**Công Thức Tính Khoảng Cách Từ Một Điểm Đến Mặt Phẳng Siêu Chi Tiết**

Công Thức Tính Khoảng Cách Từ Một điểm đến Một Mặt Phẳng là một công cụ mạnh mẽ trong hình học giải tích, giúp chúng ta xác định khoảng cách ngắn nhất giữa một điểm và một mặt phẳng cho trước. Bài viết này từ tic.edu.vn sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về công thức này, từ định nghĩa, cách áp dụng đến các ví dụ minh họa và bài tập tự luyện, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán liên quan. Hãy cùng tic.edu.vn khám phá thế giới hình học và chinh phục mọi bài toán nhé!

Contents

1. Công Thức Tính Khoảng Cách Từ Một Điểm Đến Mặt Phẳng Là Gì?

Khoảng cách từ một điểm đến một mặt phẳng là độ dài đoạn vuông góc hạ từ điểm đó xuống mặt phẳng. Để tính khoảng cách này, chúng ta sử dụng một công thức đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả. Theo nghiên cứu của Đại học Bách Khoa Hà Nội từ Khoa Toán Ứng Dụng, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, công thức này cung cấp phương pháp chính xác để xác định khoảng cách giữa một điểm và một mặt phẳng trong không gian ba chiều.

1.1. Công thức tổng quát

Cho điểm $M_0(x_0; y_0; z_0)$ và mặt phẳng $(P)$ có phương trình $Ax + By + Cz + D = 0$, với $A^2 + B^2 + C^2 > 0$. Khoảng cách từ điểm $M_0$ đến mặt phẳng $(P)$ được tính theo công thức:

$$d(M_0, (P)) = frac{|Ax_0 + By_0 + Cz_0 + D|}{sqrt{A^2 + B^2 + C^2}}$$

Trong đó:

  • $d(M_0, (P))$: Khoảng cách từ điểm $M_0$ đến mặt phẳng $(P)$.
  • $(x_0; y_0; z_0)$: Tọa độ của điểm $M_0$.
  • $A, B, C, D$: Các hệ số trong phương trình mặt phẳng $(P)$.

Alt text: Biểu thức công thức tính khoảng cách từ điểm M0 đến mặt phẳng P với các thành phần tọa độ và hệ số.

1.2. Ý nghĩa của công thức

Công thức trên cho phép chúng ta tính toán khoảng cách một cách nhanh chóng và chính xác, dựa trên tọa độ của điểm và các hệ số của phương trình mặt phẳng. Điều này đặc biệt hữu ích trong các bài toán hình học không gian, giúp chúng ta giải quyết các vấn đề liên quan đến khoảng cách, vị trí tương đối và các tính chất hình học khác.

1.3. Điều kiện áp dụng

Để áp dụng công thức này, cần đảm bảo rằng phương trình mặt phẳng đã được đưa về dạng tổng quát $Ax + By + Cz + D = 0$ và điểm $M_0$ đã biết tọa độ $(x_0; y_0; z_0)$.

2. Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Sử Dụng Công Thức Tính Khoảng Cách

Để sử dụng công thức tính khoảng cách từ một điểm đến một mặt phẳng một cách hiệu quả, bạn cần thực hiện theo các bước sau:

2.1. Bước 1: Xác định tọa độ điểm và phương trình mặt phẳng

Đầu tiên, xác định tọa độ của điểm $M_0(x_0; y_0; z_0)$ và phương trình của mặt phẳng $(P): Ax + By + Cz + D = 0$. Đảm bảo rằng phương trình mặt phẳng đã được đưa về dạng tổng quát.

2.2. Bước 2: Thay số vào công thức

Thay các giá trị tọa độ của điểm $M_0$ và các hệ số $A, B, C, D$ của mặt phẳng $(P)$ vào công thức:

$$d(M_0, (P)) = frac{|Ax_0 + By_0 + Cz_0 + D|}{sqrt{A^2 + B^2 + C^2}}$$

2.3. Bước 3: Tính toán và rút gọn

Thực hiện các phép tính trong công thức để tìm ra khoảng cách $d(M_0, (P))$. Đảm bảo rằng bạn đã tính toán chính xác các giá trị trong biểu thức trị tuyệt đối và căn bậc hai.

2.4. Bước 4: Kết luận

Kết luận về khoảng cách từ điểm $M_0$ đến mặt phẳng $(P)$ dựa trên kết quả tính toán.

Alt text: Sơ đồ các bước thực hiện tính khoảng cách từ một điểm tới một mặt phẳng.

3. Ví Dụ Minh Họa Về Công Thức Tính Khoảng Cách

Để hiểu rõ hơn về cách áp dụng công thức, chúng ta sẽ xét một số ví dụ minh họa sau:

3.1. Ví dụ 1

Tính khoảng cách từ điểm $A(1; 2; -1)$ đến mặt phẳng $(P): 2x – y + 2z + 3 = 0$.

Giải:

Áp dụng công thức, ta có:

$$d(A, (P)) = frac{|2(1) – (2) + 2(-1) + 3|}{sqrt{2^2 + (-1)^2 + 2^2}} = frac{|2 – 2 – 2 + 3|}{sqrt{4 + 1 + 4}} = frac{1}{sqrt{9}} = frac{1}{3}$$

Vậy, khoảng cách từ điểm $A$ đến mặt phẳng $(P)$ là $frac{1}{3}$.

3.2. Ví dụ 2

Cho điểm $B(0; 1; 0)$ và mặt phẳng $(Q): x + 2y – z – 1 = 0$. Tính khoảng cách từ điểm $B$ đến mặt phẳng $(Q)$.

Giải:

Áp dụng công thức, ta có:

$$d(B, (Q)) = frac{|(0) + 2(1) – (0) – 1|}{sqrt{1^2 + 2^2 + (-1)^2}} = frac{|0 + 2 – 0 – 1|}{sqrt{1 + 4 + 1}} = frac{1}{sqrt{6}}$$

Vậy, khoảng cách từ điểm $B$ đến mặt phẳng $(Q)$ là $frac{1}{sqrt{6}}$.

3.3. Ví dụ 3

Tìm giá trị của $m$ để khoảng cách từ điểm $C(1; -1; 2)$ đến mặt phẳng $(R): x – 2y + 2z + m = 0$ bằng 3.

Giải:

Áp dụng công thức, ta có:

$$d(C, (R)) = frac{|(1) – 2(-1) + 2(2) + m|}{sqrt{1^2 + (-2)^2 + 2^2}} = frac{|1 + 2 + 4 + m|}{sqrt{1 + 4 + 4}} = frac{|7 + m|}{sqrt{9}} = frac{|7 + m|}{3}$$

Theo đề bài, $d(C, (R)) = 3$, nên:

$$frac{|7 + m|}{3} = 3$$

$$|7 + m| = 9$$

Ta có hai trường hợp:

  • Trường hợp 1: $7 + m = 9 Rightarrow m = 2$
  • Trường hợp 2: $7 + m = -9 Rightarrow m = -16$

Vậy, $m = 2$ hoặc $m = -16$.

Alt text: Bài tập ví dụ minh họa về cách tính khoảng cách từ một điểm tới mặt phẳng trong không gian.

4. Ứng Dụng Thực Tế Của Công Thức Tính Khoảng Cách

Công thức tính khoảng cách từ một điểm đến một mặt phẳng không chỉ là một công cụ hữu ích trong toán học mà còn có nhiều ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực khác nhau.

4.1. Trong kiến trúc và xây dựng

Trong kiến trúc và xây dựng, công thức này được sử dụng để tính toán khoảng cách an toàn giữa các công trình, đảm bảo không gian và an toàn cho người sử dụng. Nó cũng được dùng để xác định vị trí các điểm trên bản vẽ kỹ thuật và kiểm tra độ chính xác của các công trình xây dựng.

4.2. Trong thiết kế đồ họa và trò chơi điện tử

Trong thiết kế đồ họa và trò chơi điện tử, công thức này được sử dụng để tính toán khoảng cách giữa các đối tượng 3D, tạo hiệu ứng va chạm và tương tác giữa các đối tượng. Nó cũng giúp xác định vị trí của camera và ánh sáng trong không gian 3D.

4.3. Trong robot học và điều khiển tự động

Trong robot học và điều khiển tự động, công thức này được sử dụng để tính toán khoảng cách giữa robot và các vật thể xung quanh, giúp robot di chuyển và tránh chướng ngại vật. Nó cũng được dùng để điều khiển các thiết bị tự động trong các dây chuyền sản xuất.

4.4. Trong khoa học và kỹ thuật

Trong khoa học và kỹ thuật, công thức này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như địa chất học (tính toán khoảng cách giữa các lớp đất đá), vật lý học (tính toán khoảng cách giữa các hạt), và kỹ thuật hàng không (tính toán khoảng cách giữa máy bay và các vật thể trên mặt đất).

Alt text: Các ứng dụng thực tế của công thức tính khoảng cách trong các lĩnh vực kiến trúc, thiết kế, robot học và khoa học kỹ thuật.

5. Các Dạng Bài Tập Thường Gặp Về Công Thức Tính Khoảng Cách

Trong các bài kiểm tra và kỳ thi, có một số dạng bài tập thường gặp liên quan đến công thức tính khoảng cách từ một điểm đến một mặt phẳng. Dưới đây là một số dạng bài tập phổ biến và cách giải quyết:

5.1. Dạng 1: Tính khoảng cách trực tiếp

Đây là dạng bài tập cơ bản nhất, yêu cầu bạn tính khoảng cách từ một điểm cho trước đến một mặt phẳng cho trước.

Ví dụ: Tính khoảng cách từ điểm $M(2; -1; 3)$ đến mặt phẳng $(P): x – 2y + 2z – 5 = 0$.

Giải:

Áp dụng công thức, ta có:

$$d(M, (P)) = frac{|(2) – 2(-1) + 2(3) – 5|}{sqrt{1^2 + (-2)^2 + 2^2}} = frac{|2 + 2 + 6 – 5|}{sqrt{1 + 4 + 4}} = frac{5}{sqrt{9}} = frac{5}{3}$$

Vậy, khoảng cách từ điểm $M$ đến mặt phẳng $(P)$ là $frac{5}{3}$.

5.2. Dạng 2: Tìm tọa độ điểm thỏa mãn khoảng cách cho trước

Dạng bài tập này yêu cầu bạn tìm tọa độ của một điểm sao cho khoảng cách từ điểm đó đến một mặt phẳng cho trước bằng một giá trị cụ thể.

Ví dụ: Tìm tọa độ điểm $N(x; 0; 0)$ trên trục $Ox$ sao cho khoảng cách từ $N$ đến mặt phẳng $(Q): 2x – y + 2z + 1 = 0$ bằng 1.

Giải:

Áp dụng công thức, ta có:

$$d(N, (Q)) = frac{|2(x) – (0) + 2(0) + 1|}{sqrt{2^2 + (-1)^2 + 2^2}} = frac{|2x + 1|}{sqrt{4 + 1 + 4}} = frac{|2x + 1|}{3}$$

Theo đề bài, $d(N, (Q)) = 1$, nên:

$$frac{|2x + 1|}{3} = 1$$

$$|2x + 1| = 3$$

Ta có hai trường hợp:

  • Trường hợp 1: $2x + 1 = 3 Rightarrow 2x = 2 Rightarrow x = 1$
  • Trường hợp 2: $2x + 1 = -3 Rightarrow 2x = -4 Rightarrow x = -2$

Vậy, $N(1; 0; 0)$ hoặc $N(-2; 0; 0)$.

5.3. Dạng 3: Tìm tham số của mặt phẳng thỏa mãn khoảng cách cho trước

Dạng bài tập này yêu cầu bạn tìm giá trị của một tham số trong phương trình mặt phẳng sao cho khoảng cách từ một điểm cho trước đến mặt phẳng đó bằng một giá trị cụ thể.

Ví dụ: Tìm giá trị của $m$ để khoảng cách từ điểm $P(1; 1; 1)$ đến mặt phẳng $(R): x + y + mz – 2 = 0$ bằng $frac{1}{sqrt{3}}$.

Giải:

Áp dụng công thức, ta có:

$$d(P, (R)) = frac{|(1) + (1) + m(1) – 2|}{sqrt{1^2 + 1^2 + m^2}} = frac{|m|}{sqrt{2 + m^2}}$$

Theo đề bài, $d(P, (R)) = frac{1}{sqrt{3}}$, nên:

$$frac{|m|}{sqrt{2 + m^2}} = frac{1}{sqrt{3}}$$

$$|m|sqrt{3} = sqrt{2 + m^2}$$

Bình phương hai vế, ta có:

$$3m^2 = 2 + m^2$$

$$2m^2 = 2$$

$$m^2 = 1$$

$$m = 1 text{ hoặc } m = -1$$

Vậy, $m = 1$ hoặc $m = -1$.

Alt text: Các dạng bài tập thường gặp về tính khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng và cách giải.

6. Mẹo Và Lưu Ý Khi Sử Dụng Công Thức Tính Khoảng Cách

Để sử dụng công thức tính khoảng cách từ một điểm đến một mặt phẳng một cách hiệu quả và tránh sai sót, bạn cần lưu ý một số mẹo và lưu ý sau:

6.1. Kiểm tra kỹ phương trình mặt phẳng

Trước khi áp dụng công thức, hãy kiểm tra kỹ xem phương trình mặt phẳng đã được đưa về dạng tổng quát $Ax + By + Cz + D = 0$ hay chưa. Nếu phương trình chưa ở dạng này, bạn cần biến đổi để đưa về dạng tổng quát trước khi sử dụng công thức.

6.2. Xác định đúng tọa độ điểm

Đảm bảo rằng bạn đã xác định đúng tọa độ của điểm $M_0(x_0; y_0; z_0)$. Sai sót trong việc xác định tọa độ điểm có thể dẫn đến kết quả sai lệch.

6.3. Tính toán cẩn thận

Khi thay số vào công thức, hãy tính toán cẩn thận các giá trị trong biểu thức trị tuyệt đối và căn bậc hai. Sử dụng máy tính để hỗ trợ tính toán nếu cần thiết.

6.4. Kiểm tra lại kết quả

Sau khi tính toán xong, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo rằng không có sai sót. Bạn có thể sử dụng các phần mềm hoặc công cụ trực tuyến để kiểm tra lại kết quả của mình.

6.5. Sử dụng hình vẽ minh họa

Trong quá trình giải bài tập, hãy sử dụng hình vẽ minh họa để giúp bạn hình dung rõ hơn về vị trí của điểm và mặt phẳng. Điều này có thể giúp bạn phát hiện ra các sai sót và giải quyết bài tập một cách dễ dàng hơn.

Alt text: Các mẹo và lưu ý quan trọng khi áp dụng công thức tính khoảng cách để tránh sai sót.

7. Các Nguồn Tài Liệu Tham Khảo Thêm Về Công Thức Tính Khoảng Cách

Để nâng cao kiến thức và kỹ năng giải bài tập về công thức tính khoảng cách từ một điểm đến một mặt phẳng, bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu sau:

7.1. Sách giáo khoa và sách bài tập Toán lớp 12

Sách giáo khoa và sách bài tập Toán lớp 12 là nguồn tài liệu cơ bản và quan trọng nhất để bạn nắm vững kiến thức về công thức tính khoảng cách. Hãy đọc kỹ lý thuyết và làm đầy đủ các bài tập trong sách để hiểu rõ hơn về công thức này.

7.2. Các trang web và diễn đàn toán học

Có rất nhiều trang web và diễn đàn toán học cung cấp các bài viết, bài giảng và bài tập về công thức tính khoảng cách. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc sử dụng các công cụ tìm kiếm khác để tìm các nguồn tài liệu phù hợp.

7.3. Các khóa học trực tuyến về hình học không gian

Nếu bạn muốn học một cách bài bản và có hệ thống về hình học không gian, bạn có thể tham gia các khóa học trực tuyến về chủ đề này. Các khóa học này thường cung cấp đầy đủ lý thuyết, ví dụ minh họa và bài tập thực hành để giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng giải bài tập.

7.4. Ứng dụng VietJack

Ứng dụng VietJack là một nguồn tài liệu hữu ích cho học sinh, cung cấp giải bài tập SGK, SBT, soạn văn, văn mẫu, thi online và bài giảng miễn phí. Bạn có thể tải ứng dụng trên Android và iOS để học tập mọi lúc mọi nơi.

Alt text: Các nguồn tài liệu tham khảo thêm về công thức tính khoảng cách từ sách giáo khoa đến ứng dụng học tập trực tuyến.

8. Tại Sao Nên Sử Dụng tic.edu.vn Để Học Toán?

Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu học tập chất lượng và đáng tin cậy để nâng cao kiến thức toán học? Hãy đến với tic.edu.vn! Chúng tôi cung cấp một loạt các tài liệu học tập đa dạng, đầy đủ và được kiểm duyệt kỹ lưỡng, giúp bạn tự tin chinh phục mọi bài toán.

8.1. Nguồn tài liệu phong phú và đa dạng

tic.edu.vn cung cấp một kho tài liệu khổng lồ, bao gồm sách giáo khoa, sách bài tập, đề thi, bài giảng, chuyên đề và nhiều tài liệu khác. Tất cả các tài liệu đều được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và được cập nhật thường xuyên để đáp ứng nhu cầu học tập của học sinh, sinh viên và người đi làm. Theo thống kê của tic.edu.vn, chúng tôi hiện có hơn 10.000 tài liệu toán học, bao gồm cả các tài liệu nâng cao và chuyên sâu.

8.2. Thông tin giáo dục mới nhất và chính xác

tic.edu.vn luôn cập nhật thông tin giáo dục mới nhất và chính xác nhất từ các nguồn uy tín trong nước và quốc tế. Bạn có thể tìm thấy thông tin về các kỳ thi, chương trình học, phương pháp học tập hiệu quả và nhiều thông tin hữu ích khác trên trang web của chúng tôi.

8.3. Công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả

tic.edu.vn cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả, giúp bạn nâng cao năng suất học tập. Bạn có thể sử dụng công cụ ghi chú để lưu lại các kiến thức quan trọng, công cụ quản lý thời gian để lập kế hoạch học tập và công cụ tìm kiếm để nhanh chóng tìm thấy các tài liệu cần thiết.

8.4. Cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi

tic.edu.vn xây dựng một cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi, nơi bạn có thể tương tác và học hỏi lẫn nhau. Bạn có thể tham gia các diễn đàn, nhóm học tập và các hoạt động trực tuyến khác để trao đổi kiến thức, kinh nghiệm và giải đáp thắc mắc. Hiện tại, cộng đồng của chúng tôi có hơn 50.000 thành viên và con số này đang không ngừng tăng lên.

8.5. Phát triển kỹ năng mềm và kỹ năng chuyên môn

tic.edu.vn không chỉ cung cấp các tài liệu học tập về toán học mà còn giới thiệu các khóa học và tài liệu giúp bạn phát triển kỹ năng mềm và kỹ năng chuyên môn. Bạn có thể tìm thấy các khóa học về kỹ năng giao tiếp, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng giải quyết vấn đề và nhiều kỹ năng quan trọng khác trên trang web của chúng tôi.

Alt text: Những lý do nên lựa chọn tic.edu.vn là nền tảng học toán trực tuyến hiệu quả.

9. FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Tìm Kiếm Tài Liệu Học Tập Trên tic.edu.vn

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về việc tìm kiếm tài liệu học tập, sử dụng công cụ hỗ trợ và tham gia cộng đồng trên tic.edu.vn:

9.1. Làm thế nào để tìm kiếm tài liệu trên tic.edu.vn?

Bạn có thể sử dụng công cụ tìm kiếm trên trang web của chúng tôi để tìm kiếm tài liệu theo từ khóa, chủ đề, lớp học hoặc loại tài liệu.

9.2. Làm thế nào để tải tài liệu trên tic.edu.vn?

Bạn có thể tải tài liệu miễn phí trên tic.edu.vn bằng cách nhấp vào nút “Tải xuống” hoặc “Download” dưới mỗi tài liệu.

9.3. Làm thế nào để sử dụng công cụ ghi chú trên tic.edu.vn?

Bạn có thể sử dụng công cụ ghi chú bằng cách nhấp vào biểu tượng “Ghi chú” trên mỗi tài liệu. Bạn có thể tạo, chỉnh sửa và lưu các ghi chú của mình trên trang web của chúng tôi.

9.4. Làm thế nào để tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn?

Bạn có thể tham gia cộng đồng học tập bằng cách đăng ký tài khoản trên trang web của chúng tôi và tham gia các diễn đàn, nhóm học tập và các hoạt động trực tuyến khác.

9.5. Làm thế nào để liên hệ với đội ngũ hỗ trợ của tic.edu.vn?

Bạn có thể liên hệ với đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi qua email: [email protected] hoặc truy cập trang web: tic.edu.vn để biết thêm thông tin chi tiết.

9.6. tic.edu.vn có những loại tài liệu nào về môn Toán?

Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại tài liệu về môn Toán từ lớp 1 đến lớp 12, bao gồm sách giáo khoa, sách bài tập, đề thi, bài giảng, chuyên đề và nhiều tài liệu khác.

9.7. Tài liệu trên tic.edu.vn có được cập nhật thường xuyên không?

Có, chúng tôi luôn cập nhật tài liệu thường xuyên để đảm bảo rằng bạn có được thông tin mới nhất và chính xác nhất.

9.8. Làm thế nào để đóng góp tài liệu cho tic.edu.vn?

Nếu bạn có tài liệu muốn chia sẻ với cộng đồng, bạn có thể gửi tài liệu cho chúng tôi qua email: [email protected]. Chúng tôi sẽ xem xét và đăng tải tài liệu của bạn lên trang web nếu nó đáp ứng các tiêu chuẩn của chúng tôi.

9.9. tic.edu.vn có chính sách bảo mật thông tin người dùng không?

Có, chúng tôi có chính sách bảo mật thông tin người dùng để đảm bảo rằng thông tin cá nhân của bạn được bảo vệ an toàn.

9.10. tic.edu.vn có thu phí sử dụng không?

Hầu hết các tài liệu và công cụ trên tic.edu.vn đều được cung cấp miễn phí. Tuy nhiên, chúng tôi cũng có một số dịch vụ và tài liệu trả phí để hỗ trợ chi phí hoạt động và phát triển trang web.

Alt text: Tổng hợp các câu hỏi thường gặp và giải đáp về nền tảng học tập tic.edu.vn.

10. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)

Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng và đáng tin cậy? Bạn mất thời gian để tổng hợp thông tin giáo dục từ nhiều nguồn khác nhau? Bạn cần các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả để nâng cao năng suất? Bạn mong muốn kết nối với cộng đồng học tập để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm? Bạn tìm kiếm cơ hội phát triển kỹ năng mềm và kỹ năng chuyên môn?

Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả! Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn những tài liệu chất lượng nhất, thông tin giáo dục mới nhất và một cộng đồng học tập sôi nổi để giúp bạn đạt được thành công trong học tập và sự nghiệp.

Đừng chần chừ nữa, hãy đăng ký tài khoản miễn phí trên tic.edu.vn và bắt đầu hành trình khám phá tri thức ngay hôm nay! Liên hệ với chúng tôi qua email: [email protected] hoặc truy cập trang web: tic.edu.vn để biết thêm thông tin chi tiết.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *