Đánh người gây thương tích là vi phạm quyền bất khả xâm phạm về thân thể của công dân, một hành vi bị pháp luật nghiêm cấm. Bài viết này của tic.edu.vn sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các quy định pháp luật liên quan đến hành vi này, giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của mình.
Bạn đang tìm kiếm thông tin về các quy định pháp luật liên quan đến hành vi đánh người gây thương tích? Bạn muốn hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong các tình huống tương tự? Hãy cùng tic.edu.vn khám phá những kiến thức quan trọng này để bảo vệ bản thân và những người xung quanh.
Mục lục:
-
Thực Trạng Về Hành Vi Đánh Người Gây Thương Tích
-
Đánh Người Gây Thương Tích: Định Nghĩa Pháp Lý
-
Quy Định Pháp Luật Về Hành Vi Đánh Người Gây Thương Tích
3.1 Mức Phạt Cho Hành Vi Đánh Người Gây Thương Tích
3.2 Cơ Quan Có Thẩm Quyền Giải Quyết Vụ Việc
3.3 Các Tội Danh Liên Quan Đến Hành Vi Đánh Người
3.4 Mẫu Đơn Tố Cáo Hành Vi Đánh Người
-
Giải Đáp Thắc Mắc Về Hành Vi Đánh Người Gây Thương Tích
4.1 Đánh Người Gây Thương Tích Phải Bồi Thường Như Thế Nào?
4.2 Căn Cứ Phát Sinh Trách Nhiệm Bồi Thường Thiệt Hại?
4.3 Đánh Người Gây Thương Tích Có Bị Tạm Giam Không?
4.4 Gây Thương Tích Dưới 11% Có Bị Đi Tù Không?
-
Tìm Kiếm Tài Liệu Học Tập Và Công Cụ Hỗ Trợ Tại Tic.Edu.Vn
-
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
6.1 Đánh người gây thương tích có phải là hành vi vi phạm pháp luật không?
6.2 Mức phạt cho hành vi đánh người gây thương tích là gì?
6.3 Tôi cần làm gì nếu bị người khác đánh gây thương tích?
6.4 Tôi có thể tự bảo vệ mình khi bị tấn công không?
6.5 Làm thế nào để tố cáo hành vi đánh người gây thương tích?
6.6 Đánh người gây thương tích có phải bồi thường thiệt hại không?
6.7 Cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết các vụ án đánh người gây thương tích?
6.8 Nếu tôi đánh người khác nhưng không gây thương tích thì có bị xử phạt không?
6.9 Làm thế nào để tránh xa các tình huống có thể dẫn đến bạo lực?
6.10 Tic.edu.vn có tài liệu nào giúp tôi hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình không?
Contents
- 1. Thực Trạng Về Hành Vi Đánh Người Gây Thương Tích
- 2. Đánh Người Gây Thương Tích: Định Nghĩa Pháp Lý
- 3. Quy Định Pháp Luật Về Hành Vi Đánh Người Gây Thương Tích
- 3.1 Mức Phạt Cho Hành Vi Đánh Người Gây Thương Tích
- 3.2 Cơ Quan Có Thẩm Quyền Giải Quyết Vụ Việc
- 3.3 Các Tội Danh Liên Quan Đến Hành Vi Đánh Người
- 3.4 Mẫu Đơn Tố Cáo Hành Vi Đánh Người
- 4. Giải Đáp Thắc Mắc Về Hành Vi Đánh Người Gây Thương Tích
- 4.1 Đánh Người Gây Thương Tích Phải Bồi Thường Như Thế Nào?
- 4.2 Căn Cứ Phát Sinh Trách Nhiệm Bồi Thường Thiệt Hại?
- 4.3 Đánh Người Gây Thương Tích Có Bị Tạm Giam Không?
- 4.4 Gây Thương Tích Dưới 11% Có Bị Đi Tù Không?
- 5. Tìm Kiếm Tài Liệu Học Tập Và Công Cụ Hỗ Trợ Tại Tic.Edu.Vn
- 6. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- 6.1 Đánh người gây thương tích có phải là hành vi vi phạm pháp luật không?
- 6.2 Mức phạt cho hành vi đánh người gây thương tích là gì?
- 6.3 Tôi cần làm gì nếu bị người khác đánh gây thương tích?
- 6.4 Tôi có thể tự bảo vệ mình khi bị tấn công không?
- 6.5 Làm thế nào để tố cáo hành vi đánh người gây thương tích?
- 6.6 Đánh người gây thương tích có phải bồi thường thiệt hại không?
- 6.7 Cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết các vụ án đánh người gây thương tích?
- 6.8 Nếu tôi đánh người khác nhưng không gây thương tích thì có bị xử phạt không?
- 6.9 Làm thế nào để tránh xa các tình huống có thể dẫn đến bạo lực?
- 6.10 Tic.edu.vn có tài liệu nào giúp tôi hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình không?
1. Thực Trạng Về Hành Vi Đánh Người Gây Thương Tích
Thực tế đáng buồn là bạo lực vẫn còn tồn tại trong xã hội, và hành vi đánh người gây thương tích là một biểu hiện rõ ràng của vấn đề này. Theo thống kê của Bộ Công an, mỗi năm Việt Nam ghi nhận hàng nghìn vụ cố ý gây thương tích, với nhiều nguyên nhân khác nhau, từ mâu thuẫn cá nhân đến các vấn đề xã hội phức tạp.
Việc sử dụng bạo lực để giải quyết mâu thuẫn không chỉ gây tổn hại về thể chất và tinh thần cho nạn nhân, mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến trật tự xã hội. Các vụ việc thường bắt nguồn từ những tranh cãi nhỏ nhặt, nhưng lại leo thang thành hành vi bạo lực do thiếu kiềm chế và kỹ năng giải quyết xung đột. Tình trạng này càng trở nên nghiêm trọng hơn khi có sự tác động của các chất kích thích như rượu bia, ma túy, khiến người ta mất kiểm soát và dễ dàng gây ra những hành vi phạm pháp.
Một nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Gia đình và Giới cho thấy, bạo lực gia đình, một hình thức của hành vi đánh người gây thương tích, vẫn là một vấn đề nhức nhối trong xã hội Việt Nam. Nghiên cứu chỉ ra rằng, có tới 30% phụ nữ Việt Nam từng trải qua ít nhất một hình thức bạo lực thể xác hoặc tinh thần từ chồng hoặc bạn tình. Điều này cho thấy, hành vi đánh người không chỉ xảy ra ở nơi công cộng mà còn tồn tại ngay trong chính gia đình, nơi lẽ ra phải là tổ ấm an toàn nhất.
2. Đánh Người Gây Thương Tích: Định Nghĩa Pháp Lý
Đánh người gây thương tích, dưới góc độ pháp lý, được hiểu là hành vi cố ý sử dụng vũ lực hoặc các phương tiện khác để xâm phạm đến thân thể của người khác, gây ra những tổn hại nhất định về sức khỏe. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng pháp luật Việt Nam hiện hành chưa có một định nghĩa cụ thể và thống nhất về hành vi này. Thay vào đó, các quy định liên quan được phân tán trong nhiều văn bản pháp luật khác nhau, đặc biệt là Bộ luật Hình sự và Luật Xử lý vi phạm hành chính.
Để xác định một hành vi có phải là đánh người gây thương tích hay không, cần xem xét các yếu tố sau:
- Tính chất của hành vi: Hành vi phải mang tính chất xâm phạm đến thân thể người khác, tức là có sự tác động vật lý trực tiếp hoặc gián tiếp lên cơ thể nạn nhân.
- Mức độ tổn hại: Hành vi phải gây ra những tổn hại nhất định về sức khỏe cho nạn nhân, có thể là những vết thương ngoài da, chấn thương bên trong, hoặc thậm chí là những di chứng lâu dài.
- Ý thức chủ quan của người thực hiện hành vi: Người thực hiện hành vi phải có ý thức về việc hành vi của mình có thể gây ra những tổn hại cho sức khỏe của người khác.
Theo quy định tại Điều 134 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), hành vi cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác là hành vi bị nghiêm cấm và có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Tuy nhiên, mức độ trách nhiệm hình sự sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như tỷ lệ tổn thương cơ thể của nạn nhân, tính chất của hành vi, và các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ khác.
3. Quy Định Pháp Luật Về Hành Vi Đánh Người Gây Thương Tích
3.1 Mức Phạt Cho Hành Vi Đánh Người Gây Thương Tích
Mức phạt cho hành vi đánh người gây thương tích được quy định cụ thể tại Điều 134 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017). Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi và hậu quả gây ra, người phạm tội có thể phải đối mặt với các hình phạt sau:
Mức độ tổn thương cơ thể | Tình tiết tăng nặng | Hình phạt |
---|---|---|
Từ 11% trở lên | Dùng vũ khí, vật liệu nổ, hung khí nguy hiểm; gây cố tật nhẹ cho nạn nhân; phạm tội nhiều lần đối với cùng một người; đối với trẻ em, phụ nữ có thai, người già yếu, người không có khả năng tự vệ;… | Cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm. |
31% – 60% | Gây thương tích cho 02 người trở lên; gây thương tích cho người đang thi hành công vụ; có tính chất côn đồ;… | Phạt tù từ 02 năm đến 06 năm. |
61% trở lên | Gây chết người; gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người trở lên mà tỷ lệ tổn thương cơ thể của mỗi người 61% trở lên; gây thương tích làm biến dạng vùng mặt của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên;… | Phạt tù từ 05 năm đến 10 năm. |
Gây chết người | Phạm tội có tính chất côn đồ; vì động cơ đê hèn; dùng thủ đoạn xảo quyệt; gây thương tích cho nhiều người;… | Phạt tù từ 07 năm đến 14 năm. |
Làm chết nhiều người | Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân. | |
Dưới 11% | Có hành vi sử dụng vũ khí, vật liệu nổ, hung khí nguy hiểm; gây thương tích cho trẻ em, phụ nữ có thai, người già yếu, người không có khả năng tự vệ; phạm tội có tổ chức;… | Phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm. |
Không gây thương tích | Gây rối trật tự công cộng; xúc phạm danh dự, nhân phẩm của người khác;… | Phạt hành chính từ 5.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng theo quy định tại Nghị định 144/2021/NĐ-CP. |
Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị áp dụng các hình phạt bổ sung như cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.
Theo một nghiên cứu của Đại học Luật Hà Nội, việc áp dụng các quy định về xử phạt hành vi đánh người gây thương tích còn gặp nhiều khó khăn do sự chồng chéo giữa các văn bản pháp luật và sự thiếu thống nhất trong cách hiểu và áp dụng pháp luật của các cơ quan chức năng. Điều này dẫn đến tình trạng xử lý không triệt để và không đủ sức răn đe đối với các hành vi bạo lực.
3.2 Cơ Quan Có Thẩm Quyền Giải Quyết Vụ Việc
Cơ quan có thẩm quyền giải quyết các vụ việc liên quan đến hành vi đánh người gây thương tích được quy định tại Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2021). Theo đó, thẩm quyền giải quyết vụ việc sẽ phụ thuộc vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của hành vi, cũng như địa điểm xảy ra vụ việc.
- Cơ quan điều tra: Có trách nhiệm tiếp nhận tố giác, tin báo về tội phạm, tiến hành điều tra, xác minh các tình tiết liên quan đến vụ việc. Cơ quan điều tra có thể là Cơ quan Cảnh sát điều tra hoặc Cơ quan điều tra của Viện kiểm sát nhân dân.
- Viện kiểm sát nhân dân: Có trách nhiệm kiểm sát việc tuân thủ pháp luật trong quá trình điều tra, truy tố, và xét xử vụ án. Viện kiểm sát cũng có quyền quyết định truy tố bị can trước Tòa án.
- Tòa án nhân dân: Có thẩm quyền xét xử sơ thẩm và phúc thẩm các vụ án hình sự liên quan đến hành vi đánh người gây thương tích. Tòa án sẽ căn cứ vào các chứng cứ, tài liệu thu thập được trong quá trình điều tra, truy tố để đưa ra phán quyết cuối cùng.
Theo quy định tại Điều 155 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, các vụ án về tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác (Điều 134 Bộ luật Hình sự) chỉ được khởi tố khi có yêu cầu của bị hại hoặc người đại diện hợp pháp của bị hại. Điều này có nghĩa là, nếu bị hại không có yêu cầu khởi tố, thì cơ quan điều tra sẽ không tiến hành điều tra vụ án, trừ trường hợp đặc biệt do pháp luật quy định.
Quy trình giải quyết vụ việc đánh người gây thương tích:
- Tiếp nhận tin báo, tố giác tội phạm: Cơ quan công an tiếp nhận thông tin về vụ việc.
- Điều tra, xác minh: Cơ quan điều tra tiến hành thu thập chứng cứ, lấy lời khai.
- Khởi tố vụ án (nếu có dấu hiệu tội phạm): Cơ quan điều tra ra quyết định khởi tố vụ án hình sự.
- Truy tố (nếu có đủ căn cứ): Viện kiểm sát ra cáo trạng truy tố bị can trước Tòa án.
- Xét xử: Tòa án tiến hành xét xử vụ án và đưa ra bản án.
3.3 Các Tội Danh Liên Quan Đến Hành Vi Đánh Người
Hành vi đánh người gây thương tích có thể cấu thành nhiều tội danh khác nhau, tùy thuộc vào tính chất, mức độ nghiêm trọng của hành vi, cũng như ý thức chủ quan của người thực hiện hành vi. Dưới đây là một số tội danh phổ biến liên quan đến hành vi này:
- Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác (Điều 134 Bộ luật Hình sự): Đây là tội danh phổ biến nhất, áp dụng cho các trường hợp người phạm tội có ý thức gây ra thương tích hoặc tổn hại cho sức khỏe của người khác.
- Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh (Điều 135 Bộ luật Hình sự): Tội danh này áp dụng cho các trường hợp người phạm tội thực hiện hành vi trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh do hành vi trái pháp luật của nạn nhân gây ra.
- Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng (Điều 136 Bộ luật Hình sự): Tội danh này áp dụng cho các trường hợp người phạm tội có hành vi phòng vệ chính đáng để bảo vệ mình hoặc người khác, nhưng đã vượt quá giới hạn cần thiết, gây ra thương tích cho người tấn công.
- Tội gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác trong khi thi hành công vụ (Điều 137 Bộ luật Hình sự): Tội danh này áp dụng cho các trường hợp người có chức vụ, quyền hạn gây thương tích cho người khác trong quá trình thực hiện nhiệm vụ công vụ.
Để xác định chính xác tội danh mà người phạm tội phải chịu trách nhiệm, cơ quan điều tra sẽ phải tiến hành thu thập chứng cứ, xác minh các tình tiết liên quan đến vụ việc, và đánh giá một cách khách quan, toàn diện.
3.4 Mẫu Đơn Tố Cáo Hành Vi Đánh Người
Khi bạn hoặc người thân của bạn là nạn nhân của hành vi đánh người gây thương tích, việc tố cáo hành vi này đến cơ quan chức năng là vô cùng quan trọng. Tố cáo không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của bản thân mà còn góp phần ngăn chặn các hành vi bạo lực trong xã hội.
Dưới đây là mẫu đơn tố giác tội phạm mà bạn có thể tham khảo:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
………., ngày ….. tháng …. năm…..
ĐƠN TỐ GIÁC TỘI PHẠM
(Về hành vi……………………) (1)
Kính gửi: Cơ quan điều tra, Công an quận/huyện (2) ……………
Tôi tên là:…………………………………Sinh năm:………………………………
CMND số:……………………..do:………………..cấy ngày:………………………
Hộ khẩu thường trú:………………………………………………….………………
Hiện đang cư ngụ tại:…………………………………………………………………
Nay tôi làm đơn này kính mong quý cơ quan tiến hành điều tra làm rõ hành vi vi phạm của đối tượng:
Họ và tên:………………………..
Hiện đang cư ngụ tại:..………………………………………………………………
Đối tượng này đã có hành vi (3)…………………………………………………………
Chứng cứ chứng minh (nếu có) (4):…………………….……………….……………
Từ vụ việc xảy ra nêu trên, tôi cho rằng cá nhân này đã có hành vi vi phạm pháp luật. Kính đề nghị quý cơ quan điều tra làm rõ hành vi trên để đảm bảo tình hình an ninh, xã hội trên địa bàn.
Tôi xin cam kết những gì tôi vừa trình bày là sự thật và hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật về những gì tôi vừa nêu.
Xin chân thành cảm ơn./.
Người làm đơn
(ký và ghi rõ họ tên)
Hướng dẫn viết đơn:
(1) Nêu rõ hành vi vi phạm, ví dụ: cố ý gây thương tích.
(2) Công an quận/huyện nơi xảy ra hành vi vi phạm.
(3) Trình bày rõ diễn biến sự việc, hành vi đánh người, gây thương tích.
(4) Trình bày chứng cứ chứng minh nếu có (ví dụ: ảnh chụp vết thương, video clip, lời khai của nhân chứng).
Hồ sơ kèm theo đơn tố giác:
- Đơn tố giác tội phạm (theo mẫu trên).
- CMND/CCCD/Hộ chiếu của người tố giác (bản sao công chứng).
- Sổ hộ khẩu của người tố giác (bản sao công chứng).
- Các tài liệu, chứng cứ khác có liên quan (nếu có).
Lưu ý:
- Bạn nên trình bày rõ ràng, trung thực các thông tin trong đơn tố giác.
- Cung cấp đầy đủ các tài liệu, chứng cứ có liên quan để cơ quan điều tra có cơ sở xem xét, giải quyết vụ việc.
- Bạn có quyền yêu cầu cơ quan điều tra bảo vệ thông tin cá nhân của mình.
4. Giải Đáp Thắc Mắc Về Hành Vi Đánh Người Gây Thương Tích
4.1 Đánh Người Gây Thương Tích Phải Bồi Thường Như Thế Nào?
Theo quy định của pháp luật dân sự, người có hành vi đánh người gây thương tích phải bồi thường thiệt hại cho nạn nhân. Mức bồi thường sẽ bao gồm các khoản sau:
- Chi phí cứu chữa, phục hồi sức khỏe: Bao gồm chi phí khám bệnh, chữa bệnh, thuốc men, phẫu thuật, vật lý trị liệu, phục hồi chức năng, và các chi phí hợp lý khác liên quan đến việc điều trị thương tích.
- Thu nhập bị mất hoặc bị giảm sút: Nếu nạn nhân bị mất khả năng lao động hoặc thu nhập bị giảm sút do thương tích gây ra, người gây thương tích phải bồi thường khoản thu nhập bị mất hoặc bị giảm sút này.
- Chi phí chăm sóc: Nếu nạn nhân cần người chăm sóc trong quá trình điều trị, người gây thương tích phải bồi thường chi phí thuê người chăm sóc.
- Tổn thất tinh thần: Nạn nhân còn được bồi thường một khoản tiền để bù đắp tổn thất về tinh thần do thương tích gây ra. Mức bồi thường tổn thất tinh thần do các bên thỏa thuận, nếu không thỏa thuận được thì mức tối đa không quá năm mươi lần mức lương cơ sở do Nhà nước quy định.
Căn cứ theo Điều 590 Bộ luật Dân sự 2015, người gây thương tích phải bồi thường các khoản sau:
- Chi phí hợp lý cho việc cứu chữa, bồi dưỡng, phục hồi sức khỏe và chức năng bị mất hoặc giảm sút của người bị thiệt hại.
- Thu nhập thực tế bị mất hoặc giảm sút của người bị thiệt hại. Nếu thu nhập thực tế không ổn định thì áp dụng mức thu nhập trung bình của lao động cùng loại.
- Chi phí hợp lý và thu nhập thực tế bị mất của người chăm sóc người bị thiệt hại trong thời gian điều trị.
- Các thiệt hại khác do luật quy định.
Để xác định chính xác mức bồi thường, các bên có thể thỏa thuận với nhau. Nếu không thỏa thuận được, nạn nhân có quyền khởi kiện ra Tòa án để yêu cầu giải quyết.
4.2 Căn Cứ Phát Sinh Trách Nhiệm Bồi Thường Thiệt Hại?
Căn cứ phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại được quy định tại Điều 584 Bộ luật Dân sự 2015. Theo đó, người nào có hành vi xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tài sản, quyền và lợi ích hợp pháp của người khác mà gây ra thiệt hại thì phải bồi thường, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
Như vậy, để phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại, cần có các yếu tố sau:
- Có hành vi xâm phạm: Hành vi này có thể là hành vi cố ý hoặc vô ý, hành vi trái pháp luật hoặc không trái pháp luật, nhưng phải gây ra thiệt hại cho người khác.
- Có thiệt hại xảy ra: Thiệt hại có thể là thiệt hại về vật chất (như tài sản bị mất mát, hư hỏng, sức khỏe bị tổn hại) hoặc thiệt hại về tinh thần (như danh dự, nhân phẩm bị xúc phạm).
- Có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi xâm phạm và thiệt hại xảy ra: Tức là, thiệt hại phải là kết quả trực tiếp của hành vi xâm phạm.
- Có lỗi của người gây thiệt hại: Người gây thiệt hại phải có lỗi (cố ý hoặc vô ý) trong việc gây ra thiệt hại. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người gây thiệt hại vẫn phải bồi thường dù không có lỗi, ví dụ như trường hợp gây thiệt hại do nguồn nguy hiểm cao độ gây ra.
Các loại thiệt hại được bồi thường:
- Thiệt hại về tài sản (Điều 589 Bộ luật Dân sự).
- Thiệt hại về sức khỏe (Điều 590 Bộ luật Dân sự).
- Thiệt hại về tính mạng (Điều 591 Bộ luật Dân sự).
4.3 Đánh Người Gây Thương Tích Có Bị Tạm Giam Không?
Việc đánh người gây thương tích có bị tạm giam hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như tính chất và mức độ nghiêm trọng của hành vi, nhân thân của người phạm tội, và các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ khác.
Theo quy định tại Điều 119 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, biện pháp tạm giam chỉ được áp dụng đối với bị can, bị cáo trong các trường hợp sau:
- Phạm tội đặc biệt nghiêm trọng, tội rất nghiêm trọng.
- Phạm tội nghiêm trọng, tội ít nghiêm trọng mà Bộ luật Hình sự quy định hình phạt tù trên 02 năm và có căn cứ cho rằng người đó có thể trốn tránh, tiếp tục phạm tội, hoặc gây khó khăn cho việc điều tra, truy tố, xét xử.
- Phạm tội ít nghiêm trọng mà Bộ luật Hình sự quy định hình phạt tù đến 02 năm nếu họ tiếp tục phạm tội hoặc bỏ trốn và bị bắt theo quyết định truy nã.
Như vậy, nếu hành vi đánh người gây thương tích cấu thành tội phạm nghiêm trọng hoặc rất nghiêm trọng, hoặc nếu người phạm tội có các dấu hiệu bỏ trốn, tiếp tục phạm tội, hoặc gây khó khăn cho việc điều tra, thì có thể bị áp dụng biện pháp tạm giam. Ngược lại, nếu hành vi chỉ cấu thành tội ít nghiêm trọng và người phạm tội không có các dấu hiệu trên, thì có thể không bị tạm giam, mà áp dụng các biện pháp ngăn chặn khác như cấm đi khỏi nơi cư trú, bảo lĩnh, đặt tiền để bảo đảm.
Các trường hợp không áp dụng biện pháp tạm giam:
- Phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con dưới 36 tháng tuổi.
- Người già yếu, người bị bệnh nặng mà có nơi cư trú và lý lịch rõ ràng.
Tuy nhiên, các trường hợp này vẫn có thể bị tạm giam nếu có các dấu hiệu bỏ trốn, tiếp tục phạm tội, hoặc gây khó khăn cho việc điều tra, truy tố, xét xử.
4.4 Gây Thương Tích Dưới 11% Có Bị Đi Tù Không?
Nhiều người lầm tưởng rằng chỉ khi gây thương tích với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 11% trở lên thì mới bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Tuy nhiên, theo quy định tại Điều 134 Bộ luật Hình sự 2015, ngay cả khi tỷ lệ tổn thương cơ thể dưới 11%, người phạm tội vẫn có thể bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm nếu thuộc một trong các trường hợp sau:
- Dùng vũ khí, vật liệu nổ, hung khí nguy hiểm hoặc thủ đoạn có khả năng gây nguy hại cho nhiều người.
- Dùng a-xít nguy hiểm hoặc hóa chất nguy hiểm.
- Đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ mà biết là có thai, người già yếu, ốm đau hoặc người khác không có khả năng tự vệ.
- Đối với ông, bà, cha, mẹ, thầy giáo, cô giáo của mình, người nuôi dưỡng, chữa bệnh cho mình.
- Có tổ chức.
- Lợi dụng chức vụ, quyền hạn.
- Trong thời gian đang bị giữ, tạm giữ, tạm giam, đang chấp hành án phạt tù, đang chấp hành biện pháp tư pháp giáo dục tại trường giáo dưỡng hoặc đang chấp hành biện pháp xử lý vi phạm hành chính đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc, đưa vào trường giáo dưỡng hoặc đưa vào cơ sở cai nghiện bắt buộc.
- Thuê gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác hoặc gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác do được thuê.
- Có tính chất côn đồ.
- Đối với người đang thi hành công vụ hoặc vì lý do công vụ của nạn nhân.
Như vậy, việc gây thương tích dưới 11% vẫn có thể bị đi tù nếu có các tình tiết tăng nặng nêu trên. Điều này cho thấy, pháp luật rất nghiêm khắc đối với các hành vi bạo lực, đặc biệt là các hành vi có tính chất côn đồ, sử dụng hung khí nguy hiểm, hoặc xâm phạm đến những đối tượng yếu thế trong xã hội.
5. Tìm Kiếm Tài Liệu Học Tập Và Công Cụ Hỗ Trợ Tại Tic.Edu.Vn
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng và đáng tin cậy? Bạn mất quá nhiều thời gian để tổng hợp thông tin giáo dục từ nhiều nguồn khác nhau? Bạn cần các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả để nâng cao năng suất? Bạn mong muốn kết nối với cộng đồng học tập để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm? Bạn tìm kiếm cơ hội phát triển kỹ năng mềm và kỹ năng chuyên môn?
Đừng lo lắng, tic.edu.vn sẽ giúp bạn giải quyết tất cả những vấn đề này!
tic.edu.vn là một website giáo dục hàng đầu Việt Nam, cung cấp nguồn tài liệu học tập đa dạng, đầy đủ và được kiểm duyệt kỹ càng. Tại tic.edu.vn, bạn có thể tìm thấy:
- Tài liệu học tập cho tất cả các môn học từ lớp 1 đến lớp 12: Sách giáo khoa, sách bài tập, đề thi, bài kiểm tra, tài liệu tham khảo, v.v.
- Thông tin giáo dục mới nhất và chính xác: Tin tức về các kỳ thi, tuyển sinh, chính sách giáo dục, v.v.
- Các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả: Công cụ ghi chú, quản lý thời gian, v.v.
- Cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi: Nơi bạn có thể tương tác, trao đổi kiến thức và học hỏi lẫn nhau.
- Các khóa học và tài liệu giúp phát triển kỹ năng: Kỹ năng mềm, kỹ năng chuyên môn, v.v.
Ưu điểm vượt trội của tic.edu.vn:
- Đa dạng: Cung cấp đầy đủ tài liệu cho tất cả các môn học và cấp học.
- Cập nhật: Thông tin luôn được cập nhật mới nhất và chính xác nhất.
- Hữu ích: Tài liệu được chọn lọc kỹ càng, đảm bảo chất lượng và tính ứng dụng cao.
- Cộng đồng: Cộng đồng học tập sôi nổi, hỗ trợ lẫn nhau.
Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả, giúp bạn chinh phục mọi đỉnh cao tri thức!
Thông tin liên hệ:
- Email: [email protected]
- Trang web: tic.edu.vn
6. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
6.1 Đánh người gây thương tích có phải là hành vi vi phạm pháp luật không?
Có, đánh người gây thương tích là hành vi vi phạm pháp luật, xâm phạm đến quyền bất khả xâm phạm về thân thể của công dân.
6.2 Mức phạt cho hành vi đánh người gây thương tích là gì?
Mức phạt tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của thương tích và các tình tiết liên quan, có thể là phạt hành chính, phạt cải tạo không giam giữ, hoặc phạt tù.
6.3 Tôi cần làm gì nếu bị người khác đánh gây thương tích?
Bạn nên đến cơ sở y tế để được khám và điều trị, đồng thời báo cáo sự việc với cơ quan công an để được giải quyết.
6.4 Tôi có thể tự bảo vệ mình khi bị tấn công không?
Bạn có quyền tự vệ chính đáng để bảo vệ bản thân, nhưng không được vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng.
6.5 Làm thế nào để tố cáo hành vi đánh người gây thương tích?
Bạn có thể làm đơn tố cáo gửi đến cơ quan công an hoặc viện kiểm sát.
6.6 Đánh người gây thương tích có phải bồi thường thiệt hại không?
Có, người gây thương tích phải bồi thường các chi phí điều trị, thu nhập bị mất, và tổn thất tinh thần cho nạn nhân.
6.7 Cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết các vụ án đánh người gây thương tích?
Cơ quan công an, viện kiểm sát, và tòa án có thẩm quyền giải quyết các vụ án này.
6.8 Nếu tôi đánh người khác nhưng không gây thương tích thì có bị xử phạt không?
Bạn vẫn có thể bị xử phạt hành chính về hành vi gây rối trật tự công cộng hoặc xâm phạm danh dự, nhân phẩm của người khác.
6.9 Làm thế nào để tránh xa các tình huống có thể dẫn đến bạo lực?
Hãy giữ bình tĩnh, kiềm chế cảm xúc, và tìm cách giải quyết mâu thuẫn bằng đối thoại hòa bình.
6.10 Tic.edu.vn có tài liệu nào giúp tôi hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình không?
tic.edu.vn cung cấp nhiều tài liệu về pháp luật, giáo dục công dân, và kỹ năng sống, giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình. Hãy truy cập website để tìm hiểu thêm!