tic.edu.vn

Đâu Không Phải Là Vai Trò Của Ngành Chăn Nuôi: Giải Đáp Chi Tiết

Đâu không phải là vai trò của ngành chăn nuôi? Ngành chăn nuôi đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và đời sống xã hội, nhưng không phải mọi hoạt động liên quan đến nông nghiệp đều thuộc về ngành này. Bài viết này của tic.edu.vn sẽ giúp bạn làm rõ những vai trò thiết yếu của chăn nuôi và phân biệt chúng với các lĩnh vực khác, đồng thời cung cấp cái nhìn tổng quan về tầm quan trọng của ngành chăn nuôi trong bối cảnh hiện nay. Từ đó, bạn sẽ có kiến thức vững chắc để phân tích và đánh giá đúng vai trò của ngành chăn nuôi, cũng như hiểu rõ hơn về các lĩnh vực liên quan như trồng trọt và công nghiệp chế biến thực phẩm.

Contents

1. Ngành Chăn Nuôi Đóng Vai Trò Gì Trong Nền Kinh Tế Quốc Dân?

Vai trò của ngành chăn nuôi trong nền kinh tế quốc dân là vô cùng quan trọng và đa dạng.

Ngành chăn nuôi không đóng vai trò cung cấp lương thực cho xuất khẩu, mà đây là vai trò chính của ngành trồng trọt. Chăn nuôi tập trung vào cung cấp thực phẩm giàu protein, nguyên liệu cho công nghiệp chế biến và sức kéo (ở một số khu vực).

1.1. Cung Cấp Nguồn Thực Phẩm Giàu Protein

Ngành chăn nuôi là nguồn cung cấp chính các loại thực phẩm giàu protein như thịt, trứng, sữa. Đây là những thành phần dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển và duy trì sức khỏe của con người.

  • Thịt: Thịt từ gia súc (trâu, bò, lợn, dê) và gia cầm (gà, vịt, ngan, ngỗng) cung cấp protein, chất béo, vitamin và khoáng chất. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, năm 2023, sản lượng thịt hơi các loại đạt 7,5 triệu tấn, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước và một phần xuất khẩu.
  • Trứng: Trứng là nguồn protein hoàn chỉnh, dễ tiêu hóa và chứa nhiều vitamin, khoáng chất quan trọng. Sản lượng trứng gia cầm năm 2023 đạt 18,7 tỷ quả, cho thấy vai trò quan trọng của chăn nuôi trong việc cung cấp nguồn thực phẩm này.
  • Sữa: Sữa và các sản phẩm từ sữa (phô mai, sữa chua, bơ) cung cấp canxi, protein và các dưỡng chất cần thiết cho xương và răng chắc khỏe. Ngành chăn nuôi bò sữa ngày càng phát triển, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng sữa tươi và các sản phẩm chế biến từ sữa.

1.2. Cung Cấp Nguyên Liệu Cho Công Nghiệp Chế Biến

Ngành chăn nuôi cung cấp một lượng lớn nguyên liệu cho công nghiệp chế biến thực phẩm và các ngành công nghiệp khác.

  • Công nghiệp chế biến thực phẩm: Da, lông, xương, mỡ động vật là những nguyên liệu quan trọng cho công nghiệp chế biến thực phẩm, sản xuất các sản phẩm như xúc xích, giăm bông, đồ hộp, bánh kẹo.
  • Công nghiệp da giày: Da động vật (da trâu, bò, dê, cừu) là nguyên liệu chính cho công nghiệp sản xuất da giày, túi xách, thắt lưng và các sản phẩm thời trang khác.
  • Công nghiệp dược phẩm: Một số bộ phận và sản phẩm từ động vật được sử dụng trong sản xuất dược phẩm và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Ví dụ, nhau thai lợn được sử dụng trong sản xuất một số loại thuốc và thực phẩm chức năng.
  • Công nghiệp sản xuất phân bón: Phân chuồng từ chăn nuôi là nguồn phân bón hữu cơ quan trọng cho ngành trồng trọt, giúp cải tạo đất và tăng năng suất cây trồng.

1.3. Cung Cấp Sức Kéo Cho Trồng Trọt

Ở một số vùng nông thôn, đặc biệt là các vùng núi và vùng sâu vùng xa, trâu, bò vẫn là nguồn sức kéo quan trọng trong trồng trọt.

  • Cày, bừa đất: Trâu, bò được sử dụng để cày, bừa đất, giúp làm tơi xốp đất, chuẩn bị cho việc gieo trồng.
  • Vận chuyển: Trâu, bò được sử dụng để vận chuyển hàng hóa, nông sản, vật liệu xây dựng trong các vùng địa hình khó khăn.
  • Nguồn phân bón: Phân chuồng từ trâu, bò là nguồn phân bón hữu cơ quan trọng, giúp cải tạo đất và tăng năng suất cây trồng.

Tuy nhiên, với sự phát triển của cơ giới hóa nông nghiệp, vai trò cung cấp sức kéo của ngành chăn nuôi ngày càng giảm.

2. Vậy, Đâu Không Phải Là Vai Trò Của Ngành Chăn Nuôi?

Như đã đề cập ở trên, cung cấp lương thực cho xuất khẩu không phải là vai trò chính của ngành chăn nuôi. Mặc dù ngành chăn nuôi có đóng góp vào xuất khẩu thực phẩm, nhưng vai trò này không lớn bằng ngành trồng trọt.

  • Ngành trồng trọt: Ngành trồng trọt tập trung vào sản xuất các loại lương thực như lúa gạo, ngô, khoai, sắn và các loại rau quả. Đây là những mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam.
  • Ngành chăn nuôi: Ngành chăn nuôi tập trung vào sản xuất các loại thực phẩm giàu protein như thịt, trứng, sữa. Mặc dù có xuất khẩu, nhưng chủ yếu là đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước.

Tóm lại: Cung cấp lương thực cho xuất khẩu là vai trò chính của ngành trồng trọt, không phải là vai trò chính của ngành chăn nuôi.

3. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về “Đâu Không Phải Là Vai Trò Của Ngành Chăn Nuôi”

Dưới đây là 5 ý định tìm kiếm của người dùng về từ khóa “đâu Không Phải Là Vai Trò Của Ngành Chăn Nuôi”:

  1. Xác định vai trò không thuộc về chăn nuôi: Người dùng muốn biết rõ ràng hoạt động nào không phải là chức năng của ngành chăn nuôi.
  2. So sánh vai trò của chăn nuôi và trồng trọt: Người dùng muốn phân biệt rõ ràng giữa các vai trò của ngành chăn nuôi và ngành trồng trọt.
  3. Tìm kiếm bài tập liên quan: Học sinh, sinh viên tìm kiếm câu trả lời cho bài tập về vai trò của ngành chăn nuôi.
  4. Kiểm tra kiến thức về ngành chăn nuôi: Người dùng muốn kiểm tra lại kiến thức của mình về các vai trò của ngành chăn nuôi.
  5. Tìm hiểu tổng quan về ngành chăn nuôi: Người dùng muốn có cái nhìn tổng quan về ngành chăn nuôi và các vai trò của nó trong nền kinh tế.

4. Tầm Quan Trọng Của Ngành Chăn Nuôi Trong Bối Cảnh Hiện Nay

Ngành chăn nuôi đóng vai trò ngày càng quan trọng trong bối cảnh hiện nay, đặc biệt là trong việc đảm bảo an ninh lương thực và dinh dưỡng cho người dân.

4.1. Đảm Bảo An Ninh Lương Thực Và Dinh Dưỡng

Với sự gia tăng dân số và nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao, ngành chăn nuôi đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn cung thực phẩm giàu protein, đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của người dân.

  • Cung cấp protein chất lượng cao: Thịt, trứng, sữa là những nguồn protein chất lượng cao, cung cấp các axit amin thiết yếu cho cơ thể.
  • Đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng đa dạng: Các sản phẩm chăn nuôi cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất và các dưỡng chất quan trọng khác, giúp đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng đa dạng của người dân.

4.2. Góp Phần Phát Triển Kinh Tế Nông Thôn

Ngành chăn nuôi tạo ra nhiều việc làm và thu nhập cho người dân ở khu vực nông thôn, góp phần phát triển kinh tế và giảm nghèo.

  • Tạo việc làm: Chăn nuôi tạo ra nhiều việc làm trực tiếp (nuôi trồng, chăm sóc, chế biến) và gián tiếp (cung cấp thức ăn, thuốc thú y, dịch vụ vận chuyển).
  • Tăng thu nhập: Chăn nuôi giúp người dân tăng thu nhập, cải thiện đời sống và giảm nghèo.

4.3. Thúc Đẩy Phát Triển Các Ngành Công Nghiệp Liên Quan

Ngành chăn nuôi thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp liên quan như công nghiệp chế biến thực phẩm, công nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi, công nghiệp dược phẩm thú y và công nghiệp sản xuất phân bón.

  • Công nghiệp chế biến thực phẩm: Ngành chăn nuôi cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến thực phẩm, tạo ra các sản phẩm đa dạng và giá trị gia tăng cao.
  • Công nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi: Nhu cầu thức ăn chăn nuôi ngày càng tăng, thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp này.
  • Công nghiệp dược phẩm thú y: Chăn nuôi cần các loại thuốc thú y để phòng và chữa bệnh cho vật nuôi, thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp dược phẩm thú y.
  • Công nghiệp sản xuất phân bón: Phân chuồng từ chăn nuôi là nguồn phân bón hữu cơ quan trọng, thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất phân bón.

4.4. Ứng Dụng Khoa Học Công Nghệ Vào Chăn Nuôi

Ứng dụng khoa học công nghệ vào chăn nuôi giúp nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất.

4.4.1. Ứng Dụng Công Nghệ Sinh Học

Công nghệ sinh học được ứng dụng trong chọn giống, lai tạo giống, sản xuất vaccine và các sản phẩm sinh học khác. Theo một nghiên cứu của Đại học Nông nghiệp Hà Nội, việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống lợn đã giúp tăng năng suất và chất lượng thịt lên 15-20%.

  • Chọn giống và lai tạo giống: Công nghệ sinh học giúp chọn lọc và lai tạo ra các giống vật nuôi có năng suất cao, chất lượng tốt và khả năng chống chịu bệnh tật tốt.
  • Sản xuất vaccine: Công nghệ sinh học được sử dụng để sản xuất vaccine phòng bệnh cho vật nuôi, giúp giảm thiểu thiệt hại do dịch bệnh gây ra.

4.4.2. Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin

Công nghệ thông tin được ứng dụng trong quản lý trang trại, theo dõi sức khỏe vật nuôi và quản lý dữ liệu sản xuất. Theo báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý trang trại đã giúp giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu quả quản lý lên 10-15%.

  • Quản lý trang trại: Công nghệ thông tin giúp quản lý trang trại một cách hiệu quả, từ quản lý thức ăn, nước uống đến quản lý sức khỏe vật nuôi và quản lý dữ liệu sản xuất.
  • Theo dõi sức khỏe vật nuôi: Các thiết bị cảm biến và hệ thống giám sát giúp theo dõi sức khỏe vật nuôi một cách liên tục, phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tật và có biện pháp xử lý kịp thời.

4.4.3. Ứng Dụng Công Nghệ Chuồng Trại

Công nghệ chuồng trại hiện đại giúp tạo môi trường sống tốt cho vật nuôi, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tăng năng suất. Theo một nghiên cứu của Viện Chăn nuôi Quốc gia, việc sử dụng chuồng trại kín có hệ thống thông gió và điều hòa nhiệt độ đã giúp tăng năng suất trứng gà lên 5-10%.

  • Chuồng trại kín: Chuồng trại kín giúp kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng, tạo môi trường sống tốt cho vật nuôi.
  • Hệ thống thông gió và điều hòa nhiệt độ: Hệ thống thông gió và điều hòa nhiệt độ giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định trong chuồng trại, giảm thiểu stress cho vật nuôi.
  • Hệ thống xử lý chất thải: Hệ thống xử lý chất thải giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường do chất thải chăn nuôi gây ra.

5. Các Phương Pháp Giáo Dục Và Tư Duy Phát Triển Trí Tuệ Trong Chăn Nuôi

Giáo dục và tư duy đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành chăn nuôi bền vững.

5.1. Phương Pháp Giáo Dục

5.1.1. Giáo Dục Kỹ Thuật Chăn Nuôi

Giáo dục kỹ thuật chăn nuôi cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết cho người chăn nuôi, giúp họ áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào thực tế sản xuất.

  • Chương trình đào tạo: Các trường đại học, cao đẳng và trung cấp nông nghiệp cung cấp các chương trình đào tạo về kỹ thuật chăn nuôi, thú y, quản lý trang trại.
  • Khuyến nông: Các trung tâm khuyến nông địa phương tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo và các hoạt động khuyến nông khác, giúp người chăn nuôi cập nhật kiến thức và kỹ năng mới.
  • Học hỏi kinh nghiệm: Người chăn nuôi có thể học hỏi kinh nghiệm từ những người chăn nuôi thành công khác thông qua các chuyến tham quan, học tập và trao đổi kinh nghiệm.

5.1.2. Giáo Dục Về An Toàn Sinh Học

Giáo dục về an toàn sinh học giúp người chăn nuôi hiểu rõ các nguy cơ dịch bệnh và cách phòng tránh, đảm bảo an toàn cho vật nuôi và con người.

  • Các biện pháp phòng dịch: Người chăn nuôi cần được trang bị kiến thức về các biện pháp phòng dịch như tiêm phòng, khử trùng, tiêu độc và kiểm soát vận chuyển vật nuôi.
  • Quản lý dịch bệnh: Người chăn nuôi cần biết cách phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tật, báo cáo cho cơ quan thú y và thực hiện các biện pháp kiểm soát dịch bệnh.
  • An toàn thực phẩm: Người chăn nuôi cần tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm, đảm bảo sản phẩm chăn nuôi an toàn cho người tiêu dùng.

5.2. Tư Duy Phát Triển Trí Tuệ

5.2.1. Tư Duy Sáng Tạo

Tư duy sáng tạo giúp người chăn nuôi tìm ra các giải pháp mới để nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất.

  • Tìm kiếm giống mới: Người chăn nuôi có thể tìm kiếm và thử nghiệm các giống vật nuôi mới có năng suất cao, chất lượng tốt và khả năng chống chịu bệnh tật tốt.
  • Áp dụng công nghệ mới: Người chăn nuôi có thể áp dụng các công nghệ mới vào chăn nuôi như công nghệ sinh học, công nghệ thông tin và công nghệ chuồng trại.
  • Cải tiến quy trình sản xuất: Người chăn nuôi có thể cải tiến quy trình sản xuất để nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất.

5.2.2. Tư Duy Phản Biện

Tư duy phản biện giúp người chăn nuôi đánh giá thông tin một cách khách quan, đưa ra các quyết định đúng đắn và tránh bị lừa gạt.

  • Đánh giá thông tin: Người chăn nuôi cần đánh giá thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, so sánh và đối chiếu thông tin để đưa ra kết luận chính xác.
  • Đặt câu hỏi: Người chăn nuôi cần đặt câu hỏi về những thông tin không rõ ràng hoặc mâu thuẫn, tìm kiếm câu trả lời từ các chuyên gia và nguồn tin đáng tin cậy.
  • Tránh tin vào tin đồn: Người chăn nuôi cần tránh tin vào tin đồn và thông tin không được kiểm chứng, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến dịch bệnh và thị trường.

5.2.3. Tư Duy Hệ Thống

Tư duy hệ thống giúp người chăn nuôi nhìn nhận chăn nuôi như một hệ thống phức tạp, hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hệ thống và đưa ra các quyết định tối ưu.

  • Hiểu rõ các yếu tố: Người chăn nuôi cần hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chăn nuôi như giống, thức ăn, nước uống, chuồng trại, sức khỏe vật nuôi, thị trường và chính sách.
  • Phân tích mối quan hệ: Người chăn nuôi cần phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố này, hiểu rõ tác động của từng yếu tố đến toàn bộ hệ thống.
  • Đưa ra quyết định tối ưu: Người chăn nuôi cần đưa ra các quyết định tối ưu, cân bằng giữa các yếu tố khác nhau để đạt được hiệu quả cao nhất.

Ảnh minh họa: Vai trò quan trọng của ngành chăn nuôi trong việc cung cấp nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng cho con người, đặc biệt là protein, thể hiện qua hình ảnh các sản phẩm chăn nuôi như thịt, trứng và sữa.

6. Chương Trình Sách Giáo Khoa Từ Lớp 1 Đến Lớp 12 Về Chăn Nuôi

Chương trình sách giáo khoa từ lớp 1 đến lớp 12 đề cập đến ngành chăn nuôi ở nhiều môn học khác nhau, giúp học sinh hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của ngành này.

6.1. Môn Khoa Học (Tiểu Học)

  • Lớp 1-3: Giới thiệu về các loại vật nuôi phổ biến như gà, lợn, bò và vai trò của chúng trong cuộc sống.
  • Lớp 4-5: Tìm hiểu về cách chăm sóc vật nuôi, các sản phẩm từ chăn nuôi và lợi ích của chúng đối với sức khỏe con người.

6.2. Môn Sinh Học (Trung Học Cơ Sở)

  • Lớp 6-7: Nghiên cứu về đặc điểm sinh học của các loài vật nuôi, quá trình sinh sản và phát triển của chúng.
  • Lớp 8-9: Tìm hiểu về di truyền và biến dị ở vật nuôi, các phương pháp chọn giống và lai tạo giống.

6.3. Môn Công Nghệ (Trung Học Phổ Thông)

  • Lớp 10-12: Nghiên cứu sâu về kỹ thuật chăn nuôi, thú y, quản lý trang trại và các vấn đề liên quan đến an toàn sinh học và bảo vệ môi trường.

6.4. Môn Địa Lý (Trung Học Phổ Thông)

  • Lớp 10-12: Tìm hiểu về phân bố của các vùng chăn nuôi trên thế giới và ở Việt Nam, các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành chăn nuôi.

7. Câu Hỏi Thường Gặp Về Vai Trò Của Ngành Chăn Nuôi (FAQ)

  1. Vai trò chính của ngành chăn nuôi là gì?
    • Ngành chăn nuôi chủ yếu cung cấp thực phẩm giàu protein, nguyên liệu cho công nghiệp chế biến và sức kéo.
  2. Ngành chăn nuôi có vai trò gì trong việc đảm bảo an ninh lương thực?
    • Ngành chăn nuôi cung cấp nguồn thực phẩm giàu protein, đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của người dân, góp phần đảm bảo an ninh lương thực.
  3. Vai trò của ngành chăn nuôi đối với kinh tế nông thôn là gì?
    • Ngành chăn nuôi tạo ra nhiều việc làm và thu nhập cho người dân ở khu vực nông thôn, góp phần phát triển kinh tế và giảm nghèo.
  4. Ngành chăn nuôi có ảnh hưởng đến các ngành công nghiệp khác không?
    • Có, ngành chăn nuôi thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp liên quan như công nghiệp chế biến thực phẩm, công nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi, công nghiệp dược phẩm thú y và công nghiệp sản xuất phân bón.
  5. Công nghệ có vai trò gì trong phát triển ngành chăn nuôi?
    • Ứng dụng khoa học công nghệ vào chăn nuôi giúp nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất.
  6. Giáo dục và tư duy có vai trò gì trong ngành chăn nuôi?
    • Giáo dục và tư duy đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành chăn nuôi bền vững, giúp người chăn nuôi áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào thực tế sản xuất.
  7. Làm thế nào để phân biệt vai trò của ngành chăn nuôi và ngành trồng trọt?
    • Ngành chăn nuôi tập trung vào sản xuất thực phẩm giàu protein, còn ngành trồng trọt tập trung vào sản xuất lương thực và rau quả.
  8. Những thách thức nào đang đặt ra cho ngành chăn nuôi hiện nay?
    • Những thách thức đối với ngành chăn nuôi bao gồm dịch bệnh, biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và cạnh tranh thị trường.
  9. Ngành chăn nuôi có vai trò gì trong xuất khẩu nông sản?
    • Mặc dù không phải là vai trò chính, ngành chăn nuôi vẫn đóng góp vào xuất khẩu một số sản phẩm như thịt, trứng và sữa.
  10. Làm thế nào để tìm hiểu thêm về ngành chăn nuôi?
    • Bạn có thể tìm hiểu thêm về ngành chăn nuôi thông qua sách giáo khoa, tài liệu khoa học, các trang web chuyên ngành và các khóa học đào tạo.

Ảnh minh họa: Ứng dụng công nghệ cao trong chăn nuôi, thể hiện qua hình ảnh trang trại hiện đại với hệ thống quản lý tự động, giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

8. Khám Phá Nguồn Tài Liệu Học Tập Phong Phú Về Chăn Nuôi Tại Tic.edu.vn

Bạn đang tìm kiếm nguồn tài liệu học tập chất lượng và đáng tin cậy về ngành chăn nuôi? Bạn muốn nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình trong lĩnh vực này? Hãy đến với tic.edu.vn, nơi cung cấp nguồn tài liệu học tập đa dạng, đầy đủ và được kiểm duyệt kỹ lưỡng.

  • Nguồn tài liệu đa dạng: tic.edu.vn cung cấp các bài viết, giáo trình, tài liệu tham khảo và các công cụ hỗ trợ học tập về ngành chăn nuôi, từ cơ bản đến nâng cao.
  • Thông tin cập nhật: tic.edu.vn luôn cập nhật thông tin mới nhất về các xu hướng giáo dục, các phương pháp học tập tiên tiến và các nguồn tài liệu mới.
  • Cộng đồng hỗ trợ: tic.edu.vn xây dựng cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi để người dùng có thể tương tác, trao đổi kiến thức và kinh nghiệm.

Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả, giúp bạn thành công trên con đường học tập và phát triển sự nghiệp trong ngành chăn nuôi. Liên hệ với chúng tôi qua email tic.edu@gmail.com hoặc truy cập trang web tic.edu.vn để biết thêm chi tiết.

Exit mobile version