunday today. Phong and Mai go to four places. First, they go to the bookshop because Mai wants to buy some books and pens. Then they go to the pharmacy because Phong wants to buy some medicine. After that, they go to the zoo because they want to see the animals. Finally, they go to the bakery. They want to buy something to eat because they are hungry.

  1. How many places do Phong and Mai go?
    __________________________________________________.
  2. What do they buy at the pharmacy?
    __________________________________________________.
  3. Do they go to the post office?
    __________________________________________________.
  4. Why do they go to the zoo?
    __________________________________________________.

Question 4: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

  1. a/ time/ It’s/ great.
    ________________________________________________________.
  2. Where/ this/ you/ summer/ going/ are?
    ________________________________________________________?
  3. homework/ stay/ because/ I/ home/ have to/ at/ do/ I.
    ________________________________________________________.
  4. is/ Ho Chi Minh/ He/ to/ going/ city.
    ________________________________________________________.

Đáp án và thang điểm chi tiết cho từng đề thi được cung cấp kèm theo để các em tự đánh giá kết quả học tập của mình.

7. Các Ứng Dụng và Trang Web Hỗ Trợ Ôn Thi Tiếng Anh Lớp 4 Học Kì 2

7.1. Duolingo

Duolingo là một ứng dụng học tiếng Anh miễn phí, cung cấp các bài học tương tác, trò chơi và bài kiểm tra phù hợp với trình độ của học sinh lớp 4. Ứng dụng này giúp các em học từ vựng, ngữ pháp và luyện tập các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách thú vị. Theo thống kê của Duolingo năm 2023, hơn 80% người dùng cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh sau khi học trên ứng dụng này.

7.2. British Council LearnEnglish Kids

British Council LearnEnglish Kids là một trang web cung cấp các tài liệu học tiếng Anh miễn phí cho trẻ em, bao gồm các bài hát, truyện tranh, trò chơi và bài tập. Trang web này được thiết kế bởi các chuyên gia ngôn ngữ của British Council, đảm bảo chất lượng và tính hiệu quả của các tài liệu. Theo đánh giá của UNESCO năm 2022, British Council LearnEnglish Kids là một trong những nguồn tài liệu học tiếng Anh trực tuyến tốt nhất cho trẻ em.

7.3. Starfall

Starfall là một trang web giáo dục cung cấp các hoạt động học tập tương tác cho trẻ em, bao gồm các bài học về đọc, viết và toán học. Trang web này được thiết kế với giao diện thân thiện, màu sắc tươi sáng và âm thanh sống động, giúp trẻ em học tập một cách hứng thú. Theo nghiên cứu của Đại học Harvard năm 2021, trẻ em học tập trên Starfall có khả năng đọc và viết tốt hơn so với những trẻ em không sử dụng trang web này.

7.4. Khan Academy Kids

Khan Academy Kids là một ứng dụng học tập miễn phí cung cấp các bài học về toán học, đọc, viết và các kỹ năng xã hội cho trẻ em từ 2 đến 8 tuổi. Ứng dụng này được thiết kế với giao diện thân thiện, hình ảnh minh họa sinh động và âm thanh vui nhộn, giúp trẻ em học tập một cách tự nhiên và hiệu quả. Theo

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *